STT |
MÃ DV |
NHÓM DỊCH VỤ |
TÊN DỊCH VỤ |
ĐVT |
ĐƠN GIÁ |
Danh mục vận chuyển - nhóm "XEDVYC" |
1 |
XEDV01 |
Xe dịch vụ yêu cầu |
Cam Lôc, Cam Lợi, Cam Thuận, Ba Ngòi, Cam Linh |
lần |
150,000 |
2 |
XEDV02 |
Xe dịch vụ yêu cầu |
Cam Phú , Cam Phúc Nam |
lần |
200,000 |
3 |
XEDV03 |
Xe dịch vụ yêu cầu |
Cam Nghĩa , Cam Thịnh Đông, Cam Phước Đông,
Cam Phúc Bắc |
lần |
500,000 |
4 |
XEDV04 |
Xe dịch vụ yêu cầu |
Cam Thành Bắc, Cam Thành Nam, Cam An Nam |
lần |
600,000 |
5 |
XEDV05 |
Xe dịch vụ yêu cầu |
Cam An Bắc , Cam Đức, Cam Hiệp Nam, Cam
Thịnh Tây, Cam Phước Tấy |
lần |
700,000 |
6 |
XEDV06 |
Xe dịch vụ yêu cầu |
Cam Hiệp Bắc , Cam Hải Đông, Cam Hải Tây, Cam
Hòa, Mỏ đá Giác Lan |
lần |
900,000 |
7 |
XEDV07 |
Xe dịch vụ yêu cầu |
Cam Tân , Sơn Tân, Cam Lập |
lần |
1,200,000 |
8 |
XEDV08 |
Xe dịch vụ yêu cầu |
Nha Trang , Phan Rang, Khánh Sơn |
lần |
1,400,000 |
9 |
XETT01 |
Xe dịch vụ yêu cầu |
Cam Lôc, Cam Lợi, Cam Thuận, Ba Ngòi, Cam Linh (Chở tử thi) |
lần |
350,000 |
10 |
XETT02 |
Xe dịch vụ yêu cầu |
Cam Phú , Cam Phúc Nam (chở tử thi) |
lần |
500,000 |
11 |
XETT03 |
Xe dịch vụ yêu cầu |
Cam Nghĩa , Cam Thịnh Đông, Cam Phước Đông,
Cam Phúc Bắc (chở tử thi) |
lần |
900,000 |
12 |
XETT04 |
Xe dịch vụ yêu cầu |
Cam Thành Bắc, Cam Thành Nam, Cam An Nam (chở tử thi) |
lần |
1,000,000 |
13 |
XETT05 |
Xe dịch vụ yêu cầu |
Cam An Bắc , Cam Đức, Cam Hiệp Nam, Cam
Thịnh Tây, Cam Phước Tấy (chở tử thi) |
lần |
1,200,000 |
14 |
XETT06 |
Xe dịch vụ yêu cầu |
Cam Hiệp Bắc , Cam Hải Đông, Cam Hải Tây, Cam
Hòa, Mỏ đá Giác Lan (chở tử thi) |
lần |
1,400,000 |
15 |
XETT07 |
Xe dịch vụ yêu cầu |
Cam Tân , Sơn Tân, Cam Lập (chở tử thi) |
lần |
1,600,000 |
16 |
XETT08 |
Xe dịch vụ yêu cầu |
Nha Trang , Phan Rang, Khánh Sơn (chở tử thi) |
lần |
2,000,000 |
17 |
XENT01 |
Xe dịch vụ yêu cầu |
Xe chuyển viện TP. Hồ Chí Minh ngày thường (Có điều dưỡng đi kèm) |
lần |
12,000,000 |
18 |
XENT02 |
Xe dịch vụ yêu cầu |
Xe chuyển viện TP. Hồ Chí Minh ngày Thứ 7 & Chủ nhật (Có điều dưỡng đi kèm) |
lần |
14,000,000 |
19 |
XENT03 |
Xe dịch vụ yêu cầu |
Xe chuyển viện TP. Hồ Chí Minh ngày lễ, tết (Có điều dưỡng đi kèm) |
lần |
16,000,000 |
20 |
XENT04 |
Xe dịch vụ yêu cầu |
Xe chuyển viện TP. Hồ Chí Minh ngày thường (Có Bác sĩ đi kèm) |
lần |
13,000,000 |
21 |
XENT05 |
Xe dịch vụ yêu cầu |
Xe chuyển viện TP. Hồ Chí Minh ngày Thứ 7 & Chủ nhật (Có Bác sĩ đi kèm) |
lần |
15,000,000 |
22 |
XENT06 |
Xe dịch vụ yêu cầu |
Xe chuyển viện TP. Hồ Chí Minh ngày lễ, tết (Có Bác sĩ đi kèm) |
lần |
17,000,000 |
23 |
XENT07 |
Xe dịch vụ yêu cầu |
Xe chuyển viện TP. Hồ Chí Minh ngày thường (Có BS & ĐD đi kèm) |
lần |
14,000,000 |
24 |
XENT08 |
Xe dịch vụ yêu cầu |
Xe chuyển viện TP. Hồ Chí Minh ngày Thứ 7 & Chủ nhật (Có BS & ĐD đi kèm) |
lần |
16,000,000 |
25 |
XENT09 |
Xe dịch vụ yêu cầu |
Xe chuyển viện TP. Hồ Chí Minh ngày lễ, tết (Có BS & ĐD đi kèm) |
lần |
18,000,000 |
26 |
XENT10 |
Xe dịch vụ yêu cầu |
Xe chuyển viện Phan thiết, Bình thuận ngày thường (Có điều dưỡng đi kèm) |
lần |
8,000,000 |
27 |
XENT11 |
Xe dịch vụ yêu cầu |
Xe chuyển viện Phan thiết, Bình thuận ngày Thứ 7 & Chủ nhật (Có điều dưỡng đi kèm) |
lần |
9,000,000 |
28 |
XENT12 |
Xe dịch vụ yêu cầu |
Xe chuyển viện Phan thiết, Bình thuận ngày lễ, tết (Có điều dưỡng đi kèm) |
lần |
10,000,000 |
29 |
XENT13 |
Xe dịch vụ yêu cầu |
Xe chuyển viện Phan thiết, Bình thuận ngày thường (Có Bác sĩ đi kèm) |
lần |
9,000,000 |
30 |
XENT14 |
Xe dịch vụ yêu cầu |
Xe chuyển viện Phan thiết, Bình thuận ngày Thứ 7 & Chủ nhật (Có Bác sĩ đi kèm) |
lần |
10,000,000 |
31 |
XENT15 |
Xe dịch vụ yêu cầu |
Xe chuyển viện Phan thiết, Bình thuận ngày lễ, tết (Có Bác sĩ đi kèm) |
lần |
11,000,000 |
32 |
XENT16 |
Xe dịch vụ yêu cầu |
Xe chuyển viện Phan thiết, Bình thuận ngày thường (Có BS & ĐD đi kèm) |
lần |
10,000,000 |
33 |
XENT17 |
Xe dịch vụ yêu cầu |
Xe chuyển viện Phan thiết, Bình thuận ngày Thứ 7 & Chủ nhật (Có BS & ĐD đi kèm) |
lần |
11,000,000 |
34 |
XENT18 |
Xe dịch vụ yêu cầu |
Xe chuyển viện Phan thiết, Bình thuận ngày lễ, tết (Có BS & ĐD đi kèm) |
lần |
12,000,000 |
Danh mục Thu Khác - Nhóm BQTTYC |
35 |
BQTT01 |
Dịch vụ yêu cầu |
Bảo quản tử thi quốc tịch Việt Nam <3 giờ |
lần |
300,000 |
36 |
BQTT02 |
Dịch vụ yêu cầu |
Bảo quản tử thi quốc tịch Việt Nam >3 giờ |
lần |
800,000 |
37 |
BQTT03 |
Dịch vụ yêu cầu |
Bảo quản tử thi quốc tịch nước ngoài < 3 giờ |
lần |
500,000 |
38 |
BQTT04 |
Dịch vụ yêu cầu |
Bảo quản tử thi quốc tịch nước ngoài > 3 giờ |
lần |
1,500,000 |
Danh mục khám bệnh - Nhóm KSKYC |
39 |
KSK01 |
Khám sức khỏe |
