Mã TT 43 |
Chương TT43 |
STT TT43/21 |
Mục |
Mã TT50 |
DANH MỤC KỸ THUẬT |
|
|
|
0 |
|
|
01.0001 |
1 |
1 |
|
01.0001 |
Theo dõi huyết áp liên tục không xâm nhập tại giường ≤ 8 giờ |
01.0002 |
1 |
2 |
|
01.0002 |
Ghi điện tim cấp cứu tại giường |
01.0003 |
1 |
3 |
|
01.0003 |
Theo dõi điện tim cấp cứu tại giường liên tục ≤ 8 giờ |
01.0005 |
1 |
5 |
|
01.0005 |
Làm test phục hồi máu mao mạch |
01.0006 |
1 |
6 |
|
01.0006 |
Đặt catheter tĩnh mạch ngoại biên |
01.0007 |
1 |
7 |
|
01.0007 |
Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm 01 nòng |
01.0008 |
1 |
8 |
|
01.0008 |
Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm nhiều nòng |
01.0009 |
1 |
9 |
|
01.0009 |
Đặt catheter động mạch |
01.0010 |
1 |
10 |
|
01.0010 |
Chăm sóc catheter tĩnh mạch |
01.0011 |
1 |
11 |
|
01.0011 |
Chăm sóc catheter động mạch |
01.0012 |
1 |
12 |
|
01.0012 |
Đặt đường truyền vào xương (qua đường xương) |
01.0015 |
1 |
15 |
|
01.0015 |
Đo áp lực tĩnh mạch trung tâm |
01.0016 |
1 |
16 |
|
01.0016 |
Đo áp lực tĩnh mạch trung tâm liên tục ≤ 8 giờ |
01.0017 |
1 |
17 |
|
01.0017 |
Đo áp lực động mạch xâm nhập liên tục ≤ 8 giờ |
01.0018 |
1 |
18 |
|
01.0018 |
Siêu âm tim cấp cứu tại giường |
01.0019 |
1 |
19 |
|
01.0019 |
Siêu âm Doppler mạch cấp cứu tại giường |
01.0020 |
1 |
20 |
|
01.0020 |
Siêu âm dẫn đường đặt catheter tĩnh mạch cấp cứu |
01.0021 |
1 |
21 |
|
01.0021 |
Siêu âm dẫn đường đặt catheter động mạch cấp cứu |
01.0022 |
1 |
22 |
|
01.0022 |
Siêu âm cấp cứu đánh giá tiền gánh tại giường bệnh ở người bệnh sốc |
01.0028 |
1 |
28 |
|
01.0028 |
Theo dõi SPO2 liên tục tại giường ≤ 8 giờ |
01.0032 |
1 |
32 |
|
01.0032 |
Sốc điện ngoài lồng ngực cấp cứu |
01.0034 |
1 |
34 |
|
01.0034 |
Hồi phục nhịp xoang cho người bệnh loạn nhịp bằng máy sốc điện |
01.0035 |
1 |
35 |
|
01.0035 |
Hồi phục nhịp xoang cho người bệnh loạn nhịp bằng thuốc |
01.0039 |
1 |
39 |
|
01.0039 |
Hạ huyết áp chỉ huy ≤ 8 giờ |
01.0040 |
1 |
40 |
|
01.0040 |
Chọc hút dịch màng ngoài tim dưới siêu âm |
01.0041 |
1 |
41 |
|
01.0041 |
Chọc dò màng ngoài tim cấp cứu |
01.0042 |
1 |
42 |
|
01.0042 |
Đặt dẫn lưu màng ngoài tim cấp cứu bằng catheter qua da |
01.0043 |
1 |
43 |
|
01.0043 |
Mở màng ngoài tim cấp cứu tại giường bệnh |
01.0044 |
1 |
44 |
|
01.0044 |
Dẫn lưu màng ngoài tim cấp cứu ≤ 8 giờ |
01.0045 |
1 |
45 |
|
01.0045 |
Dùng thuốc chống đông |
01.0046 |
1 |
46 |
|
01.0046 |
Điều trị tiêu sợi huyết cấp cứu |
01.0050 |
1 |
50 |
|
01.0050 |
Liệu pháp insulin liều cao điều trị ngộ độc (để nâng huyết áp) ≤ 8 giờ |
01.0051 |
1 |
51 |
|
01.0051 |
Hồi sức chống sốc ≤ 8 giờ |
01.0052 |
1 |
52 |
|
01.0052 |
Cầm chảy máu ở lỗ mũi sau bằng ống thông có bóng chèn |
01.0053 |
1 |
53 |
|
01.0053 |
Đặt canuyn mũi hầu, miệng hầu |
01.0054 |
1 |
54 |
|
01.0054 |
Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn mở khí quản bằng ống thông một lần ở người bệnh không thở máy (một lần hút) |
01.0055 |
1 |
55 |
|
01.0055 |
Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn mở khí quản bằng ống thông một lần ở người bệnh có thở máy (một lần hút) |
01.0056 |
1 |
56 |
|
01.0056 |
Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn mở khí quản bằng ống thông kín (có thở máy) (một lần hút) |
01.0057 |
1 |
57 |
|
01.0057 |
Thở oxy qua gọng kính (£ 8 giờ) |
01.0058 |
1 |
58 |
|
01.0058 |
Thở oxy qua mặt nạ không có túi (£ 8 giờ) |
01.0059 |
1 |
59 |
|
01.0059 |
Thở ô xy qua mặt nạ có túi có hít lại (túi không có van) (£ 8 giờ) |
01.0060 |
1 |
60 |
|
01.0060 |
Thở oxy qua mặt nạ có túi không hít lại (túi có van) (£ 8 giờ) |
01.0061 |
1 |
61 |
|
01.0061 |
Thở oxy qua ống chữ T (T-tube) (£ 8 giờ) |
01.0062 |
1 |
62 |
|
01.0062 |
Thở oxy dài hạn điều trị suy hô hấp mạn tính ≤ 8 giờ |
01.0063 |
1 |
63 |
|
01.0063 |
Thở oxy qua mặt nạ venturi (£ 8 giờ) |
01.0064 |
1 |
64 |
|
01.0064 |
Thủ thuật Heimlich (lấy dị vật đường thở) cho người lớn và trẻ em |
01.0065 |
1 |
65 |
|
01.0065 |
Bóp bóng Ambu qua mặt nạ |
01.0066 |
1 |
66 |
|
01.0066 |
Đặt ống nội khí quản |
01.0067 |
1 |
67 |
|
01.0067 |
Đặt nội khí quản 2 nòng |
01.0069 |
1 |
69 |
|
01.0069 |
Đặt mặt nạ thanh quản cấp cứu |
01.0071 |
1 |
71 |
|
01.0071 |
Mở khí quản cấp cứu |
01.0072 |
1 |
72 |
|
01.0072 |
Mở khí quản qua màng nhẫn giáp |
01.0073 |
1 |
73 |
|
01.0073 |
Mở khí quản thường quy |
01.0074 |
1 |
74 |
|
01.0074 |
Mở khí quản qua da một thì cấp cứu ngạt thở |
01.0075 |
1 |
75 |
|
01.0075 |
Chăm sóc ống nội khí quản (một lần) |
01.0076 |
1 |
76 |
|
01.0076 |
Chăm sóc lỗ mở khí quản (một lần) |
01.0077 |
1 |
77 |
|
01.0077 |
Thay ống nội khí quản |
01.0078 |
1 |
78 |
|
01.0078 |
Rút ống nội khí quản |
01.0079 |
1 |
79 |
|
01.0079 |
Rút canuyn khí quản |
01.0080 |
1 |
80 |
|
01.0080 |
Thay canuyn mở khí quản |
01.0081 |
1 |
81 |
|
01.0081 |
Đánh giá mức độ nặng của cơn hen phế quản bằng peak flow meter |
01.0082 |
1 |
82 |
|
01.0082 |
Đánh giá mức độ nặng của COPD bằng FEV1 (một lần) |
01.0085 |
1 |
85 |
|
01.0085 |
Vận động trị liệu hô hấp |
01.0086 |
1 |
86 |
|
01.0086 |
Khí dung thuốc cấp cứu (một lần) |
01.0087 |
1 |
87 |
|
01.0087 |
Khí dung thuốc qua thở máy (một lần) |
01.0088 |
1 |
88 |
|
01.0088 |
Làm ẩm đường thở qua máy phun sương mù |
01.0089 |
1 |
89 |
|
01.0089 |
Đặt canuyn mở khí quản 02 nòng |
01.0091 |
1 |
91 |
|
01.0091 |
Chọc hút dịch khí phế quản qua màng nhẫn giáp |
01.0092 |
1 |
92 |
|
01.0092 |
Siêu âm màng phổi cấp cứu |
01.0093 |
1 |
93 |
|
01.0093 |
Chọc hút dịch – khí màng phổi bằng kim hay catheter |
01.0094 |
1 |
94 |
|
01.0094 |
Dẫn lưu khí màng phổi áp lực thấp ≤ 8 giờ |
01.0095 |
1 |
95 |
|
01.0095 |
Mở màng phổi cấp cứu |
01.0096 |
1 |
96 |
|
01.0096 |
Mở màng phổi tối thiểu bằng troca |
01.0097 |
1 |
97 |
|
01.0097 |
Dẫn lưu màng phổi liên tục ≤ 8 giờ |
01.0098 |
1 |
98 |
|
01.0098 |
Chọc hút dịch, khí trung thất |
01.0099 |
1 |
99 |
|
01.0099 |
Dẫn lưu trung thất liên tục ≤ 8 giờ |
01.0100 |
1 |
100 |
|
01.0100 |
Nội soi màng phổi để chẩn đoán |
01.0101 |
1 |
101 |
|
01.0101 |
Nội soi màng phổi sinh thiết |
01.0102 |
1 |
102 |
|
01.0102 |
Gây dính màng phổi bằng bơm bột Talc qua nội soi lồng ngực |
01.0103 |
1 |
103 |
|
01.0103 |
Gây dính màng phổi bằng nhũ dịch Talc qua ống dẫn lưu màng phổi |
01.0104 |
1 |
104 |
|
01.0104 |
Gây dính màng phổi bằng povidone iodine bơm qua ống dẫn lưu màng phổi |
01.0105 |
1 |
105 |
|
01.0105 |
Gây dính màng phổi bằng tetracyclin bơm qua ống dẫn lưu màng phổi |
01.0106 |
1 |
106 |
|
01.0106 |
Nội soi khí phế quản cấp cứu |
01.0107 |
1 |
107 |
|
01.0107 |
Nội soi phế quản ống mềm chẩn đoán cấp cứu ở người bệnh không thở máy |
01.0108 |
1 |
108 |
|
01.0108 |
Nội soi phế quản ống mềm chẩn đoán cấp cứu ở người bệnh có thở máy |
01.0109 |
1 |
109 |
|
01.0109 |
Nội soi phế quản ống mềm điều trị cấp cứu ở người bệnh không thở máy |
01.0110 |
1 |
110 |
|
01.0110 |
Nội soi phế quản ống mềm điều trị cấp cứu ở người bệnh có thở máy |
01.0111 |
1 |
111 |
|
01.0111 |
Nội soi khí phế quản lấy dị vật |
01.0112 |
1 |
112 |
|
01.0112 |
Bơm rửa phế quản |
01.0113 |
1 |
113 |
|
01.0113 |
Rửa phế quản phế nang |
01.0116 |
1 |
116 |
|
01.0116 |
Nội soi bơm rửa phế quản cấp cứu lấy bệnh phẩm ở người bệnh thở máy |
01.0117 |
1 |
117 |
|
01.0117 |
Nội soi phế quản cấp cứu để cầm máu ở người bệnh thở máy |
01.0118 |
1 |
118 |
|
01.0118 |
Nội soi phế quản sinh thiết ở người bệnh thở máy |
01.0119 |
1 |
119 |
|
01.0119 |
Nội soi phế quản sinh thiết xuyên thành ở người bệnh thở máy |
01.0120 |
1 |
120 |
|
01.0120 |
Nội soi khí phế quản hút đờm |
01.0121 |
1 |
121 |
|
01.0121 |
Nội soi khí phế quản điều trị xẹp phổi |
01.0122 |
1 |
122 |
|
01.0122 |
Nội soi phế quản và chải phế quản |
01.0123 |
1 |
123 |
|
01.0123 |
Nội soi phế quản kết hợp sử dụng ống thông 2 nòng có nút bảo vệ |
01.0128 |
1 |
128 |
|
01.0128 |
Thông khí nhân tạo không xâm nhập ≤ 8 giờ |
01.0129 |
1 |
129 |
|
01.0129 |
Thông khí nhân tạo CPAP qua van Boussignac ≤ 8 giờ |
01.0130 |
1 |
130 |
|
01.0130 |
Thông khí nhân tạo không xâm nhập phương thức CPAP ≤ 8 giờ |
01.0131 |
1 |
131 |
|
01.0131 |
Thông khí nhân tạo không xâm nhập phương thức BiPAP ≤ 8 giờ |
01.0132 |
1 |
132 |
|
01.0132 |
Thông khí nhân tạo xâm nhập ≤ 8 giờ |
01.0133 |
1 |
133 |
|
01.0133 |
Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức VCV ≤ 8 giờ |
01.0134 |
1 |
134 |
|
01.0134 |
Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức PCV ≤ 8 giờ |
01.0135 |
1 |
135 |
|
01.0135 |
Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức A/C (VCV) ≤ 8 giờ |
01.0136 |
1 |
136 |
|
01.0136 |
Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức SIMV ≤ 8 giờ |
01.0137 |
1 |
137 |
|
01.0137 |
Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức PSV ≤ 8 giờ |
01.0138 |
1 |
138 |
|
01.0138 |
Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức CPAP ≤ 8 giờ |
01.0144 |
1 |
144 |
|
01.0144 |
Thông khí nhân tạo trong khi vận chuyển |
01.0145 |
1 |
145 |
|
01.0145 |
Cai thở máy bằng phương thức SIMV ≤ 8 giờ |
01.0146 |
1 |
146 |
|
01.0146 |
Cai thở máy bằng phương thức PSV ≤ 8 giờ |
01.0147 |
1 |
147 |
|
01.0147 |
Cai thở máy bằng thở T-tube ngắt quãng ≤ 8 giờ |
01.0151 |
1 |
151 |
|
01.0151 |
Kỹ thuật thử nghiệm tự thở CPAP |
01.0152 |
1 |
152 |
|
01.0152 |
Kỹ thuật thử nghiệm tự thở bằng T-tube |
01.0155 |
1 |
155 |
|
01.0155 |
Gây mê liên tục kiểm soát người bệnh thở máy ≤ 8 giờ |
01.0157 |
1 |
157 |
|
01.0157 |
Cố định lồng ngực do chấn thương gãy xương sườn |
01.0158 |
1 |
158 |
|
01.0158 |
Cấp cứu ngừng tuần hoàn hô hấp cơ bản |
01.0159 |
1 |
159 |
|
01.0159 |
Cấp cứu ngừng tuần hoàn hô hấp nâng cao |
01.0160 |
1 |
160 |
|
01.0160 |
Đặt ống thông dẫn lưu bàng quang |
01.0161 |
1 |
161 |
|
01.0161 |
Chọc hút nước tiểu trên xương mu |
01.0162 |
1 |
162 |
|
01.0162 |
Đặt ống thông dẫn lưu bàng quang trên khớp vệ |
01.0163 |
1 |
163 |
|
01.0163 |
Mở thông bàng quang trên xương mu |
01.0164 |
1 |
164 |
|
01.0164 |
Thông bàng quang |
01.0165 |
1 |
165 |
|
01.0165 |
Rửa bàng quang lấy máu cục |
01.0166 |
1 |
166 |
|
01.0166 |
Vận động trị liệu bàng quang |
01.0167 |
1 |
167 |
|
01.0167 |
Chọc thăm dò bể thận dưới hướng dẫn của siêu âm |
01.0168 |
1 |
168 |
|
01.0168 |
Dẫn lưu bể thận qua da cấp cứu ≤ 8 giờ |
01.0169 |
1 |
169 |
|
01.0169 |
Dẫn lưu bể thận ngược dòng cấp cứu bằng nội soi ≤ 8 giờ |
01.0201 |
1 |
201 |
|
01.0201 |
Soi đáy mắt cấp cứu |
01.0202 |
1 |
202 |
|
01.0202 |
Chọc dịch tuỷ sống |
01.0204 |
1 |
204 |
|
01.0204 |
Đặt ống thông nội sọ |
01.0205 |
1 |
205 |
|
01.0205 |
Theo dõi áp lực nội sọ liên tục ≤ 8 giờ |
01.0207 |
1 |
207 |
|
01.0207 |
Ghi điện não đồ cấp cứu |
01.0208 |
1 |
208 |
|
01.0208 |
Siêu âm Doppler xuyên sọ |
01.0209 |
1 |
209 |
|
01.0209 |
Dẫn lưu não thất cấp cứu ≤ 8 giờ |
01.0213 |
1 |
213 |
|
01.0213 |
Điều trị co giật liên tục ≤ 8 giờ |
01.0214 |
1 |
214 |
|
01.0214 |
Điều trị giãn cơ trong cấp cứu ≤ 8 giờ |
01.0215 |
1 |
215 |
|
01.0215 |
Gây nôn cho người bệnh ngộ độc qua đường tiêu hóa |
01.0216 |
1 |
216 |
|
01.0216 |
Đặt ống thông dạ dày |
01.0217 |
1 |
217 |
|
01.0217 |
Mở thông dạ dày bằng nội soi |
01.0218 |
1 |
218 |
|
01.0218 |
Rửa dạ dày cấp cứu |
01.0219 |
1 |
219 |
|
01.0219 |
Rửa dạ dày loại bỏ chất độc bằng hệ thống kín |
01.0220 |
1 |
220 |
|
01.0220 |
Rửa toàn bộ hệ thống tiêu hoá (dạ dày, tiểu tràng, đại tràng) |
01.0221 |
1 |
221 |
|
01.0221 |
Thụt tháo |
01.0222 |
1 |
222 |
|
01.0222 |
Thụt giữ |
01.0223 |
1 |
223 |
|
01.0223 |
Đặt ống thông hậu môn |
01.0224 |
1 |
224 |
|
01.0224 |
Cho ăn qua ống thông dạ dày (một lần) |
01.0225 |
1 |
225 |
|
01.0225 |
Nuôi dưỡng người bệnh qua ống thông dạ dày bằng bơm tay (một lần) |
01.0226 |
1 |
226 |
|
01.0226 |
Nuôi dưỡng người bệnh qua ống thông hỗng tràng ≤ 8 giờ |
01.0227 |
1 |
227 |
|
01.0227 |
Nuôi dưỡng người bệnh liên tục bằng máy truyền thức ăn qua ống thông dạ dày ≤ 8 giờ |
01.0228 |
1 |
228 |
|
01.0228 |
Nuôi dưỡng người bệnh qua lỗ mở dạ dày (một lần) |
01.0229 |
1 |
229 |
|
01.0229 |
Nuôi dưỡng người bệnh bằng đường truyền tĩnh mạch ngoại biên ≤ 8 giờ |
01.0230 |
1 |
230 |
|
01.0230 |
Nuôi dưỡng người bệnh bằng đường truyền tĩnh mạch trung tâm ≤ 8 giờ |
01.0231 |
1 |
231 |
|
01.0231 |
Đặt ống thông Blakemore vào thực quản cầm máu |
01.0232 |
1 |
232 |
|
01.0232 |
Nội soi dạ dày thực quản cấp cứu chẩn đoán và cầm máu |
01.0233 |
1 |
233 |
|
01.0233 |
Nội soi dạ dày thực quản cấp cứu có gây mê tĩnh mạch |
01.0234 |
1 |
234 |
|
01.0234 |
Nội soi trực tràng cấp cứu |
01.0235 |
1 |
235 |
|
01.0235 |
Nội soi đại tràng chẩn đoán bằng ống soi mềm |
01.0236 |
1 |
236 |
|
01.0236 |
Nội soi đại tràng cầm máu |
01.0237 |
1 |
237 |
|
01.0237 |
Nội soi đại tràng sinh thiết |
01.0238 |
1 |
238 |
|
01.0238 |
Đo áp lực ổ bụng |
01.0239 |
1 |
239 |
|
01.0239 |
Siêu âm ổ bụng tại giường cấp cứu |
01.0240 |
1 |
240 |
|
01.0240 |
Chọc dò ổ bụng cấp cứu |
01.0241 |
1 |
241 |
|
01.0241 |
Dẫn lưu dịch ổ bụng cấp cứu ≤ 8 giờ |
01.0242 |
1 |
242 |
|
01.0242 |
Rửa màng bụng cấp cứu |
01.0243 |
1 |
243 |
|
01.0243 |
Dẫn lưu ổ bụng trong viêm tuỵ cấp ≤ 8 giờ |
01.0244 |
1 |
244 |
|
01.0244 |
Chọc dẫn lưu ổ áp xe dưới siêu âm |
01.0245 |
1 |
245 |
|
01.0245 |
Cân người bệnh tại giường bằng cân treo hay cân điện tử |
01.0246 |
1 |
246 |
|
01.0246 |
Đo lượng nước tiểu 24 giờ |
01.0247 |
1 |
247 |
|
01.0247 |
Hạ thân nhiệt chỉ huy |
01.0248 |
1 |
248 |
|
01.0248 |
Nâng thân nhiệt chỉ huy |
01.0249 |
1 |
249 |
|
01.0249 |
Giải stress cho người bệnh |
01.0250 |
1 |
250 |
|
01.0250 |
Kiểm soát đau trong cấp cứu |
01.0251 |
1 |
251 |
|
01.0251 |
Lấy máu tĩnh mạch, tiêm thuốc tĩnh mạch (một lần chọc kim qua da) |
01.0252 |
1 |
252 |
|
01.0252 |
Truyền thuốc, dịch tĩnh mạch ≤ 8 giờ |
01.0253 |
1 |
253 |
|
01.0253 |
Lấy máu tĩnh mạch bẹn |
01.0254 |
1 |
254 |
|
01.0254 |
Truyền máu và các chế phẩm máu |
01.0255 |
1 |
255 |
|
01.0255 |
Kiểm soát pH máu bằng bicarbonate ≤ 8 giờ |
01.0256 |
1 |
256 |
|
01.0256 |
Điều chỉnh tăng/giảm kali máu bằng thuốc tĩnh mạch |
01.0257 |
1 |
257 |
|
01.0257 |
Điều chỉnh tăng/giảm natri máu bằng thuốc tĩnh mạch |
01.0258 |
1 |
258 |
|
01.0258 |
Kiểm soát tăng đường huyết chỉ huy ≤ 8 giờ |
01.0259 |
1 |
259 |
|
01.0259 |
Rửa mắt tẩy độc |
01.0260 |
1 |
260 |
|
01.0260 |
Chăm sóc mắt ở người bệnh hôn mê (một lần) |
01.0261 |
1 |
261 |
|
01.0261 |
Vệ sinh răng miệng đặc biệt (một lần) |
01.0262 |
1 |
262 |
|
01.0262 |
Gội đầu cho người bệnh tại giường |
01.0263 |
1 |
263 |
|
01.0263 |
Gội đầu tẩy độc cho người bệnh |
01.0264 |
1 |
264 |
|
01.0264 |
Tắm cho người bệnh tại giường |
01.0265 |
1 |
265 |
|
01.0265 |
Tắm tẩy độc cho người bệnh |
01.0266 |
1 |
266 |
|
01.0266 |
Xoa bóp phòng chống loét |
01.0267 |
1 |
267 |
|
01.0267 |
Thay băng cho các vết thương hoại tử rộng (một lần) |
01.0268 |
1 |
268 |
|
01.0268 |
Phục hồi chức năng vận động, nói, nuốt cho người bệnh cấp cứu £ 8 giờ |
01.0269 |
1 |
269 |
|
01.0269 |
Băng ép bất động sơ cứu rắn cắn |
01.0270 |
1 |
270 |
|
01.0270 |
Ga rô hoặc băng ép cầm máu |
01.0271 |
1 |
271 |
|
01.0271 |
Dùng thuốc kháng độc điều trị giải độc |
01.0272 |
1 |
272 |
|
01.0272 |
Sử dụng than hoạt đa liểu cấp cứu ngộ độc ≤ 8 giờ |
01.0273 |
1 |
273 |
|
01.0273 |
Điều trị giải độc bằng huyết thanh kháng nọc đặc hiệu |
01.0274 |
1 |
274 |
|
01.0274 |
Điều trị giải độc ngộ độc rượu cấp |
01.0275 |
1 |
275 |
|
01.0275 |
Băng bó vết thương |
01.0276 |
1 |
276 |
|
01.0276 |
Cố định tạm thời người bệnh gãy xương |
01.0277 |
1 |
277 |
|
01.0277 |
Cố định cột sống cổ bằng nẹp cứng |
01.0278 |
1 |
278 |
|
01.0278 |
Vận chuyển người bệnh cấp cứu |
01.0279 |
1 |
279 |
|
01.0279 |
Vận chuyển người bệnh chấn thương cột sống thắt lưng |
01.0280 |
1 |
280 |
|
01.0280 |
Vận chuyển người bệnh nặng có thở máy |
01.0281 |
1 |
281 |
|
01.0281 |
Xét nghiệm đường máu mao mạch tại giường (một lần) |
01.0282 |
1 |
282 |
|
01.0282 |
Lấy máu động mạch quay làm xét nghiệm |
01.0283 |
1 |
283 |
|
01.0283 |
Lấy máu các động mạch khác xét nghiệm |
01.0284 |
1 |
284 |
|
01.0284 |
Định nhóm máu tại giường |
01.0285 |
1 |
285 |
|
01.0285 |
Xét nghiệm đông máu nhanh tại giường |
01.0286 |
1 |
286 |
|
01.0286 |
Đo các chất khí trong máu |
01.0301 |
1 |
301 |
|
01.0301 |
Định lượng nhanh CK-MB trong máu toàn phần tại chỗ bằng máy cầm tay |
01.0302 |
1 |
302 |
|
01.0302 |
Xác định nhanh INR/PT/ Quick % tại chỗ bằng máy cầm tay |
01.0303 |
1 |
303 |
|
01.0303 |
Siêu âm cấp cứu tại giường bệnh |
01.0304 |
1 |
304 |
|
01.0304 |
Chụp X quang cấp cứu tại giường |
01.0317 |
1 |
317 |
|
01.0317 |
Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm một nòng dưới hướng dẫn của siêu âm |
01.0318 |
1 |
318 |
|
01.0318 |
Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm hai nòng dưới hướng dẫn của siêu âm |
01.0319 |
1 |
319 |
|
01.0319 |
Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm ba nòng dưới hướng dẫn của siêu âm |
01.0336 |
1 |
336 |
|
01.0336 |
Rửa bàng quang ở bệnh nhân hồi sức cấp cứu và chống độc |
01.0351 |
1 |
351 |
|
01.0351 |
Nội soi dạ dày-tá tràng điều trị chảy máu do ổ loét bằng tiêm xơ tại đơn vị hồi sức tích cực |
01.0352 |
1 |
352 |
|
01.0352 |
Nội soi tiêu hóa cầm máu cấp cứu bằng vòng cao su tại đơn vị hồi sức tích cực |
01.0353 |
1 |
353 |
|
01.0353 |
Nội soi thực quản – dạ dày – tá tràng cầm máu bằng kẹp clip đơn vị hồi sức cấp cứu và chống độc |
01.0356 |
1 |
356 |
|
01.0356 |
Chọc hút dẫn lưu dịch ổ bụng dưới hướng dẫn của siêu âm trong điều trị viêm tụy cấp |
01.0357 |
1 |
357 |
|
01.0357 |
Chọc tháo dịch ổ bụng dưới hướng dẫn của siêu âm trong khoa hồi sức cấp cứu |
01.0362 |
1 |
362 |
|
01.0362 |
Cấp cứu ngừng tuần hoàn cho bệnh nhân ngộ độc |
01.0364 |
1 |
364 |
|
01.0364 |
Điều trị thải độc bằng phương pháp tăng cường bài niệu |
01.0371 |
1 |
371 |
|
01.0371 |
Xét nghiệm định tính Porphobilinogen (PBG) trong nước tiểu |
01.0380 |
1 |
380 |
|
01.0380 |
Sử dụng thuốc giải độc trong ngộ độc cấp (chưa kể tiền thuốc) |
02.0001 |
2 |
1 |
|
02.0001 |
Bóp bóng Ambu qua mặt nạ |
02.0002 |
2 |
2 |
|
02.0002 |
Bơm rửa khoang màng phổi |
02.0003 |
2 |
3 |
|
02.0003 |
Bơm streptokinase vào khoang màng phổi |
02.0004 |
2 |
4 |
|
02.0004 |
Chăm sóc lỗ mở khí quản (một lần) |
02.0005 |
2 |
5 |
|
02.0005 |
Chọc dò trung thất dưới hướng dẫn của siêu âm |
02.0006 |
2 |
6 |
|
02.0006 |
Chọc dò trung thất dưới hướng dẫn của chụp cắt lớp vi tính |
02.0007 |
2 |
7 |
|
02.0007 |
Chọc dò dịch màng phổi dưới hướng dẫn của siêu âm |
02.0008 |
2 |
8 |
|
02.0008 |
Chọc tháo dịch màng phổi dưới hướng dẫn của siêu âm |
02.0009 |
2 |
9 |
|
02.0009 |
Chọc dò dịch màng phổi |
02.0010 |
2 |
10 |
|
02.0010 |
Chọc tháo dịch màng phổi |
02.0011 |
2 |
11 |
|
02.0011 |
Chọc hút khí màng phổi |
02.0012 |
2 |
12 |
|
02.0012 |
Dẫn lưu màng phổi, ổ áp xe phổi dưới hướng dẫn của siêu âm |
02.0013 |
2 |
13 |
|
02.0013 |
Dẫn lưu màng phổi, ổ áp xe phổi dưới hướng dẫn của chụp cắt lớp vi tính |
02.0014 |
2 |
14 |
|
02.0014 |
Đánh giá mức độ nặng của cơn hen phế quản bằng peak flow meter |
02.0015 |
2 |
15 |
|
02.0015 |
Đặt catheter qua màng nhẫn giáp lấy bệnh phẩm |
02.0016 |
2 |
16 |
|
02.0016 |
Đặt ống dẫn lưu khoang MP |
02.0017 |
2 |
17 |
|
02.0017 |
Đặt nội khí quản 2 nòng |
02.0018 |
2 |
18 |
|
02.0018 |
Điều trị bằng oxy cao áp |
02.0024 |
2 |
24 |
|
02.0024 |
Đo chức năng hô hấp |
02.0025 |
2 |
25 |
|
02.0025 |
Gây dính màng phổi bằng thuốc/ hóa chất qua ống dẫn lưu màng phổi |
02.0026 |
2 |
26 |
|
02.0026 |
Hút dẫn lưu khoang màng phổi bằng máy hút áp lực âm liên tục |
02.0029 |
2 |
29 |
|
02.0029 |
Kỹ thuật tập thở cơ hoành |
02.0030 |
2 |
30 |
|
02.0030 |
Kỹ thuật ho khạc đờm bằng khí dung nước muối ưu trương |
02.0031 |
2 |
31 |
|
02.0031 |
Kỹ thuật vỗ rung dẫn lưu tư thế |
02.0032 |
2 |
32 |
|
02.0032 |
Khí dung thuốc giãn phế quản |
02.0033 |
2 |
33 |
|
02.0033 |
Lấy máu động mạch quay làm xét nghiệm |
02.0034 |
2 |
34 |
|
02.0034 |
Nong khí quản, phế quản bằng nội soi ống cứng |
02.0036 |
2 |
36 |
|
02.0036 |
Nội soi phế quản dưới gây mê |
02.0039 |
2 |
39 |
|
02.0039 |
Nội soi màng phổi, gây dính bằng thuốc/ hóa chất |
02.0040 |
2 |
40 |
|
02.0040 |
Nội soi phế quản sinh thiết xuyên vách phế quản |
02.0041 |
2 |
41 |
|
02.0041 |
Nội soi phế quản ống mềm: cắt đốt u, sẹo nội phế quản bằng điện đông cao tần |
02.0042 |
2 |
42 |
|
02.0042 |
Nội soi phế quản - đặt stent khí, phế quản |
02.0043 |
2 |
43 |
|
02.0043 |
Nội soi phế quản ống mềm sinh thiết niêm mạc phế quản |
02.0044 |
2 |
44 |
|
02.0044 |
Nội soi phế quản ống cứng cắt u trong lòng khí, phế quản bằng điện đông cao tần |
02.0045 |
2 |
45 |
|
02.0045 |
Nội soi phế quản ống mềm |
02.0046 |
2 |
46 |
|
02.0046 |
Nội soi phế quản ống cứng |
02.0048 |
2 |
48 |
|
02.0048 |
Nội soi phế quản chải phế quản chẩn đoán |
02.0049 |
2 |
49 |
|
02.0049 |
Nội soi rửa phế quản phế nang chọn lọc |
02.0050 |
2 |
50 |
|
02.0050 |
Nội soi phế quản lấy dị vật (ống cứng, ống mềm) |
02.0051 |
2 |
51 |
|
02.0051 |
Nội soi phế quản qua ống nội khí quản |
02.0052 |
2 |
52 |
|
02.0052 |
Nội soi lồng ngực |
02.0054 |
2 |
54 |
|
02.0054 |
Nội soi phế quản ống mềm ở người bệnh có thở máy |
02.0055 |
2 |
55 |
|
02.0055 |
Nội soi phế quản ánh sáng huỳnh quang |
02.0058 |
2 |
58 |
|
02.0058 |
Nghiệm pháp hồi phục phế quản với thuốc giãn phế quản |
02.0059 |
2 |
59 |
|
02.0059 |
Nghiệm pháp kích thích phế quản |
02.0060 |
2 |
60 |
|
02.0060 |
Nghiệm pháp đi bộ 6 phút |
02.0061 |
2 |
61 |
|
02.0061 |
Rút ống dẫn lưu màng phổi, ống dẫn lưu ổ áp xe |
02.0062 |
2 |
62 |
|
02.0062 |
Rửa phổi toàn bộ |
02.0063 |
2 |
63 |
|
02.0063 |
Siêu âm màng phổi cấp cứu |
02.0064 |
2 |
64 |
|
02.0064 |
Sinh thiết màng phổi mù |
02.0065 |
2 |
65 |
|
02.0065 |
Sinh thiết u phổi dưới hướng dẫn của siêu âm |
02.0066 |
2 |
66 |
|
02.0066 |
Sinh thiết u phổi dưới hướng dẫn của chụp cắt lớp vi tính |
02.0067 |
2 |
67 |
|
02.0067 |
Thay canuyn mở khí quản |
02.0068 |
2 |
68 |
|
02.0068 |
Vận động trị liệu hô hấp |
02.0074 |
2 |
74 |
|
02.0074 |
Chọc dò và dẫn lưu màng ngoài tim |
02.0075 |
2 |
75 |
|
02.0075 |
Chọc dò màng ngoài tim |
02.0076 |
2 |
76 |
|
02.0076 |
Dẫn lưu màng ngoài tim |
02.0085 |
2 |
85 |
|
02.0085 |
Điện tim thường |
02.0091 |
2 |
91 |
|
02.0091 |
Điều trị tiêu sợi huyết cấp cứu đường tĩnh mạch trong kẹt van cơ học |
02.0095 |
2 |
95 |
|
02.0095 |
Holter điện tâm đồ |
02.0096 |
2 |
96 |
|
02.0096 |
Holter huyết áp |
02.0097 |
2 |
97 |
|
02.0097 |
Hồi phục nhịp xoang cho người bệnh loạn nhịp bằng thuốc |
02.0109 |
2 |
109 |
|
02.0109 |
Nghiệm pháp gắng sức điện tâm đồ |
02.0111 |
2 |
111 |
|
02.0111 |
Nghiệm pháp atropin |
02.0112 |
2 |
112 |
|
02.0112 |
Siêu âm Doppler mạch máu |
02.0113 |
2 |
113 |
|
02.0113 |
Siêu âm Doppler tim |
02.0115 |
2 |
115 |
|
02.0115 |
Siêu âm tim cản âm |
02.0116 |
2 |
116 |
|
02.0116 |
Siêu âm tim 4D |
02.0119 |
2 |
119 |
|
02.0119 |
Siêu âm tim cấp cứu tại giường |
02.0121 |
2 |
121 |
|
02.0121 |
Sốc điện điều trị các rối loạn nhịp nhanh |
02.0128 |
2 |
128 |
|
02.0128 |
Chăm sóc mắt ở người bệnh liệt VII ngoại biên (một lần) |
02.0129 |
2 |
129 |
|
02.0129 |
Chọc dò dịch não tuỷ |
02.0130 |
2 |
130 |
|
02.0130 |
Điều trị đau rễ thần kinh thắt lưng - cùng bằng tiêm ngoài màng cứng |
02.0131 |
2 |
131 |
|
02.0131 |
Điều trị đau rễ thần kinh bằng phong bế đám rối |
02.0132 |
2 |
132 |
|
02.0132 |
Điều trị chứng vẹo cổ bằng tiêm Botulinum Toxin A (Dysport, Botox…) |
02.0133 |
2 |
133 |
|
02.0133 |
Điều trị chứng co thắt nửa mặt bằng tiêm Botulinum Toxin A (Dysport, Botox,…) |
02.0134 |
2 |
134 |
|
02.0134 |
Điều trị chứng co cứng cơ sau TBMMN bằng tiêm Botulinum Toxin A (Dysport, Botox…) |
02.0138 |
2 |
138 |
|
02.0138 |
Điều trị co cứng cơ sau các tổn thương thần kinh khác bằng tiêm Botulinum Toxin A (Dysport, Botox,…) |
02.0139 |
2 |
139 |
|
02.0139 |
Điều trị chứng giật cơ mi mắt bằng tiêm Botulinum Toxin A (Dysport, Botox,…) |
02.0140 |
2 |
140 |
|
02.0140 |
Điều trị trạng thái động kinh |
02.0145 |
2 |
145 |
|
02.0145 |
Ghi điện não thường quy |
02.0146 |
2 |
146 |
|
02.0146 |
Ghi điện não giấc ngủ |
02.0149 |
2 |
149 |
|
02.0149 |
Gội đầu cho người bệnh trong các bệnh thần kinh tại giường |
02.0150 |
2 |
150 |
|
02.0150 |
Hút đờm hầu họng |
02.0151 |
2 |
151 |
|
02.0151 |
Lấy máu tĩnh mạch bẹn |
02.0152 |
2 |
152 |
|
02.0152 |
Nuôi dưỡng người bệnh liên tục bằng máy, truyền thức ăn qua thực quản, dạ dày |
02.0153 |
2 |
153 |
|
02.0153 |
Siêu âm Doppler xuyên sọ |
02.0154 |
2 |
154 |
|
02.0154 |
Siêu âm Doppler xuyên sọ cấp cứu tại giường |
02.0156 |
2 |
156 |
|
02.0156 |
Soi đáy mắt cấp cứu tại giường |
02.0158 |
2 |
158 |
|
02.0158 |
Test chẩn đoán nhược cơ bằng thuốc |
02.0163 |
2 |
163 |
|
02.0163 |
Thay băng các vết loét hoại tử rộng sau TBMMN |
02.0164 |
2 |
164 |
|
02.0164 |
Theo dõi SPO2 liên tục tại giường |
02.0165 |
2 |
165 |
|
02.0165 |
Vệ sinh răng miệng bệnh nhân thần kinh tại giường |
02.0166 |
2 |
166 |
|
02.0166 |
Xoa bóp phòng chống loét trong các bệnh thần kinh (một ngày) |
02.0167 |
2 |
167 |
|
02.0167 |
Chăm sóc sonde dẫn lưu bể thận qua da/lần |
02.0168 |
2 |
168 |
|
02.0168 |
Chăm sóc sonde dẫn lưu tụ dịch- máu quanh thận/lần |
02.0172 |
2 |
172 |
|
02.0172 |
Chăm sóc ống dẫn lưu bể thận qua da 24 giờ |
02.0173 |
2 |
173 |
|
02.0173 |
Chọc dò bể thận dưới hướng dẫn của siêu âm |
02.0175 |
2 |
175 |
|
02.0175 |
Chọc hút dịch quanh thận dưới hướng dẫn của siêu âm |
02.0176 |
2 |
176 |
|
02.0176 |
Chọc hút dịch nang thận dưới hướng dẫn của siêu âm |
02.0177 |
2 |
177 |
|
02.0177 |
Chọc hút nước tiểu trên xương mu |
02.0178 |
2 |
178 |
|
02.0178 |
Chụp bàng quang chẩn đoán trào ngược bàng quang niệu quản |
02.0179 |
2 |
179 |
|
02.0179 |
Dẫn lưu bể thận qua da cấp cứu |
02.0180 |
2 |
180 |
|
02.0180 |
Dẫn lưu dịch quanh thận dưới siêu âm |
02.0181 |
2 |
181 |
|
02.0181 |
Dẫn lưu nang thận dưới hướng dẫn siêu âm |
02.0188 |
2 |
188 |
|
02.0188 |
Đặt sonde bàng quang |
02.0195 |
2 |
195 |
|
02.0195 |
Đo lượng nước tiểu 24 giờ |
02.0201 |
2 |
201 |
|
02.0201 |
Kỹ thuật tạo đường hầm trên cầu nối (AVF) để sử dụng kim đầu tù trong lọc máu (Kỹ thuật Button hole) |
02.0202 |
2 |
202 |
|
02.0202 |
Lấy sỏi niệu quản qua nội soi |
02.0211 |
2 |
211 |
|
02.0211 |
Nong niệu đạo và đặt sonde đái |
02.0212 |
2 |
212 |
|
02.0212 |
Nội soi bàng quang chẩn đoán (Nội soi bàng quang không sinh thiết) |
02.0213 |
2 |
213 |
|
02.0213 |
Nội soi niệu quản chẩn đoán |
02.0216 |
2 |
216 |
|
02.0216 |
Nội soi bàng quang gắp dị vật bàng quang |
02.0217 |
2 |
217 |
|
02.0217 |
Nội soi đặt catherter bàng quang niệu quản để chụp UPR |
02.0218 |
2 |
218 |
|
02.0218 |
Nội soi bơm rửa bàng quang, lấy máu cục |
02.0219 |
2 |
219 |
|
02.0219 |
Nội soi bơm rửa bàng quang, bơm hoá chất |
02.0221 |
2 |
221 |
|
02.0221 |
Nội soi bàng quang |
02.0222 |
2 |
222 |
|
02.0222 |
Nội soi bàng quang, lấy dị vật, sỏi |
02.0223 |
2 |
223 |
|
02.0223 |
Nối thông động- tĩnh mạch |
02.0225 |
2 |
225 |
|
02.0225 |
Nối thông động- tĩnh mạch sử dụng mạch nhân tạo |
02.0227 |
2 |
227 |
|
02.0227 |
Rút sonde dẫn lưu bể thận qua da |
02.0228 |
2 |
228 |
|
02.0228 |
Rút sonde dẫn lưu tụ dịch- máu quanh thận |
02.0229 |
2 |
229 |
|
02.0229 |
Rút sonde jj qua đường nội soi bàng quang |
02.0230 |
2 |
230 |
|
02.0230 |
Rút sonde modelage qua đường nội soi bàng quang |
02.0231 |
2 |
231 |
|
02.0231 |
Rút catheter đường hầm |
02.0232 |
2 |
232 |
|
02.0232 |
Rửa bàng quang lấy máu cục |
02.0233 |
2 |
233 |
|
02.0233 |
Rửa bàng quang |
02.0241 |
2 |
241 |
|
02.0241 |
Cho ăn qua ống mở thông dạ dày hoặc hỗng tràng (một lần) |
02.0242 |
2 |
242 |
|
02.0242 |
Chọc dò dịch ổ bụng xét nghiệm |
02.0243 |
2 |
243 |
|
02.0243 |
Chọc tháo dịch ổ bụng điều trị |
02.0244 |
2 |
244 |
|
02.0244 |
Đặt ống thông dạ dày |
02.0245 |
2 |
245 |
|
02.0245 |
Đặt ống thông tá tràng dưới hướng dẫn C-ARM |
02.0246 |
2 |
246 |
|
02.0246 |
Đặt ống thông mũi mật |
02.0247 |
2 |
247 |
|
02.0247 |
Đặt ống thông hậu môn |
02.0252 |
2 |
252 |
|
02.0252 |
Mở thông dạ dày bằng nội soi |
02.0253 |
2 |
253 |
|
02.0253 |
Nội soi thực quản - Dạ dày - Tá tràng cấp cứu |
02.0254 |
2 |
254 |
|
02.0254 |
Nội soi thực quản - Dạ dày - Tá tràng có dùng thuốc tiền mê |
02.0255 |
2 |
255 |
|
02.0255 |
Nội soi thực quản - Dạ dày - Tá tràng qua đường mũi |
02.0256 |
2 |
256 |
|
02.0256 |
Nội soi trực tràng ống mềm |
02.0257 |
2 |
257 |
|
02.0257 |
Nội soi trực tràng ống mềm cấp cứu |
02.0258 |
2 |
258 |
|
02.0258 |
Nội soi trực tràng ống cứng |
02.0259 |
2 |
259 |
|
02.0259 |
Nội soi đại trực tràng toàn bộ ống mềm không sinh thiết |
02.0260 |
2 |
260 |
|
02.0260 |
Nội soi đại trực tràng toàn bộ ống mềm có dùng thuốc tiền mê |
02.0261 |
2 |
261 |
|
02.0261 |
Nội soi đại trực tràng toàn bộ ống mềm có dùng thuốc gây mê |
02.0262 |
2 |
262 |
|
02.0262 |
Nội soi đại trực tràng toàn bộ ống mềm có sinh thiết |
02.0264 |
2 |
264 |
|
02.0264 |
Nội soi can thiệp - tiêm xơ búi giãn tĩnh mạch thực quản |
02.0265 |
2 |
265 |
|
02.0265 |
Nội soi can thiệp - thắt búi giãn tĩnh mạch thực quản bằng vòng cao su |
02.0271 |
2 |
271 |
|
02.0271 |
Nội soi can thiệp - tiêm cầm máu |
02.0272 |
2 |
272 |
|
02.0272 |
Nội soi can thiệp - làm Clo test chẩn đoán nhiễm H.Pylori |
02.0273 |
2 |
273 |
|
02.0273 |
Nội soi hậu môn ống cứng can thiệp - tiêm xơ búi trĩ |
02.0289 |
2 |
289 |
|
02.0289 |
Nội soi ổ bụng có sinh thiết |
02.0290 |
2 |
290 |
|
02.0290 |
Nội soi can thiệp - gắp giun, dị vật ống tiêu hóa |
02.0292 |
2 |
292 |
|
02.0292 |
Nội soi hậu môn ống cứng can thiệp - thắt trĩ bằng vòng cao su |
02.0294 |
2 |
294 |
|
02.0294 |
Nội soi đại trực tràng toàn bộ can thiệp cấp cứu |
02.0295 |
2 |
295 |
|
02.0295 |
Nội soi can thiệp - cắt 1 polyp ống tiêu hóa < 1cm |
02.0296 |
2 |
296 |
|
02.0296 |
Nội soi can thiệp - cắt polyp ống tiêu hóa > 1cm hoặc nhiều polyp |
02.0297 |
2 |
297 |
|
02.0297 |
Nội soi hậu môn ống cứng |
02.0299 |
2 |
299 |
|
02.0299 |
Nội soi thực quản - dạ dày - tá tràng dải tần hẹp (NBI) |
02.0303 |
2 |
303 |
|
02.0303 |
Nội soi siêu âm trực tràng |
02.0304 |
2 |
304 |
|
02.0304 |
Nội soi thực quản - dạ dày - tá tràng có sinh thiết |
02.0305 |
2 |
305 |
|
02.0305 |
Nội soi thực quản - dạ dày - tá tràng không sinh thiết |
02.0306 |
2 |
306 |
|
02.0306 |
Nội soi đại tràng sigma không sinh thiết |
02.0307 |
2 |
307 |
|
02.0307 |
Nội soi đại tràng sigma ổ có sinh thiết |
02.0308 |
2 |
308 |
|
02.0308 |
Nội soi trực tràng ống mềm không sinh thiết |
02.0309 |
2 |
309 |
|
02.0309 |
Nội soi trực tràng ống mềm có sinh thiết |
02.0310 |
2 |
310 |
|
02.0310 |
Nội soi trực tràng ống cứng không sinh thiết |
02.0311 |
2 |
311 |
|
02.0311 |
Nội soi trực tràng ống cứng có sinh thiết |
02.0313 |
2 |
313 |
|
02.0313 |
Rửa dạ dày cấp cứu |
02.0314 |
2 |
314 |
|
02.0314 |
Siêu âm ổ bụng |
02.0315 |
2 |
315 |
|
02.0315 |
Siêu âm DOPPLER mạch máu khối u gan |
02.0316 |
2 |
316 |
|
02.0316 |
Siêu âm DOPPLER mạch máu hệ tĩnh mạch cửa hoặc mạch máu ổ bụng |
02.0317 |
2 |
317 |
|
02.0317 |
Siêu âm can thiệp - Đặt ống thông dẫn lưu ổ áp xe |
02.0318 |
2 |
318 |
|
02.0318 |
Siêu âm can thiệp - chọc hút nang gan |
02.0319 |
2 |
319 |
|
02.0319 |
Siêu âm can thiệp - Chọc hút tế bào khối u gan, tụy, khối u ổ bụng bằng kim nhỏ |
02.0322 |
2 |
322 |
|
02.0322 |
Siêu âm can thiệp - Chọc dịch ổ bụng xét nghiệm |
02.0325 |
2 |
325 |
|
02.0325 |
Siêu âm can thiệp - chọc hút mủ ổ áp xe gan |
02.0328 |
2 |
328 |
|
02.0328 |
Siêu âm can thiệp - sinh thiết hạch ổ bụng, u tụy |
02.0333 |
2 |
333 |
|
02.0333 |
Siêu âm can thiệp - đặt ống thông dẫn lưu dịch màng bụng liên tục |
02.0334 |
2 |
334 |
|
02.0334 |
Siêu âm can thiệp - chọc hút ổ áp xe trong ổ bụng |
02.0336 |
2 |
336 |
|
02.0336 |
Test nhanh tìm hồng cầu ẩn trong phân |
02.0337 |
2 |
337 |
|
02.0337 |
Thụt thuốc qua đường hậu môn |
02.0338 |
2 |
338 |
|
02.0338 |
Thụt tháo chuẩn bị sạch đại tràng |
02.0339 |
2 |
339 |
|
02.0339 |
Thụt tháo phân |
02.0340 |
2 |
340 |
|
02.0340 |
Chọc hút tế bào cơ bằng kim nhỏ |
02.0341 |
2 |
341 |
|
02.0341 |
Chọc hút tế bào xương bằng kim nhỏ |
02.0342 |
2 |
342 |
|
02.0342 |
Chọc hút tế bào phần mềm bằng kim nhỏ |
02.0343 |
2 |
343 |
|
02.0343 |
Chọc hút tế bào phần mềm dưới hướng dẫn của siêu âm |
02.0344 |
2 |
344 |
|
02.0344 |
Chọc hút tế bào hạch dưới hướng dẫn của siêu âm |
02.0345 |
2 |
345 |
|
02.0345 |
Chọc hút tế bào cơ dưới hướng dẫn của siêu âm |
02.0346 |
2 |
346 |
|
02.0346 |
Chọc hút tế bào xương dưới hướng dẫn của siêu âm |
02.0347 |
2 |
347 |
|
02.0347 |
Chọc hút tế bào khối u dưới hướng dẫn của siêu âm |
02.0349 |
2 |
349 |
|
02.0349 |
Hút dịch khớp gối |
02.0350 |
2 |
350 |
|
02.0350 |
Hút dịch khớp gối dưới hướng dẫn của siêu âm |
02.0351 |
2 |
351 |
|
02.0351 |
Hút dịch khớp háng |
02.0352 |
2 |
352 |
|
02.0352 |
Hút dịch khớp háng dưới hướng dẫn của siêu âm |
02.0353 |
2 |
353 |
|
02.0353 |
Hút dịch khớp khuỷu |
02.0354 |
2 |
354 |
|
02.0354 |
Hút dịch khớp khuỷu dưới hướng dẫn của siêu âm |
02.0355 |
2 |
355 |
|
02.0355 |
Hút dịch khớp cổ chân |
02.0356 |
2 |
356 |
|
02.0356 |
Hút dịch khớp cổ chân dưới hướng dẫn của siêu âm |
02.0357 |
2 |
357 |
|
02.0357 |
Hút dịch khớp cổ tay |
02.0358 |
2 |
358 |
|
02.0358 |
Hút dịch khớp cổ tay dưới hướng dẫn của siêu âm |
02.0359 |
2 |
359 |
|
02.0359 |
Hút dịch khớp vai |
02.0360 |
2 |
360 |
|
02.0360 |
Hút dịch khớp vai dưới hướng dẫn của siêu âm |
02.0361 |
2 |
361 |
|
02.0361 |
Hút nang bao hoạt dịch |
02.0362 |
2 |
362 |
|
02.0362 |
Hút nang bao hoạt dịch dưới hướng dẫn của siêu âm |
02.0363 |
2 |
363 |
|
02.0363 |
Hút ổ viêm/ áp xe phần mềm |
02.0364 |
2 |
364 |
|
02.0364 |
Hút ổ viêm/ áp xe phần mềm dưới hướng dẫn của siêu âm |
02.0365 |
2 |
365 |
|
02.0365 |
Nội soi khớp gối chẩn đoán (có sinh thiết) |
02.0366 |
2 |
366 |
|
02.0366 |
Nội soi khớp gối điều trị rửa khớp |
02.0367 |
2 |
367 |
|
02.0367 |
Nội soi khớp gối điều trị bào khớp |
02.0368 |
2 |
368 |
|
02.0368 |
Nội soi khớp gối điều trị nội soi kết hợp mở tối thiểu ổ khớp lấy dị vật |
02.0369 |
2 |
369 |
|
02.0369 |
Nội soi khớp vai chẩn đoán (có sinh thiết) |
02.0370 |
2 |
370 |
|
02.0370 |
Nội soi khớp vai điều trị rửa khớp |
02.0371 |
2 |
371 |
|
02.0371 |
Nội soi khớp vai điều trị bào khớp |
02.0372 |
2 |
372 |
|
02.0372 |
Nội soi khớp vai điều trị lấy dị vật |
02.0374 |
2 |
374 |
|
02.0374 |
Siêu âm phần mềm (một vị trí) |
02.0381 |
2 |
381 |
|
02.0381 |
Tiêm khớp gối |
02.0382 |
2 |
382 |
|
02.0382 |
Tiêm khớp háng |
02.0383 |
2 |
383 |
|
02.0383 |
Tiêm khớp cổ chân |
02.0384 |
2 |
384 |
|
02.0384 |
Tiêm khớp bàn ngón chân |
02.0385 |
2 |
385 |
|
02.0385 |
Tiêm khớp cổ tay |
02.0386 |
2 |
386 |
|
02.0386 |
Tiêm khớp bàn ngón tay |
02.0387 |
2 |
387 |
|
02.0387 |
Tiêm khớp đốt ngón tay |
02.0388 |
2 |
388 |
|
02.0388 |
Tiêm khớp khuỷu tay |
02.0389 |
2 |
389 |
|
02.0389 |
Tiêm khớp vai |
02.0390 |
2 |
390 |
|
02.0390 |
Tiêm khớp ức đòn |
02.0391 |
2 |
391 |
|
02.0391 |
Tiêm khớp ức - sườn |
02.0392 |
2 |
392 |
|
02.0392 |
Tiêm khớp đòn- cùng vai |
02.0393 |
2 |
393 |
|
02.0393 |
Tiêm khớp thái dương hàm |
02.0394 |
2 |
394 |
|
02.0394 |
Tiêm ngoài màng cứng |
02.0396 |
2 |
396 |
|
02.0396 |
Tiêm điểm bám gân mỏm trâm quay (mỏm trâm trụ) |
02.0397 |
2 |
397 |
|
02.0397 |
Tiêm điểm bám gân lồi cầu trong (lồi cầu ngoài) xương cánh tay |
02.0398 |
2 |
398 |
|
02.0398 |
Tiêm điểm bám gân quanh khớp gối |
02.0399 |
2 |
399 |
|
02.0399 |
Tiêm hội chứng DeQuervain |
02.0400 |
2 |
400 |
|
02.0400 |
Tiêm hội chứng đường hầm cổ tay |
02.0401 |
2 |
401 |
|
02.0401 |
Tiêm gân gấp ngón tay |
02.0402 |
2 |
402 |
|
02.0402 |
Tiêm gân nhị đầu khớp vai |
02.0403 |
2 |
403 |
|
02.0403 |
Tiêm gân trên gai (dưới gai, gân bao xoay khớp vai) |
02.0404 |
2 |
404 |
|
02.0404 |
Tiêm điểm bám gân mỏm cùng vai |
02.0405 |
2 |
405 |
|
02.0405 |
Tiêm điểm bám gân mỏm trâm quay (trâm trụ) |
02.0406 |
2 |
406 |
|
02.0406 |
Tiêm gân gót |
02.0407 |
2 |
407 |
|
02.0407 |
Tiêm cân gan chân |
02.0411 |
2 |
411 |
|
02.0411 |
Tiêm khớp gối dưới hướng dẫn của siêu âm |
02.0412 |
2 |
412 |
|
02.0412 |
Tiêm khớp háng dưới hướng dẫn của siêu âm |
02.0413 |
2 |
413 |
|
02.0413 |
Tiêm khớp cổ chân dưới hướng dẫn của siêu âm |
02.0414 |
2 |
414 |
|
02.0414 |
Tiêm khớp bàn ngón chân dưới hướng dẫn của siêu âm |
02.0415 |
2 |
415 |
|
02.0415 |
Tiêm khớp cổ tay dưới hướng dẫn của siêu âm |
02.0416 |
2 |
416 |
|
02.0416 |
Tiêm khớp bàn ngón tay dưới hướng dẫn của siêu âm |
02.0417 |
2 |
417 |
|
02.0417 |
Tiêm khớp đốt ngón tay dưới hướng dẫn của siêu âm |
02.0418 |
2 |
418 |
|
02.0418 |
Tiêm khớp khuỷu tay dưới hướng dẫn của siêu âm |
02.0419 |
2 |
419 |
|
02.0419 |
Tiêm khớp vai dưới hướng dẫn của siêu âm |
02.0420 |
2 |
420 |
|
02.0420 |
Tiêm khớp ức đòn dưới hướng dẫn của siêu âm |
02.0421 |
2 |
421 |
|
02.0421 |
Tiêm khớp ức – sườn dưới hướng dẫn của siêu âm |
02.0422 |
2 |
422 |
|
02.0422 |
Tiêm khớp đòn- cùng vai dưới hướng dẫn của siêu âm |
02.0423 |
2 |
423 |
|
02.0423 |
Tiêm khớp thái dương hàm dưới hướng dẫn của siêu âm |
02.0424 |
2 |
424 |
|
02.0424 |
Tiêm hội chứng DeQuervain dưới hướng dẫn của siêu âm |
02.0425 |
2 |
425 |
|
02.0425 |
Tiêm hội chứng đường hầm cổ tay dưới hướng dẫn của siêu âm |
02.0426 |
2 |
426 |
|
02.0426 |
Tiêm gân gấp ngón tay dưới hướng dẫn của siêu âm |
02.0427 |
2 |
427 |
|
02.0427 |
Tiêm gân nhị đầu khớp vai dưới hướng dẫn của siêu âm |
02.0428 |
2 |
428 |
|
02.0428 |
Tiêm gân trên gai (dưới gai, gân bao xoay khớp vai) dưới hướng dẫn của siêu âm |
02.0429 |
2 |
429 |
|
02.0429 |
Tiêm điểm bám gân mỏm cùng vai dưới hướng dẫn của siêu âm |
02.0432 |
2 |
432 |
|
02.0432 |
Chọc hút mủ màng phổi, ổ áp xe phổi dưới hướng dẫn của siêu âm |
02.0622 |
2 |
622 |
|
02.0622 |
Tìm tế bào Hargraves |
03.0012 |
3 |
12 |
|
03.0012 |
Dùng thuốc chống đông và tiêu sợi huyết |
03.0018 |
3 |
18 |
|
03.0018 |
Dẫn lưu dịch màng ngoài tim cấp cứu |
03.0019 |
3 |
19 |
|
03.0019 |
Theo dõi điện tim cấp cứu tại giường liên tục 24 giờ |
03.0024 |
3 |
24 |
|
03.0024 |
Sốc điện phá rung nhĩ, cơn tim đập nhanh |
03.0027 |
3 |
27 |
|
03.0027 |
Xử trí và theo dõi loạn nhịp tim cấp cứu |
03.0028 |
3 |
28 |
|
03.0028 |
Đặt catheter tĩnh mạch |
03.0029 |
3 |
29 |
|
03.0029 |
Sốc điện ngoài lồng ngực cấp cứu |
03.0030 |
3 |
30 |
|
03.0030 |
Đặt ống thông tĩnh mạch trung tâm |
03.0031 |
3 |
31 |
|
03.0031 |
Đo áp lực tĩnh mạch trung tâm |
03.0033 |
3 |
33 |
|
03.0033 |
Đặt catheter động mạch |
03.0034 |
3 |
34 |
|
03.0034 |
Đặt catheter tĩnh mạch rốn ở trẻ sơ sinh |
03.0035 |
3 |
35 |
|
03.0035 |
Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm |
03.0038 |
3 |
38 |
|
03.0038 |
Chọc hút dịch màng ngoài tim dưới siêu âm |
03.0039 |
3 |
39 |
|
03.0039 |
Chọc dò màng ngoài tim cấp cứu |
03.0040 |
3 |
40 |
|
03.0040 |
Dẫn lưu dịch, máu màng ngoài tim |
03.0041 |
3 |
41 |
|
03.0041 |
Siêu âm tim cấp cứu tại giường |
03.0042 |
3 |
42 |
|
03.0042 |
Mở màng ngoài tim cấp cứu |
03.0043 |
3 |
43 |
|
03.0043 |
Siêu âm Doppler mạch máu cấp cứu |
03.0044 |
3 |
44 |
|
03.0044 |
Ghi điện tim cấp cứu tại giường |
03.0045 |
3 |
45 |
|
03.0045 |
Hạ huyết áp chỉ huy |
03.0046 |
3 |
46 |
|
03.0046 |
Theo dõi huyết áp liên tục tại giường |
03.0047 |
3 |
47 |
|
03.0047 |
Theo dõi điện tim liên tục tại giường |
03.0049 |
3 |
49 |
|
03.0049 |
Chăm sóc catheter tĩnh mạch |
03.0050 |
3 |
50 |
|
03.0050 |
Chăm sóc catheter động mạch |
03.0051 |
3 |
51 |
|
03.0051 |
Ép tim ngoài lồng ngực |
03.0052 |
3 |
52 |
|
03.0052 |
Nội soi phế quản ở người bệnh thở máy: sinh thiết, cầm máu, hút đờm |
03.0053 |
3 |
53 |
|
03.0053 |
Nội soi khí phế quản bằng ống soi mềm |
03.0056 |
3 |
56 |
|
03.0056 |
Nội soi khí phế quản hút đờm |
03.0057 |
3 |
57 |
|
03.0057 |
Nội soi khí phế quản cấp cứu |
03.0058 |
3 |
58 |
|
03.0058 |
Thở máy bằng xâm nhập |
03.0061 |
3 |
61 |
|
03.0061 |
Chọc hút dịch, khí trung thất |
03.0062 |
3 |
62 |
|
03.0062 |
Nội soi khí phế quản ở NB suy hô hấp |
03.0063 |
3 |
63 |
|
03.0063 |
Nội soi khí phế quản ở NB thở máy |
03.0064 |
3 |
64 |
|
03.0064 |
Nội soi khí phế quản điều trị xẹp phổi |
03.0066 |
3 |
66 |
|
03.0066 |
Bơm rửa phế quản không bàn chải |
03.0067 |
3 |
67 |
|
03.0067 |
Nội soi màng phổi để chẩn đoán |
03.0069 |
3 |
69 |
|
03.0069 |
Siêu âm màng ngoài tim cấp cứu |
03.0070 |
3 |
70 |
|
03.0070 |
Siêu âm màng phổi |
03.0073 |
3 |
73 |
|
03.0073 |
Nội soi khí phế quản lấy dị vật |
03.0075 |
3 |
75 |
|
03.0075 |
Cai máy thở |
03.0076 |
3 |
76 |
|
03.0076 |
Hút đờm khí phế quản ở người bệnh sau đặt nội khí quản, mở khí quản, thở máy. |
03.0077 |
3 |
77 |
|
03.0077 |
Đặt ống nội khí quản |
03.0078 |
3 |
78 |
|
03.0078 |
Mở khí quản |
03.0079 |
3 |
79 |
|
03.0079 |
Chọc hút/dẫn lưu dịch màng phổi |
03.0080 |
3 |
80 |
|
03.0080 |
Chọc hút/dẫn lưu khí màng phổi áp lực thấp |
03.0081 |
3 |
81 |
|
03.0081 |
Bơm rửa màng phổi |
03.0082 |
3 |
82 |
|
03.0082 |
Thở máy không xâm nhập (thở CPAP, Thở BIPAP) |
03.0083 |
3 |
83 |
|
03.0083 |
Hỗ trợ hô hấp xâm nhập qua nội khí quản |
03.0084 |
3 |
84 |
|
03.0084 |
Chọc thăm dò màng phổi |
03.0085 |
3 |
85 |
|
03.0085 |
Mở màng phổi tối thiểu |
03.0086 |
3 |
86 |
|
03.0086 |
Dẫn lưu màng phổi liên tục |
03.0087 |
3 |
87 |
|
03.0087 |
Theo dõi độ bão hòa ô xy (SPO2) liên tục tại giường |
03.0088 |
3 |
88 |
|
03.0088 |
Thăm dò chức năng hô hấp |
03.0089 |
3 |
89 |
|
03.0089 |
Khí dung thuốc cấp cứu |
03.0090 |
3 |
90 |
|
03.0090 |
Khí dung thuốc thở máy |
03.0091 |
3 |
91 |
|
03.0091 |
Hút đờm qua ống nội khí quản bằng catheter một lần |
03.0092 |
3 |
92 |
|
03.0092 |
Hút đờm qua ống nội khí quản bằng catheter kín |
03.0093 |
3 |
93 |
|
03.0093 |
Vận động trị liệu hô hấp |
03.0094 |
3 |
94 |
|
03.0094 |
Đặt mặt nạ thanh quản cấp cứu |
03.0095 |
3 |
95 |
|
03.0095 |
Mở khí quản một thì cấp cứu ngạt thở |
03.0096 |
3 |
96 |
|
03.0096 |
Mở khí quản qua da cấp cứu |
03.0098 |
3 |
98 |
|
03.0098 |
Chọc hút dịch khí phế quản qua màng nhẫn giáp |
03.0099 |
3 |
99 |
|
03.0099 |
Đặt nội khí quản 2 nòng |
03.0100 |
3 |
100 |
|
03.0100 |
Rút catheter khí quản |
03.0101 |
3 |
101 |
|
03.0101 |
Thay canuyn mở khí quản |
03.0102 |
3 |
102 |
|
03.0102 |
Chăm sóc lỗ mở khí quản |
03.0103 |
3 |
103 |
|
03.0103 |
Làm ẩm đường thở qua máy phun sương mù |
03.0104 |
3 |
104 |
|
03.0104 |
Mở màng giáp nhẫn cấp cứu |
03.0105 |
3 |
105 |
|
03.0105 |
Thổi ngạt |
03.0106 |
3 |
106 |
|
03.0106 |
Bóp bóng Ambu qua mặt nạ |
03.0107 |
3 |
107 |
|
03.0107 |
Thủ thuật Heimlich (lấy dị vật đường thở) |
03.0108 |
3 |
108 |
|
03.0108 |
Thở oxy gọng kính |
03.0109 |
3 |
109 |
|
03.0109 |
Thở oxy lưu lượng cao qua mặt nạ không túi |
03.0110 |
3 |
110 |
|
03.0110 |
Thở oxy qua mặt nạ có túi |
03.0111 |
3 |
111 |
|
03.0111 |
Thở oxy qua ống chữ T (T-tube) |
03.0112 |
3 |
112 |
|
03.0112 |
Cố định lồng ngực do chấn thương gãy xương sườn |
03.0113 |
3 |
113 |
|
03.0113 |
Cấp cứu ngừng tuần hoàn hô hấp |
03.0123 |
3 |
123 |
|
03.0123 |
Dẫn lưu bể thận qua da cấp cứu |
03.0124 |
3 |
124 |
|
03.0124 |
Dẫn lưu bể thận ngược dòng cấp cứu bằng nội soi |
03.0125 |
3 |
125 |
|
03.0125 |
Chọc hút nước tiểu trên xương mu |
03.0129 |
3 |
129 |
|
03.0129 |
Mở thông bàng quang trên xương mu |
03.0130 |
3 |
130 |
|
03.0130 |
Vận động trị liệu bàng quang |
03.0131 |
3 |
131 |
|
03.0131 |
Rửa bàng quang lấy máu cục |
03.0132 |
3 |
132 |
|
03.0132 |
Đặt ống thông dẫn lưu bàng quang |
03.0133 |
3 |
133 |
|
03.0133 |
Thông tiểu |
03.0134 |
3 |
134 |
|
03.0134 |
Hồi sức chống sốc |
03.0135 |
3 |
135 |
|
03.0135 |
Dẫn lưu não thất cấp cứu |
03.0137 |
3 |
137 |
|
03.0137 |
Xử trí tăng áp lực nội sọ |
03.0138 |
3 |
138 |
|
03.0138 |
Điện não đồ thường quy |
03.0143 |
3 |
143 |
|
03.0143 |
Siêu âm doppler xuyên sọ |
03.0146 |
3 |
146 |
|
03.0146 |
Chọc dò tuỷ sống trẻ sơ sinh |
03.0147 |
3 |
147 |
|
03.0147 |
Chọc dò dịch não thất |
03.0148 |
3 |
148 |
|
03.0148 |
Chọc dịch tuỷ sống |
03.0149 |
3 |
149 |
|
03.0149 |
Điều trị co giật liên tục (điều trị trạng thái động kinh) |
03.0150 |
3 |
150 |
|
03.0150 |
Vận động trị liệu cho người bệnh bất động tại giường |
03.0151 |
3 |
151 |
|
03.0151 |
Điều trị giãn cơ trong cấp cứu |
03.0152 |
3 |
152 |
|
03.0152 |
Soi đáy mắt cấp cứu |
03.0153 |
3 |
153 |
|
03.0153 |
Rửa toàn bộ hệ thống tiêu hoá (dạ dày, tiểu tràng, đại tràng) |
03.0154 |
3 |
154 |
|
03.0154 |
Mở thông dạ dày bằng nội soi |
03.0155 |
3 |
155 |
|
03.0155 |
Nội soi dạ dày cầm máu |
03.0157 |
3 |
157 |
|
03.0157 |
Cầm máu thực quản qua nội soi |
03.0158 |
3 |
158 |
|
03.0158 |
Soi đại tràng chẩn đoán bằng ống soi mềm |
03.0159 |
3 |
159 |
|
03.0159 |
Soi dạ dày thực quản chẩn đoán và cầm máu |
03.0160 |
3 |
160 |
|
03.0160 |
Soi đại tràng cầm máu |