Khám sức khỏe An toàn thực phẩm |
lần |
571,000 |
40 |
KSK02 |
Khám sức khỏe |
Khám sức khỏe lấy chứng chỉ hành nghề |
lần |
299,000 |
41 |
KSK03 |
Khám sức khỏe |
Khám sức khỏe lái xe |
lần |
275,000 |
Danh mục PTTT - Nhóm PTTTYC |
42 |
TDYC 01 |
Dịch vụ yêu cầu |
Truyền dịch yêu cầu |
lần |
50,000 |
43 |
PTYCL1 |
Yêu cầu phẫu thuật viên |
Phẫu thuật yêu cầu loại 1 |
lần |
2,500,000 |
44 |
PTYCL2 |
Yêu cầu phẫu thuật viên |
Phẫu thuật yêu cầu loại 2 |
lần |
2,000,000 |
45 |
PTYCL3 |
Yêu cầu phẫu thuật viên |
Phẫu thuật yêu cầu loại 3 |
lần |
1,000,000 |
46 |
TTYC01 |
Yêu cầu phẫu thuật viên |
Đỡ đẻ chọn bác sỹ |
lần |
500,000 |
Danh mục Vật tư - Nhóm VTYCHC |
47 |
VTHC01 |
Vật tư yêu cầu hành chính |
Quần BN |
lần |
90,000 |
48 |
VTHC02 |
Vật tư yêu cầu hành chính |
Áo BN |
lần |
100,000 |
49 |
VTHC03 |
Vật tư yêu cầu hành chính |
Ga trải giường |
lần |
180,000 |
50 |
VTHC04 |
Vật tư yêu cầu hành chính |
Ga đắp |
lần |
130,000 |
51 |
VTHC05 |
Vật tư yêu cầu hành chính |
Ga trải băng ca |
lần |
110,000 |
52 |
VTHC06 |
Vật tư yêu cầu hành chính |
Gối |
lần |
60,000 |
Danh mục Xét Nghiệm - Nhóm XNYC |
53 |
XNYC01 |
Xét nghiệm yêu cầu |
AFB trực tiếp nhuộm Ziehl-Neelsen |
lần |
102,000 |
54 |
XNYC02 |
Xét nghiệm yêu cầu |
Co cục máu đông (Tên khác: Co cục máu) |
lần |
22,000 |
55 |
XNYC03 |
Xét nghiệm yêu cầu |
Demodex soi tươi |
lần |
63,000 |
56 |
XNYC04 |
Xét nghiệm yêu cầu |
Dengue virus NS1Ag test nhanh |
lần |
195,000 |
57 |
XNYC05 |
Xét nghiệm yêu cầu |
Điện giải đồ (Na, K, Cl) [Máu] |
lần |
44,000 |
58 |
XNYC06 |
Xét nghiệm yêu cầu |
Định lượng Acid Uric [Máu] |
lần |
32,000 |
59 |
XNYC07 |
Xét nghiệm yêu cầu |
Định lượng AFP (Alpha Fetoproteine) [Máu] |
lần |
137,000 |
60 |
XNYC08 |
Xét nghiệm yêu cầu |
Định lượng Albumin [Máu] |
lần |
32,000 |
61 |
XNYC09 |
Xét nghiệm yêu cầu |
Định lượng Amylase (niệu) |
lần |
57,000 |
62 |
XNYC10 |
Xét nghiệm yêu cầu |
Định lượng Axit Uric (niệu) |
lần |
24,000 |
63 |
XNYC11 |
Xét nghiệm yêu cầu |
Định lượng bhCG (Beta human Chorionic Gonadotropins) [Máu] |
lần |
129,000 |
64 |
XNYC12 |
Xét nghiệm yêu cầu |
Định lượng Bilirubin gián tiếp [Máu] |
lần |
32,000 |
65 |
XNYC13 |
Xét nghiệm yêu cầu |
Định lượng Bilirubin toàn phần [Máu] |
lần |
32,000 |
66 |
XNYC14 |
Xét nghiệm yêu cầu |
Định lượng Bilirubin trực tiếp [Máu] |
lần |
32,000 |
67 |
XNYC15 |
Xét nghiệm yêu cầu |
Định lượng Calci ion hoá [Máu] |
lần |
24,000 |
68 |
XNYC16 |
Xét nghiệm yêu cầu |
Định lượng Calci toàn phần [Máu] |
lần |
19,000 |
69 |
XNYC17 |
Xét nghiệm yêu cầu |
Định lượng Cholesterol toàn phần (máu) |
lần |
40,000 |
70 |
XNYC18 |
Xét nghiệm yêu cầu |
Định lượng Creatinin (máu) |
lần |
32,000 |
71 |
XNYC19 |
Xét nghiệm yêu cầu |
Định lượng Creatinin (niệu) |
lần |
24,000 |
72 |
XNYC20 |
Xét nghiệm yêu cầu |
Định lượng CRP hs (C-Reactive Protein high sesitivity) [Máu] |
lần |
81,000 |
73 |
XNYC21 |
Xét nghiệm yêu cầu |
Định lượng Ethanol (cồn) [Máu] |
lần |
48,000 |
74 |
XNYC22 |
Xét nghiệm yêu cầu |
Định lượng Fibrinogen (Tên khác: Định lượng yếu tố I), phương pháp gián tiếp, bằng máy tự động |
lần |
85,000 |
75 |
XNYC23 |
Xét nghiệm yêu cầu |
Định lượng FT3 (Free Triiodothyronine) [Máu] |
lần |
97,000 |
76 |
XNYC24 |
Xét nghiệm yêu cầu |
Định lượng FT4 (Free Thyroxine) [Máu] |
lần |
97,000 |
77 |
XNYC25 |
Xét nghiệm yêu cầu |
Định lượng Globulin [Máu] |
lần |
32,000 |
78 |
XNYC26 |
Xét nghiệm yêu cầu |
Định lượng Glucose (dịch não tuỷ) |
lần |
19,000 |
79 |
XNYC27 |
Xét nghiệm yêu cầu |
Định lượng Glucose (niệu) |
lần |
21,000 |
80 |
XNYC28 |
Xét nghiệm yêu cầu |
Định lượng Glucose [Máu] |
lần |
32,000 |
81 |
XNYC29 |
Xét nghiệm yêu cầu |
Định lượng HbA1c [Máu] |
lần |
152,000 |
82 |
XNYC30 |
Xét nghiệm yêu cầu |
Định lượng HDL-C (High density lipoprotein Cholesterol) [Máu] |
lần |
40,000 |
83 |
XNYC31 |
Xét nghiệm yêu cầu |
Định lượng huyết sắc tố (hemoglobin) bằng quang kế |
lần |
45,000 |
84 |
XNYC32 |
Xét nghiệm yêu cầu |
Định lượng LDL - C (Low density lipoprotein Cholesterol) [Máu] |
lần |
40,000 |
85 |
XNYC33 |
Xét nghiệm yêu cầu |
Định lượng Protein (dịch não tuỷ) |
lần |
16,000 |
86 |
XNYC34 |
Xét nghiệm yêu cầu |
Định lượng Protein (niệu) |
lần |
21,000 |
87 |
XNYC35 |
Xét nghiệm yêu cầu |
Định lượng Protein toàn phần [Máu] |
lần |
32,000 |
88 |
XNYC36 |
Xét nghiệm yêu cầu |
Định lượng T3 (Tri iodothyronine) [Máu] |
lần |
97,000 |
89 |
XNYC37 |
Xét nghiệm yêu cầu |
Định lượng T4 (Thyroxine) [Máu] |
lần |
97,000 |
90 |
XNYC38 |
Xét nghiệm yêu cầu |
Định lượng Triglycerid (máu) [Máu] |
lần |
40,000 |
91 |
XNYC39 |
Xét nghiệm yêu cầu |
Định lượng Troponin T [Máu] |
lần |
113,000 |
92 |
XNYC40 |
Xét nghiệm yêu cầu |
Định lượng TSH (Thyroid Stimulating hormone) [Máu] |
lần |
89,000 |
93 |
XNYC41 |
Xét nghiệm yêu cầu |
Định lượng Urê (niệu) |
lần |
24,000 |
94 |
XNYC42 |
Xét nghiệm yêu cầu |
Định lượng Urê máu [Máu] |
lần |
32,000 |
95 |
XNYC43 |
Xét nghiệm yêu cầu |
Định nhóm máu hệ ABO (Kỹ thuật ống nghiệm) |
lần |
59,000 |
96 |
XNYC44 |
Xét nghiệm yêu cầu |
Định nhóm máu hệ ABO (Kỹ thuật phiến đá) |
lần |
47,000 |
97 |
XNYC45 |
Xét nghiệm yêu cầu |
Định nhóm máu hệ ABO (Kỹ thuật phiến đá) |
lần |
59,000 |
98 |
XNYC46 |
Xét nghiệm yêu cầu |
Định nhóm máu hệ ABO bằng giấy định nhóm máu để truyền chế phẩm tiểu cầu hoặc huyết tương |
lần |
31,000 |
99 |
XNYC47 |
Xét nghiệm yêu cầu |
Định nhóm máu hệ ABO bằng giấy định nhóm máu để truyền máu toàn phần, khối hồng cầu, khối bạch cầu |
lần |
35,000 |
100 |
XNYC48 |
Xét nghiệm yêu cầu |
Định nhóm máu hệ Rh(D) (Kỹ thuật phiến đá) |
lần |
47,000 |
101 |
XNYC49 |
Xét nghiệm yêu cầu |
Định nhóm máu khó hệ ABO (Kỹ thuật ống nghiệm) |
lần |
311,000 |
102 |
XNYC50 |
Xét nghiệm yêu cầu |
Định nhóm máu tại giường bệnh trước truyền máu |
lần |
35,000 |
103 |
XNYC51 |
Xét nghiệm yêu cầu |
Định nhóm máu tại giường bệnh trước truyền máu |
lần |
31,000 |
104 |
XNYC52 |
Xét nghiệm yêu cầu |
Định tính Morphin (test nhanh) [niệu] |
lần |
65,000 |
105 |
XNYC54 |
Xét nghiệm yêu cầu |
Đo hoạt độ ALT (GPT) [Máu] |
lần |
32,000 |
106 |
XNYC55 |
Xét nghiệm yêu cầu |
Đo hoạt độ Amylase [Máu] |
lần |
32,000 |
107 |
XNYC56 |
Xét nghiệm yêu cầu |
Đo hoạt độ AST (GOT) [Máu] |
lần |
32,000 |
108 |
XNYC57 |
Xét nghiệm yêu cầu |
Đo hoạt độ CK (Creatine kinase) [Máu] |
lần |
40,000 |
109 |
XNYC58 |
Xét nghiệm yêu cầu |
Đo hoạt độ CK-MB (Isozym MB of Creatine kinase) [Máu] |
lần |
57,000 |
110 |
XNYC59 |
Xét nghiệm yêu cầu |
Đo hoạt độ GGT (Gama Glutamyl Transferase) [Máu] |
lần |
29,000 |
111 |
XNYC60 |
Xét nghiệm yêu cầu |
Đo hoạt độ LDH (Lactat dehydrogenase) [Máu] |
lần |
40,000 |
112 |
XNYC61 |
Xét nghiệm yêu cầu |
Đo khúc xạ giác mạc Javal |
lần |
54,000 |
113 |
XNYC62 |
Xét nghiệm yêu cầu |
Đo khúc xạ khách quan (soi bóng đồng tử - Skiascope) |
lần |
45,000 |
114 |
XNYC63 |
Xét nghiệm yêu cầu |
Đo khúc xạ máy |
lần |
15,000 |
115 |
XNYC64 |
Xét nghiệm yêu cầu |
Đo nhãnáp (Maclakov, Goldmann, Schiotz…..) |
lần |
39,000 |
116 |
XNYC65 |
Xét nghiệm yêu cầu |
Đo thị giác tương phản |
lần |
96,000 |
117 |
XNYC66 |
Xét nghiệm yêu cầu |
Đo thị trường trung tâm, thị trường ám điểm |
lần |
43,000 |
118 |
XNYC67 |
Xét nghiệm yêu cầu |
Đơn bào đường ruột nhuộm soi |
lần |
63,000 |
119 |
XNYC68 |
Xét nghiệm yêu cầu |
Đường máu mao mạch |
lần |
23,000 |
120 |
XNYC69 |
Xét nghiệm yêu cầu |
Fasciola (Sán lá gan lớn) Ab miễn dịch tự động |
lần |
267,000 |
121 |
XNYC70 |
Xét nghiệm yêu cầu |
HBeAg test nhanh |
lần |
90,000 |
122 |
XNYC71 |
Xét nghiệm yêu cầu |
HBsAb miễn dịch bán tự động |
lần |
107,000 |
123 |
XNYC72 |
Xét nghiệm yêu cầu |
HBsAg miễn dịch bán tự động |
lần |
112,000 |
124 |
XNYC73 |
Xét nghiệm yêu cầu |
HBsAg test nhanh |
lần |
80,000 |
125 |
XNYC74 |
Xét nghiệm yêu cầu |
HCV Ab test nhanh |
lần |
80,000 |
126 |
XNYC76 |
Xét nghiệm yêu cầu |
Helicobacter pylori Ag test nhanh |
lần |
234,000 |
127 |
XNYC77 |
Xét nghiệm yêu cầu |
HIV Ab test nhanh |
lần |
80,000 |
128 |
XNYC78 |
Xét nghiệm yêu cầu |
Hồng cầu trong phân test nhanh (FOB) |
lần |
98,000 |
129 |
XNYC79 |
Xét nghiệm yêu cầu |
Hồng cầu, bạch cầu trong phân soi tươi |
lần |
57,000 |
130 |
XNYC80 |
Xét nghiệm yêu cầu |
Hồng cầu, bạch cầu trong phân soi tươi |
lần |
357,000 |
131 |
XNYC81 |
Xét nghiệm yêu cầu |
Huyết đồ (bằng máy đếm tổng trở) |
lần |
104,000 |
132 |
XNYC82 |
Xét nghiệm yêu cầu |
Influenza virus A, B test nhanh |
lần |
255,000 |
133 |
XNYC83 |
Xét nghiệm yêu cầu |
Máu lắng (bằng máy tự động) |
lần |
52,000 |
134 |
XNYC84 |
Xét nghiệm yêu cầu |
Máu lắng (bằng phương pháp thủ công) |
lần |
35,000 |
135 |
XNYC85 |
Xét nghiệm yêu cầu |
Neisseria gonorrhoeae nhuộm soi |
lần |
102,000 |
136 |
XNYC86 |
Xét nghiệm yêu cầu |
Nghiệm pháp Coombs gián tiếp (Kỹ thuật ống nghiệm) |
lần |
121,000 |
137 |
XNYC87 |
Xét nghiệm yêu cầu |
Nghiệm pháp Coombs trực tiếp (Kỹ thuật ống nghiệm) |
lần |
121,000 |
138 |
XNYC88 |
Xét nghiệm yêu cầu |
Nghiệm pháp rượu (Ethanol test) |
lần |
43,000 |
139 |
XNYC89 |
Xét nghiệm yêu cầu |
Nhuộm phiến đồ tế bào theo Papanicolaou |
lần |
102,000 |
140 |
XNYC90 |
Xét nghiệm yêu cầu |
Nhuộm phiến đồ tế bào theo Papanicolaou |
lần |
524,000 |
141 |
XNYC91 |