03.0161 |
3 |
161 |
|
03.0161 |
Soi đại tràng sinh thiết |
03.0162 |
3 |
162 |
|
03.0162 |
Nội soi trực tràng cấp cứu |
03.0163 |
3 |
163 |
|
03.0163 |
Chọc dẫn lưu ổ áp xe dưới siêu âm |
03.0164 |
3 |
164 |
|
03.0164 |
Dẫn lưu ổ bụng cấp cứu |
03.0165 |
3 |
165 |
|
03.0165 |
Chọc dò ổ bụng cấp cứu |
03.0166 |
3 |
166 |
|
03.0166 |
Rửa màng bụng cấp cứu |
03.0167 |
3 |
167 |
|
03.0167 |
Đặt ống thông dạ dày |
03.0168 |
3 |
168 |
|
03.0168 |
Rửa dạ dày cấp cứu |
03.0169 |
3 |
169 |
|
03.0169 |
Rửa dạ dày loại bỏ chất độc bằng hệ thống kín |
03.0171 |
3 |
171 |
|
03.0171 |
Siêu âm ổ bụng tại giường cấp cứu |
03.0172 |
3 |
172 |
|
03.0172 |
Cho ăn qua ống thông dạ dày |
03.0173 |
3 |
173 |
|
03.0173 |
Rửa dạ dày bằng ống Faucher và qua túi kín |
03.0174 |
3 |
174 |
|
03.0174 |
Nuôi dưỡng người bệnh bằng đường tĩnh mạch trung tâm |
03.0175 |
3 |
175 |
|
03.0175 |
Nuôi dưỡng người bệnh qua lỗ mở dạ dày |
03.0176 |
3 |
176 |
|
03.0176 |
Nuôi dưỡng người bệnh qua catheter hỗng tràng |
03.0177 |
3 |
177 |
|
03.0177 |
Nuôi dưỡng người bệnh liên tục bằng máy, truyền thức ăn qua thực quản, dạ dày |
03.0178 |
3 |
178 |
|
03.0178 |
Đặt sonde hậu môn |
03.0179 |
3 |
179 |
|
03.0179 |
Thụt tháo phân |
03.0180 |
3 |
180 |
|
03.0180 |
Nuôi dưỡng người bệnh bằng đường truyền tĩnh mạch ngoại biên |
03.0181 |
3 |
181 |
|
03.0181 |
Nuôi dưỡng người bệnh qua Catheter thực quản dạ dày băng bơm tay |
03.0183 |
3 |
183 |
|
03.0183 |
Kiểm soát tăng đường huyết chỉ huy |
03.0184 |
3 |
184 |
|
03.0184 |
Hạ nhiệt độ chỉ huy |
03.0185 |
3 |
185 |
|
03.0185 |
Nâng thân nhiệt chủ động |
03.0186 |
3 |
186 |
|
03.0186 |
Chiếu đèn điều trị vàng da sơ sinh |
03.0187 |
3 |
187 |
|
03.0187 |
Kiểm soát đau trong cấp cứu |
03.0188 |
3 |
188 |
|
03.0188 |
Siêu âm đen trắng tại giường bệnh Siêu âm màu tại giường |
03.0189 |
3 |
189 |
|
03.0189 |
Chụp X quang cấp cứu tại giường |
03.0190 |
3 |
190 |
|
03.0190 |
Lấy máu động mạch quay làm xét nghiệm khí máu |
03.0191 |
3 |
191 |
|
03.0191 |
Xét nghiệm đường máu mao mạch tại giường |
03.0192 |
3 |
192 |
|
03.0192 |
Thay băng cho các vết thương hoại tử rộng |
03.0193 |
3 |
193 |
|
03.0193 |
Truyền máu và các chế phẩm máu |
03.0194 |
3 |
194 |
|
03.0194 |
Tắm cho người bệnh tại giường |
03.0195 |
3 |
195 |
|
03.0195 |
Tắm tẩy độc cho người bệnh |
03.0196 |
3 |
196 |
|
03.0196 |
Gội đầu cho người bệnh tại giường |
03.0197 |
3 |
197 |
|
03.0197 |
Gội đầu tẩy độc cho người bệnh |
03.0198 |
3 |
198 |
|
03.0198 |
Vệ sinh răng miệng đặc biệt |
03.0199 |
3 |
199 |
|
03.0199 |
Xoa bóp phòng chống loét |
03.0200 |
3 |
200 |
|
03.0200 |
Cố định cột sống cổ bằng nẹp cứng |
03.0201 |
3 |
201 |
|
03.0201 |
Cố định tạm thời người bệnh gãy xương |
03.0202 |
3 |
202 |
|
03.0202 |
Băng bó vết thương |
03.0203 |
3 |
203 |
|
03.0203 |
Cầm máu (vết thương chảy máu) |
03.0204 |
3 |
204 |
|
03.0204 |
Vận chuyển người bệnh an toàn |
03.0205 |
3 |
205 |
|
03.0205 |
Vận chuyển người bệnh nặng có thở máy |
03.0206 |
3 |
206 |
|
03.0206 |
Định nhóm máu tại giường |
03.0207 |
3 |
207 |
|
03.0207 |
Chăm sóc mắt ở người bệnh hôn mê |
03.0208 |
3 |
208 |
|
03.0208 |
Lấy máu tĩnh mạch bẹn |
03.0209 |
3 |
209 |
|
03.0209 |
Truyền dịch vào tủy xương |
03.0210 |
3 |
210 |
|
03.0210 |
Tiêm truyền thuốc |
03.0221 |
3 |
221 |
|
03.0221 |
Định lượng nhanh Troponin T trong máu toàn phần tại chỗ bằng máy cầm tay |
03.0225 |
3 |
225 |
|
03.0225 |
Định lượng nhanh CK-MB trong máu toàn phần tại chỗ bằng máy cầm tay |
03.0231 |
3 |
231 |
|
03.0231 |
Thang đánh giá mức độ tự kỷ (CARS) |
03.0232 |
3 |
232 |
|
03.0232 |
Thang sàng lọc tự kỷ cho trẻ nhỏ 18 - 36 tháng (CHAT) |
03.0236 |
3 |
236 |
|
03.0236 |
Sốc điện thông thường |
03.0239 |
3 |
239 |
|
03.0239 |
Trắc nghiệm tâm lý Raven |
03.0240 |
3 |
240 |
|
03.0240 |
Trắc nghiệm tâm lý Wais và Wics (thang Weschler) |
03.0254 |
3 |
254 |
|
03.0254 |
Thang đánh giá ấn tượng lâm sàng chung (CGI) |
03.0257 |
3 |
257 |
|
03.0257 |
Xử trí người bệnh kích động |
03.0259 |
3 |
259 |
|
03.0259 |
Xử trí người bệnh không ăn |
03.0260 |
3 |
260 |
|
03.0260 |
Xử trí ngộ độc thuốc hướng thần |
03.0261 |
3 |
261 |
|
03.0261 |
Liệu pháp tâm lý nhóm |
03.0262 |
3 |
262 |
|
03.0262 |
Liệu pháp tâm lý gia đình |
03.0264 |
3 |
264 |
|
03.0264 |
Tư vấn tâm lí cho người bệnh và gia đình |
03.0266 |
3 |
266 |
|
03.0266 |
Liệu pháp giải thích hợp lý |
03.0267 |
3 |
267 |
|
03.0267 |
Liệu pháp lao động |
03.0268 |
3 |
268 |
|
03.0268 |
Cấp cứu người bệnh tự sát |
03.0269 |
3 |
269 |
|
03.0269 |
Xử trí dị ứng thuốc hướng thần |
03.0271 |
3 |
271 |
|
03.0271 |
Từ châm |
03.0272 |
3 |
272 |
|
03.0272 |
Laser châm |
03.0273 |
3 |
273 |
|
03.0273 |
Mai hoa châm |
03.0274 |
3 |
274 |
|
03.0274 |
Kéo nắn cột sống cổ |
03.0275 |
3 |
275 |
|
03.0275 |
Kéo nắn cột sống thắt lưng |
03.0276 |
3 |
276 |
|
03.0276 |
Sắc thuốc thang và đóng gói thuốc bằng máy |
03.0277 |
3 |
277 |
|
03.0277 |
Nắn, bó gẫy xương cẳng tay bằng phương pháp YHCT |
03.0278 |
3 |
278 |
|
03.0278 |
Nắn, bó gẫy xương cánh tay bằng phương pháp YHCT |
03.0279 |
3 |
279 |
|
03.0279 |
Nắn, bó gẫy xương cẳng chân bằng phương pháp YHCT |
03.0280 |
3 |
280 |
|
03.0280 |
Xông thuốc bằng máy |
03.0281 |
3 |
281 |
|
03.0281 |
Ngâm thuốc YHCT toàn thân |
03.0282 |
3 |
282 |
|
03.0282 |
Xông hơi thuốc |
03.0283 |
3 |
283 |
|
03.0283 |
Xông khói thuốc |
03.0284 |
3 |
284 |
|
03.0284 |
Sắc thuốc thang |
03.0285 |
3 |
285 |
|
03.0285 |
Ngâm thuốc YHCT bộ phận |
03.0286 |
3 |
286 |
|
03.0286 |
Đặt thuốc YHCT |
03.0287 |
3 |
287 |
|
03.0287 |
Bó thuốc |
03.0288 |
3 |
288 |
|
03.0288 |
Chườm ngải |
03.0289 |
3 |
289 |
|
03.0289 |
Hào châm |
03.0290 |
3 |
290 |
|
03.0290 |
Nhĩ châm |
03.0291 |
3 |
291 |
|
03.0291 |
Ôn châm |
03.0292 |
3 |
292 |
|
03.0292 |
Chích lể |
03.0293 |
3 |
293 |
|
03.0293 |
Luyện tập dưỡng sinh |
03.0294 |
3 |
294 |
|
03.0294 |
Điện mãng châm điều trị liệt sau giai đoạn cấp |
03.0295 |
3 |
295 |
|
03.0295 |
Điện mãng châm điều trị liệt chi trên |
03.0296 |
3 |
296 |
|
03.0296 |
Điện mãng châm điều trị liệt chi dưới |
03.0297 |
3 |
297 |
|
03.0297 |
Điện mãng châm điều trị liệt nửa người |
03.0298 |
3 |
298 |
|
03.0298 |
Điện mãng châm điều trị liệt do bệnh của cơ |
03.0299 |
3 |
299 |
|
03.0299 |
Điện mãng châm điều trị bệnh lý các dây thần kinh |
03.0300 |
3 |
300 |
|
03.0300 |
Điện mãng châm điều trị teo cơ |
03.0301 |
3 |
301 |
|
03.0301 |
Điện mãng châm điều trị đau thần kinh toạ |
03.0302 |
3 |
302 |
|
03.0302 |
Điện mãng châm điều trị bại não |
03.0303 |
3 |
303 |
|
03.0303 |
Điện mãng châm điều trị chứng nói ngọng, nói lắp |
03.0304 |
3 |
304 |
|
03.0304 |
Điện mãng châm điều trị khàn tiếng |
03.0305 |
3 |
305 |
|
03.0305 |
Điện mãng châm điều trị động kinh cục bộ |
03.0306 |
3 |
306 |
|
03.0306 |
Điện mãng châm điều trị tâm căn suy nhược |
03.0307 |
3 |
307 |
|
03.0307 |
Điện mãng châm điều trị đau đầu |
03.0308 |
3 |
308 |
|
03.0308 |
Điện mãng châm điều trị đau nửa đầu |
03.0309 |
3 |
309 |
|
03.0309 |
Điện mãng châm điều trị stress |
03.0310 |
3 |
310 |
|
03.0310 |
Điện mãng châm điều trị tổn thương dây, rễ và đám rối thần kinh |
03.0311 |
3 |
311 |
|
03.0311 |
Điện mãng châm điều trị tổn thương dây thần kinh V |
03.0312 |
3 |
312 |
|
03.0312 |
Điện mãng châm điều trị liệt VII ngoại biên |
03.0313 |
3 |
313 |
|
03.0313 |
Điện mãng châm điều trị bệnh hố mắt |
03.0314 |
3 |
314 |
|
03.0314 |
Điện mãng châm điều trị viêm kết mạc |
03.0315 |
3 |
315 |
|
03.0315 |
Điện mãng châm điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp |
03.0316 |
3 |
316 |
|
03.0316 |
Điện mãng châm điều trị giảm thị lực do teo gai thị |
03.0317 |
3 |
317 |
|
03.0317 |
Điện mãng châm điều trị hội chứng tiền đình |
03.0318 |
3 |
318 |
|
03.0318 |
Điện mãng châm điều trị giảm thính lực |
03.0319 |
3 |
319 |
|
03.0319 |
Điện mãng châm điều trị thất ngôn |
03.0320 |
3 |
320 |
|
03.0320 |
Điện mãng châm điều trị hen phế quản |
03.0321 |
3 |
321 |
|
03.0321 |
Điện mãng châm điều trị tăng huyết áp |
03.0322 |
3 |
322 |
|
03.0322 |
Điện mãng châm điều trị huyết áp thấp |
03.0323 |
3 |
323 |
|
03.0323 |
Điện mãng châm điều trị đau thần kinh liên sườn |
03.0324 |
3 |
324 |
|
03.0324 |
Điện mãng châm điều trị đau ngực, sườn |
03.0325 |
3 |
325 |
|
03.0325 |
Điện mãng châm điều trị trĩ |
03.0326 |
3 |
326 |
|
03.0326 |
Điện mãng châm điều trị sa dạ dày |
03.0327 |
3 |
327 |
|
03.0327 |
Điện mãng châm điều trị đau dạ dày |
03.0328 |
3 |
328 |
|
03.0328 |
Điện mãng châm điều trị viêm da thần kinh |
03.0329 |
3 |
329 |
|
03.0329 |
Điện mãng châm điều trị viêm khớp dạng thấp |
03.0330 |
3 |
330 |
|
03.0330 |
Điện mãng châm điều trị thoái hoá khớp |
03.0331 |
3 |
331 |
|
03.0331 |
Điện mãng châm điều trị đau lưng |
03.0332 |
3 |
332 |
|
03.0332 |
Điện mãng châm điều trị đau mỏi cơ |
03.0333 |
3 |
333 |
|
03.0333 |
Điện mãng châm điều trị viêm quanh khớp vai |
03.0334 |
3 |
334 |
|
03.0334 |
Điện mãng châm điều trị hội chứng vai gáy |
03.0336 |
3 |
336 |
|
03.0336 |
Điện mãng châm điều trị viêm co cứng cơ delta |
03.0337 |
3 |
337 |
|
03.0337 |
Điện mãng châm điều trị cơn đau quặn thận |
03.0338 |
3 |
338 |
|
03.0338 |
Điện mãng châm điều trị viêm tuyến vú, tắc tia sữa |
03.0339 |
3 |
339 |
|
03.0339 |
Điện mãng châm điều trị rối loạn đại, tiểu tiện |
03.0340 |
3 |
340 |
|
03.0340 |
Điện mãng châm điều trị chứng táo bón |
03.0341 |
3 |
341 |
|
03.0341 |
Điện mãng châm điều trị rối loạn tiêu hoá |
03.0342 |
3 |
342 |
|
03.0342 |
Điện mãng châm điều trị đái dầm |
03.0343 |
3 |
343 |
|
03.0343 |
Điện móng châm điều trị bí đái |
03.0344 |
3 |
344 |
|
03.0344 |
Điện mãng châm điều trị rối loạn thần kinh thực vật |
03.0346 |
3 |
346 |
|
03.0346 |
Điện mãng châm điều trị rối loạn thần kinh chức năng sau chấn thương sọ não |
03.0347 |
3 |
347 |
|
03.0347 |
Điện mãng châm điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống |
03.0348 |
3 |
348 |
|
03.0348 |
Điện mãng châm điều trị giảm đau sau phẫu thuật |
03.0349 |
3 |
349 |
|
03.0349 |
Điện mãng châm điều trị giảm đau do ung thư |
03.0350 |
3 |
350 |
|
03.0350 |
Điện mãng châm điều trị đau răng |
03.0351 |
3 |
351 |
|
03.0351 |
Điện nhĩ châm điều trị liệt chi trên |
03.0352 |
3 |
352 |
|
03.0352 |
Điện nhĩ châm điều trị liệt chi dưới |
03.0353 |
3 |
353 |
|
03.0353 |
Điện nhĩ châm điều trị đau thần kinh tọa |
03.0354 |
3 |
354 |
|
03.0354 |
Điện nhĩ châm điều trị liệt nửa người |
03.0355 |
3 |
355 |
|
03.0355 |
Điện nhĩ châm điều trị bại não |
03.0356 |
3 |
356 |
|
03.0356 |
Điện nhĩ châm điều trị liệt do bệnh của cơ |
03.0357 |
3 |
357 |
|
03.0357 |
Điện nhĩ châm điều trị bệnh tự kỷ |
03.0358 |
3 |
358 |
|
03.0358 |
Điện nhĩ châm điều trị chứng ù tai |
03.0359 |
3 |
359 |
|
03.0359 |
Điện nhĩ châm điều trị giảm khứu giác |
03.0360 |
3 |
360 |
|
03.0360 |
Điện nhĩ châm điều trị chứng nói ngọng, nói lắp |
03.0361 |
3 |
361 |
|
03.0361 |
Điện nhĩ châm điều trị khàn tiếng |
03.0364 |
3 |
364 |
|
03.0364 |
Điện nhĩ châm điều trị hội chứng ngoại tháp |
03.0365 |
3 |
365 |
|
03.0365 |
Điện nhĩ châm điều trị động kinh |
03.0366 |
3 |
366 |
|
03.0366 |
Điện nhĩ châm điều trị đau đầu, đau nửa đầu |
03.0367 |
3 |
367 |
|
03.0367 |
Điện nhĩ châm điều trị mất ngủ |
03.0368 |
3 |
368 |
|
03.0368 |
Điện nhĩ châm điều trị thiếu máu não mạn tính |
03.0369 |
3 |
369 |
|
03.0369 |
Điện nhĩ châm điều trị tổn thương rễ, đám rối và dây thần kinh |
03.0370 |
3 |
370 |
|
03.0370 |
Điện nhĩ châm điều trị tổn thương dây thần kinh V |
03.0371 |
3 |
371 |
|
03.0371 |
Điện nhĩ châm điều trị liệt dây thần kinhVII ngoại biên |
03.0372 |
3 |
372 |
|
03.0372 |
Điện nhĩ châm điều trị chắp lẹo |
03.0373 |
3 |
373 |
|
03.0373 |
Điện nhĩ châm điều trị sụp mi |
03.0374 |
3 |
374 |
|
03.0374 |
Điện nhĩ châm điều trị bệnh hố mắt |
03.0375 |
3 |
375 |
|
03.0375 |
Điện nhĩ châm điều trị viêm kết mạc |
03.0376 |
3 |
376 |
|
03.0376 |
Điện nhĩ châm điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp |
03.0377 |
3 |
377 |
|
03.0377 |
Điện nhĩ châm điều trị lác |
03.0378 |
3 |
378 |
|
03.0378 |
Điện nhĩ châm điều trị giảm thị lực |
03.0379 |
3 |
379 |
|
03.0379 |
Điện nhĩ châm điều trị hội chứng |
03.0380 |
3 |
380 |
|
03.0380 |
Điện nhĩ châm điều trị giảm thính lực |
03.0381 |
3 |
381 |
|
03.0381 |
Điện nhĩ châm điều trị thất ngôn |
03.0382 |
3 |
382 |
|
03.0382 |
Điện nhĩ châm điều trị viêm xoang |
03.0383 |
3 |
383 |
|
03.0383 |
Điện nhĩ châm điều trị viêm mũi dị ứng |
03.0384 |
3 |
384 |
|
03.0384 |
Điện nhĩ châm điều trị hen phế quản |
03.0385 |
3 |
385 |
|
03.0385 |
Điện nhĩ châm điều trị tăng huyết áp |
03.0386 |
3 |
386 |
|
03.0386 |
Điện nhĩ châm điều trị huyết áp thấp |
03.0387 |
3 |
387 |
|
03.0387 |
Điện nhĩ châm điều trị đau thần kinh liên sườn |
03.0388 |
3 |
388 |
|
03.0388 |
Điện nhĩ châm điều trị đau ngực, sườn |
03.0389 |
3 |
389 |
|
03.0389 |
Điện nhĩ châm điều trị trĩ |
03.0390 |
3 |
390 |
|
03.0390 |
Điện nhĩ châm điều trị sa dạ dày |
03.0391 |
3 |
391 |
|
03.0391 |
Điện nhĩ châm điều trị đau dạ dày |
03.0392 |
3 |
392 |
|
03.0392 |
Điện nhĩ châm điều trị nôn, nấc |
03.0393 |
3 |
393 |
|
03.0393 |
Điện nhĩ châm điều trị đau lưng |
03.0394 |
3 |
394 |
|
03.0394 |
Điện nhĩ châm điều trị đau mỏi cơ |
03.0395 |
3 |
395 |
|
03.0395 |
Điện nhĩ châm điều trị hội chứng vai gáy |
03.0396 |
3 |
396 |
|
03.0396 |
Điện nhĩ châm điều trị đái dầm |
03.0397 |
3 |
397 |
|
03.0397 |
Điện nhĩ châm điều trị bí đái |
03.0398 |
3 |
398 |
|
03.0398 |
Điện nhĩ châm điều trị rối loạn thần kinh thực vật |
03.0401 |
3 |
401 |
|
03.0401 |
Điện nhĩ châm điều trị giảm đau sau phẫu thuật |
03.0402 |
3 |
402 |
|
03.0402 |
Điện nhĩ châm điều trị giảm đau ung thư |
03.0403 |
3 |
403 |
|
03.0403 |
Điện nhĩ châm điều trị đau răng |
03.0404 |
3 |
404 |
|
03.0404 |
Cấy chỉ điều trị di chứng bại liệt |
03.0405 |
3 |
405 |
|
03.0405 |
Cấy chỉ điều trị liệt chi trên |
03.0406 |
3 |
406 |
|
03.0406 |
Cấy chỉ điều trị liệt chi dưới |
03.0407 |
3 |
407 |
|
03.0407 |
Cấy chỉ điều trị liệt nửa người |
03.0408 |
3 |
408 |
|
03.0408 |
Cấy chỉ điều trị liệt do bệnh của cơ |
03.0409 |
3 |
409 |
|
03.0409 |
Cấy chỉ châm điều trị liệt các dây thần kinh |
03.0410 |
3 |
410 |
|
03.0410 |
Cấy chỉ điều trị teo cơ |
03.0411 |
3 |
411 |
|
03.0411 |
Cấy chỉ điều trị đau thần kinh toạ |
03.0412 |
3 |
412 |
|
03.0412 |
Cấy chỉ điều trị bại não |
03.0413 |
3 |
413 |
|
03.0413 |
Cấy chỉ điều trị bệnh tự kỷ |
03.0414 |
3 |
414 |
|
03.0414 |
Cấy chỉ điều trị chứng ù tai |
03.0415 |
3 |
415 |
|
03.0415 |
Cấy chỉ điều trị giảm khứu giác |
03.0416 |
3 |
416 |
|
03.0416 |
Cấy chỉ điều trị chứng nói ngọng, nói lắp |
03.0417 |
3 |
417 |
|
03.0417 |
Cấy chỉ điều trị khàn tiếng |
03.0420 |
3 |
420 |
|
03.0420 |
Cấy chỉ điều trị bệnh tâm căn suy nhược |
03.0421 |
3 |
421 |
|
03.0421 |
Cấy chỉ điều trị hội chứng ngoại tháp |
03.0422 |
3 |
422 |
|
03.0422 |
Cấy chỉ điều trị động kinh |
03.0423 |
3 |
423 |
|
03.0423 |
Cấy chỉ điều trị đau đầu, đau nửa đầu |
03.0424 |
3 |
424 |
|
03.0424 |
Cấy chỉ điều trị mất ngủ |
03.0425 |
3 |
425 |
|
03.0425 |
Cấy chỉ điều trị thiếu máu não mạn tính |
03.0426 |
3 |
426 |
|
03.0426 |
Cấy chỉ điều trị tổn thương dây, rễ và đám rối thần kinh |
03.0427 |
3 |
427 |
|
03.0427 |
Cấy chỉ điều trị tổn thương dây thần kinh V |
03.0428 |
3 |
428 |
|
03.0428 |
Cấy chỉ điều trị liệt dây thần kinh VII ngoại biên |
03.0429 |
3 |
429 |
|
03.0429 |
Cấy chỉ điều trị giảm thị lực do teo gai thị |
03.0430 |
3 |
430 |
|
03.0430 |
Cấy chỉ điều trị rối loạn tiền đình |
03.0431 |
3 |
431 |
|
03.0431 |
Cấy chỉ điều trị giảm thính lực |
03.0432 |
3 |
432 |
|
03.0432 |
Cấy chỉ điều trị thất ngôn |
03.0433 |
3 |
433 |
|
03.0433 |
Cấy chỉ điều trị viêm xoang |
03.0434 |
3 |
434 |
|
03.0434 |
Cấy chỉ điều trị viêm mũi dị ứng |
03.0435 |
3 |
435 |
|
03.0435 |
Cấy chỉ điều trị hen phế quản |
03.0436 |
3 |
436 |
|
03.0436 |
Cấy chỉ điều trị huyết áp thấp |
03.0437 |
3 |
437 |
|
03.0437 |
Cấy chỉ điều trị đau thần kinh liên sườn |
03.0438 |
3 |
438 |
|
03.0438 |
Cấy chỉ điều trị đau ngực, sườn |
03.0439 |
3 |
439 |
|
03.0439 |
Cấy chỉ điều trị trĩ |
03.0440 |
3 |
440 |
|
03.0440 |
Cấy chỉ điều trị sa dạ dày |
03.0441 |
3 |
441 |
|
03.0441 |
Cấy chỉ điều trị đau dạ dày |
03.0442 |
3 |
442 |
|
03.0442 |
Cấy chỉ điều trị nôn, nấc |
03.0443 |
3 |
443 |
|
03.0443 |
Cấy chỉ điều trị dị ứng |
03.0444 |
3 |
444 |
|
03.0444 |
Cấy chỉ điều trị viêm khớp dạng thấp |
03.0445 |
3 |
445 |
|
03.0445 |
Cấy chỉ điều trị thoái hoá khớp |
03.0446 |
3 |
446 |
|
03.0446 |
Cấy chỉ điều trị đau lưng |
03.0447 |
3 |
447 |
|
03.0447 |
Cấy chỉ điều trị đau mỏi cơ |
03.0448 |
3 |
448 |
|
03.0448 |
Cấy chỉ điều trị viêm quanh khớp vai |
03.0449 |
3 |
449 |
|
03.0449 |
Cấy chỉ điều trị hội chứng vai gáy |
03.0450 |
3 |
450 |
|
03.0450 |
Cấy chỉ điều trị viêm co cứng cơ delta |
03.0451 |
3 |
451 |
|
03.0451 |
Cấy chỉ điều trị đại, tiểu tiện không tự chủ |
03.0452 |
3 |
452 |
|
03.0452 |
Cấy chỉ điều trị táo bón |
03.0453 |
3 |
453 |
|
03.0453 |
Cấy chỉ điều trị đái dầm |
03.0454 |
3 |
454 |
|
03.0454 |
Cấy chỉ điều trị bí đái |
03.0455 |
3 |
455 |
|
03.0455 |
Cấy chỉ điều trị rối loạn thần kinh thực vật |
03.0456 |
3 |
456 |
|
03.0456 |
Cấy chỉ điều trị bướu cổ đơn thuần |
03.0457 |
3 |
457 |
|
03.0457 |
Cấy chỉ điều trị rối loạn chức năng do chấn thương sọ não |
03.0458 |
3 |
458 |
|
03.0458 |
Cấy chỉ điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống |
03.0459 |
3 |
459 |
|
03.0459 |
Cấy chỉ điều trị giảm đau sau phẫu thuật |
03.0460 |
3 |
460 |
|
03.0460 |
Cấy chỉ điều trị giảm đau do ung thư |
03.0461 |
3 |
461 |
|
03.0461 |
Điện châm điều trị di chứng bại liệt |
03.0462 |
3 |
462 |
|
03.0462 |
Điện châm điều trị liệt chi trên |
03.0463 |
3 |
463 |
|
03.0463 |
Điện châm điều trị liệt chi dưới |
03.0464 |
3 |
464 |
|
03.0464 |
Điện châm điều trị liệt nửa người |
03.0465 |
3 |
465 |
|
03.0465 |
Điện châm điều trị liệt do bệnh của cơ |
03.0466 |
3 |
466 |
|
03.0466 |
Điện châm điều trị teo cơ |
03.0467 |
3 |
467 |
|
03.0467 |
Điện châm điều trị đau thần kinh toạ |
03.0468 |
3 |
468 |
|
03.0468 |
Điện châm điều trị bại não |
03.0469 |
3 |
469 |
|
03.0469 |
Điện châm điều trị bệnh tự kỷ |
03.0470 |
3 |
470 |
|
03.0470 |
Điện châm điều trị chứng ù tai |
03.0471 |
3 |
471 |
|
03.0471 |
Điện châm điều trị giảm khứu giác |
03.0472 |
3 |
472 |
|
03.0472 |
Điện châm điều trị chứng nói ngọng, nói lắp |
03.0473 |
3 |
473 |
|
03.0473 |
Điện châm điều trị khàn tiếng |
03.0476 |
3 |
476 |
|
03.0476 |
Điện châm điều trị hội chứng ngoại tháp |
03.0477 |
3 |
477 |
|
03.0477 |
Điện châm điều trị động kinh cục bộ |
03.0478 |
3 |
478 |
|
03.0478 |
Điện châm điều trị đau đầu, đau nửa đầu |
03.0479 |
3 |
479 |
|
03.0479 |
Điện châm điều trị mất ngủ |
03.0480 |
3 |
480 |
|
03.0480 |
Điện châm điều trị stress |
03.0481 |
3 |
481 |
|
03.0481 |
Điện châm điều trị thiếu máu não mạn tính |
03.0482 |
3 |
482 |
|
03.0482 |
Điện châm điều trị tổn thương gây liệt rễ, đám rối và dây thần kinh |
03.0483 |
3 |
483 |
|
03.0483 |
Điện châm điều trị tổn thương dây thần kinh V |
03.0484 |
3 |
484 |
|
03.0484 |
Điện châm điều trị liệt dây thần kinh VII ngoại biên |
03.0485 |
3 |
485 |
|
03.0485 |
Điện châm điều trị chắp lẹo |
03.0486 |
3 |
486 |
|
03.0486 |
Điện châm điều trị sụp mi |
03.0487 |
3 |
487 |
|
03.0487 |
Điện châm điều trị bệnh hố mắt |
03.0488 |
3 |
488 |
|
03.0488 |
Điện châm điều trị viêm kết mạc |
03.0489 |
3 |
489 |
|
03.0489 |
Điện châm điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp |
03.0490 |
3 |
490 |
|
03.0490 |
Điện châm điều trị lác |
03.0491 |
3 |
491 |
|
03.0491 |
Điện châm điều trị giảm thị lực |
03.0492 |
3 |
492 |
|
03.0492 |
Điện châm điều trị hội chứng tiền đình |
03.0493 |
3 |
493 |
|
03.0493 |
Điện châm điều trị giảm thính lực |
03.0494 |
3 |
494 |
|
03.0494 |
Điện châm điều trị thất ngôn |
03.0495 |
3 |
495 |
|
03.0495 |
Điện châm điều trị rối loạn cảm giác đầu chi |
03.0496 |
3 |
496 |
|
03.0496 |
Điện châm điều trị viêm co cứng cơ delta |
03.0497 |
3 |
497 |
|
03.0497 |
Điện châm điều trị nôn nấc |
03.0498 |
3 |
498 |
|
03.0498 |
Điện châm điều trị cơn đau quặn thận |
03.0499 |
3 |
499 |
|
03.0499 |
Điện châm điều trị viêm bàng quang cấp |
03.0500 |
3 |
500 |
|
03.0500 |
Điện châm điều trị viêm phần phụ |
03.0501 |
3 |
501 |
|
03.0501 |
Điện châm điều rối loạn trị đại, tiểu tiện |
03.0502 |
3 |
502 |
|
03.0502 |
Điện châm điều trị táo bón |
03.0503 |
3 |
503 |
|
03.0503 |
Điện châm điều trị rối loạn tiêu hoá |
03.0504 |
3 |
504 |
|
03.0504 |
Điện châm điều trị rối loạn cảm giác |
03.0505 |
3 |
505 |
|
03.0505 |
Điện châm điều trị đái dầm |
03.0506 |
3 |
506 |
|
03.0506 |
Điện châm điều trị bí đái |
03.0507 |
3 |
507 |
|
03.0507 |
Điện châm điều trị rối loạn thần kinh thực vật |
03.0508 |
3 |
508 |
|
03.0508 |
Điện châm điều trị cảm cúm |
03.0512 |
3 |
512 |
|
03.0512 |
Điện châm điều trị rối loạn chức năng do chấn thương sọ não |
03.0513 |
3 |
513 |
|
03.0513 |
Điện châm điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống |
03.0514 |
3 |
514 |
|
03.0514 |
Điện châm điều trị giảm đau sau phẫu thuật |
03.0515 |
3 |
515 |
|
03.0515 |
Điện châm điều trị giảm đau do ung thư |
03.0516 |
3 |
516 |
|
03.0516 |
Điện châm điều trị đau răng |
03.0517 |
3 |
517 |
|
03.0517 |
Điện châm điều trị giảm đau do Zona |
03.0518 |
3 |
518 |
|
03.0518 |
Điện châm điều trị viêm mũi xoang |
03.0519 |
3 |
519 |
|
03.0519 |
Điện châm điều trị hen phế quản |
03.0520 |
3 |
520 |
|
03.0520 |
Điện châm điều trị tăng huyết áp |
03.0521 |
3 |
521 |
|
03.0521 |
Điện châm điều trị huyết áp thấp |
03.0522 |
3 |
522 |
|
03.0522 |
Điện châm điều trị đau dây thần kinh liên sườn |
03.0523 |
3 |
523 |
|
03.0523 |
Điện châm điều trị đau ngực sườn |
03.0524 |
3 |
524 |
|
03.0524 |
Điện châm điều trị viêm đa dây thần kinh |
03.0525 |
3 |
525 |
|
03.0525 |
Điện châm điều trị viêm khớp dạng thấp |
03.0526 |
3 |
526 |
|
03.0526 |
Điện châm điều trị thoái hoá khớp |
03.0527 |
3 |
527 |
|
03.0527 |
Điện châm điều trị đau lưng |
03.0528 |
3 |
528 |
|
03.0528 |
Điện châm điều trị đau mỏi cơ |
03.0529 |
3 |
529 |
|
03.0529 |
Điện châm điều trị viêm quanh khớp vai |
03.0530 |
3 |
530 |
|
03.0530 |
Điện châm điều trị hội chứng vai gáy |
03.0532 |
3 |
532 |
|
03.0532 |
Thuỷ châm điều trị liệt |
03.0533 |
3 |
533 |
|
03.0533 |
Thuỷ châm điều trị liệt chi trên |
03.0534 |
3 |
534 |
|
03.0534 |
Thuỷ châm điều trị liệt chi dưới |
03.0535 |
3 |
535 |
|
03.0535 |
Thuỷ châm điều trị liệt nửa người |
03.0536 |
3 |
536 |
|
03.0536 |
Thuỷ châm điều trị liệt do bệnh của cơ |
03.0537 |
3 |
537 |
|
03.0537 |
Thuỷ châm điều trị teo cơ |
03.0538 |
3 |
538 |
|
03.0538 |
Thuỷ châm điều trị đau thần kinh toạ |
03.0539 |
3 |
539 |
|
03.0539 |
Thuỷ châm điều trị bại não |
03.0540 |
3 |
540 |
|
03.0540 |
Thuỷ châm điều trị bệnh tự kỷ |
03.0541 |
3 |
541 |
|
03.0541 |
Thuỷ châm điều trị chứng ù tai |
03.0542 |
3 |
542 |
|
03.0542 |
Thuỷ châm điều trị giảm khứu giác |
03.0543 |
3 |
543 |
|
03.0543 |
Thuỷ châm điều trị rối loạn vận ngôn |
03.0544 |
3 |
544 |
|
03.0544 |
Thuỷ châm điều trị khàn tiếng |
03.0547 |
3 |
547 |
|
03.0547 |
Thuỷ châm điều trị hội chứng ngoại tháp |
03.0548 |
3 |
548 |
|
03.0548 |
Thuỷ châm điều trị động kinh |
03.0549 |
3 |
549 |
|
03.0549 |
Thuỷ châm điều trị đau đầu, đau nửa đầu |
03.0550 |
3 |
550 |
|
03.0550 |
Thuỷ châm điều trị mất ngủ |
03.0551 |
3 |
551 |
|
03.0551 |
Thuỷ châm điều trị stress |
03.0552 |
3 |
552 |
|
03.0552 |
Thuỷ châm điều trị thiếu máu não mạn tính |
03.0553 |
3 |
553 |
|
03.0553 |
Thuỷ châm điều trị tổn thương rễ, đám rối và dây thần kinh |
03.0554 |
3 |
554 |
|
03.0554 |
Thuỷ châm điều trị tổn thương dây thần kinh V |
03.0555 |
3 |
555 |
|
03.0555 |
Thuỷ châm điều trị liệt dây thần kinh số VII ngoại biên |
03.0556 |
3 |
556 |
|
03.0556 |
Thuỷ châm điều trị sụp mi |
03.0557 |
3 |
557 |
|
03.0557 |
Thuỷ châm điều trị bệnh hố mắt |
03.0558 |
3 |
558 |
|
03.0558 |
Thuỷ châm điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp |
03.0559 |
3 |
559 |
|
03.0559 |
Thuỷ châm điều trị lác |
03.0560 |
3 |
560 |
|
03.0560 |
Thuỷ châm điều trị giảm thị lực |
03.0561 |
3 |
561 |
|
03.0561 |
Thuỷ châm điều trị hội chứng tiền đình |
03.0562 |
3 |
562 |
|
03.0562 |
Thuỷ châm điều trị giảm thính lực |
03.0563 |
3 |
563 |
|
03.0563 |
Thuỷ châm điều trị thất ngôn |
03.0564 |
3 |
564 |
|
03.0564 |
Thuỷ châm điều trị viêm xoang |
03.0565 |
3 |
565 |
|
03.0565 |
Thuỷ châm điều trị viêm mũi dị ứng |
03.0566 |
3 |
566 |
|
03.0566 |
Thuỷ châm điều trị hen phế quản |
03.0567 |
3 |
567 |
|
03.0567 |
Thuỷ châm điều trị tăng huyết áp |
03.0568 |
3 |
568 |
|
03.0568 |
Thuỷ châm điều trị huyết áp thấp |
03.0569 |
3 |
569 |
|
03.0569 |
Thuỷ châm điều trị đau vùng ngực |
03.0570 |
3 |
570 |
|
03.0570 |
Thuỷ châm điều trị đau thần kinh liên sườn |
03.0571 |
3 |
571 |
|
03.0571 |
Thuỷ châm điều trị đau ngực, sườn |
03.0572 |
3 |
572 |
|
03.0572 |
Thuỷ châm điều trị trĩ |
03.0573 |
3 |
573 |
|
03.0573 |
Thuỷ châm điều trị sa dạ dày |
03.0574 |
3 |
574 |
|
03.0574 |
Thuỷ châm điều trị đau dạ dày |
03.0575 |
3 |
575 |
|
03.0575 |
Thuỷ châm điều trị nôn, nấc |
03.0576 |
3 |
576 |
|
03.0576 |
Thuỷ châm điều trị bệnh vẩy nến |
03.0577 |
3 |
577 |
|
03.0577 |
Thuỷ châm điều trị dị ứng |
03.0578 |
3 |
578 |
|
03.0578 |
Thuỷ châm điều trị viêm khớp dạng thấp |
03.0579 |
3 |
579 |
|
03.0579 |
Thuỷ châm điều trị thoái hoá khớp |
03.0580 |
3 |
580 |
|
03.0580 |
Thuỷ châm điều trị đau lưng |
03.0581 |
3 |
581 |
|
03.0581 |
Thuỷ châm điều trị đau mỏi cơ |
03.0582 |
3 |
582 |
|
03.0582 |
Thuỷ châm điều trị viêm quanh khớp vai |
03.0583 |
3 |
583 |
|
03.0583 |
Thuỷ châm điều trị hội chứng vai gáy |
03.0585 |
3 |
585 |
|
03.0585 |
Thuỷ châm điều trị rối loạn cảm giác đầu chi |
03.0586 |
3 |
586 |
|
03.0586 |
Thuỷ châm điều trị viêm co cứng cơ delta |
03.0587 |
3 |
587 |
|
03.0587 |
Thuỷ châm điều trị cơn đau quặn thận |
03.0588 |
3 |
588 |
|
03.0588 |
Thuỷ châm điều trị rối loạn đại, tiểu tiện |
03.0589 |
3 |
589 |
|
03.0589 |
Thuỷ châm điều trị táo bón |
03.0590 |
3 |
590 |
|
03.0590 |
Thuỷ châm điều trị rối loạn tiêu hoá |
03.0591 |
3 |
591 |
|
03.0591 |
Thuỷ châm điều trị rối loạn cảm giác |
03.0592 |
3 |
592 |
|
03.0592 |
Thuỷ châm điều trị đái dầm |
03.0593 |
3 |
593 |
|
03.0593 |
Thuỷ châm điều trị bí đái |
03.0594 |
3 |
594 |
|
03.0594 |
Thuỷ châm điều trị rối loạn thần kinh thực vật |
03.0595 |
3 |
595 |
|
03.0595 |
Thuỷ châm điều trị béo phì |
03.0597 |
3 |
597 |
|
03.0597 |
Thuỷ châm điều trị rối loạn chức năng do chấn thương sọ não |
03.0598 |
3 |
598 |
|
03.0598 |
Thuỷ châm điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống |
03.0599 |
3 |
599 |
|
03.0599 |
Thuỷ châm điều trị giảm đau sau phẫu thuật |
03.0600 |
3 |
600 |
|
03.0600 |
Thuỷ châm điều trị giảm đau do ung thư |
03.0601 |
3 |
601 |
|
03.0601 |
Thuỷ châm điều trị đau răng |
03.0602 |
3 |
602 |
|
03.0602 |
Thuỷ châm điều trị hội chứng tiền đình |
03.0603 |
3 |
603 |
|
03.0603 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt |
03.0604 |
3 |
604 |
|
03.0604 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt chi trên |
03.0605 |
3 |
605 |
|
03.0605 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt chi dưới |
03.0606 |
3 |
606 |
|
03.0606 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt nửa người |
03.0607 |
3 |
607 |
|
03.0607 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau thần kinh toạ |
03.0608 |
3 |
608 |
|
03.0608 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt do viêm não |
03.0609 |
3 |
609 |
|
03.0609 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị bại não trẻ em |
03.0610 |
3 |
610 |
|
03.0610 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị cứng khớp chi trên |
03.0611 |
3 |
611 |
|
03.0611 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị cứng khớp chi dưới |
03.0612 |
3 |
612 |
|
03.0612 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị choáng ngất |
03.0613 |
3 |
613 |
|
03.0613 |
Xoa búp bấm huyệt điều trị bệnh tự kỷ |
03.0614 |
3 |
614 |
|
03.0614 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị chứng ù tai |
03.0615 |
3 |
615 |
|
03.0615 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm khứu giác |
03.0616 |
3 |
616 |
|
03.0616 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt do bệnh của cơ |
03.0617 |
3 |
617 |
|
03.0617 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt các dây thần kinh |
03.0618 |
3 |
618 |
|
03.0618 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị teo cơ |
03.0621 |
3 |
621 |
|
03.0621 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị tâm căn suy nhược |
03.0622 |
3 |
622 |
|
03.0622 |
Xoa búp bấm huyệt điều trị hội chứng ngoại tháp |
03.0623 |
3 |
623 |
|
03.0623 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị động kinh |
03.0624 |
3 |
624 |
|
03.0624 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau đầu, đau nửa đầu |
03.0625 |
3 |
625 |
|
03.0625 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị mất ngủ |
03.0626 |
3 |
626 |
|
03.0626 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị stress |
03.0627 |
3 |
627 |
|
03.0627 |
Xoa búp bấm huyệt điều trị thiếu máu não mạn tính |
03.0628 |
3 |
628 |
|
03.0628 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị tổn thương rễ, đám rối và dây thần kinh |
03.0629 |
3 |
629 |
|
03.0629 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị tổn thương dây thần kinh V |
03.0630 |
3 |
630 |
|
03.0630 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt dây thần kinh số VII ngoại biên |
03.0631 |
3 |
631 |
|
03.0631 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị sụp mi |
03.0632 |
3 |
632 |
|
03.0632 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp |
03.0633 |
3 |
633 |
|
03.0633 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị lác |
03.0634 |
3 |
634 |
|
03.0634 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm thị lực do teo gai thị |
03.0635 |
3 |
635 |
|
03.0635 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng tiền đình |
03.0636 |
3 |
636 |
|
03.0636 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm thính lực |
03.0637 |
3 |
637 |
|
03.0637 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm mũi xoang |
03.0638 |
3 |
638 |
|
03.0638 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị hen phế quản |
03.0639 |
3 |
639 |
|
03.0639 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị tăng huyết áp |
03.0640 |
3 |
640 |
|
03.0640 |
Xoa búp bấm huyệt điều trị huyết áp thấp |
03.0641 |
3 |
641 |
|
03.0641 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau vùng ngực |
03.0642 |
3 |
642 |
|
03.0642 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau thần kinh liên sườn |
03.0643 |
3 |
643 |
|
03.0643 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau ngực, sườn |
03.0644 |
3 |
644 |
|
03.0644 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau dạ dày |
03.0645 |
3 |
645 |
|
03.0645 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị nôn, nấc |
03.0646 |
3 |
646 |
|
03.0646 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm khớp dạng thấp |
03.0647 |
3 |
647 |
|
03.0647 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị thoái hoá khớp |
03.0648 |
3 |
648 |
|
03.0648 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau lưng |
03.0649 |
3 |
649 |
|
03.0649 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau mỏi cơ |
03.0650 |
3 |
650 |
|
03.0650 |
Xoa búp bấm huyệt điều trị viêm quanh khớp vai |
03.0651 |
3 |
651 |
|
03.0651 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng vai gáy |
03.0652 |
3 |
652 |
|
03.0652 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị chứng tic |
03.0653 |
3 |
653 |
|
03.0653 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị nôn, nấc |
03.0654 |
3 |
654 |
|
03.0654 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn cảm giác đầu chi |
03.0655 |
3 |
655 |
|
03.0655 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm co cứng cơ delta |
03.0656 |
3 |
656 |
|
03.0656 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn đại, tiểu tiện |
03.0657 |
3 |
657 |
|
03.0657 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị táo bón |
03.0658 |
3 |
658 |
|
03.0658 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn tiêu hoá |
03.0659 |
3 |
659 |
|
03.0659 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn cảm giác |
03.0660 |
3 |
660 |
|
03.0660 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị bí đái |
03.0661 |
3 |
661 |
|
03.0661 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn thần kinh thực vật |
03.0663 |
3 |
663 |
|
03.0663 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn chức năng do chấn thương sọ não |
03.0664 |
3 |
664 |
|
03.0664 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống |
03.0665 |
3 |
665 |
|
03.0665 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm đau sau phẫu thuật |
03.0666 |
3 |
666 |
|
03.0666 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm đau do ung thư |
03.0667 |
3 |
667 |
|
03.0667 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau răng |
03.0668 |
3 |
668 |
|
03.0668 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị đái dầm |
03.0669 |
3 |
669 |
|
03.0669 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị sa trực tràng |
03.0670 |
3 |
670 |
|
03.0670 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị hysteria |
03.0671 |
3 |
671 |
|
03.0671 |
Cứu điều trị đau lưng thể hàn |
03.0672 |
3 |
672 |
|
03.0672 |
Cứu điều trị đau thần kinh toạ thể hàn |
03.0673 |
3 |
673 |
|
03.0673 |
Cứu điều trị đau bụng ỉa chảy thể hàn |
03.0674 |
3 |
674 |
|
03.0674 |
Cứu điều trị liệt thần kinh VII ngoại biên thể hàn |
03.0675 |
3 |
675 |
|
03.0675 |
Cứu điều trị đau vai gáy cấp thể hàn |
03.0676 |
3 |
676 |
|
03.0676 |
Cứu điều trị ngoại cảm phong hàn |
03.0677 |
3 |
677 |
|
03.0677 |
Cứu điều trị liệt thể hàn |
03.0678 |
3 |
678 |
|
03.0678 |
Cứu điều trị liệt chi trên thể hàn |
03.0679 |
3 |
679 |
|
03.0679 |
Cứu điều trị liệt chi dưới thể hàn |
03.0680 |
3 |
680 |
|
03.0680 |
Cứu điều trị liệt nửa người thể hàn |
03.0681 |
3 |
681 |
|
03.0681 |
Cứu điều trị liệt do bệnh của cơ thể hàn |
03.0682 |
3 |
682 |
|
03.0682 |
Cứu điều trị bại não thể hàn |
03.0683 |
3 |
683 |
|
03.0683 |
Cứu điều trị bệnh tự kỷ thể hàn |
03.0684 |
3 |
684 |
|
03.0684 |
Cứu điều trị ù tai thể hàn |
03.0685 |
3 |
685 |
|
03.0685 |
Cứu điều trị giảm khứu giác thể hàn |
03.0686 |
3 |
686 |
|
03.0686 |
Cứu điều trị khàn tiếng thể hàn |
03.0688 |
3 |
688 |
|
03.0688 |
Cứu điều trị đau đầu, đau nửa đầu thể hàn |
03.0689 |
3 |
689 |
|
03.0689 |
Cứu điều trị rối loạn cảm giác đầu chi thể hàn |
03.0690 |
3 |
690 |
|
03.0690 |
Cứu điều trị nôn nấc thể hàn |
03.0691 |
3 |
691 |
|
03.0691 |
Cứu điều trị rối loạn đại tiểu tiện thể hàn |
03.0692 |
3 |
692 |
|
03.0692 |
Cứu điều trị rối loạn tiêu hoá thể hàn |
03.0693 |
3 |
693 |
|
03.0693 |
Cứu điều trị đái dầm thể hàn |
03.0694 |
3 |
694 |
|
03.0694 |
Cứu điều trị bí đái thể hàn |
03.0695 |
3 |
695 |
|
03.0695 |
Cứu điều trị rối loạn thần kinh thực vật thể hàn |
03.0696 |
3 |
696 |
|
03.0696 |
Cứu điều trị cảm cúm thể hàn |
03.0705 |
3 |
705 |
|
03.0705 |
Điều trị bằng sóng ngắn và sóng cực ngắn |
03.0706 |
3 |
706 |
|
03.0706 |
Kỹ thuật điều trị bằng vi sóng |
03.0707 |
3 |
707 |
|
03.0707 |
Điều trị bằng từ trường |
03.0708 |
3 |
708 |
|
03.0708 |
Siêu âm điều trị |
03.0709 |
3 |
709 |
|
03.0709 |
Điều trị bằng laser công suất thấp |
03.0710 |
3 |
710 |
|
03.0710 |
Điều trị bằng đắp paraphin |
03.0712 |
3 |
712 |
|
03.0712 |
Điều trị bằng vòi áp lực nước |
03.0713 |
3 |
713 |
|
03.0713 |
Điều trị bằng bồn xoáy |
03.0714 |
3 |
714 |
|
03.0714 |
Kéo cột sống bằng máy |
03.0718 |
3 |
718 |
|
03.0718 |
Tập vận độngPHCN sau bỏng |
03.0720 |
3 |
720 |
|
03.0720 |
Tập vận động trên người bệnh đang điều trị bỏng để dự phòng cứng khớp và co kéo chi thể |
03.0721 |
3 |
721 |
|
03.0721 |
Tập vận động để phục hồi khả năng vận động của chi thể sau bỏng |
03.0730 |
3 |
730 |
|
03.0730 |
Vật lý trị liệu sau phẫu thuật bàn tay |
03.0731 |
3 |
731 |
|
03.0731 |
Vật lý trị liệu sau mổ vi phẫu nối thần kinh ngoại biên và mô mềm |
03.0732 |
3 |
732 |
|
03.0732 |
Vật lý trị liệu sau mổ nội soi rách nhóm cơ chỏm xoay |
03.0733 |
3 |
733 |
|
03.0733 |
Vật lý trị liệu - PHCN cho người bệnh sau chiếu xạ |
03.0736 |
3 |
736 |
|
03.0736 |
Vật lý trị liệu- PHCN người bệnh thay khớp gối hoàn toàn |
03.0737 |
3 |
737 |
|
03.0737 |
Vật lý trị liệu-PHCN người bệnh thay khớp hông toàn phần |
03.0740 |
3 |
740 |
|
03.0740 |
Đánh giá kỹ năng vận động tinh-sinh hoạt hàng ngày |
03.0743 |
3 |
743 |
|
03.0743 |
Xoa bóp bằng máy |
03.0744 |
3 |
744 |
|
03.0744 |
Kéo giãn cột sống cổ bằng máy |
03.0745 |
3 |
745 |
|
03.0745 |
Kéo giãn cột sống thắt lưng bằng máy |
03.0756 |
3 |
756 |
|
03.0756 |
Kỹ năng vận động tinh của bàn tay |
03.0757 |
3 |
757 |
|
03.0757 |
Kỹ năng sinh hoạt hàng ngày (ăn/uống/vệ sinh/thay quần áo…) |
03.0758 |
3 |
758 |
|
03.0758 |
Kỹ năng kiểm soát hàm và nhai nuốt |
03.0759 |
3 |
759 |
|
03.0759 |
Kỹ năng phối hợp tay - mắt |
03.0760 |
3 |
760 |
|
03.0760 |
Kỹ năng kiểm soát tư thế |
03.0761 |
3 |
761 |
|
03.0761 |
Kỹ năng phối hợp các bộ phận cơ thể |
03.0762 |
3 |
762 |
|
03.0762 |
Kỹ năng điều hoà cảm giác |
03.0763 |
3 |
763 |
|
03.0763 |
Kỹ năng sử dụng xe lăn |
03.0766 |
3 |
766 |
|
03.0766 |
Hoạt động trị liệu theo nhóm 30 phút |
03.0767 |
3 |
767 |
|
03.0767 |
Thuỷ trị liệu |
03.0768 |
3 |
768 |
|
03.0768 |
Thuỷ trị liệu có thuốc |
03.0769 |
3 |
769 |
|
03.0769 |
Hoạt động trị liệu |
03.0771 |
3 |
771 |
|
03.0771 |
Điều trị bằng dòng điện một chiều đều |
03.0772 |
3 |
772 |
|
03.0772 |
Điều trị bằng điện phân thuốc |
03.0773 |
3 |
773 |
|
03.0773 |
Điều trị bằng các dòng điện xung |
03.0774 |
3 |
774 |
|
03.0774 |
Điều trị bằng tia hồng ngoại |
03.0776 |
3 |
776 |
|
03.0776 |
Điều trị bằng tia tử ngoại tại chỗ |
03.0777 |
3 |
777 |
|
03.0777 |
Điều trị bằng tia tử ngoại toàn thân |
03.0778 |
3 |
778 |
|
03.0778 |
Dẫn lưu tư thế |
03.0779 |
3 |
779 |
|
03.0779 |
Kỹ thuật di động khớp – trượt khớp |
03.0780 |
3 |
780 |
|
03.0780 |
Kỹ thuật kéo giãn |
03.0785 |
3 |
785 |
|
03.0785 |
Vật lý trị liệu cho người bệnh đái tháo đường |
03.0788 |
3 |
788 |
|
03.0788 |
Vật lý trị liệu - PHCN cho trẻ bị viêm não. |
03.0789 |
3 |
789 |
|
03.0789 |
Vật lý trị liệu - PHCN cho trẻ bị vẹo cổ |
03.0790 |
3 |
790 |
|
03.0790 |
Vật lý trị liệu - PHCN cho trẻ bị dị tật bàn chân khoèo bẩm sinh |
03.0791 |
3 |
791 |
|
03.0791 |
Vật lý trị liệu - PHCN cho trẻ bị vẹo cột sống |
03.0794 |
3 |
794 |
|
03.0794 |
Tư vấn tâm lý cho người bệnh PHCN |
03.0796 |
3 |
796 |
|
03.0796 |
Vật lý trị liệu - PHCN cho người bệnh cứng khớp |
03.0799 |
3 |
799 |
|
03.0799 |
Vật lý trị liệu-PHCN người bệnh sau mổ thoát vị đĩa đệm cột sống cổ và cột sống thắt lưng |
03.0800 |
3 |
800 |
|
03.0800 |
Đánh giá kỹ năng Vận động thô |
03.0803 |
3 |
803 |
|
03.0803 |
Vật lý trị liệu hô hấp tại khoa PHCN |
03.0806 |
3 |
806 |
|
03.0806 |
Tập dưỡng sinh |
03.0807 |
3 |
807 |
|
03.0807 |
Xoa bóp cục bộ bằng tay (60 phút) |
03.0808 |
3 |
808 |
|
03.0808 |
Xoa bóp toàn thân bằng tay (60 phút) |
03.0809 |
3 |
809 |
|
03.0809 |
Chườm lạnh |
03.0810 |
3 |
810 |
|
03.0810 |
Chườm ngải cứu |
03.0811 |
3 |
811 |
|
03.0811 |
Tập vận động có trợ giúp |
03.0812 |
3 |
812 |
|
03.0812 |
Vỗ rung lồng ngực |
03.0813 |
3 |
813 |
|
03.0813 |
Xoa bóp |
03.0814 |
3 |
814 |
|
03.0814 |
Tập ho |
03.0815 |
3 |
815 |
|
03.0815 |
Tập thở |
03.0816 |
3 |
816 |
|
03.0816 |
Hướng dẫn người bệnh ra vào xe lăn tay |
03.0817 |
3 |
817 |
|
03.0817 |
Sử dụng khung, nạng, gậy trong tập đi |
03.0818 |
3 |
818 |
|
03.0818 |
Sử dụng xe lăn |
03.0819 |
3 |
819 |
|
03.0819 |
Kỹ thuật thay đổi tư thế lăn trở khi nằm |
03.0820 |
3 |
820 |
|
03.0820 |
Tập vận động chủ động |
03.0821 |
3 |
821 |
|
03.0821 |
Tập vận động có kháng trở |
03.0822 |
3 |
822 |
|
03.0822 |
Tập vận động thụ động |
03.0823 |
3 |
823 |
|
03.0823 |
Đo tầm vận động khớp |
03.0824 |
3 |
824 |
|
03.0824 |
Đắp nóng |
03.0825 |
3 |
825 |
|
03.0825 |
Thử cơ bằng tay |
03.0828 |
3 |
828 |
|
03.0828 |
Vật lý trị liệu phòng ngừa các biến chứng do bất động |
03.0830 |
3 |
830 |
|
03.0830 |
Vật lý trị liệu - PHCN cho người bệnh bại liệt |
03.0831 |
3 |
831 |
|
03.0831 |
Vật lý trị liệu - PHCN cho người bệnh tổn thương thần kinh quay |
03.0832 |
3 |
832 |
|
03.0832 |
Vật lý trị liệu - PHCN cho người bệnh tổn thương thần kinh giữa |
03.0833 |
3 |
833 |
|
03.0833 |
Vật lý trị liệu - PHCN cho người bệnh tổn thương thần kinh trụ |
03.0838 |
3 |
838 |
|
03.0838 |
Vật lý trị liệu -PHCN viêm quanh khớp vai |
03.0840 |
3 |
840 |
|
03.0840 |
Vật lý trị liệu -PHCN gãy xương đòn |
03.0841 |
3 |
841 |
|
03.0841 |
Vật lý trị liệu trong viêm cột sống dính khớp |
03.0842 |
3 |
842 |
|
03.0842 |
Vật lý trị liệu -PHCN sau phẫu thuật chi dưới |
03.0843 |
3 |
843 |
|
03.0843 |
Vật lý trị liệu -PHCN sau phẫu thuật chi trên |
03.0844 |
3 |
844 |
|
03.0844 |
Vật lý trị liệu -PHCN sau phẫu thuật ổ bụng |
03.0845 |
3 |
845 |
|
03.0845 |
Vật lý trị liệu -PHCN sau phẫu thuật lồng ngực |
03.0846 |
3 |
846 |
|
03.0846 |
Phục hồi chức năng vận động người bệnh tai biến mạch máu não |
03.0848 |
3 |
848 |
|
03.0848 |
Vật lý trị liệu -PHCN cho người bệnh gẫy thân xương đùi |
03.0849 |
3 |
849 |
|
03.0849 |
Vật lý trị liệu -PHCN gẫy cổ xương đùi |
03.0850 |
3 |
850 |
|
03.0850 |
Vật lý trị liệu -PHCN gẫy trên lồi cầu xương cánh tay |
03.0851 |
3 |
851 |
|
03.0851 |
Vật lý trị liệu -PHCN gẫy hai xương cẳng tay |
03.0852 |
3 |
852 |
|
03.0852 |
Vật lý trị liệu -PHCN gẫy đầu dưới xương quay |
03.0853 |
3 |
853 |
|
03.0853 |
Vật lý trị liệu -PHCN gẫy hai xương cẳng chân |
03.0854 |
3 |
854 |
|
03.0854 |
Vật lý trị liệu -PHCN trong tổn thương thần kinh chày |
03.0855 |
3 |
855 |
|
03.0855 |
Vật lý trị liệu -PHCN tổn thương tuỷ sống |
03.0856 |
3 |
856 |
|
03.0856 |
Vật lý trị liệu -PHCN trong gẫy đầu dưới xương đùi |
03.0857 |
3 |
857 |
|
03.0857 |
Vật lý trị liệu -PHCN sau chấn thương xương chậu |
03.0860 |
3 |
860 |
|
03.0860 |
Vật lý trị liệu cho người bệnh áp xe phổi |
03.0861 |
3 |
861 |
|
03.0861 |
Phòng ngừa và xử trí loét do đè ép |
03.0863 |
3 |
863 |
|
03.0863 |
Vật lý trị liệu -PHCN cho người bệnh chấn thương sọ não |
03.0865 |
3 |
865 |
|
03.0865 |
Vật lý trị liệu -PHCN trong vẹo cổ cấp |
03.0867 |
3 |
867 |
|
03.0867 |
Vật lý trị liệu trong bệnh tắc nghẽn phổi mãn tính |
03.0868 |
3 |
868 |
|
03.0868 |
Vật lý trị liệu cho người bệnh tràn dịch màng phổi |
03.0871 |
3 |
871 |
|
03.0871 |
Tập vận động PHCN cho người bệnh đái tháo đường phòng ngừa biến chứng |
03.0872 |
3 |
872 |
|
03.0872 |
Vật lý trị liệu trong viêm tắc động mạch chi dưới |
03.0873 |
3 |
873 |
|
03.0873 |
Vật lý trị liệu-PHCN người bệnh bỏng |
03.0875 |
3 |
875 |
|
03.0875 |
Vật lý trị liệu-PHCN trong giãn tĩnh mạch |
03.0876 |
3 |
876 |
|
03.0876 |
Phục hồi chức năng thoái hoá khớp (cột sống cổ - lưng) |
03.0877 |
3 |
877 |
|
03.0877 |
Phục hồi chức năng cho người bệnh viêm khớp dạng thấp |
03.0878 |
3 |
878 |
|
03.0878 |
Phục hồi chức năng cho người bệnh đau lưng |
03.0879 |
3 |
879 |
|
03.0879 |
Vật lý trị liệu-phục hồi chức năng cho người bệnh hội chứng đuôi ngựa |
03.0880 |
3 |
880 |
|
03.0880 |
Vật lý trị liệu- PHCN cho người bệnh đau thần kinh toạ |
03.0881 |
3 |
881 |
|
03.0881 |
Vật lý trị liệu-PHCN cho người bệnh liệt dây VII ngoại biên |
03.0882 |
3 |
882 |
|
03.0882 |
Vật lý trị liệu-PHCN cho người cao tuổi |
03.0884 |
3 |
884 |
|
03.0884 |
Xoa bóp bấm huyệt/kéo nắn cột sống, các khớp |
03.0885 |
3 |
885 |
|
03.0885 |
Xoa bóp đầu mặt cổ, vai gáy, tay |
03.0886 |
3 |
886 |
|
03.0886 |
Xoa bóp lưng, chân |
03.0887 |
3 |
887 |
|
03.0887 |
Xoa bóp |
03.0888 |
3 |
888 |
|
03.0888 |
Xoa bóp tại giường bệnh cho người bệnh nội trú các khoa |
03.0889 |
3 |
889 |
|
03.0889 |
Tập do cứng khớp |
03.0890 |
3 |
890 |
|
03.0890 |
Tập do liệt ngoại biên người bệnh liệt nửa người,liệt các chi,tổn thương hệ vận động |
03.0891 |
3 |
891 |
|
03.0891 |
Tập do liệt thần kinh trung ương |
03.0892 |
3 |
892 |
|
03.0892 |
Tập vận động đoạn chi 30 phút |
03.0893 |
3 |
893 |
|
03.0893 |
Tập vận động đoạn chi 15 phút |
03.0894 |
3 |
894 |
|
03.0894 |
Tập vận động toàn thân 30 phút |
03.0895 |
3 |
895 |
|
03.0895 |
Tập vận động toàn thân 15 phút |
03.0896 |
3 |
896 |
|
03.0896 |
Tập vận động cột sống |
03.0897 |
3 |
897 |
|
03.0897 |
Tập KT tạo thuận VĐ cho trẻ (lẫy, ngồi, bò, đứng, đi…..) |
03.0899 |
3 |
899 |
|
03.0899 |