Xét nghiệm yêu cầu |
Phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng phương pháp thủ công) |
lần |
55,000 |
142 |
XNYC92 |
Xét nghiệm yêu cầu |
Phản ứng hoà hợp có sử dụng kháng globulin người (Kỹ thuật ống nghiệm) |
lần |
112,000 |
143 |
XNYC93 |
Xét nghiệm yêu cầu |
Phản ứng hòa hợp trong môi trường nước muối ở 22ºC (Kỹ thuật ống nghiệm) |
lần |
43,000 |
144 |
XNYC94 |
Xét nghiệm yêu cầu |
Phản ứng Rivalta [dịch] |
lần |
13,000 |
145 |
XNYC95 |
Xét nghiệm yêu cầu |
Phát hiện kháng đông ngoại sinh |
lần |
121,000 |
146 |
XNYC96 |
Xét nghiệm yêu cầu |
Phát hiện kháng đông nội sinh |
lần |
173,000 |
147 |
XNYC97 |
Xét nghiệm yêu cầu |
Phthirus pubis (Rận mu) soi tươi |
lần |
63,000 |
148 |
XNYC98 |
Xét nghiệm yêu cầu |
Plasmodium (Ký sinh trùng sốt rét) Ag test nhanh |
lần |
357,000 |
149 |
XNYC99 |
Xét nghiệm yêu cầu |
Plasmodium (Ký sinh trùng sốt rét) nhuộm soi định tính |
lần |
48,000 |
150 |
XNYC100 |
Xét nghiệm yêu cầu |
Salmonella Widal |
lần |
267,000 |
151 |
XNYC101 |
Xét nghiệm yêu cầu |
Sarcoptes scabies hominis (Ghẻ) soi tươi |
lần |
63,000 |
152 |
XNYC102 |
Xét nghiệm yêu cầu |
Siêu âm mắt (siêu âm thường qui) |
lần |
89,000 |
153 |
XNYC103 |
Xét nghiệm yêu cầu |
Soi đáy mắt cấp cứu |
lần |
79,000 |
154 |
XNYC104 |
Xét nghiệm yêu cầu |
Soi đáy mắt cấp cứu tại giường |
lần |
79,000 |
155 |
XNYC105 |
Xét nghiệm yêu cầu |
Soi góc tiền phòng |
lần |
79,000 |
156 |
XNYC106 |
Xét nghiệm yêu cầu |
Streptococcus pyogenes ASO |
lần |
63,000 |
157 |
XNYC107 |
Xét nghiệm yêu cầu |
Strongyloides stercoralis (Giun lươn) ấu trùng soi tươi |
lần |
63,000 |
158 |
XNYC108 |
Xét nghiệm yêu cầu |
Sức bền thẩm thấu hồng cầu |
lần |
57,000 |
159 |
XNYC109 |
Xét nghiệm yêu cầu |
Tập trung bạch cầu |
lần |
43,000 |
160 |
XNYC110 |
Xét nghiệm yêu cầu |
Thể tích khối hồng cầu (hematocrit) bằng máy ly tâm |
lần |
26,000 |
161 |
XNYC111 |
Xét nghiệm yêu cầu |
Thời gian máu chảy phương pháp Duke |
lần |
19,000 |
162 |
XNYC112 |
Xét nghiệm yêu cầu |
Thời gian máu chảy phương pháp Ivy |
lần |
73,000 |
163 |
XNYC113 |
Xét nghiệm yêu cầu |
Thời gian máu đông |
lần |
19,000 |
164 |
XNYC114 |
Xét nghiệm yêu cầu |
Thời gian prothrombin (PT: Prothrombin Time), (Các tên khác: TQ; Tỷ lệ Prothrombin) bằng máy bán tự động |
lần |
95,000 |
165 |
XNYC115 |
Xét nghiệm yêu cầu |
Thời gian thromboplastin một phần hoạt hoá (APTT: Activated Partial Thromboplastin Time) (Tên khác: TCK) bằng máy bán tự động. |
lần |
61,000 |
166 |
XNYC116 |
Xét nghiệm yêu cầu |
Tìm giun chỉ trong máu |
lần |
52,000 |
167 |
XNYC117 |
Xét nghiệm yêu cầu |
Tìm ký sinh trùng sốt rét trong máu (bằng phương pháp thủ công) |
lần |
55,000 |
168 |
XNYC118 |
Xét nghiệm yêu cầu |
Tinh dịch đồ |
lần |
474,000 |
169 |
XNYC119 |
Xét nghiệm yêu cầu |
Tổng phân tích nước tiểu (Bằng máy tự động) |
lần |
41,000 |
170 |
XNYC120 |
Xét nghiệm yêu cầu |
Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng máy đếm laser) |
lần |
69,000 |
171 |
XNYC121 |
Xét nghiệm yêu cầu |
Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng máy đếm tổng trở) |
lần |
61,000 |
172 |
XNYC122 |
Xét nghiệm yêu cầu |
Toxocara (Giun đũa chó, mèo) Ab miễn dịch bán tự động |
lần |
447,000 |
173 |
XNYC123 |
Xét nghiệm yêu cầu |
Treponema pallidum RPR định tính và định lượng |
lần |
131,000 |
174 |
XNYC124 |
Xét nghiệm yêu cầu |
Treponema pallidum test nhanh |
lần |
357,000 |
175 |
XNYC125 |
Xét nghiệm yêu cầu |
Treponema pallidum TPHA định tính và định lượng |
lần |
80,000 |
176 |
XNYC126 |
Xét nghiệm yêu cầu |
Trichomonas vaginalis soi tươi |
lần |
63,000 |
177 |
XNYC127 |
Xét nghiệm yêu cầu |
Vi hệ đường ruột |
lần |
45,000 |
178 |
XNYC128 |
Xét nghiệm yêu cầu |
Vi khuẩn kháng thuốc định tính |
lần |
294,000 |
179 |
XNYC129 |
Xét nghiệm yêu cầu |
Vi khuẩn nhuộm soi |
lần |
102,000 |
180 |
XNYC130 |
Xét nghiệm yêu cầu |
Vi khuẩn nuôi cấy và định danh phương pháp thông thường |
lần |
357,000 |
181 |
XNYC131 |
Xét nghiệm yêu cầu |
Vi khuẩn test nhanh |
lần |
357,000 |
182 |
XNYC132 |
Xét nghiệm yêu cầu |
Vi nấm soi tươi |
lần |
63,000 |
183 |
XNYC133 |
Xét nghiệm yêu cầu |
Virus test nhanh |
lần |
357,000 |
184 |
XNYC134 |
Xét nghiệm yêu cầu |
Xác định nhanh 1NR/PT/ Quick % tại chỗ bằng máy cầm tay |
lần |
61,000 |
185 |
XNYC135 |
Xét nghiệm yêu cầu |
Xét nghiệm đông máu nhanh tại giường |
lần |
19,000 |
186 |
XNYC136 |
Xét nghiệm yêu cầu |
Xét nghiệm đường máu mao mạch tại giường (một lần) |
lần |
23,000 |
187 |
XNYC137 |
Xét nghiệm yêu cầu |
Xét nghiệm hồng cầu lưới (bằng phương pháp thủ công) |
lần |
40,000 |
188 |
XNYC138 |
Xét nghiệm yêu cầu |
Xét nghiệm số lượng và độ tập trung tiểu cầu (bằng phương pháp thủ công) |
lần |
52,000 |
189 |
XNYC139 |
Xét nghiệm yêu cầu |
Xét nghiệm tế bào cặn nước tiểu (bằng phương pháp thủ công) |
lần |
65,000 |
190 |
XNYC140 |
Xét nghiệm yêu cầu |
Xét nghiệm tế bào hạch (hạch đồ) |
lần |
73,000 |
191 |
XNYC141 |
Xét nghiệm yêu cầu |
Xét nghiệm tế bào học tủy xương (không bao gồm thủ thuật chọc hút tủy) |
lần |
221,000 |
192 |
XNYC142 |
Xét nghiệm yêu cầu |
Xét nghiệm tế bào trong nước dịch chẩn đoán tế bào học (não tủy, màng tim, màng phổi, màng bụng, dịch khớp, rửa phế quản…) bằng phương pháp thủ công |
lần |
84,000 |
193 |
XNYC143 |
Xét nghiệm yêu cầu |
Phát hiện kháng đông đường chung |
lần |
133,000 |
194 |
XNYC144 |
Xét nghiệm yêu cầu |
Định lượng PSA toàn phần (Total prostate-Specific Antigen) [Máu] |
lần |
137,000 |
195 |
XNYC145 |
Xét nghiệm yêu cầu |
Test Quick ticks |
lần |
23,000 |
196 |
XNYC146 |
Xét nghiệm yêu cầu |
Angiostrongylus cantonensis IgG ( Giun lươn - Bệnh viêm não ) |
lần |
125,000 |
197 |
XNYC147 |
Xét nghiệm yêu cầu |
Angiostrongylus cantonensis IgM ( Giun lươn - Bệnh viêm não ) |
lần |
125,000 |
198 |
XNYC148 |
Xét nghiệm yêu cầu |
Ascaris Iumbricoides IgG ( Elisa - Bệnh giun đũa người ) |
lần |
125,000 |
199 |
XNYC149 |
Xét nghiệm yêu cầu |
Ascaris Iumbricoides IgM ( Elisa - Bệnh giun đũa người ) |
lần |
125,000 |
200 |
XNYC150 |
Xét nghiệm yêu cầu |
Clonorchis sinensis IgG ( Elisa - Sán lá gan nhỏ ) |
lần |
125,000 |
201 |
XNYC151 |
Xét nghiệm yêu cầu |
Clonorchis sinensis IgM ( Elisa - Sán lá gan nhỏ ) |
lần |
125,000 |
202 |
XNYC152 |
Xét nghiệm yêu cầu |
Echinococcus IgG ( Elisa - Sán dây nhỏ ) |
lần |
125,000 |
203 |
XNYC153 |
Xét nghiệm yêu cầu |
Echinococcus IgM ( Elisa - Sán dây nhỏ ) |
lần |
125,000 |
204 |
XNYC154 |
Xét nghiệm yêu cầu |
Cysticercose IgG ( Elisa - Ấu trùng sán gạo heo ) |
lần |
125,000 |
205 |
XNYC155 |
Xét nghiệm yêu cầu |
Cysticercose IgM ( Elisa - Ấu trùng sán gạo heo ) |
lần |
125,000 |
206 |
XNYC156 |
Xét nghiệm yêu cầu |
Gnathostoma IgG ( Elisa - Ấu trùng giun tròn ) |
lần |
150,000 |
207 |
XNYC157 |
Xét nghiệm yêu cầu |
Paragonimus IgG ( Elisa - Bệnh sán lá phổi ) |
lần |
145,000 |
208 |
XNYC158 |
Xét nghiệm yêu cầu |
Paragonimus IgM ( Elisa - Bệnh sán lá phổi ) |
lần |
145,000 |
209 |
XNYC159 |
Xét nghiệm yêu cầu |
Fasciola sp IgG ( Elisa - Sán lá gan lớn ) |
lần |
150,000 |
210 |
XNYC160 |
Xét nghiệm yêu cầu |
Strongyloides stercoralis IgG |
lần |
150,000 |
211 |
XNYC161 |
Xét nghiệm yêu cầu |
Taenia Cysticercose IgG ( Elisa - Sán dây ) |
lần |
150,000 |
212 |
XNYC162 |
Xét nghiệm yêu cầu |
Toxocara IgG ( Elisa -Giun đũa chó , mèo ) |
lần |
150,000 |
213 |
XNYC163 |
Xét nghiệm yêu cầu |
Toxoplasma gondii IgG |
lần |
170,000 |
214 |
XNYC164 |
Xét nghiệm yêu cầu |
Toxoplasma gondii IgM |
lần |
170,000 |
215 |
XNYC165 |
Xét nghiệm yêu cầu |
Trichinella Spiralis IgG ( Elisa - Giun xoắn ) |
lần |
150,000 |
216 |
XNYC166 |
Xét nghiệm yêu cầu |
Anti HAV - IgG ( Viêm gan A ) |
lần |
245,000 |
217 |
XNYC167 |
Xét nghiệm yêu cầu |
Anti HAV - IgM ( Viêm gan A ) |
lần |
245,000 |
218 |
XNYC168 |
Xét nghiệm yêu cầu |
Anti HAV - Total ( Viêm gan A ) |
lần |
245,000 |
219 |
XNYC169 |
Xét nghiệm yêu cầu |
CA 125 ( Ung thư buồng trứng ) |
lần |
215,000 |
220 |
XNYC170 |
Xét nghiệm yêu cầu |
CA 15-3 ( Breast Cancer - Ung thư vú ) |
lần |
215,000 |
221 |
XNYC171 |
Xét nghiệm yêu cầu |
CA 19-9 ( Ung thư tuyến tụy ) |
lần |
215,000 |
222 |
XNYC172 |
Xét nghiệm yêu cầu |
CA 72-4 ( Ung thư dạ dày ) |
lần |
215,000 |
223 |
XNYC173 |
Xét nghiệm yêu cầu |
CEA ( Ung thư đường tiêu hóa, đại trực tràng, tụy , dạ dày ) |
lần |
215,000 |
224 |
XNYC174 |
Xét nghiệm yêu cầu |
CYFRA 21-1 ( Ung thư phổi ) |
lần |
215,000 |
225 |
XNYC175 |
Xét nghiệm yêu cầu |
HBV - DNA ( Định lượng virus viêm gan B ) |
lần |
440,000 |
226 |
XNYC176 |
Xét nghiệm yêu cầu |
HBV Genotype ( Định kiểu gen virus viêm gan B ) |
lần |
850,000 |
227 |
XNYC177 |
Xét nghiệm yêu cầu |
HCV RNA ( Định lượng virus viêm gan C ) |
lần |
650,000 |
228 |
XNYC178 |
Xét nghiệm yêu cầu |
HCV Genotype ( Định kiểu gen virus viêm gan C ) |
lần |
1,340,000 |
229 |
XNYC179 |
Xét nghiệm yêu cầu |
HSV 1,2 IgG ( Elisa - Bệnh mụn rộp ở cơ quan sinh dục ) |
lần |
245,000 |
230 |
XNYC180 |
Xét nghiệm yêu cầu |
HSV 1,2 IgM ( Elisa - Bệnh mụn rộp ở cơ quan sinh dục ) |
lần |
245,000 |
231 |
XNYC181 |
Xét nghiệm yêu cầu |
Rubella - IgG |
lần |
505,000 |
232 |
XNYC182 |
Xét nghiệm yêu cầu |
Rubella - IgM |
lần |
505,000 |
233 |
XNYC183 |
Xét nghiệm yêu cầu |