Tập cho trẻ dị tật tay/ chân |
03.0900 |
3 |
900 |
|
03.0900 |
Tập vận động tại giường |
03.0901 |
3 |
901 |
|
03.0901 |
Tập luyện với ghế tập cơ 4 đầu đùi |
03.0902 |
3 |
902 |
|
03.0902 |
Tập với hệ thống ròng rọc |
03.0903 |
3 |
903 |
|
03.0903 |
Tập với xe đạp tập |
03.0904 |
3 |
904 |
|
03.0904 |
Tập với xe lăn |
03.0906 |
3 |
906 |
|
03.0906 |
Vật lý trị liệu hô hấp tại giường bệnh |
03.0957 |
3 |
957 |
|
03.0957 |
Dàn treo các chi |
03.0959 |
3 |
959 |
|
03.0959 |
Vòng tập khớp vai |
03.0972 |
3 |
972 |
|
03.0972 |
Sử dụng nẹp chuyên dụng hạn chế co kéo do sẹo bỏng |
03.0977 |
3 |
977 |
|
03.0977 |
Khung tập đi |
03.0978 |
3 |
978 |
|
03.0978 |
Dụng cụ tập sấp ngửa cổ tay |
03.0979 |
3 |
979 |
|
03.0979 |
Dụng cụ tập cổ chân |
03.0980 |
3 |
980 |
|
03.0980 |
Dụng cụ tập khớp cổ tay |
03.0981 |
3 |
981 |
|
03.0981 |
Bàn tập mạnh cơ tứ đầu đùi |
03.0982 |
3 |
982 |
|
03.0982 |
Xe đạp |
03.0983 |
3 |
983 |
|
03.0983 |
Nạng nách |
03.0984 |
3 |
984 |
|
03.0984 |
Nạng khuỷu |
03.0985 |
3 |
985 |
|
03.0985 |
Gậy tập |
03.0986 |
3 |
986 |
|
03.0986 |
Nẹp khớp gối |
03.0987 |
3 |
987 |
|
03.0987 |
Máng đỡ bàn tay |
03.0988 |
3 |
988 |
|
03.0988 |
Các dụng cụ tập sự khéo léo của bàn tay |
03.0991 |
3 |
991 |
|
03.0991 |
Nội soi thanh quản-hạ họng đánh giá và sinh thiết u |
03.0992 |
3 |
992 |
|
03.0992 |
Nội soi cầm máu mũi không sử dụng Meroxeo (1 bên) |
03.0994 |
3 |
994 |
|
03.0994 |
Nội soi cầm máu mũi |
03.0995 |
3 |
995 |
|
03.0995 |
Nội soi thanh quản treo cắt hạt xơ |
03.0996 |
3 |
996 |
|
03.0996 |
Nội soi thanh quản cắt papilloma |
03.0997 |
3 |
997 |
|
03.0997 |
Nội soi mũi, họng có sinh thiết |
03.0998 |
3 |
998 |
|
03.0998 |
Nội soi thanh quản ống mềm không sinh thiết |
03.0999 |
3 |
999 |
|
03.0999 |
Nội soi mũi xoang |
03.1001 |
3 |
1001 |
|
03.1001 |
Nội soi tai |
03.1002 |
3 |
1002 |
|
03.1002 |
Nội soi mũi |
03.1003 |
3 |
1003 |
|
03.1003 |
Nội soi họng |
03.1014 |
3 |
1014 |
|
03.1014 |
Nội soi phế quản ống mềm |
03.1021 |
3 |
1021 |
|
03.1021 |
Nội soi phế quản lấy dị vật (ống cứng, ống mềm) |
03.1022 |
3 |
1022 |
|
03.1022 |
Nội soi phế quản qua ống nội khí quản |
03.1029 |
3 |
1029 |
|
03.1029 |
Nội soi màng phổi để chẩn đoán và điều trị |
03.1030 |
3 |
1030 |
|
03.1030 |
Nội soi lồng ngực chẩn đoán |
03.1036 |
3 |
1036 |
|
03.1036 |
Nội soi tiêu hoá dưới gây mê (dạ dày - đại tràng) |
03.1041 |
3 |
1041 |
|
03.1041 |
Nội soi mở thông dạ dày |
03.1045 |
3 |
1045 |
|
03.1045 |
Nội soi siêu âm đường tiêu hóa trên kết hợp với chọc hút tế bào |
03.1052 |
3 |
1052 |
|
03.1052 |
Nội soi ổ bụng để thăm dò, chẩn đoán |
03.1053 |
3 |
1053 |
|
03.1053 |
Nội soi hố thận để thăm dò, chẩn đoán |
03.1054 |
3 |
1054 |
|
03.1054 |
Nội soi khung chậu để thăm dò, chẩn đoán |
03.1055 |
3 |
1055 |
|
03.1055 |
Nội soi ổ bụng- sinh thiết |
03.1056 |
3 |
1056 |
|
03.1056 |
Nội soi dạ dày thực quản cấp cứu chảy máu tiêu hoá cao để chẩn đoán và điều trị |
03.1057 |
3 |
1057 |
|
03.1057 |
Nội soi thực quản-dạ dày, tiêm cầm máu |
03.1058 |
3 |
1058 |
|
03.1058 |
Nội soi thực quản-dạ dày, điều trị giãn tĩnh mạch thực quản |
03.1059 |
3 |
1059 |
|
03.1059 |
Nội soi thực quản-dạ dày, lấy dị vật |
03.1061 |
3 |
1061 |
|
03.1061 |
Nội soi thực quản, dạ dày, tá tràng có thể kết hợp sinh thiết |
03.1062 |
3 |
1062 |
|
03.1062 |
Nội soi đại tràng sigma |
03.1063 |
3 |
1063 |
|
03.1063 |
Nội soi đại tràng-lấy dị vật |
03.1064 |
3 |
1064 |
|
03.1064 |
Nội soi đại tràng tiêm cầm máu |
03.1065 |
3 |
1065 |
|
03.1065 |
Nội soi trực tràng-hậu môn thắt trĩ |
03.1066 |
3 |
1066 |
|
03.1066 |
Nội soi đại, trực tràng có thể sinh thiết |
03.1067 |
3 |
1067 |
|
03.1067 |
Nội soi cắt polip ông tiêu hoá ( thực quản, dạ dày, tá tràng, đại trực tràng) |
03.1068 |
3 |
1068 |
|
03.1068 |
Nội soi hậu môn có sinh thiết, tiêm xơ |
03.1070 |
3 |
1070 |
|
03.1070 |
Nội soi chích (tiêm) keo điều trị giãn tĩnh mạch phình vị |
03.1071 |
3 |
1071 |
|
03.1071 |
Soi trực tràng |
03.1074 |
3 |
1074 |
|
03.1074 |
Nội soi đặt ống thông niệu quản (sonde JJ) |
03.1077 |
3 |
1077 |
|
03.1077 |
Nội soi lấy sỏi niệu quản |
03.1078 |
3 |
1078 |
|
03.1078 |
Nội soi bàng quang |
03.1079 |
3 |
1079 |
|
03.1079 |
Nội soi bàng quang, lấy dị vật, sỏi |
03.1082 |
3 |
1082 |
|
03.1082 |
Nội soi bàng quang, bơm rửa lấy máu cục tránh phẫu thuật |
03.1084 |
3 |
1084 |
|
03.1084 |
Nội soi bàng quang đặt UPR, đặt Catheter niệu quản |
03.1085 |
3 |
1085 |
|
03.1085 |
Nội soi niệu quản chẩn đoán |
03.1086 |
3 |
1086 |
|
03.1086 |
Nội soi niệu quản sinh thiết |
03.1087 |
3 |
1087 |
|
03.1087 |
Nội soi bàng quang sinh thiết |
03.1089 |
3 |
1089 |
|
03.1089 |
Nội soi khớp chẩn đoán |
03.1259 |
3 |
1259 |
|
03.1259 |
GMHS phẫu thuật nối chi |
03.1263 |
3 |
1263 |
|
03.1263 |
GMHS phẫu thuật nội soi ngực |
03.1265 |
3 |
1265 |
|
03.1265 |
Kỹ thuật đặt nội khí quản 2 nòng |
03.1266 |
3 |
1266 |
|
03.1266 |
Kỹ thuật đặt nội khí quản 1 bên với nòng chắn (blocker) |
03.1271 |
3 |
1271 |
|
03.1271 |
Kỹ thuật thông khí một phổi |
03.1280 |
3 |
1280 |
|
03.1280 |
Kỹ thuật đo và theo dõi SpO2 |
03.1284 |
3 |
1284 |
|
03.1284 |
Theo dõi Hb trong phòng mổ |
03.1285 |
3 |
1285 |
|
03.1285 |
Theo dõi Hct trong phòng mổ |
03.1286 |
3 |
1286 |
|
03.1286 |
Theo dõi đông máu trong phòng mổ |
03.1288 |
3 |
1288 |
|
03.1288 |
Theo dõi truyền dịch bằng máy đếm giọt |
03.1290 |
3 |
1290 |
|
03.1290 |
Kỹ thuật pha loãng máu trong khi mổ |
03.1291 |
3 |
1291 |
|
03.1291 |
Kỹ thuật pha loãng máu đồng thể tích cấp tính ngay trước mổ |
03.1296 |
3 |
1296 |
|
03.1296 |
Kỹ thuật gây tê đám rối thắt lưng |
03.1297 |
3 |
1297 |
|
03.1297 |
Kỹ thuật gây tê cạnh nhãn cầu |
03.1300 |
3 |
1300 |
|
03.1300 |
GMHS phẫu thuật áp xe não |
03.1304 |
3 |
1304 |
|
03.1304 |
GMHS phẫu thuật chấn thương sọ não (kín, hở) |
03.1312 |
3 |
1312 |
|
03.1312 |
GMHS cho phẫu thuật thành ngực |
03.1313 |
3 |
1313 |
|
03.1313 |
GMHS cho mở màng phổi tối đa |
03.1314 |
3 |
1314 |
|
03.1314 |
GMHS cho khâu vết thương nhu mô phổi |
03.1316 |
3 |
1316 |
|
03.1316 |
GMHS cho bóc màng phổi trong dày dính màng phổi, lấy máu cục |
03.1317 |
3 |
1317 |
|
03.1317 |
GMHS cho phẫu thuật cơ hoành rách do chấn thương qua đường ngực |
03.1320 |
3 |
1320 |
|
03.1320 |
GMHS cho phẫu thuật lớn trên dạ dày, ruột |
03.1321 |
3 |
1321 |
|
03.1321 |
GMHS thận niệu quản |
03.1322 |
3 |
1322 |
|
03.1322 |
GMHS phẫu thuật nội soi ổ bụng |
03.1324 |
3 |
1324 |
|
03.1324 |
GMHS phẫu thuật nội soi trong phụ khoa |
03.1325 |
3 |
1325 |
|
03.1325 |
GMHS trên người bệnh béo phì |
03.1326 |
3 |
1326 |
|
03.1326 |
An thần cho nội soi đường tiêu hóa |
03.1327 |
3 |
1327 |
|
03.1327 |
GMHS phẫu thuật gan, mật, lách, tạng |
03.1329 |
3 |
1329 |
|
03.1329 |
GMHS người bệnh chấn thương có sốc, đa chấn thương |
03.1332 |
3 |
1332 |
|
03.1332 |
GMHS phẫu thuật cắt bàng quang |
03.1334 |
3 |
1334 |
|
03.1334 |
GMHS phẫu thuật bướu cổ to |
03.1340 |
3 |
1340 |
|
03.1340 |
GMHS trên người bệnh có hen phế quản |
03.1341 |
3 |
1341 |
|
03.1341 |
GMHS trên người bệnh có tiền sử hay bệnh dị ứng |
03.1342 |
3 |
1342 |
|
03.1342 |
GMHS trên người giảm chức năng thận hay suy thận |
03.1343 |
3 |
1343 |
|
03.1343 |
GMHS trên người bị suy giảm chức năng gan |
03.1344 |
3 |
1344 |
|
03.1344 |
GMHS trên người bệnh bị sốc, suy thở |
03.1345 |
3 |
1345 |
|
03.1345 |
GMHS trên người bệnh bị rối loạn nước điện giải, rối loạn thăng bằng kiềm toan, rối loạn đông máu |
03.1346 |
3 |
1346 |
|
03.1346 |
GMHS trên người bệnh tiểu đường |
03.1348 |
3 |
1348 |
|
03.1348 |
GMHS trên người bệnh có đặt máy tạo nhịp |
03.1349 |
3 |
1349 |
|
03.1349 |
GMHS phẫu thuật mắt ở trẻ em |
03.1350 |
3 |
1350 |
|
03.1350 |
GMHS phẫu thuật mắt trên người bệnh có bệnh kèm theo |
03.1351 |
3 |
1351 |
|
03.1351 |
Đặt NKQ khó trong phẫu thuật hàm mặt |
03.1352 |
3 |
1352 |
|
03.1352 |
Gây mê phẫu thuật chấn thương vùng hàm mặt |
03.1353 |
3 |
1353 |
|
03.1353 |
GMHS cho khối u vùng hàm mặt |
03.1354 |
3 |
1354 |
|
03.1354 |
Gây mê lấy dị vật đường hô hấp |
03.1355 |
3 |
1355 |
|
03.1355 |
GMHS cho các phẫu thuật TMH |
03.1356 |
3 |
1356 |
|
03.1356 |
GMHS nạo VA ở trẻ em |
03.1357 |
3 |
1357 |
|
03.1357 |
GMHS trung phẫu ngực ở trẻ em |
03.1359 |
3 |
1359 |
|
03.1359 |
GMHS phẫu thuật xương ở trẻ em |
03.1365 |
3 |
1365 |
|
03.1365 |
Nội soi khí phế quản ở người bệnh suy thở, thở máy |
03.1366 |
3 |
1366 |
|
03.1366 |
Thở máy xâm nhập ở người bệnh SARD |
03.1370 |
3 |
1370 |
|
03.1370 |
Nuôi dưỡng người bệnh bằng đường tĩnh mạch |
03.1371 |
3 |
1371 |
|
03.1371 |
Điều trị dò đường tiêu hóa (nuôi dưỡng, hút liên tục đường dò) |
03.1372 |
3 |
1372 |
|
03.1372 |
Kỹ thuật gây mê hô hấp qua mặt nạ |
03.1373 |
3 |
1373 |
|
03.1373 |
Kỹ thuật gây mê tĩnh mạch với etomidate, ketamine, propofol |
03.1374 |
3 |
1374 |
|
03.1374 |
Kỹ thuật đặt Mask thanh quản |
03.1376 |
3 |
1376 |
|
03.1376 |
Kỹ thuật đặt nội khí quản với thuốc mê tĩnh mạch, thuốc mê hô hấp |
03.1377 |
3 |
1377 |
|
03.1377 |
Kỹ thuật đặt nội khí quản khi dạ dầy đầy |
03.1378 |
3 |
1378 |
|
03.1378 |
Kỹ thuật đặt nội khí quản với ống nội khí quản có vòng xoắn kim loại |
03.1379 |
3 |
1379 |
|
03.1379 |
Kỹ thuật đặt nội khí quản qua mũi |
03.1380 |
3 |
1380 |
|
03.1380 |
Kỹ thuật thường quy đặt nội khí quản khó |
03.1381 |
3 |
1381 |
|
03.1381 |
Kỹ thuật đặt nội khí quản khó với ống soi mềm |
03.1385 |
3 |
1385 |
|
03.1385 |
Kỹ thuật gây mê vòng kín có vôi soda |
03.1386 |
3 |
1386 |
|
03.1386 |
Kỹ thuật gây mê lưu lượng thấp |
03.1390 |
3 |
1390 |
|
03.1390 |
Kỹ thuật săn sóc theo dõi ống thông tiểu |
03.1391 |
3 |
1391 |
|
03.1391 |
Kỹ thuật hô hấp nhân tạo bằng tay với bóng hay ambu trong và sau mê |
03.1392 |
3 |
1392 |
|
03.1392 |
Kỹ thuật hô hấp nhân tạo bằng máy trong và sau mê |
03.1393 |
3 |
1393 |
|
03.1393 |
Kỹ thuật theo dõi người bệnh trong và sau mổ |
03.1394 |
3 |
1394 |
|
03.1394 |
Kỹ thuật xử lý thường quy các tai biến trong và sau vô cảm |
03.1396 |
3 |
1396 |
|
03.1396 |
Kỹ thuật vô cảm nắn xương |
03.1399 |
3 |
1399 |
|
03.1399 |
Kỹ thuật theo dõi SpO2 |
03.1403 |
3 |
1403 |
|
03.1403 |
Kỹ thuật theo dõi thân nhiệt với nhiệt kế thường quy |
03.1404 |
3 |
1404 |
|
03.1404 |
Thử nhóm máu trước truyền máu |
03.1405 |
3 |
1405 |
|
03.1405 |
Truyền dịch thường quy |
03.1406 |
3 |
1406 |
|
03.1406 |
Truyền máu thường quy |
03.1407 |
3 |
1407 |
|
03.1407 |
Kỹ thuật chọc đặt kim luồn tĩnh mạch ngoại biên trẻ em |
03.1408 |
3 |
1408 |
|
03.1408 |
Kỹ thuật lấy lại máu trong mổ bằng phương pháp thủ công |
03.1409 |
3 |
1409 |
|
03.1409 |
Kỹ thuật truyền dịch trong sốc |
03.1410 |
3 |
1410 |
|
03.1410 |
Kỹ thuật truyền máu trong sốc |
03.1411 |
3 |
1411 |
|
03.1411 |
Kỹ thuật cấp cứu tụt huyết áp |
03.1412 |
3 |
1412 |
|
03.1412 |
Kỹ thuật cấp cứu ngừng tim |
03.1413 |
3 |
1413 |
|
03.1413 |
Kỹ thuật cấp cứu ngừng thở |
03.1414 |
3 |
1414 |
|
03.1414 |
Kỹ thuật chọc tĩnh mạch cảnh trong |
03.1415 |
3 |
1415 |
|
03.1415 |
Kỹ thuật chọc tĩnh mạch cảnh ngoài |
03.1416 |
3 |
1416 |
|
03.1416 |
Kỹ thuật chọc tĩnh mạch đùi |
03.1417 |
3 |
1417 |
|
03.1417 |
Kỹ thuật chọc tuỷ sống đường giữa |
03.1418 |
3 |
1418 |
|
03.1418 |
Kỹ thuật chọc tuỷ sống đường bên |
03.1421 |
3 |
1421 |
|
03.1421 |
Kỹ thuật gây tê đám rối cánh tay đường trên xương đòn |
03.1422 |
3 |
1422 |
|
03.1422 |
Kỹ thuật gây tê đám rối cánh tay đường gian cơ bậc thang |
03.1423 |
3 |
1423 |
|
03.1423 |
Kỹ thuật gây tê đám rối cánh tay đường nách |
03.1426 |
3 |
1426 |
|
03.1426 |
Kỹ thuật gây tê ở khuỷu tay |
03.1427 |
3 |
1427 |
|
03.1427 |
Kỹ thuật gây tê ở cổ tay |
03.1430 |
3 |
1430 |
|
03.1430 |
Kỹ thuật gây tê vùng khớp gối |
03.1431 |
3 |
1431 |
|
03.1431 |
Kỹ thuật gây tê vùng bàn chân |
03.1432 |
3 |
1432 |
|
03.1432 |
GMHS phẫu thuật động mạch, tĩnh mạch ngoại biên |
03.1433 |
3 |
1433 |
|
03.1433 |
GMHS phẫu thuật rách cơ hoành qua đường bụng |
03.1434 |
3 |
1434 |
|
03.1434 |
GMHS phẫu thuật thông dạ dày, khâu lỗ thủng dạ dày, ruột non đơn thuần |
03.1435 |
3 |
1435 |
|
03.1435 |
GMHS phẫu thuật viêm ruột thừa, viêm phúc mạc, áp xe ruột thừa |
03.1436 |
3 |
1436 |
|
03.1436 |
Vô cảm phẫu thuật thoát vị bẹn |
03.1437 |
3 |
1437 |
|
03.1437 |
GMHS phẫu thuật vùng đáy chậu, hậu môn, bẹn, bìu |
03.1438 |
3 |
1438 |
|
03.1438 |
GMHS phẫu thuật chi trên |
03.1439 |
3 |
1439 |
|
03.1439 |
GMHS phẫu thuật chi dưới |
03.1440 |
3 |
1440 |
|
03.1440 |
GMHS phẫu thuật bụng cấp cứu không phải chấn thương ở người lớn |
03.1441 |
3 |
1441 |
|
03.1441 |
GMHS người bệnh chấn thương không sốc, sốc nhẹ |
03.1442 |
3 |
1442 |
|
03.1442 |
GMHS phẫu thuật bướu cổ nhỏ |
03.1443 |
3 |
1443 |
|
03.1443 |
Gây mê để thay băng người bệnh bỏng |
03.1444 |
3 |
1444 |
|
03.1444 |
Gây mê, gây tê cắt amidan ở trẻ em |
03.1445 |
3 |
1445 |
|
03.1445 |
GMHS phẫu thuật ổ bụng trung phẫu ở trẻ em |
03.1446 |
3 |
1446 |
|
03.1446 |
GMHS phẫu thuật thoát vị bẹn, nước màng tinh hoàn ở trẻ em |
03.1447 |
3 |
1447 |
|
03.1447 |
Vô cảm cho các phẫu thuật nhỏ ở tầng sinh môn trẻ em: chích áp xe, lấy máu tụ, dẫn luu áp xe hậu môn đơn giản |
03.1448 |
3 |
1448 |
|
03.1448 |
Giảm đau bằng thuốc cho người bệnh sau phẫu thuật, sau chấn thương |
03.1450 |
3 |
1450 |
|
03.1450 |
Vệ sinh, vô trùng phòng phẫu thuật |
03.1451 |
3 |
1451 |
|
03.1451 |
Tiệt trùng dụng cụ phục vụ phẫu thuật, GMHS |
03.1452 |
3 |
1452 |
|
03.1452 |
Siêu âm tim cấp cứu tại giường |
03.1453 |
3 |
1453 |
|
03.1453 |
Chụp X-quang cấp cứu tại giường |
03.1454 |
3 |
1454 |
|
03.1454 |
Ghi điện tim cấp cứu tại giường |
03.1455 |
3 |
1455 |
|
03.1455 |
Theo dõi HA liên tục tại giường |
03.1456 |
3 |
1456 |
|
03.1456 |
Theo dõi điện tim liên tục tại giường |
03.1458 |
3 |
1458 |
|
03.1458 |
Chăm sóc catheter tĩnh mạch |
03.1459 |
3 |
1459 |
|
03.1459 |
Chăm sóc catheter động mạch |
03.1460 |
3 |
1460 |
|
03.1460 |
Thở máy xâm nhập, không xâm nhập với các phương thức khác nhau |
03.1461 |
3 |
1461 |
|
03.1461 |
Mở khí quản trên người bệnh có hay không có ống nội khí quản |
03.1462 |
3 |
1462 |
|
03.1462 |
Thở oxy gọng kính |
03.1463 |
3 |
1463 |
|
03.1463 |
Thở oxy qua mặt nạ |
03.1464 |
3 |
1464 |
|
03.1464 |
Thở oxy qua ống chữ T |
03.1465 |
3 |
1465 |
|
03.1465 |
Nuôi dưỡng người bệnh qua ống thông hỗng tràng |
03.1466 |
3 |
1466 |
|
03.1466 |
Nuôi dưỡng người bệnh qua ống thông dạ dày |
03.1467 |
3 |
1467 |
|
03.1467 |
Liệu pháp kháng sinh dự phòng trước và sau phẫu thuật |
03.1468 |
3 |
1468 |
|
03.1468 |
Dự phòng tắc tĩnh mạch sau phẫu thuật, sau chấn thương |
03.1469 |
3 |
1469 |
|
03.1469 |
Điều trị rối loạn đông máu trong ngoại khoa |
03.1470 |
3 |
1470 |
|
03.1470 |
Phát hiện, phòng, điều trị nhiễm khuẩn bệnh viện (vết phẫu thuật, catheter, hô hấp, tiết niệu…) |
03.1489 |
3 |
1489 |
|
03.1489 |
Thay băng điều trị bỏng nông, từ 10% đến 20% diện tích cơ thể ở trẻ em |
03.1490 |
3 |
1490 |
|
03.1490 |
Thay băng điều trị bỏng sâu, dưới 5% diện tích cơ thể ở trẻ em |
03.1491 |
3 |
1491 |
|
03.1491 |
Cắt hoại tử bỏng sâu kiểu tiếp, dưới 3% diện tích cơ thể trở lên ở trẻ em |
03.1492 |
3 |
1492 |
|
03.1492 |
Cắt hoại tử bỏng sâu kiểu toàn lớp, dưới 1% diện tích cơ thể ở trẻ em. |
03.1493 |
3 |
1493 |
|
03.1493 |
Ghép da tự thân kiểu mảnh lớn, dưới 5% diện tích cơ thể ở trẻ em |
03.1494 |
3 |
1494 |
|
03.1494 |
Ghép da tự thân kiểu mắt lưới (mesh graft), dưới 5% diện tích cơ thể ở trẻ em |
03.1495 |
3 |
1495 |
|
03.1495 |
Ghép da tự thân kiểu tem thư (post stam), dưới 5% diện tích cơ thể ở trẻ em |
03.1496 |
3 |
1496 |
|
03.1496 |
Cắt hoại tử toàn lớp - ghép da mỏng tự thân, dưới 3% diện tích cơ thể ở trẻ em |
03.1497 |
3 |
1497 |
|
03.1497 |
Cắt hoại tử toàn lớp - ghép da dày tự thân, dưới 1% diện tích cơ thể ở trẻ em |
03.1498 |
3 |
1498 |
|
03.1498 |
Cắt hoại tử toàn lớp – chuyển vạt da các loại để che phủ khuyết tổn điều trị bỏng sâu |
03.1502 |
3 |
1502 |
|
03.1502 |
Cắt cụt chi thể cấp cứu, trên người bệnh bỏng sâu chi thể không còn khả năng bảo tồn, đe doạ đến tính mạng. |
03.1503 |
3 |
1503 |
|
03.1503 |
Cắt cụt chi thể trong điều trị, trên người bệnh bỏng sâu chi thể không còn khả năng bảo tồn. |
03.1504 |
3 |
1504 |
|
03.1504 |
Tháo khớp trong điều trị người bệnh bỏng sâu chi thể không còn khả năng bảo tồn |
03.1505 |
3 |
1505 |
|
03.1505 |
Phẫu thuật khoan, đục xương chi thể, lấy bỏ xương chết trong điều trị bỏng sâu có tổn thương xương |
03.1507 |
3 |
1507 |
|
03.1507 |
Tắm điều trị người bệnh bỏng |
03.1509 |
3 |
1509 |
|
03.1509 |
Sử dụng thuốc tạo màng điều trị vết thương bỏng nông theo chỉ định |
03.1510 |
3 |
1510 |
|
03.1510 |
Thay băng điều trị bỏng nông, dưới 10% diện tích cơ thể ở trẻ em. |
03.1512 |
3 |
1512 |
|
03.1512 |
Rạch hoại tử bỏng sâu giải phòng chèn ép trong |
03.1513 |
3 |
1513 |
|
03.1513 |
Khâu cầm máu, thắt mạch máu để cấp cứu chảy máu trong bỏng sâu do dòng điện |
03.1514 |
3 |
1514 |
|
03.1514 |
Bộc lộ tĩnh mạch ngoại vi |
03.1515 |
3 |
1515 |
|
03.1515 |
Ngâm rửa vết bỏng bằng nước mát sạch, băng ép, trong sơ cứu, cấp cứu tổn thương bỏng kỳ đầu. |
03.1516 |
3 |
1516 |
|
03.1516 |
Thay băng điều trị vết thương mãn tính |
03.1517 |
3 |
1517 |
|
03.1517 |
Ngâm rửa điều trị vết thương mãn tính |
03.1518 |
3 |
1518 |
|
03.1518 |
Cắt đáy ổ loét vết thương mãn tính |
03.1581 |
3 |
1581 |
|
03.1581 |
Lấy dị vật hốc mắt |
03.1582 |
3 |
1582 |
|
03.1582 |
Lấy dị vật trong củng mạc |
03.1583 |
3 |
1583 |
|
03.1583 |
Lấy dị vật tiền phòng |
03.1591 |
3 |
1591 |
|
03.1591 |
Chích mủ mắt |
03.1635 |
3 |
1635 |
|
03.1635 |
Rạch góc tiền phòng |
03.1636 |
3 |
1636 |
|
03.1636 |
Mở bè ± cắt bè |
03.1650 |
3 |
1650 |
|
03.1650 |
Rạch áp xe túi lệ |
03.1653 |
3 |
1653 |
|
03.1653 |
Khám mắt và điều trị có gây mê |
03.1655 |
3 |
1655 |
|
03.1655 |
Rửa tiền phòng (máu, xuất tiết, mủ, hóa chất...) |
03.1658 |
3 |
1658 |
|
03.1658 |
Lấy dị vật giác mạc |
03.1659 |
3 |
1659 |
|
03.1659 |
Cắt bỏ chắp có bọc |
03.1661 |
3 |
1661 |
|
03.1661 |
Chích dẫn lưu túi lệ |
03.1665 |
3 |
1665 |
|
03.1665 |
Xử lý vết thương phần mềm, tổn thương nông vùng mắt |
03.1667 |
3 |
1667 |
|
03.1667 |
Khâu giác mạc |
03.1668 |
3 |
1668 |
|
03.1668 |
Khâu củng mạc |
03.1669 |
3 |
1669 |
|
03.1669 |
Thăm dò, khâu vết thương củng mạc |
03.1670 |
3 |
1670 |
|
03.1670 |
Khâu lại mép mổ giác mạc, củng mạc |
03.1677 |
3 |
1677 |
|
03.1677 |
Phẫu thuật quặm (Panas, Cuenod, Nataf, Trabut) |
03.1681 |
3 |
1681 |
|
03.1681 |
Cắt chỉ khâu giác mạc |
03.1682 |
3 |
1682 |
|
03.1682 |
Tiêm dưới kết mạc |
03.1683 |
3 |
1683 |
|
03.1683 |
Tiêm cạnh nhãn cầu |
03.1684 |
3 |
1684 |
|
03.1684 |
Tiêm hậu nhãn cầu |
03.1685 |
3 |
1685 |
|
03.1685 |
Bơm thông lệ đạo |
03.1688 |
3 |
1688 |
|
03.1688 |
Khâu kết mạc |
03.1690 |
3 |
1690 |
|
03.1690 |
Cắt chỉ khâu kết mạc |
03.1692 |
3 |
1692 |
|
03.1692 |
Bơm rửa lệ đạo |
03.1693 |
3 |
1693 |
|
03.1693 |
Chích chắp, lẹo, chích áp xe mi, kết mạc |
03.1694 |
3 |
1694 |
|
03.1694 |
Nặn tuyến bờ mi, đánh bờ mi |
03.1695 |
3 |
1695 |
|
03.1695 |
Rửa cùng đồ |
03.1697 |
3 |
1697 |
|
03.1697 |
Bóc giả mạc |
03.1698 |
3 |
1698 |
|
03.1698 |
Rạch áp xe mi |
03.1699 |
3 |
1699 |
|
03.1699 |
Soi đáy mắt trực tiếp |
03.1702 |
3 |
1702 |
|
03.1702 |
Soi góc tiền phòng |
03.1703 |
3 |
1703 |
|
03.1703 |
Cắt chỉ khâu da |
03.1704 |
3 |
1704 |
|
03.1704 |
Cấp cứu bỏng mắt ban đầu |
03.1705 |
3 |
1705 |
|
03.1705 |
Theo dõi nhãn áp 3 ngày |
03.1706 |
3 |
1706 |
|
03.1706 |
Lấy dị vật kết mạc |
03.1707 |
3 |
1707 |
|
03.1707 |
Khám mắt |
03.1800 |
3 |
1800 |
|
03.1800 |
Phẫu thuật nhổ răng lạc chỗ |
03.1801 |
3 |
1801 |
|
03.1801 |
Phẫu thuật nhổ răng ngầm |
03.1802 |
3 |
1802 |
|
03.1802 |
Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch có cắt thân |
03.1803 |
3 |
1803 |
|
03.1803 |
Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch có cắt thân và chia tách chân |
03.1804 |
3 |
1804 |
|
03.1804 |
Phẫu thuật nhổ răng có tạo hình xương ổ răng |
03.1805 |
3 |
1805 |
|
03.1805 |
Phẫu thuật mở xương cho răng mọc |
03.1806 |
3 |
1806 |
|
03.1806 |
Phẫu thuật nạo quanh cuống răng |
03.1807 |
3 |
1807 |
|
03.1807 |
Phẫu thuật cắt cuống răng |
03.1811 |
3 |
1811 |
|
03.1811 |
Phẫu thuật cắt, nạo xương ổ răng |
03.1812 |
3 |
1812 |
|
03.1812 |
Phẫu thuật cắt bỏ 1 chân răng để bảo tồn răng |
03.1813 |
3 |
1813 |
|
03.1813 |
Cắt lợi xơ cho răng mọc |
03.1814 |
3 |
1814 |
|
03.1814 |
Cắt lợi di động để làm hàm giả |
03.1815 |
3 |
1815 |
|
03.1815 |
Phẫu thuật cắt phanh lưỡi |
03.1816 |
3 |
1816 |
|
03.1816 |
Phẫu thuật cắt phanh môi |
03.1817 |
3 |
1817 |
|
03.1817 |
Phẫu thuật cắt phanh má |
03.1818 |
3 |
1818 |
|
03.1818 |
Phẫu thuật tạo hình xương ổ răng |
03.1819 |
3 |
1819 |
|
03.1819 |
Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch hàm trên |
03.1820 |
3 |
1820 |
|
03.1820 |
Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch hàm dưới |
03.1821 |
3 |
1821 |
|
03.1821 |
Phẫu thuật nạo túi quanh răng |
03.1822 |
3 |
1822 |
|
03.1822 |
Phẫu thuật tạo hình nhú lợi |
03.1825 |
3 |
1825 |
|
03.1825 |
Phẫu thuật tăng lợi sừng hoá quanh Implant |
03.1826 |
3 |
1826 |
|
03.1826 |
Phẫu thuật cắt lợi điều trị túi quanh răng |
03.1827 |
3 |
1827 |
|
03.1827 |
Phẫu thuật vạt điều trị túi quanh răng |
03.1828 |
3 |
1828 |
|
03.1828 |
Phẫu thuật tái tạo xương ổ răng bằng ghép xương đông khô |
03.1833 |
3 |
1833 |
|
03.1833 |
Liên kết cố định răng lung lay bằng nẹp kim loại |
03.1834 |
3 |
1834 |
|
03.1834 |
Điều trị áp xe quanh răng |
03.1852 |
3 |
1852 |
|
03.1852 |
Điều trị tủy răng ngoài miệng (răng bị bật, nhổ) |
03.1854 |
3 |
1854 |
|
03.1854 |
Phẫu thuật nội nha - hàn ngược ống tuỷ |
03.1857 |
3 |
1857 |
|
03.1857 |
Tẩy trắng răng nội tuỷ |
03.1914 |
3 |
1914 |
|
03.1914 |
Nhổ răng vĩnh viễn lung lay |
03.1915 |
3 |
1915 |
|
03.1915 |
Nhổ chân răng vĩnh viễn |
03.1916 |
3 |
1916 |
|
03.1916 |
Nhổ răng thừa |
03.1917 |
3 |
1917 |
|
03.1917 |
Nhổ răng vĩnh viễn |
03.1918 |
3 |
1918 |
|
03.1918 |
Cắt lợi trùm răng khôn hàm dưới |
03.1919 |
3 |
1919 |
|
03.1919 |
Nhổ răng vĩnh viễn lung lay |
03.1920 |
3 |
1920 |
|
03.1920 |
Nhổ chân răng vĩnh viễn |
03.1921 |
3 |
1921 |
|
03.1921 |
Nhổ răng thừa |
03.1922 |
3 |
1922 |
|
03.1922 |
Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng GlassIonomer Cement (GIC) |
03.1923 |
3 |
1923 |
|
03.1923 |
Tẩy trắng răng tủy sống bằng máng thuốc |
03.1924 |
3 |
1924 |
|
03.1924 |
Điều trị nhạy cảm ngà bằng máng với thuốc chống ê buốt |
03.1926 |
3 |
1926 |
|
03.1926 |
Điều trị viêm lợi do mọc răng |
03.1927 |
3 |
1927 |
|
03.1927 |
Điều trị viêm quanh thân răng cấp |
03.1928 |
3 |
1928 |
|
03.1928 |
Điều trị viêm quanh răng |
03.1929 |
3 |
1929 |
|
03.1929 |
Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Composite |
03.1936 |
3 |
1936 |
|
03.1936 |
Tháo chụp răng giả |
03.1941 |
3 |
1941 |
|
03.1941 |
Phòng ngừa sâu răng với thuốc bôi bề mặt |
03.1942 |
3 |
1942 |
|
03.1942 |
Điều trị răng sữa viêm tuỷ có hồi phục |
03.1943 |
3 |
1943 |
|
03.1943 |
Lấy tuỷ buồng răng sữa |
03.1944 |
3 |
1944 |
|
03.1944 |
Điều trị tuỷ răng sữa |
03.1947 |
3 |
1947 |
|
03.1947 |
Dự phòng sâu răng bằng máng có Gel Fluor |
03.1948 |
3 |
1948 |
|
03.1948 |
Phục hồi thân răng sữa bằng chụp thép làm sẵn |
03.1949 |
3 |
1949 |
|
03.1949 |
Trám bít hố rãnh bằng nhựa Sealant |
03.1953 |
3 |
1953 |
|
03.1953 |
Trám bít hố rãnh bằng GlassIonomer Cement (GIC) |
03.1955 |
3 |
1955 |
|
03.1955 |
Nhổ răng sữa |
03.1956 |
3 |
1956 |
|
03.1956 |
Nhổ chân răng sữa |
03.1957 |
3 |
1957 |
|
03.1957 |
Điều trị viêm loét niêm mạc miệng trẻ em |
03.1958 |
3 |
1958 |
|
03.1958 |
Chích Apxe lợi trẻ em |
03.1959 |
3 |
1959 |
|
03.1959 |
Điều trị viêm lợi trẻ em |
03.1960 |
3 |
1960 |
|
03.1960 |
Chích áp xe lợi |
03.1961 |
3 |
1961 |
|
03.1961 |
Điều trị viêm lợi do mọc răng |
03.1963 |
3 |
1963 |
|
03.1963 |
Sửa hàm giả gãy |
03.1965 |
3 |
1965 |
|
03.1965 |
Thêm móc cho hàm giả tháo lắp |
03.1967 |
3 |
1967 |
|
03.1967 |
Điều trị nhạy cảm ngà bằng thuốc bôi (các loại) |
03.1974 |
3 |
1974 |
|
03.1974 |
Lấy cao răng 2 hàm (Các kỹ thuật) |
03.1975 |
3 |
1975 |
|
03.1975 |
Phẫu thuật lấy bỏ lồi cầu xương hàm dưới gãy |
03.1976 |
3 |
1976 |
|
03.1976 |
Phẫu thuật kết hợp xương điều trị gãy lồi cầu xương hàm dưới bằng chỉ thép |
03.1977 |
3 |
1977 |
|
03.1977 |
Phẫu thuật kết hợp xương điều trị gãy lồi cầu xương hàm dưới bằng nẹp vít hợp kim |
03.1978 |
3 |
1978 |
|
03.1978 |
Phẫu thuật kết hợp xương điều trị gãy lồi cầu xương hàm dưới bằng nẹp vít tự tiêu |
03.1981 |
3 |
1981 |
|
03.1981 |
Phẫu thuật điều trị gãy xương hàm trên Lefort II bằng chỉ thép |
03.1982 |
3 |
1982 |
|
03.1982 |
Phẫu thuật điều trị gãy xương hàm trên Lefort II bằng nẹp vít hợp kim |
03.1987 |
3 |
1987 |
|
03.1987 |
Phẫu thuật điều trị can sai xương hàm trên |
03.1988 |
3 |
1988 |
|
03.1988 |
Phẫu thuật điều trị can sai xương hàm dưới |
03.1989 |
3 |
1989 |
|
03.1989 |
Phẫu thuật điều trị can sai xương gò má |
03.1990 |
3 |
1990 |
|
03.1990 |
Phẫu thuật điều trị đa chấn thương vùng hàm mặt có ghép sụn xương tự thân |
03.1993 |
3 |
1993 |
|
03.1993 |
Phẫu thuật mở xương hàm trên một bên |
03.1994 |
3 |
1994 |
|
03.1994 |
Phẫu thuật mở xương hàm trên hai bên |
03.1995 |
3 |
1995 |
|
03.1995 |
Phẫu thuật mở xương hàm dưới một bên |
03.1996 |
3 |
1996 |
|
03.1996 |
Phẫu thuật mở xương hàm dưới hai bên |
03.1997 |
3 |
1997 |
|
03.1997 |
Phẫu thuật mở xương 2 hàm |
03.1998 |
3 |
1998 |
|
03.1998 |
Phẫu thuật cắt đường rò luân nhĩ |
03.1999 |
3 |
1999 |
|
03.1999 |
Phẫu thuật nối ống tuyến điều trị rò tuyến nước bọt mang tai |
03.2000 |
3 |
2000 |
|
03.2000 |
Phẫu thuật tạo đường dẫn trong miệng điều trị rò tuyến nước bọt mang tai |
03.2004 |
3 |
2004 |
|
03.2004 |
Phẫu thuật cắt đoạn xương hàm dưới không đặt nẹp giữ chỗ |
03.2014 |
3 |
2014 |
|
03.2014 |
Phẫu thuật cắt bỏ tuyến nước bọt mang tai bảo tồn thần kinh VII |
03.2015 |
3 |
2015 |
|
03.2015 |
Phẫu thuật cắt u men xương hàm dưới giữ lại bờ nền |
03.2017 |
3 |
2017 |
|
03.2017 |
Phẫu thuật điều trị vết thương phần mềm vùng hàm mặt có thiếu hổng tổ chức |
03.2018 |
3 |
2018 |
|
03.2018 |
Cố định điều trị gãy xương hàm dưới bằng vít |
03.2019 |
3 |
2019 |
|
03.2019 |
Phẫu thuật kết hợp xương điều trị gãy xương hàm dưới bằng chỉ thép |
03.2020 |
3 |
2020 |
|
03.2020 |
Phẫu thuật kết hợp xương điều trị gãy xương hàm dưới bằng nẹp vít hợp kim |
03.2022 |
3 |
2022 |
|
03.2022 |
Phẫu thuật kết hợp xương điều trị gãy xương gò má bằng chỉ thép |
03.2023 |
3 |
2023 |
|
03.2023 |
Phẫu thuật kết hợp xương điều trị gãy xương gò má bằng nẹp vít hợp kim |
03.2025 |
3 |
2025 |
|
03.2025 |
Phẫu thuật kết hợp xương điều trị gãy cung tiếp bằng chỉ thép |
03.2026 |
3 |
2026 |
|
03.2026 |
Phẫu thuật kết hợp xương điều trị gãy cung tiếp bằng nẹp vít hợp kim |
03.2029 |
3 |
2029 |
|
03.2029 |
Phẫu thuật kết hợp xương điều trị gãy xương gò má - cung tiếp bằng nẹp vít hợp kim |
03.2031 |
3 |
2031 |
|
03.2031 |
Điều trị gãy xương gò má - cung tiếp bằng nắn chỉnh (có gây tê hoặc gây tê ) |
03.2032 |
3 |
2032 |
|
03.2032 |
Phẫu thuật điều trị gãy xương hàm trên Lefort I bằng chỉ thép |
03.2033 |
3 |
2033 |
|
03.2033 |
Phẫu thuật điều trị gãy xương hàm trên Lefort I bằng nẹp vít hợp kim |
03.2041 |
3 |
2041 |
|
03.2041 |
Phẫu thuật cắt đường rò môi dưới |
03.2043 |
3 |
2043 |
|
03.2043 |
Phẫu thuật rạch dẫn lưu viêm tấy lan toả vùng hàm mặt |
03.2044 |
3 |
2044 |
|
03.2044 |
Phẫu thuật mở xoang hàm để lấy chóp răng hoặc răng ngầm |
03.2045 |
3 |
2045 |
|
03.2045 |
Phẫu thuật điều trị viêm xoang hàm do răng |
03.2046 |
3 |
2046 |
|
03.2046 |
Phẫu thuật lấy xương chết, nạo rò điều trị viêm xương hàm |
03.2047 |
3 |
2047 |
|
03.2047 |
Phẫu thuật điều trị hoại tử xương hàm do tia xạ |
03.2048 |
3 |
2048 |
|
03.2048 |
Phẫu thuật điều trị hoại tử xương và phần mềm vùng hàm mặt do tia xạ |
03.2050 |
3 |
2050 |
|
03.2050 |
Phẫu thuật cắt nang không do răng xương hàm trên |
03.2051 |
3 |
2051 |
|
03.2051 |
Phẫu thuật cắt nang do răng xương hàm trên có can thiệp xoang |
03.2052 |
3 |
2052 |
|
03.2052 |
Phẫu thuật cắt nang do răng xương hàm dưới |
03.2053 |
3 |
2053 |
|
03.2053 |
Phẫu thuật cắt nang không do răng xương hàm dưới |
03.2054 |
3 |
2054 |
|
03.2054 |
Phẫu thuật điều trị u men xương hàm bằng kỹ thuật nạo |
03.2055 |
3 |
2055 |
|
03.2055 |
Nắn sai khớp thái dương hàm dưới gây mê |
03.2056 |
3 |
2056 |
|
03.2056 |
Nắn sai khớp thái dương hàm đến muộn có gây tê |
03.2057 |
3 |
2057 |
|
03.2057 |
Điều trị gãy xương hàm dưới bằng máng phẫu thuật |
03.2058 |
3 |
2058 |
|
03.2058 |
Điều trị gãy xương hàm dưới bằng cung cố định 2 hàm |
03.2060 |
3 |
2060 |
|
03.2060 |
Điều trị bảo tồn gẫy lồi cầu xương hàm dưới |
03.2061 |
3 |
2061 |
|
03.2061 |
Phẫu thuật điều trị đa chấn thương vùng hàm mặt |
03.2062 |
3 |
2062 |
|
03.2062 |
Phẫu thuật điều trị vết thương vùng hàm mặt do hoả khí |
03.2063 |
3 |
2063 |
|
03.2063 |
Điều trị gãy xương chính mũi bằng nắn chỉnh |
03.2064 |
3 |
2064 |
|
03.2064 |
Phẫu thuật lấy dị vật vùng hàm mặt |
03.2065 |
3 |
2065 |
|
03.2065 |
Phẫu thuật cắt lồi xương |
03.2066 |
3 |
2066 |
|
03.2066 |
Điều trị viêm tuyến mang tai bằng bơm rửa thuốc qua lỗ ống tuyến |
03.2067 |
3 |
2067 |
|
03.2067 |
Phẫu thuật lấy sỏi ống Wharton tuyến dưới hàm |
03.2068 |
3 |
2068 |
|
03.2068 |
Phẫu thuật điều trị vết thương phần mềm vùng hàm mặt không thiếu hổng tổ chức |
03.2069 |
3 |
2069 |
|
03.2069 |
Nắn sai khớp thái dương hàm |
03.2070 |
3 |
2070 |
|
03.2070 |
Phẫu thuật rạch dẫn lưu áp xe nông vùng hàm mặt |
03.2071 |
3 |
2071 |
|
03.2071 |
Chọc thăm dò u, nang vùng hàm mặt |
03.2072 |
3 |
2072 |
|
03.2072 |
Cố định tạm thời sơ cứu gãy xương hàm |
03.2073 |
3 |
2073 |
|
03.2073 |
Gây tê vùng điều trị cơn đau thần kinh V ngoại biên |
03.2074 |
3 |
2074 |
|
03.2074 |
Dẫn lưu máu tụ vùng miệng - hàm mặt |
03.2075 |
3 |
2075 |
|
03.2075 |
Điều trị viêm lợi miệng loét hoại tử cấp |
03.2076 |
3 |
2076 |
|
03.2076 |
Sơ cứu gãy xương vùng hàm mặt |
03.2077 |
3 |
2077 |
|
03.2077 |
Sơ cứu vết thương phần mềm vùng hàm mặt |
03.2101 |
3 |
2101 |
|
03.2101 |
Phẫu thuật tai xương chũm trong viêm tắc tĩnh mạch bên |
03.2102 |
3 |
2102 |
|
03.2102 |
Phẫu thuật tiệt căn xương chũm |
03.2103 |
3 |
2103 |
|
03.2103 |
Phẫu thuật sào bào thượng nhĩ, vá nhĩ |
03.2104 |
3 |
2104 |
|
03.2104 |
Vá nhĩ đơn thuần |
03.2105 |
3 |
2105 |
|
03.2105 |
Phẫu thuật kiểm tra xương chũm |
03.2106 |
3 |
2106 |
|
03.2106 |
Tạo hình khuyết bộ phận vành tai, vạt da có cuống |
03.2107 |
3 |
2107 |
|
03.2107 |
Thủ thuật nong vòi nhĩ |
03.2114 |
3 |
2114 |
|
03.2114 |
Phẫu thuật nạo vét sụn vành tai |
03.2115 |
3 |
2115 |
|
03.2115 |
Khâu vành tai rách sau chấn thương |
03.2116 |
3 |
2116 |
|
03.2116 |
Thông vòi nhĩ |
03.2117 |
3 |
2117 |
|
03.2117 |
Lấy dị vật tai |
03.2118 |
3 |
2118 |
|
03.2118 |
Chọc hút dịch tụ huyết vành tai |
03.2119 |
3 |
2119 |
|
03.2119 |
Chích nhọt ống tai ngoài |
03.2120 |
3 |
2120 |
|
03.2120 |
Làm thuốc tai |
03.2121 |
3 |
2121 |
|
03.2121 |
Chích rạch màng nhĩ |
03.2122 |
3 |
2122 |
|
03.2122 |
Đặt ống thông khí tại giữa |
03.2125 |
3 |
2125 |
|
03.2125 |
Lấy dáy tai (nút biểu bì) |
03.2133 |
3 |
2133 |
|
03.2133 |
Phẫu thuật lấy dị vật trong xoang, ổ mắt |
03.2135 |
3 |
2135 |
|
03.2135 |
Phẫu thuật cạnh mũi lấy u hốc mũi |
03.2136 |
3 |
2136 |
|
03.2136 |
Phẫu thuật rò vùng sống mũi |
03.2137 |
3 |
2137 |
|
03.2137 |
Phẫu thuật xoang trán |
03.2139 |
3 |
2139 |
|
03.2139 |
Khâu lỗ thủng bịt vách ngăn mũi |
03.2140 |
3 |
2140 |
|
03.2140 |
Khoan thăm dò xoang trán |
03.2145 |
3 |
2145 |
|
03.2145 |
Phẫu thuật vách ngăn mũi |
03.2148 |
3 |
2148 |
|
03.2148 |
Nắn sống mũi sau chấn thương |
03.2149 |
3 |
2149 |
|
03.2149 |
Nhét bấc mũi sau |
03.2150 |
3 |
2150 |
|
03.2150 |
Nhét bấc mũi trước |
03.2151 |
3 |
2151 |
|
03.2151 |
Đốt cuốn mũi |
03.2152 |
3 |
2152 |
|
03.2152 |
Bẻ cuốn dưới |
03.2153 |
3 |
2153 |
|
03.2153 |
Chọc rửa xoang hàm |
03.2155 |
3 |
2155 |
|
03.2155 |
Cầm máu mũi bằng Meroxeo (2 bên) |
03.2174 |
3 |
2174 |
|
03.2174 |
Phẫu thuật cắt phanh môi, má, lưỡi |
03.2175 |
3 |
2175 |
|
03.2175 |
Chích áp xe thành sau họng |
03.2176 |
3 |
2176 |
|
03.2176 |
áp lạnh Amidan |
03.2177 |
3 |
2177 |
|
03.2177 |
Cắt u nang hạ họng-thanh quản qua nội soi |
03.2178 |
3 |
2178 |
|
03.2178 |
Lấy dị vật hạ họng |
03.2179 |
3 |
2179 |
|
03.2179 |
Phẫu thuật cắt Amidan gây tê hoặc gây mê |
03.2180 |
3 |
2180 |
|
03.2180 |
Phẫu thuật lấy đường rò luân nhĩ |
03.2181 |
3 |
2181 |
|
03.2181 |
Chích áp xe quanh Amidan |
03.2182 |
3 |
2182 |
|
03.2182 |
Đốt nhiệt họng hạt |
03.2184 |
3 |
2184 |
|
03.2184 |
Làm thuốc tai, mũi, thanh quản |
03.2185 |
3 |
2185 |
|
03.2185 |
Bơm rửa đường hô hấp qua nội khí quản |
03.2186 |
3 |
2186 |
|
03.2186 |
Bơm thuốc thanh quản |
03.2187 |
3 |
2187 |
|
03.2187 |
Rửa vòm họng |
03.2188 |
3 |
2188 |
|
03.2188 |
Đặt nội khí quản khó: Co thắt khí quản, đe doạ ngạt thở |
03.2189 |
3 |
2189 |
|
03.2189 |
Sơ cứu bỏng kỳ đầu đường hô hấp |
03.2190 |
3 |
2190 |
|
03.2190 |
Lấy dị vật họng miệng |
03.2191 |
3 |
2191 |
|
03.2191 |
Khí dung mũi họng |
03.2205 |
3 |
2205 |
|
03.2205 |
Phẫu thuật dẫn lưu áp xe quanh thực quản |
03.2207 |
3 |
2207 |
|
03.2207 |
Phẫu thuật chấn thương xoang trán |
03.2208 |
3 |
2208 |
|
03.2208 |
Phẫu thuật đường rò bẩm sinh giáp móng |
03.2209 |
3 |
2209 |
|
03.2209 |
Phẫu thuật mở khí quản sơ sinh, trường hợp không có nội khí quản |
03.2211 |
3 |
2211 |
|
03.2211 |
Phẫu thuật lấy đường rò tai, cổ |
03.2213 |
3 |
2213 |
|
03.2213 |
Phẫu thuật sửa sẹo vùng cổ mặt trên 5cm |
03.2214 |
3 |
2214 |
|
03.2214 |
Phẫu thuật chỉnh hình sẹo hẹp lỗ mũi trước |
03.2215 |
3 |
2215 |
|
03.2215 |
Phẫu thuật sửa sẹo vùng cổ mặt dưới 5cm |
03.2219 |
3 |
2219 |
|
03.2219 |
Phẫu thuật chấn thương thanh khí quản |
03.2220 |
3 |
2220 |
|
03.2220 |
Khâu phục hồi thanh quản do chấn thương |
03.2221 |
3 |
2221 |
|
03.2221 |
Phẫu thuật mở sụn giáp cắt dây thanh |
03.2225 |
3 |
2225 |
|
03.2225 |
Phẫu thuật chỉnh hình xương gò má |
03.2227 |
3 |
2227 |
|
03.2227 |
Phẫu thuật khâu phục hồi tổn thương phần mềm miệng, họng |
03.2240 |
3 |
2240 |
|
03.2240 |
Phẫu thuật nạo VA gây mê |
03.2241 |
3 |
2241 |
|
03.2241 |
Cắt Amidan bằng coblator |
03.2242 |
3 |
2242 |
|
03.2242 |
Nạo VA bằng coblator |
03.2244 |
3 |
2244 |
|
03.2244 |
Phẫu thuật dẫn lưu áp xe góc trong ổ mắt |
03.2245 |
3 |
2245 |
|
03.2245 |
Khâu vết thương phần mềm vùng đầu cổ |
03.2246 |
3 |
2246 |
|
03.2246 |
Trích rạch màng trinh do ứ máu kinh |
03.2247 |
3 |
2247 |
|
03.2247 |
Cắt cụt cổ tử cung |
03.2248 |
3 |
2248 |
|
03.2248 |
Phẫu thuật mở bụng thăm dò, xử trí bệnh lý phụ khoa |
03.2249 |
3 |
2249 |
|
03.2249 |
Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung hoàn toàn |
03.2251 |
3 |
2251 |
|
03.2251 |
Phẫu thuật tạo hình âm đạo do dị dạng (đường dưới) |
03.2252 |
3 |
2252 |
|
03.2252 |
Phẫu thuật cắt vách ngăn âm đạo, mở thông âm đạo |
03.2253 |
3 |
2253 |
|
03.2253 |
Phẫu thuật cắt âm vật phì đại |
03.2254 |
3 |
2254 |
|
03.2254 |
Phẫu thuật mở bụng xử trí viêm phúc mạc tiểu khung, viêm phần phụ, ứ mủ vòi trứng |
03.2255 |
3 |
2255 |
|
03.2255 |
Đóng rò trực tràng - âm đạo hoặc rò tiết niệu- sinh dục |
03.2257 |
3 |
2257 |
|
03.2257 |
Phẫu thuật chấn thương tầng sinh môn |
03.2258 |
3 |
2258 |
|
03.2258 |
Chích áp xe tuyến Bartholin |
03.2259 |
3 |
2259 |
|
03.2259 |
Dẫn lưu cùng đồ Douglas |
03.2260 |
3 |
2260 |
|
03.2260 |
Chọc dò túi cùng Douglas |
03.2261 |
3 |
2261 |
|
03.2261 |
Chọc hút dịch do máu tụ sau mổ |
03.2262 |
3 |
2262 |
|
03.2262 |
Lấy dị vật âm đạo |
03.2263 |
3 |
2263 |
|
03.2263 |
Khâu rách cùng đồ âm đạo |
03.2264 |
3 |
2264 |
|
03.2264 |
Làm lại thành âm đạo, tầng sinh môn |
03.2265 |
3 |
2265 |
|
03.2265 |
Phong bế ngoài màng cứng |
03.2321 |
3 |
2321 |
|
03.2321 |
Sốc điện điều trị rung nhĩ |
03.2324 |
3 |
2324 |
|
03.2324 |
Gây dính màng phổi bằng các loại thuốc, hoá chất |
03.2325 |
3 |
2325 |
|
03.2325 |
Đặt sonde dẫn lưu khoang màng phổi dưới hướng dẫn của chụp cắt lớp vi tính |
03.2326 |
3 |
2326 |
|
03.2326 |
Dẫn lưu ổ áp xe phổi dưới hướng dẫn của siêu âm |
03.2327 |
3 |
2327 |
|
03.2327 |
Dẫn lưu ổ áp xe phổi dưới hướng dẫn của máy chụp cắt lớp vi tính |
03.2329 |
3 |
2329 |
|
03.2329 |
Đặt sonde dẫn lưu khoang màng phổi dưới hướng dẫn của siêu âm |
03.2330 |
3 |
2330 |
|
03.2330 |
Kỹ thuật dẫn lưu tư thế điều trị giãn phế quản, áp xe phổi |
03.2332 |
3 |
2332 |
|
03.2332 |
Chọc dò màng phổi dưới hướng dẫn của siêu âm |
03.2333 |
3 |
2333 |
|
03.2333 |
Chọc tháo dịch màng phổi dưới hướng dẫn của siêu âm |
03.2335 |
3 |
2335 |
|
03.2335 |
Đặt dẫn lưu áp xe gan dưới siêu âm |
03.2338 |
3 |
2338 |
|
03.2338 |
Tiêm xơ tĩnh mạch thực quản |
03.2339 |
3 |
2339 |
|
03.2339 |
Thắt tĩnh mạch thực quản |
03.2345 |
3 |
2345 |
|
03.2345 |
Hút dịch mật qua tá tràng |
03.2346 |
3 |
2346 |
|
03.2346 |
Thắt vòng cao su và tiêm cầm máu qua nội soi |
03.2350 |
3 |
2350 |
|
03.2350 |
Đặt dẫn lưu đường mật xuống tá tràng theo đường qua da |
03.2352 |
3 |
2352 |
|
03.2352 |
Chọc áp xe gan qua siêu âm |
03.2353 |
3 |
2353 |
|
03.2353 |
Tiêm xơ điều trị trĩ |
03.2354 |
3 |
2354 |
|
03.2354 |
Chọc dịch màng bụng |
03.2355 |
3 |
2355 |
|
03.2355 |
Dẫn lưu dịch màng bụng |
03.2356 |
3 |
2356 |
|
03.2356 |
Chọc hút áp xe thành bụng |
03.2357 |
3 |
2357 |
|
03.2357 |
Thụt tháo phân |
03.2358 |
3 |
2358 |
|
03.2358 |
Đặt sonde hậu môn |
03.2359 |
3 |
2359 |
|
03.2359 |
Nong hậu môn |
03.2362 |
3 |
2362 |
|
03.2362 |
Dẫn lưu bể thận qua da dưới siêu âm |
03.2364 |
3 |
2364 |
|
03.2364 |
Bơm rửa bàng quang, bơm hoá chất |
03.2367 |
3 |
2367 |
|
03.2367 |
Chọc dịch khớp |
03.2371 |
3 |
2371 |
|
03.2371 |
Tiêm chất nhờn vào khớp |
03.2372 |
3 |
2372 |
|
03.2372 |
Tiêm corticoide vào khớp |
03.2373 |
3 |
2373 |
|
03.2373 |
Tiêm thuốc ngoài màng cứng |
03.2382 |
3 |
2382 |
|
03.2382 |
Test lẩy da (Prick test) với các loại thuốc |
03.2383 |
3 |
2383 |
|
03.2383 |
Test nội bì |
03.2384 |
3 |
2384 |
|
03.2384 |
Test áp (Patch test) với các loại thuốc |
03.2385 |
3 |
2385 |
|
03.2385 |
Lấy bệnh phẩm họng để chẩn đoán các bệnh nhiễm trùng |
03.2386 |
3 |
2386 |
|
03.2386 |
Lấy bệnh phẩm trực tràng để chẩn đoán các bệnh nhiễm trùng |
03.2387 |
3 |
2387 |
|
03.2387 |
Tiêm trong da |
03.2388 |
3 |
2388 |
|
03.2388 |
Tiêm dưới da |
03.2389 |
3 |
2389 |
|
03.2389 |
Tiêm bắp thịt |
03.2390 |
3 |
2390 |
|
03.2390 |
Tiêm tĩnh mạch |
03.2391 |
3 |
2391 |
|
03.2391 |
Truyền tĩnh mạch |
03.2405 |
3 |
2405 |
|
03.2405 |
Phẫu thuật nạo viêm lao thành ngực |
03.2406 |
3 |
2406 |
|
03.2406 |
Phẫu thuật nạo viêm lao xương sườn |
03.2407 |
3 |
2407 |
|
03.2407 |
Phẫu thuật nạo viêm lao khớp ức sườn, khớp ức đòn |
03.2408 |
3 |
2408 |
|
03.2408 |
Phẫu thuật nạo viêm lao khớp vai |
03.2409 |
3 |
2409 |
|
03.2409 |
Phẫu thuật nạo viêm lao khớp khuỷu |
03.2410 |
3 |
2410 |
|
03.2410 |
Phẫu thuật nạo viêm lao khớp cổ-bàn tay |
03.2411 |
3 |
2411 |
|
03.2411 |
Phẫu thuật nạo viêm lao xương cánh tay |
03.2412 |
3 |
2412 |
|
03.2412 |
Phẫu thuật nạo viêm lao xương cẳng tay |
03.2413 |
3 |
2413 |
|
03.2413 |
Phẫu thuật nạo viêm lao xương đốt bàn-ngón tay |
03.2414 |
3 |
2414 |
|
03.2414 |
Phẫu thuật nạo viêm lao khớp cùng chậu |
03.2415 |
3 |
2415 |
|
03.2415 |
Phẫu thuật nạo viêm lao xương chậu |
03.2416 |
3 |
2416 |
|
03.2416 |
Phẫu thuật nạo viêm lao khớp háng |
03.2417 |
3 |
2417 |
|
03.2417 |
Phẫu thuật nạo viêm lao khớp gối |
03.2419 |
3 |
2419 |
|
03.2419 |
Phẫu thuật nạo viêm lao xương đùi |
03.2420 |
3 |
2420 |
|
03.2420 |
Phẫu thuật nạo viêm lao xương cẳng chân |
03.2421 |
3 |
2421 |
|
03.2421 |
Phẫu thuật nạo viêm lao xương bàn-ngón chân |
03.2422 |
3 |
2422 |
|
03.2422 |
Phẫu thuật dẫn lưu áp xe lạnh thắt lưng do lao |
03.2423 |
3 |
2423 |
|
03.2423 |
Phẫu thuật dẫn lưu áp xe lạnh hố chậu do lao |
03.2424 |
3 |
2424 |
|
03.2424 |
Bơm rửa ổ lao khớp |
03.2425 |
3 |
2425 |
|
03.2425 |
Phẫu thuật lấy hạch mạc treo trong ổ bụng do lao |
03.2426 |
3 |
2426 |
|
03.2426 |
Phẫu thuật bóc tách, cắt bỏ hạch lao to vùng cổ |
03.2427 |
3 |
2427 |
|
03.2427 |
Phẫu thuật bóc tách, cắt bỏ hạch lao to vùng nách |
03.2428 |
3 |
2428 |
|
03.2428 |
Phẫu thuật bóc tách, cắt bỏ hạch lao to vùng bẹn |
03.2429 |
3 |
2429 |
|
03.2429 |
Phẫu thuật thăm dò lao tinh hoàn /bìu |
03.2430 |
3 |
2430 |
|
03.2430 |
Phẫu thuật chỉnh hình khớp vai bị dính do lao |
03.2431 |
3 |
2431 |
|
03.2431 |
Phẫu thuật chỉnh hình khớp khuỷu bị dính do lao |
03.2432 |
3 |
2432 |
|
03.2432 |
Phẫu thuật chỉnh hình khớp cổ-bàn tay bị dính do lao |
03.2433 |
3 |
2433 |
|
03.2433 |
Phẫu thuật chỉnh hình khớp cổ-bàn chân bị dính do lao |
03.2434 |
3 |
2434 |
|
03.2434 |
Phẫu thuật chỉnh hình cắt bỏ sẹo xấu do lao hạch cổ |
03.2435 |
3 |
2435 |
|
03.2435 |
Phẫu thuật chỉnh hình cắt bỏ sẹo xấu do lao thành ngực |
03.2436 |
3 |
2436 |
|
03.2436 |
Phẫu thuật chỉnh hình cắt bỏ sẹo xấu các khớp ngoại biên |
03.2437 |
3 |
2437 |
|
03.2437 |
Phẫu thuật nạo dò hạch lao vùng cổ |
03.2438 |
3 |
2438 |
|
03.2438 |
Phẫu thuật nạo dò hạch lao vùng nách |
03.2439 |
3 |
2439 |
|
03.2439 |
Phẫu thuật nạo dò hạch lao vùng bẹn |
03.2442 |
3 |
2442 |
|
03.2442 |
Cắt u máu dưới da đầu có đường kính trên 10 cm |
03.2443 |
3 |
2443 |
|
03.2443 |
Cắt u máu dưới da đầu có đường kính 5 đến 10 cm |
03.2444 |
3 |
2444 |
|
03.2444 |
Bóc, cắt u bã đậu, u mỡ dưới da đầu đường kính trên 10 cm |
03.2447 |
3 |
2447 |
|
03.2447 |
Cắt ung thư da có vá da rộng đường kính dưới 5cm |
03.2448 |
3 |
2448 |
|
03.2448 |
Cắt ung thư da có vá da rộng đường kính trên 5cm |
03.2449 |
3 |
2449 |
|
03.2449 |
Cắt u da vùng mặt, tạo hình. |
03.2450 |
3 |
2450 |
|
03.2450 |
Cắt u vùng tuyến mang tai |
03.2451 |
3 |
2451 |
|
03.2451 |
Cắt u phần mềm vùng cổ |
03.2452 |
3 |
2452 |
|
03.2452 |
Cắt u nang bạch huyết vùngcổ |
03.2453 |
3 |
2453 |
|
03.2453 |
Tiêm thuốc điều trị u bạch huyết |
03.2454 |
3 |
2454 |
|
03.2454 |
Cắt nang giáp móng |
03.2455 |
3 |
2455 |
|
03.2455 |
Cắt u da đầu lành, đường kính từ 5 cm trở lên |
03.2456 |
3 |
2456 |
|
03.2456 |
Cắt u da đầu lành, đường kính dưới 5 cm |
03.2457 |
3 |
2457 |
|
03.2457 |
Bóc, cắt u bã đậu, u mỡ dưới da đầu đường kính dưới 10 cm |
03.2458 |
3 |
2458 |
|
03.2458 |
Cắt u máu dưới da đầu có đường kính dưới 5 cm |
03.2508 |
3 |
2508 |
|
03.2508 |
Cắt u vùng hàm mặt đơn giản |
03.2509 |
3 |
2509 |
|
03.2509 |
Cắt u sắc tố vùng hàm mặt |
03.2510 |
3 |
2510 |
|
03.2510 |
Cắt u máu - bạch mạch vùng hàm mặt |
03.2512 |
3 |
2512 |
|
03.2512 |
Cắt u cơ vùng hàm mặt |
03.2513 |
3 |
2513 |
|
03.2513 |
Cắt u lợi đường kính dưới hoặc bằng 2cm |
03.2514 |
3 |
2514 |
|
03.2514 |
Cắt toàn bộ u lợi 1 hàm |
03.2515 |
3 |
2515 |
|
03.2515 |
Cắt bỏ nang xương hàm từ 2-5 cm |
03.2516 |
3 |
2516 |
|
03.2516 |
Cắt nang xương hàm khó |
03.2517 |
3 |
2517 |
|
03.2517 |
Cắt u môi lành tính có tạo hình |
03.2518 |
3 |
2518 |
|
03.2518 |
Cắt u tuyến nước bọt dưới hàm |
03.2519 |
3 |
2519 |
|
03.2519 |
Cắt u tuyến nước bọt dưới lưỡi |
03.2520 |
3 |
2520 |
|
03.2520 |
Cắt u tuyến nước bọt phụ |
03.2521 |
3 |
2521 |
|
03.2521 |
Cắt u tuyến nước bọt mang tai |
03.2522 |
3 |
2522 |
|
03.2522 |
Cắt nang vùng sàn miệng |
03.2523 |
3 |
2523 |
|
03.2523 |
Cắt nang vùng sàn miệng và tuyến nước bọt dưới hàm |
03.2531 |
3 |
2531 |
|
03.2531 |
Cắt bỏ u lành tính vùng tuyến nước bọt mang tai hoặc dưới hàm trên 5 cm |
03.2532 |
3 |
2532 |
|
03.2532 |
Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính trên 5 cm |
03.2533 |
3 |
2533 |
|
03.2533 |
Cắt u xơ vùng hàm mặt đường kính trên 3 cm |
03.2534 |
3 |
2534 |
|
03.2534 |
Cắt bỏ nang xương hàm dưới 2cm |
03.2535 |
3 |
2535 |
|
03.2535 |
Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính dưới 5 cm |
03.2536 |
3 |
2536 |
|
03.2536 |
Cắt u xơ vùng hàm mặt đường kính dưới 3 cm |
03.2537 |
3 |
2537 |
|
03.2537 |
Cắt nang răng đường kính dưới 2 cm |
03.2538 |
3 |
2538 |
|
03.2538 |
Cắt bỏ u lành tính vùng tuyến nước bọt mang tai hoặc dưới hàm từ 2-5 cm |
03.2582 |
3 |
2582 |
|
03.2582 |
Cắt u lưỡi qua đường miệng |
03.2587 |
3 |
2587 |
|
03.2587 |
Cắt u amidan qua đường miệng |
03.2588 |
3 |
2588 |
|
03.2588 |
Cắt u nang cằm ức |
03.2589 |
3 |
2589 |
|
03.2589 |
Cắt u bạch mạch vùng cổ |
03.2590 |
3 |
2590 |
|
03.2590 |
Cắt u máu vùng cổ |
03.2591 |
3 |
2591 |
|
03.2591 |
Cắt u biểu bì vùng cổ |
03.2592 |
3 |
2592 |
|
03.2592 |
Cắt u nhái sàn miệng |
03.2593 |
3 |
2593 |
|
03.2593 |
Cắt tuyến nước bọt dưới lưỡi |
03.2594 |
3 |
2594 |
|
03.2594 |
Cắt tuyến nước bọt dưới hàm |
03.2595 |
3 |
2595 |
|
03.2595 |
Cắt u tuyến nước bọt phụ qua đường miệng |
03.2609 |
3 |
2609 |
|
03.2609 |
Phẫu thuật cạnh mũi lấy u hốc mũi |
03.2612 |
3 |
2612 |
|
03.2612 |
Súc rửa vòm họng trong điều trị xạ trị |
03.2613 |
3 |
2613 |
|
03.2613 |
Cắt polyp ống tai |
03.2614 |
3 |
2614 |
|
03.2614 |
Cắt polyp mũi |
03.2635 |
3 |
2635 |
|
03.2635 |
Phẫu thuật bóc kén màng phổi |
03.2636 |
3 |
2636 |
|
03.2636 |
Phẫu thuật cắt kén khí phổi |
03.2637 |
3 |
2637 |
|
03.2637 |
Phẫu thuật bóc kén trong nhu mô phổi |
03.2638 |
3 |
2638 |
|
03.2638 |
Phẫu thuật vét hạch nách |
03.2639 |
3 |
2639 |
|
03.2639 |
Cắt u xương sườn nhiều xương |
03.2640 |
3 |
2640 |
|
03.2640 |
Cắt u máu, u bạch huyết đường kính 5 - 10cm |
03.2641 |
3 |
2641 |
|
03.2641 |
Phẫu thuật bóc u thành ngực |
03.2643 |
3 |
2643 |
|
03.2643 |
Cắt u xương sườn 1 xương |
03.2644 |
3 |
2644 |
|
03.2644 |
Cắt u máu, u bạch huyết đường kính dưới 5 cm |
03.2660 |
3 |
2660 |
|
03.2660 |
Cắt 2/3 dạ dày do ung thư |
03.2662 |
3 |
2662 |
|
03.2662 |
Cắt đoạn đại tràng, làm hậu môn nhân tạo |
03.2663 |
3 |
2663 |
|
03.2663 |
Cắt đoạn đại tràng ngang, đại tràng sigma nối ngay |
03.2664 |
3 |
2664 |
|
03.2664 |
Cắt một nửa đại tràng phải, trái |
03.2665 |
3 |
2665 |
|
03.2665 |
Cắt u trực tràng ống hậu môn đường dưới |
03.2666 |
3 |
2666 |
|
03.2666 |
Cắt u sau phúc mạc |
03.2667 |
3 |
2667 |
|
03.2667 |
Cắt u mạc treo có cắt ruột |
03.2668 |
3 |
2668 |
|
03.2668 |
Cắt u mạc treo không cắt ruột |
03.2670 |
3 |
2670 |
|
03.2670 |
Cắt đoạn ruột non do u |
03.2671 |
3 |
2671 |
|
03.2671 |
Mổ thăm dò ổ bụng, sinh thiết u |
03.2672 |
3 |
2672 |
|
03.2672 |
Cắt u nang mạc nối lớn |
03.2673 |
3 |
2673 |
|
03.2673 |
Cắt u vùng cùng cụt đường mổ cùng cụt |
03.2675 |
3 |
2675 |
|
03.2675 |
Mở thông dạ dày ra da do ung thư |
03.2687 |
3 |
2687 |
|
03.2687 |
Nối mật-Hỗng tràng do ung thư |
03.2688 |
3 |
2688 |
|
03.2688 |
Dẫn lưu đường mật ra da do ung thư |
03.2699 |
3 |
2699 |
|
03.2699 |
Cắt lách do u, ung thư, |
03.2709 |
3 |
2709 |
|
03.2709 |
Cắt một phần bàng quang |
03.2710 |
3 |
2710 |
|
03.2710 |
Cắt u tinh hoàn có sinh thiết trong mổ |
03.2711 |
3 |
2711 |
|
03.2711 |
Cắt u phần mềm bìu |
03.2712 |
3 |
2712 |
|
03.2712 |
Cắt u thận lành |
03.2715 |
3 |
2715 |
|
03.2715 |
Cắt toàn bộ thận và niệu quản |
03.2719 |
3 |
2719 |
|
03.2719 |
Cắt u sùi đầu miệng sáo |
03.2720 |
3 |
2720 |
|
03.2720 |
Cắt u lành dương vật |
03.2725 |
3 |
2725 |
|
03.2725 |
Cắt toàn bộ tử cung, đường bụng |
03.2726 |
3 |
2726 |
|
03.2726 |
Cắt cụt cổ tử cung |
03.2727 |
3 |
2727 |
|
03.2727 |
Cắt ung thư buồng trứng kèm cắt toàn bộ tử cung và mạc nối lớn |
03.2728 |
3 |
2728 |
|
03.2728 |
Cắt ung thư buồng trứng kèm cắt tử cung hoàn toàn + 2 phần phụ + mạc nối lớn |
03.2729 |
3 |
2729 |
|
03.2729 |
Cắt u nang buồng trứng xoắn |
03.2730 |
3 |
2730 |
|
03.2730 |
Cắt u nang buồng trứng |
03.2731 |
3 |
2731 |
|
03.2731 |
Cắt u nang buồng trứng và phần phụ |
03.2732 |
3 |
2732 |
|
03.2732 |
Phẫu thuật mở bụng cắt u buồng trứng hoặc cắt phần phụ |
03.2733 |
3 |
2733 |
|
03.2733 |
Cắt u thành âm đạo |
03.2734 |
3 |
2734 |
|
03.2734 |
Bóc nang tuyến Bartholin |
03.2735 |
3 |
2735 |
|
03.2735 |
Cắt u vú lành tính |
03.2736 |
3 |
2736 |
|
03.2736 |
Mổ bóc nhân xơ vú |
03.2743 |
3 |
2743 |
|
03.2743 |
Tháo khớp vai do ung thư chi trên |
03.2744 |
3 |
2744 |
|
03.2744 |
Cắt cụt cánh tay do ung thư |
03.2745 |
3 |
2745 |
|
03.2745 |
Tháo khớp khuỷu tay do ung thư |
03.2746 |
3 |
2746 |
|
03.2746 |
Tháo khớp cổ tay do ung thư |
03.2747 |
3 |
2747 |
|
03.2747 |
Tháo khớp háng do ung thư chi dưới |
03.2748 |
3 |
2748 |
|
03.2748 |
Căt cụt cẳng chân do ung thư |
03.2749 |
3 |
2749 |
|
03.2749 |
Cắt cụt đùi do ung thư chi dưới |
03.2750 |
3 |
2750 |
|
03.2750 |
Tháo khớp gối do ung thư |
03.2751 |
3 |
2751 |
|
03.2751 |
Tháo nửa bàn chân trước do ung thư |
03.2752 |
3 |
2752 |
|
03.2752 |
Tháo khớp cổ chân do ung thư |
03.2753 |
3 |
2753 |
|
03.2753 |
Cắt rộng thương tổn phần mềm do ung thư + cắt các cơ liên quan |
03.2756 |
3 |
2756 |
|
03.2756 |
Cắt u xơ cơ xâm lấn |
03.2757 |
3 |
2757 |
|
03.2757 |
Cắt u thần kinh |
03.2758 |
3 |
2758 |
|
03.2758 |
Cắt u xương, sụn |
03.2759 |
3 |
2759 |
|
03.2759 |
Cắt chi và vét hạch do ung thư |
03.2760 |
3 |
2760 |
|
03.2760 |
Cắt ung thư phần mềm chi trên hoặc chi dưới đường kính dưới 5cm |
03.2761 |
3 |
2761 |
|
03.2761 |
Cắt ung thư phần mềm chi trên hoặc chi dưới đường kính bằng và trên 5cm |
03.2762 |
3 |
2762 |
|
03.2762 |
Cắt u bạch mạch, đường kính bằng và trên 10cm |
03.2763 |
3 |
2763 |
|
03.2763 |
Cắt u lành phần mềm đường kính trên 10cm |
03.2765 |
3 |
2765 |
|
03.2765 |
Cắt u bạch mạch đường kính dưới 10 cm |
03.2766 |
3 |
2766 |
|
03.2766 |
Cắt u lành phần mềm đường kính dưới 10cm |
03.2767 |
3 |
2767 |
|
03.2767 |
Cắt u máu khu trú, đường kính dưới 5 cm |
03.2768 |
3 |
2768 |
|
03.2768 |
Cắt u nang bao hoạt dịch (cổ tay, khoeo chân, cổ chân) |
03.2769 |
3 |
2769 |
|
03.2769 |
Cắt u bao gân |
03.2770 |
3 |
2770 |
|
03.2770 |
Cắt u xương sụn lành tính |
03.2809 |
3 |
2809 |
|
03.2809 |
Chọc hút tủy xương làm tủy đồ |
03.2816 |
3 |
2816 |
|
03.2816 |
Điều trị giảm đau không dùng thuốc |
03.2817 |
3 |
2817 |
|
03.2817 |
Chăm sóc loét miệng cho bệnh nhân ung thư |
03.2833 |
3 |
2833 |
|
03.2833 |
Bóc nhân tuyến giáp |
03.2834 |
3 |
2834 |
|
03.2834 |
Bóc nhân độc tuyến giáp |
03.2835 |
3 |
2835 |
|
03.2835 |
Cắt 1 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp nhân |
03.2836 |
3 |
2836 |
|
03.2836 |
Cắt 1 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp nhân độc |
03.2837 |
3 |
2837 |
|
03.2837 |
Cắt 1 thuỳ tuyến giáp trong K giáp |
03.2838 |
3 |
2838 |
|
03.2838 |
Cắt 1 thuỳ tuyến giáp trong K giáp có vét hạch cùng bên |
03.2839 |
3 |
2839 |
|
03.2839 |
Cắt bán phần 2 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân |
03.2840 |
3 |
2840 |
|
03.2840 |
Cắt bán phần 2 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân độc |
03.2841 |
3 |
2841 |
|
03.2841 |
Cắt toàn bộ tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân |
03.2845 |
3 |
2845 |
|
03.2845 |
Cắt 1 phần tuyến giáp trong bệnh basedow |
03.2855 |
3 |
2855 |
|
03.2855 |
Cắt u lành tuyến tiền liệt đường bụng |
03.2858 |
3 |
2858 |
|
03.2858 |
Cắt bỏ tinh hoàn và vét hạch ổ bụng |
03.2859 |
3 |
2859 |
|
03.2859 |
Cắt bỏ tinh hoàn |
03.2894 |
3 |
2894 |
|
03.2894 |
Điều trị bằng tia hồng ngoại toàn thân |
03.2895 |
3 |
2895 |
|
03.2895 |
Điều trị bằng tia hồng ngoại từng phần |
03.2902 |
3 |
2902 |
|
03.2902 |
Xông hơi nước, ozôn |
03.2934 |
3 |
2934 |
|
03.2934 |
Cắt sụn thừa nắp tai |
03.2944 |
3 |
2944 |
|
03.2944 |
Phẫu thuật tạo hình rốn |
03.2945 |
3 |
2945 |
|
03.2945 |
Phẫu thuật tái tạo thành bụng đơn giản |
03.2946 |
3 |
2946 |
|
03.2946 |
Phẫu thuật tái tạo thành bụng phức tạp |
03.2948 |
3 |
2948 |
|
03.2948 |
Phẫu thuật tạo hình da dương vật trong mất da dương vật |
03.2949 |
3 |
2949 |
|
03.2949 |
Phẫu thuật cắt bỏ sẹo xấu ngắn dưới 5cm: Tạo hình phức tạp |
03.2950 |
3 |
2950 |
|
03.2950 |
Phẫu thuật cắt bỏ sẹo xấu dài trên 5cm: Tạo hình phức tạp |
03.2951 |
3 |
2951 |
|
03.2951 |
Phẫu thuật tái tạo tổn khuyết da bằng ghép da tự do |
03.2952 |
3 |
2952 |
|
03.2952 |
Phẫu thuật tái tạo tổn khuyết da bằng vạt có cuống |
03.2953 |
3 |
2953 |
|
03.2953 |
Phẫu thuật tái tạo tổn khuyết da bằng vạt tại chỗ |
03.2954 |
3 |
2954 |
|
03.2954 |
Phẫu thuật tái tạo tổn khuyết da bằng vạt hình trụ |
03.2967 |
3 |
2967 |
|
03.2967 |
Phẫu thuật cắt bỏ sẹo xấu ngắn dưới 5cm: Cắt khâu đơn giản |
03.2968 |
3 |
2968 |
|
03.2968 |
Phẫu thuật cắt bỏ sẹo xấu dài trên 5cm: Cắt khâu đơn giản |
03.2977 |
3 |
2977 |
|
03.2977 |
Phẫu thuật tạo hình co rút bàn tay sau bỏng |
03.2978 |
3 |
2978 |
|
03.2978 |
Phẫu thuật tạo hình co rút hệ vận động sau bỏng |
03.2979 |
3 |
2979 |
|
03.2979 |
Phẫu thuật tạo hình co rút nếp gấp tự nhiên sau bỏng |
03.2982 |
3 |
2982 |
|
03.2982 |
Phẫu thuật cắt sẹo bỏng, ghép da dày toàn lớp kiểu Wolf-Kraun |
03.2984 |
3 |
2984 |
|
03.2984 |
Lấy túi giãn da, cắt bỏ sẹo bỏng, tạo hình ổ khuyết phần mềm |
03.2985 |
3 |
2985 |
|
03.2985 |
Chuyển vạt da tại chỗ đơn giản điều trị sẹo bỏng |
03.2986 |
3 |
2986 |
|
03.2986 |
Chuyển vạt da xoay, chợt phức tạp điều trị sẹo bỏng |
03.2987 |
3 |
2987 |
|
03.2987 |
Chuyển vạt da có cuống mạch nuôi điều trị sẹo bỏng |
03.2988 |
3 |
2988 |
|
03.2988 |
Ghép xương, mỡ và các vật liệu khác điều trị sẹo bỏng |
03.2990 |
3 |
2990 |
|
03.2990 |
Phẫu thuật cắt bỏ sẹo bỏng khâu kín |
03.2994 |
3 |
2994 |
|
03.2994 |
Điều trị bệnh da bằng tia hồng ngoại toàn thân |
03.2995 |
3 |
2995 |
|
03.2995 |
Điều trị bệnh da bằng tia hồng ngoại từng phần |
03.2999 |
3 |
2999 |
|
03.2999 |
Chăm sóc da điều trị bệnh da |
03.3004 |
3 |
3004 |
|
03.3004 |
Chăm sóc người bệnh Pemphigus nặng |
03.3005 |
3 |
3005 |
|
03.3005 |
Tiêm nội sẹo, nội thương tổn |
03.3021 |
3 |
3021 |
|
03.3021 |
Phẫu thuật cắt bỏ các u nhỏ dưới móng |
03.3023 |
3 |
3023 |
|
03.3023 |
Thay băng người bệnh chợt, loét da dưới 20% diện tích cơ thể |
03.3024 |
3 |
3024 |
|
03.3024 |
Thay băng người bệnh chợt, loét da trên 20% diện tích cơ thể |
03.3025 |
3 |
3025 |
|
03.3025 |
Cắt lọc, loại bỏ dị vật vảy da, vảy tiết dưới 20% diện tích cơ thể |
03.3026 |
3 |
3026 |
|
03.3026 |
Cắt lọc, loại bỏ dị vật vảy da, vảy tiết trên 20% diện tích cơ thể |
03.3029 |
3 |
3029 |
|
03.3029 |
Cắt các dải xơ dính điều trị sẹo lõm |
03.3030 |
3 |
3030 |
|
03.3030 |
Phẫu thuật móng: bóc móng, móng chọc thịt, móng cuộn... |
03.3031 |
3 |
3031 |
|
03.3031 |
Chích rạch áp xe nhỏ |
03.3032 |
3 |
3032 |
|
03.3032 |
Chích rạch áp xe lớn, dẫn lưu |
03.3033 |
3 |
3033 |
|
03.3033 |
Nạo vét lỗ đáo không viêm xương |
03.3034 |
3 |
3034 |
|
03.3034 |
Nạo vét lỗ đáo có viêm xương |
03.3059 |
3 |
3059 |
|
03.3059 |
Khoan sọ thăm dò |
03.3060 |
3 |
3060 |
|
03.3060 |
Ghép khuyết xương sọ |
03.3061 |
3 |
3061 |
|
03.3061 |
Chọc dò dưới chẩm |
03.3062 |
3 |
3062 |
|
03.3062 |
Dẫn lưu não thất |
03.3063 |
3 |
3063 |
|
03.3063 |
Phẫu thuật dẫn lưu não thất - màng bụng |
03.3064 |
3 |
3064 |
|
03.3064 |
Phẫu thuật áp xe não |
03.3066 |
3 |
3066 |
|
03.3066 |
Phẫu thuật tràn dịch não, nang nước trong hộp sọ |
03.3067 |
3 |
3067 |
|
03.3067 |
Phẫu thuật viêm xương sọ |
03.3068 |
3 |
3068 |
|
03.3068 |
Lấy máu tụ trong sọ, ngoài màng cứng, dưới màng cứng, trong não |
03.3069 |
3 |
3069 |
|
03.3069 |
Khâu vết thương xoang tĩnh mạch dọc trên, xoang tĩnh mạch trên, xoang hơi trán |
03.3070 |
3 |
3070 |
|
03.3070 |
Phẫu thuật vết thương sọ não hở |
03.3071 |
3 |
3071 |
|
03.3071 |
Mổ lấy khối máu tụ nội sọ do chấn thương sọ não phức tạp |
03.3072 |
3 |
3072 |
|
03.3072 |
Phẫu thuật mở nắp sọ giải áp, lấy máu tụ và chùng màng cứng |
03.3073 |
3 |
3073 |
|
03.3073 |
Phẫu thuật giải phóng chèn ép tủy |
03.3074 |
3 |
3074 |
|
03.3074 |
Nhấc xương đầu lún qua da ở trẻ em dưới 1 tuổi |
03.3075 |
3 |
3075 |
|
03.3075 |
Phẫu thuật nhấc xương lún |
03.3078 |
3 |
3078 |
|
03.3078 |
Đặt catheter não đo áp lực trong não |
03.3079 |
3 |
3079 |
|
03.3079 |
Phẫu thuật thoát vị đĩa đệm |
03.3082 |
3 |
3082 |
|
03.3082 |
Rạch da đầu rộng trong máu tụ dưới da đầu |
03.3083 |
3 |
3083 |
|
03.3083 |
Cắt lọc, khâu vết thương rách da đầu |
03.3212 |
3 |
3212 |
|
03.3212 |
Thắt đường dò động tĩnh mạch cổ tay sau ghép thận |
03.3213 |
3 |
3213 |
|
03.3213 |
Bóc lớp vỏ ngoài của động mạch |
03.3214 |
3 |
3214 |
|
03.3214 |
Khâu vết thương mạch máu chi |
03.3220 |
3 |
3220 |
|
03.3220 |
Cắt bỏ giãn tĩnh mạch chi dưới |
03.3221 |
3 |
3221 |
|
03.3221 |
Thắt các động mạch ngoại vi |
03.3233 |
3 |
3233 |
|
03.3233 |
Mở ngực nhỏ tạo dính màng phổi trong tràn khí màng phổi tái phát |
03.3245 |
3 |
3245 |
|
03.3245 |
Mở màng phổi tối đa |
03.3246 |
3 |
3246 |
|
03.3246 |
Khâu vết thương nhu mô phổi |
03.3247 |
3 |
3247 |
|
03.3247 |
Đặt dẫn lưu khí, dịch màng phổi |
03.3248 |
3 |
3248 |
|
03.3248 |
Dẫn lưu áp xe phổi |
03.3250 |
3 |
3250 |
|
03.3250 |
Mở lồng ngực lấy dị vật trong phổi |
03.3253 |
3 |
3253 |
|
03.3253 |
Mở lồng ngực trong tràn khí màng phổi có cắt thuỳ phổi |
03.3255 |
3 |
3255 |
|
03.3255 |
Cắt một xương sườn trong viêm xương |
03.3257 |
3 |
3257 |
|
03.3257 |
Mở ngực lấy máu cục màng phổi |
03.3258 |
3 |
3258 |
|
03.3258 |
Mở lồng ngực trong tràn khí màng phổi, khâu lỗ thủng |
03.3259 |
3 |
3259 |
|
03.3259 |
Khâu lại vết phẫu thuật lồng ngực bị nhiễm khuẩn |
03.3260 |
3 |
3260 |
|
03.3260 |
Khâu cơ hoành bị rách hay thủng do chấn thương qua đường ngực |
03.3261 |
3 |
3261 |
|
03.3261 |
Khâu kín vết thương thủng ngực |
03.3262 |
3 |
3262 |
|
03.3262 |
Kéo liên tục một mảng sườn hay mảng ức sườn |
03.3263 |
3 |
3263 |
|
03.3263 |
Khâu cơ hoành bị rách hay thủng do chấn thương qua đường bụng |
03.3264 |
3 |
3264 |
|
03.3264 |
Phẫu thuật cố định mảng sườn di động bằng nẹp |
03.3265 |
3 |
3265 |
|
03.3265 |
Cố định gãy xương sườn bằng băng dính to bản |
03.3268 |
3 |
3268 |
|
03.3268 |
Phẫu thuật mở thông thực quản, mở thông dạ dày ở trẻ sơ sinh trong điều trị teo thực quản |
03.3282 |
3 |
3282 |
|
03.3282 |
Dẫn lưu áp xe dưới cơ hoành |
03.3283 |
3 |
3283 |
|
03.3283 |
Dẫn lưu áp xe dưới cơ hoành có cắt xương sườn |
03.3284 |
3 |
3284 |
|
03.3284 |
Cắt 2/3 dạ dày do loét, viêm, u lành |
03.3286 |
3 |
3286 |
|
03.3286 |
Phẫu thuật cắt lại dạ dày do bệnh lành tính |
03.3289 |
3 |
3289 |
|
03.3289 |
Phẫu thuật điều trị xoắn dạ dày |
03.3290 |
3 |
3290 |
|
03.3290 |
Cắt túi thừa tá tràng |
03.3291 |
3 |
3291 |
|
03.3291 |
Phẫu thuật thoát vị cơ hoành có kèm trào ngược |
03.3292 |
3 |
3292 |
|
03.3292 |
Mở dạ dày lấy bã thức ăn |
03.3293 |
3 |
3293 |
|
03.3293 |
Nối dạ dày-ruột (omega hay Roux-en-Y) |
03.3295 |
3 |
3295 |
|
03.3295 |
Phẫu thuật điều trị hoại tử thủng dạ dày ở trẻ sơ sinh |
03.3296 |
3 |
3296 |
|
03.3296 |
Mở cơ môn vị (điều trị hẹp phì đại môn vị) |
03.3297 |
3 |
3297 |
|
03.3297 |
Mở thông dạ dày |
03.3298 |
3 |
3298 |
|
03.3298 |
Khâu lỗ thủng dạ dày, tá tràng đơn thuần |
03.3302 |
3 |
3302 |
|
03.3302 |
Phẫu thuật điều trị teo ruột |
03.3303 |
3 |
3303 |
|
03.3303 |
Phẫu thuật điều trị viêm phúc mạc do thủng ruột: dẫn lưu ổ bụng, làm hậu môn nhân tạo |
03.3304 |
3 |
3304 |
|
03.3304 |
Phẫu thuật điều trị xoắn trung tràng |
03.3305 |
3 |
3305 |
|
03.3305 |
Phẫu thuật điều trị còn ống rốn tràng, túi thừa Meckel không biến chứng |
03.3306 |
3 |
3306 |
|
03.3306 |
Phẫu thuật điều trị viêm/chảy máu túi thừa Meckel |
03.3307 |
3 |
3307 |
|
03.3307 |
Phẫu thuật điều trị tắc ruột phân su |
03.3308 |
3 |
3308 |
|
03.3308 |
Phẫu thuật điều trị tắc ruột do viêm phúc mạc thai nhi |
03.3309 |
3 |
3309 |
|
03.3309 |
Phẫu thuật điều trị tắc ruột do bã thức ăn |
03.3310 |
3 |
3310 |
|
03.3310 |
Phẫu thuật tắc ruột do giun |
03.3311 |
3 |
3311 |
|
03.3311 |
Phẫu thuật điều trị xoắn ruột |
03.3312 |
3 |
3312 |
|
03.3312 |
Phẫu thuật điều trị viêm phúc mạc do viêm ruột hoại tử biến chứng |
03.3313 |
3 |
3313 |
|
03.3313 |
Phẫu thuật điều trị tắc ruột do dính/dây chằng không cắt nối ruột |
03.3314 |
3 |
3314 |
|
03.3314 |
Phẫu thuật điều trị tắc ruột do dính/dây chằng có cắt nối ruột |
03.3315 |
3 |
3315 |
|
03.3315 |
Làm hậu môn nhân tạo cấp cứu ở trẻ sơ sinh |
03.3316 |
3 |
3316 |
|
03.3316 |
Làm hậu môn nhân tạo trẻ lớn |
03.3317 |
3 |
3317 |
|
03.3317 |
Phẫu thuật tháo lồng không cắt ruột |
03.3318 |
3 |
3318 |
|
03.3318 |
Phẫu thuật tháo lông có cắt ruột, nối ngay hoặc dẫn lưu 2 đầu ruột |
03.3319 |
3 |
3319 |
|
03.3319 |
Cắt lại đại tràng |
03.3320 |
3 |
3320 |
|
03.3320 |
Cắt đoạn đại tràng |
03.3321 |
3 |
3321 |
|
03.3321 |
Đóng hậu môn nhân tạo |
03.3322 |
3 |
3322 |
|
03.3322 |
Phẫu thuật cắt nửa đại tràng trái/phải |
03.3325 |
3 |
3325 |
|
03.3325 |
Thụt tháo đại tràng trong phình đại tràng bẩm sinh |
03.3326 |
3 |
3326 |
|
03.3326 |
Tháo lồng bằng bơm khí/nước |
03.3327 |
3 |
3327 |
|
03.3327 |
Phẫu thuật viêm ruột thừa |
03.3328 |
3 |
3328 |
|
03.3328 |
Phẫu thuật viêm phúc mạc ruột thừa |
03.3329 |
3 |
3329 |
|
03.3329 |
Phẫu thuật cắt túi thừa ruột non, ruột già |
03.3330 |
3 |
3330 |
|
03.3330 |
Phẫu thuật áp xe ruột thừa trong ổ bụng |
03.3331 |
3 |
3331 |
|
03.3331 |
Cắt đoạn ruột non |
03.3332 |
3 |
3332 |
|
03.3332 |
Dẫn lưu áp xe ruột thừa |
03.3337 |
3 |
3337 |
|
03.3337 |
Phẫu thuật tạo hình cơ tròn hậu môn điều trị mất tự chủ hậu môn |
03.3338 |
3 |
3338 |
|
03.3338 |
Phẫu thuật tạo hình hậu môn |
03.3341 |
3 |
3341 |
|
03.3341 |
Phẫu thuật Longo |
03.3342 |
3 |
3342 |
|
03.3342 |
Phẫu thuật sa trực tràng đường bụng hoặc đường tầng sinh môn, có cắt ruột |
03.3345 |
3 |
3345 |
|
03.3345 |
Phẫu thuật điều trị rò hậu môn tiền đình 1 thì/2 thì |
03.3346 |
3 |
3346 |
|
03.3346 |
Xử trí vết thương tầng sinh môn phức tạp |
03.3347 |
3 |
3347 |
|
03.3347 |
Phẫu thuật sa trực tràng không cắt ruột |
03.3348 |
3 |
3348 |
|
03.3348 |
Phẫu thuật điều trị rò cạnh hậu môn |
03.3349 |
3 |
3349 |
|
03.3349 |
Phẫu thuật rò hậu môn phức tạp hay phẫu thuật lại |
03.3350 |
3 |
3350 |
|
03.3350 |
Phẫu thuật áp xe hậu môn, có mở lỗ rò |
03.3351 |
3 |
3351 |
|
03.3351 |
Phẫu thuật điều trị dị tật hậu môn trực tràng bằng đường bụng kết hợp đường sau trực tràng |
03.3353 |
3 |
3353 |
|
03.3353 |
Phẫu thuật tạo hình hậu môn nắp (Denis Brown) |
03.3355 |
3 |
3355 |
|
03.3355 |
Phẫu thuật khâu vùng quanh hậu môn trong điều trị sa trực tràng |
03.3360 |
3 |
3360 |
|
03.3360 |
Phẫu thuật khâu treo trĩ theo phương pháp Longo cải biên |
03.3361 |
3 |
3361 |
|
03.3361 |
Phẫu thuật phục hồi cơ nâng hậu môn qua đường hậu môn trong điều trị Rectocele |
03.3364 |
3 |
3364 |
|
03.3364 |
Cắt cơ tròn trong |
03.3365 |
3 |
3365 |
|
03.3365 |
Cắt trĩ từ 2 búi trở lên |
03.3366 |
3 |
3366 |
|
03.3366 |
Phẫu thuật trĩ độ III |
03.3367 |
3 |
3367 |
|
03.3367 |
Phẫu thuật trĩ độ III |
03.3370 |
3 |
3370 |
|
03.3370 |
Phẫu thuật lại trĩ chảy máu |
03.3371 |
3 |
3371 |
|
03.3371 |
Phẫu thuật trĩ nhồi máu phức tạp |
03.3372 |
3 |
3372 |
|
03.3372 |
Phẫu thuật trĩ bằng máy ZZ2D |
03.3373 |
3 |
3373 |
|
03.3373 |
Thắt trĩ bằng dây cao su |
03.3374 |
3 |
3374 |
|
03.3374 |
Nong hậu môn dưới gây mê |
03.3375 |
3 |
3375 |
|
03.3375 |
Nong hậu môn không gây mê |
03.3376 |
3 |
3376 |
|
03.3376 |
Thắt trĩ độ I, II |
03.3377 |
3 |
3377 |
|
03.3377 |
Phẫu thuật rò hậu môn thể đơn giản |
03.3378 |
3 |
3378 |
|
03.3378 |
Thắt trĩ có kèm bóc tách, cắt một bó trĩ |
03.3379 |
3 |
3379 |
|
03.3379 |
Phẫu thuật trĩ nhồi máu nhỏ |
03.3380 |
3 |
3380 |
|
03.3380 |
Cắt polype trực tràng |
03.3383 |
3 |
3383 |
|
03.3383 |
Cắt nang/polyp rốn |
03.3384 |
3 |
3384 |
|
03.3384 |
Phẫu thuật thoát vị khó: đùi, bịt |
03.3385 |
3 |
3385 |
|
03.3385 |
Phẫu thuật điều trị áp xe tồn dư trong ổ bụng |
03.3386 |
3 |
3386 |
|
03.3386 |
Phẫu thuật điều trị viêm phúc mạc tiên phát |
03.3387 |
3 |
3387 |
|
03.3387 |
Phẫu thuật cắt u nang mạc nối lớn |
03.3388 |
3 |
3388 |
|
03.3388 |
Phẫu thuật cắt u nang mạc treo ruột không cắt ruột |
03.3389 |
3 |
3389 |
|
03.3389 |
Phẫu thuật cắt u nang mạc treo ruột có cắt nối ruột |
03.3390 |
3 |
3390 |
|
03.3390 |
Phẫu thuật cắt u sau phúc mạc |
03.3391 |
3 |
3391 |
|
03.3391 |
Cắt u nang buồng trứng |
03.3393 |
3 |
3393 |
|
03.3393 |
Cắt teratoma/u tế bào mầm vùng cùng cụt bằng đường mổ cùng cụt |
03.3394 |
3 |
3394 |
|
03.3394 |
Phẫu thuật dẫn lưu áp xe cơ đái chậu |
03.3395 |
3 |
3395 |
|
03.3395 |
Phẫu thuật thoát vị bẹn nghẹt |
03.3396 |
3 |
3396 |
|
03.3396 |
Phẫu thuật thoát vị rốn nghẹt |
03.3397 |
3 |
3397 |
|
03.3397 |
Phẫu thuật thoát vị vết mổ cũ thành bụng |
03.3398 |
3 |
3398 |
|
03.3398 |
Phẫu thuật lại chữa rò ống tiêu hoá sau mổ |
03.3399 |
3 |
3399 |
|
03.3399 |
Dẫn lưu áp xe hậu môn đơn giản |
03.3400 |
3 |
3400 |
|
03.3400 |
Lấy máu tụ tầng sinh môn |
03.3401 |
3 |
3401 |
|
03.3401 |
Phẫu thuật thoát vị bẹn hay thành bụng thường |
03.3402 |
3 |
3402 |
|
03.3402 |
Mở bụng thăm dò |
03.3403 |
3 |
3403 |
|
03.3403 |
Khâu lại bục thành bụng đơn thuần |
03.3404 |
3 |
3404 |
|
03.3404 |
Khâu lại da thì 2, sau nhiễm khuẩn |
03.3405 |
3 |
3405 |
|
03.3405 |
Chọc dò túi cùng Douglas |
03.3406 |
3 |
3406 |
|
03.3406 |
Chích áp xe tầng sinh môn |
03.3407 |
3 |
3407 |
|
03.3407 |
Phẫu thuật vết thương tầng sinh môn đơn giản |
03.3415 |
3 |
3415 |
|
03.3415 |
Khâu vỡ gan do chấn thương, vết thương gan |
03.3416 |
3 |
3416 |
|
03.3416 |
Phẫu thuật dẫn lưu áp xe gan |
03.3421 |
3 |
3421 |
|
03.3421 |
Nối ống mật chủ - tá tràng |
03.3422 |
3 |
3422 |
|
03.3422 |
Lấy sỏi ống mật chủ, dẫn lưu ống Kehr kèm tạo hình cơ thắt Oddi |
03.3423 |
3 |
3423 |
|
03.3423 |
Phẫu thuật sỏi trong gan |
03.3424 |
3 |
3424 |
|
03.3424 |
Phẫu thuật điều trị chảy máu đường mật: thắt động mạch gan |
03.3428 |
3 |
3428 |
|
03.3428 |
Cắt túi mật, mở ống mật chủ lấy sỏi, dẫn lưu Kehr |
03.3429 |
3 |
3429 |
|
03.3429 |
Phẫu thuật điều trị áp xe gan do giun, mở ống mật chủ lấy giun |
03.3430 |
3 |
3430 |
|
03.3430 |
Phẫu thuật điều trị thủng đường mật ngoài gan |
03.3431 |
3 |
3431 |
|
03.3431 |
Nối mật – ruột – da |
03.3434 |
3 |
3434 |
|
03.3434 |
Lấy sỏi ống mật chủ, dẫn lưu ống Kehr, phẫu thuật lại |
03.3435 |
3 |
3435 |
|
03.3435 |
Lấy sỏi ống mật chủ, dẫn lưu ống Kehr lần đầu |
03.3436 |
3 |
3436 |
|
03.3436 |
Cắt bỏ nang ống mật chủ và nối mật ruột |
03.3437 |
3 |
3437 |
|
03.3437 |
Nối ống mật chủ - hỗng tràng |
03.3438 |
3 |
3438 |
|
03.3438 |
Dẫn lưu đường mật ra da |
03.3440 |
3 |
3440 |
|
03.3440 |
Chọc mật qua da, dẫn lưu tạm thời đường mật qua da. |
03.3441 |
3 |
3441 |
|
03.3441 |
Lấy sỏi qua ống Kehr, đường hầm, qua da |
03.3442 |
3 |
3442 |
|
03.3442 |
Nối túi mật - hỗng tràng |
03.3443 |
3 |
3443 |
|
03.3443 |
Dẫn lưu túi mật |
03.3444 |
3 |
3444 |
|
03.3444 |
Dẫn lưu nang ống mật chủ |
03.3449 |
3 |
3449 |
|
03.3449 |
Lấy sỏi ống Wirsung, nối Wirsung - hỗng tràng |
03.3450 |
3 |
3450 |
|
03.3450 |
Nối ống tuỵ-hỗng tràng |
03.3451 |
3 |
3451 |
|
03.3451 |
Phẫu thuật cắt bỏ đuôi tụy-nối mỏm tụy còn lại với quai hỗng tràng |
03.3453 |
3 |
3453 |
|
03.3453 |
Cắt lách bệnh lý do ung thư, áp xe, xơ lách, huyết tán… |
03.3454 |
3 |
3454 |
|
03.3454 |
Nối nang tụy - dạ dày |
03.3455 |
3 |
3455 |
|
03.3455 |
Nối nang tụy - hỗng tràng |
03.3458 |
3 |
3458 |
|
03.3458 |
Dẫn lưu áp xe tụy |
03.3459 |
3 |
3459 |
|
03.3459 |
Phẫu thuật vỡ tụy bằng chèn gạc cầm máu |
03.3460 |
3 |
3460 |
|
03.3460 |
Dẫn lưu túi mật và dẫn lưu hậu cung mạc nối kèm lấy tổ chức tụy hoại tử |
03.3461 |
3 |
3461 |
|
03.3461 |
Cắt lách bán phần do chấn thương |
03.3462 |
3 |
3462 |
|
03.3462 |
Khâu lách do chấn thương |
03.3463 |
3 |
3463 |
|
03.3463 |
Cắt lách toàn bộ do chấn thương |
03.3470 |
3 |
3470 |
|
03.3470 |
Cắt toàn bộ thận và niệu quản |
03.3471 |
3 |
3471 |
|
03.3471 |
Cắt thận đơn thuần |
03.3472 |
3 |
3472 |
|
03.3472 |
Cắt một nửa thận |
03.3474 |
3 |
3474 |
|
03.3474 |
Tạo hình phần nối bể thận- niệu quản |
03.3475 |
3 |
3475 |
|
03.3475 |
Lấy sỏi san hô thận |
03.3476 |
3 |
3476 |
|
03.3476 |
Lấy sỏi mở bể thận trong xoang |
03.3477 |
3 |
3477 |
|
03.3477 |
Lấy sỏi mở bể thận, đài thận có dẫn lưu thận |
03.3479 |
3 |
3479 |
|
03.3479 |
Lấy sỏi bể thận ngoài xoang |
03.3482 |
3 |
3482 |
|
03.3482 |
Dẫn lưu đài bể thận qua da |
03.3484 |
3 |
3484 |
|
03.3484 |
Phẫu thuật khâu bảo tồn hoặc cắt thận bán phần trong chấn thương thận |
03.3485 |
3 |
3485 |
|
03.3485 |
Phẫu thuật hở lấy sỏi thận sỏi niệu quản + kết hợp nội soi mềm để lấy toàn bộ sỏi |
03.3486 |
3 |
3486 |
|
03.3486 |
Dẫn lưu bể thận tối thiểu |
03.3487 |
3 |
3487 |
|
03.3487 |
Phẫu thuật lại do rò ống tiết niệu ổ bụng sau mổ |
03.3488 |
3 |
3488 |
|
03.3488 |
Dẫn lưu thận |
03.3489 |
3 |
3489 |
|
03.3489 |
Dẫn lưu viêm tấy quanh thận, áp xe thận |
03.3491 |
3 |
3491 |
|
03.3491 |
Cắt nối niệu quản |
03.3492 |
3 |
3492 |
|
03.3492 |
Lấy sỏi niệu quản |
03.3493 |
3 |
3493 |
|
03.3493 |
Lấy sỏi niệu quản tái phát, phẫu thuật lại |
03.3494 |
3 |
3494 |
|
03.3494 |
Lấy sỏi niệu quản đoạn sát bàng quang |
03.3496 |
3 |
3496 |
|
03.3496 |
Nong niệu quản |
03.3498 |
3 |
3498 |
|
03.3498 |
Dẫn lưu niệu quản ra thành bụng 1 bên/ 2 bên |
03.3499 |
3 |
3499 |
|
03.3499 |
Đóng dẫn lưu niệu quản 1 bên/ 2 bên |
03.3500 |
3 |
3500 |
|
03.3500 |
Trồng niệu quản vào bàng quang 1bên/ 2 bên |
03.3501 |
3 |
3501 |
|
03.3501 |
Nối niệu quản - niệu quản trong thận niệu quản đôi còn chức năng |
03.3517 |
3 |
3517 |
|
03.3517 |
Lấy sỏi bàng quang lần 2, đóng lỗ rò bàng quang |
03.3519 |
3 |
3519 |
|
03.3519 |
Dẫn lưu bàng quang bằng chọc trôca |
03.3521 |
3 |
3521 |
|
03.3521 |
Phẫu thuật rò bàng quang-âm đạo, bàng quang-tử cung, trực tràng |
03.3524 |
3 |
3524 |
|
03.3524 |
Phẫu thuật cấp cứu vỡ bàng quang |
03.3525 |
3 |
3525 |
|
03.3525 |
Bơm rửa bàng quang, bơm hoá chất |
03.3526 |
3 |
3526 |
|
03.3526 |
Thay ống thông dẫn lưu thận, bàng quang |
03.3527 |
3 |
3527 |
|
03.3527 |
Phẫu thuật cắt túi thừa bàng quang |
03.3529 |
3 |
3529 |
|
03.3529 |
Dẫn lưu bàng quang trên xương mu bằng ống thông |
03.3530 |
3 |
3530 |
|
03.3530 |
Cắt đường rò bàng quang rốn, khâu lại bàng quang |
03.3531 |
3 |
3531 |
|
03.3531 |
Mổ lấy sỏi bàng quang |
03.3532 |
3 |
3532 |
|
03.3532 |
Mở thông bàng quang |
03.3533 |
3 |
3533 |
|
03.3533 |
Dẫn lưu nước tiểu bàng quang |
03.3534 |
3 |
3534 |
|
03.3534 |
Dẫn lưu áp xe khoang Retzius |
03.3535 |
3 |
3535 |
|
03.3535 |
Đặt ống thông bàng quang |
03.3541 |
3 |
3541 |
|
03.3541 |
Đóng các lỗ rò niệu đạo |
03.3545 |
3 |
3545 |
|
03.3545 |
Cấp cứu nối niệu đạo do vỡ xương chậu |
03.3546 |
3 |
3546 |
|
03.3546 |
Đưa một đầu niệu đạo ra ngoài da |
03.3547 |
3 |
3547 |
|
03.3547 |
Lấy sỏi niệu đạo |
03.3549 |
3 |
3549 |
|
03.3549 |
Dẫn lưu viêm tấy khung chậu do rò nước tiểu |
03.3550 |
3 |
3550 |
|
03.3550 |
Phẫu thuật áp xe tuyến tiền liệt |
03.3560 |
3 |
3560 |
|
03.3560 |
Phẫu thuật điều trị giãn tĩnh mạch thừng tinh |
03.3562 |
3 |
3562 |
|
03.3562 |
Phẫu thuật điều trị hội chứng dương vật bị vùi lấp |
03.3564 |
3 |
3564 |
|
03.3564 |
Phẫu thuật điều trị ứ dịch/mủ tử cung teo âm đạo |
03.3569 |
3 |
3569 |
|
03.3569 |
Phẫu thuật tạo hình điều trị lỗ tiểu lệch thấp (hypospadias) 1 thì |
03.3570 |
3 |
3570 |
|
03.3570 |
Phẫu thuật tạo hình điều trị lỗ tiểu lệch thấp (hypospadias) 2 thì |
03.3572 |
3 |
3572 |
|
03.3572 |
Hạ tinh hoàn ẩn, tinh hoàn lạc chổ 1 bên một thì |
03.3573 |
3 |
3573 |
|
03.3573 |
Hạ tinh hoàn ẩn, tinh hoàn lạc chổ 2 bên một thì |
03.3574 |
3 |
3574 |
|
03.3574 |
Hạ tinh hoàn ẩn, tinh hoàn lạc chổ 1 bên hai thì |
03.3575 |
3 |
3575 |
|
03.3575 |
Hạ tinh hoàn ẩn, tinh hoàn lạc chổ 2 bên hai thì |
03.3576 |
3 |
3576 |
|
03.3576 |
Cắt tinh mạc |
03.3577 |
3 |
3577 |
|
03.3577 |
Cắt mào tinh |
03.3578 |
3 |
3578 |
|
03.3578 |
Cắt phần phụ tinh hoàn/mào tinh hoàn xoắn |
03.3579 |
3 |
3579 |
|
03.3579 |
Phẫu thuật tái tạo miệng sáo do hẹp miệng sáo |
03.3580 |
3 |
3580 |
|
03.3580 |
Thắt tĩnh mạch tinh trên bụng |
03.3581 |
3 |
3581 |
|
03.3581 |
Cắt dương vật không vét hạch, cắt một nửa dương vật |
03.3582 |
3 |
3582 |
|
03.3582 |
Phẫu thuật vỡ vật hang do gẫy dương vật |
03.3583 |
3 |
3583 |
|
03.3583 |
Phẫu thuật tràn dịch màng tinh hoàn/nang thừng tinh 1 bên/2 bên |
03.3584 |
3 |
3584 |
|
03.3584 |
Phẫu thuật tràn dịch màng tinh hoàn/nang thừng tinh 1 bên/2 bên |
03.3586 |
3 |
3586 |
|
03.3586 |
Cắt bỏ tinh hoàn lạc chỗ |
03.3587 |
3 |
3587 |
|
03.3587 |
Phẫu thuật hạ lại tinh hoàn |
03.3589 |
3 |
3589 |
|
03.3589 |
Phẫu thuật thoát vị bẹn bẹn nghẹt |
03.3590 |
3 |
3590 |
|
03.3590 |
Phẫu thuật thoát vị đùi đùi nghẹt |
03.3591 |
3 |
3591 |
|
03.3591 |
Phẫu thuật toác khớp mu |
03.3592 |
3 |
3592 |
|
03.3592 |
Tạo hình vạt da chữ Z trong tạo hình dương vật |
03.3593 |
3 |
3593 |
|
03.3593 |
Chích rạch màng trinh điều trị ứ dịch âm đạo, tử cung |
03.3594 |
3 |
3594 |
|
03.3594 |
Khâu vết thương âm hộ, âm đạo |
03.3595 |
3 |
3595 |
|
03.3595 |
Tách màng ngăn âm hộ |
03.3596 |
3 |
3596 |
|
03.3596 |
Phẫu thuật thăm dò bìu trong đau bìu cấp ở trẻ em |
03.3599 |
3 |
3599 |
|
03.3599 |
Phẫu thuật thoát vị bẹn thường 1 bên /2 bên |
03.3600 |
3 |
3600 |
|
03.3600 |
Rạch rộng vòng thắt nghẹt bao quy đầu |
03.3601 |
3 |
3601 |
|
03.3601 |
Phẫu thuật xoắn, vỡ tinh hoàn |
03.3602 |
3 |
3602 |
|
03.3602 |
Phẫu thuật chữa xơ cứng dương vật (Peyronie) |
03.3603 |
3 |
3603 |
|
03.3603 |
Cắt bỏ bao da qui đầu do dính hoặc dài |
03.3604 |
3 |
3604 |
|
03.3604 |
Cắt hẹp bao quy đầu (phimosis) |
03.3605 |
3 |
3605 |
|
03.3605 |
Mở rộng lỗ sáo |
03.3606 |
3 |
3606 |
|
03.3606 |
Nong niệu đạo |
03.3607 |
3 |
3607 |
|
03.3607 |
Cắt bỏ tinh hoàn |
03.3608 |
3 |
3608 |
|
03.3608 |
Dẫn lưu áp xe bìu/tinh hoàn |
03.3646 |
3 |
3646 |
|
03.3646 |
Cố định nẹp vít gãy trật khớp vai |
03.3647 |
3 |
3647 |
|
03.3647 |
Phẫu thuật trật khớp cùng đòn |
03.3648 |
3 |
3648 |
|
03.3648 |
Tháo khớp vai |
03.3649 |
3 |
3649 |
|
03.3649 |
Phẫu thuật kết hợp xương điều trị gãy xương đòn |
03.3650 |
3 |
3650 |
|
03.3650 |
Lấy u xương, ghép xương tự thân hoặc ghép xương đồng loại điều trị u xương |
03.3659 |
3 |
3659 |
|
03.3659 |
Lấy bỏ tổ chức u điều trị u xương |
03.3661 |
3 |
3661 |
|
03.3661 |
Phẫu thuật điều trị vẹo khuỷu, đục sửa trục |
03.3662 |
3 |
3662 |
|
03.3662 |
Cố định nẹp vít gãy liên lồi cầu cánh tay |
03.3663 |
3 |
3663 |
|
03.3663 |
Phẫu thuật gãy xương cánh tay kèm tổn thương thần kinh hoặc mạch máu |
03.3664 |
3 |
3664 |
|
03.3664 |
Cố định Kirschner trong gãy đầu trên xương cánh tay |
03.3665 |
3 |
3665 |
|
03.3665 |
Cố định nẹp vít gãy thân xương cánh tay |
03.3668 |
3 |
3668 |
|
03.3668 |
Cắt đoạn khớp khuỷu |
03.3669 |
3 |
3669 |
|
03.3669 |
Phẫu thuật trật khớp khuỷu |
03.3673 |
3 |
3673 |
|
03.3673 |
Phẫu thuật can lệnh đầu dưới xương quay |
03.3675 |
3 |
3675 |
|
03.3675 |
Phẫu thuật gãy đầu dưới xương quay và trật khớp quay trụ dưới |
03.3676 |
3 |
3676 |
|
03.3676 |
Nắn găm Kirschner trong gãy Pouteau-Colles |
03.3677 |
3 |
3677 |
|
03.3677 |
Phẫu thuật giải phóng dây giữa trong hội chứng ống cổ tay |
03.3678 |
3 |
3678 |
|
03.3678 |
Cắt lọc vết thương gẫy xương hở, nắn chỉnh cố định tạm thời |
03.3679 |
3 |
3679 |
|
03.3679 |
Phẫu thuật gãy Monteggia |
03.3680 |
3 |
3680 |
|
03.3680 |
Cắt cụt cánh tay |
03.3681 |
3 |
3681 |
|
03.3681 |
Tháo khớp khuỷu |
03.3682 |
3 |
3682 |
|
03.3682 |
Cắt cụt cẳng tay |
03.3683 |
3 |
3683 |
|
03.3683 |
Tháo khớp cổ tay |
03.3684 |
3 |
3684 |
|
03.3684 |
Phẫu thuật gãy lồi cầu ngoài xương cánh tay |
03.3685 |
3 |
3685 |
|
03.3685 |
Phẫu thuật viêm xương cánh tay: đục, mổ, nạo, lấy xương chết, dẫn lưu |
03.3686 |
3 |
3686 |
|
03.3686 |
Phẫu thuật gãy mỏm trên ròng rọc xương cánh tay |
03.3687 |
3 |
3687 |
|
03.3687 |
Phẫu thuật viêm xương cẳng tay đục, mổ, nạo, dẫn lưu |
03.3688 |
3 |
3688 |
|
03.3688 |
Phẫu thuật cố định nẹp vít gãy hai xương cẳng tay |
03.3689 |
3 |
3689 |
|
03.3689 |
Phẫu thuật đóng đinh nội tủy gãy 2 xương cẳng tay |
03.3690 |
3 |
3690 |
|
03.3690 |
Phẫu thuật đóng đinh nội tủy gãy 1 xương cẳng tay |
03.3702 |
3 |
3702 |
|
03.3702 |
Cắt dị tật bẩm sinh về bàn và ngón tay |
03.3703 |
3 |
3703 |
|
03.3703 |
Găm đinh Kirschner gãy đốt bàn nhiều đốt bàn |
03.3704 |
3 |
3704 |
|
03.3704 |
Phẫu thuật viêm tấy bàn tay, cả viêm bao hoạt dịch |
03.3705 |
3 |
3705 |
|
03.3705 |
Phẫu thuật dị tật dính ngón, bằng và dưới 2 ngón tay |
03.3706 |
3 |
3706 |
|
03.3706 |
Phẫu thuật điều trị ngón tay cò súng |
03.3707 |
3 |
3707 |
|
03.3707 |
Phẫu thuật điều trị các dị tật bàn tay, di chứng vết thương bàn tay |
03.3710 |
3 |
3710 |
|
03.3710 |
Phẫu thuật cắt bỏ ngón tay thừa |
03.3711 |
3 |
3711 |
|
03.3711 |
Tháo bỏ các ngón tay, đốt ngón tay |
03.3712 |
3 |
3712 |
|
03.3712 |
Phẫu thuật gãy đốt bàn ngón tay kết hợp xương với Kirschner hoặc nẹp vít |
03.3721 |
3 |
3721 |
|
03.3721 |
Phẫu thuật khoan xương có tưới rửa kháng sinh liên tục điều trị viêm xương tủy giai đoạn trung gian |
03.3722 |
3 |
3722 |
|
03.3722 |
Phẫu thuật toác khớp mu |
03.3724 |
3 |
3724 |
|
03.3724 |
Làm cứng khớp ở tư thế chức năng |
03.3725 |
3 |
3725 |
|
03.3725 |
Đóng đinh xương đùi mở, ngược dòng |
03.3726 |
3 |
3726 |
|
03.3726 |
Phẫu thuật cắt cụt đùi |
03.3727 |
3 |
3727 |
|
03.3727 |
Kết xương đinh nẹp một khối gãy liền mấu chuyển hoặc dưới mấu chuyển |
03.3728 |
3 |
3728 |
|
03.3728 |
Kết xương đinh nẹp khối gãy trên lồi cầu, liên lồi cầu |
03.3729 |
3 |
3729 |
|
03.3729 |
Phẫu thuật viêm xương khớp háng |
03.3730 |
3 |
3730 |
|
03.3730 |
Phẫu thuật trật khớp háng |
03.3732 |
3 |
3732 |
|
03.3732 |
Đặt đinh nẹp gãy xương đùi (xuôi dòng) |
03.3733 |
3 |
3733 |
|
03.3733 |
Đặt nẹp vít gãy mâm chày và trên đầu xương chày |
03.3735 |
3 |
3735 |
|
03.3735 |
Lấy bỏ tổ chức u điều trị u xương |
03.3737 |
3 |
3737 |
|
03.3737 |
Phẫu thuật đóng đinh xương đùi dưới C Arm |
03.3738 |
3 |
3738 |
|
03.3738 |
Đặt nẹp vít điều trị gãy mâm chày và đầu trên xương chày |
03.3739 |
3 |
3739 |
|
03.3739 |
Cắt lọc vết thương gẫy xương hở, nắn chỉnh cố định tạm thời |
03.3740 |
3 |
3740 |
|
03.3740 |
Cắt cụt dưới mấu chuyển xương đùi |
03.3741 |
3 |
3741 |
|
03.3741 |
Phẫu thuật viêm xương đùi đục, mổ, nạo, lấy xương chết, dẫn lưu |
03.3743 |
3 |
3743 |
|
03.3743 |
Cố định ngoài điều trị gãy khung chậu |
03.3744 |
3 |
3744 |
|
03.3744 |
Cố định ngoài điều trị gãy xương đùi |
03.3750 |
3 |
3750 |
|
03.3750 |
Phẫu thuật trật xương bánh chè bẩm sinh |
03.3754 |
3 |
3754 |
|
03.3754 |
Néo ép hoặc buộc vòng chỉ thép gãy xương bánh chè |
03.3755 |
3 |
3755 |
|
03.3755 |
Tháo khớp gối |
03.3756 |
3 |
3756 |
|
03.3756 |
Chọc hút máu tụ khớp gối, bó bột ống |
03.3758 |
3 |
3758 |
|
03.3758 |
Đóng đinh xương chày mở |
03.3759 |
3 |
3759 |
|
03.3759 |
Đặt nẹp vít gãy thân xương chày |
03.3760 |
3 |
3760 |
|
03.3760 |
Đặt nẹp vít gãy đầu dưới xương chày |
03.3763 |
3 |
3763 |
|
03.3763 |
Phẫu thuật co gân Achille |
03.3765 |
3 |
3765 |
|
03.3765 |
Phẫu thuật khớp giả xương chầy bẩm sinh có ghép xương |
03.3766 |
3 |
3766 |
|
03.3766 |
Phẫu thuật khớp giả xương chầy |
03.3772 |
3 |
3772 |
|
03.3772 |
Lấy bỏ tổ chức u điều trị u xương |
03.3773 |
3 |
3773 |
|
03.3773 |
Cố định ngoài điều trị gãy xương cẳng chân |
03.3774 |
3 |
3774 |
|
03.3774 |
Cắt lọc vết thương gẫy xương hở, nắn chỉnh cố định tạm thời |
03.3775 |
3 |
3775 |
|
03.3775 |
Cắt cụt cẳng chân |
03.3776 |
3 |
3776 |
|
03.3776 |
Phẫu thuật viêm xương cẳng chân: đục, mổ, nạo, lấy xương chết, dẫn lưu |
03.3777 |
3 |
3777 |
|
03.3777 |
Phẫu thuật khoan xương có tưới rửa kháng sinh liên tục điều trị viêm xương tủy giai đoạn trung gian |
03.3778 |
3 |
3778 |
|
03.3778 |
Găm Kirschner trong gãy mắt cá |
03.3779 |
3 |
3779 |
|
03.3779 |
Kết hợp xương trong trong gãy xương mác |
03.3785 |
3 |
3785 |
|
03.3785 |
Kết hợp xương điều trị gãy xương bàn, xương ngón chân |
03.3786 |
3 |
3786 |
|
03.3786 |
Đặt vít gãy thân xương sên |
03.3787 |
3 |
3787 |
|
03.3787 |
Đặt nẹp vít trong gãy trật xương chêm |
03.3788 |
3 |
3788 |
|
03.3788 |
Phẫu thuật Kirschner gãy thân xương sên |
03.3789 |
3 |
3789 |
|
03.3789 |
Đặt nẹp vít gãy mắt cá trong, ngoài hoặc Dupuytren |
03.3792 |
3 |
3792 |
|
03.3792 |
Tháo một nửa bàn chân trước |
03.3793 |
3 |
3793 |
|
03.3793 |
Cắt lọc vết thương gẫy xương hở, nắn chỉnh cố định tạm thời |
03.3794 |
3 |
3794 |
|
03.3794 |
Đặt nẹp điều trị vít gãy mắt cá trong, ngoài hoặc Dupuytren |
03.3795 |
3 |
3795 |
|
03.3795 |
Tháo khớp cổ chân |
03.3796 |
3 |
3796 |
|
03.3796 |
Tháo khớp kiểu Pirogoff |
03.3797 |
3 |
3797 |
|
03.3797 |
Tháo bỏ các ngón chân |
03.3798 |
3 |
3798 |
|
03.3798 |
Tháo đốt bàn |
03.3800 |
3 |
3800 |
|
03.3800 |
Phẫu thuật bong lóc da và cơ phức tạp, sâu, rộng sau chấn thương |
03.3801 |
3 |
3801 |
|
03.3801 |
Chuyển vạt da có cuống mạch |
03.3802 |
3 |
3802 |
|
03.3802 |
Tạo hình các vạt da che phủ, vạt trượt |
03.3803 |
3 |
3803 |
|
03.3803 |
Nối gân gấp |
03.3804 |
3 |
3804 |
|
03.3804 |
Gỡ dính gân |
03.3805 |
3 |
3805 |
|
03.3805 |
Khâu nối thần kinh |
03.3806 |
3 |
3806 |
|
03.3806 |
Gỡ dính thần kinh |
03.3807 |
3 |
3807 |
|
03.3807 |
Vá da dày toàn bộ, diện tích bằng và trên 10cm2 |
03.3809 |
3 |
3809 |
|
03.3809 |
Ghép da rời rộng mỗi chiều trên 5cm |
03.3810 |
3 |
3810 |
|
03.3810 |
Ghép da tự do trên diện hẹp |
03.3811 |
3 |
3811 |
|
03.3811 |
Cắt lọc da, cơ, cân trên 3% diện tích cơ thể |
03.3812 |
3 |
3812 |
|
03.3812 |
Bơm rửa ổ áp xe khớp (khớp háng, khớp gối …) |
03.3813 |
3 |
3813 |
|
03.3813 |
Phẫu thuật viêm khớp mủ thứ phát có sai khớp |
03.3814 |
3 |
3814 |
|
03.3814 |
Dẫn lưu viêm mủ khớp, không sai khớp |
03.3815 |
3 |
3815 |
|
03.3815 |
Dẫn lưu áp xe cơ đái chậu |
03.3816 |
3 |
3816 |
|
03.3816 |
Phẫu thuật vết thương bàn tay, cắt lọc đơn thuần |
03.3817 |
3 |
3817 |
|
03.3817 |
Chích áp xe phần mềm lớn |
03.3818 |
3 |
3818 |
|
03.3818 |
Khâu lại da vết phẫu thuật sau nhiễm khuẩn |
03.3819 |
3 |
3819 |
|
03.3819 |
Nối gân duỗi |
03.3820 |
3 |
3820 |
|
03.3820 |
Tạo hình bằng các vạt tại chỗ đơn giản |
03.3821 |
3 |
3821 |
|
03.3821 |
Cắt lọc tổ chức hoại tử hoặc cắt lọc vết thương đơn giản |
03.3822 |
3 |
3822 |
|
03.3822 |
Cắt hoại tử tiếp tuyến 10 đến 15% diện tích cơ thể |
03.3823 |
3 |
3823 |
|
03.3823 |
Cắt hoại tử tiếp tuyến từ dưới 10% diện tích cơ thể |
03.3824 |
3 |
3824 |
|
03.3824 |
Vá da dầy toàn bộ, diện tích dưới 10cm2 |
03.3825 |
3 |
3825 |
|
03.3825 |
Khâu vết thương phần mềm dài trên 10cm |
03.3826 |
3 |
3826 |
|
03.3826 |
Thay băng, cắt chỉ vết mổ |
03.3827 |
3 |
3827 |
|
03.3827 |
Khâu vết thương phần mềm dài dưới 10cm |
03.3828 |
3 |
3828 |
|
03.3828 |
Bột Corset Minerve, Cravate |
03.3829 |
3 |
3829 |
|
03.3829 |
Nắn, bó bột giai đoạn trong hội chứng Volkmann |
03.3830 |
3 |
3830 |
|
03.3830 |
Nắn, bó bột gãy cổ xương đùi, vỡ ổ cối và trật khớp háng |
03.3831 |
3 |
3831 |
|
03.3831 |
Nắn, bó bột chỉnh hình chân chữ O |
03.3832 |
3 |
3832 |
|
03.3832 |
Nắn, bó bột chỉnh hình chân chữ X |
03.3833 |
3 |
3833 |
|
03.3833 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 trên xương đùi |
03.3834 |
3 |
3834 |
|
03.3834 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa xương đùi |
03.3835 |
3 |
3835 |
|
03.3835 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới xương đùi |
03.3836 |
3 |
3836 |
|
03.3836 |
Nắn, bó bột trật khớp háng bẩm sinh |
03.3837 |
3 |
3837 |
|
03.3837 |
Nắn, bó bột gãy xương hàm |
03.3838 |
3 |
3838 |
|
03.3838 |
Nắn, bó bột cột sống |
03.3839 |
3 |
3839 |
|
03.3839 |
Nắn, bó bột trật khớp vai |
03.3840 |
3 |
3840 |
|
03.3840 |
Nắn, bó bột gãy xương đòn |
03.3841 |
3 |
3841 |
|
03.3841 |
Nắn, bó bột gẫy 1/3 trên thân xương cánh tay |
03.3842 |
3 |
3842 |
|
03.3842 |
Nắn, bó bột gẫy 1/3 giữa thân xương cánh tay |
03.3843 |
3 |
3843 |
|
03.3843 |
Nắn, bó bột gẫy 1/3 dưới thân xương cánh tay |
03.3844 |
3 |
3844 |
|
03.3844 |
Nắn, bó bột trật khớp khuỷu |
03.3845 |
3 |
3845 |
|
03.3845 |
Nắn bó bột gãy và trật khớp khuỷu |
03.3846 |
3 |
3846 |
|
03.3846 |
Nắn, bó bột bong sụn tiếp khớp khuỷu, khớp cổ tay |
03.3847 |
3 |
3847 |
|
03.3847 |
Nắn, bó bột gãy cổ xương cánh tay |
03.3848 |
3 |
3848 |
|
03.3848 |
Nắn, bó bột gãy trên lồi cầu xương cánh tay trẻ em độ III và độ IV |
03.3849 |
3 |
3849 |
|
03.3849 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng tay |
03.3850 |
3 |
3850 |
|
03.3850 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng tay |
03.3851 |
3 |
3851 |
|
03.3851 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng tay |
03.3852 |
3 |
3852 |
|
03.3852 |
Nắn, bó bột gãy một xương cẳng tay |
03.3853 |
3 |
3853 |
|
03.3853 |
Nắn, bó bột gãy Pouteau-Colles |
03.3854 |
3 |
3854 |
|
03.3854 |
Nắn, bó bột gãy xương bàn, ngón tay |
03.3855 |
3 |
3855 |
|
03.3855 |
Nắn, bó bột trật khớp háng |
03.3856 |
3 |
3856 |
|
03.3856 |
Nắn, bó bột trong bong sụn tiếp khớp gối, khớp háng |
03.3857 |
3 |
3857 |
|
03.3857 |
Nắn, bó bột gãy mâm chày |
03.3858 |
3 |
3858 |
|
03.3858 |
Nắn, bó bột gãy xương chậu |
03.3859 |
3 |
3859 |
|
03.3859 |
Nắn, bó bột gãy cổ xương đùi |
03.3860 |
3 |
3860 |
|
03.3860 |
Nắn, cố định trật khớp háng không có chỉ định phẫu thuật |
03.3861 |
3 |
3861 |
|
03.3861 |
Nắn, bó bột gãy lồi cầu xương đùi |
03.3862 |
3 |
3862 |
|
03.3862 |
Bó bột ống trong gãy xương bánh chè |
03.3863 |
3 |
3863 |
|
03.3863 |
Nắn, bó bột trật khớp gối |
03.3864 |
3 |
3864 |
|
03.3864 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng chân |
03.3865 |
3 |
3865 |
|
03.3865 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng chân |
03.3866 |
3 |
3866 |
|
03.3866 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng chân |
03.3867 |
3 |
3867 |
|
03.3867 |
Nắn, bó bột gãy xương chày |
03.3868 |
3 |
3868 |
|
03.3868 |
Nắn, bó bột gãy Dupuytren |
03.3869 |
3 |
3869 |
|
03.3869 |
Nắn, bó bột gãy Monteggia |
03.3870 |
3 |
3870 |
|
03.3870 |
Nắn, bó bột gãy xương bàn chân |
03.3871 |
3 |
3871 |
|
03.3871 |
Nắn, bó bột gẫy xương gót |
03.3872 |
3 |
3872 |
|
03.3872 |
Nắn, bó bột gãy xương ngón chân |
03.3873 |
3 |
3873 |
|
03.3873 |
Nắn, bó bột trật khớp xương đòn |
03.3874 |
3 |
3874 |
|
03.3874 |
Nắn, cố định trật khớp hàm |
03.3875 |
3 |
3875 |
|
03.3875 |
Nắn, bó bột trật khớp cổ chân |
03.3876 |
3 |
3876 |
|
03.3876 |
Nắn, bú bột gãy xương các loại dưới C Arm |
03.3877 |
3 |
3877 |
|
03.3877 |
Nẹp bột các loại, không nắn |
03.3884 |
3 |
3884 |
|
03.3884 |
Đục nạo xương viêm và chuyển vạt che phủ |
03.3885 |
3 |
3885 |
|
03.3885 |
Nắn bó giai đoạn trong cơ quan vận động |
03.3887 |
3 |
3887 |
|
03.3887 |
Phẫu thuật điều trị can lệch, có kết hợp xương |
03.3888 |
3 |
3888 |
|
03.3888 |
Phẫu thuật can lệch, không kết hợp xương |
03.3889 |
3 |
3889 |
|
03.3889 |
Kết hợp xương bằng đinh Sign không mở ổ gãy |
03.3894 |
3 |
3894 |
|
03.3894 |
Chuyển xoay vạt da, cơ ghép có cuống mạch liền không nối |
03.3896 |
3 |
3896 |
|
03.3896 |
Phẫu thuật giải áp thần kinh ngoại biên |
03.3898 |
3 |
3898 |
|
03.3898 |
Chích rạch áp xe lớn, dẫn lưu |
03.3899 |
3 |
3899 |
|
03.3899 |
Mở cửa sổ xương |
03.3900 |
3 |
3900 |
|
03.3900 |
Rút nẹp vít và các dụng cụ khác sau phẫu thuật |
03.3901 |
3 |
3901 |
|
03.3901 |
Rút đinh các loại |
03.3902 |
3 |
3902 |
|
03.3902 |
Phẫu thuật vết thương khớp |
03.3903 |
3 |
3903 |
|
03.3903 |
Phẫu thuật viêm tấy phần mềm ở cơ quan vận động |
03.3904 |
3 |
3904 |
|
03.3904 |
Mở khoang và giải phóng mạch bị chèn ép của các chi |
03.3905 |
3 |
3905 |
|
03.3905 |
Rút chỉ thép xương ức |
03.3906 |
3 |
3906 |
|
03.3906 |
Đặt túi bơm giãn da |
03.3907 |
3 |
3907 |
|
03.3907 |
Chuyển xoay vạt da ghép có cuống mạch liền không nối |
03.3908 |
3 |
3908 |
|
03.3908 |
Tạo hình bằng các vạt tự do đa dạng đơn giản |
03.3909 |
3 |
3909 |
|
03.3909 |
Chích rạch áp xe nhỏ |
03.3910 |
3 |
3910 |
|
03.3910 |
Chích hạch viêm mủ |
03.3911 |
3 |
3911 |
|
03.3911 |
Thay băng, cắt chỉ |
03.3913 |
3 |
3913 |
|
03.3913 |
Cắt nang giáp móng |
03.3915 |
3 |
3915 |
|
03.3915 |
Cắt rò phần mềm |
03.3916 |
3 |
3916 |
|
03.3916 |
Cắt u nang bao hoạt dịch |
03.3918 |
3 |
3918 |
|
03.3918 |
Phẫu thuật lấy dị vật thành ngực, thành bụng |
03.3919 |
3 |
3919 |
|
03.3919 |
Phẫu thuật lấy dị vật lồng ngực, ổ bụng |
03.3920 |
3 |
3920 |
|
03.3920 |
Phẫu thuật lấy dị vật phần mềm |
03.3923 |
3 |
3923 |
|
03.3923 |
Phẫu thuật lại cầm máu do chảy máu sau mổ |
03.3924 |
3 |
3924 |
|
03.3924 |
Cắt lọc tổ chức hoại tử |
03.3925 |
3 |
3925 |
|
03.3925 |
Dẫn lưu áp xe cổ/áp xe tuyến giáp |
03.3938 |
3 |
3938 |
|
03.3938 |
Phẫu thuật nội soi cắt bán phần 2 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân |
03.3940 |
3 |
3940 |
|
03.3940 |
Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân |
03.3987 |
3 |
3987 |
|
03.3987 |
Phẫu thuật nội soi cắt dây thần kinh giao cảm ngực một bên |
03.3994 |
3 |
3994 |
|
03.3994 |
Phẫu thuật nội soi lồng ngực xử trí tràn khí màng phổi |
03.3995 |
3 |
3995 |
|
03.3995 |
Phẫu thuật nội soi lồng ngực xử trí tràn máu màng phổi |
03.4022 |
3 |
4022 |
|
03.4022 |
Phẫu thuật nội soi cắt túi mật, mở ống mật chủ lấy sỏi, đặt dẫn lưu Kehr |
03.4023 |
3 |
4023 |
|
03.4023 |
Phẫu thuật nội soi dẫn lưu túi mật/đường mật ngoài gan |
03.4026 |
3 |
4026 |
|
03.4026 |
Phẫu thuật nội soi mở thông dạ dày |
03.4066 |
3 |
4066 |
|
03.4066 |
Nội soi cắt polyp dạ dày |
03.4067 |
3 |
4067 |
|
03.4067 |
Nội soi cắt polyp trực tràng, đại tràng |
03.4071 |
3 |
4071 |
|
03.4071 |
Phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa |
03.4075 |
3 |
4075 |
|
03.4075 |
Phẫu thuật nội soi lỗ thủng ruột do bệnh lý hoặc vết thương bụng |
03.4076 |
3 |
4076 |
|
03.4076 |
Phẫu thuật nội soi điều trị thủng tạng rỗng (trong chấn thương bụng) |
03.4077 |
3 |
4077 |
|
03.4077 |
Phẫu thuật nội soi tắc ruột do dây chằng |
03.4078 |
3 |
4078 |
|
03.4078 |