SCC - Ung thư vòm họng |
lần |
290,000 |
234 |
XNYC184 |
Xét nghiệm yêu cầu |
Zinc |
lần |
250,000 |
235 |
XNYC185 |
Xét nghiệm yêu cầu |
Kẽm |
lần |
110,000 |
236 |
XNYC186 |
Xét nghiệm yêu cầu |
Testosterone ( Abbott) |
lần |
140,000 |
237 |
XNYC187 |
Xét nghiệm yêu cầu |
Thyroglobulin ( TG) |
lần |
225,000 |
238 |
XNYC188 |
Xét nghiệm yêu cầu |
Max prep Paptest ( Tầm soát ung thư CTC ) |
lần |
450,000 |
239 |
XNYC189 |
Xét nghiệm yêu cầu |
Xét nghiệm AND cha ( mẹ ) - con ( 1 ngày ) |
lần |
5,800,000 |
240 |
XNYC190 |
Xét nghiệm yêu cầu |
Xét nghiệm AND cha ( mẹ ) - con ( mục đích pháp lý - 2 ngày ) |
lần |
7,800,000 |
241 |
XNYC191 |
Xét nghiệm yêu cầu |
Làm thẻ AND profile : Chứng minh thư sinh học ( 1 ngày ) |
lần |
4,000,000 |
242 |
XNYC192 |
Xét nghiệm yêu cầu |
Ngân hàng lưu giữ dữ liệu AND : Bionet Data DNA Bank ( Thời gian lưu dữ 15 năm ) |
lần |
5,000,000 |
243 |
XNYC193 |
Xét nghiệm yêu cầu |
Chẩn đoán trước sinh bằng phương pháp QF - PCR ( 1 ngày ) |
lần |
3,000,000 |
244 |
XNYC194 |
Xét nghiệm yêu cầu |
Xét nghiệm chẩn đoán chửa trứng ( 1 ngày ) |
lần |
8,000,000 |
245 |
XNYC195 |
Xét nghiệm yêu cầu |
Gói SLSS 3 bệnh ( 03 ngày ) |
lần |
350,000 |
246 |
XNYC196 |
Xét nghiệm yêu cầu |
Gói SLSS 5 bệnh ( 03 ngày ) |
lần |
500,000 |
247 |
XNYC197 |
Xét nghiệm yêu cầu |
Gói SLSS 3 bệnh + Hemoglobinopathies ( 03 ngày ) |
lần |
650,000 |
248 |
XNYC198 |
Xét nghiệm yêu cầu |
Gói SLSS 5 bệnh + Hemoglobinopathies( 03 ngày ) |
lần |
800,000 |
249 |
XNYC199 |
Xét nghiệm yêu cầu |
Gói SLSS 60 bệnh ( 05 ngày ) |
lần |
1,200,000 |
250 |
XNYC200 |
Xét nghiệm yêu cầu |
Gói SLSS 70 bệnh ( 05 ngày ) |
lần |
2,000,000 |
251 |
XNYC201 |
Xét nghiệm yêu cầu |
Gói SLSS 73 bệnh ( 10 ngày ) |
lần |
4,500,000 |
252 |
XNYC202 |
Xét nghiệm yêu cầu |
XN chẩn đoán gene bệnh thiếu máu GPD - 8 đột biến phổ biến ( 2 ngày ) |
lần |
1,000,000 |
253 |
XNYC203 |
Xét nghiệm yêu cầu |
XN vi mất đoạn trên NST Y - Xác định nguyên nhân vô sinh ( 2 ngày ) |
lần |
2,000,000 |
254 |
XNYC204 |
Xét nghiệm yêu cầu |
Gói tầm soát ung thư tổng quát dành cho nam giới ( 03 ngày ) |
lần |
4,048,000 |
255 |
XNYC205 |
Xét nghiệm yêu cầu |
Gói tầm soát ung thư tổng quát dành cho nữ giới ( 03 ngày ) |
lần |
4,510,000 |
256 |
XNYC206 |
Xét nghiệm yêu cầu |
Huyết thanh viêm gan B |
lần |
1,990,000 |
Danh mục CĐHA - Nhóm CĐHAYC |
257 |
XQYC01 |
Chẩn đoán Hình ảnh yêu cầu |
Chụp Xquang sọ thẳng nghiêng |
lần |
98,000 |
258 |
XQYC02 |
Chẩn đoán Hình ảnh yêu cầu |
Chụp Xquang sọ thẳng nghiêng |
lần |
146,000 |
259 |
XQYC03 |
Chẩn đoán Hình ảnh yêu cầu |
Chụp Xquang mặt thẳng nghiêng |
lần |
98,000 |
260 |
XQYC04 |
Chẩn đoán Hình ảnh yêu cầu |
Chụp Xquang mặt thẳng nghiêng |
lần |
146,000 |
261 |
XQYC05 |
Chẩn đoán Hình ảnh yêu cầu |
Chụp Xquang hốc mắt thẳng nghiêng |
lần |
98,000 |
262 |
XQYC06 |
Chẩn đoán Hình ảnh yêu cầu |
Chụp Xquang hốc mắt thẳng nghiêng |
lần |
146,000 |
263 |
XQYC07 |
Chẩn đoán Hình ảnh yêu cầu |
Chụp Xquang Blondeau [Blondeau + Hirtz số hóa 1 phim] |
lần |
98,000 |
264 |
XQYC08 |
Chẩn đoán Hình ảnh yêu cầu |
Chụp Xquang Blondeau [Blondeau + Hirtz số hóa 2 phim] |
lần |
146,000 |
265 |
XQYC09 |
Chẩn đoán Hình ảnh yêu cầu |
Chụp Xquang Hirtz |
lần |
98,000 |
266 |
XQYC10 |
Chẩn đoán Hình ảnh yêu cầu |
Chụp Xquang hàm chếch một bên |
lần |
98,000 |
267 |
XQYC11 |
Chẩn đoán Hình ảnh yêu cầu |
Chụp Xquang khớp thái dương hàm |
lần |
98,000 |
268 |
XQYC12 |
Chẩn đoán Hình ảnh yêu cầu |
Chụp Xquang cột sống cổ thẳng nghiêng |
lần |
98,000 |
269 |
XQYC13 |
Chẩn đoán Hình ảnh yêu cầu |
Chụp Xquang cột sống cổ thẳng nghiêng |
lần |
146,000 |
270 |
XQYC14 |
Chẩn đoán Hình ảnh yêu cầu |
Chụp Xquang cột sống cổ chếch hai bên |
lần |
98,000 |
271 |
XQYC15 |
Chẩn đoán Hình ảnh yêu cầu |
Chụp Xquang cột sống cổ động, nghiêng 3 tư thế |
lần |
183,000 |
272 |
XQYC16 |
Chẩn đoán Hình ảnh yêu cầu |
Chụp Xquang cột sống cổ C1-C2 |
lần |
98,000 |
273 |
XQYC17 |
Chẩn đoán Hình ảnh yêu cầu |
Chụp Xquang cột sống cổ C1-C2 |
lần |
146,000 |
274 |
XQYC18 |
Chẩn đoán Hình ảnh yêu cầu |
Chụp Xquang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch |
lần |
98,000 |
275 |
XQYC19 |
Chẩn đoán Hình ảnh yêu cầu |
Chụp Xquang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch |
lần |
146,000 |
276 |
XQYC20 |
Chẩn đoán Hình ảnh yêu cầu |
Chụp Xquang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng |
lần |
98,000 |
277 |
XQYC21 |
Chẩn đoán Hình ảnh yêu cầu |
Chụp Xquang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng |
lần |
146,000 |
278 |
XQYC22 |
Chẩn đoán Hình ảnh yêu cầu |