Phẫu thuật nội soi viêm phúc mạc ruột thừa |
03.4079 |
3 |
4079 |
|
03.4079 |
Phẫu thuật nội soi cắt túi thừa Meckel |
03.4095 |
3 |
4095 |
|
03.4095 |
Phẫu thuật nội soi lấy sỏi bể thận qua nội soi sau phúc mạc |
03.4101 |
3 |
4101 |
|
03.4101 |
Phẫu thuật nội soi cắt túi thừa bàng quang |
03.4106 |
3 |
4106 |
|
03.4106 |
Nội soi đặt sonde JJ |
03.4107 |
3 |
4107 |
|
03.4107 |
Nội soi tháo sonde JJ |
03.4117 |
3 |
4117 |
|
03.4117 |
Nội soi bàng quang chẩn đoán |
03.4119 |
3 |
4119 |
|
03.4119 |
Bóp sỏi bàng quang qua nội soi (bóp sỏi cơ học) |
03.4126 |
3 |
4126 |
|
03.4126 |
Phẫu thuật nội soi cắt xơ hẹp niệu đạo |
03.4127 |
3 |
4127 |
|
03.4127 |
Cắt u niệu đạo, van niệu đạo qua nội soi |
03.4130 |
3 |
4130 |
|
03.4130 |
Phẫu thuật nội soi ổ bụng thăm dò xác định giới tính ± sinh thiết |
03.4136 |
3 |
4136 |
|
03.4136 |
Phẫu thuật nội soi bóc u lạc nội mạc buồng trứng |
03.4137 |
3 |
4137 |
|
03.4137 |
Phẫu thuật nội soi cắt phần phụ |
03.4138 |
3 |
4138 |
|
03.4138 |
Nội soi niệu đạo, bàng quang chẩn đoán |
03.4139 |
3 |
4139 |
|
03.4139 |
Phẫu thuật nội soi điều trị buồng trứng bị xoắn |
03.4140 |
3 |
4140 |
|
03.4140 |
Phẫu thuật nội soi cắt u nang buồng trứng |
03.4141 |
3 |
4141 |
|
03.4141 |
Phẫu thuật nội soi cắt u buồng trứng và phần phụ |
03.4246 |
3 |
4246 |
|
03.4246 |
Tháo bột các loại |
04.0012 |
4 |
12 |
|
04.0012 |
Phẫu thuật nạo viêm lao xương sườn |
04.0014 |
4 |
14 |
|
04.0014 |
Phẫu thuật nạo viêm lao khớp vai |
04.0015 |
4 |
15 |
|
04.0015 |
Phẫu thuật nạo viêm lao khớp khuỷu |
04.0016 |
4 |
16 |
|
04.0016 |
Phẫu thuật nạo viêm lao khớp cổ-bàn tay |
04.0017 |
4 |
17 |
|
04.0017 |
Phẫu thuật nạo viêm lao xương cánh tay |
04.0018 |
4 |
18 |
|
04.0018 |
Phẫu thuật nạo viêm lao xương cẳng tay |
04.0019 |
4 |
19 |
|
04.0019 |
Phẫu thuật nạo viêm lao xương đốt bàn-ngón tay |
04.0020 |
4 |
20 |
|
04.0020 |
Phẫu thuật nạo viêm lao khớp cùng chậu |
04.0021 |
4 |
21 |
|
04.0021 |
Phẫu thuật nạo viêm lao xương chậu |
04.0022 |
4 |
22 |
|
04.0022 |
Phẫu thuật nạo viêm lao khớp háng |
04.0023 |
4 |
23 |
|
04.0023 |
Phẫu thuật nạo viêm lao khớp gối |
04.0024 |
4 |
24 |
|
04.0024 |
Phẫu thuật nạo viêm lao khớp cổ-bàn chân |
04.0025 |
4 |
25 |
|
04.0025 |
Phẫu thuật nạo viêm lao xương đùi |
04.0026 |
4 |
26 |
|
04.0026 |
Phẫu thuật nạo viêm lao xương cẳng chân |
04.0027 |
4 |
27 |
|
04.0027 |
Phẫu thuật nạo viêm lao xương bàn-ngón chân |
04.0028 |
4 |
28 |
|
04.0028 |
Phẫu thuật dẫn lưu áp xe lạnh thắt lưng do lao |
04.0029 |
4 |
29 |
|
04.0029 |
Phẫu thuật dẫn lưu áp xe lạnh hố chậu do lao |
04.0030 |
4 |
30 |
|
04.0030 |
Bơm rửa ổ lao khớp |
04.0031 |
4 |
31 |
|
04.0031 |
Phẫu thuật lấy hạch mạc treo trong ổ bụng do lao |
04.0032 |
4 |
32 |
|
04.0032 |
Phẫu thuật bóc tách, cắt bỏ hạch lao to vùng cổ |
04.0033 |
4 |
33 |
|
04.0033 |
Phẫu thuật bóc tách, cắt bỏ hạch lao to vùng nách |
04.0034 |
4 |
34 |
|
04.0034 |
Phẫu thuật bóc tách, cắt bỏ hạch lao to vùng bẹn |
04.0035 |
4 |
35 |
|
04.0035 |
Phẫu thuật chỉnh hình cắt bỏ sẹo xấu do lao hạch cổ |
04.0036 |
4 |
36 |
|
04.0036 |
Phẫu thuật chỉnh hình cắt bỏ sẹo xấu do lao thành ngực |
04.0037 |
4 |
37 |
|
04.0037 |
Phẫu thuật chỉnh hình cắt bỏ sẹo xấu do lao các khớp ngoại biên |
04.0038 |
4 |
38 |
|
04.0038 |
Phẫu thuật nạo viêm lao thành ngực |
04.0039 |
4 |
39 |
|
04.0039 |
Phẫu thuật nạo dò hạch lao vùng cổ |
04.0040 |
4 |
40 |
|
04.0040 |
Phẫu thuật nạo dò hạch lao vùng nách |
04.0041 |
4 |
41 |
|
04.0041 |
Phẫu thuật nạo dò hạch lao vùng bẹn |
05.0001 |
5 |
1 |
|
05.0001 |
Chăm sóc người bệnh Pemphigus nặng |
05.0002 |
5 |
2 |
|
05.0002 |
Chăm sóc bệnh nhân dị ứng thuốc nặng |
05.0004 |
5 |
4 |
|
05.0004 |
Điều trị sùi mào gà bằng Laser CO2 |
05.0005 |
5 |
5 |
|
05.0005 |
Điều trị hạt cơm bằng Laser CO2 |
05.0006 |
5 |
6 |
|
05.0006 |
Điều trị u ống tuyến mồ hôi bằng Laser CO2 |
05.0007 |
5 |
7 |
|
05.0007 |
Điều trị u mềm treo bằng Laser CO2 |
05.0008 |
5 |
8 |
|
05.0008 |
Điều trị dày sừng da dầu bằng Laser CO2 |
05.0009 |
5 |
9 |
|
05.0009 |
Điều trị dày sừng ánh nắng bằng Laser CO2 |
05.0010 |
5 |
10 |
|
05.0010 |
Điều trị sẩn cục bằng Laser CO2 |
05.0024 |
5 |
24 |
|
05.0024 |
Điều trị sẹo lồi bằng tiêm Triamcinolon trong thương tổn |
05.0044 |
5 |
44 |
|
05.0044 |
Điều trị sùi mào gà bằng đốt điện |
05.0045 |
5 |
45 |
|
05.0045 |
Điều trị hạt cơm bằng đốt điện |
05.0046 |
5 |
46 |
|
05.0046 |
Điều trị u mềm treo bằng đốt điện |
05.0047 |
5 |
47 |
|
05.0047 |
Điều trị dày sừng da dầu bằng đốt điện |
05.0048 |
5 |
48 |
|
05.0048 |
Điều trị dày sừng ánh nắng bằng đốt điện |
05.0049 |
5 |
49 |
|
05.0049 |
Điều trị sẩn cục bằng đốt điện |
05.0050 |
5 |
50 |
|
05.0050 |
Điều trị bớt sùi bằng đốt điện |
05.0051 |
5 |
51 |
|
05.0051 |
Điều trị u mềm lây bằng nạo thương tổn |
05.0068 |
5 |
68 |
|
05.0068 |
Phẫu thuật điều trị móng chọc thịt |
05.0069 |
5 |
69 |
|
05.0069 |
Phẫu thuật điều trị móng cuộn, móng quặp |
05.0070 |
5 |
70 |
|
05.0070 |
Phẫu thuật điều trị lỗ đáo không viêm xương cho người bệnh phong |
06.0001 |
6 |
1 |
|
06.0001 |
Thang đánh giá trầm cảm Beck (BDI) |
06.0002 |
6 |
2 |
|
06.0002 |
Thang đánh giá trầm cảm Hamilton |
06.0003 |
6 |
3 |
|
06.0003 |
Thang đánh giá trầm cảm ở cộng đồng (PHQ - 9) |
06.0004 |
6 |
4 |
|
06.0004 |
Thang đánh giá trầm cảm ở trẻ em |
06.0005 |
6 |
5 |
|
06.0005 |
Thang đánh giá trầm cảm ở người già (GDS) |
06.0006 |
6 |
6 |
|
06.0006 |
Thang đánh giá trầm cảm sau sinh (EPDS) |
06.0007 |
6 |
7 |
|
06.0007 |
Thang đánh giá lo âu - trầm cảm - stress (DASS) |
06.0008 |
6 |
8 |
|
06.0008 |
Thang đánh giá hưng cảm Young |
06.0009 |
6 |
9 |
|
06.0009 |
Thang đánh giá lo âu - zung |
06.0010 |
6 |
10 |
|
06.0010 |
Thang đánh giá lo âu - Hamilton |
06.0011 |
6 |
11 |
|
06.0011 |
Thang đánh giá sự phát triển ở trẻ em (DENVER II) |
06.0012 |
6 |
12 |
|
06.0012 |
Thang sàng lọc tự kỷ cho trẻ nhỏ 18 - 36 tháng (CHAT) |
06.0013 |
6 |
13 |
|
06.0013 |
Thang đánh giá mức độ tự kỷ (CARS) |
06.0014 |
6 |
14 |
|
06.0014 |
Thang đánh giá hành vi trẻ em (CBCL) |
06.0015 |
6 |
15 |
|
06.0015 |
Thang đánh giá ấn tượng lâm sàng chung (CGI-S) |
06.0016 |
6 |
16 |
|
06.0016 |
Thang đánh giá tâm thần rút gọn (BPRS) |
06.0017 |
6 |
17 |
|
06.0017 |
Thang đánh giá trạng thái tâm thần tối thiểu (MMSE) |
06.0018 |
6 |
18 |
|
06.0018 |
Trắc nghiệm RAVEN |
06.0019 |
6 |
19 |
|
06.0019 |
Trắc nghiệm WAIS |
06.0020 |
6 |
20 |
|
06.0020 |
Trắc nghiệm WICS |
06.0021 |
6 |
21 |
|
06.0021 |
Thang đánh giá trí nhớ Wechsler (WMS) |
06.0022 |
6 |
22 |
|
06.0022 |
Thang đánh giá tập trung chú ý Bourdon |
06.0023 |
6 |
23 |
|
06.0023 |
Thang đánh giá tập trung chú ý Pictogram |
06.0024 |
6 |
24 |
|
06.0024 |
Thang đánh giá hoạt động hàng ngày (ADLS) |
06.0025 |
6 |
25 |
|
06.0025 |
Thang đánh giá nhân cách Roschach |
06.0026 |
6 |
26 |
|
06.0026 |
Thang đánh giá nhân cách (MMPI) |
06.0027 |
6 |
27 |
|
06.0027 |
Thang đánh giá nhân cách (CAT ) |
06.0028 |
6 |
28 |
|
06.0028 |
Thang đánh giá nhân cách (TAT ) |
06.0029 |
6 |
29 |
|
06.0029 |
Thang đánh giá nhân cách catell |
06.0031 |
6 |
31 |
|
06.0031 |
Trắc nghiệm rối loạn giấc ngủ (PSQI) |
06.0033 |
6 |
33 |
|
06.0033 |
Thang đánh giá bồn chồn bất an – BARNES |
06.0035 |
6 |
35 |
|
06.0035 |
Thang đánh giá mức độ sử dụng rượu (Audit ) |
06.0036 |
6 |
36 |
|
06.0036 |
Thang đánh giá hội chứng cai rượu CIWA |
06.0037 |
6 |
37 |
|
06.0037 |
Siêu âm doppler xuyên sọ |
06.0038 |
6 |
38 |
|
06.0038 |
Đo điện não vi tính |
06.0042 |
6 |
42 |
|
06.0042 |
Sốc điện thông thường |
06.0043 |
6 |
43 |
|
06.0043 |
Sốc điện có gây mê |
06.0044 |
6 |
44 |
|
06.0044 |
Liệu pháp thư giãn luyện tập |
06.0045 |
6 |
45 |
|
06.0045 |
Liệu pháp tâm lý nhóm |
06.0046 |
6 |
46 |
|
06.0046 |
Liệu pháp tâm lý gia đình |
06.0047 |
6 |
47 |
|
06.0047 |
Liệu pháp tâm kịch |
06.0048 |
6 |
48 |
|
06.0048 |
Tư vấn tâm lí cho người bệnh và gia đình |
06.0049 |
6 |
49 |
|
06.0049 |
Liệu pháp giải thích hợp lý |
06.0050 |
6 |
50 |
|
06.0050 |
Liệu pháp hành vi |
06.0051 |
6 |
51 |
|
06.0051 |
Liệu pháp ám thị |
06.0052 |
6 |
52 |
|
06.0052 |
Liệu pháp nhận thức hành vi |
06.0053 |
6 |
53 |
|
06.0053 |
Liệu pháp nhận thức |
06.0054 |
6 |
54 |
|
06.0054 |
Liệu pháp tâm lý động |
06.0055 |
6 |
55 |
|
06.0055 |
Liệu pháp kích hoạt hành vi (BA) |
06.0064 |
6 |
64 |
|
06.0064 |
Xử trí trạng thái không ăn |
06.0069 |
6 |
69 |
|
06.0069 |
Xử trí hạ huyết áp tư thế |
06.0070 |
6 |
70 |
|
06.0070 |
Xử trí ngộ độc thuốc hướng thần |
06.0071 |
6 |
71 |
|
06.0071 |
Xử trí dị ứng thuốc hướng thần |
06.0072 |
6 |
72 |
|
06.0072 |
Xử trí trạng thái sảng rượu |
06.0073 |
6 |
73 |
|
06.0073 |
Test nhanh phát hiện chất opiats trong nước tiểu |
06.0074 |
6 |
74 |
|
06.0074 |
Test nhanh phát hiện chất gây nghiện trong nước tiểu |
06.0078 |
6 |
78 |
|
06.0078 |
Điều trị thay thế nghiện các chất dạng thuốc phiện bằng thuốc methadone |
06.0083 |
6 |
83 |
|
06.0083 |
Điều trị nghiện rượu |
07.0001 |
7 |
1 |
|
07.0001 |
Phẫu thuật tuyến nội tiết có sinh thiết tức thì |
07.0003 |
7 |
3 |
|
07.0003 |
Dẫn lưu áp xe tuyến giáp |
07.0006 |
7 |
6 |
|
07.0006 |
Cắt bán phần 2 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp đơn thuần không có nhân |
07.0007 |
7 |
7 |
|
07.0007 |
Cắt bán phần 1 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp nhân |
07.0008 |
7 |
8 |
|
07.0008 |
Cắt 1 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp nhân |
07.0009 |
7 |
9 |
|
07.0009 |
Cắt bán phần 1 thuỳ tuyến giáp và lấy nhân thùy còn lại trong bướu giáp nhân |
07.0010 |
7 |
10 |
|
07.0010 |
Cắt 1 thuỳ tuyến giáp và lấy nhân thùy còn lại trong bướu giáp nhân |
07.0011 |
7 |
11 |
|
07.0011 |
Cắt bán phần 2 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân |
07.0012 |
7 |
12 |
|
07.0012 |
Cắt toàn bộ tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân |
07.0013 |
7 |
13 |
|
07.0013 |
Cắt 1 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp nhân độc |
07.0014 |
7 |
14 |
|
07.0014 |
Cắt toàn bộ tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân độc |
07.0015 |
7 |
15 |
|
07.0015 |
Cắt gần toàn bộ tuyến giáp trong Basedow |
07.0017 |
7 |
17 |
|
07.0017 |
Cắt toàn bộ tuyến giáp trong Basedow |
07.0026 |
7 |
26 |
|
07.0026 |
Cắt toàn bộ tuyến giáp trong bướu giáp thòng |
07.0027 |
7 |
27 |
|
07.0027 |
Cắt 1 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp khồng lồ |
07.0028 |
7 |
28 |
|
07.0028 |
Cắt 1 thuỳ tuyến giáp và cắt bán phần thùy còn lại trong bướu giáp khổng lồ |
07.0029 |
7 |
29 |
|
07.0029 |
Cắt toàn bộ tuyến giáp trong bướu giáp khổng lồ |
07.0030 |
7 |
30 |
|
07.0030 |
Phẫu thuật cầm máu lại sau mổ tuyến giáp |
07.0036 |
7 |
36 |
|
07.0036 |
Cắt u tuyến thượng thận 1 bên |
07.0218 |
7 |
218 |
|
07.0218 |
Cắt đoạn xương bàn chân trên người bệnh đái tháo đường |
07.0219 |
7 |
219 |
|
07.0219 |
Nạo xương viêm trên người bệnh đái tháo đường |
07.0220 |
7 |
220 |
|
07.0220 |
Tháo khớp ngón chân trên người bệnh đái tháo đường |
07.0221 |
7 |
221 |
|
07.0221 |
Ghép da tự thân bằng mảnh da tròn nhỏ <5mm trên người bệnh đái tháo đường |
07.0222 |
7 |
222 |
|
07.0222 |
Ghép da tự thân bằng mảnh da dài mỏng trên người bệnh đái tháo đường |
07.0223 |
7 |
223 |
|
07.0223 |
Ghép da tự thân bằng mảnh da mắt lưới trên người bệnh đái tháo đường |
07.0224 |
7 |
224 |
|
07.0224 |
Ghép da tự thân bằng các mảnh da lớn, dày toàn lớp da trên người bệnh đái tháo đường |
07.0225 |
7 |
225 |
|
07.0225 |
Thay băng trên người bệnh đái tháo đường |
07.0226 |
7 |
226 |
|
07.0226 |
Cắt lọc, lấy bỏ tổ chức hoại tử cho các nhiễm trùng bàn chân vết loét khu trú ở ngón chân trên người bệnh đái tháo đường |
07.0227 |
7 |
227 |
|
07.0227 |
Cắt lọc, lấy bỏ tổ chức hoại tử cho các nhiễm trùng bàn chân vết loét rộng < ¼ bàn chân trên người bệnh đái tháo đường |
07.0228 |
7 |
228 |
|
07.0228 |
Cắt lọc, lấy bỏ tổ chức hoại tử cho các nhiễm trùng bàn chân vết loét rộng < ½ bàn chân trên người bệnh đái tháo đường |
07.0229 |
7 |
229 |
|
07.0229 |
Cắt lọc, lấy bỏ tổ chức hoại tử cho các nhiễm trùng bàn chân vết loét rộng lan tỏa cả bàn chân trên người bệnh đái tháo đường |
07.0230 |
7 |
230 |
|
07.0230 |
Cắt lọc, lấy bỏ tổ chức hoại tử cho các nhiễm trùng phần mềm trên người bệnh đái tháo đường |
07.0231 |
7 |
231 |
|
07.0231 |
Chích rạch, dẫn lưu ổ áp xe trên người bệnh đái tháo đường |
07.0232 |
7 |
232 |
|
07.0232 |
Tháo móng quặp trên người bệnh đái tháo đường |
07.0233 |
7 |
233 |
|
07.0233 |
Gọt chai chân (gọt nốt chai) trên người bệnh đái tháo đường |
07.0234 |
7 |
234 |
|
07.0234 |
Cắt móng chân, chăm sóc móng trên người bệnh đái tháo đường |
07.0235 |
7 |
235 |
|
07.0235 |
Các tiểu phẫu ở người bệnh ĐTĐ (kiểm soát đường huyết kém) (danh từ tiểu phẫu cần ghi rõ) |
07.0236 |
7 |
236 |
|
07.0236 |
Các tiểu phẫu ở người bệnh ĐTĐ (kiểm soát đường huyết tốt) |
07.0239 |
7 |
239 |
|
07.0239 |
Hướng dẫn kỹ thuật tiêm Insulin |
07.0240 |
7 |
240 |
|
07.0240 |
Hướng dẫn tự chăm sóc bàn chân |
07.0241 |
7 |
241 |
|
07.0241 |
Tư vấn chế độ dinh dưỡng và tập luyện |
07.0242 |
7 |
242 |
|
07.0242 |
Chọc hút dịch điều trị u nang giáp |
07.0243 |
7 |
243 |
|
07.0243 |
Chọc hút dịch điều trị u nang giáp có hướng dẫn của siêu âm |
07.0245 |
7 |
245 |
|
07.0245 |
Chọc hút u giáp có hướng dẫn của siêu âm |
08.0001 |
8 |
1 |
|
08.0001 |
Mai hoa châm |
08.0002 |
8 |
2 |
|
08.0002 |
Hào châm |
08.0003 |
8 |
3 |
|
08.0003 |
Mãng châm |
08.0004 |
8 |
4 |
|
08.0004 |
Nhĩ châm |
08.0005 |
8 |
5 |
|
08.0005 |
Điện châm |
08.0006 |
8 |
6 |
|
08.0006 |
Thủy châm |
08.0007 |
8 |
7 |
|
08.0007 |
Cấy chỉ |
08.0008 |
8 |
8 |
|
08.0008 |
Ôn châm |
08.0009 |
8 |
9 |
|
08.0009 |
Cứu |
08.0010 |
8 |
10 |
|
08.0010 |
Chích lể |
08.0011 |
8 |
11 |
|
08.0011 |
Laser châm |
08.0012 |
8 |
12 |
|
08.0012 |
Từ châm |
08.0013 |
8 |
13 |
|
08.0013 |
Kéo nắn cột sống cổ |
08.0014 |
8 |
14 |
|
08.0014 |
Kéo nắn cột sống thắt lưng |
08.0015 |
8 |
15 |
|
08.0015 |
Sắc thuốc thang và đóng gói thuốc bằng máy |
08.0019 |
8 |
19 |
|
08.0019 |
Xông thuốc bằng máy |
08.0020 |
8 |
20 |
|
08.0020 |
Xông hơi thuốc |
08.0021 |
8 |
21 |
|
08.0021 |
Xông khói thuốc |
08.0022 |
8 |
22 |
|
08.0022 |
Sắc thuốc thang |
08.0028 |
8 |
28 |
|
08.0028 |
Luyện tập dưỡng sinh |
08.0114 |
8 |
114 |
|
08.0114 |
Điện mãng châm điều trị hội chứng thắt lưng- hông |
08.0116 |
8 |
116 |
|
08.0116 |
Điện mãng châm điều trị liệt nửa người do tai biến mạch máu não |
08.0119 |
8 |
119 |
|
08.0119 |
Điện mãng châm điều trị tâm căn suy nhược |
08.0121 |
8 |
121 |
|
08.0121 |
Điện mãng châm phục hồi chức năng vận động cho trẻ bại liệt |
08.0122 |
8 |
122 |
|
08.0122 |
Điện mãng châm điều trị liệt do bệnh cơ ở trẻ em |
08.0123 |
8 |
123 |
|
08.0123 |
Điện mãng châm điều trị liệt do tổn thương đám rối thần kinh cánh tay ở trẻ em |
08.0127 |
8 |
127 |
|
08.0127 |
Điện mãng châm điều trị thống kinh |
08.0129 |
8 |
129 |
|
08.0129 |
Điện mãng châm điều trị hội chứng tiền đình |
08.0130 |
8 |
130 |
|
08.0130 |
Điện mãng châm điều trị hội chứng vai gáy |
08.0133 |
8 |
133 |
|
08.0133 |
Điện mãng châm điều trị liệt dây thần kinh VII ngoại biên |
08.0135 |
8 |
135 |
|
08.0135 |
Điện mãng châm điều trị đau dây thần kinh liên sườn |
08.0137 |
8 |
137 |
|
08.0137 |
Điện mãng châm điều trị đau thần kinh V |
08.0139 |
8 |
139 |
|
08.0139 |
Điện mãng châm điều trị rối loạn thần kinh chức năng do chấn thương sọ não |
08.0141 |
8 |
141 |
|
08.0141 |
Điện mãng châm điều trị liệt chi trên |
08.0142 |
8 |
142 |
|
08.0142 |
Điện mãng châm điều trị liệt chi dưới |
08.0143 |
8 |
143 |
|
08.0143 |
Điện mãng châm điều trị đau hố mắt |
08.0153 |
8 |
153 |
|
08.0153 |
Điện mãng châm điều trị đau răng |
08.0157 |
8 |
157 |
|
08.0157 |
Điện mãng châm điều trị đau lưng |
08.0162 |
8 |
162 |
|
08.0162 |
Điện nhĩ châm điều trị hội chứng tiền đình |
08.0163 |
8 |
163 |
|
08.0163 |
Điện nhĩ châm điều trị hội chứng vai gáy |
08.0164 |
8 |
164 |
|
08.0164 |
Điện nhĩ châm điều trị hen phế quản |
08.0165 |
8 |
165 |
|
08.0165 |
Điện nhĩ châm điều trị huyết áp thấp |
08.0166 |
8 |
166 |
|
08.0166 |
Điện nhĩ châm điều trị liệt dây VII ngoại biên |
08.0169 |
8 |
169 |
|
08.0169 |
Điện nhĩ châm điều trị đau đau đầu, đau nửa đầu |
08.0170 |
8 |
170 |
|
08.0170 |
Điện nhĩ châm điều trị mất ngủ |
08.0171 |
8 |
171 |
|
08.0171 |
Điện nhĩ châm điều trị hội chứng stress |
08.0177 |
8 |
177 |
|
08.0177 |
Điện nhĩ châm điều trị liệt nửa người do tai biến mạch máu não |
08.0228 |
8 |
228 |
|
08.0228 |
Cấy chỉ điều trị liệt nửa người do tai biến mạch máu não |
08.0229 |
8 |
229 |
|
08.0229 |
Cấy chỉ điều trị tâm căn suy nhược |
08.0230 |
8 |
230 |
|
08.0230 |
Cấy chỉ điều trị viêm mũi dị ứng |
08.0231 |
8 |
231 |
|
08.0231 |
Cấy chỉ điều trị sa dạ dày |
08.0232 |
8 |
232 |
|
08.0232 |
Cấy chỉ châm điều trị hội chứng dạ dày- tá tràng |
08.0233 |
8 |
233 |
|
08.0233 |
Cấy chỉ điều trị mày đay |
08.0234 |
8 |
234 |
|
08.0234 |
Cấy chỉ hỗ trợ điều trị vẩy nến |
08.0235 |
8 |
235 |
|
08.0235 |
Cấy chỉ điều trị giảm thính lực |
08.0236 |
8 |
236 |
|
08.0236 |
Cấy chỉ điều trị giảm thị lực |
08.0237 |
8 |
237 |
|
08.0237 |
Cấy chỉ điều trị hội chứng tự kỷ |
08.0238 |
8 |
238 |
|
08.0238 |
Cấy chỉ điều trị liệt do tổn thương đám rối cánh tay ở trẻ em |
08.0239 |
8 |
239 |
|
08.0239 |
Cấy chỉ điều trị chậm phát triển trí tuệ ở trẻ bại não |
08.0240 |
8 |
240 |
|
08.0240 |
Cấy chỉ châm điều trị phục hồi chức năng vận động ở trẻ bại não |
08.0241 |
8 |
241 |
|
08.0241 |
Cấy chỉ điều trị hội chứng thắt lưng- hông |
08.0242 |
8 |
242 |
|
08.0242 |
Cấy chỉ điều trị đau đầu, đau nửa đầu |
08.0243 |
8 |
243 |
|
08.0243 |
Cấy chỉ điều trị mất ngủ |
08.0244 |
8 |
244 |
|
08.0244 |
Cấy chỉ điều trị nấc |
08.0245 |
8 |
245 |
|
08.0245 |
Cấy chỉ điều trị hội chứng tiền đình |
08.0246 |
8 |
246 |
|
08.0246 |
Cấy chỉ điều trị hội chứng vai gáy |
08.0247 |
8 |
247 |
|
08.0247 |
Cấy chỉ điều trị hen phế quản |
08.0248 |
8 |
248 |
|
08.0248 |
Cấy chỉ điều trị huyết áp thấp |
08.0249 |
8 |
249 |
|
08.0249 |
Cấy chỉ điều trị liệt dây thần kinh VII ngoại biên |
08.0250 |
8 |
250 |
|
08.0250 |
Cấy chỉ điều trị thiểu năng tuần hoàn não mạn tính |
08.0251 |
8 |
251 |
|
08.0251 |
Cấy chỉ điều trị đau thần kinh liên sườn |
08.0252 |
8 |
252 |
|
08.0252 |
Cấy chỉ điều trị thất vận ngôn |
08.0253 |
8 |
253 |
|
08.0253 |
Cấy chỉ điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống |
08.0254 |
8 |
254 |
|
08.0254 |
Cấy chỉ điều trị rối loạn thần kinh chức năng sau chấn thương sọ não |
08.0255 |
8 |
255 |
|
08.0255 |
Cấy chỉ điều trị hội chứng ngoại tháp |
08.0256 |
8 |
256 |
|
08.0256 |
Cấy chỉ điều trị khàn tiếng |
08.0257 |
8 |
257 |
|
08.0257 |
Cấy chỉ điều trị liệt chi trên |
08.0258 |
8 |
258 |
|
08.0258 |
Cấy chỉ điều trị liệt chi dưới |
08.0259 |
8 |
259 |
|
08.0259 |
Cấy chỉ điều trị hỗ trợ cai nghiện ma túy |
08.0260 |
8 |
260 |
|
08.0260 |
Cấy chỉ điều trị hỗ trợ cai nghiện thuốc lá |
08.0261 |
8 |
261 |
|
08.0261 |
Cấy chỉ điều trị hỗ trợ cai nghiện rượu |
08.0262 |
8 |
262 |
|
08.0262 |
Cấy chỉ điều trị viêm mũi xoang |
08.0263 |
8 |
263 |
|
08.0263 |
Cấy chỉ điều trị rối loạn tiêu hóa |
08.0264 |
8 |
264 |
|
08.0264 |
Cấy chỉ điều trị táo bón kéo dài |
08.0265 |
8 |
265 |
|
08.0265 |
Cấy chỉ hỗ trợ điều trị viêm khớp dạng thấp |
08.0266 |
8 |
266 |
|
08.0266 |
Cấy chỉ điều trị viêm quanh khớp vai |
08.0267 |
8 |
267 |
|
08.0267 |
Cấy chỉ điều trị đau do thoái hóa khớp |
08.0268 |
8 |
268 |
|
08.0268 |
Cấy chỉ điều trị đau lưng |
08.0269 |
8 |
269 |
|
08.0269 |
Cấy chỉ điều trị đái dầm |
08.0270 |
8 |
270 |
|
08.0270 |
Cấy chỉ điều trị cơn động kinh cục bộ |
08.0271 |
8 |
271 |
|
08.0271 |
Cấy chỉ điều trị rối loạn kinh nguyệt |
08.0272 |
8 |
272 |
|
08.0272 |
Cấy chỉ điều trị đau bụng kinh |
08.0273 |
8 |
273 |
|
08.0273 |
Cấy chỉ điều trị sa tử cung |
08.0274 |
8 |
274 |
|
08.0274 |
Cấy chỉ điều trị hội chứng tiền mãn kinh |
08.0275 |
8 |
275 |
|
08.0275 |
Cấy chỉ điều trị di tinh |
08.0276 |
8 |
276 |
|
08.0276 |
Cấy chỉ điều trị liệt dương |
08.0277 |
8 |
277 |
|
08.0277 |
Cấy chỉ điều trị rối loạn tiểu tiện không tự chủ |
08.0278 |
8 |
278 |
|
08.0278 |
Điện châm điều trị hội chứng tiền đình |
08.0279 |
8 |
279 |
|
08.0279 |
Điện châm điều trị huyết áp thấp |
08.0280 |
8 |
280 |
|
08.0280 |
Điện châm điều trị thiểu năng tuần hoàn não mạn tính |
08.0281 |
8 |
281 |
|
08.0281 |
Điện châm điều trị hội chứng stress |
08.0282 |
8 |
282 |
|
08.0282 |
Điện châm điều trị cảm mạo |
08.0283 |
8 |
283 |
|
08.0283 |
Điện châm điều trị viêm amidan |
08.0284 |
8 |
284 |
|
08.0284 |
Điện châm điều trị trĩ |
08.0285 |
8 |
285 |
|
08.0285 |
Điện châm điều trị phục hồi chức năng cho trẻ bại liệt |
08.0286 |
8 |
286 |
|
08.0286 |
Điện châm điều trị hỗ trợ bệnh tự kỷ trẻ em |
08.0287 |
8 |
287 |
|
08.0287 |
Điện châm điều trị liệt tay do tổn thương đám rối cánh tay ở trẻ em |
08.0288 |
8 |
288 |
|
08.0288 |
Điện châm điều trị chậm phát triển trí tuệ ở trẻ bại não |
08.0289 |
8 |
289 |
|
08.0289 |
Điện châm điều trị phục hồi chức năng vận động ở trẻ bại não |
08.0290 |
8 |
290 |
|
08.0290 |
Điện châm điều trị cơn đau quặn thận |
08.0291 |
8 |
291 |
|
08.0291 |
Điện châm điều trị viêm bàng quang |
08.0292 |
8 |
292 |
|
08.0292 |
Điện châm điều trị rối loạn tiểu tiện |
08.0293 |
8 |
293 |
|
08.0293 |
Điện châm điều trị bí đái cơ năng |
08.0294 |
8 |
294 |
|
08.0294 |
Điện châm điều trị sa tử cung |
08.0295 |
8 |
295 |
|
08.0295 |
Điện châm điều trị hội chứng tiền mãn kinh |
08.0296 |
8 |
296 |
|
08.0296 |
Điện châm điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống |
08.0297 |
8 |
297 |
|
08.0297 |
Điện châm điều trị rối loạn thần kinh chức năng sau chấn thương sọ não |
08.0298 |
8 |
298 |
|
08.0298 |
Điện châm điều trị hội chứng ngoại tháp |
08.0299 |
8 |
299 |
|
08.0299 |
Điện châm điều trị khàn tiếng |
08.0300 |
8 |
300 |
|
08.0300 |
Điện châm điều trị rối loạn cảm giác đầu chi |
08.0301 |
8 |
301 |
|
08.0301 |
Điện châm điều trị liệt chi trên |
08.0302 |
8 |
302 |
|
08.0302 |
Điện châm điều trị chắp lẹo |
08.0303 |
8 |
303 |
|
08.0303 |
Điện châm điều trị đau hố mắt |
08.0304 |
8 |
304 |
|
08.0304 |
Điện châm điều trị viêm kết mạc |
08.0305 |
8 |
305 |
|
08.0305 |
Điện châm điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp |
08.0306 |
8 |
306 |
|
08.0306 |
Điện châm điều trị lác cơ năng |
08.0307 |
8 |
307 |
|
08.0307 |
Điện châm điều trị rối loạn cảm giác nông |
08.0308 |
8 |
308 |
|
08.0308 |
Điện châm hỗ trợ điều trị nghiện thuốc lá |
08.0309 |
8 |
309 |
|
08.0309 |
Điện châm hỗ trợ điều trị nghiện rượu |
08.0310 |
8 |
310 |
|
08.0310 |
Điện châm điều trị viêm mũi xoang |
08.0311 |
8 |
311 |
|
08.0311 |
Điện châm điều trị rối loạn tiêu hóa |
08.0312 |
8 |
312 |
|
08.0312 |
Điện châm điều trị đau răng |
08.0313 |
8 |
313 |
|
08.0313 |
Điện châm điều trị đau do thoái hóa khớp |
08.0314 |
8 |
314 |
|
08.0314 |
Điện châm điều trị ù tai |
08.0315 |
8 |
315 |
|
08.0315 |
Điện châm điều trị giảm khứu giác |
08.0316 |
8 |
316 |
|
08.0316 |
Điện châm điều trị liệt do tổn thương đám rối dây thần kinh |
08.0317 |
8 |
317 |
|
08.0317 |
Điện châm điều trị rối loạn thần kinh thực vật |
08.0318 |
8 |
318 |
|
08.0318 |
Điện châm điều trị giảm đau do ung thư |
08.0319 |
8 |
319 |
|
08.0319 |
Điện châm điều trị giảm đau do zona |
08.0320 |
8 |
320 |
|
08.0320 |
Điện châm điều trị liệt do viêm đa rễ, đa dây thần kinh |
08.0321 |
8 |
321 |
|
08.0321 |
Điện châm điều trị chứng tic cơ mặt |
08.0322 |
8 |
322 |
|
08.0322 |
Thuỷ châm điều trị hội chứng thắt lưng- hông |
08.0323 |
8 |
323 |
|
08.0323 |
Thuỷ châm điều trị đau đầu, đau nửa đầu |
08.0324 |
8 |
324 |
|
08.0324 |
Thuỷ châm điều trị mất ngủ |
08.0325 |
8 |
325 |
|
08.0325 |
Thuỷ châm điều trị hội chứng stress |
08.0326 |
8 |
326 |
|
08.0326 |
Thuỷ châm điều trị nấc |
08.0327 |
8 |
327 |
|
08.0327 |
Thuỷ châm điều trị cảm mạo, cúm |
08.0328 |
8 |
328 |
|
08.0328 |
Thuỷ châm điều trị viêm amydan |
08.0329 |
8 |
329 |
|
08.0329 |
Thuỷ châm điều trị béo phì |
08.0330 |
8 |
330 |
|
08.0330 |
Thuỷ châm điều trị liệt nửa người do tai biến mạch máu não |
08.0331 |
8 |
331 |
|
08.0331 |
Thuỷ châm điều trị hội chứng dạ dày tá tràng |
08.0332 |
8 |
332 |
|
08.0332 |
Thuỷ châm điều trị sa dạ dày |
08.0333 |
8 |
333 |
|
08.0333 |
Thuỷ châm điều trị trĩ |
08.0334 |
8 |
334 |
|
08.0334 |
Thuỷ châm hỗ trợ điều trị bệnh vẩy nến |
08.0335 |
8 |
335 |
|
08.0335 |
Thuỷ châm điều trị mày đay |
08.0336 |
8 |
336 |
|
08.0336 |
Thuỷ châm điều trị bệnh viêm mũi dị ứng |
08.0337 |
8 |
337 |
|
08.0337 |
Thuỷ châm điều trị tâm căn suy nhược |
08.0338 |
8 |
338 |
|
08.0338 |
Thuỷ châm điều trị bại liệt trẻ em |
08.0339 |
8 |
339 |
|
08.0339 |
Thuỷ châm điều trị giảm thính lực |
08.0340 |
8 |
340 |
|
08.0340 |
Thuỷ châm điều trị liệt trẻ em |
08.0341 |
8 |
341 |
|
08.0341 |
Thuỷ châm điều trị bệnh tự kỷ ở trẻ em |
08.0342 |
8 |
342 |
|
08.0342 |
Thuỷ châm điều trị liệt do tổn thương đám rối cánh tay ở trẻ em |
08.0343 |
8 |
343 |
|
08.0343 |
Thuỷ châm điều trị chậm phát triển trí tuệ ở trẻ bại não |
08.0344 |
8 |
344 |
|
08.0344 |
Thuỷ châm điều trị phục hồi chức năng vận động ở trẻ bại não |
08.0345 |
8 |
345 |
|
08.0345 |
Thuỷ châm điều trị cơn động kinh cục bộ |
08.0346 |
8 |
346 |
|
08.0346 |
Thuỷ châm điều trị sa tử cung |
08.0347 |
8 |
347 |
|
08.0347 |
Thuỷ châm điều trị hội chứng tiền mãn kinh |
08.0348 |
8 |
348 |
|
08.0348 |
Thuỷ châm điều trị thống kinh |
08.0349 |
8 |
349 |
|
08.0349 |
Thuỷ châm điều trị rối loạn kinh nguyệt |
08.0350 |
8 |
350 |
|
08.0350 |
Thuỷ châm điều trị đái dầm |
08.0351 |
8 |
351 |
|
08.0351 |
Thuỷ châm điều trị hội chứng tiền đình |
08.0352 |
8 |
352 |
|
08.0352 |
Thuỷ châm điều trị đau vai gáy |
08.0353 |
8 |
353 |
|
08.0353 |
Thuỷ châm điều trị hen phế quản |
08.0354 |
8 |
354 |
|
08.0354 |
Thuỷ châm điều trị huyết áp thấp |
08.0355 |
8 |
355 |
|
08.0355 |
Thuỷ châm điều trị thiểu năng tuần hoàn não mạn tính |
08.0356 |
8 |
356 |
|
08.0356 |
Thuỷ châm điều trị liệt dây thần kinh VII ngoại biên |
08.0357 |
8 |
357 |
|
08.0357 |
Thuỷ châm điều trị đau dây thần kinh liên sườn |
08.0358 |
8 |
358 |
|
08.0358 |
Thuỷ châm điều trị thất vận ngôn |
08.0359 |
8 |
359 |
|
08.0359 |
Thuỷ châm điều trị đau dây V |
08.0360 |
8 |
360 |
|
08.0360 |
Thuỷ châm điều trị đau liệt tứ chi do chấn thương cột sống |
08.0361 |
8 |
361 |
|
08.0361 |
Thuỷ châm điều trị loạn chức năng do chấn thương sọ não |
08.0362 |
8 |
362 |
|
08.0362 |
Thuỷ châm điều trị hội chứng ngoại tháp |
08.0363 |
8 |
363 |
|
08.0363 |
Thuỷ châm điều trị khàn tiếng |
08.0364 |
8 |
364 |
|
08.0364 |
Thuỷ châm điều trị rối loạn cảm giác đầu chi |
08.0365 |
8 |
365 |
|
08.0365 |
Thuỷ châm điều trị liệt chi trên |
08.0366 |
8 |
366 |
|
08.0366 |
Thuỷ châm điều trị liệt hai chi dưới |
08.0367 |
8 |
367 |
|
08.0367 |
Thuỷ châm điều trị sụp mi |
08.0368 |
8 |
368 |
|
08.0368 |
Thuỷ châm hỗ trợ điều trị nghiện ma túy |
08.0369 |
8 |
369 |
|
08.0369 |
Thuỷ châm hỗ trợ điều trị nghiện thuôc lá |
08.0370 |
8 |
370 |
|
08.0370 |
Thuỷ châm hỗ trợ điều trị nghiện rượu |
08.0371 |
8 |
371 |
|
08.0371 |
Thuỷ châm điều trị viêm mũi xoang |
08.0372 |
8 |
372 |
|
08.0372 |
Thuỷ châm điều trị rối loạn tiêu hóa |
08.0373 |
8 |
373 |
|
08.0373 |
Thuỷ châm điều trị đau răng |
08.0374 |
8 |
374 |
|
08.0374 |
Thuỷ châm điều trị táo bón kéo dài |
08.0375 |
8 |
375 |
|
08.0375 |
Thuỷ châm hỗ trợ điều trị viêm khớp dạng thấp |
08.0376 |
8 |
376 |
|
08.0376 |
Thuỷ châm điều trị đau do thoái hóa khớp |
08.0377 |
8 |
377 |
|
08.0377 |
Thuỷ châm điều trị viêm quanh khớp vai |
08.0378 |
8 |
378 |
|
08.0378 |
Thuỷ châm điều trị đau lưng |
08.0379 |
8 |
379 |
|
08.0379 |
Thuỷ châm điều trị sụp mi |
08.0380 |
8 |
380 |
|
08.0380 |
Thuỷ châm điều trị đau hố mắt |
08.0381 |
8 |
381 |
|
08.0381 |
Thuỷ châm điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp |
08.0382 |
8 |
382 |
|
08.0382 |
Thuỷ châm điều trị lác cơ năng |
08.0383 |
8 |
383 |
|
08.0383 |
Thuỷ châm điều trị giảm thị lực |
08.0384 |
8 |
384 |
|
08.0384 |
Thuỷ châm điều trị viêm bàng quang |
08.0385 |
8 |
385 |
|
08.0385 |
Thuỷ châm điều trị di tinh |
08.0386 |
8 |
386 |
|
08.0386 |
Thuỷ châm điều trị liệt dương |
08.0387 |
8 |
387 |
|
08.0387 |
Thuỷ châm điều trị rối loạn tiểu tiện |
08.0388 |
8 |
388 |
|
08.0388 |
Thuỷ châm điều trị bí đái cơ năng |
08.0389 |
8 |
389 |
|
08.0389 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt chi trên |
08.0390 |
8 |
390 |
|
08.0390 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt chi dưới |
08.0391 |
8 |
391 |
|
08.0391 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt nửa người do tai biến mạch máu não |
08.0392 |
8 |
392 |
|
08.0392 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng thắt lưng- hông |
08.0393 |
8 |
393 |
|
08.0393 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt do viêm não |
08.0394 |
8 |
394 |
|
08.0394 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị chậm phát triển trí tuệ ở trẻ bại não |
08.0395 |
8 |
395 |
|
08.0395 |
Xoa bóp bấm huyệt phục hồi chức năng vận động ở trẻ bại não |
08.0396 |
8 |
396 |
|
08.0396 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị cứng khớp chi trên |
08.0397 |
8 |
397 |
|
08.0397 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị cứng khớp chi dưới |
08.0398 |
8 |
398 |
|
08.0398 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị choáng, ngất |
08.0399 |
8 |
399 |
|
08.0399 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị bệnh tự kỷ ở trẻ em |
08.0400 |
8 |
400 |
|
08.0400 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị chứng ù tai |
08.0401 |
8 |
401 |
|
08.0401 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm khứu giác |
08.0402 |
8 |
402 |
|
08.0402 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt do bệnh của cơ |
08.0403 |
8 |
403 |
|
08.0403 |
Xoa bóp bấm huyệt hỗ trợ điều trị nghiện rượu |
08.0404 |
8 |
404 |
|
08.0404 |
Xoa bóp bấm huyệt hỗ trợ điều trị nghiện thuốc lá |
08.0405 |
8 |
405 |
|
08.0405 |
Xoa bóp bấm huyệt hỗ trợ điều trị nghiện ma tuý |
08.0406 |
8 |
406 |
|
08.0406 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị tâm căn suy nhược |
08.0407 |
8 |
407 |
|
08.0407 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng ngoại tháp |
08.0408 |
8 |
408 |
|
08.0408 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau đầu, đau nửa đầu |
08.0409 |
8 |
409 |
|
08.0409 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị mất ngủ |
08.0410 |
8 |
410 |
|
08.0410 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng stress |
08.0411 |
8 |
411 |
|
08.0411 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị thiểu năng tuần hoàn não mạn tính |
08.0412 |
8 |
412 |
|
08.0412 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị tổn thương rễ, đám rối và dây thần kinh |
08.0413 |
8 |
413 |
|
08.0413 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị tổn thương dây thần kinh V |
08.0414 |
8 |
414 |
|
08.0414 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt dây thần kinh số VII ngoại biên |
08.0415 |
8 |
415 |
|
08.0415 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị sụp mi |
08.0416 |
8 |
416 |
|
08.0416 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp |
08.0417 |
8 |
417 |
|
08.0417 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị lác cơ năng |
08.0418 |
8 |
418 |
|
08.0418 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm thị lực |
08.0419 |
8 |
419 |
|
08.0419 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng tiền đình |
08.0420 |
8 |
420 |
|
08.0420 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm thính lực |
08.0421 |
8 |
421 |
|
08.0421 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm mũi xoang |
08.0422 |
8 |
422 |
|
08.0422 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị hen phế quản |
08.0423 |
8 |
423 |
|
08.0423 |
Xoa bóp bấm huyệt hỗ trợ điều trị tăng huyết áp |
08.0424 |
8 |
424 |
|
08.0424 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị huyết áp thấp |
08.0425 |
8 |
425 |
|
08.0425 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau thần kinh liên sườn |
08.0426 |
8 |
426 |
|
08.0426 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng dạ dày- tá tràng |
08.0427 |
8 |
427 |
|
08.0427 |
Xoa búp bấm huyệt điều trị nấc |
08.0428 |
8 |
428 |
|
08.0428 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm khớp dạng thấp |
08.0429 |
8 |
429 |
|
08.0429 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau do thoái hoá khớp |
08.0430 |
8 |
430 |
|
08.0430 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau lưng |
08.0431 |
8 |
431 |
|
08.0431 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm quanh khớp vai |
08.0432 |
8 |
432 |
|
08.0432 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng vai gáy |
08.0433 |
8 |
433 |
|
08.0433 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị chứng tic cơ mặt |
08.0434 |
8 |
434 |
|
08.0434 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn cảm giác đầu chi |
08.0435 |
8 |
435 |
|
08.0435 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị tắc tia sữa |
08.0436 |
8 |
436 |
|
08.0436 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn kinh nguyệt |
08.0437 |
8 |
437 |
|
08.0437 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau bụng kinh |
08.0438 |
8 |
438 |
|
08.0438 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng tiền mãn kinh |
08.0439 |
8 |
439 |
|
08.0439 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị táo bón |
08.0440 |
8 |
440 |
|
08.0440 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn tiêu hoá |
08.0441 |
8 |
441 |
|
08.0441 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn cảm giác nông |
08.0442 |
8 |
442 |
|
08.0442 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị bí đái cơ năng |
08.0443 |
8 |
443 |
|
08.0443 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn thần kinh thực vật |
08.0444 |
8 |
444 |
|
08.0444 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị béo phì |
08.0445 |
8 |
445 |
|
08.0445 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn chức năng vận động do chấn thương sọ não |
08.0446 |
8 |
446 |
|
08.0446 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống |
08.0447 |
8 |
447 |
|
08.0447 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm đau sau phẫu thuật |
08.0448 |
8 |
448 |
|
08.0448 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm đau do ung thư |
08.0449 |
8 |
449 |
|
08.0449 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị đái dầm |
08.0450 |
8 |
450 |
|
08.0450 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng phân ly |
08.0451 |
8 |
451 |
|
08.0451 |
Cứu điều trị hội chứng thắt lưng- hông thể phong hàn |
08.0452 |
8 |
452 |
|
08.0452 |
Cứu điều trị đau đầu, đau nửa đầu thể hàn |
08.0453 |
8 |
453 |
|
08.0453 |
Cứu điều trị nấc thể hàn |
08.0454 |
8 |
454 |
|
08.0454 |
Cứu điều trị ngoại cảm phong hàn |
08.0455 |
8 |
455 |
|
08.0455 |
Cứu điều trị khàn tiếng thể hàn |
08.0456 |
8 |
456 |
|
08.0456 |
Cứu điều trị rối loạn cảm giác đầu chi thể hàn |
08.0457 |
8 |
457 |
|
08.0457 |
Cứu điều trị liệt chi trên thể hàn |
08.0458 |
8 |
458 |
|
08.0458 |
Cứu điều trị liệt chi dưới thể hàn |
08.0459 |
8 |
459 |
|
08.0459 |
Cứu điều trị liệt nửa người thể hàn |
08.0460 |
8 |
460 |
|
08.0460 |
Cứu điều trị liệt dây thần kinh số VII ngoại biên thể hàn |
08.0461 |
8 |
461 |
|
08.0461 |
Cứu điều trị đau vai gáy cấp thể hàn |
08.0462 |
8 |
462 |
|
08.0462 |
Cứu điều trị giảm thính lực thể hàn |
08.0463 |
8 |
463 |
|
08.0463 |
Cứu hỗ trợ điều trị bệnh tự kỷ thể hàn |
08.0464 |
8 |
464 |
|
08.0464 |
Cứu điều trị chậm phát triển trí tuệ ở trẻ bại não |
08.0465 |
8 |
465 |
|
08.0465 |
Cứu điều trị di tinh thể hàn |
08.0466 |
8 |
466 |
|
08.0466 |
Cứu điều trị liệt dương thể hàn |
08.0467 |
8 |
467 |
|
08.0467 |
Cứu điều trị rối loạn tiểu tiện thể hàn |
08.0468 |
8 |
468 |
|
08.0468 |
Cứu điều trị bí đái thể hàn |
08.0469 |
8 |
469 |
|
08.0469 |
Cứu điều trị sa tử cung thể hàn |
08.0470 |
8 |
470 |
|
08.0470 |
Cứu điều trị đau bụng kinh thể hàn |
08.0471 |
8 |
471 |
|
08.0471 |
Cứu điều trị rối loạn kinh nguyệt thể hàn |
08.0472 |
8 |
472 |
|
08.0472 |
Cứu điều trị đái dầm thể hàn |
08.0473 |
8 |
473 |
|
08.0473 |
Cứu điều trị đau lưng thể hàn |
08.0474 |
8 |
474 |
|
08.0474 |
Cứu điều trị giảm khứu giác thể hàn |
08.0475 |
8 |
475 |
|
08.0475 |
Cứu điều trị rối loạn thần kinh thực vật thể hàn |
08.0476 |
8 |
476 |
|
08.0476 |
Cứu điều trị cảm cúm thể hàn |
08.0477 |
8 |
477 |
|
08.0477 |
Cứu điều trị rối loạn tiêu hóa thể hàn |
08.0478 |
8 |
478 |
|
08.0478 |
Cứu hỗ trợ điều trị nghiện ma túy thể hàn |
08.0479 |
8 |
479 |
|
08.0479 |
Giác hơi điều trị ngoại cảm phong hàn |
08.0480 |
8 |
480 |
|
08.0480 |
Giác hơi điều trị ngoại cảm phong nhiệt |
08.0481 |
8 |
481 |
|
08.0481 |
Giác hơi điều trị các chứng đau |
08.0482 |
8 |
482 |
|
08.0482 |
Giác hơi điều trị cảm cúm |
09.0002 |
9 |
2 |
|
09.0002 |
Kỹ thuật cách ly dự phòng |
09.0003 |
9 |
3 |
|
09.0003 |
Kỹ thuật cách ly nhiễm trùng |
09.0004 |
9 |
4 |
|
09.0004 |
Cai máy thở bằng chế độ thở thông thường |
09.0005 |
9 |
5 |
|
09.0005 |
Cai máy thở bằng chế độ thông minh |
09.0006 |
9 |
6 |
|
09.0006 |
Cấp cứu cao huyết áp |
09.0007 |
9 |
7 |
|
09.0007 |
Cấp cứu ngừng thở |
09.0008 |
9 |
8 |
|
09.0008 |
Cấp cứu ngừng tim |
09.0010 |
9 |
10 |
|
09.0010 |
Cấp cứu tụt huyết áp |
09.0011 |
9 |
11 |
|
09.0011 |
Chăm sóc bệnh nhân đã tử vong |
09.0012 |
9 |
12 |
|
09.0012 |
Chăm sóc catheter động mạch |
09.0013 |
9 |
13 |
|
09.0013 |
Chăm sóc catheter tĩnh mạch |
09.0014 |
9 |
14 |
|
09.0014 |
Chăm sóc và theo dõi áp lực nội sọ |
09.0015 |
9 |
15 |
|
09.0015 |
Chọc tĩnh mạch cảnh ngoài |
09.0016 |
9 |
16 |
|
09.0016 |
Chọc tĩnh mạch cảnh trong |
09.0017 |
9 |
17 |
|
09.0017 |
Chọc tĩnh mạch đùi |
09.0018 |
9 |
18 |
|
09.0018 |
Chọc tĩnh mạch dưới đòn |
09.0019 |
9 |
19 |
|
09.0019 |
Chọc tuỷ sống đường bên |
09.0020 |
9 |
20 |
|
09.0020 |
Chọc tuỷ sống đường giữa |
09.0021 |
9 |
21 |
|
09.0021 |
Chống hạ thân nhiệt trong hoặc sau phẫu thuật |
09.0022 |
9 |
22 |
|
09.0022 |
Chụp X-quang cấp cứu tại giường |
09.0023 |
9 |
23 |
|
09.0023 |
Đặt bóng đối xung động mạch chủ ngực |
09.0026 |
9 |
26 |
|
09.0026 |
Đặt catether theo dõi áp lực nội sọ |
09.0027 |
9 |
27 |
|
09.0027 |
Đặt catheter động mạch phổi |
09.0028 |
9 |
28 |
|
09.0028 |
Đặt catheter tĩnh mạch cảnh ngoài |
09.0029 |
9 |
29 |
|
09.0029 |
Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm luồn từ tĩnh mạch ngoại vi |
09.0030 |
9 |
30 |
|
09.0030 |
Đặt cathether theo dõi áp lực oxy não |
09.0031 |
9 |
31 |
|
09.0031 |
Đặt Combitube |
09.0032 |
9 |
32 |
|
09.0032 |
Đặt dẫn lưu ngực cấp cứu |
09.0033 |
9 |
33 |
|
09.0033 |
Đặt mát thanh quản Fastract |
09.0034 |
9 |
34 |
|
09.0034 |
Đặt mát thanh quản kinh điển hoặc tương đương |
09.0035 |
9 |
35 |
|
09.0035 |
Đặt mát thanh quản Proseal hoặc tương đương |
09.0036 |
9 |
36 |
|
09.0036 |
Đặt nội khí quản 1 bên với nòng chẹn phế quản (blocker) |
09.0037 |
9 |
37 |
|
09.0037 |
Đặt nội khí quản khi dạ dầy đầy |
09.0038 |
9 |
38 |
|
09.0038 |
Đặt nội khí quản khó ngược dòng |
09.0039 |
9 |
39 |
|
09.0039 |
Đặt nội khí quản khó trong phẫu thuật hàm mặt |
09.0040 |
9 |
40 |
|
09.0040 |
Đặt nội khí quản khó với đèn McCoy (đèn có mũi điều khiển). |
09.0041 |
9 |
41 |
|
09.0041 |
Đặt nội khí quản mò qua mũi |
09.0042 |
9 |
42 |
|
09.0042 |
Đặt nội khí quản qua đèn Airtracq hoặc tương đương |
09.0043 |
9 |
43 |
|
09.0043 |
Đặt nội khí quản qua đèn Glidescope hoặc tương đương |
09.0044 |
9 |
44 |
|
09.0044 |
Đặt nội khí quản qua mũi |
09.0045 |
9 |
45 |
|
09.0045 |
Đặt nội khí quản với ống nội khí quản có vòng xoắn kim loại |
09.0046 |
9 |
46 |
|
09.0046 |
Đặt nội khí quản với thuốc mê tĩnh mạch, thuốc mê hô hấp |
09.0047 |
9 |
47 |
|
09.0047 |
Đặt ống thông khí phổi 2 nòng |
09.0048 |
9 |
48 |
|
09.0048 |
Đặt ống thông khí phổi bằng nội soi phế quản |
09.0049 |
9 |
49 |
|
09.0049 |
Đặt tư thế năm sấp khi thở máy |
09.0050 |
9 |
50 |
|
09.0050 |
Đo lưu lượng tim bằng điện từ trường |
09.0051 |
9 |
51 |
|
09.0051 |
Đo lưu lượng tim bằng Doppler qua thực quản |
09.0052 |
9 |
52 |
|
09.0052 |
Đo lưu lượng tim bằng sóng huyết áp (Flotac) |
09.0053 |
9 |
53 |
|
09.0053 |
Đo lưu lượng tim không xâm lấn bằng siêu âm USCOM |
09.0054 |
9 |
54 |
|
09.0054 |
Đo lưu lượng tim PiCCO |
09.0055 |
9 |
55 |
|
09.0055 |
Đo lưu lượng tim qua catheter Swan-Ganz |
09.0056 |
9 |
56 |
|
09.0056 |
Đo và theo dõi ScvO2 |
09.0057 |
9 |
57 |
|
09.0057 |
Đo và theo dõi SjO2 |
09.0058 |
9 |
58 |
|
09.0058 |
Đo và theo dõi SvO2 |
09.0059 |
9 |
59 |
|
09.0059 |
Dự phòng rối loạn đông máu bằng tiêm truyền axit tranexamic |
09.0060 |
9 |
60 |
|
09.0060 |
Dự phòng tắc tĩnh mạch sau phẫu thuật, sau chấn thương |
09.0061 |
9 |
61 |
|
09.0061 |
Kỹ thuật gây mê có hạ huyết áp chỉ huy |
09.0062 |
9 |
62 |
|
09.0062 |
Kỹ thuật gây mê hô hấp qua mặt nạ |
09.0063 |
9 |
63 |
|
09.0063 |
Kỹ thuật gây mê hô hấp với hệ thống Magill |
09.0064 |
9 |
64 |
|
09.0064 |
Kỹ thuật gây mê lưu lượng thấp |
09.0065 |
9 |
65 |
|
09.0065 |
Kỹ thuật gây mê tĩnh mạch trong chọc hút trứng |
09.0066 |
9 |
66 |
|
09.0066 |
Kỹ thuật gây mê tĩnh mạch trong nạo hút thai |
09.0067 |
9 |
67 |
|
09.0067 |
Kỹ thuật gây mê tĩnh mạch với etomidate, ketamine, propofol, thiopental |
09.0068 |
9 |
68 |
|
09.0068 |
Kỹ thuật gây mê vòng kín có vôi soda |
09.0069 |
9 |
69 |
|
09.0069 |
Kỹ thuật gây tê 3 trong 1 |
09.0070 |
9 |
70 |
|
09.0070 |
Kỹ thuật gây tê cạnh nhãn cầu |
09.0071 |
9 |
71 |
|
09.0071 |
Kỹ thuật gây tê chọc kim vào khoang ngoài màng cứng ngực |
09.0072 |
9 |
72 |
|
09.0072 |
Kỹ thuật gây tê chọc kim vào khoang ngoài màng cứng thắt lưng đường giữa |
09.0073 |
9 |
73 |
|
09.0073 |
Kỹ thuật gây tê chọc kim vào khoang ngoài màng cứng thắt lưng, đường bên |
09.0074 |
9 |
74 |
|
09.0074 |
Kỹ thuật gây tê đám rối cánh tay đường trên xương đòn |
09.0075 |
9 |
75 |
|
09.0075 |
Kỹ thuật gây tê đám rối cánh tay đường gian cơ bậc thang |
09.0076 |
9 |
76 |
|
09.0076 |
Kỹ thuật gây tê đám rối cánh tay đường nách |
09.0077 |
9 |
77 |
|
09.0077 |
Kỹ thuật gây tê đám rối cổ nông |
09.0078 |
9 |
78 |
|
09.0078 |
Kỹ thuật gây tê đám rối cổ sâu |
09.0081 |
9 |
81 |
|
09.0081 |
Kỹ thuật gây tê đám rối thắt lưng |
09.0082 |
9 |
82 |
|
09.0082 |
Kỹ thuật gây tê đặt kim kết hợp tuỷ sống - ngoài màng cứng |
09.0083 |
9 |
83 |
|
09.0083 |
Kỹ thuật gây tê hoặc giảm đau cạnh đốt sống |
09.0084 |
9 |
84 |
|
09.0084 |
Kỹ thuật gây tê khoang cùng |
09.0085 |
9 |
85 |
|
09.0085 |
Kỹ thuật gây tê ngoài màng cứng phẫu thuật lấy thai |
09.0086 |
9 |
86 |
|
09.0086 |
Kỹ thuật gây tê ở cổ tay |
09.0087 |
9 |
87 |
|
09.0087 |
Kỹ thuật gây tê ở khuỷu tay |
09.0088 |
9 |
88 |
|
09.0088 |
Kỹ thuật gây tê thần kinh hông to |
09.0089 |
9 |
89 |
|
09.0089 |
Kỹ thuật gây tê thân thần kinh |
09.0093 |
9 |
93 |
|
09.0093 |
Kỹ thuật gây tê tủy sống + ngoài màng cứng phối hợp phẫu thuật lấy thai |
09.0094 |
9 |
94 |
|
09.0094 |
Kỹ thuật gây tê tủy sống phẫu thuật lấy thai |
09.0095 |
9 |
95 |
|
09.0095 |
Kỹ thuật gây tê vùng bàn chân |
09.0096 |
9 |
96 |
|
09.0096 |
Kỹ thuật gây tê vùng khớp gối |
09.0097 |
9 |
97 |
|
09.0097 |
Ghi điện tim cấp cứu tại giường |
09.0098 |
9 |
98 |
|
09.0098 |
Kỹ thuật giảm đau bằng tiêm morphin cách quãng dưới da |
09.0099 |
9 |
99 |
|
09.0099 |
Kỹ thuật giảm đau bằng dò liều morphin tĩnh mạch |
09.0100 |
9 |
100 |
|
09.0100 |
Kỹ thuật giảm đau bằng morphin tĩnh mạch theo kiểu PCA |
09.0101 |
9 |
101 |
|
09.0101 |
Kỹ thuật giảm đau bằng morphinic tủy sống |
09.0102 |
9 |
102 |
|
09.0102 |
Kỹ thuật giảm đau bằng thuốc cho người bệnh sau phẫu thuật, sau chấn thương |
09.0106 |
9 |
106 |
|
09.0106 |
Kỹ thuật giảm đau bằng truyền liên tục thuốc tê vào đám rối qua catheter |
09.0107 |
9 |
107 |
|
09.0107 |
Kỹ thuật giảm đau bằng truyền liên tục thuốc tê vào thân thần kinh qua catheter |
09.0110 |
9 |
110 |
|
09.0110 |
Kỹ thuật giảm đau sau phẫu thuật bằng truyền ketamin liều thấp |
09.0113 |
9 |
113 |
|
09.0113 |
Kỹ thuật giảm đau và gây ngủ nắn xương |
09.0114 |
9 |
114 |
|
09.0114 |
Kỹ thuật giảm đau và gây ngủ ngoài phòng phẫu thuật |
09.0115 |
9 |
115 |
|
09.0115 |
Hạ thân nhiệt chỉ huy |
09.0116 |
9 |
116 |
|
09.0116 |
Hô hấp nhân tạo bằng máy trong và sau mê |
09.0117 |
9 |
117 |
|
09.0117 |
Hô hấp nhân tạo bằng tay với bóng hay ambu trong và sau mê |
09.0118 |
9 |
118 |
|
09.0118 |
Hút dẫn lưu ngực |
09.0119 |
9 |
119 |
|
09.0119 |
Hút nội khí quản bằng hệ thống kín |
09.0120 |
9 |
120 |
|
09.0120 |
Hút nội khí quản hoặc hút mở khí quản |
09.0121 |
9 |
121 |
|
09.0121 |
Huy động phế nang ở bệnh nhân thở máy |
09.0123 |
9 |
123 |
|
09.0123 |
Khí dung đường thở ở bệnh nhân nặng |
09.0124 |
9 |
124 |
|
09.0124 |
Xoay trở bệnh nhân thở máy |
09.0125 |
9 |
125 |
|
09.0125 |
Xử trí dò đường tiêu hóa (nuôi dưỡng và hút liên tục đường dò) |
09.0127 |
9 |
127 |
|
09.0127 |
Liệu pháp kháng sinh dự phòng trước và sau phẫu thuật |
09.0128 |
9 |
128 |
|
09.0128 |
Lọc gan MARS |
09.0133 |
9 |
133 |
|
09.0133 |
Lưu kim luồn tĩnh mạch để tiêm thuốc |
09.0134 |
9 |
134 |
|
09.0134 |
Lý liệu pháp ngực ở bệnh nhân nặng |
09.0135 |
9 |
135 |
|
09.0135 |
Mê tĩnh mạch theo TCI |
09.0136 |
9 |
136 |
|
09.0136 |
Mở khí quản |
09.0137 |
9 |
137 |
|
09.0137 |
Mở khí quản bằng dụng cụ nong |
09.0138 |
9 |
138 |
|
09.0138 |
Mở khí quản qua da bằng bóng nong |
09.0139 |
9 |
139 |
|
09.0139 |
Nâng thân nhiệt chỉ huy |
09.0140 |
9 |
140 |
|
09.0140 |
Nội soi khí phế quản ở người bệnh suy thở, thở máy |
09.0141 |
9 |
141 |
|
09.0141 |
Nuôi dưỡng bằng đường tĩnh mạch |
09.0142 |
9 |
142 |
|
09.0142 |
Nuôi dưỡng qua ống thông dạ dày |
09.0143 |
9 |
143 |
|
09.0143 |
Nuôi dưỡng qua ống thông hỗng tràng |
09.0145 |
9 |
145 |
|
09.0145 |
Pha loãng máu trước hoặc trong hoặc sau khi phẫu thuật |
09.0146 |
9 |
146 |
|
09.0146 |
Phát hiện, phòng, điều trị nhiễm khuẩn bệnh viện (vết phẫu thuật, catheter, hô hấp, tiết niệu…) |
09.0147 |
9 |
147 |
|
09.0147 |
Phòng và điều trị trào ngược dịch dạ dày |
09.0148 |
9 |
148 |
|
09.0148 |
Rửa tay phẫu thuật |
09.0149 |
9 |
149 |
|
09.0149 |
Rửa tay sát khuẩn |
09.0150 |
9 |
150 |
|
09.0150 |
Săn sóc theo dõi ống thông tiểu |
09.0151 |
9 |
151 |
|
09.0151 |
Siêu âm tim cấp cứu tại giường |
09.0152 |
9 |
152 |
|
09.0152 |
Thẩm phân phúc mạc |
09.0156 |
9 |
156 |
|
09.0156 |
Theo dõi áp lực tĩnh mạch trung tâm |
09.0162 |
9 |
162 |
|
09.0162 |
Theo dõi đông máu tại chỗ |
09.0165 |
9 |
165 |
|
09.0165 |
Theo dõi EtCO2 |
09.0166 |
9 |
166 |
|
09.0166 |
Theo dõi Hb tại chỗ |
09.0167 |
9 |
167 |
|
09.0167 |
Theo dõi Hct tại chỗ |
09.0168 |
9 |
168 |
|
09.0168 |
Theo dõi huyết áp không xấm lấn bằng máy |
09.0169 |
9 |
169 |
|
09.0169 |
Theo dõi huyết áp xâm lấn bằng máy |
09.0172 |
9 |
172 |
|
09.0172 |
Theo dõi nhịp tim qua ống nghe thực quản |
09.0173 |
9 |
173 |
|
09.0173 |
Theo dõi SpO2 |
09.0175 |
9 |
175 |
|
09.0175 |
Theo dõi thân nhiệt bằng máy |
09.0176 |
9 |
176 |
|
09.0176 |
Theo dõi thân nhiệt với nhiệt kế thường qui |
09.0177 |
9 |
177 |
|
09.0177 |
Thở CPAP không qua máy thở |
09.0180 |
9 |
180 |
|
09.0180 |
Thở máy tần số cao hoặc tương đương |
09.0181 |
9 |
181 |
|
09.0181 |
Thở máy xâm nhập ở người bệnh ARDS |
09.0182 |
9 |
182 |
|
09.0182 |
Thở máy xâm nhập với các phương thức khác nhau |
09.0183 |
9 |
183 |
|
09.0183 |
Thở oxy gọng kính |
09.0184 |
9 |
184 |
|
09.0184 |
Thở oxy qua mặt nạ |
09.0185 |
9 |
185 |
|
09.0185 |
Thở oxy qua mũ kín |
09.0186 |
9 |
186 |
|
09.0186 |
Thở oxy qua ống chữ T |
09.0187 |
9 |
187 |
|
09.0187 |
Thông khí áp lực dương 2 mức qua hệ thống Boussignac |
09.0188 |
9 |
188 |
|
09.0188 |
Thông khí không xâm nhập bằng máy thở |
09.0189 |
9 |
189 |
|
09.0189 |
Thông khí một phổi |
09.0190 |
9 |
190 |
|
09.0190 |
Thông khí qua màng giáp nhẫn |
09.0192 |
9 |
192 |
|
09.0192 |
Thường qui đặt nội khí quản khó |
09.0193 |
9 |
193 |
|
09.0193 |
Tiến hành tuần hoàn ngoài cơ thể bằng máy |
09.0194 |
9 |
194 |
|
09.0194 |
Tiệt trùng dụng cụ phục vụ phẫu thuật, GMHS |
09.0195 |
9 |
195 |
|
09.0195 |
Truyền dịch thường qui |
09.0196 |
9 |
196 |
|
09.0196 |
Truyền dịch trong sốc |
09.0197 |
9 |
197 |
|
09.0197 |
Truyền máu hoặc sản phẩm máu thường qui |
09.0198 |
9 |
198 |
|
09.0198 |
Truyền máu khối lượng lớn |
09.0199 |
9 |
199 |
|
09.0199 |
Truyền máu trong sốc |
09.0200 |
9 |
200 |
|
09.0200 |
Vận chuyển bệnh nhân nặng ngoại viện |
09.0201 |
9 |
201 |
|
09.0201 |
Vận chuyển bệnh nhân nặng nội viện |
09.0202 |
9 |
202 |
|
09.0202 |
Vệ sinh miệng ở bệnh nhân hồi sức |
09.0203 |
9 |
203 |
|
09.0203 |
Vô cảm cho các phẫu thuật nhỏ ở tầng sinh môn trẻ em |
09.0204 |
9 |
204 |
|
09.0204 |
Vô trùng phòng phẫu thuật, phòng tiểu phẫu hoặc buồng bệnh |
09.0205 |
9 |
205 |
|
09.0205 |
Xác định nhóm máu trước truyền máu tại giường |
09.0209 |
9 |
209 |
|
09.0209 |
Gây mê các phẫu thuật áp xe vùng đầu mặt cổ |
09.0210 |
9 |
210 |
|
09.0210 |
Gây mê nội khí quản phẫu thuật lấy thai trên bệnh nhân Basedow |
09.0211 |
9 |
211 |
|
09.0211 |
Gây mê nội khí quản phẫu thuật lấy thai trên bệnh nhân có bệnh tim |
09.0212 |
9 |
212 |
|
09.0212 |
Gây mê nội khí quản phẫu thuật lấy thai trên bệnh nhân có bệnh về máu |
09.0213 |
9 |
213 |
|
09.0213 |
Gây mê nội khí quản phẫu thuật lấy thai trên bệnh nhân đa chấn thương |
09.0214 |
9 |
214 |
|
09.0214 |
Gây mê nội khí quản phẫu thuật lấy thai trên bệnh nhân đái tháo đường |
09.0215 |
9 |
215 |
|
09.0215 |
Gây mê nội khí quản phẫu thuật lấy thai trên bệnh nhân động kinh + tiền sử động kinh |
09.0216 |
9 |
216 |
|
09.0216 |
Gây mê nội khí quản phẫu thuật lấy thai trên bệnh nhân giảm tiểu cầu |
09.0217 |
9 |
217 |
|
09.0217 |
Gây mê nội khí quản phẫu thuật lấy thai trên bệnh nhân hen phế quản |
09.0218 |
9 |
218 |
|
09.0218 |
Gây mê nội khí quản phẫu thuật lấy thai trên bệnh nhân hội chứng HELP |
09.0219 |
9 |
219 |
|
09.0219 |
Gây mê nội khí quản phẫu thuật lấy thai trên bệnh nhân lao + tiền sử lao phổi |
09.0220 |
9 |
220 |
|
09.0220 |
Gây mê nội khí quản phẫu thuật lấy thai trên bệnh nhân Lupus |
09.0221 |
9 |
221 |
|
09.0221 |
Gây mê nội khí quản phẫu thuật lấy thai trên bệnh nhân OAP- dọa OAP |
09.0222 |
9 |
222 |
|
09.0222 |
Gây mê nội khí quản phẫu thuật lấy thai trên bệnh nhân rau bong non |
09.0223 |
9 |
223 |
|
09.0223 |
Gây mê nội khí quản phẫu thuật lấy thai trên bệnh nhân rau cài răng lược |
09.0224 |
9 |
224 |
|
09.0224 |
Gây mê nội khí quản phẫu thuật lấy thai trên bệnh nhân rau tiền đạo ra máu |
09.0225 |
9 |
225 |
|
09.0225 |
Gây mê nội khí quản phẫu thuật lấy thai trên bệnh nhân thai chết lưu |
09.0226 |
9 |
226 |
|
09.0226 |
Gây mê nội khí quản phẫu thuật lấy thai trên bệnh nhân tiền sản giật nặng |
09.0227 |
9 |
227 |
|
09.0227 |
Gây mê nội soi buồng tử cung can thiệp |
09.0228 |
9 |
228 |
|
09.0228 |
Gây mê nội soi buồng tử cung chẩn đoán |
09.0229 |
9 |
229 |
|
09.0229 |
Gây mê nội soi buồng tử cung, nạo buồng tử cung |
09.0230 |
9 |
230 |
|
09.0230 |
Gây mê nội soi buồng tử cung, sinh thiết buồng tử cung |
09.0231 |
9 |
231 |
|
09.0231 |
Gây mê nội soi buồng tử cung, vòi trứng thông vòi trứng |
09.0232 |
9 |
232 |
|
09.0232 |
Gây mê nội soi mở rộng niệu quản, nong rộng niệu quản |
09.0233 |
9 |
233 |
|
09.0233 |
Gây mê nội soi niệu quản 2 bên 1 thì gắp sỏi niệu quản |
09.0238 |
9 |
238 |
|
09.0238 |
Gây mê nội soi nong niệu quản hẹp |
09.0239 |
9 |
239 |
|
09.0239 |
Gây mê nội soi ổ bụng chẩn đoán |
09.0241 |
9 |
241 |
|
09.0241 |
Gây mê nội soi phế quản sinh thiết chẩn đoán |
09.0243 |
9 |
243 |
|
09.0243 |
Gây mê nội soi tán sỏi niệu quản ngược dòng |
09.0244 |
9 |
244 |
|
09.0244 |
Gây mê nội soi tạo hình niệu quản quặt sau tĩnh mạch chủ |
09.0248 |
9 |
248 |
|
09.0248 |
Gây mê nội soi xẻ lỗ niệu quản lấy sỏi |
09.0250 |
9 |
250 |
|
09.0250 |
Gây mê phẫu thuật áp xe gan |
09.0253 |
9 |
253 |
|
09.0253 |
Gây mê phẫu thuật áp xe tồn dư ổ bụng |
09.0261 |
9 |
261 |
|
09.0261 |
Gây mê phẫu thuật bàn chân bẹt, bàn chân lồi |
09.0262 |
9 |
262 |
|
09.0262 |
Gây mê phẫu thuật bàn chân gót và xoay ngoài |
09.0263 |
9 |
263 |
|
09.0263 |
Gây mê phẫu thuật bàn chân khoèo bẩm sinh |
09.0264 |
9 |
264 |
|
09.0264 |
Gây mê phẫu thuật bàn chân thuổng |
09.0266 |
9 |
266 |
|
09.0266 |
Gây mê phẫu thuật bảo tồn |
09.0267 |
9 |
267 |
|
09.0267 |
Gây mê phẫu thuật bất động ngoài xương chày, xương đùi |
09.0269 |
9 |
269 |
|
09.0269 |
Gây mê phẫu thuật bệnh nhân chửa ngoài dạ con vỡ |
09.0270 |
9 |
270 |
|
09.0270 |
Gây mê phẫu thuật bệnh nhân tắc mạch ối |
09.0271 |
9 |
271 |
|
09.0271 |
Gây mê phẫu thuật bệnh nhân viêm phúc mạc ruột thừa |
09.0277 |
9 |
277 |
|
09.0277 |
Gây mê phẫu thuật bóc nhân xơ tử cung |
09.0278 |
9 |
278 |
|
09.0278 |
Gây mê phẫu thuật bóc nhân xơ vú |
09.0279 |
9 |
279 |
|
09.0279 |
Gây mê phẫu thuật bóc u xơ tiền liệt tuyến |
09.0281 |
9 |
281 |
|
09.0281 |
Gây mê phẫu thuật bong hay đứt dây chằng bên khớp gối |
09.0286 |
9 |
286 |
|
09.0286 |
Gây mê phẫu thuật bụng cấp cứu không phải chấn thương ở người lớn và trẻ em trên 6 tuổi |
09.0287 |
9 |
287 |
|
09.0287 |
Gây mê phẫu thuật bụng cấp do chấn thương ở người lớn và trẻ em trên 6 tuổi |
09.0288 |
9 |
288 |
|
09.0288 |
Gây mê phẫu thuật bụng lớn ở trẻ em |
09.0289 |
9 |
289 |
|
09.0289 |
Gây mê phẫu thuật bướu cổ |
09.0290 |
9 |
290 |
|
09.0290 |
Gây mê phẫu thuật bướu tinh hoàn |
09.0291 |
9 |
291 |
|
09.0291 |
Gây mê phẫu thuật các trường hợp chấn thương vùng đầu mặt cổ: chấn thương chính mũi, chấn thương các xoang hàm, sàng, chấn gẫy xương hàm trên dưới |
09.0292 |
9 |
292 |
|
09.0292 |
Gây mê phẫu thuật cầm máu lại tuyến giáp |
09.0294 |
9 |
294 |
|
09.0294 |
Gây mê phẫu thuật cắt 1 phổi hoặc thuỳ phổi hoặc phân thùy phổi |
09.0295 |
9 |
295 |
|
09.0295 |
Gây mê phẫu thuật cắt 1 thuỳ tuyến giáp kèm nạo vét hạch 1 bên trong ung thư tuyến giáp |
09.0296 |
9 |
296 |
|
09.0296 |
Gây mê phẫu thuật cắt 1 thuỳ tuyến giáp lấy bướu thòng trong bướu giáp thòng |
09.0297 |
9 |
297 |
|
09.0297 |
Gây mê phẫu thuật cắt 1 thuỳ tuyến giáp lấy bướu thòng trong bướu giáp thòng có nội soi hỗ trợ |
09.0298 |
9 |
298 |
|
09.0298 |
Gây mê phẫu thuật cắt 1 thuỳ tuyến giáp lấy bướu thòng và cắt bán phần thùy còn lại trong bướu giáp thòng |
09.0299 |
9 |
299 |
|
09.0299 |
Gây mê phẫu thuật cắt 1 thuỳ tuyến giáp lấy bướu thòng và cắt bán phần thùy còn lại trong bướu giáp thòng có nội soi hỗ trợ |
09.0300 |
9 |
300 |
|
09.0300 |
Gây mê phẫu thuật cắt 1 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp khồng lồ |
09.0301 |
9 |
301 |
|
09.0301 |
Gây mê phẫu thuật cắt 1 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp nhân độc |
09.0302 |
9 |
302 |
|
09.0302 |
Gây mê phẫu thuật cắt 1 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp nhân |
09.0304 |
9 |
304 |
|
09.0304 |
Gây mê phẫu thuật cắt 1 thuỳ tuyến giáp và cắt bán phần thùy còn lại trong Basedow |
09.0305 |
9 |
305 |
|
09.0305 |
Gây mê phẫu thuật cắt 1 thuỳ tuyến giáp và cắt bán phần thùy còn lại trong bướu giáp khổng lồ |
09.0306 |
9 |
306 |
|
09.0306 |
Gây mê phẫu thuật cắt 1 thuỳ tuyến giáp và lấy nhân thùy còn lại trong bướu giáp nhân |
09.0307 |
9 |
307 |
|
09.0307 |
Gây mê phẫu thuật cắt 2 tạng trong ổ bụng (tiểu khung) trở lên |
09.0309 |
9 |
309 |
|
09.0309 |
Gây mê phẫu thuật cắt âm hộ đơn thuần |
09.0311 |
9 |
311 |
|
09.0311 |
Gây mê phẫu thuật cắt amidan ở người lớn |
09.0312 |
9 |
312 |
|
09.0312 |
Gây mê phẫu thuật cắt amidan ở trẻ em |
09.0313 |
9 |
313 |
|
09.0313 |
Gây mê phẫu thuật cắt bán phần 1 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp nhân |
09.0314 |
9 |
314 |
|
09.0314 |
Gây mê phẫu thuật cắt bán phần 1 thuỳ tuyến giáp và lấy nhân thùy còn lại trong bướu giáp nhân |
09.0315 |
9 |
315 |
|
09.0315 |
Gây mê phẫu thuật cắt bán phần 2 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân |
09.0316 |
9 |
316 |
|
09.0316 |
Gây mê phẫu thuật cắt bán phần 2 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp đơn thuần không có nhân |
09.0319 |
9 |
319 |
|
09.0319 |
Gây mê phẫu thuật cắt bàng quang |
09.0320 |
9 |
320 |
|
09.0320 |
Gây mê phẫu thuật cắt bàng quang, đưa niệu quản ra ngoài da |
09.0321 |
9 |
321 |
|
09.0321 |
Gây mê phẫu thuật cắt bàng quang, tạo hình bàng quang |
09.0322 |
9 |
322 |
|
09.0322 |
Gây mê phẫu thuật cắt bao da qui đầu do dính hoặc dài |
09.0323 |
9 |
323 |
|
09.0323 |
Gây mê phẫu thuật cắt bè củng giác mạc (Trabeculectomy) |
09.0324 |
9 |
324 |
|
09.0324 |
Gây mê phẫu thuật cắt bè sử dụng thuốc chống chuyển hoá hoặc chất anti VEGF |
09.0326 |
9 |
326 |
|
09.0326 |
Gây mê phẫu thuật cắt buồng trứng 2 bên |
09.0327 |
9 |
327 |
|
09.0327 |
Gây mê phẫu thuật cắt bướu thòng hỗ trợ qua nội soi |
09.0328 |
9 |
328 |
|
09.0328 |
Gây mê phẫu thuật cắt các khối u ở phổi |
09.0329 |
9 |
329 |
|
09.0329 |
Gây mê phẫu thuật cắt các loại u vùng da đầu, cổ có đường kính 5 đến 10 cm |
09.0330 |
9 |
330 |
|
09.0330 |
Gây mê phẫu thuật cắt các loại u vùng da đầu, cổ có đường kính dưới 5 cm |
09.0331 |
9 |
331 |
|
09.0331 |
Gây mê phẫu thuật cắt các loại u vùng da đầu, cổ có đường kính trên 10 cm |
09.0332 |
9 |
332 |
|
09.0332 |
Gây mê phẫu thuật cắt các loại u vùng mặt có đường kính 5 đến 10 cm |
09.0333 |
9 |
333 |
|
09.0333 |
Gây mê phẫu thuật cắt chắp có bọc |
09.0341 |
9 |
341 |
|
09.0341 |
Gây mê phẫu thuật cắt cổ tử cung trên bệnh nhân đã phẫu thuật cắt tử cung bán phần đường âm đạo |
09.0342 |
9 |
342 |
|
09.0342 |
Gây mê phẫu thuật cắt cổ tử cung trên bệnh nhân đã phẫu thuật cắt tử cung bán phần đường bụng, đường âm đạo |
09.0343 |
9 |
343 |
|
09.0343 |
Gây mê phẫu thuật cắt cổ tử cung trên bệnh nhân đã phẫu thuật cắt tử cung bán phần đường bụng |
09.0346 |
9 |
346 |
|
09.0346 |
Gây mê phẫu thuật cắt cụt cẳng tay, cánh tay |
09.0347 |
9 |
347 |
|
09.0347 |
Gây mê phẫu thuật cắt cụt chi |
09.0348 |
9 |
348 |
|
09.0348 |
Gây mê phẫu thuật cắt da thừa cạnh hậu môn |
09.0349 |
9 |
349 |
|
09.0349 |
Gây mê phẫu thuật cắt dây thần kinh giao cảm ngực |
09.0353 |
9 |
353 |
|
09.0353 |
Gây mê phẫu thuật cắt dị tật hậu môn-trực tràng, làm lại niệu đạo |
09.0354 |
9 |
354 |
|
09.0354 |
Gây mê phẫu thuật cắt đoạn chi |
09.0355 |
9 |
355 |
|
09.0355 |
Gây mê phẫu thuật cắt đường dò dưới da-dưới màng tuỷ |
09.0356 |
9 |
356 |
|
09.0356 |
Gây mê phẫu thuật cắt đường rò luân nhĩ |
09.0357 |
9 |
357 |
|
09.0357 |
Gây mê phẫu thuật cắt đường rò môi dưới |
09.0358 |
9 |
358 |
|
09.0358 |
Gây mê phẫu thuật cắt đường thông động – tĩnh mạch chạy thận nhân tạo do biến chứng hoặc sau ghép thận |
09.0361 |
9 |
361 |
|
09.0361 |
Gây mê phẫu thuật cắt hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu trên 10% diện tích cơ thể ở người lớn |
09.0362 |
9 |
362 |
|
09.0362 |
Gây mê phẫu thuật cắt hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu trên 5% diện tích cơ thể ở trẻ em |
09.0363 |
9 |
363 |
|
09.0363 |
Gây mê phẫu thuật cắt hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu từ 3% 5% diện tích cơ thể ở trẻ em |
09.0364 |
9 |
364 |
|
09.0364 |
Gây mê phẫu thuật cắt hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu từ 5% 10% diện tích cơ thể ở người lớn |
09.0365 |
9 |
365 |
|
09.0365 |
Gây mê phẫu thuật cắt hoại tử toàn lớp bỏng sâu trên 3% diện tích cơ thể ở trẻ em |
09.0366 |
9 |
366 |
|
09.0366 |
Gây mê phẫu thuật cắt hoại tử toàn lớp bỏng sâu trên 5% diện tích cơ thể ở người lớn |
09.0367 |
9 |
367 |
|
09.0367 |
Gây mê phẫu thuật cắt hoại tử toàn lớp bỏng sâu từ 1% 3% diện tích cơ thể ở trẻ em |
09.0368 |
9 |
368 |
|
09.0368 |
Gây mê phẫu thuật cắt hoại tử toàn lớp bỏng sâu từ 3% 5% diện tích cơ thể ở người lớn |
09.0369 |
9 |
369 |
|
09.0369 |
Gây mê phẫu thuật cắt khối u da lành tính dưới 5cm |
09.0370 |
9 |
370 |
|
09.0370 |
Gây mê phẫu thuật cắt khối u da lành tính mi mắt |
09.0371 |
9 |
371 |
|
09.0371 |
Gây mê phẫu thuật cắt khối u da lành tính trên 5cm |
09.0372 |
9 |
372 |
|
09.0372 |
Gây mê phẫu thuật cắt khối u khẩu cái |
09.0373 |
9 |
373 |
|
09.0373 |
Gây mê phẫu thuật cắt lách bán phần |
09.0374 |
9 |
374 |
|
09.0374 |
Gây mê phẫu thuật cắt lách bệnh lý |
09.0375 |
9 |
375 |
|
09.0375 |
Gây mê phẫu thuật cắt lách do chấn thương |
09.0378 |
9 |
378 |
|
09.0378 |
Gây mê phẫu thuật cắt lọc da, cơ, cân từ 1 - 3% diện tích cơ thể |
09.0379 |
9 |
379 |
|
09.0379 |
Gây mê phẫu thuật cắt lọc da, cơ, cân dưới 1% diện tích cơ thể |
09.0380 |
9 |
380 |
|
09.0380 |
Gây mê phẫu thuật cắt lọc da, cơ, cân trên 3% diện tích cơ thể |
09.0381 |
9 |
381 |
|
09.0381 |
Gây mê phẫu thuật cắt lọc đơn thuần vết thương bàn tay |
09.0383 |
9 |
383 |
|
09.0383 |
Gây mê phẫu thuật cắt lọc vết thương gãy xương hở, nắm chỉnh và cố định tạm thời |
09.0384 |
9 |
384 |
|
09.0384 |
Gây mê phẫu thuật cắt lồi xương |
09.0385 |
9 |
385 |
|
09.0385 |
Gây mê phẫu thuật cắt mạc nối lớn |
09.0386 |
9 |
386 |
|
09.0386 |
Gây mê phẫu thuật cắt mạc nối lớn, phúc mạc |
09.0387 |
9 |
387 |
|
09.0387 |
Gây mê phẫu thuật cắt màng ngăn tá tràng |
09.0390 |
9 |
390 |
|
09.0390 |
Gây mê phẫu thuật cắt manh tràng và đoạn cuối hồi tràng |
09.0391 |
9 |
391 |
|
09.0391 |
Gây mê phẫu thuật cắt mào tinh |
09.0392 |
9 |
392 |
|
09.0392 |
Gây mê phẫu thuật cắt mỏm thừa trực tràng |
09.0393 |
9 |
393 |
|
09.0393 |
Gây mê phẫu thuật cắt mống mắt quang học có hoặc không tách dính phức tạp |
09.0394 |
9 |
394 |
|
09.0394 |
Gây mê phẫu thuật cắt một bên phổi do ung thư |
09.0395 |
9 |
395 |
|
09.0395 |
Gây mê phẫu thuật cắt một nửa bàng quang và túi thừa bàng quang |
09.0398 |
9 |
398 |
|
09.0398 |
Gây mê phẫu thuật cắt một phần tuỵ |
09.0399 |
9 |
399 |
|
09.0399 |
Gây mê phẫu thuật cắt nang do răng xương hàm dưới |
09.0400 |
9 |
400 |
|
09.0400 |
Gây mê phẫu thuật cắt nang do răng xương hàm trên có can thiệp xoang |
09.0401 |
9 |
401 |
|
09.0401 |
Gây mê phẫu thuật cắt nang do răng xương hàm trên |
09.0402 |
9 |
402 |
|
09.0402 |
Gây mê phẫu thuật cắt nang không do răng xương hàm dưới |
09.0403 |
9 |
403 |
|
09.0403 |
Gây mê phẫu thuật cắt nang không do răng xương hàm trên |
09.0404 |
9 |
404 |
|
09.0404 |
Gây mê phẫu thuật cắt nang ống mật chủ |
09.0406 |
9 |
406 |
|
09.0406 |
Gây mê phẫu thuật cắt nang tụy |
09.0407 |
9 |
407 |
|
09.0407 |
Gây mê phẫu thuật cắt ngã ba đường mật hoặc ống gan phải ống gan trái |
09.0409 |
9 |
409 |
|
09.0409 |
Gây mê phẫu thuật cắt nhiều đoạn ruột non |
09.0410 |
9 |
410 |
|
09.0410 |
Gây mê phẫu thuật cắt nhiều hạ phân thuỳ |
09.0412 |
9 |
412 |
|
09.0412 |
Gây mê phẫu thuật cắt nối niệu đạo trước |
09.0413 |
9 |
413 |
|
09.0413 |
Gây mê phẫu thuật cắt nối niệu quản |
09.0417 |
9 |
417 |
|
09.0417 |
Gây mê phẫu thuật cắt nửa đại tràng phải, (trái) do ung thư kèm vét hạch |
09.0421 |
9 |
421 |
|
09.0421 |
Gây mê phẫu thuật cắt phân thuỳ gan, thuỳ gan |
09.0422 |
9 |
422 |
|
09.0422 |
Gây mê phẫu thuật cắt phổi theo tổn thương |
09.0423 |
9 |
423 |
|
09.0423 |
Gây mê phẫu thuật cắt polyp buồng tử cung |
09.0424 |
9 |
424 |
|
09.0424 |
Gây mê phẫu thuật cắt polyp kèm cắt toàn bộ đại tràng, để lại trực tràng chờ mổ hạ đại tràng thì sau |
09.0425 |
9 |
425 |
|
09.0425 |
Gây mê phẫu thuật cắt polyp một đoạn đại tràng phải, cắt đoạn đại tràng phía trên làm hậu môn nhân tạo |
09.0426 |
9 |
426 |
|
09.0426 |
Gây mê phẫu thuật cắt polyp mũi |
09.0427 |
9 |
427 |
|
09.0427 |
Gây mê phẫu thuật cắt rộng tổ chức áp xe vú |
09.0428 |
9 |
428 |
|
09.0428 |
Gây mê phẫu thuật cắt rộng u niệu đạo |
09.0429 |
9 |
429 |
|
09.0429 |
Gây mê phẫu thuật cắt ruột non hình chêm |
09.0430 |
9 |
430 |
|
09.0430 |
Gây mê phẫu thuật cắt ruột thừa đơn thuần |
09.0431 |
9 |
431 |
|
09.0431 |
Gây mê phẫu thuật cắt ruột thừa viêm cấp ở trẻ dưới 6 tuổi |
09.0432 |
9 |
432 |
|
09.0432 |
Gây mê phẫu thuật cắt ruột thừa, dẫn lưu ổ apxe |
09.0433 |
9 |
433 |
|
09.0433 |
Gây mê phẫu thuật cắt ruột thừa, lau rửa ổ bụng |
09.0434 |
9 |
434 |
|
09.0434 |
Gây mê phẫu thuật cắt ruột trong lồng ruột có cắt đại tràng |
09.0435 |
9 |
435 |
|
09.0435 |
Gây mê phẫu thuật cắt tá tràng bảo tồn đầu tụy |
09.0436 |
9 |
436 |
|
09.0436 |
Gây mê phẫu thuật cắt thận |
09.0440 |
9 |
440 |
|
09.0440 |
Gây mê phẫu thuật cắt thần kinh X chọn lọc |
09.0442 |
9 |
442 |
|
09.0442 |
Gây mê phẫu thuật cắt thần kinh X toàn bộ |
09.0450 |
9 |
450 |
|
09.0450 |
Gây mê phẫu thuật cắt thừa ngón đơn thuần |
09.0465 |
9 |
465 |
|
09.0465 |
Gây mê phẫu thuật cắt thùy tuyến giáp |
09.0466 |
9 |
466 |
|
09.0466 |
Gây mê phẫu thuật cắt tinh hoàn lạc chỗ |
09.0467 |
9 |
467 |
|
09.0467 |
Gây mê phẫu thuật cắt tinh hoàn |
09.0468 |
9 |
468 |
|
09.0468 |
Gây mê phẫu thuật cắt tinh mạc |
09.0473 |
9 |
473 |
|
09.0473 |
Gây mê phẫu thuật cắt toàn bộ đại tràng, nối ngay ruột non – trực tràng |
09.0474 |
9 |
474 |
|
09.0474 |
Gây mê phẫu thuật cắt toàn bộ đại tràng, trực tràng |
09.0475 |
9 |
475 |
|
09.0475 |
Gây mê phẫu thuật cắt toàn bộ đại trực tràng, đưa hồi tràng ra làm hậu môn nhân tạo |
09.0476 |
9 |
476 |
|
09.0476 |
Gây mê phẫu thuật cắt toàn bộ đại trực tràng, nối ngay ruột non - ống hậu môn |
09.0478 |
9 |
478 |
|
09.0478 |
Gây mê phẫu thuật cắt toàn bộ mạc treo trực tràng |
09.0479 |
9 |
479 |
|
09.0479 |
Gây mê phẫu thuật cắt toàn bộ ruột non |
09.0480 |
9 |
480 |
|
09.0480 |
Gây mê phẫu thuật cắt toàn bộ thận và niệu quản |
09.0485 |
9 |
485 |
|
09.0485 |
Gây mê phẫu thuật cắt toàn bộ tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân |
09.0489 |
9 |
489 |
|
09.0489 |
Gây mê phẫu thuật cắt toàn bộ tuyến giáp trong bướu giáp thòng |
09.0491 |
9 |
491 |
|
09.0491 |
Gây mê phẫu thuật cắt toàn bộ tuyến mang tai bảo tồn dây thần kinh VII |
09.0494 |
9 |
494 |
|
09.0494 |
Gây mê phẫu thuật cắt tử cung buồng trứng + phần phụ + mạc nối lớn |
09.0495 |
9 |
495 |
|
09.0495 |
Gây mê phẫu thuật cắt tử cung buồng trứng kèm tạo hình niệu quản |
09.0496 |
9 |
496 |
|
09.0496 |
Gây mê phẫu thuật cắt tử cung buồng trứng, u buồng trứng, phần phụ |
09.0497 |
9 |
497 |
|
09.0497 |
Gây mê phẫu thuật cắt tử cung hoàn toàn + buồng trứng trên bệnh nhân ung thư buồng trứng |
09.0499 |
9 |
499 |
|
09.0499 |
Gây mê phẫu thuật cắt tử cung hoàn toàn vì Chorio + chửa trứng |
09.0501 |
9 |
501 |
|
09.0501 |
Gây mê phẫu thuật cắt tử cung hoàn toàn vì u xơ tử cung |
09.0502 |
9 |
502 |
|
09.0502 |
Gây mê phẫu thuật cắt tử cung toàn bộ, vét hạch tiểu khung |
09.0503 |
9 |
503 |
|
09.0503 |
Gây mê phẫu thuật cắt tử cung |
09.0505 |
9 |
505 |
|
09.0505 |
Gây mê phẫu thuật cắt túi mật |
09.0506 |
9 |
506 |
|
09.0506 |
Gây mê phẫu thuật cắt túi sa niệu quản |
09.0507 |
9 |
507 |
|
09.0507 |
Gây mê phẫu thuật cắt túi thừa đại tràng |
09.0508 |
9 |
508 |
|
09.0508 |
Gây mê phẫu thuật cắt túi thừa Meckel |
09.0509 |
9 |
509 |
|
09.0509 |
Gây mê phẫu thuật cắt túi thừa niệu đạo |
09.0510 |
9 |
510 |
|
09.0510 |
Gây mê phẫu thuật cắt túi thừa tá tràng |
09.0522 |
9 |
522 |
|
09.0522 |
Gây mê phẫu thuật cắt u bàng quang đường trên |
09.0523 |
9 |
523 |
|
09.0523 |
Gây mê phẫu thuật cắt u biểu bì |
09.0524 |
9 |
524 |
|
09.0524 |
Gây mê phẫu thuật cắt u buồng trứng hoặc bóc u buồng trứng |
09.0525 |
9 |
525 |
|
09.0525 |
Gây mê phẫu thuật cắt u buồng trứng, gỡ dính |
09.0526 |
9 |
526 |
|
09.0526 |
Gây mê phẫu thuật cắt u da đầu |
09.0527 |
9 |
527 |
|
09.0527 |
Gây mê phẫu thuật cắt u da lành tính vành tai |
09.0528 |
9 |
528 |
|
09.0528 |
Gây mê phẫu thuật cắt u da lành tính vùng da đầu dưới 2cm |
09.0529 |
9 |
529 |
|
09.0529 |
Gây mê phẫu thuật cắt u da mi có trượt lông mi, vạt da, hay ghép da |
09.0531 |
9 |
531 |
|
09.0531 |
Gây mê phẫu thuật cắt u đáy lưỡi và mở khí quản |
09.0532 |
9 |
532 |
|
09.0532 |
Gây mê phẫu thuật cắt u đáy lưỡi |
09.0544 |
9 |
544 |
|
09.0544 |
Gây mê phẫu thuật cắt u lành phần mềm đường kính trên 10cm |
09.0545 |
9 |
545 |
|
09.0545 |
Gây mê phẫu thuật cắt u lành tính ống hậu môn (u cơ, polyp…) |
09.0546 |
9 |
546 |
|
09.0546 |
Gây mê phẫu thuật cắt u lành tính vùng mũi dưới 2cm |
09.0547 |
9 |
547 |
|
09.0547 |
Gây mê phẫu thuật cắt u lợi hàm |
09.0548 |
9 |
548 |
|
09.0548 |
Gây mê phẫu thuật cắt u lưỡi |
09.0549 |
9 |
549 |
|
09.0549 |
Gây mê phẫu thuật cắt u mạc nối lớn |
09.0550 |
9 |
550 |
|
09.0550 |
Gây mê phẫu thuật cắt u mạc treo ruột |
09.0553 |
9 |
553 |
|
09.0553 |
Gây mê phẫu thuật cắt u máu, u bạch huyết thành ngực đường kính dưới 5 cm |
09.0554 |
9 |
554 |
|
09.0554 |
Gây mê phẫu thuật cắt u máu, u bạch huyết vùng cổ, nách, bẹn có đường kính trên 10 cm |
09.0556 |
9 |
556 |
|
09.0556 |
Gây mê phẫu thuật cắt u mi cả bề dày ghép sụn kết mạc và chuyển vạt da |
09.0557 |
9 |
557 |
|
09.0557 |
Gây mê phẫu thuật cắt u mi cả bề dày không ghép |
09.0558 |
9 |
558 |
|
09.0558 |
Gây mê phẫu thuật cắt u mi cả bề dày không vá |
09.0560 |
9 |
560 |
|
09.0560 |
Gây mê phẫu thuật cắt u mỡ phần mềm |
09.0561 |
9 |
561 |
|
09.0561 |
Gây mê phẫu thuật cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính trên 5 cm |
09.0562 |
9 |
562 |
|
09.0562 |
Gây mê phẫu thuật cắt u nang bao hoạt dịch |
09.0563 |
9 |
563 |
|
09.0563 |
Gây mê phẫu thuật cắt u nang buồng trứng xoắn |
09.0564 |
9 |
564 |
|
09.0564 |
Gây mê phẫu thuật cắt u nang buồng trứng |
09.0565 |
9 |
565 |
|
09.0565 |
Gây mê phẫu thuật cắt u nang giáp lưỡi |
09.0566 |
9 |
566 |
|
09.0566 |
Gây mê phẫu thuật cắt u nang giáp trạng |
09.0567 |
9 |
567 |
|
09.0567 |
Gây mê phẫu thuật cắt u nang phổi hoặc nang phế quản |
09.0568 |
9 |
568 |
|
09.0568 |
Gây mê phẫu thuật cắt u nang tụy không cắt tụy có dẫn lưu |
09.0570 |
9 |
570 |
|
09.0570 |
Gây mê phẫu thuật cắt u niêm mạc má |
09.0571 |
9 |
571 |
|
09.0571 |
Gây mê phẫu thuật cắt u ống mật chủ có đặt xen 1 quai hỗng tràng |
09.0572 |
9 |
572 |
|
09.0572 |
Gây mê phẫu thuật cắt u ống niệu rốn và một phần bàng quang |
09.0573 |
9 |
573 |
|
09.0573 |
Gây mê phẫu thuật cắt u phổi, u màng phổi |
09.0574 |
9 |
574 |
|
09.0574 |
Gây mê phẫu thuật cắt u sắc tố vùng hàm mặt |
09.0576 |
9 |
576 |
|
09.0576 |
Gây mê phẫu thuật cắt u sau phúc mạc |
09.0577 |
9 |
577 |
|
09.0577 |
Gây mê phẫu thuật cắt u sùi đầu miệng sáo |
09.0578 |
9 |
578 |
|
09.0578 |
Gây mê phẫu thuật cắt u tá tràng |
09.0581 |
9 |
581 |
|
09.0581 |
Gây mê phẫu thuật cắt u thần kinh |
09.0582 |
9 |
582 |
|
09.0582 |
Gây mê phẫu thuật cắt u thành âm đạo |
09.0583 |
9 |
583 |
|
09.0583 |
Gây mê phẫu thuật cắt u thành ngực |
09.0584 |
9 |
584 |
|
09.0584 |
Gây mê phẫu thuật cắt u thực quản |
09.0586 |
9 |
586 |
|
09.0586 |
Gây mê phẫu thuật cắt u tiểu khung thuộc tử cung, buồng trứng to, dính, cắm sâu trong tiểu khung |
09.0587 |
9 |
587 |
|
09.0587 |
Gây mê phẫu thuật cắt u trực tràng làm hậu môn nhân tạo |
09.0588 |
9 |
588 |
|
09.0588 |
Gây mê phẫu thuật cắt u trực tràng ống hậu môn |
09.0594 |
9 |
594 |
|
09.0594 |
Gây mê phẫu thuật cắt u tuyến nước bọt mang tai |
09.0599 |
9 |
599 |
|
09.0599 |
Gây mê phẫu thuật cắt u vú lành tính |
09.0600 |
9 |
600 |
|
09.0600 |
Gây mê phẫu thuật cắt u vú, vú to nam giới |
09.0601 |
9 |
601 |
|
09.0601 |
Gây mê phẫu thuật cắt u vùng họng miệng |
09.0602 |
9 |
602 |
|
09.0602 |
Gây mê phẫu thuật cắt u xơ vùng hàm mặt đường kính dưới 3 cm |
09.0603 |
9 |
603 |
|
09.0603 |
Gây mê phẫu thuật cắt u xương lành |
09.0604 |
9 |
604 |
|
09.0604 |
Gây mê phẫu thuật cắt u, polyp trực tràng đường hậu môn |
09.0618 |
9 |
618 |
|
09.0618 |
Gây mê phẫu thuật cắt ung thư phần mềm chi trên hoặc chi dưới đường kính dưới 5cm |
09.0619 |
9 |
619 |
|
09.0619 |
Gây mê phẫu thuật cắt ung thư phần mềm |
09.0621 |
9 |
621 |
|
09.0621 |
Gây mê phẫu thuật cắt ung thư tiền liệt tuyến. |
09.0622 |
9 |
622 |
|
09.0622 |
Gây mê phẫu thuật cắt ung thư tinh hoàn lạc chỗ |
09.0623 |
9 |
623 |
|
09.0623 |
Gây mê phẫu thuật cắt ung thư tử cung chảy máu |
09.0624 |
9 |
624 |
|
09.0624 |
Gây mê phẫu thuật cắt ung thư túi mật |
09.0626 |
9 |
626 |
|
09.0626 |
Gây mê phẫu thuật cắt ung thư vú tiết kiệm da tạo hình ngay |
09.0630 |
9 |
630 |
|
09.0630 |
Gây mê phẫu thuật cắt vú trên bệnh nhân K vú |
09.0633 |
9 |
633 |
|
09.0633 |
Gây mê phẫu thuật chấn thương không sốc hoặc sốc nhẹ |
09.0635 |
9 |
635 |
|
09.0635 |
Gây mê phẫu thuật chấn thương sọ não |
09.0636 |
9 |
636 |
|
09.0636 |
Gây mê phẫu thuật chấn thương/lao cột sống cổ |
09.0637 |
9 |
637 |
|
09.0637 |
Gây mê phẫu thuật chấn thương/lao cột sống ngực, thắt lưng |
09.0638 |
9 |
638 |
|
09.0638 |
Gây mê phẫu thuật chích áp xe gan |
09.0642 |
9 |
642 |
|
09.0642 |
Gây mê phẫu thuật chỉnh hình vùi dương vật |
09.0645 |
9 |
645 |
|
09.0645 |
Gây mê phẫu thuật chỉnh hình xương hàm dưới hai bên |
09.0646 |
9 |
646 |
|
09.0646 |
Gây mê phẫu thuật chỉnh hình xương hàm dưới một bên |
09.0647 |
9 |
647 |
|
09.0647 |
Gây mê phẫu thuật chỉnh hình xương hàm trên hai bên |
09.0648 |
9 |
648 |
|
09.0648 |
Gây mê phẫu thuật chỉnh hình xương hàm trên một bên |
09.0649 |
9 |
649 |
|
09.0649 |
Gây mê phẫu thuật chỉnh sửa sẹo xấu dương vật |
09.0651 |
9 |
651 |
|
09.0651 |
Gây mê phẫu thuật chọc thăm dò u, nang vùng hàm mặt |
09.0653 |
9 |
653 |
|
09.0653 |
Gây mê phẫu thuật chửa ngoài dạ con vỡ |
09.0654 |
9 |
654 |
|
09.0654 |
Gây mê phẫu thuật chữa túi thừa bàng quang |
09.0656 |
9 |
656 |
|
09.0656 |
Gây mê phẫu thuật chuyển vạt da cân có cuống mạch nuôi |
09.0658 |
9 |
658 |
|
09.0658 |
Gây mê phẫu thuật cố định điều trị gãy xương hàm dưới bằng các nút Ivy |
09.0659 |
9 |
659 |
|
09.0659 |
Gây mê phẫu thuật cố định điều trị gãy xương hàm dưới bằng vít neo chặn |
09.0661 |
9 |
661 |
|
09.0661 |
Gây mê phẫu thuật cố định kết hợp xương nẹp vit gãy thân xương cánh tay |
09.0662 |
9 |
662 |
|
09.0662 |
Gây mê phẫu thuật cố định mảng sườn di động |
09.0663 |
9 |
663 |
|
09.0663 |
Gây mê phẫu thuật cố định màng xương tạo cùng đồ |
09.0664 |
9 |
664 |
|
09.0664 |
Gây mê phẫu thuật cố định tạm thời sơ cứu gãy xương hàm |
09.0665 |
9 |
665 |
|
09.0665 |
Gây mê phẫu thuật cơ hoành rách do chấn thương qua đường bụng |
09.0666 |
9 |
666 |
|
09.0666 |
Gây mê phẫu thuật cơ hoành rách do chấn thương qua đường ngực |
09.0667 |
9 |
667 |
|
09.0667 |
Gây mê phẫu thuật có sốc |
09.0668 |
9 |
668 |
|
09.0668 |
Gây mê phẫu thuật cứng khớp vai do xơ hóa cơ Delta |
09.0669 |
9 |
669 |
|
09.0669 |
Gây mê phẫu thuật đa chấn thương |
09.0671 |
9 |
671 |
|
09.0671 |
Gây mê phẫu thuật dẫn lưu 2 niệu quản ra thành bụng |
09.0672 |
9 |
672 |
|
09.0672 |
Gây mê phẫu thuật dẫn lưu 2 thận |
09.0673 |
9 |
673 |
|
09.0673 |
Gây mê phẫu thuật dẫn lưu áp xe cơ đáy chậu |
09.0674 |
9 |
674 |
|
09.0674 |
Gây mê phẫu thuật dẫn lưu áp xe gan |
09.0675 |
9 |
675 |
|
09.0675 |
Gây mê phẫu thuật dẫn lưu máu tụ vùng miệng - hàm mặt |
09.0676 |
9 |
676 |
|
09.0676 |
Gây mê phẫu thuật dẫn lưu niệu quản ra thành bụng 1 bên |
09.0677 |
9 |
677 |
|
09.0677 |
Gây mê phẫu thuật dẫn lưu thận |
09.0678 |
9 |
678 |
|
09.0678 |
Gây mê phẫu thuật dẫn lưu túi mật |
09.0679 |
9 |
679 |
|
09.0679 |
Gây mê phẫu thuật dẫn lưu viêm mủ khớp, không sai khớp |
09.0694 |
9 |
694 |
|
09.0694 |
Gây mê phẫu thuật dị dạng đường sinh dục |
09.0698 |
9 |
698 |
|
09.0698 |
Gây mê phẫu thuật điều trị bảo tồn gẫy lồi cầu xương hàm dưới |
09.0702 |
9 |
702 |
|
09.0702 |
Gây mê phẫu thuật điều trị bệnh lý mủ màng phổi |
09.0705 |
9 |
705 |
|
09.0705 |
Gây mê phẫu thuật điều trị bệnh suy – giãn tĩnh mạch chi dưới |
09.0709 |
9 |
709 |
|
09.0709 |
Gây mê phẫu thuật điều trị can sai xương gò má |
09.0710 |
9 |
710 |
|
09.0710 |
Gây mê phẫu thuật điều trị can sai xương hàm dưới |
09.0722 |
9 |
722 |
|
09.0722 |
Gây mê phẫu thuật điều trị hẹp môn vị phì đại |
09.0725 |
9 |
725 |
|
09.0725 |
Gây mê phẫu thuật điều trị hoại tử xương và phần mềm vùng hàm mặt do tia xạ |
09.0726 |
9 |
726 |
|
09.0726 |
Gây mê phẫu thuật điều trị hội chứng chèn ép thần kinh quay |
09.0727 |
9 |
727 |
|
09.0727 |
Gây mê phẫu thuật điều trị hội chứng chèn ép thần kinh trụ |
09.0728 |
9 |
728 |
|
09.0728 |
Gây mê phẫu thuật điều trị hội chứng ống cổ tay |
09.0748 |
9 |
748 |
|
09.0748 |
Gây mê phẫu thuật điều trị són tiểu |
09.0751 |
9 |
751 |
|
09.0751 |
Gây mê phẫu thuật điều trị tắc tá tràng các loại |
09.0752 |
9 |
752 |
|
09.0752 |
Gây mê phẫu thuật điều trị táo bón do rối loạn co thắt cơ mu – trực tràng (Anismus) |
09.0757 |
9 |
757 |
|
09.0757 |
Gây mê phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn 2 bên |
09.0758 |
9 |
758 |
|
09.0758 |
Gây mê phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Bassini |
09.0759 |
9 |
759 |
|
09.0759 |
Gây mê phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp kết hợp Bassini và Shouldice |
09.0760 |
9 |
760 |
|
09.0760 |
Gây mê phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Lichtenstein |
09.0761 |
9 |
761 |
|
09.0761 |
Gây mê phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Shouldice |
09.0762 |
9 |
762 |
|
09.0762 |
Gây mê phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn tái phát |
09.0763 |
9 |
763 |
|
09.0763 |
Gây mê phẫu thuật điều trị thoát vị cơ hoành |
09.0764 |
9 |
764 |
|
09.0764 |
Gây mê phẫu thuật điều trị thoát vị đùi |
09.0765 |
9 |
765 |
|
09.0765 |
Gây mê phẫu thuật điều trị thoát vị hoành bẩm sinh (Bochdalek) |
09.0766 |
9 |
766 |
|
09.0766 |
Gây mê phẫu thuật điều trị thoát vị khe hoành |
09.0767 |
9 |
767 |
|
09.0767 |
Gây mê phẫu thuật điều trị thoát vị qua khe thực quản |
09.0768 |
9 |
768 |
|
09.0768 |
Gây mê phẫu thuật điều trị thoát vị thành bụng khác |
09.0769 |
9 |
769 |
|
09.0769 |
Gây mê phẫu thuật điều trị thoát vị vết phẫu thuật thành bụng |
09.0773 |
9 |
773 |
|
09.0773 |
Gây mê phẫu thuật điều trị thủng đường tiêu hóa có làm hậu môn nhân tạo |
09.0774 |
9 |
774 |
|
09.0774 |
Gây mê phẫu thuật điều trị tồn tại ống rốn bàng quang |
09.0775 |
9 |
775 |
|
09.0775 |
Gây mê phẫu thuật điều trị tồn tại ống rốn ruột |
09.0776 |
9 |
776 |
|
09.0776 |
Gây mê phẫu thuật điều trị tổn thương đám rối thần kinh cánh tay |
09.0777 |
9 |
777 |
|
09.0777 |
Gây mê phẫu thuật điều trị tổn thương gân cơ chóp xoay |
09.0778 |
9 |
778 |
|
09.0778 |
Gây mê phẫu thuật điều trị trật khớp khuỷu |
09.0782 |
9 |
782 |
|
09.0782 |
Gây mê phẫu thuật điều trị vết thương bàn tay bằng ghép da tự thân |
09.0783 |
9 |
783 |
|
09.0783 |
Gây mê phẫu thuật điều trị vết thương bàn tay bằng vạt có sử dụng vi phẫu thuật |
09.0785 |
9 |
785 |
|
09.0785 |
Gây mê phẫu thuật điều trị vết thương ngón tay bằng các vạt da lân cận |
09.0786 |
9 |
786 |
|
09.0786 |
Gây mê phẫu thuật điều trị vết thương ngón tay bằng các vạt da tại chỗ |
09.0787 |
9 |
787 |
|
09.0787 |
Gây mê phẫu thuật điều trị vết thương ngực – bụng qua đường bụng |
09.0788 |
9 |
788 |
|
09.0788 |
Gây mê phẫu thuật điều trị vết thương ngực hở đơn thuần |
09.0789 |
9 |
789 |
|
09.0789 |
Gây mê phẫu thuật điều trị vết thương ngực hở nặng có chỉ định mở ngực cấp cứu |
09.0790 |
9 |
790 |
|
09.0790 |
Gây mê phẫu thuật điều trị vết thương phần mềm vùng hàm mặt có thiếu hổng tổ chức |
09.0791 |
9 |
791 |
|
09.0791 |
Gây mê phẫu thuật điều trị vết thương phần mềm vùng hàm mặt không thiếu hổng tổ chức |
09.0792 |
9 |
792 |
|
09.0792 |
Gây mê phẫu thuật điều trị vết thương tim |
09.0793 |
9 |
793 |
|
09.0793 |
Gây mê phẫu thuật điều trị vết thương vùng hàm mặt do hoả khí |
09.0794 |
9 |
794 |
|
09.0794 |
Gây mê phẫu thuật điều trị viêm bao hoạt dịch của gân gấp bàn ngón tay |
09.0795 |
9 |
795 |
|
09.0795 |
Gây mê phẫu thuật điều trị viêm lợi miệng loét hoại tử cấp |
09.0797 |
9 |
797 |
|
09.0797 |
Gây mê phẫu thuật điều trị viêm phúc mạc tiên phát |
09.0798 |
9 |
798 |
|
09.0798 |
Gây mê phẫu thuật điều trị viêm tuyến mang tai bằng bơm rửa thuốc qua lỗ ống tuyến |
09.0799 |
9 |
799 |
|
09.0799 |
Gây mê phẫu thuật điều trị viêm xoang hàm do răng |
09.0800 |
9 |
800 |
|
09.0800 |
Gây mê phẫu thuật điều trị vỡ phế quản do chấn thương ngực |
09.0801 |
9 |
801 |
|
09.0801 |
Gây mê phẫu thuật điều trị vỡ tim do chấn thương |
09.0810 |
9 |
810 |
|
09.0810 |
Gây mê phẫu thuật động / tĩnh mạch ngoại biên các loại : tắc mạch , phình mạch, dãn tĩnh mạch chân |
09.0811 |
9 |
811 |
|
09.0811 |
Gây mê phẫu thuật đóng các lỗ rò niệu đạo |
09.0812 |
9 |
812 |
|
09.0812 |
Gây mê phẫu thuật đóng cứng khớp cổ chân (chưa bao gồm phương tiện cố định) |
09.0813 |
9 |
813 |
|
09.0813 |
Gây mê phẫu thuật đóng cứng khớp khác |
09.0816 |
9 |
816 |
|
09.0816 |
Gây mê phẫu thuật đóng đinh nội tủy kín có chốt xương chày dưới màng hình tăng sang |
09.0817 |
9 |
817 |
|
09.0817 |
Gây mê phẫu thuật đóng dò bàng quang - âm đạo |
09.0828 |
9 |
828 |
|
09.0828 |
Gây mê phẫu thuật đóng hậu môn nhân tạo |
09.0830 |
9 |
830 |
|
09.0830 |
Gây mê phẫu thuật đóng lỗ mở bàng quang ra da |
09.0835 |
9 |
835 |
|
09.0835 |
Gây mê phẫu thuật đục chồi xương |
09.0836 |
9 |
836 |
|
09.0836 |
Gây mê phẫu thuật đục xương sửa trục |
09.0837 |
9 |
837 |
|
09.0837 |
Gây mê phẫu thuật duỗi cứng khớp gối, hoặc có gối ưỡn, hoặc có sai khớp xương bánh chè |
09.0838 |
9 |
838 |
|
09.0838 |
Gây mê phẫu thuật duỗi khớp gối đơn thuần |
09.0840 |
9 |
840 |
|
09.0840 |
Gây mê phẫu thuật đứt gân cơ nhị đầu |
09.0841 |
9 |
841 |
|
09.0841 |
Gây mê phẫu thuật Epicanthus |
09.0844 |
9 |
844 |
|
09.0844 |
Gây mê phẫu thuật gan- mật |
09.0847 |
9 |
847 |
|
09.0847 |
Gây mê phẫu thuật gãy xương đốt bàn ngón tay |
09.0848 |
9 |
848 |
|
09.0848 |
Gây mê phẫu thuật gãy xương thuyền bằng Vis Herbert |
09.0850 |
9 |
850 |
|
09.0850 |
Gây mê phẫu thuật ghép da dày tự thân kiểu wolf krause ≥ 3% diện tích cơ thể ở người lớn điều trị bỏng sâu |
09.0851 |
9 |
851 |
|
09.0851 |
Gây mê phẫu thuật ghép da dày tự thân kiểu wolf krause dưới 3% diện tích cơ thể ở người lớn điều trị bỏng sâu |
09.0852 |
9 |
852 |
|
09.0852 |
Gây mê phẫu thuật ghép da điều trị các trường hợp do rắn cắn, vết thương phức tạp sau chấn thương có diện tích > 10% |
09.0853 |
9 |
853 |
|
09.0853 |
Gây mê phẫu thuật ghép da điều trị các trường hợp do rắn cắn, vết thương phức tạp sau chấn thương có diện tích < 5% |
09.0854 |
9 |
854 |
|
09.0854 |
Gây mê phẫu thuật ghép da điều trị các trường hợp do rắn cắn, vết thương có diện tích 5-10% |
09.0856 |
9 |
856 |
|
09.0856 |
Gây mê phẫu thuật ghép da tự thân các khuyết phần mềm cánh tay |
09.0857 |
9 |
857 |
|
09.0857 |
Gây mê phẫu thuật ghép da tự thân trên 10% diện tích bỏng cơ thể |
09.0858 |
9 |
858 |
|
09.0858 |
Gây mê phẫu thuật ghép da tự thân từ 5 - 10% diện tích bỏng cơ thể |
09.0859 |
9 |
859 |
|
09.0859 |
Gây mê phẫu thuật ghép gân gấp không sử dụng vi phẫu thuật |
09.0876 |
9 |
876 |
|
09.0876 |
Gây mê phẫu thuật ghép xương nhân tạo (chưa bao gồm xương nhân tạo và phương tiện kết hợp) |
09.0878 |
9 |
878 |
|
09.0878 |
Gây mê phẫu thuật ghép xương tự thân (chưa bao gồm các phương tiện cố định) |
09.0887 |
9 |
887 |
|
09.0887 |
Gây mê phẫu thuật hạ lại tinh hoàn |
09.0889 |
9 |
889 |
|
09.0889 |
Gây mê phẫu thuật hạ tinh hoàn 1 bên |
09.0890 |
9 |
890 |
|
09.0890 |
Gây mê phẫu thuật hạ tinh hoàn 2 bên |
09.0891 |
9 |
891 |
|
09.0891 |
Gây mê phẫu thuật hạ tinh hoàn lạc chỗ 1 bên |
09.0892 |
9 |
892 |
|
09.0892 |
Gây mê phẫu thuật hạch ngoại biên |
09.0895 |
9 |
895 |
|
09.0895 |
Gây mê phẫu thuật hội chứng ống cổ tay |
09.0896 |
9 |
896 |
|
09.0896 |
Gây mê phẫu thuật hội chứng volkmann co cơ ấp có kết hợp xương |
09.0897 |
9 |
897 |
|
09.0897 |
Gây mê phẫu thuật hội chứng volkmann co cơ gấp không kết hợp xương |
09.0899 |
9 |
899 |
|
09.0899 |
Gây mê phẫu thuật khâu da thì II |
09.0900 |
9 |
900 |
|
09.0900 |
Gây mê phẫu thuật khâu phục hồi cơ hoành |
09.0901 |
9 |
901 |
|
09.0901 |
Gây mê phẫu thuật khâu vết thương nhu mô phổi |
09.0902 |
9 |
902 |
|
09.0902 |
Gây mê phẫu thuật khe thoát vị rốn, hở thành bụng |
09.0903 |
9 |
903 |
|
09.0903 |
Gây mê phẫu thuật khoan sọ dẫn lưu ổ tụ mủ dưới màng cứng |
09.0904 |
9 |
904 |
|
09.0904 |
Gây mê phẫu thuật khớp giả xương chày bẩm sinh có ghép xương |
09.0905 |
9 |
905 |
|
09.0905 |
Gây mê phẫu thuật kết hợp xương (KHX) chấn thương Lisfranc và bàn chân giữa |
09.0907 |
9 |
907 |
|
09.0907 |
Gây mê phẫu thuật KHX điều trị gãy lồi cầu xương hàm dưới bằng nẹp vít hợp kim |
09.0914 |
9 |
914 |
|
09.0914 |
Gây mê phẫu thuật KHX điều trị gãy xương gò má - cung tiếp bằng chỉ thép |
09.0916 |
9 |
916 |
|
09.0916 |
Gây mê phẫu thuật KHX điều trị gãy xương gò má - cung tiếp bằng nẹp vít hợp kim |
09.0917 |
9 |
917 |
|
09.0917 |
Gây mê phẫu thuật KHX điều trị gãy xương gò má bằng chỉ thép |
09.0918 |
9 |
918 |
|
09.0918 |
Gây mê phẫu thuật KHX điều trị gãy xương gò má bằng nẹp vít hợp kim |
09.0920 |
9 |
920 |
|
09.0920 |
Gây mê phẫu thuật KHX điều trị gãy xương hàm dưới bằng chỉ thép |
09.0921 |
9 |
921 |
|
09.0921 |
Gây mê phẫu thuật KHX điều trị gãy xương hàm dưới bằng nẹp vít hợp kim |
09.0923 |
9 |
923 |
|
09.0923 |
Gây mê phẫu thuật KHX gãy 2 xương cẳng tay |
09.0924 |
9 |
924 |
|
09.0924 |
Gây mê phẫu thuật KHX gãy bong sụn tiếp đầu dưới xương cánh tay |
09.0925 |
9 |
925 |
|
09.0925 |
Gây mê phẫu thuật KHX gãy bong sụn tiếp đầu dưới xương chày |
09.0926 |
9 |
926 |
|
09.0926 |
Gây mê phẫu thuật KHX gãy bong sụn tiếp vùng khớp gối |
09.0927 |
9 |
927 |
|
09.0927 |
Gây mê phẫu thuật KHX gãy bong sụn vùng cổ xương đùi |
09.0928 |
9 |
928 |
|
09.0928 |
Gây mê phẫu thuật KHX gãy chỏm đốt bàn và ngón tay |
09.0930 |
9 |
930 |
|
09.0930 |
Gây mê phẫu thuật KHX gãy cổ giải phẫu và phẫu thuật xương cánh tay |
09.0931 |
9 |
931 |
|
09.0931 |
Gây mê phẫu thuật KHX gãy cổ xương bả vai |
09.0932 |
9 |
932 |
|
09.0932 |
Gây mê phẫu thuật KHX gãy cổ xương đùi |
09.0933 |
9 |
933 |
|
09.0933 |
Gây mê phẫu thuật KHX gãy đài quay (Gãy cổ xương quay) |
09.0934 |
9 |
934 |
|
09.0934 |
Gây mê phẫu thuật KHX gãy đài quay phức tạp |
09.0935 |
9 |
935 |
|
09.0935 |
Gây mê phẫu thuật KHX gãy đài quay |
09.0936 |
9 |
936 |
|
09.0936 |
Gây mê phẫu thuật KHX gãy đầu dưới xương chày (Pilon) |
09.0937 |
9 |
937 |
|
09.0937 |
Gây mê phẫu thuật KHX gãy đầu dưới xương quay |
09.0938 |
9 |
938 |
|
09.0938 |
Gây mê phẫu thuật KHX gãy hở độ II thân xương cánh tay |
09.0939 |
9 |
939 |
|
09.0939 |
Gây mê phẫu thuật KHX gãy hở độ II trên và liên lồi cầu xương đùi |
09.0940 |
9 |
940 |
|
09.0940 |
Gây mê phẫu thuật KHX gãy hở độ III hai xương cẳng chân |
09.0941 |
9 |
941 |
|
09.0941 |
Gây mê phẫu thuật KHX gãy hở độ III thân xương cánh tay |
09.0942 |
9 |
942 |
|
09.0942 |
Gây mê phẫu thuật KHX gãy hở độ III trên và liên lồi cầu xương đùi |
09.0943 |
9 |
943 |
|
09.0943 |
Gây mê phẫu thuật KHX gãy hở I thân hai xương cẳng tay |
09.0944 |
9 |
944 |
|
09.0944 |
Gây mê phẫu thuật KHX gãy hở II thân hai xương cẳng tay |
09.0945 |
9 |
945 |
|
09.0945 |
Gây mê phẫu thuật KHX gãy hở III thân hai xương cẳng tay |
09.0946 |
9 |
946 |
|
09.0946 |
Gây mê phẫu thuật KHX gãy hở liên lồi cầu xương cánh tay |
09.0947 |
9 |
947 |
|
09.0947 |
Gây mê phẫu thuật KHX gãy Hoffa đàu dưới xương đùi |
09.0948 |
9 |
948 |
|
09.0948 |
Gây mê phẫu thuật KHX gãy khung chậu – trật khớp mu |
09.0949 |
9 |
949 |
|
09.0949 |
Gây mê phẫu thuật KHX gãy liên lồi cầu xương cánh tay |
09.0950 |
9 |
950 |
|
09.0950 |
Gây mê phẫu thuật KHX gãy liên mấu chuyển xương đùi |
09.0951 |
9 |
951 |
|
09.0951 |
Gây mê phẫu thuật KHX gãy lồi cầu ngoài xương cánh tay |
09.0952 |
9 |
952 |
|
09.0952 |
Gây mê phẫu thuật KHX gãy lồi cầu ngoài xương đùi |
09.0953 |
9 |
953 |
|
09.0953 |
Gây mê phẫu thuật KHX gãy lồi cầu trong xương đùi |
09.0954 |
9 |
954 |
|
09.0954 |
Gây mê phẫu thuật KHX gãy lồi cầu xương bàn và ngón tay |
09.0955 |
9 |
955 |
|
09.0955 |
Gây mê phẫu thuật KHX gãy lồi cầu xương khớp ngón tay |
09.0956 |
9 |
956 |
|
09.0956 |
Gây mê phẫu thuật KHX gãy mâm chày + thân xương chày |
09.0957 |
9 |
957 |
|
09.0957 |
Gây mê phẫu thuật KHX gãy mâm chày ngoài |
09.0958 |
9 |
958 |
|
09.0958 |
Gây mê phẫu thuật KHX gãy mâm chày trong |
09.0959 |
9 |
959 |
|
09.0959 |
Gây mê phẫu thuật KHX gãy mắt cá kèm trật khớp cổ chân |
09.0960 |
9 |
960 |
|
09.0960 |
Gây mê phẫu thuật KHX gãy mắt cá ngoài |
09.0961 |
9 |
961 |
|
09.0961 |
Gây mê phẫu thuật KHX gãy mắt cá trong |
09.0962 |
9 |
962 |
|
09.0962 |
Gây mê phẫu thuật KHX gãy mỏm khuỷu phức tạp |
09.0963 |
9 |
963 |
|
09.0963 |
Gây mê phẫu thuật KHX gãy mỏm khuỷu |
09.0964 |
9 |
964 |
|
09.0964 |
Gây mê phẫu thuật KHX gãy Monteggia |
09.0965 |
9 |
965 |
|
09.0965 |
Gây mê phẫu thuật KHX gãy nèn đốt bàn ngón 5 (bàn chân) |
09.0966 |
9 |
966 |
|
09.0966 |
Gây mê phẫu thuật KHX gãy nội khớp đầu dưới xương quay |
09.0967 |
9 |
967 |
|
09.0967 |
Gây mê phẫu thuật KHX gãy nội khớp xương khớp ngón tay |
09.0968 |
9 |
968 |
|
09.0968 |
Gây mê phẫu thuật KHX gãy ổ cối đơn thuần |
09.0969 |
9 |
969 |
|
09.0969 |
Gây mê phẫu thuật KHX gãy ổ cối phức tạp |
09.0970 |
9 |
970 |
|
09.0970 |
Gây mê phẫu thuật KHX gãy phức tạp chỏm xương đùi – trật hang |
09.0971 |
9 |
971 |
|
09.0971 |
Gây mê phẫu thuật KHX gãy phức tạp vùng khuỷu |
09.0972 |
9 |
972 |
|
09.0972 |
Gây mê phẫu thuật KHX gãy Pilon |
09.0973 |
9 |
973 |
|
09.0973 |
Gây mê phẫu thuật KHX gãy ròng rọc xương cánh tay |
09.0974 |
9 |
974 |
|
09.0974 |
Gây mê phẫu thuật KHX gãy sụn tăng trưởng ở đầu xương |
09.0975 |
9 |
975 |
|
09.0975 |
Gây mê phẫu thuật KHX gãy thân 2 xương cẳng chân |
09.0976 |
9 |
976 |
|
09.0976 |
Gây mê phẫu thuật KHX gãy thân 2 xương cẳng tay |
09.0977 |
9 |
977 |
|
09.0977 |