Chụp Xquang cột sống thắt lưng chếch hai bên |
lần |
98,000 |
279 |
XQYC23 |
Chẩn đoán Hình ảnh yêu cầu |
Chụp Xquang cột sống thắt lưng chếch hai bên |
lần |
146,000 |
280 |
XQYC24 |
Chẩn đoán Hình ảnh yêu cầu |
Chụp Xquang cột sống thắt lưng L5-S1 thẳng nghiêng |
lần |
98,000 |
281 |
XQYC25 |
Chẩn đoán Hình ảnh yêu cầu |
Chụp Xquang cột sống thắt lưng L5-S1 thẳng nghiêng |
lần |
146,000 |
282 |
XQYC26 |
Chẩn đoán Hình ảnh yêu cầu |
Chụp Xquang cột sống thắt lưng động, gập ưỡn |
lần |
98,000 |
283 |
XQYC27 |
Chẩn đoán Hình ảnh yêu cầu |
Chụp Xquang cột sống thắt lưng động, gập ưỡn |
lần |
146,000 |
284 |
XQYC28 |
Chẩn đoán Hình ảnh yêu cầu |
Chụp Xquang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng |
lần |
98,000 |
285 |
XQYC29 |
Chẩn đoán Hình ảnh yêu cầu |
Chụp Xquang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng |
lần |
146,000 |
286 |
XQYC30 |
Chẩn đoán Hình ảnh yêu cầu |
Chụp Xquang khớp cùng chậu thẳng chếch hai bên |
lần |
183,000 |
287 |
XQYC31 |
Chẩn đoán Hình ảnh yêu cầu |
Chụp Xquang khung chậu thẳng |
lần |
98,000 |
288 |
XQYC32 |
Chẩn đoán Hình ảnh yêu cầu |
Chụp Xquang xương đòn thẳng hoặc chếch |
lần |
98,000 |
289 |
XQYC33 |
Chẩn đoán Hình ảnh yêu cầu |
Chụp Xquang khớp vai thẳng |
lần |
98,000 |
290 |
XQYC34 |
Chẩn đoán Hình ảnh yêu cầu |
Chụp Xquang khớp vai nghiêng hoặc chếch |
lần |
98,000 |
291 |
XQYC35 |
Chẩn đoán Hình ảnh yêu cầu |
Chụp Xquang xương bả vai thẳng nghiêng |
lần |
98,000 |
292 |
XQYC36 |
Chẩn đoán Hình ảnh yêu cầu |
Chụp Xquang xương bả vai thẳng nghiêng |
lần |
146,000 |
293 |
XQYC37 |
Chẩn đoán Hình ảnh yêu cầu |
Chụp Xquang xương cánh tay thẳng nghiêng |
lần |
98,000 |
294 |
XQYC38 |
Chẩn đoán Hình ảnh yêu cầu |
Chụp Xquang xương cánh tay thẳng nghiêng |
lần |
146,000 |
295 |
XQYC39 |
Chẩn đoán Hình ảnh yêu cầu |
Chụp Xquang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch |
lần |
98,000 |
296 |
XQYC40 |
Chẩn đoán Hình ảnh yêu cầu |
Chụp Xquang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch |
lần |
146,000 |
297 |
XQYC41 |
Chẩn đoán Hình ảnh yêu cầu |
Chụp Xquang khớp khuỷu gập (Jones hoặc Coyle) |
lần |
98,000 |
298 |
XQYC42 |
Chẩn đoán Hình ảnh yêu cầu |
Chụp Xquang xương cẳng tay thẳng nghiêng |
lần |
98,000 |
299 |
XQYC43 |
Chẩn đoán Hình ảnh yêu cầu |
Chụp Xquang xương cẳng tay thẳng nghiêng |
lần |
146,000 |
300 |
XQYC44 |
Chẩn đoán Hình ảnh yêu cầu |
Chụp Xquang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch |
lần |
98,000 |
301 |
XQYC45 |
Chẩn đoán Hình ảnh yêu cầu |
Chụp Xquang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch |
lần |
146,000 |
302 |
XQYC46 |
Chẩn đoán Hình ảnh yêu cầu |
Chụp Xquang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch |
lần |
98,000 |
303 |
XQYC47 |
Chẩn đoán Hình ảnh yêu cầu |
Chụp Xquang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch |
lần |
146,000 |
304 |
XQYC48 |
Chẩn đoán Hình ảnh yêu cầu |
Chụp Xquang khớp háng thẳng hai bên |
lần |
98,000 |
305 |
XQYC49 |
Chẩn đoán Hình ảnh yêu cầu |
Chụp Xquang xương đùi thẳng nghiêng |
lần |
98,000 |
306 |
XQYC50 |
Chẩn đoán Hình ảnh yêu cầu |
Chụp Xquang xương đùi thẳng nghiêng |
lần |
146,000 |
307 |
XQYC51 |
Chẩn đoán Hình ảnh yêu cầu |
Chụp Xquang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch |
lần |
98,000 |
308 |
XQYC52 |
Chẩn đoán Hình ảnh yêu cầu |
Chụp Xquang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch |
lần |
146,000 |
309 |
XQYC53 |
Chẩn đoán Hình ảnh yêu cầu |
Chụp Xquang xương bánh chè và khớp đùi bánh chè |
lần |
98,000 |
310 |
XQYC54 |
Chẩn đoán Hình ảnh yêu cầu |
Chụp Xquang xương bánh chè và khớp đùi bánh chè |
lần |
146,000 |
311 |
XQYC55 |
Chẩn đoán Hình ảnh yêu cầu |
Chụp Xquang xương cẳng chân thẳng nghiêng |
lần |
98,000 |
312 |
XQYC56 |
Chẩn đoán Hình ảnh yêu cầu |
Chụp Xquang xương cẳng chân thẳng nghiêng |
lần |
146,000 |
313 |
XQYC57 |
Chẩn đoán Hình ảnh yêu cầu |
Chụp Xquang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch |
lần |
98,000 |
314 |
XQYC58 |
Chẩn đoán Hình ảnh yêu cầu |
Chụp Xquang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch |
lần |
146,000 |
315 |
XQYC59 |
Chẩn đoán Hình ảnh yêu cầu |
Chụp Xquang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch |
lần |
98,000 |
316 |
XQYC60 |
Chẩn đoán Hình ảnh yêu cầu |
Chụp Xquang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch |
lần |
146,000 |
317 |
XQYC61 |
Chẩn đoán Hình ảnh yêu cầu |
Chụp Xquang xương gót thẳng nghiêng |
lần |
98,000 |
318 |
XQYC62 |
Chẩn đoán Hình ảnh yêu cầu |
Chụp Xquang xương gót thẳng nghiêng |
lần |
146,000 |
319 |
XQYC63 |