Gây mê phẫu thuật KHX gãy thân đốt bàn và ngón tay |
09.0978 |
9 |
978 |
|
09.0978 |
Gây mê phẫu thuật KHX gãy thân xương cẳng chân |
09.0979 |
9 |
979 |
|
09.0979 |
Gây mê phẫu thuật KHX gãy thân xương cánh tay |
09.0980 |
9 |
980 |
|
09.0980 |
Gây mê phẫu thuật KHX gãy thân xương cánh tay cánh tay có liệt TK quay |
09.0981 |
9 |
981 |
|
09.0981 |
Gây mê phẫu thuật KHX gãy thân xương cánh tay phức tạp |
09.0982 |
9 |
982 |
|
09.0982 |
Gây mê phẫu thuật KHX gãy thân xương chày |
09.0983 |
9 |
983 |
|
09.0983 |
Gây mê phẫu thuật KHX gãy thân xương đùi phức tạp |
09.0984 |
9 |
984 |
|
09.0984 |
Gây mê phẫu thuật KHX gãy thân xương đùi |
09.0985 |
9 |
985 |
|
09.0985 |
Gây mê phẫu thuật KHX gãy trật cổ xương cánh tay |
09.0986 |
9 |
986 |
|
09.0986 |
Gây mê phẫu thuật KHX gãy trật cổ xương đùi |
09.0987 |
9 |
987 |
|
09.0987 |
Gây mê phẫu thuật KHX gãy trật đốt bàn ngón chân |
09.0988 |
9 |
988 |
|
09.0988 |
Gây mê phẫu thuật KHX gãy trật khớp cổ chân ở trẻ em |
09.0989 |
9 |
989 |
|
09.0989 |
Gây mê phẫu thuật KHX gãy trật khớp cổ tay |
09.0990 |
9 |
990 |
|
09.0990 |
Gây mê phẫu thuật KHX gãy trật xương gót |
09.0991 |
9 |
991 |
|
09.0991 |
Gây mê phẫu thuật KHX gãy trật xương sên |
09.0992 |
9 |
992 |
|
09.0992 |
Gây mê phẫu thuật KHX gãy trên lồi cầu xương cánh tay có tổn thương mạch và thần kinh |
09.0993 |
9 |
993 |
|
09.0993 |
Gây mê phẫu thuật KHX gãy trên lồi cầu xương cánh tay |
09.0994 |
9 |
994 |
|
09.0994 |
Gây mê phẫu thuật KHX gãy trên lồi cầu xương đùi |
09.0995 |
9 |
995 |
|
09.0995 |
Gây mê phẫu thuật KHX gãy trên và liên lồi cầu xương đùi |
09.0996 |
9 |
996 |
|
09.0996 |
Gây mê phẫu thuật KHX gãy xương bả vai |
09.0997 |
9 |
997 |
|
09.0997 |
Gây mê phẫu thuật KHX gãy xương bánh chè phức tạp |
09.0998 |
9 |
998 |
|
09.0998 |
Gây mê phẫu thuật KHX gãy xương bệnh lý |
09.0999 |
9 |
999 |
|
09.0999 |
Gây mê phẫu thuật KHX gãy xương đòn |
09.1000 |
9 |
1000 |
|
09.1000 |
Gây mê phẫu thuật KHX gãy xương đốt bàn ngón tay |
09.1001 |
9 |
1001 |
|
09.1001 |
Gây mê phẫu thuật KHX gãy xương đốt bàn và đốt ngón chân |
09.1002 |
9 |
1002 |
|
09.1002 |
Gây mê phẫu thuật KHX gãy xương gót |
09.1003 |
9 |
1003 |
|
09.1003 |
Gây mê phẫu thuật KHX gãy xương mác đơn thuần |
09.1004 |
9 |
1004 |
|
09.1004 |
Gây mê phẫu thuật KHX gãy xương quay kèm trật khớp quay trụ dưới |
09.1005 |
9 |
1005 |
|
09.1005 |
Gây mê phẫu thuật KHX gãy xương sên và trật khớp |
09.1006 |
9 |
1006 |
|
09.1006 |
Gây mê phẫu thuật KHX khớp giả xương cánh tay |
09.1007 |
9 |
1007 |
|
09.1007 |
Gây mê phẫu thuật KHX khớp giả xương đòn |
09.1008 |
9 |
1008 |
|
09.1008 |
Gây mê phẫu thuật KHX tạo hình điều trị cứng sau chấn thương |
09.1010 |
9 |
1010 |
|
09.1010 |
Gây mê phẫu thuật KHX toác khớp mu (trật khớp) |
09.1011 |
9 |
1011 |
|
09.1011 |
Gây mê phẫu thuật KHX trật khớp cổ chân |
09.1012 |
9 |
1012 |
|
09.1012 |
Gây mê phẫu thuật KHX trật khớp cùng chậu |
09.1013 |
9 |
1013 |
|
09.1013 |
Gây mê phẫu thuật KHX trật khớp cùng đòn |
09.1014 |
9 |
1014 |
|
09.1014 |
Gây mê phẫu thuật KHX trật khớp dưới sên |
09.1015 |
9 |
1015 |
|
09.1015 |
Gây mê phẫu thuật KHX trật khớp Lisfranc |
09.1016 |
9 |
1016 |
|
09.1016 |
Gây mê phẫu thuật KHX trật khớp ức đòn |
09.1017 |
9 |
1017 |
|
09.1017 |
Gây mê phẫu thuật KHX trên màn hình tăng sáng (chưa bao gồm đinh xương, nẹp vít, ốc, khóa ) |
09.1022 |
9 |
1022 |
|
09.1022 |
Gây mê phẫu thuật lách hoặc tụy |
09.1023 |
9 |
1023 |
|
09.1023 |
Gây mê phẫu thuật lại các dị tật hậu môn trực tràng đơn thuần, không làm lại niệu đạo |
09.1025 |
9 |
1025 |
|
09.1025 |
Gây mê phẫu thuật lại tắc ruột sau phẫu thuật |
09.1027 |
9 |
1027 |
|
09.1027 |
Gây mê phẫu thuật làm hậu môn nhân tạo cấp cứu ở trẻ em |
09.1028 |
9 |
1028 |
|
09.1028 |
Gây mê phẫu thuật làm hậu môn nhân tạo |
09.1031 |
9 |
1031 |
|
09.1031 |
Gây mê phẫu thuật làm thẳng dương vật |
09.1051 |
9 |
1051 |
|
09.1051 |
Gây mê phẫu thuật lấy dị vật phổi – màng phổi |
09.1052 |
9 |
1052 |
|
09.1052 |
Gây mê phẫu thuật lấy dị vật thực quản đường bụng |
09.1053 |
9 |
1053 |
|
09.1053 |
Gây mê phẫu thuật lấy dị vật thực quản đường cổ |
09.1054 |
9 |
1054 |
|
09.1054 |
Gây mê phẫu thuật lấy dị vật thực quản đường ngực |
09.1055 |
9 |
1055 |
|
09.1055 |
Gây mê phẫu thuật lấy dị vật tiền phòng |
09.1056 |
9 |
1056 |
|
09.1056 |
Gây mê phẫu thuật lấy dị vật trong củng mạc |
09.1057 |
9 |
1057 |
|
09.1057 |
Gây mê phẫu thuật lấy dị vật trực tràng |
09.1058 |
9 |
1058 |
|
09.1058 |
Gây mê phẫu thuật lấy dị vật vùng hàm mặt |
09.1061 |
9 |
1061 |
|
09.1061 |
Gây mê phẫu thuật lấy giun, dị vật ở ruột non |
09.1065 |
9 |
1065 |
|
09.1065 |
Gây mê phẫu thuật lấy mạc nối lớn và mạc nối nhỏ |
09.1066 |
9 |
1066 |
|
09.1066 |
Gây mê phẫu thuật lấy máu tụ bao gan |
09.1067 |
9 |
1067 |
|
09.1067 |
Gây mê phẫu thuật lấy máu tụ dưới màng cứng cấp tính |
09.1068 |
9 |
1068 |
|
09.1068 |
Gây mê phẫu thuật lấy máu tụ dưới màng cứng mạn tính hai bên |
09.1069 |
9 |
1069 |
|
09.1069 |
Gây mê phẫu thuật lấy máu tụ ngoài màng cứng nhiều vị trí trên lều và/hoặc dưới lều tiểu não |
09.1070 |
9 |
1070 |
|
09.1070 |
Gây mê phẫu thuật lấy máu tụ quanh ổ mắt sau CTSN |
09.1071 |
9 |
1071 |
|
09.1071 |
Gây mê phẫu thuật lấy máu tụ trong não thất |
09.1074 |
9 |
1074 |
|
09.1074 |
Gây mê phẫu thuật lấy sỏi bàng quang lần 2, đóng lỗ rò bàng quang |
09.1075 |
9 |
1075 |
|
09.1075 |
Gây mê phẫu thuật lấy sỏi bàng quang |
09.1076 |
9 |
1076 |
|
09.1076 |
Gây mê phẫu thuật lấy sỏi bể thận ngoài xoang |
09.1077 |
9 |
1077 |
|
09.1077 |
Gây mê phẫu thuật lấy sỏi mật, giun trong đường mật qua nội soi tá tràng |
09.1078 |
9 |
1078 |
|
09.1078 |
Gây mê phẫu thuật lấy sỏi mở bể thận trong xoang |
09.1079 |
9 |
1079 |
|
09.1079 |
Gây mê phẫu thuật lấy sỏi mở bể thận, đài thận có dẫn lưu thận |
09.1080 |
9 |
1080 |
|
09.1080 |
Gây mê phẫu thuật lấy sỏi nhu mô thận |
09.1081 |
9 |
1081 |
|
09.1081 |
Gây mê phẫu thuật lấy sỏi niệu đạo |
09.1082 |
9 |
1082 |
|
09.1082 |
Gây mê phẫu thuật lấy sỏi niệu quản đoạn sát bàng quang |
09.1083 |
9 |
1083 |
|
09.1083 |
Gây mê phẫu thuật lấy sỏi niệu quản đơn thuần |
09.1084 |
9 |
1084 |
|
09.1084 |
Gây mê phẫu thuật lấy sỏi niệu quản tái phát, phẫu thuật lại |
09.1085 |
9 |
1085 |
|
09.1085 |
Gây mê phẫu thuật lấy sỏi ống mật chủ |
09.1086 |
9 |
1086 |
|
09.1086 |
Gây mê phẫu thuật lấy sỏi ống mật chủ, cắt túi mật |
09.1090 |
9 |
1090 |
|
09.1090 |
Gây mê phẫu thuật lấy sỏi san hô thận |
09.1091 |
9 |
1091 |
|
09.1091 |
Gây mê phẫu thuật lấy sỏi thận bệnh lý, thận móng ngựa, thận đa nang |
09.1092 |
9 |
1092 |
|
09.1092 |
Gây mê phẫu thuật lấy sỏi thận |
09.1093 |
9 |
1093 |
|
09.1093 |
Gây mê phẫu thuật lấy sỏi túi mật, nối túi mật tá tràng |
09.1094 |
9 |
1094 |
|
09.1094 |
Gây mê phẫu thuật lấy sỏi, nối tụy hỗng tràng |
09.1095 |
9 |
1095 |
|
09.1095 |
Gây mê phẫu thuật lấy thai bình thường ở sản phụ không có các bệnh kèm theo |
09.1107 |
9 |
1107 |
|
09.1107 |
Gây mê phẫu thuật lấy toàn bộ trĩ vòng |
09.1108 |
9 |
1108 |
|
09.1108 |
Gây mê phẫu thuật lấy toàn bộ xương bánh chè |
09.1109 |
9 |
1109 |
|
09.1109 |
Gây mê phẫu thuật lấy trĩ tắc mạch |
09.1110 |
9 |
1110 |
|
09.1110 |
Gây mê phẫu thuật lấy u cơ, xơ…thực quản đường cổ hoặc đường bụng |
09.1111 |
9 |
1111 |
|
09.1111 |
Gây mê phẫu thuật lấy u cơ, xơ…thực quản đường ngực |
09.1113 |
9 |
1113 |
|
09.1113 |
Gây mê phẫu thuật lấy xương chết, nạo rò điều trị viêm xương hàm |
09.1114 |
9 |
1114 |
|
09.1114 |
Gây mê phẫu thuật lấy xương chết, nạo viêm |
09.1116 |
9 |
1116 |
|
09.1116 |
Gây mê phẫu thuật lỗ tiểu lệch thấp, kỹ thuật Mathgieu, Magpi |
09.1117 |
9 |
1117 |
|
09.1117 |
Gây mê phẫu thuật loai 3 |
09.1119 |
9 |
1119 |
|
09.1119 |
Gây mê phẫu thuật lớn trên dạ dày hoặc ruột |
09.1121 |
9 |
1121 |
|
09.1121 |
Gây mê phẫu thuật màng da cổ (Pterygium Coilli) |
09.1122 |
9 |
1122 |
|
09.1122 |
Gây mê phẫu thuật mắt ở trẻ em |
09.1128 |
9 |
1128 |
|
09.1128 |
Gây mê phẫu thuật mở bụng thăm dò |
09.1129 |
9 |
1129 |
|
09.1129 |
Gây mê phẫu thuật mở bụng thăm dò, lau rửa ổ bụng, đặt dẫn lưu |
09.1130 |
9 |
1130 |
|
09.1130 |
Gây mê phẫu thuật mở bụng thăm dò, sinh thiết |
09.1131 |
9 |
1131 |
|
09.1131 |
Gây mê phẫu thuật mở cơ môn vị |
09.1132 |
9 |
1132 |
|
09.1132 |
Gây mê phẫu thuật mở cơ trực tràng hoặc cắt cơ trực tràng và cơ tròn trong để điều trị co thắt cơ tròn trong |
09.1133 |
9 |
1133 |
|
09.1133 |
Gây mê phẫu thuật mở cung sau và cắt bỏ mỏm khớp dưới |
09.1134 |
9 |
1134 |
|
09.1134 |
Gây mê phẫu thuật mở dạ dày xử lý tổn thương |
09.1135 |
9 |
1135 |
|
09.1135 |
Gây mê phẫu thuật mở đường mật ngoài gan lấy sỏi trừ mở ống mật chủ |
09.1136 |
9 |
1136 |
|
09.1136 |
Gây mê phẫu thuật mở đường mật, đặt dẫn lưu đường mật |
09.1138 |
9 |
1138 |
|
09.1138 |
Gây mê phẫu thuật mở hỗng tràng ra da nuôi ăn / mổ nội soi mở bụng thám sát chẩn đoán |
09.1139 |
9 |
1139 |
|
09.1139 |
Gây mê phẫu thuật mở lồng ngực thăm dò, sinh thiết |
09.1140 |
9 |
1140 |
|
09.1140 |
Gây mê phẫu thuật mở màng phổi tối đa |
09.1141 |
9 |
1141 |
|
09.1141 |
Gây mê phẫu thuật mở miệng nối mật ruột lấy sỏi dẫn lưu Kehr hoặc làm lại miệng nối mật ruột |
09.1142 |
9 |
1142 |
|
09.1142 |
Gây mê phẫu thuật mở ngực giám sát tổn thương |
09.1143 |
9 |
1143 |
|
09.1143 |
Gây mê phẫu thuật mở ngực thăm dò |
09.1144 |
9 |
1144 |
|
09.1144 |
Gây mê phẫu thuật mở nhu mô gan lấy sỏi |
09.1145 |
9 |
1145 |
|
09.1145 |
Gây mê phẫu thuật mở ống mật chủ lấy sỏi có can thiệp đường mật |
09.1146 |
9 |
1146 |
|
09.1146 |
Gây mê phẫu thuật mở ống mật chủ lấy sỏi đường mật, dẫn lưu đường mật |
09.1147 |
9 |
1147 |
|
09.1147 |
Gây mê phẫu thuật mở ống mật chủ lấy sỏi đường mật, không dẫn lưu đường mật |
09.1151 |
9 |
1151 |
|
09.1151 |
Gây mê phẫu thuật mở rộng lỗ sáo |
09.1152 |
9 |
1152 |
|
09.1152 |
Gây mê phẫu thuật mở ruột non lấy dị vật (bã thức ăn, giun, mảnh kim loại…) |
09.1153 |
9 |
1153 |
|
09.1153 |
Gây mê phẫu thuật mở thông dạ dày |
09.1154 |
9 |
1154 |
|
09.1154 |
Gây mê phẫu thuật mở thông dạ dày, khâu lỗ thủng dạ dày, ruột non đơn thuần |
09.1155 |
9 |
1155 |
|
09.1155 |
Gây mê phẫu thuật mở thông hỗng tràng hoặc Gây mê phẫu thuật mở thông hồi tràng |
09.1156 |
9 |
1156 |
|
09.1156 |
Gây mê phẫu thuật mở thông túi mật |
09.1157 |
9 |
1157 |
|
09.1157 |
Gây mê phẫu thuật mở xoang hàm để lấy chóp răng hoặc răng ngầm |
09.1160 |
9 |
1160 |
|
09.1160 |
Gây mê phẫu thuật mộng đơn thuần |
09.1174 |
9 |
1174 |
|
09.1174 |
Gây mê phẫu thuật nối mật ruột bên - bên |
09.1177 |
9 |
1177 |
|
09.1177 |
Gây mê phẫu thuật nối nang tụy với tá tràng |
09.1178 |
9 |
1178 |
|
09.1178 |
Gây mê phẫu thuật nối ngã ba đường mật hoặc ống gan phải hoặc ống gan trái với hỗng tràng |
09.1179 |
9 |
1179 |
|
09.1179 |
Gây mê phẫu thuật nối niệu quản - đài thận |
09.1180 |
9 |
1180 |
|
09.1180 |
Gây mê phẫu thuật nối ống dẫn tinh sau phẫu thuật đình sản |
09.1183 |
9 |
1183 |
|
09.1183 |
Gây mê phẫu thuật nội soi bóc u xơ tử cung |
09.1185 |
9 |
1185 |
|
09.1185 |
Gây mê phẫu thuật nội soi buồng tử cung + mở thông 2 vòi tử cung |
09.1186 |
9 |
1186 |
|
09.1186 |
Gây mê phẫu thuật nội soi buồng tử cung cắt dính buồng tử cung |
09.1187 |
9 |
1187 |
|
09.1187 |
Gây mê phẫu thuật nội soi buồng tử cung cắt polype |
09.1188 |
9 |
1188 |
|
09.1188 |
Gây mê phẫu thuật nội soi buồng tử cung cắt vách ngăn |
09.1191 |
9 |
1191 |
|
09.1191 |
Gây mê phẫu thuật nội soi cầm máu sau phẫu thuật |
09.1196 |
9 |
1196 |
|
09.1196 |
Gây mê phẫu thuật nội soi cắt 1 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp nhân |
09.1205 |
9 |
1205 |
|
09.1205 |
Gây mê phẫu thuật nội soi cắt bán phần 2 thùy tuyến giáp |
09.1216 |
9 |
1216 |
|
09.1216 |
Gây mê phẫu thuật nội soi cắt bóng khí phổi |
09.1268 |
9 |
1268 |
|
09.1268 |
Gây mê phẫu thuật nội soi cắt hạch giao cảm |
09.1272 |
9 |
1272 |
|
09.1272 |
Gây mê phẫu thuật nội soi cắt kén, nang phổi |
09.1283 |
9 |
1283 |
|
09.1283 |
Gây mê phẫu thuật nội soi cắt mỏm ruột thừa |
09.1284 |
9 |
1284 |
|
09.1284 |
Gây mê phẫu thuật nội soi cắt nang đường mật |
09.1296 |
9 |
1296 |
|
09.1296 |
Gây mê phẫu thuật nội soi cắt polyp cổ bọng đái |
09.1297 |
9 |
1297 |
|
09.1297 |
Gây mê phẫu thuật nội soi cắt polyp đại tràng |
09.1298 |
9 |
1298 |
|
09.1298 |
Gây mê phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa + rửa bụng |
09.1299 |
9 |
1299 |
|
09.1299 |
Gây mê phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa |
09.1300 |
9 |
1300 |
|
09.1300 |
Gây mê phẫu thuật nội soi cắt sụn chêm (Arthroscopic Meniscectomy) |
09.1341 |
9 |
1341 |
|
09.1341 |
Gây mê phẫu thuật nội soi cắt túi thừa tá tràng |
09.1346 |
9 |
1346 |
|
09.1346 |
Gây mê phẫu thuật nội soi cắt u buồng trứng |
09.1347 |
9 |
1347 |
|
09.1347 |
Gây mê phẫu thuật nội soi cắt u buồng trứng, tử cung, thông vòi trứng |
09.1350 |
9 |
1350 |
|
09.1350 |
Gây mê phẫu thuật nội soi cắt u họat dịch cổ tay (arthroscopic ganglion resection) |
09.1379 |
9 |
1379 |
|
09.1379 |
Gây mê phẫu thuật nội soi dẫn lưu áp-xe tồn lưu |
09.1380 |
9 |
1380 |
|
09.1380 |
Gây mê phẫu thuật nội soi dẫn lưu áp-xe tụy |
09.1381 |
9 |
1381 |
|
09.1381 |
Gây mê phẫu thuật nội soi dẫn lưu đường mật qua da dưới siêu âm |
09.1383 |
9 |
1383 |
|
09.1383 |
Gây mê phẫu thuật nội soi dẫn lưu nang tụy |
09.1390 |
9 |
1390 |
|
09.1390 |
Gây mê phẫu thuật nội soi điều trị áp-xe ruột thừa |
09.1519 |
9 |
1519 |
|
09.1519 |
Gây mê phẫu thuật nội soi mở ống mật chủ lấy sỏi |
09.1520 |
9 |
1520 |
|
09.1520 |
Gây mê phẫu thuật nội soi mở ruột lấy dị vật |
09.1541 |
9 |
1541 |
|
09.1541 |
Gây mê phẫu thuật nội soi ổ bụng chuẩn đoán |
09.1542 |
9 |
1542 |
|
09.1542 |
Gây mê phẫu thuật nội soi ổ bụng lấy dụng cụ tránh thai |
09.1552 |
9 |
1552 |
|
09.1552 |
Gây mê phẫu thuật nội soi rửa bụng, dẫn lưu |
09.1587 |
9 |
1587 |
|
09.1587 |
Gây mê phẫu thuật nội soi u nang buồng trứng |
09.1589 |
9 |
1589 |
|
09.1589 |
Gây mê phẫu thuật nội soi viêm phần phụ |
09.1590 |
9 |
1590 |
|
09.1590 |
Gây mê phẫu thuật nội soi viêm phúc mạc do viêm ruột thừa |
09.1595 |
9 |
1595 |
|
09.1595 |
Gây mê phẫu thuật nội soi xử lý viêm phúc mạc tiểu khung |
09.1603 |
9 |
1603 |
|
09.1603 |
Gây mê phẫu thuật nong niệu đạo |
09.1607 |
9 |
1607 |
|
09.1607 |
Gây mê phẫu thuật sa bàng quang qua ngõ âm đạo (tạo hình thành trước âm đạo) |
09.1609 |
9 |
1609 |
|
09.1609 |
Gây mê phẫu thuật tạo hình âm đạo + tầng sinh môn |
09.1610 |
9 |
1610 |
|
09.1610 |
Gây mê phẫu thuật tháo lồng ruột |
09.1611 |
9 |
1611 |
|
09.1611 |
Gây mê phẫu thuật ứ máu kinh |
09.1615 |
9 |
1615 |
|
09.1615 |
Gây mê phẫu thuật viêm phúc mạc ruột thừa ở trẻ dưới 6 tuổi |
09.1616 |
9 |
1616 |
|
09.1616 |
Gây mê phẫu thuật viêm sụn vành tai, dị tật vành tai |
09.1617 |
9 |
1617 |
|
09.1617 |
Gây mê rút sonde JJ do nơi khác đặt hoặc thay sonde JJ tại khoa |
09.1623 |
9 |
1623 |
|
09.1623 |
Gây mê trung phẫu ngực ở trẻ em |
09.1627 |
9 |
1627 |
|
09.1627 |
Hồi sức các phẫu thuật áp xe vùng đầu mặt cổ |
09.1628 |
9 |
1628 |
|
09.1628 |
Hồi sức nội khí quản phẫu thuật lấy thai trên bệnh nhân Basedow |
09.1629 |
9 |
1629 |
|
09.1629 |
Hồi sức nội khí quản phẫu thuật lấy thai trên bệnh nhân có bệnh tim |
09.1630 |
9 |
1630 |
|
09.1630 |
Hồi sức nội khí quản phẫu thuật lấy thai trên bệnh nhân có bệnh về máu |
09.1631 |
9 |
1631 |
|
09.1631 |
Hồi sức nội khí quản phẫu thuật lấy thai trên bệnh nhân đa chấn thương |
09.1632 |
9 |
1632 |
|
09.1632 |
Hồi sức nội khí quản phẫu thuật lấy thai trên bệnh nhân đái tháo đường |
09.1633 |
9 |
1633 |
|
09.1633 |
Hồi sức nội khí quản phẫu thuật lấy thai trên bệnh nhân động kinh + tiền sử động kinh |
09.1634 |
9 |
1634 |
|
09.1634 |
Hồi sức nội khí quản phẫu thuật lấy thai trên bệnh nhân giảm tiểu cầu |
09.1635 |
9 |
1635 |
|
09.1635 |
Hồi sức nội khí quản phẫu thuật lấy thai trên bệnh nhân hen phế quản |
09.1636 |
9 |
1636 |
|
09.1636 |
Hồi sức nội khí quản phẫu thuật lấy thai trên bệnh nhân hội chứng HELL |
09.1637 |
9 |
1637 |
|
09.1637 |
Hồi sức nội khí quản phẫu thuật lấy thai trên bệnh nhân lao + tiền sử lao phổi |
09.1638 |
9 |
1638 |
|
09.1638 |
Hồi sức nội khí quản phẫu thuật lấy thai trên bệnh nhân Lupus |
09.1639 |
9 |
1639 |
|
09.1639 |
Hồi sức nội khí quản phẫu thuật lấy thai trên bệnh nhân OAP- dọa OAP |
09.1640 |
9 |
1640 |
|
09.1640 |
Hồi sức nội khí quản phẫu thuật lấy thai trên bệnh nhân rau bong non |
09.1641 |
9 |
1641 |
|
09.1641 |
Hồi sức nội khí quản phẫu thuật lấy thai trên bệnh nhân rau cài răng lược |
09.1642 |
9 |
1642 |
|
09.1642 |
Hồi sức nội khí quản phẫu thuật lấy thai trên bệnh nhân rau tiền đạo ra máu |
09.1643 |
9 |
1643 |
|
09.1643 |
Hồi sức nội khí quản phẫu thuật lấy thai trên bệnh nhân thai chết lưu |
09.1644 |
9 |
1644 |
|
09.1644 |
Hồi sức nội khí quản phẫu thuật lấy thai trên bệnh nhân tiền sản giật nặng |
09.1645 |
9 |
1645 |
|
09.1645 |
Hồi sức nội soi buồng tử cung can thiệp |
09.1646 |
9 |
1646 |
|
09.1646 |
Hồi sức nội soi buồng tử cung chẩn đoán |
09.1647 |
9 |
1647 |
|
09.1647 |
Hồi sức nội soi buồng tử cung, nạo buồng tử cung |
09.1649 |
9 |
1649 |
|
09.1649 |
Hồi sức nội soi buồng tử cung, vòi trứng thông vòi trứng |
09.1650 |
9 |
1650 |
|
09.1650 |
Hồi sức nội soi mở rộng niệu quản, nong rộng niệu quản |
09.1651 |
9 |
1651 |
|
09.1651 |
Hồi sức nội soi niệu quản 2 bên 1 thì gắp sỏi niệu quản |
09.1654 |
9 |
1654 |
|
09.1654 |
Hồi sức nội soi nối vòi tử cung |
09.1655 |
9 |
1655 |
|
09.1655 |
Hồi sức nội soi nong hẹp thực quản |
09.1656 |
9 |
1656 |
|
09.1656 |
Hồi sức nội soi nong niệu quản hẹp |
09.1657 |
9 |
1657 |
|
09.1657 |
Hồi sức nội soi ổ bụng chẩn đoán |
09.1668 |
9 |
1668 |
|
09.1668 |
Hồi sức phẫu thuật áp xe gan |
09.1669 |
9 |
1669 |
|
09.1669 |
Hồi sức phẫu thuật áp xe não bằng đường qua mê nhĩ |
09.1670 |
9 |
1670 |
|
09.1670 |
Hồi sức phẫu thuật áp xe não |
09.1671 |
9 |
1671 |
|
09.1671 |
Hồi sức phẫu thuật áp xe tồn dư ổ bụng |
09.1684 |
9 |
1684 |
|
09.1684 |
Hồi sức phẫu thuật bảo tồn |
09.1685 |
9 |
1685 |
|
09.1685 |
Hồi sức phẫu thuật bất động ngoài xương chày, xương đùi |
09.1687 |
9 |
1687 |
|
09.1687 |
Hồi sức phẫu thuật bệnh nhân chửa ngoài dạ con vỡ |
09.1688 |
9 |
1688 |
|
09.1688 |
Hồi sức phẫu thuật bệnh nhân tắc mạch ối |
09.1689 |
9 |
1689 |
|
09.1689 |
Hồi sức phẫu thuật bệnh nhân viêm phúc mạc ruột thừa |
09.1694 |
9 |
1694 |
|
09.1694 |
Hồi sức phẫu thuật bóc kén màng phổi (nhu mô phổi) |
09.1695 |
9 |
1695 |
|
09.1695 |
Hồi sức phẫu thuật bóc nhân xơ tử cung |
09.1696 |
9 |
1696 |
|
09.1696 |
Hồi sức phẫu thuật bóc nhân xơ vú |
09.1697 |
9 |
1697 |
|
09.1697 |
Hồi sức phẫu thuật bóc u xơ tiền liệt tuyến |
09.1699 |
9 |
1699 |
|
09.1699 |
Hồi sức phẫu thuật bong hay đứt dây chằng bên khớp gối |
09.1711 |
9 |
1711 |
|
09.1711 |
Hồi sức phẫu thuật cắm niệu quản vào bàng quang |
09.1712 |
9 |
1712 |
|
09.1712 |
Hồi sức phẫu thuật cắt 1 phổi hoặc thuỳ phổi hoặc phân thùy phổi |
09.1714 |
9 |
1714 |
|
09.1714 |
Hồi sức phẫu thuật cắt 1 thuỳ tuyến giáp lấy bướu thòng trong bướu giáp thòng |
09.1716 |
9 |
1716 |
|
09.1716 |
Hồi sức phẫu thuật cắt 1 thuỳ tuyến giáp lấy bướu thòng và cắt bán phần thùy còn lại trong bướu giáp thòng |
09.1718 |
9 |
1718 |
|
09.1718 |
Hồi sức phẫu thuật cắt 1 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp khồng lồ |
09.1729 |
9 |
1729 |
|
09.1729 |
Hồi sức phẫu thuật cắt amidan ở người lớn |
09.1730 |
9 |
1730 |
|
09.1730 |
Hồi sức phẫu thuật cắt amidan ở trẻ em |
09.1732 |
9 |
1732 |
|
09.1732 |
Hồi sức phẫu thuật cắt bán phần 1 thuỳ tuyến giáp và lấy nhân thùy còn lại trong bướu giáp nhân |
09.1733 |
9 |
1733 |
|
09.1733 |
Hồi sức phẫu thuật cắt bán phần 2 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân |
09.1734 |
9 |
1734 |
|
09.1734 |
Hồi sức phẫu thuật cắt bán phần 2 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp đơn thuần không có nhân |
09.1737 |
9 |
1737 |
|
09.1737 |
Hồi sức phẫu thuật cắt bàng quang |
09.1740 |
9 |
1740 |
|
09.1740 |
Hồi sức phẫu thuật cắt bao da qui đầu do dính hoặc dài |
09.1744 |
9 |
1744 |
|
09.1744 |
Hồi sức phẫu thuật cắt buồng trứng 2 bên |
09.1746 |
9 |
1746 |
|
09.1746 |
Hồi sức phẫu thuật cắt các khối u ở phổi |
09.1747 |
9 |
1747 |
|
09.1747 |
Hồi sức phẫu thuật cắt các loại u vùng da đầu, cổ có đường kính 5 đến 10 cm |
09.1748 |
9 |
1748 |
|
09.1748 |
Hồi sức phẫu thuật cắt các loại u vùng da đầu, cổ có đường kính dưới 5 cm |
09.1749 |
9 |
1749 |
|
09.1749 |
Hồi sức phẫu thuật cắt các loại u vùng da đầu, cổ có đường kính trên 10 cm |
09.1750 |
9 |
1750 |
|
09.1750 |
Hồi sức phẫu thuật cắt các loại u vùng mặt có đường kính 5 đến 10 cm |
09.1751 |
9 |
1751 |
|
09.1751 |
Hồi sức phẫu thuật cắt chắp có bọc |
09.1756 |
9 |
1756 |
|
09.1756 |
Hồi sức phẫu thuật cắt cổ bàng quang |
09.1759 |
9 |
1759 |
|
09.1759 |
Hồi sức phẫu thuật cắt cổ tử cung trên bệnh nhân đã phẫu thuật cắt tử cung bán phần đường âm đạo |
09.1760 |
9 |
1760 |
|
09.1760 |
Hồi sức phẫu thuật cắt cổ tử cung trên bệnh nhân đã phẫu thuật cắt tử cung bán phần đường bụng, đường âm đạo |
09.1761 |
9 |
1761 |
|
09.1761 |
Hồi sức phẫu thuật cắt cổ tử cung trên bệnh nhân đã phẫu thuật cắt tử cung bán phần đường bụng |
09.1764 |
9 |
1764 |
|
09.1764 |
Hồi sức phẫu thuật cắt cụt cẳng tay, cánh tay |
09.1765 |
9 |
1765 |
|
09.1765 |
Hồi sức phẫu thuật cắt cụt chi |
09.1766 |
9 |
1766 |
|
09.1766 |
Hồi sức phẫu thuật cắt da thừa cạnh hậu môn |
09.1772 |
9 |
1772 |
|
09.1772 |
Hồi sức phẫu thuật cắt đoạn chi |
09.1774 |
9 |
1774 |
|
09.1774 |
Hồi sức phẫu thuật cắt đường rò luân nhĩ |
09.1775 |
9 |
1775 |
|
09.1775 |
Hồi sức phẫu thuật cắt đường rò môi dưới |
09.1779 |
9 |
1779 |
|
09.1779 |
Hồi sức phẫu thuật cắt hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu trên 10% diện tích cơ thể ở người lớn |
09.1780 |
9 |
1780 |
|
09.1780 |
Hồi sức phẫu thuật cắt hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu trên 5% diện tích cơ thể ở trẻ em |
09.1781 |
9 |
1781 |
|
09.1781 |
Hồi sức phẫu thuật cắt hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu từ 3% 5% diện tích cơ thể ở trẻ em |
09.1782 |
9 |
1782 |
|
09.1782 |
Hồi sức phẫu thuật cắt hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu từ 5% 10% diện tích cơ thể ở người lớn |
09.1783 |
9 |
1783 |
|
09.1783 |
Hồi sức phẫu thuật cắt hoại tử toàn lớp bỏng sâu trên 3% diện tích cơ thể ở trẻ em |
09.1784 |
9 |
1784 |
|
09.1784 |
Hồi sức phẫu thuật cắt hoại tử toàn lớp bỏng sâu trên 5% diện tích cơ thể ở người lớn |
09.1785 |
9 |
1785 |
|
09.1785 |
Hồi sức phẫu thuật cắt hoại tử toàn lớp bỏng sâu từ 1% 3% diện tích cơ thể ở trẻ em |
09.1786 |
9 |
1786 |
|
09.1786 |
Hồi sức phẫu thuật cắt hoại tử toàn lớp bỏng sâu từ 3% 5% diện tích cơ thể ở người lớn |
09.1787 |
9 |
1787 |
|
09.1787 |
Hồi sức phẫu thuật cắt khối u da lành tính dưới 5cm |
09.1788 |
9 |
1788 |
|
09.1788 |
Hồi sức phẫu thuật cắt khối u da lành tính mi mắt |
09.1789 |
9 |
1789 |
|
09.1789 |
Hồi sức phẫu thuật cắt khối u da lành tính trên 5cm |
09.1791 |
9 |
1791 |
|
09.1791 |
Hồi sức phẫu thuật cắt lách bán phần |
09.1792 |
9 |
1792 |
|
09.1792 |
Hồi sức phẫu thuật cắt lách bệnh lý |
09.1793 |
9 |
1793 |
|
09.1793 |
Hồi sức phẫu thuật cắt lách do chấn thương |
09.1794 |
9 |
1794 |
|
09.1794 |
Hồi sức phẫu thuật cắt lách ung thư, apxe |
09.1795 |
9 |
1795 |
|
09.1795 |
Hồi sức phẫu thuật cắt lại dạ dày |
09.1796 |
9 |
1796 |
|
09.1796 |
Hồi sức phẫu thuật cắt lọc da, cơ, cân từ 1 - 3% diện tích cơ thể |
09.1797 |
9 |
1797 |
|
09.1797 |
Hồi sức phẫu thuật cắt lọc da, cơ, cân dưới 1% diện tích cơ thể |
09.1798 |
9 |
1798 |
|
09.1798 |
Hồi sức phẫu thuật cắt lọc da, cơ, cân trên 3% diện tích cơ thể |
09.1799 |
9 |
1799 |
|
09.1799 |
Hồi sức phẫu thuật cắt lọc đơn thuần vết thương bàn tay |
09.1800 |
9 |
1800 |
|
09.1800 |
Hồi sức phẫu thuật cắt lọc nhu mô gan |
09.1801 |
9 |
1801 |
|
09.1801 |
Hồi sức phẫu thuật cắt lọc vết thương gãy xương hở, nắm chỉnh và cố định tạm thời |
09.1803 |
9 |
1803 |
|
09.1803 |
Hồi sức phẫu thuật cắt mạc nối lớn |
09.1804 |
9 |
1804 |
|
09.1804 |
Hồi sức phẫu thuật cắt mạc nối lớn, phúc mạc |
09.1806 |
9 |
1806 |
|
09.1806 |
Hồi sức phẫu thuật cắt màng tim rộng |
09.1808 |
9 |
1808 |
|
09.1808 |
Hồi sức phẫu thuật cắt manh tràng và đoạn cuối hồi tràng |
09.1809 |
9 |
1809 |
|
09.1809 |
Hồi sức phẫu thuật cắt mào tinh |
09.1814 |
9 |
1814 |
|
09.1814 |
Hồi sức phẫu thuật cắt một nửa thận (cắt thận bán phần) |
09.1816 |
9 |
1816 |
|
09.1816 |
Hồi sức phẫu thuật cắt một phần tuỵ |
09.1817 |
9 |
1817 |
|
09.1817 |
Hồi sức phẫu thuật cắt nang do răng xương hàm dưới |
09.1820 |
9 |
1820 |
|
09.1820 |
Hồi sức phẫu thuật cắt nang không do răng xương hàm dưới |
09.1821 |
9 |
1821 |
|
09.1821 |
Hồi sức phẫu thuật cắt nang không do răng xương hàm trên |
09.1822 |
9 |
1822 |
|
09.1822 |
Hồi sức phẫu thuật cắt nang ống mật chủ |
09.1824 |
9 |
1824 |
|
09.1824 |
Hồi sức phẫu thuật cắt nang tụy |
09.1827 |
9 |
1827 |
|
09.1827 |
Hồi sức phẫu thuật cắt nhiều đoạn ruột non |
09.1828 |
9 |
1828 |
|
09.1828 |
Hồi sức phẫu thuật cắt nhiều hạ phân thuỳ |
09.1830 |
9 |
1830 |
|
09.1830 |
Hồi sức phẫu thuật cắt nối niệu đạo trước |
09.1831 |
9 |
1831 |
|
09.1831 |
Hồi sức phẫu thuật cắt nối niệu quản |
09.1838 |
9 |
1838 |
|
09.1838 |
Hồi sức phẫu thuật cắt phân thùy gan |
09.1839 |
9 |
1839 |
|
09.1839 |
Hồi sức phẫu thuật cắt phân thuỳ gan, thuỳ gan |
09.1840 |
9 |
1840 |
|
09.1840 |
Hồi sức phẫu thuật cắt phổi theo tổn thương |
09.1841 |
9 |
1841 |
|
09.1841 |
Hồi sức phẫu thuật cắt polyp buồng tử cung |
09.1842 |
9 |
1842 |
|
09.1842 |
Hồi sức phẫu thuật cắt polyp kèm cắt toàn bộ đại tràng, để lại trực tràng chờ mổ hạ đại tràng thì sau |
09.1843 |
9 |
1843 |
|
09.1843 |
Hồi sức phẫu thuật cắt polyp một đoạn đại tràng phải, cắt đoạn đại tràng phía trên làm hậu môn nhân tạo |
09.1844 |
9 |
1844 |
|
09.1844 |
Hồi sức phẫu thuật cắt polyp mũi |
09.1845 |
9 |
1845 |
|
09.1845 |
Hồi sức phẫu thuật cắt rộng tổ chức áp xe vú |
09.1846 |
9 |
1846 |
|
09.1846 |
Hồi sức phẫu thuật cắt rộng u niệu đạo |
09.1847 |
9 |
1847 |
|
09.1847 |
Hồi sức phẫu thuật cắt ruột non hình chêm |
09.1848 |
9 |
1848 |
|
09.1848 |
Hồi sức phẫu thuật cắt ruột thừa đơn thuần |
09.1849 |
9 |
1849 |
|
09.1849 |
Hồi sức phẫu thuật cắt ruột thừa viêm cấp ở trẻ dưới 6 tuổi |
09.1850 |
9 |
1850 |
|
09.1850 |
Hồi sức phẫu thuật cắt ruột thừa, dẫn lưu ổ apxe |
09.1852 |
9 |
1852 |
|
09.1852 |
Hồi sức phẫu thuật cắt ruột trong lồng ruột có cắt đại tràng |
09.1854 |
9 |
1854 |
|
09.1854 |
Hồi sức phẫu thuật cắt thận |
09.1855 |
9 |
1855 |
|
09.1855 |
Hồi sức phẫu thuật cắt thận bán phần |
09.1856 |
9 |
1856 |
|
09.1856 |
Hồi sức phẫu thuật cắt thận đơn thuần |
09.1857 |
9 |
1857 |
|
09.1857 |
Hồi sức phẫu thuật cắt thân đuôi tụy kèm cắt lách |
09.1862 |
9 |
1862 |
|
09.1862 |
Hồi sức phẫu thuật cắt thận thận phụ (thận dư số) với niệu quản lạc chỗ |
09.1863 |
9 |
1863 |
|
09.1863 |
Hồi sức phẫu thuật cắt thân và đuôi tuỵ |
09.1868 |
9 |
1868 |
|
09.1868 |
Hồi sức phẫu thuật cắt thừa ngón đơn thuần |
09.1883 |
9 |
1883 |
|
09.1883 |
Hồi sức phẫu thuật cắt thùy tuyến giáp |
09.1884 |
9 |
1884 |
|
09.1884 |
Hồi sức phẫu thuật cắt tinh hoàn lạc chỗ |
09.1885 |
9 |
1885 |
|
09.1885 |
Hồi sức phẫu thuật cắt tinh hoàn |
09.1886 |
9 |
1886 |
|
09.1886 |
Hồi sức phẫu thuật cắt tinh mạc |
09.1887 |
9 |
1887 |
|
09.1887 |
Hồi sức phẫu thuật cắt toàn bộ bàng quang kèm tạo hình bàng quang kiểu Studder, Camey |
09.1890 |
9 |
1890 |
|
09.1890 |
Hồi sức phẫu thuật cắt toàn bộ dạ dày |
09.1891 |
9 |
1891 |
|
09.1891 |
Hồi sức phẫu thuật cắt toàn bộ đại tràng, nối ngay ruột non – trực tràng |
09.1892 |
9 |
1892 |
|
09.1892 |
Hồi sức phẫu thuật cắt toàn bộ đại tràng, trực tràng |
09.1893 |
9 |
1893 |
|
09.1893 |
Hồi sức phẫu thuật cắt toàn bộ đại trực tràng, đưa hồi tràng ra làm hậu môn nhân tạo |
09.1894 |
9 |
1894 |
|
09.1894 |
Hồi sức phẫu thuật cắt toàn bộ đại trực tràng, nối ngay ruột non - ống hậu môn |
09.1896 |
9 |
1896 |
|
09.1896 |
Hồi sức phẫu thuật cắt toàn bộ mạc treo trực tràng |
09.1897 |
9 |
1897 |
|
09.1897 |
Hồi sức phẫu thuật cắt toàn bộ ruột non |
09.1898 |
9 |
1898 |
|
09.1898 |
Hồi sức phẫu thuật cắt toàn bộ thận và niệu quản |
09.1899 |
9 |
1899 |
|
09.1899 |
Hồi sức phẫu thuật cắt toàn bộ tụy |
09.1903 |
9 |
1903 |
|
09.1903 |
Hồi sức phẫu thuật cắt toàn bộ tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân |
09.1907 |
9 |
1907 |
|
09.1907 |
Hồi sức phẫu thuật cắt toàn bộ tuyến giáp trong bướu giáp thòng |
09.1912 |
9 |
1912 |
|
09.1912 |
Hồi sức phẫu thuật cắt tử cung buồng trứng + phần phụ + mạc nối lớn |
09.1914 |
9 |
1914 |
|
09.1914 |
Hồi sức phẫu thuật cắt tử cung buồng trứng, u buồng trứng, phần phụ |
09.1917 |
9 |
1917 |
|
09.1917 |
Hồi sức phẫu thuật cắt tử cung hoàn toàn vì Chorio + chửa trứng |
09.1919 |
9 |
1919 |
|
09.1919 |
Hồi sức phẫu thuật cắt tử cung hoàn toàn vì u xơ tử cung |
09.1921 |
9 |
1921 |
|
09.1921 |
Hồi sức phẫu thuật cắt tử cung |
09.1923 |
9 |
1923 |
|
09.1923 |
Hồi sức phẫu thuật cắt túi mật |
09.1925 |
9 |
1925 |
|
09.1925 |
Hồi sức phẫu thuật cắt túi thừa đại tràng |
09.1926 |
9 |
1926 |
|
09.1926 |
Hồi sức phẫu thuật cắt túi thừa Meckel |
09.1927 |
9 |
1927 |
|
09.1927 |
Hồi sức phẫu thuật cắt túi thừa niệu đạo |
09.1928 |
9 |
1928 |
|
09.1928 |
Hồi sức phẫu thuật cắt túi thừa tá tràng |
09.1935 |
9 |
1935 |
|
09.1935 |
Hồi sức phẫu thuật cắt tuyến thượng thận 1 bên |
09.1940 |
9 |
1940 |
|
09.1940 |
Hồi sức phẫu thuật cắt u bàng quang đường trên |
09.1943 |
9 |
1943 |
|
09.1943 |
Hồi sức phẫu thuật cắt u buồng trứng, gỡ dính |
09.1944 |
9 |
1944 |
|
09.1944 |
Hồi sức phẫu thuật cắt u da đầu |
09.1945 |
9 |
1945 |
|
09.1945 |
Hồi sức phẫu thuật cắt u da lành tính vành tai |
09.1947 |
9 |
1947 |
|
09.1947 |
Hồi sức phẫu thuật cắt u da mi có trượt lông mi, vạt da, hay ghép da |
09.1948 |
9 |
1948 |
|
09.1948 |
Hồi sức phẫu thuật cắt u da mi không ghép |
09.1949 |
9 |
1949 |
|
09.1949 |
Hồi sức phẫu thuật cắt u đáy lưỡi và mở khí quản |
09.1962 |
9 |
1962 |
|
09.1962 |
Hồi sức phẫu thuật cắt u lành phần mềm đường kính trên 10cm |
09.1965 |
9 |
1965 |
|
09.1965 |
Hồi sức phẫu thuật cắt u lợi hàm |
09.1966 |
9 |
1966 |
|
09.1966 |
Hồi sức phẫu thuật cắt u lưỡi |
09.1967 |
9 |
1967 |
|
09.1967 |
Hồi sức phẫu thuật cắt u mạc nối lớn |
09.1968 |
9 |
1968 |
|
09.1968 |
Hồi sức phẫu thuật cắt u mạc treo ruột |
09.1971 |
9 |
1971 |
|
09.1971 |
Hồi sức phẫu thuật cắt u máu, u bạch huyết thành ngực đường kính dưới 5 cm |
09.1978 |
9 |
1978 |
|
09.1978 |
Hồi sức phẫu thuật cắt u mỡ phần mềm |
09.1979 |
9 |
1979 |
|
09.1979 |
Hồi sức phẫu thuật cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính trên 5 cm |
09.1980 |
9 |
1980 |
|
09.1980 |
Hồi sức phẫu thuật cắt u nang bao hoạt dịch |
09.1981 |
9 |
1981 |
|
09.1981 |
Hồi sức phẫu thuật cắt u nang buồng trứng xoắn |
09.1982 |
9 |
1982 |
|
09.1982 |
Hồi sức phẫu thuật cắt u nang buồng trứng |
09.1983 |
9 |
1983 |
|
09.1983 |
Hồi sức phẫu thuật cắt u nang giáp lưỡi |
09.1990 |
9 |
1990 |
|
09.1990 |
Hồi sức phẫu thuật cắt u ống niệu rốn và một phần bàng quang |
09.1991 |
9 |
1991 |
|
09.1991 |
Hồi sức phẫu thuật cắt u phổi, u màng phổi |
09.1994 |
9 |
1994 |
|
09.1994 |
Hồi sức phẫu thuật cắt u sau phúc mạc |
09.1995 |
9 |
1995 |
|
09.1995 |
Hồi sức phẫu thuật cắt u sùi đầu miệng sáo |
09.2001 |
9 |
2001 |
|
09.2001 |
Hồi sức phẫu thuật cắt u thành ngực |
09.2004 |
9 |
2004 |
|
09.2004 |
Hồi sức phẫu thuật cắt u tiểu khung thuộc tử cung, buồng trứng to, dính, cắm sâu trong tiểu khung |
09.2005 |
9 |
2005 |
|
09.2005 |
Hồi sức phẫu thuật cắt u trực tràng làm hậu môn nhân tạo |
09.2006 |
9 |
2006 |
|
09.2006 |
Hồi sức phẫu thuật cắt u trực tràng ống hậu môn |
09.2011 |
9 |
2011 |
|
09.2011 |
Hồi sức phẫu thuật cắt u tuyến nước bọt dưới hàm |
09.2012 |
9 |
2012 |
|
09.2012 |
Hồi sức phẫu thuật cắt u tuyến nước bọt mang tai |
09.2013 |
9 |
2013 |
|
09.2013 |
Hồi sức phẫu thuật cắt u tuyến thượng thận |
09.2014 |
9 |
2014 |
|
09.2014 |
Hồi sức phẫu thuật cắt u tuyến thượng thận 1 bên |
09.2017 |
9 |
2017 |
|
09.2017 |
Hồi sức phẫu thuật cắt u vú lành tính |
09.2018 |
9 |
2018 |
|
09.2018 |
Hồi sức phẫu thuật cắt u vú, vú to nam giới |
09.2019 |
9 |
2019 |
|
09.2019 |
Hồi sức phẫu thuật cắt u vùng họng miệng |
09.2020 |
9 |
2020 |
|
09.2020 |
Hồi sức phẫu thuật cắt u xơ vùng hàm mặt đường kính dưới 3 cm |
09.2021 |
9 |
2021 |
|
09.2021 |
Hồi sức phẫu thuật cắt u xương lành |
09.2022 |
9 |
2022 |
|
09.2022 |
Hồi sức phẫu thuật cắt u, polyp trực tràng đường hậu môn |
09.2027 |
9 |
2027 |
|
09.2027 |
Hồi sức phẫu thuật cắt ung thư buồng trứng kèm cắt tử cung toàn bộ và mạc nối lớn. |
09.2037 |
9 |
2037 |
|
09.2037 |
Hồi sức phẫu thuật cắt ung thư phần mềm |
09.2039 |
9 |
2039 |
|
09.2039 |
Hồi sức phẫu thuật cắt ung thư tiền liệt tuyến. |
09.2040 |
9 |
2040 |
|
09.2040 |
Hồi sức phẫu thuật cắt ung thư tinh hoàn lạc chỗ |
09.2041 |
9 |
2041 |
|
09.2041 |
Hồi sức phẫu thuật cắt ung thư tử cung chảy máu |
09.2051 |
9 |
2051 |
|
09.2051 |
Hồi sức phẫu thuật chấn thương không sốc hoặc sốc nhẹ |
09.2053 |
9 |
2053 |
|
09.2053 |
Hồi sức phẫu thuật chấn thương sọ não |
09.2054 |
9 |
2054 |
|
09.2054 |
Hồi sức phẫu thuật chấn thương/lao cột sống cổ |
09.2055 |
9 |
2055 |
|
09.2055 |
Hồi sức phẫu thuật chấn thương/lao cột sống ngực, thắt lưng |
09.2056 |
9 |
2056 |
|
09.2056 |
Hồi sức phẫu thuật chích áp xe gan |
09.2060 |
9 |
2060 |
|
09.2060 |
Hồi sức phẫu thuật chỉnh hình vùi dương vật |
09.2064 |
9 |
2064 |
|
09.2064 |
Hồi sức phẫu thuật chỉnh hình xương hàm dưới một bên |
09.2066 |
9 |
2066 |
|
09.2066 |
Hồi sức phẫu thuật chỉnh hình xương hàm trên một bên |
09.2067 |
9 |
2067 |
|
09.2067 |
Hồi sức phẫu thuật chỉnh sửa sẹo xấu dương vật |
09.2069 |
9 |
2069 |
|
09.2069 |
Hồi sức phẫu thuật chọc thăm dò u, nang vùng hàm mặt |
09.2071 |
9 |
2071 |
|
09.2071 |
Hồi sức phẫu thuật chửa ngoài dạ con vỡ |
09.2072 |
9 |
2072 |
|
09.2072 |
Hồi sức phẫu thuật chữa túi thừa bàng quang |
09.2074 |
9 |
2074 |
|
09.2074 |
Hồi sức phẫu thuật chuyển vạt da cân có cuống mạch nuôi |
09.2079 |
9 |
2079 |
|
09.2079 |
Hồi sức phẫu thuật cố định kết hợp xương nẹp vit gãy thân xương cánh tay |
09.2080 |
9 |
2080 |
|
09.2080 |
Hồi sức phẫu thuật cố định mảng sườn di động |
09.2082 |
9 |
2082 |
|
09.2082 |
Hồi sức phẫu thuật cố định tạm thời sơ cứu gãy xương hàm |
09.2083 |
9 |
2083 |
|
09.2083 |
Hồi sức phẫu thuật cơ hoành rách do chấn thương qua đường bụng |
09.2084 |
9 |
2084 |
|
09.2084 |
Hồi sức phẫu thuật cơ hoành rách do chấn thương qua đường ngực |
09.2085 |
9 |
2085 |
|
09.2085 |
Hồi sức phẫu thuật có sốc |
09.2086 |
9 |
2086 |
|
09.2086 |
Hồi sức phẫu thuật cứng khớp vai do xơ hóa cơ Delta |
09.2087 |
9 |
2087 |
|
09.2087 |
Hồi sức phẫu thuật đa chấn thương |
09.2089 |
9 |
2089 |
|
09.2089 |
Hồi sức phẫu thuật dẫn lưu 2 niệu quản ra thành bụng |
09.2090 |
9 |
2090 |
|
09.2090 |
Hồi sức phẫu thuật dẫn lưu 2 thận |
09.2091 |
9 |
2091 |
|
09.2091 |
Hồi sức phẫu thuật dẫn lưu áp xe cơ đáy chậu |
09.2092 |
9 |
2092 |
|
09.2092 |
Hồi sức phẫu thuật dẫn lưu áp xe gan |
09.2093 |
9 |
2093 |
|
09.2093 |
Hồi sức phẫu thuật dẫn lưu máu tụ vùng miệng - hàm mặt |
09.2094 |
9 |
2094 |
|
09.2094 |
Hồi sức phẫu thuật dẫn lưu niệu quản ra thành bụng 1 bên |
09.2095 |
9 |
2095 |
|
09.2095 |
Hồi sức phẫu thuật dẫn lưu thận |
09.2096 |
9 |
2096 |
|
09.2096 |
Hồi sức phẫu thuật dẫn lưu túi mật |
09.2097 |
9 |
2097 |
|
09.2097 |
Hồi sức phẫu thuật dẫn lưu viêm mủ khớp, không sai khớp |
09.2119 |
9 |
2119 |
|
09.2119 |
Hồi sức phẫu thuật điều trị bệnh DE QUER VAIN và ngón tay cò sung |
09.2120 |
9 |
2120 |
|
09.2120 |
Hồi sức phẫu thuật điều trị bệnh lý mủ màng phổi |
09.2123 |
9 |
2123 |
|
09.2123 |
Hồi sức phẫu thuật điều trị bệnh suy – giãn tĩnh mạch chi dưới |
09.2127 |
9 |
2127 |
|
09.2127 |
Hồi sức phẫu thuật điều trị can sai xương gò má |
09.2128 |
9 |
2128 |
|
09.2128 |
Hồi sức phẫu thuật điều trị can sai xương hàm dưới |
09.2129 |
9 |
2129 |
|
09.2129 |
Hồi sức phẫu thuật điều trị can sai xương hàm trên |
09.2131 |
9 |
2131 |
|
09.2131 |
Hồi sức phẫu thuật điều trị chảy máu do tăng áp tịnh mạch cửa không có nối mạch máu |
09.2132 |
9 |
2132 |
|
09.2132 |
Hồi sức phẫu thuật điều trị chảy máu đường mật, cắt gan |
09.2144 |
9 |
2144 |
|
09.2144 |
Hồi sức phẫu thuật điều trị hội chứng chèn ép thần kinh quay |
09.2145 |
9 |
2145 |
|
09.2145 |
Hồi sức phẫu thuật điều trị hội chứng chèn ép thần kinh trụ |
09.2146 |
9 |
2146 |
|
09.2146 |
Hồi sức phẫu thuật điều trị hội chứng ống cổ tay |
09.2162 |
9 |
2162 |
|
09.2162 |
Hồi sức phẫu thuật điều trị sa trực tràng đường bụng |
09.2163 |
9 |
2163 |
|
09.2163 |
Hồi sức phẫu thuật điều trị sa trực tràng qua đường hậu môn |
09.2166 |
9 |
2166 |
|
09.2166 |
Hồi sức phẫu thuật điều trị són tiểu |
09.2167 |
9 |
2167 |
|
09.2167 |
Hồi sức phẫu thuật điều trị tắc động mạch chi bán cấp tính |
09.2168 |
9 |
2168 |
|
09.2168 |
Hồi sức phẫu thuật điều trị tắc động mạch chi cấp tính do huyết khối, mảnh sùi, dị vật |
09.2175 |
9 |
2175 |
|
09.2175 |
Hồi sức phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn 2 bên |
09.2176 |
9 |
2176 |
|
09.2176 |
Hồi sức phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Bassini |
09.2177 |
9 |
2177 |
|
09.2177 |
Hồi sức phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp kết hợp Bassini và Shouldice |
09.2178 |
9 |
2178 |
|
09.2178 |
Hồi sức phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Lichtenstein |
09.2179 |
9 |
2179 |
|
09.2179 |
Hồi sức phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Shouldice |
09.2180 |
9 |
2180 |
|
09.2180 |
Hồi sức phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn tái phát |
09.2181 |
9 |
2181 |
|
09.2181 |
Hồi sức phẫu thuật điều trị thoát vị cơ hoành |
09.2182 |
9 |
2182 |
|
09.2182 |
Hồi sức phẫu thuật điều trị thoát vị đùi |
09.2183 |
9 |
2183 |
|
09.2183 |
Hồi sức phẫu thuật điều trị thoát vị hoành bẩm sinh (Bochdalek) |
09.2184 |
9 |
2184 |
|
09.2184 |
Hồi sức phẫu thuật điều trị thoát vị khe hoành |
09.2185 |
9 |
2185 |
|
09.2185 |
Hồi sức phẫu thuật điều trị thoát vị qua khe thực quản |
09.2186 |
9 |
2186 |
|
09.2186 |
Hồi sức phẫu thuật điều trị thoát vị thành bụng khác |
09.2187 |
9 |
2187 |
|
09.2187 |
Hồi sức phẫu thuật điều trị thoát vị vết phẫu thuật thành bụng |
09.2191 |
9 |
2191 |
|
09.2191 |
Hồi sức phẫu thuật điều trị thủng đường tiêu hóa có làm hậu môn nhân tạo |
09.2192 |
9 |
2192 |
|
09.2192 |
Hồi sức phẫu thuật điều trị tồn tại ống rốn bàng quang |
09.2193 |
9 |
2193 |
|
09.2193 |
Hồi sức phẫu thuật điều trị tồn tại ống rốn ruột |
09.2194 |
9 |
2194 |
|
09.2194 |
Hồi sức phẫu thuật điều trị tổn thương đám rối thần kinh cánh tay |
09.2195 |
9 |
2195 |
|
09.2195 |
Hồi sức phẫu thuật điều trị tổn thương gân cơ chóp xoay |
09.2196 |
9 |
2196 |
|
09.2196 |
Hồi sức phẫu thuật điều trị trật khớp khuỷu |
09.2200 |
9 |
2200 |
|
09.2200 |
Hồi sức phẫu thuật điều trị vết thương bàn tay bằng ghép da tự thân |
09.2201 |
9 |
2201 |
|
09.2201 |
Hồi sức phẫu thuật điều trị vết thương bàn tay bằng vạt có sử dụng vi phẫu thuật |
09.2202 |
9 |
2202 |
|
09.2202 |
Hồi sức phẫu thuật điều trị vết thương mạch đốt sống |
09.2203 |
9 |
2203 |
|
09.2203 |
Hồi sức phẫu thuật điều trị vết thương ngón tay bằng các vạt da lân cận |
09.2204 |
9 |
2204 |
|
09.2204 |
Hồi sức phẫu thuật điều trị vết thương ngón tay bằng các vạt da tại chỗ |
09.2205 |
9 |
2205 |
|
09.2205 |
Hồi sức phẫu thuật điều trị vết thương ngực – bụng qua đường bụng |
09.2206 |
9 |
2206 |
|
09.2206 |
Hồi sức phẫu thuật điều trị vết thương ngực hở đơn thuần |
09.2207 |
9 |
2207 |
|
09.2207 |
Hồi sức phẫu thuật điều trị vết thương ngực hở nặng có chỉ định mở ngực cấp cứu |
09.2208 |
9 |
2208 |
|
09.2208 |
Hồi sức phẫu thuật điều trị vết thương phần mềm vùng hàm mặt có thiếu hổng tổ chức |
09.2209 |
9 |
2209 |
|
09.2209 |
Hồi sức phẫu thuật điều trị vết thương phần mềm vùng hàm mặt không thiếu hổng tổ chức |
09.2211 |
9 |
2211 |
|
09.2211 |
Hồi sức phẫu thuật điều trị vết thương vùng hàm mặt do hoả khí |
09.2212 |
9 |
2212 |
|
09.2212 |
Hồi sức phẫu thuật điều trị viêm bao hoạt dịch của gân gấp bàn ngón tay |
09.2213 |
9 |
2213 |
|
09.2213 |
Hồi sức phẫu thuật điều trị viêm lợi miệng loét hoại tử cấp |
09.2215 |
9 |
2215 |
|
09.2215 |
Hồi sức phẫu thuật điều trị viêm phúc mạc tiên phát |
09.2216 |
9 |
2216 |
|
09.2216 |
Hồi sức phẫu thuật điều trị viêm tuyến mang tai bằng bơm rửa thuốc qua lỗ ống tuyến |
09.2217 |
9 |
2217 |
|
09.2217 |
Hồi sức phẫu thuật điều trị viêm xoang hàm do răng |
09.2218 |
9 |
2218 |
|
09.2218 |
Hồi sức phẫu thuật điều trị vỡ phế quản do chấn thương ngực |
09.2219 |
9 |
2219 |
|
09.2219 |
Hồi sức phẫu thuật điều trị vỡ tim do chấn thương |
09.2221 |
9 |
2221 |
|
09.2221 |
Hồi sức phẫu thuật dính khớp quay trụ bẩm sinh |
09.2230 |
9 |
2230 |
|
09.2230 |
Hồi sức phẫu thuật đóng cứng khớp cổ chân (chưa bao gồm phương tiện cố định) |
09.2231 |
9 |
2231 |
|
09.2231 |
Hồi sức phẫu thuật đóng cứng khớp khác |
09.2232 |
9 |
2232 |
|
09.2232 |
Hồi sức phẫu thuật đóng dẫn lưu niệu quản 2 bên |
09.2234 |
9 |
2234 |
|
09.2234 |
Hồi sức phẫu thuật đóng đinh nội tủy kín có chốt xương chày dưới màng hình tăng sang |
09.2237 |
9 |
2237 |
|
09.2237 |
Hồi sức phẫu thuật đóng dò trực tràng âm đạo |
09.2238 |
9 |
2238 |
|
09.2238 |
Hồi sức phẫu thuật đóng đường dò dịch não tuỷ hoặc một thoát vị màng tuỷ sau phẫu thuật tuỷ sống |
09.2240 |
9 |
2240 |
|
09.2240 |
Hồi sức phẫu thuật đóng đường dò dịch não tuỷ hoặc thoát vị màng não ở tầng trước nền sọ qua đường mở nắp sọ |
09.2242 |
9 |
2242 |
|
09.2242 |
Hồi sức phẫu thuật đóng đường dò dịch não tuỷ qua xoang trán |
09.2243 |
9 |
2243 |
|
09.2243 |
Hồi sức phẫu thuật đóng đường dò dịch não tuỷ sau phẫu thuật các thương tổn nền sọ |
09.2244 |
9 |
2244 |
|
09.2244 |
Hồi sức phẫu thuật đóng đường dò dịch não tuỷ tầng giữa nền sọ bằng đường vào trên xương đá |
09.2245 |
9 |
2245 |
|
09.2245 |
Hồi sức phẫu thuật đóng đường dò dịch não tuỷ tầng giữa nền sọ qua mở nắp sọ |
09.2246 |
9 |
2246 |
|
09.2246 |
Hồi sức phẫu thuật đóng hậu môn nhân tạo |
09.2248 |
9 |
2248 |
|
09.2248 |
Hồi sức phẫu thuật đóng lỗ mở bàng quang ra da |
09.2253 |
9 |
2253 |
|
09.2253 |
Hồi sức phẫu thuật đục chồi xương |
09.2254 |
9 |
2254 |
|
09.2254 |
Hồi sức phẫu thuật đục xương sửa trục |
09.2255 |
9 |
2255 |
|
09.2255 |
Hồi sức phẫu thuật duỗi cứng khớp gối, hoặc có gối ưỡn, hoặc có sai khớp xương bánh chè |
09.2256 |
9 |
2256 |
|
09.2256 |
Hồi sức phẫu thuật duỗi khớp gối đơn thuần |
09.2257 |
9 |
2257 |
|
09.2257 |
Hồi sức phẫu thuật duỗi khớp gối quá mức bẩm sinh, sai khớp hoặc bán sai khớp |
09.2258 |
9 |
2258 |
|
09.2258 |
Hồi sức phẫu thuật đứt gân cơ nhị đầu |
09.2262 |
9 |
2262 |
|
09.2262 |
Hồi sức phẫu thuật gan- mật |
09.2265 |
9 |
2265 |
|
09.2265 |
Hồi sức phẫu thuật gãy xương đốt bàn ngón tay |
09.2266 |
9 |
2266 |
|
09.2266 |
Hồi sức phẫu thuật gãy xương thuyền bằng Vis Herbert |
09.2268 |
9 |
2268 |
|
09.2268 |
Hồi sức phẫu thuật ghép da dày tự thân kiểu wolf krause ≥ 3% diện tích cơ thể ở người lớn điều trị bỏng sâu |
09.2269 |
9 |
2269 |
|
09.2269 |
Hồi sức phẫu thuật ghép da dày tự thân kiểu wolf krause dưới 3% diện tích cơ thể ở người lớn điều trị bỏng sâu |
09.2270 |
9 |
2270 |
|
09.2270 |
Hồi sức phẫu thuật ghép da điều trị các trường hợp do rắn cắn, vết thương phức tạp sau chấn thương có diện tích > 10% |
09.2271 |
9 |
2271 |
|
09.2271 |
Hồi sức phẫu thuật ghép da điều trị các trường hợp do rắn cắn, vết thương phức tạp sau chấn thương có diện tích < 5% |
09.2272 |
9 |
2272 |
|
09.2272 |
Hồi sức phẫu thuật ghép da điều trị các trường hợp do rắn cắn, vết thương có diện tích 5-10% |
09.2274 |
9 |
2274 |
|
09.2274 |
Hồi sức phẫu thuật ghép da tự thân các khuyết phần mềm cánh tay |
09.2275 |
9 |
2275 |
|
09.2275 |
Hồi sức phẫu thuật ghép da tự thân trên 10% diện tích bỏng cơ thể |
09.2276 |
9 |
2276 |
|
09.2276 |
Hồi sức phẫu thuật ghép da tự thân từ 5 - 10% diện tích bỏng cơ thể |
09.2277 |
9 |
2277 |
|
09.2277 |
Hồi sức phẫu thuật ghép gân gấp không sử dụng vi phẫu thuật |
09.2305 |
9 |
2305 |
|
09.2305 |
Hồi sức phẫu thuật hạ lại tinh hoàn |
09.2307 |
9 |
2307 |
|
09.2307 |
Hồi sức phẫu thuật hạ tinh hoàn 1 bên |
09.2308 |
9 |
2308 |
|
09.2308 |
Hồi sức phẫu thuật hạ tinh hoàn 2 bên |
09.2309 |
9 |
2309 |
|
09.2309 |
Hồi sức phẫu thuật hạ tinh hoàn lạc chỗ 1 bên |
09.2310 |
9 |
2310 |
|
09.2310 |
Hồi sức phẫu thuật hạch ngoại biên |
09.2313 |
9 |
2313 |
|
09.2313 |
Hồi sức phẫu thuật hội chứng ống cổ tay |
09.2314 |
9 |