Chẩn đoán Hình ảnh yêu cầu |
Chụp Xquang toàn bộ chi dưới thẳng |
lần |
183,000 |
320 |
XQYC64 |
Chẩn đoán Hình ảnh yêu cầu |
Chụp Xquang ngực thẳng |
lần |
98,000 |
321 |
XQYC65 |
Chẩn đoán Hình ảnh yêu cầu |
Chụp Xquang ngực nghiêng hoặc chếch mỗi bên |
lần |
98,000 |
322 |
XQYC66 |
Chẩn đoán Hình ảnh yêu cầu |
Chụp Xquang xương ức thẳng, nghiêng |
lần |
98,000 |
323 |
XQYC67 |
Chẩn đoán Hình ảnh yêu cầu |
Chụp Xquang xương ức thẳng, nghiêng |
lần |
146,000 |
324 |
XQYC68 |
Chẩn đoán Hình ảnh yêu cầu |
Chụp Xquang khớp ức đòn thẳng chếch |
lần |
98,000 |
325 |
XQYC69 |
Chẩn đoán Hình ảnh yêu cầu |
Chụp Xquang khớp ức đòn thẳng chếch |
lần |
146,000 |
326 |
XQYC70 |
Chẩn đoán Hình ảnh yêu cầu |
Chụp Xquang đỉnh phổi ưỡn |
lần |
98,000 |
327 |
XQYC71 |
Chẩn đoán Hình ảnh yêu cầu |
Chụp Xquang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc nghiêng |
lần |
98,000 |
328 |
XQYC72 |
Chẩn đoán Hình ảnh yêu cầu |
Chụp Xquang tại giường |
lần |
98,000 |
329 |
XQYC73 |
Chẩn đoán Hình ảnh yêu cầu |
Chụp Xquang tại phòng mổ |
lần |
98,000 |
330 |
XQYC74 |
Chẩn đoán Hình ảnh yêu cầu |
Chụp Xquang phim đo sọ thẳng, nghiêng (Cephalometric) |
lần |
98,000 |
331 |
SAYC01 |
Chẩn đoán Hình ảnh yêu cầu |
Siêu âm các tuyến nước bọt |
lần |
66,000 |
332 |
SAYC02 |
Chẩn đoán Hình ảnh yêu cầu |
Siêu âm cấp cứu tại giường bệnh |
lần |
66,000 |
333 |
SAYC03 |
Chẩn đoán Hình ảnh yêu cầu |
Siêu âm cơ phần mềm vùng cổ mặt |
lần |
66,000 |
334 |
SAYC04 |
Chẩn đoán Hình ảnh yêu cầu |
Siêu âm dương vật |
lần |
66,000 |
335 |
SAYC05 |
Chẩn đoán Hình ảnh yêu cầu |
Siêu âm hạch vùng cổ |
lần |
66,000 |
336 |
SAYC06 |
Chẩn đoán Hình ảnh yêu cầu |
Siêu âm hệ tiết niệu (thận, tuyến thượng thận, bàng quang, tiền liệt tuyến) |
lần |
66,000 |
337 |
SAYC07 |
Chẩn đoán Hình ảnh yêu cầu |
Siêu âm hốc mắt |
lần |
66,000 |
338 |
SAYC08 |
Chẩn đoán Hình ảnh yêu cầu |
Siêu âm khớp (gối, háng, khuỷu, cổ tay….) |
lần |
66,000 |
339 |
SAYC09 |
Chẩn đoán Hình ảnh yêu cầu |
Siêu âm màng phổi |
lần |
66,000 |
340 |
SAYC10 |
Chẩn đoán Hình ảnh yêu cầu |
Siêu âm nhãn cầu |
lần |
66,000 |
341 |
SAYC11 |
Chẩn đoán Hình ảnh yêu cầu |
Siêu âm ổ bung (gan mật, tụy, lách, thận, bàng quang) |
lần |
66,000 |
342 |
SAYC12 |
Chẩn đoán Hình ảnh yêu cầu |
Siêu âm ống tiêu hóa (dạ dày, ruột non, đại tràng) |
lần |
66,000 |
343 |
SAYC13 |
Chẩn đoán Hình ảnh yêu cầu |
Siêu âm phần mềm (da, tổ chức dưới da, cơ….) |
lần |
66,000 |
344 |
SAYC14 |
Chẩn đoán Hình ảnh yêu cầu |
Siêu âm qua thóp |
lần |
66,000 |
345 |
SAYC15 |
Chẩn đoán Hình ảnh yêu cầu |
Siêu âm thai (thai, nhau thai, nước ối) |
lần |
66,000 |
346 |
SAYC16 |
Chẩn đoán Hình ảnh yêu cầu |
Siêu âm thai nhi trong 3 tháng cuối |
lần |
66,000 |
347 |
SAYC17 |
Chẩn đoán Hình ảnh yêu cầu |
Siêu âm thai nhi trong 3 tháng đầu |
lần |
66,000 |
348 |
SAYC18 |
Chẩn đoán Hình ảnh yêu cầu |
Siêu âm thai nhi trong 3 tháng giữa |
lần |
66,000 |
349 |
SAYC19 |
Chẩn đoán Hình ảnh yêu cầu |
Siêu âm thành ngực (cơ, phần mềm thành ngực) |
lần |
66,000 |
350 |
SAYC20 |
Chẩn đoán Hình ảnh yêu cầu |
Siêu âm tử cung buồng trứng qua đường bụng |
lần |
66,000 |
351 |
SAYC21 |
Chẩn đoán Hình ảnh yêu cầu |
Siêu âm tử cung phần phụ |
lần |
66,000 |
352 |
SAYC22 |
Chẩn đoán Hình ảnh yêu cầu |
Siêu âm tuyến giáp |
lần |
66,000 |
353 |
SAYC23 |
Chẩn đoán Hình ảnh yêu cầu |
Siêu âm tuyến vú hai bên |
lần |
66,000 |
354 |
SAYC24 |
Chẩn đoán Hình ảnh yêu cầu |
Siêu âm tiền liệt tuyến qua trực tràng |
lần |
272,000 |
355 |
SAYC25 |
Chẩn đoán Hình ảnh yêu cầu |
Doppler động mạch cảnh, Doppler xuyên sọ |
lần |
333,000 |
356 |
SAYC26 |
Chẩn đoán Hình ảnh yêu cầu |
Siêu âm Doppler động mạch thận |
lần |
333,000 |
357 |
SAYC27 |
Chẩn đoán Hình ảnh yêu cầu |
Siêu âm Doppler động mạch tử cung |
lần |
333,000 |
358 |
SAYC28 |
Chẩn đoán Hình ảnh yêu cầu |
Siêu âm Doppler động mạch, tĩnh mạch chi dưới |
lần |
333,000 |
359 |
SAYC29 |
Chẩn đoán Hình ảnh yêu cầu |
Siêu âm Doppler mạch máu ổ bụng (động mạch chủ, mạc treo tràng trên, thân tạng…) |
lần |
333,000 |
360 |
SAYC30 |
Chẩn đoán Hình ảnh yêu cầu |
Siêu âm Doppler tim |
lần |
333,000 |
361 |
SAYC31 |
Chẩn đoán Hình ảnh yêu cầu |
Siêu âm Doppler tĩnh mạch chậu, chủ dưới |
lần |
333,000 |
362 |
SAYC32 |
Chẩn đoán Hình ảnh yêu cầu |
Siêu âm tim, màng tim qua thành ngục |
lần |
333,000 |
363 |
SAYC33 |
Chẩn đoán Hình ảnh yêu cầu |
Siêu âm tim, mạch máu có cản âm |
lần |
386,000 |
364 |
SAYC34 |
Chẩn đoán Hình ảnh yêu cầu |
Siêu âm tim 4D |
lần |
686,000 |
365 |
SAYC35 |
Chẩn đoán Hình ảnh yêu cầu |
Siêu âm tim, màng tim qua thực quản |
lần |
1,208,000 |