2314 |
|
09.2314 |
Hồi sức phẫu thuật hội chứng volkmann co cơ ấp có kết hợp xương |
09.2317 |
9 |
2317 |
|
09.2317 |
Hồi sức phẫu thuật khâu da thì II |
09.2318 |
9 |
2318 |
|
09.2318 |
Hồi sức phẫu thuật khâu phục hồi cơ hoành |
09.2319 |
9 |
2319 |
|
09.2319 |
Hồi sức phẫu thuật khâu vết thương nhu mô phổi |
09.2320 |
9 |
2320 |
|
09.2320 |
Hồi sức phẫu thuật khe thoát vị rốn, hở thành bụng |
09.2321 |
9 |
2321 |
|
09.2321 |
Hồi sức phẫu thuật khoan sọ dẫn lưu ổ tụ mủ dưới màng cứng |
09.2323 |
9 |
2323 |
|
09.2323 |
Hồi sức phẫu thuật KHX chấn thương Lisfranc và bàn chân giữa |
09.2325 |
9 |
2325 |
|
09.2325 |
Hồi sức phẫu thuật KHX điều trị gãy lồi cầu xương hàm dưới bằng nẹp vít hợp kim |
09.2329 |
9 |
2329 |
|
09.2329 |
Hồi sức phẫu thuật KHX điều trị gãy xương chính mũi bằng chỉ thép |
09.2332 |
9 |
2332 |
|
09.2332 |
Hồi sức phẫu thuật KHX điều trị gãy xương gò má - cung tiếp bằng chỉ thép |
09.2334 |
9 |
2334 |
|
09.2334 |
Hồi sức phẫu thuật KHX điều trị gãy xương gò má - cung tiếp bằng nẹp vít hợp kim |
09.2335 |
9 |
2335 |
|
09.2335 |
Hồi sức phẫu thuật KHX điều trị gãy xương gò má bằng chỉ thép |
09.2336 |
9 |
2336 |
|
09.2336 |
Hồi sức phẫu thuật KHX điều trị gãy xương gò má bằng nẹp vít hợp kim |
09.2339 |
9 |
2339 |
|
09.2339 |
Hồi sức phẫu thuật KHX điều trị gãy xương hàm dưới bằng nẹp vít hợp kim |
09.2341 |
9 |
2341 |
|
09.2341 |
Hồi sức phẫu thuật KHX gãy 2 xương cẳng tay |
09.2342 |
9 |
2342 |
|
09.2342 |
Hồi sức phẫu thuật KHX gãy bong sụn tiếp đầu dưới xương cánh tay |
09.2343 |
9 |
2343 |
|
09.2343 |
Hồi sức phẫu thuật KHX gãy bong sụn tiếp đầu dưới xương chày |
09.2344 |
9 |
2344 |
|
09.2344 |
Hồi sức phẫu thuật KHX gãy bong sụn tiếp vùng khớp gối |
09.2345 |
9 |
2345 |
|
09.2345 |
Hồi sức phẫu thuật KHX gãy bong sụn vùng cổ xương đùi |
09.2346 |
9 |
2346 |
|
09.2346 |
Hồi sức phẫu thuật KHX gãy chỏm đốt bàn và ngón tay |
09.2348 |
9 |
2348 |
|
09.2348 |
Hồi sức phẫu thuật KHX gãy cổ giải phẫu và phẫu thuật xương cánh tay |
09.2349 |
9 |
2349 |
|
09.2349 |
Hồi sức phẫu thuật KHX gãy cổ xương bả vai |
09.2350 |
9 |
2350 |
|
09.2350 |
Hồi sức phẫu thuật KHX gãy cổ xương đùi |
09.2351 |
9 |
2351 |
|
09.2351 |
Hồi sức phẫu thuật KHX gãy đài quay (Gãy cổ xương quay) |
09.2352 |
9 |
2352 |
|
09.2352 |
Hồi sức phẫu thuật KHX gãy đài quay phức tạp |
09.2353 |
9 |
2353 |
|
09.2353 |
Hồi sức phẫu thuật KHX gãy đài quay |
09.2354 |
9 |
2354 |
|
09.2354 |
Hồi sức phẫu thuật KHX gãy đầu dưới xương chày (Pilon) |
09.2355 |
9 |
2355 |
|
09.2355 |
Hồi sức phẫu thuật KHX gãy đầu dưới xương quay |
09.2356 |
9 |
2356 |
|
09.2356 |
Hồi sức phẫu thuật KHX gãy hở độ II thân xương cánh tay |
09.2357 |
9 |
2357 |
|
09.2357 |
Hồi sức phẫu thuật KHX gãy hở độ II trên và liên lồi cầu xương đùi |
09.2358 |
9 |
2358 |
|
09.2358 |
Hồi sức phẫu thuật KHX gãy hở độ III hai xương cẳng chân |
09.2359 |
9 |
2359 |
|
09.2359 |
Hồi sức phẫu thuật KHX gãy hở độ III thân xương cánh tay |
09.2360 |
9 |
2360 |
|
09.2360 |
Hồi sức phẫu thuật KHX gãy hở độ III trên và liên lồi cầu xương đùi |
09.2361 |
9 |
2361 |
|
09.2361 |
Hồi sức phẫu thuật KHX gãy hở I thân hai xương cẳng tay |
09.2362 |
9 |
2362 |
|
09.2362 |
Hồi sức phẫu thuật KHX gãy hở II thân hai xương cẳng tay |
09.2363 |
9 |
2363 |
|
09.2363 |
Hồi sức phẫu thuật KHX gãy hở III thân hai xương cẳng tay |
09.2364 |
9 |
2364 |
|
09.2364 |
Hồi sức phẫu thuật KHX gãy hở liên lồi cầu xương cánh tay |
09.2365 |
9 |
2365 |
|
09.2365 |
Hồi sức phẫu thuật KHX gãy Hoffa đàu dưới xương đùi |
09.2366 |
9 |
2366 |
|
09.2366 |
Hồi sức phẫu thuật KHX gãy khung chậu – trật khớp mu |
09.2367 |
9 |
2367 |
|
09.2367 |
Hồi sức phẫu thuật KHX gãy liên lồi cầu xương cánh tay |
09.2368 |
9 |
2368 |
|
09.2368 |
Hồi sức phẫu thuật KHX gãy liên mấu chuyển xương đùi |
09.2369 |
9 |
2369 |
|
09.2369 |
Hồi sức phẫu thuật KHX gãy lồi cầu ngoài xương cánh tay |
09.2370 |
9 |
2370 |
|
09.2370 |
Hồi sức phẫu thuật KHX gãy lồi cầu ngoài xương đùi |
09.2371 |
9 |
2371 |
|
09.2371 |
Hồi sức phẫu thuật KHX gãy lồi cầu trong xương đùi |
09.2372 |
9 |
2372 |
|
09.2372 |
Hồi sức phẫu thuật KHX gãy lồi cầu xương bàn và ngón tay |
09.2373 |
9 |
2373 |
|
09.2373 |
Hồi sức phẫu thuật KHX gãy lồi cầu xương khớp ngón tay |
09.2374 |
9 |
2374 |
|
09.2374 |
Hồi sức phẫu thuật KHX gãy mâm chày + thân xương chày |
09.2375 |
9 |
2375 |
|
09.2375 |
Hồi sức phẫu thuật KHX gãy mâm chày ngoài |
09.2376 |
9 |
2376 |
|
09.2376 |
Hồi sức phẫu thuật KHX gãy mâm chày trong |
09.2377 |
9 |
2377 |
|
09.2377 |
Hồi sức phẫu thuật KHX gãy mắt cá kèm trật khớp cổ chân |
09.2378 |
9 |
2378 |
|
09.2378 |
Hồi sức phẫu thuật KHX gãy mắt cá ngoài |
09.2379 |
9 |
2379 |
|
09.2379 |
Hồi sức phẫu thuật KHX gãy mắt cá trong |
09.2380 |
9 |
2380 |
|
09.2380 |
Hồi sức phẫu thuật KHX gãy mỏm khuỷu phức tạp |
09.2381 |
9 |
2381 |
|
09.2381 |
Hồi sức phẫu thuật KHX gãy mỏm khuỷu |
09.2382 |
9 |
2382 |
|
09.2382 |
Hồi sức phẫu thuật KHX gãy Monteggia |
09.2383 |
9 |
2383 |
|
09.2383 |
Hồi sức phẫu thuật KHX gãy nèn đốt bàn ngón 5 (bàn chân) |
09.2384 |
9 |
2384 |
|
09.2384 |
Hồi sức phẫu thuật KHX gãy nội khớp đầu dưới xương quay |
09.2385 |
9 |
2385 |
|
09.2385 |
Hồi sức phẫu thuật KHX gãy nội khớp xương khớp ngón tay |
09.2386 |
9 |
2386 |
|
09.2386 |
Hồi sức phẫu thuật KHX gãy ổ cối đơn thuần |
09.2387 |
9 |
2387 |
|
09.2387 |
Hồi sức phẫu thuật KHX gãy ổ cối phức tạp |
09.2388 |
9 |
2388 |
|
09.2388 |
Hồi sức phẫu thuật KHX gãy phức tạp chỏm xương đùi – trật hang |
09.2389 |
9 |
2389 |
|
09.2389 |
Hồi sức phẫu thuật KHX gãy phức tạp vùng khuỷu |
09.2390 |
9 |
2390 |
|
09.2390 |
Hồi sức phẫu thuật KHX gãy Pilon |
09.2391 |
9 |
2391 |
|
09.2391 |
Hồi sức phẫu thuật KHX gãy ròng rọc xương cánh tay |
09.2392 |
9 |
2392 |
|
09.2392 |
Hồi sức phẫu thuật KHX gãy sụn tăng trưởng ở đầu xương |
09.2393 |
9 |
2393 |
|
09.2393 |
Hồi sức phẫu thuật KHX gãy thân 2 xương cẳng chân |
09.2394 |
9 |
2394 |
|
09.2394 |
Hồi sức phẫu thuật KHX gãy thân 2 xương cẳng tay |
09.2395 |
9 |
2395 |
|
09.2395 |
Hồi sức phẫu thuật KHX gãy thân đốt bàn và ngón tay |
09.2396 |
9 |
2396 |
|
09.2396 |
Hồi sức phẫu thuật KHX gãy thân xương cẳng chân |
09.2397 |
9 |
2397 |
|
09.2397 |
Hồi sức phẫu thuật KHX gãy thân xương cánh tay |
09.2398 |
9 |
2398 |
|
09.2398 |
Hồi sức phẫu thuật KHX gãy thân xương cánh tay cánh tay có liệt TK quay |
09.2399 |
9 |
2399 |
|
09.2399 |
Hồi sức phẫu thuật KHX gãy thân xương cánh tay phức tạp |
09.2400 |
9 |
2400 |
|
09.2400 |
Hồi sức phẫu thuật KHX gãy thân xương chày |
09.2401 |
9 |
2401 |
|
09.2401 |
Hồi sức phẫu thuật KHX gãy thân xương đùi phức tạp |
09.2402 |
9 |
2402 |
|
09.2402 |
Hồi sức phẫu thuật KHX gãy thân xương đùi |
09.2404 |
9 |
2404 |
|
09.2404 |
Hồi sức phẫu thuật KHX gãy trật cổ xương đùi |
09.2405 |
9 |
2405 |
|
09.2405 |
Hồi sức phẫu thuật KHX gãy trật đốt bàn ngón chân |
09.2406 |
9 |
2406 |
|
09.2406 |
Hồi sức phẫu thuật KHX gãy trật khớp cổ chân ở trẻ em |
09.2407 |
9 |
2407 |
|
09.2407 |
Hồi sức phẫu thuật KHX gãy trật khớp cổ tay |
09.2408 |
9 |
2408 |
|
09.2408 |
Hồi sức phẫu thuật KHX gãy trật xương gót |
09.2409 |
9 |
2409 |
|
09.2409 |
Hồi sức phẫu thuật KHX gãy trật xương sên |
09.2410 |
9 |
2410 |
|
09.2410 |
Hồi sức phẫu thuật KHX gãy trên lồi cầu xương cánh tay có tổn thương mạch và thần kinh |
09.2411 |
9 |
2411 |
|
09.2411 |
Hồi sức phẫu thuật KHX gãy trên lồi cầu xương cánh tay |
09.2412 |
9 |
2412 |
|
09.2412 |
Hồi sức phẫu thuật KHX gãy trên lồi cầu xương đùi |
09.2413 |
9 |
2413 |
|
09.2413 |
Hồi sức phẫu thuật KHX gãy trên và liên lồi cầu xương đùi |
09.2414 |
9 |
2414 |
|
09.2414 |
Hồi sức phẫu thuật KHX gãy xương bả vai |
09.2415 |
9 |
2415 |
|
09.2415 |
Hồi sức phẫu thuật KHX gãy xương bánh chè phức tạp |
09.2416 |
9 |
2416 |
|
09.2416 |
Hồi sức phẫu thuật KHX gãy xương bệnh lý |
09.2417 |
9 |
2417 |
|
09.2417 |
Hồi sức phẫu thuật KHX gãy xương đòn |
09.2418 |
9 |
2418 |
|
09.2418 |
Hồi sức phẫu thuật KHX gãy xương đốt bàn ngón tay |
09.2419 |
9 |
2419 |
|
09.2419 |
Hồi sức phẫu thuật KHX gãy xương đốt bàn và đốt ngón chân |
09.2420 |
9 |
2420 |
|
09.2420 |
Hồi sức phẫu thuật KHX gãy xương gót |
09.2421 |
9 |
2421 |
|
09.2421 |
Hồi sức phẫu thuật KHX gãy xương mác đơn thuần |
09.2422 |
9 |
2422 |
|
09.2422 |
Hồi sức phẫu thuật KHX gãy xương quay kèm trật khớp quay trụ dưới |
09.2423 |
9 |
2423 |
|
09.2423 |
Hồi sức phẫu thuật KHX gãy xương sên và trật khớp |
09.2424 |
9 |
2424 |
|
09.2424 |
Hồi sức phẫu thuật KHX khớp giả xương cánh tay |
09.2425 |
9 |
2425 |
|
09.2425 |
Hồi sức phẫu thuật KHX khớp giả xương đòn |
09.2426 |
9 |
2426 |
|
09.2426 |
Hồi sức phẫu thuật KHX tạo hình điều trị cứng sau chấn thương |
09.2427 |
9 |
2427 |
|
09.2427 |
Hồi sức phẫu thuật KHX tạo hình điều trị cứng sau chấn thương |
09.2428 |
9 |
2428 |
|
09.2428 |
Hồi sức phẫu thuật KHX toác khớp mu (trật khớp) |
09.2429 |
9 |
2429 |
|
09.2429 |
Hồi sức phẫu thuật KHX trật khớp cổ chân |
09.2430 |
9 |
2430 |
|
09.2430 |
Hồi sức phẫu thuật KHX trật khớp cùng chậu |
09.2431 |
9 |
2431 |
|
09.2431 |
Hồi sức phẫu thuật KHX trật khớp cùng đòn |
09.2432 |
9 |
2432 |
|
09.2432 |
Hồi sức phẫu thuật KHX trật khớp dưới sên |
09.2433 |
9 |
2433 |
|
09.2433 |
Hồi sức phẫu thuật KHX trật khớp Lisfranc |
09.2434 |
9 |
2434 |
|
09.2434 |
Hồi sức phẫu thuật KHX trật khớp ức đòn |
09.2435 |
9 |
2435 |
|
09.2435 |
Hồi sức phẫu thuật KHX trên màn hình tăng sáng (chưa bao gồm đinh xương, nẹp vít, ốc, khóa ) |
09.2440 |
9 |
2440 |
|
09.2440 |
Hồi sức phẫu thuật lách hoặc tụy |
09.2441 |
9 |
2441 |
|
09.2441 |
Hồi sức phẫu thuật lại các dị tật hậu môn trực tràng đơn thuần, không làm lại niệu đạo |
09.2443 |
9 |
2443 |
|
09.2443 |
Hồi sức phẫu thuật lại tắc ruột sau phẫu thuật |
09.2444 |
9 |
2444 |
|
09.2444 |
Hồi sức phẫu thuật lại ung thư, gỡ dính. |
09.2445 |
9 |
2445 |
|
09.2445 |
Hồi sức phẫu thuật làm hậu môn nhân tạo cấp cứu ở trẻ em |
09.2446 |
9 |
2446 |
|
09.2446 |
Hồi sức phẫu thuật làm hậu môn nhân tạo |
09.2449 |
9 |
2449 |
|
09.2449 |
Hồi sức phẫu thuật làm thẳng dương vật |
09.2461 |
9 |
2461 |
|
09.2461 |
Hồi sức phẫu thuật lấy bỏ lồi cầu xương hàm dưới gãy |
09.2469 |
9 |
2469 |
|
09.2469 |
Hồi sức phẫu thuật lấy dị vật phổi – màng phổi |
09.2470 |
9 |
2470 |
|
09.2470 |
Hồi sức phẫu thuật lấy dị vật thực quản đường bụng |
09.2471 |
9 |
2471 |
|
09.2471 |
Hồi sức phẫu thuật lấy dị vật thực quản đường cổ |
09.2472 |
9 |
2472 |
|
09.2472 |
Hồi sức phẫu thuật lấy dị vật thực quản đường ngực |
09.2473 |
9 |
2473 |
|
09.2473 |
Hồi sức phẫu thuật lấy dị vật tiền phòng |
09.2475 |
9 |
2475 |
|
09.2475 |
Hồi sức phẫu thuật lấy dị vật trực tràng |
09.2476 |
9 |
2476 |
|
09.2476 |
Hồi sức phẫu thuật lấy dị vật vùng hàm mặt |
09.2479 |
9 |
2479 |
|
09.2479 |
Hồi sức phẫu thuật lấy giun, dị vật ở ruột non |
09.2483 |
9 |
2483 |
|
09.2483 |
Hồi sức phẫu thuật lấy mạc nối lớn và mạc nối nhỏ |
09.2484 |
9 |
2484 |
|
09.2484 |
Hồi sức phẫu thuật lấy máu tụ bao gan |
09.2485 |
9 |
2485 |
|
09.2485 |
Hồi sức phẫu thuật lấy máu tụ dưới màng cứng cấp tính |
09.2486 |
9 |
2486 |
|
09.2486 |
Hồi sức phẫu thuật lấy máu tụ dưới màng cứng mạn tính hai bên |
09.2487 |
9 |
2487 |
|
09.2487 |
Hồi sức phẫu thuật lấy máu tụ ngoài màng cứng nhiều vị trí trên lều và/hoặc dưới lều tiểu não |
09.2488 |
9 |
2488 |
|
09.2488 |
Hồi sức phẫu thuật lấy máu tụ quanh ổ mắt sau CTSN |
09.2489 |
9 |
2489 |
|
09.2489 |
Hồi sức phẫu thuật lấy máu tụ trong não thất |
09.2492 |
9 |
2492 |
|
09.2492 |
Hồi sức phẫu thuật lấy sỏi bàng quang lần 2, đóng lỗ rò bàng quang |
09.2493 |
9 |
2493 |
|
09.2493 |
Hồi sức phẫu thuật lấy sỏi bàng quang |
09.2494 |
9 |
2494 |
|
09.2494 |
Hồi sức phẫu thuật lấy sỏi bể thận ngoài xoang |
09.2495 |
9 |
2495 |
|
09.2495 |
Hồi sức phẫu thuật lấy sỏi mật, giun trong đường mật qua nội soi tá tràng |
09.2496 |
9 |
2496 |
|
09.2496 |
Hồi sức phẫu thuật lấy sỏi mở bể thận trong xoang |
09.2497 |
9 |
2497 |
|
09.2497 |
Hồi sức phẫu thuật lấy sỏi mở bể thận, đài thận có dẫn lưu thận |
09.2498 |
9 |
2498 |
|
09.2498 |
Hồi sức phẫu thuật lấy sỏi nhu mô thận |
09.2499 |
9 |
2499 |
|
09.2499 |
Hồi sức phẫu thuật lấy sỏi niệu đạo |
09.2500 |
9 |
2500 |
|
09.2500 |
Hồi sức phẫu thuật lấy sỏi niệu quản đoạn sát bàng quang |
09.2501 |
9 |
2501 |
|
09.2501 |
Hồi sức phẫu thuật lấy sỏi niệu quản đơn thuần |
09.2502 |
9 |
2502 |
|
09.2502 |
Hồi sức phẫu thuật lấy sỏi niệu quản tái phát, phẫu thuật lại |
09.2503 |
9 |
2503 |
|
09.2503 |
Hồi sức phẫu thuật lấy sỏi ống mật chủ |
09.2504 |
9 |
2504 |
|
09.2504 |
Hồi sức phẫu thuật lấy sỏi ống mật chủ, cắt túi mật |
09.2505 |
9 |
2505 |
|
09.2505 |
Hồi sức phẫu thuật lấy sỏi ống tuyến Stenon đường miệng |
09.2506 |
9 |
2506 |
|
09.2506 |
Hồi sức phẫu thuật lấy sỏi ống wharton tuyến dưới hàm |
09.2508 |
9 |
2508 |
|
09.2508 |
Hồi sức phẫu thuật lấy sỏi san hô thận |
09.2509 |
9 |
2509 |
|
09.2509 |
Hồi sức phẫu thuật lấy sỏi thận bệnh lý, thận móng ngựa, thận đa nang |
09.2510 |
9 |
2510 |
|
09.2510 |
Hồi sức phẫu thuật lấy sỏi thận |
09.2511 |
9 |
2511 |
|
09.2511 |
Hồi sức phẫu thuật lấy sỏi túi mật, nối túi mật tá tràng |
09.2512 |
9 |
2512 |
|
09.2512 |
Hồi sức phẫu thuật lấy sỏi, nối tụy hỗng tràng |
09.2513 |
9 |
2513 |
|
09.2513 |
Hồi sức phẫu thuật lấy thai ở sản phụ không có các bệnh kèm theo |
09.2515 |
9 |
2515 |
|
09.2515 |
Hồi sức phẫu thuật lấy thể thủy tinh ngoài bao có hoặc không đặt IOL |
09.2523 |
9 |
2523 |
|
09.2523 |
Hồi sức phẫu thuật lấy tổ chức tụy hoại tử, dẫn lưu |
09.2525 |
9 |
2525 |
|
09.2525 |
Hồi sức phẫu thuật lấy toàn bộ trĩ vòng |
09.2526 |
9 |
2526 |
|
09.2526 |
Hồi sức phẫu thuật lấy toàn bộ xương bánh chè |
09.2527 |
9 |
2527 |
|
09.2527 |
Hồi sức phẫu thuật lấy trĩ tắc mạch |
09.2528 |
9 |
2528 |
|
09.2528 |
Hồi sức phẫu thuật lấy u cơ, xơ…thực quản đường cổ hoặc đường bụng |
09.2529 |
9 |
2529 |
|
09.2529 |
Hồi sức phẫu thuật lấy u cơ, xơ…thực quản đường ngực |
09.2531 |
9 |
2531 |
|
09.2531 |
Hồi sức phẫu thuật lấy xương chết, nạo rò điều trị viêm xương hàm |
09.2532 |
9 |
2532 |
|
09.2532 |
Hồi sức phẫu thuật lấy xương chết, nạo viêm |
09.2534 |
9 |
2534 |
|
09.2534 |
Hồi sức phẫu thuật lỗ tiểu lệch thấp, kỹ thuật Mathgieu, Magpi |
09.2535 |
9 |
2535 |
|
09.2535 |
Hồi sức phẫu thuật loai 3 |
09.2549 |
9 |
2549 |
|
09.2549 |
Hồi sức phẫu thuật mở cơ môn vị |
09.2550 |
9 |
2550 |
|
09.2550 |
Hồi sức phẫu thuật mở cơ trực tràng hoặc cắt cơ trực tràng và cơ tròn trong để điều trị co thắt cơ tròn trong |
09.2552 |
9 |
2552 |
|
09.2552 |
Hồi sức phẫu thuật mở dạ dày xử lý tổn thương |
09.2553 |
9 |
2553 |
|
09.2553 |
Hồi sức phẫu thuật mở đường mật ngoài gan lấy sỏi trừ mở ống mật chủ |
09.2554 |
9 |
2554 |
|
09.2554 |
Hồi sức phẫu thuật mở đường mật, đặt dẫn lưu đường mật |
09.2556 |
9 |
2556 |
|
09.2556 |
Hồi sức phẫu thuật mở hỗng tràng ra da nuôi ăn / mổ nội soi mở bụng thám sát chẩn đoán |
09.2558 |
9 |
2558 |
|
09.2558 |
Hồi sức phẫu thuật mở màng phổi tối đa |
09.2559 |
9 |
2559 |
|
09.2559 |
Hồi sức phẫu thuật mở miệng nối mật ruột lấy sỏi dẫn lưu Kehr hoặc làm lại miệng nối mật ruột |
09.2562 |
9 |
2562 |
|
09.2562 |
Hồi sức phẫu thuật mở nhu mô gan lấy sỏi |
09.2563 |
9 |
2563 |
|
09.2563 |
Hồi sức phẫu thuật mở ống mật chủ lấy sỏi có can thiệp đường mật |
09.2564 |
9 |
2564 |
|
09.2564 |
Hồi sức phẫu thuật mở ống mật chủ lấy sỏi đường mật, dẫn lưu đường mật |
09.2565 |
9 |
2565 |
|
09.2565 |
Hồi sức phẫu thuật mở ống mật chủ lấy sỏi đường mật, không dẫn lưu đường mật |
09.2569 |
9 |
2569 |
|
09.2569 |
Hồi sức phẫu thuật mở rộng lỗ sáo |
09.2570 |
9 |
2570 |
|
09.2570 |
Hồi sức phẫu thuật mở ruột non lấy dị vật (bã thức ăn, giun, mảnh kim loại…) |
09.2571 |
9 |
2571 |
|
09.2571 |
Hồi sức phẫu thuật mở thông dạ dày |
09.2572 |
9 |
2572 |
|
09.2572 |
Hồi sức phẫu thuật mở thông dạ dày, khâu lỗ thủng dạ dày, ruột non đơn thuần |
09.2573 |
9 |
2573 |
|
09.2573 |
Hồi sức phẫu thuật mở thông hỗng tràng hoặc Hồi sức phẫu thuật mở thông hồi tràng |
09.2574 |
9 |
2574 |
|
09.2574 |
Hồi sức phẫu thuật mở thông túi mật |
09.2575 |
9 |
2575 |
|
09.2575 |
Hồi sức phẫu thuật mở xoang hàm để lấy chóp răng hoặc răng ngầm |
09.2578 |
9 |
2578 |
|
09.2578 |
Hồi sức phẫu thuật mộng đơn thuần |
09.2589 |
9 |
2589 |
|
09.2589 |
Hồi sức phẫu thuật nối diện cắt đầu tụy và thân tụy với ruột non trên quai Y |
09.2590 |
9 |
2590 |
|
09.2590 |
Hồi sức phẫu thuật nối diện cắt thân tụy với dạ dày |
09.2592 |
9 |
2592 |
|
09.2592 |
Hồi sức phẫu thuật nối mật ruột bên - bên |
09.2593 |
9 |
2593 |
|
09.2593 |
Hồi sức phẫu thuật nối nang tụy với dạ dày |
09.2594 |
9 |
2594 |
|
09.2594 |
Hồi sức phẫu thuật nối nang tụy với hỗng tràng |
09.2595 |
9 |
2595 |
|
09.2595 |
Hồi sức phẫu thuật nối nang tụy với tá tràng |
09.2596 |
9 |
2596 |
|
09.2596 |
Hồi sức phẫu thuật nối ngã ba đường mật hoặc ống gan phải hoặc ống gan trái với hỗng tràng |
09.2597 |
9 |
2597 |
|
09.2597 |
Hồi sức phẫu thuật nối niệu quản - đài thận |
09.2598 |
9 |
2598 |
|
09.2598 |
Hồi sức phẫu thuật nối ống dẫn tinh sau phẫu thuật đình sản |
09.2601 |
9 |
2601 |
|
09.2601 |
Hồi sức phẫu thuật nội soi bóc u xơ tử cung |
09.2602 |
9 |
2602 |
|
09.2602 |
Hồi sức phẫu thuật nội soi bóc vỏ màng phổi |
09.2603 |
9 |
2603 |
|
09.2603 |
Hồi sức phẫu thuật nội soi buồng tử cung + mở thông 2 vòi tử cung |
09.2604 |
9 |
2604 |
|
09.2604 |
Hồi sức phẫu thuật nội soi buồng tử cung cắt dính buồng tử cung |
09.2605 |
9 |
2605 |
|
09.2605 |
Hồi sức phẫu thuật nội soi buồng tử cung cắt polype |
09.2606 |
9 |
2606 |
|
09.2606 |
Hồi sức phẫu thuật nội soi buồng tử cung cắt vách ngăn |
09.2609 |
9 |
2609 |
|
09.2609 |
Hồi sức phẫu thuật nội soi cầm máu sau phẫu thuật |
09.2616 |
9 |
2616 |
|
09.2616 |
Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt 1 thùy tuyến giáp |
09.2619 |
9 |
2619 |
|
09.2619 |
Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt bạch mạch thận |
09.2620 |
9 |
2620 |
|
09.2620 |
Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt bán phần 1 thùy tuyến giáp |
09.2634 |
9 |
2634 |
|
09.2634 |
Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt bóng khí phổi |
09.2658 |
9 |
2658 |
|
09.2658 |
Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt đốt hạch giao cảm ngực (điều trị viêm tắc động mạch chi trên) |
09.2659 |
9 |
2659 |
|
09.2659 |
Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt đốt hạch giao cảm thắt lưng (điều trị viêm tắc động mạch chi dưới) |
09.2690 |
9 |
2690 |
|
09.2690 |
Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt kén, nang phổi |
09.2701 |
9 |
2701 |
|
09.2701 |
Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt mỏm ruột thừa |
09.2702 |
9 |
2702 |
|
09.2702 |
Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt nang đường mật |
09.2704 |
9 |
2704 |
|
09.2704 |
Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt nang mạc treo ruột |
09.2708 |
9 |
2708 |
|
09.2708 |
Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt nang tụy |
09.2711 |
9 |
2711 |
|
09.2711 |
Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt nhân tuyến giáp |
09.2717 |
9 |
2717 |
|
09.2717 |
Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa |
09.2718 |
9 |
2718 |
|
09.2718 |
Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt sụn chêm (Arthroscopic Meniscectomy) |
09.2756 |
9 |
2756 |
|
09.2756 |
Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt túi thừa bàng quang |
09.2757 |
9 |
2757 |
|
09.2757 |
Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt túi thừa đại tràng |
09.2758 |
9 |
2758 |
|
09.2758 |
Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt túi thừa Meckel |
09.2759 |
9 |
2759 |
|
09.2759 |
Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt túi thừa tá tràng |
09.2760 |
9 |
2760 |
|
09.2760 |
Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt túi thừa thực quản |
09.2764 |
9 |
2764 |
|
09.2764 |
Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt u buồng trứng |
09.2765 |
9 |
2765 |
|
09.2765 |
Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt u buồng trứng, tử cung, thông vòi trứng |
09.2770 |
9 |
2770 |
|
09.2770 |
Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt u mạc treo ruột + cắt đoạn ruột non |
09.2796 |
9 |
2796 |
|
09.2796 |
Hồi sức phẫu thuật nội soi dẫn lưu áp-xe gan |
09.2797 |
9 |
2797 |
|
09.2797 |
Hồi sức phẫu thuật nội soi dẫn lưu áp-xe tồn lưu |
09.2798 |
9 |
2798 |
|
09.2798 |
Hồi sức phẫu thuật nội soi dẫn lưu áp-xe tụy |
09.2799 |
9 |
2799 |
|
09.2799 |
Hồi sức phẫu thuật nội soi dẫn lưu đường mật qua da dưới siêu âm |
09.2800 |
9 |
2800 |
|
09.2800 |
Hồi sức phẫu thuật nội soi dẫn lưu màng ngoài tim |
09.2808 |
9 |
2808 |
|
09.2808 |
Hồi sức phẫu thuật nội soi điều trị áp-xe ruột thừa |
09.2812 |
9 |
2812 |
|
09.2812 |
Hồi sức phẫu thuật nội soi điều trị đám quánh ruột thừa |
09.2814 |
9 |
2814 |
|
09.2814 |
Hồi sức phẫu thuật nội soi điều trị hẹp môn vị phì đại |
09.2820 |
9 |
2820 |
|
09.2820 |
Hồi sức phẫu thuật nội soi điều trị máu đông màng phổi |
09.2845 |
9 |
2845 |
|
09.2845 |
Hồi sức phẫu thuật nội soi gây dính màng phổi |
09.2846 |
9 |
2846 |
|
09.2846 |
Hồi sức phẫu thuật nội soi GEU thể huyết tụ thành nang |
09.2854 |
9 |
2854 |
|
09.2854 |
Hồi sức phẫu thuật nội soi gỡ dính màng phổi |
09.2855 |
9 |
2855 |
|
09.2855 |
Hồi sức phẫu thuật nội soi gỡ dính ruột |
09.2856 |
9 |
2856 |
|
09.2856 |
Hồi sức phẫu thuật nội soi gỡ dính, hút rửa trong bệnh lý mủ màng phổi |
09.2871 |
9 |
2871 |
|
09.2871 |
Hồi sức phẫu thuật nội soi khâu cầm máu lách |
09.2872 |
9 |
2872 |
|
09.2872 |
Hồi sức phẫu thuật nội soi khâu cầm máu vỡ gan |
09.2889 |
9 |
2889 |
|
09.2889 |
Hồi sức phẫu thuật nội soi khâu thủng đại tràng |
09.2890 |
9 |
2890 |
|
09.2890 |
Hồi sức phẫu thuật nội soi khâu thủng ruột non + đưa ruột non ra da trên dòng |
09.2897 |
9 |
2897 |
|
09.2897 |
Hồi sức phẫu thuật nội soi khâu vết thương dạ dày |
09.2898 |
9 |
2898 |
|
09.2898 |
Hồi sức phẫu thuật nội soi khâu vết thương đại tràng |
09.2899 |
9 |
2899 |
|
09.2899 |
Hồi sức phẫu thuật nội soi khâu vết thương ruột non + đưa ruột non ra da trên dòng |
09.2900 |
9 |
2900 |
|
09.2900 |
Hồi sức phẫu thuật nội soi khâu vết thương ruột non |
09.2902 |
9 |
2902 |
|
09.2902 |
Hồi sức phẫu thuật nội soi khâu vết thương tá tràng |
09.2904 |
9 |
2904 |
|
09.2904 |
Hồi sức phẫu thuật nội soi khâu vết thương trực tràng |
09.2907 |
9 |
2907 |
|
09.2907 |
Hồi sức phẫu thuật nội soi kỹ thuật Heller điều trị co thắt tâm vị |
09.2909 |
9 |
2909 |
|
09.2909 |
Hồi sức phẫu thuật nội soi lấy dị vật phổi – màng phổi |
09.2910 |
9 |
2910 |
|
09.2910 |
Hồi sức phẫu thuật nội soi lấy dị vật trong đường mật |
09.2917 |
9 |
2917 |
|
09.2917 |
Hồi sức phẫu thuật nội soi lấy sỏi đường mật trong và ngoài gan có dẫn lưu Kehr |
09.2919 |
9 |
2919 |
|
09.2919 |
Hồi sức phẫu thuật nội soi lấy sỏi OMC có dẫn lưu Kehr |
09.2927 |
9 |
2927 |
|
09.2927 |
Hồi sức phẫu thuật nội soi lồng ngực cầm máu |
09.2929 |
9 |
2929 |
|
09.2929 |
Hồi sức phẫu thuật nội soi lồng ngực lấy máu tụ, cầm máu |
09.2931 |
9 |
2931 |
|
09.2931 |
Hồi sức phẫu thuật nội soi lồng ngực xử trí tràn máu, tràn khí màng phổi |
09.2935 |
9 |
2935 |
|
09.2935 |
Hồi sức phẫu thuật nội soi mở ống mật chủ lấy sỏi + cắt túi mật |
09.2938 |
9 |
2938 |
|
09.2938 |
Hồi sức phẫu thuật nội soi mở ruột lấy dị vật |
09.2939 |
9 |
2939 |
|
09.2939 |
Hồi sức phẫu thuật nội soi mở ruột non ra da |
09.2941 |
9 |
2941 |
|
09.2941 |
Hồi sức phẫu thuật nội soi mở túi mật ra da |
09.2959 |
9 |
2959 |
|
09.2959 |
Hồi sức phẫu thuật nội soi ổ bụng chuẩn đoán |
09.2960 |
9 |
2960 |
|
09.2960 |
Hồi sức phẫu thuật nội soi ổ bụng lấy dụng cụ tránh thai |
09.2970 |
9 |
2970 |
|
09.2970 |
Hồi sức phẫu thuật nội soi rửa bụng, dẫn lưu |
09.3005 |
9 |
3005 |
|
09.3005 |
Hồi sức phẫu thuật nội soi u nang buồng trứng |
09.3007 |
9 |
3007 |
|
09.3007 |
Hồi sức phẫu thuật nội soi viêm phần phụ |
09.3008 |
9 |
3008 |
|
09.3008 |
Hồi sức phẫu thuật nội soi viêm phúc mạc do viêm ruột thừa |
09.3013 |
9 |
3013 |
|
09.3013 |
Hồi sức phẫu thuật nội soi xử lý viêm phúc mạc tiểu khung |
09.3028 |
9 |
3028 |
|
09.3028 |
Hồi sức phẫu thuật tháo lồng ruột |
09.3029 |
9 |
3029 |
|
09.3029 |
Hồi sức phẫu thuật ứ máu kinh |
09.3033 |
9 |
3033 |
|
09.3033 |
Hồi sức phẫu thuật viêm phúc mạc ruột thừa ở trẻ dưới 6 tuổi |
09.3034 |
9 |
3034 |
|
09.3034 |
Hồi sức phẫu thuật viêm sụn vành tai, dị tật vành tai |
09.3035 |
9 |
3035 |
|
09.3035 |
Hồi sức rút sonde JJ do nơi khác đặt hoặc thay sonde JJ tại khoa |
09.3086 |
9 |
3086 |
|
09.3086 |
Gây tê phẫu thuật bảo tồn |
09.3087 |
9 |
3087 |
|
09.3087 |
Gây tê phẫu thuật bất động ngoài xương chày, xương đùi |
09.3089 |
9 |
3089 |
|
09.3089 |
Gây tê phẫu thuật bệnh nhân chửa ngoài dạ con vỡ |
09.3090 |
9 |
3090 |
|
09.3090 |
Gây tê phẫu thuật bệnh nhân tắc mạch ối |
09.3097 |
9 |
3097 |
|
09.3097 |
Gây tê phẫu thuật bóc nhân xơ tử cung |
09.3098 |
9 |
3098 |
|
09.3098 |
Gây tê phẫu thuật bóc nhân xơ vú |
09.3099 |
9 |
3099 |
|
09.3099 |
Gây tê phẫu thuật bóc u xơ tiền liệt tuyến |
09.3101 |
9 |
3101 |
|
09.3101 |
Gây tê phẫu thuật bong hay đứt dây chằng bên khớp gối |
09.3106 |
9 |
3106 |
|
09.3106 |
Gây tê phẫu thuật bụng cấp cứu không phải chấn thương ở người lớn và trẻ em trên 6 tuổi |
09.3107 |
9 |
3107 |
|
09.3107 |
Gây tê phẫu thuật bụng cấp cứu do chấn thương ở người lớn và trẻ em trên 6 tuổi |
09.3109 |
9 |
3109 |
|
09.3109 |
Gây tê phẫu thuật bướu cổ |
09.3110 |
9 |
3110 |
|
09.3110 |
Gây tê phẫu thuật bướu tinh hoàn |
09.3111 |
9 |
3111 |
|
09.3111 |
Gây tê phẫu thuật các trường hợp chấn thương vùng đầu mặt cổ: chấn thương chính mũi, chấn thương các xoang hàm, sàng, chấn gẫy xương hàm trên dưới |
09.3129 |
9 |
3129 |
|
09.3129 |
Gây tê phẫu thuật cắt âm hộ đơn thuần |
09.3133 |
9 |
3133 |
|
09.3133 |
Gây tê phẫu thuật cắt bán phần 1 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp nhân |
09.3134 |
9 |
3134 |
|
09.3134 |
Gây tê phẫu thuật cắt bán phần 1 thuỳ tuyến giáp và lấy nhân thùy còn lại trong bướu giáp nhân |
09.3142 |
9 |
3142 |
|
09.3142 |
Gây tê phẫu thuật cắt bao da qui đầu do dính hoặc dài |
09.3146 |
9 |
3146 |
|
09.3146 |
Gây tê phẫu thuật cắt buồng trứng 2 bên |
09.3149 |
9 |
3149 |
|
09.3149 |
Gây tê phẫu thuật cắt các loại u vùng da đầu, cổ có đường kính 5 đến 10 cm |
09.3150 |
9 |
3150 |
|
09.3150 |
Gây tê phẫu thuật cắt các loại u vùng da đầu, cổ có đường kính dưới 5 cm |
09.3151 |
9 |
3151 |
|
09.3151 |
Gây tê phẫu thuật cắt các loại u vùng da đầu, cổ có đường kính trên 10 cm |
09.3152 |
9 |
3152 |
|
09.3152 |
Gây tê phẫu thuật cắt các loại u vùng mặt có đường kính 5 đến 10 cm |
09.3153 |
9 |
3153 |
|
09.3153 |
Gây tê phẫu thuật cắt chắp có bọc |
09.3158 |
9 |
3158 |
|
09.3158 |
Gây tê phẫu thuật cắt cổ bàng quang |
09.3161 |
9 |
3161 |
|
09.3161 |
Gây tê phẫu thuật cắt cổ tử cung trên bệnh nhân đã phẫu thuật cắt tử cung bán phần đường âm đạo |
09.3162 |
9 |
3162 |
|
09.3162 |
Gây tê phẫu thuật cắt cổ tử cung trên bệnh nhân đã phẫu thuật cắt tử cung bán phần đường bụng, đường âm đạo |
09.3163 |
9 |
3163 |
|
09.3163 |
Gây tê phẫu thuật cắt cổ tử cung trên bệnh nhân đã phẫu thuật cắt tử cung bán phần đường bụng |
09.3167 |
9 |
3167 |
|
09.3167 |
Gây tê phẫu thuật cắt cụt chi |
09.3168 |
9 |
3168 |
|
09.3168 |
Gây tê phẫu thuật cắt da thừa cạnh hậu môn |
09.3174 |
9 |
3174 |
|
09.3174 |
Gây tê phẫu thuật cắt đoạn chi |
09.3182 |
9 |
3182 |
|
09.3182 |
Gây tê phẫu thuật cắt hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu trên 5% diện tích cơ thể ở trẻ em |
09.3183 |
9 |
3183 |
|
09.3183 |
Gây tê phẫu thuật cắt hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu từ 3% 5% diện tích cơ thể ở trẻ em |
09.3184 |
9 |
3184 |
|
09.3184 |
Gây tê phẫu thuật cắt hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu từ 5% 10% diện tích cơ thể ở người lớn |
09.3185 |
9 |
3185 |
|
09.3185 |
Gây tê phẫu thuật cắt hoại tử toàn lớp bỏng sâu trên 3% diện tích cơ thể ở trẻ em |
09.3186 |
9 |
3186 |
|
09.3186 |
Gây tê phẫu thuật cắt hoại tử toàn lớp bỏng sâu trên 5% diện tích cơ thể ở người lớn |
09.3187 |
9 |
3187 |
|
09.3187 |
Gây tê phẫu thuật cắt hoại tử toàn lớp bỏng sâu từ 1% 3% diện tích cơ thể ở trẻ em |
09.3188 |
9 |
3188 |
|
09.3188 |
Gây tê phẫu thuật cắt hoại tử toàn lớp bỏng sâu từ 3% 5% diện tích cơ thể ở người lớn |
09.3189 |
9 |
3189 |
|
09.3189 |
Gây tê phẫu thuật cắt khối u da lành tính dưới 5cm |
09.3191 |
9 |
3191 |
|
09.3191 |
Gây tê phẫu thuật cắt khối u da lành tính trên 5cm |
09.3198 |
9 |
3198 |
|
09.3198 |
Gây tê phẫu thuật cắt lọc da, cơ, cân từ 1 - 3% diện tích cơ thể |
09.3199 |
9 |
3199 |
|
09.3199 |
Gây tê phẫu thuật cắt lọc da, cơ, cân dưới 1% diện tích cơ thể |
09.3200 |
9 |
3200 |
|
09.3200 |
Gây tê phẫu thuật cắt lọc da, cơ, cân trên 3% diện tích cơ thể |
09.3201 |
9 |
3201 |
|
09.3201 |
Gây tê phẫu thuật cắt lọc đơn thuần vết thương bàn tay |
09.3203 |
9 |
3203 |
|
09.3203 |
Gây tê phẫu thuật cắt lọc vết thương gãy xương hở, nắm chỉnh và cố định tạm thời |
09.3204 |
9 |
3204 |
|
09.3204 |
Gây tê phẫu thuật cắt lồi xương |
09.3247 |
9 |
3247 |
|
09.3247 |
Gây tê phẫu thuật cắt rộng tổ chức áp xe vú |
09.3250 |
9 |
3250 |
|
09.3250 |
Gây tê phẫu thuật cắt ruột thừa đơn thuần |
09.3252 |
9 |
3252 |
|
09.3252 |
Gây tê phẫu thuật cắt ruột thừa, dẫn lưu ổ apxe |
09.3253 |
9 |
3253 |
|
09.3253 |
Gây tê phẫu thuật cắt ruột thừa, lau rửa ổ bụng |
09.3285 |
9 |
3285 |
|
09.3285 |
Gây tê phẫu thuật cắt thùy tuyến giáp |
09.3286 |
9 |
3286 |
|
09.3286 |
Gây tê phẫu thuật cắt tinh hoàn lạc chỗ |
09.3287 |
9 |
3287 |
|
09.3287 |
Gây tê phẫu thuật cắt tinh hoàn |
09.3288 |
9 |
3288 |
|
09.3288 |
Gây tê phẫu thuật cắt tinh mạc |
09.3305 |
9 |
3305 |
|
09.3305 |
Gây tê phẫu thuật cắt toàn bộ tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân |
09.3306 |
9 |
3306 |
|
09.3306 |
Gây tê phẫu thuật cắt toàn bộ tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân độc |
09.3316 |
9 |
3316 |
|
09.3316 |
Gây tê phẫu thuật cắt tử cung buồng trứng, u buồng trứng, phần phụ |
09.3320 |
9 |
3320 |
|
09.3320 |
Gây tê phẫu thuật cắt tử cung hoàn toàn vì K cổ tử cung |
09.3321 |
9 |
3321 |
|
09.3321 |
Gây tê phẫu thuật cắt tử cung hoàn toàn vì u xơ tử cung |
09.3322 |
9 |
3322 |
|
09.3322 |
Gây tê phẫu thuật cắt tử cung toàn bộ, vét hạch tiểu khung |
09.3323 |
9 |
3323 |
|
09.3323 |
Gây tê phẫu thuật cắt tử cung |
09.3324 |
9 |
3324 |
|
09.3324 |
Gây tê phẫu thuật cắt túi lệ |
09.3329 |
9 |
3329 |
|
09.3329 |
Gây tê phẫu thuật cắt túi thừa niệu đạo |
09.3330 |
9 |
3330 |
|
09.3330 |
Gây tê phẫu thuật cắt túi thừa tá tràng |
09.3334 |
9 |
3334 |
|
09.3334 |
Gây tê phẫu thuật cắt tuyến cận giáp trong cường tuyến cận giáp nguyên phát do quá sản tuyến hoặc u tuyến hoặc ung thư tuyến cận giáp |
09.3344 |
9 |
3344 |
|
09.3344 |
Gây tê phẫu thuật cắt u buồng trứng hoặc bóc u buồng trứng |
09.3345 |
9 |
3345 |
|
09.3345 |
Gây tê phẫu thuật cắt u buồng trứng, gỡ dính |
09.3346 |
9 |
3346 |
|
09.3346 |
Gây tê phẫu thuật cắt u da đầu |
09.3347 |
9 |
3347 |
|
09.3347 |
Gây tê phẫu thuật cắt u da lành tính vành tai |
09.3348 |
9 |
3348 |
|
09.3348 |
Gây tê phẫu thuật cắt u da lành tính vùng da đầu dưới 2cm |
09.3351 |
9 |
3351 |
|
09.3351 |
Gây tê phẫu thuật cắt u đáy lưỡi và mở khí quản |
09.3352 |
9 |
3352 |
|
09.3352 |
Gây tê phẫu thuật cắt u đáy lưỡi |
09.3364 |
9 |
3364 |
|
09.3364 |
Gây tê phẫu thuật cắt u lành phần mềm đường kính trên 10cm |
09.3365 |
9 |
3365 |
|
09.3365 |
Gây tê phẫu thuật cắt u lành tính ống hậu môn (u cơ, polyp…) |
09.3366 |
9 |
3366 |
|
09.3366 |
Gây tê phẫu thuật cắt u lành tính vùng mũi dưới 2cm |
09.3367 |
9 |
3367 |
|
09.3367 |
Gây tê phẫu thuật cắt u lợi hàm |
09.3368 |
9 |
3368 |
|
09.3368 |
Gây tê phẫu thuật cắt u lưỡi |
09.3374 |
9 |
3374 |
|
09.3374 |
Gây tê phẫu thuật cắt u máu, u bạch huyết vùng cổ, nách, bẹn có đường kính trên 10 cm |
09.3375 |
9 |
3375 |
|
09.3375 |
Gây tê phẫu thuật cắt u men xương hàm dưới giữ lại bờ nền |
09.3380 |
9 |
3380 |
|
09.3380 |
Gây tê phẫu thuật cắt u mỡ phần mềm |
09.3381 |
9 |
3381 |
|
09.3381 |
Gây tê phẫu thuật cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính trên 5 cm |
09.3382 |
9 |
3382 |
|
09.3382 |
Gây tê phẫu thuật cắt u nang bao hoạt dịch |
09.3383 |
9 |
3383 |
|
09.3383 |
Gây tê phẫu thuật cắt u nang buồng trứng xoắn |
09.3384 |
9 |
3384 |
|
09.3384 |
Gây tê phẫu thuật cắt u nang buồng trứng |
09.3385 |
9 |
3385 |
|
09.3385 |
Gây tê phẫu thuật cắt u nang giáp lưỡi |
09.3392 |
9 |
3392 |
|
09.3392 |
Gây tê phẫu thuật cắt u ống niệu rốn và một phần bàng quang |
09.3397 |
9 |
3397 |
|
09.3397 |
Gây tê phẫu thuật cắt u sùi đầu miệng sáo |
09.3401 |
9 |
3401 |
|
09.3401 |
Gây tê phẫu thuật cắt u thần kinh |
09.3402 |
9 |
3402 |
|
09.3402 |
Gây tê phẫu thuật cắt u thành âm đạo |
09.3403 |
9 |
3403 |
|
09.3403 |
Gây tê phẫu thuật cắt u thành ngực |
09.3406 |
9 |
3406 |
|
09.3406 |
Gây tê phẫu thuật cắt u tiểu khung thuộc tử cung, buồng trứng to, dính, cắm sâu trong tiểu khung |
09.3407 |
9 |
3407 |
|
09.3407 |
Gây tê phẫu thuật cắt u trực tràng làm hậu môn nhân tạo |
09.3408 |
9 |
3408 |
|
09.3408 |
Gây tê phẫu thuật cắt u trực tràng ống hậu môn |
09.3413 |
9 |
3413 |
|
09.3413 |
Gây tê phẫu thuật cắt u tuyến nước bọt dưới hàm |
09.3414 |
9 |
3414 |
|
09.3414 |
Gây tê phẫu thuật cắt u tuyến nước bọt mang tai |
09.3419 |
9 |
3419 |
|
09.3419 |
Gây tê phẫu thuật cắt u vú lành tính |
09.3420 |
9 |
3420 |
|
09.3420 |
Gây tê phẫu thuật cắt u vú, vú to nam giới |
09.3422 |
9 |
3422 |
|
09.3422 |
Gây tê phẫu thuật cắt u xơ vùng hàm mặt đường kính dưới 3 cm |
09.3423 |
9 |
3423 |
|
09.3423 |
Gây tê phẫu thuật cắt u xương lành |
09.3424 |
9 |
3424 |
|
09.3424 |
Gây tê phẫu thuật cắt u, polyp trực tràng đường hậu môn |
09.3425 |
9 |
3425 |
|
09.3425 |
Gây tê phẫu thuật cắt ung thư âm hộ + vét hạch bẹn 2 bên |
09.3429 |
9 |
3429 |
|
09.3429 |
Gây tê phẫu thuật cắt ung thư buồng trứng kèm cắt tử cung toàn bộ và mạc nối lớn. |
09.3430 |
9 |
3430 |
|
09.3430 |
Gây tê phẫu thuật cắt ung thư da đầu, mặt có tạo hình |
09.3438 |
9 |
3438 |
|
09.3438 |
Gây tê phẫu thuật cắt ung thư phần mềm chi trên hoặc chi dưới đường kính dưới 5cm |
09.3439 |
9 |
3439 |
|
09.3439 |
Gây tê phẫu thuật cắt ung thư phần mềm |
09.3441 |
9 |
3441 |
|
09.3441 |
Gây tê phẫu thuật cắt ung thư tiền liệt tuyến. |
09.3442 |
9 |
3442 |
|
09.3442 |
Gây tê phẫu thuật cắt ung thư tinh hoàn lạc chỗ |
09.3443 |
9 |
3443 |
|
09.3443 |
Gây tê phẫu thuật cắt ung thư tử cung chảy máu |
09.3462 |
9 |
3462 |
|
09.3462 |
Gây tê phẫu thuật chỉnh hình vùi dương vật |
09.3469 |
9 |
3469 |
|
09.3469 |
Gây tê phẫu thuật chỉnh sửa sẹo xấu dương vật |
09.3474 |
9 |
3474 |
|
09.3474 |
Gây tê phẫu thuật chữa túi thừa bàng quang |
09.3476 |
9 |
3476 |
|
09.3476 |
Gây tê phẫu thuật chuyển vạt da cân có cuống mạch nuôi |
09.3481 |
9 |
3481 |
|
09.3481 |
Gây tê phẫu thuật cố định kết hợp xương nẹp vit gãy thân xương cánh tay |
09.3484 |
9 |
3484 |
|
09.3484 |
Gây tê phẫu thuật cố định tạm thời sơ cứu gãy xương hàm |
09.3493 |
9 |
3493 |
|
09.3493 |
Gây tê phẫu thuật dẫn lưu áp xe cơ đáy chậu |
09.3495 |
9 |
3495 |
|
09.3495 |
Gây tê phẫu thuật dẫn lưu máu tụ vùng miệng - hàm mặt |
09.3499 |
9 |
3499 |
|
09.3499 |
Gây tê phẫu thuật dẫn lưu viêm mủ khớp, không sai khớp |
09.3525 |
9 |
3525 |
|
09.3525 |
Gây tê phẫu thuật điều trị bệnh suy – giãn tĩnh mạch chi dưới |
09.3565 |
9 |
3565 |
|
09.3565 |
Gây tê phẫu thuật điều trị sa trực tràng qua đường hậu môn |
09.3568 |
9 |
3568 |
|
09.3568 |
Gây tê phẫu thuật điều trị són tiểu |
09.3569 |
9 |
3569 |
|
09.3569 |
Gây tê phẫu thuật điều trị tắc động mạch chi bán cấp tính |
09.3577 |
9 |
3577 |
|
09.3577 |
Gây tê phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn 2 bên |
09.3578 |
9 |
3578 |
|
09.3578 |
Gây tê phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Bassini |
09.3579 |
9 |
3579 |
|
09.3579 |
Gây tê phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp kết hợp Bassini và Shouldice |
09.3580 |
9 |
3580 |
|
09.3580 |
Gây tê phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Lichtenstein |
09.3581 |
9 |
3581 |
|
09.3581 |
Gây tê phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Shouldice |
09.3582 |
9 |
3582 |
|
09.3582 |
Gây tê phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn tái phát |
09.3594 |
9 |
3594 |
|
09.3594 |
Gây tê phẫu thuật điều trị tồn tại ống rốn bàng quang |
09.3595 |
9 |
3595 |
|
09.3595 |
Gây tê phẫu thuật điều trị tồn tại ống rốn ruột |
09.3598 |
9 |
3598 |
|
09.3598 |
Gây tê phẫu thuật điều trị trật khớp khuỷu |
09.3602 |
9 |
3602 |
|
09.3602 |
Gây tê phẫu thuật điều trị vết thương bàn tay bằng ghép da tự thân |
09.3605 |
9 |
3605 |
|
09.3605 |
Gây tê phẫu thuật điều trị vết thương ngón tay bằng các vạt da lân cận |
09.3606 |
9 |
3606 |
|
09.3606 |
Gây tê phẫu thuật điều trị vết thương ngón tay bằng các vạt da tại chỗ |
09.3614 |
9 |
3614 |
|
09.3614 |
Gây tê phẫu thuật điều trị viêm bao hoạt dịch của gân gấp bàn ngón tay |
09.3619 |
9 |
3619 |
|
09.3619 |
Gây tê phẫu thuật điều trị viêm xoang hàm do răng |
09.3623 |
9 |
3623 |
|
09.3623 |
Gây tê phẫu thuật dính khớp quay trụ bẩm sinh |
09.3631 |
9 |
3631 |
|
09.3631 |
Gây tê phẫu thuật đóng các lỗ rò niệu đạo |
09.3633 |
9 |
3633 |
|
09.3633 |
Gây tê phẫu thuật đóng cứng khớp khác |
09.3636 |
9 |
3636 |
|
09.3636 |
Gây tê phẫu thuật đóng đinh nội tủy kín có chốt xương chày dưới màng hình tăng sáng |
09.3637 |
9 |
3637 |
|
09.3637 |
Gây tê phẫu thuật đóng dò bàng quang - âm đạo |
09.3657 |
9 |
3657 |
|
09.3657 |
Gây tê phẫu thuật duỗi cứng khớp gối, hoặc có gối ưỡn, hoặc có sai khớp xương bánh chè |
09.3658 |
9 |
3658 |
|
09.3658 |
Gây tê phẫu thuật duỗi khớp gối đơn thuần |
09.3698 |
9 |
3698 |
|
09.3698 |
Gây tê phẫu thuật ghép xương tự thân (chưa bao gồm các phương tiện cố định) |
09.3709 |
9 |
3709 |
|
09.3709 |
Gây tê phẫu thuật hạ tinh hoàn 1 bên |
09.3710 |
9 |
3710 |
|
09.3710 |
Gây tê phẫu thuật hạ tinh hoàn 2 bên |
09.3711 |
9 |
3711 |
|
09.3711 |
Gây tê phẫu thuật hạ tinh hoàn lạc chỗ 1 bên |
09.3715 |
9 |
3715 |
|
09.3715 |
Gây tê phẫu thuật hội chứng ống cổ tay |
09.3716 |
9 |
3716 |
|
09.3716 |
Gây tê phẫu thuật hội chứng volkmann co cơ ấp có kết hợp xương |
09.3717 |
9 |
3717 |
|
09.3717 |
Gây tê phẫu thuật hội chứng volkmann co cơ gấp không kết hợp xương |
09.3719 |
9 |
3719 |
|
09.3719 |
Gây tê phẫu thuật khâu da thì II |
09.3722 |
9 |
3722 |
|
09.3722 |
Gây tê phẫu thuật khe thoát vị rốn, hở thành bụng |
09.3723 |
9 |
3723 |
|
09.3723 |
Gây tê phẫu thuật khoan sọ dẫn lưu ổ tụ mủ dưới màng cứng |
09.3724 |
9 |
3724 |
|
09.3724 |
Gây tê phẫu thuật khớp giả xương chày bẩm sinh có ghép xương |
09.3743 |
9 |
3743 |
|
09.3743 |
Gây tê phẫu thuật KHX gãy 2 xương cẳng tay |
09.3745 |
9 |
3745 |
|
09.3745 |
Gây tê phẫu thuật KHX gãy bong sụn tiếp đầu dưới xương chày |
09.3746 |
9 |
3746 |
|
09.3746 |
Gây tê phẫu thuật KHX gãy bong sụn tiếp vùng khớp gối |
09.3747 |
9 |
3747 |
|
09.3747 |
Gây tê phẫu thuật KHX gãy bong sụn vùng cổ xương đùi |
09.3748 |
9 |
3748 |
|
09.3748 |
Gây tê phẫu thuật KHX gãy chỏm đốt bàn và ngón tay |
09.3752 |
9 |
3752 |
|
09.3752 |
Gây tê phẫu thuật KHX gãy cổ xương đùi |
09.3753 |
9 |
3753 |
|
09.3753 |
Gây tê phẫu thuật KHX gãy đài quay (Gãy cổ xương quay) |
09.3755 |
9 |
3755 |
|
09.3755 |
Gây tê phẫu thuật KHX gãy đài quay |
09.3756 |
9 |
3756 |
|
09.3756 |
Gây tê phẫu thuật KHX gãy đầu dưới xương chày (Pilon) |
09.3757 |
9 |
3757 |
|
09.3757 |
Gây tê phẫu thuật KHX gãy đầu dưới xương quay |
09.3759 |
9 |
3759 |
|
09.3759 |
Gây tê phẫu thuật KHX gãy hở độ II trên và liên lồi cầu xương đùi |
09.3760 |
9 |
3760 |
|
09.3760 |
Gây tê phẫu thuật KHX gãy hở độ III hai xương cẳng chân |
09.3762 |
9 |
3762 |
|
09.3762 |
Gây tê phẫu thuật KHX gãy hở độ III trên và liên lồi cầu xương đùi |
09.3763 |
9 |
3763 |
|
09.3763 |
Gây tê phẫu thuật KHX gãy hở I thân hai xương cẳng tay |
09.3764 |
9 |
3764 |
|
09.3764 |
Gây tê phẫu thuật KHX gãy hở II thân hai xương cẳng tay |
09.3765 |
9 |
3765 |
|
09.3765 |
Gây tê phẫu thuật KHX gãy hở III thân hai xương cẳng tay |
09.3767 |
9 |
3767 |
|
09.3767 |
Gây tê phẫu thuật KHX gãy Hoffa đàu dưới xương đùi |
09.3769 |
9 |
3769 |
|
09.3769 |
Gây tê phẫu thuật KHX gãy liên lồi cầu xương cánh tay |
09.3770 |
9 |
3770 |
|
09.3770 |
Gây tê phẫu thuật KHX gãy liên mấu chuyển xương đùi |
09.3771 |
9 |
3771 |
|
09.3771 |
Gây tê phẫu thuật KHX gãy lồi cầu ngoài xương cánh tay |
09.3772 |
9 |
3772 |
|
09.3772 |
Gây tê phẫu thuật KHX gãy lồi cầu ngoài xương đùi |
09.3773 |
9 |
3773 |
|
09.3773 |
Gây tê phẫu thuật KHX gãy lồi cầu trong xương đùi |
09.3774 |
9 |
3774 |
|
09.3774 |
Gây tê phẫu thuật KHX gãy lồi cầu xương bàn và ngón tay |
09.3775 |
9 |
3775 |
|
09.3775 |
Gây tê phẫu thuật KHX gãy lồi cầu xương khớp ngón tay |
09.3776 |
9 |
3776 |
|
09.3776 |
Gây tê phẫu thuật KHX gãy mâm chày + thân xương chày |
09.3777 |
9 |
3777 |
|
09.3777 |
Gây tê phẫu thuật KHX gãy mâm chày ngoài |
09.3778 |
9 |
3778 |
|
09.3778 |
Gây tê phẫu thuật KHX gãy mâm chày trong |
09.3779 |
9 |
3779 |
|
09.3779 |
Gây tê phẫu thuật KHX gãy mắt cá kèm trật khớp cổ chân |
09.3780 |
9 |
3780 |
|
09.3780 |
Gây tê phẫu thuật KHX gãy mắt cá ngoài |
09.3781 |
9 |
3781 |
|
09.3781 |
Gây tê phẫu thuật KHX gãy mắt cá trong |
09.3782 |
9 |
3782 |
|
09.3782 |
Gây tê phẫu thuật KHX gãy mỏm khuỷu phức tạp |
09.3783 |
9 |
3783 |
|
09.3783 |
Gây tê phẫu thuật KHX gãy mỏm khuỷu |
09.3784 |
9 |
3784 |
|
09.3784 |
Gây tê phẫu thuật KHX gãy Monteggia |
09.3785 |
9 |
3785 |
|
09.3785 |
Gây tê phẫu thuật KHX gãy nèn đốt bàn ngón 5 (bàn chân) |
09.3786 |
9 |
3786 |
|
09.3786 |
Gây tê phẫu thuật KHX gãy nội khớp đầu dưới xương quay |
09.3787 |
9 |
3787 |
|
09.3787 |
Gây tê phẫu thuật KHX gãy nội khớp xương khớp ngón tay |
09.3788 |
9 |
3788 |
|
09.3788 |
Gây tê phẫu thuật KHX gãy ổ cối đơn thuần |
09.3789 |
9 |
3789 |
|
09.3789 |
Gây tê phẫu thuật KHX gãy ổ cối phức tạp |
09.3790 |
9 |
3790 |
|
09.3790 |
Gây tê phẫu thuật KHX gãy phức tạp chỏm xương đùi – trật hang |
09.3791 |
9 |
3791 |
|
09.3791 |
Gây tê phẫu thuật KHX gãy phức tạp vùng khuỷu |
09.3792 |
9 |
3792 |
|
09.3792 |
Gây tê phẫu thuật KHX gãy Pilon |
09.3795 |
9 |
3795 |
|
09.3795 |
Gây tê phẫu thuật KHX gãy thân 2 xương cẳng chân |
09.3796 |
9 |
3796 |
|
09.3796 |
Gây tê phẫu thuật KHX gãy thân 2 xương cẳng tay |
09.3797 |
9 |
3797 |
|
09.3797 |
Gây tê phẫu thuật KHX gãy thân đốt bàn và ngón tay |
09.3798 |
9 |
3798 |
|
09.3798 |
Gây tê phẫu thuật KHX gãy thân xương cẳng chân |
09.3799 |
9 |
3799 |
|
09.3799 |
Gây tê phẫu thuật KHX gãy thân xương cánh tay |
09.3800 |
9 |
3800 |
|
09.3800 |
Gây tê phẫu thuật KHX gãy thân xương cánh tay cánh tay có liệt TK quay |
09.3801 |
9 |
3801 |
|
09.3801 |
Gây tê phẫu thuật KHX gãy thân xương cánh tay phức tạp |
09.3802 |
9 |
3802 |
|
09.3802 |
Gây tê phẫu thuật KHX gãy thân xương chày |
09.3803 |
9 |
3803 |
|
09.3803 |
Gây tê phẫu thuật KHX gãy thân xương đùi phức tạp |
09.3804 |
9 |
3804 |
|
09.3804 |
Gây tê phẫu thuật KHX gãy thân xương đùi |
09.3805 |
9 |
3805 |
|
09.3805 |
Gây tê phẫu thuật KHX gãy trật cổ xương cánh tay |
09.3806 |
9 |
3806 |
|
09.3806 |
Gây tê phẫu thuật KHX gãy trật cổ xương đùi |
09.3807 |
9 |
3807 |
|
09.3807 |
Gây tê phẫu thuật KHX gãy trật đốt bàn ngón chân |
09.3809 |
9 |
3809 |
|
09.3809 |
Gây tê phẫu thuật KHX gãy trật khớp cổ tay |
09.3810 |
9 |
3810 |
|
09.3810 |
Gây tê phẫu thuật KHX gãy trật xương gót |
09.3811 |
9 |
3811 |
|
09.3811 |
Gây tê phẫu thuật KHX gãy trật xương sên |
09.3814 |
9 |
3814 |
|
09.3814 |
Gây tê phẫu thuật KHX gãy trên lồi cầu xương đùi |
09.3815 |
9 |
3815 |
|
09.3815 |
Gây tê phẫu thuật KHX gãy trên và liên lồi cầu xương đùi |
09.3817 |
9 |
3817 |
|
09.3817 |
Gây tê phẫu thuật KHX gãy xương bánh chè phức tạp |
09.3818 |
9 |
3818 |
|
09.3818 |
Gây tê phẫu thuật KHX gãy xương bệnh lý |
09.3820 |
9 |
3820 |
|
09.3820 |
Gây tê phẫu thuật KHX gãy xương đốt bàn ngón tay |
09.3821 |
9 |
3821 |
|
09.3821 |
Gây tê phẫu thuật KHX gãy xương đốt bàn và đốt ngón chân |
09.3822 |
9 |
3822 |
|
09.3822 |
Gây tê phẫu thuật KHX gãy xương gót |
09.3823 |
9 |
3823 |
|
09.3823 |
Gây tê phẫu thuật KHX gãy xương mác đơn thuần |
09.3824 |
9 |
3824 |
|
09.3824 |
Gây tê phẫu thuật KHX gãy xương quay kèm trật khớp quay trụ dưới |
09.3825 |
9 |
3825 |
|
09.3825 |
Gây tê phẫu thuật KHX gãy xương sên và trật khớp |
09.3831 |
9 |
3831 |
|
09.3831 |
Gây tê phẫu thuật KHX trật khớp cổ chân |
09.3834 |
9 |
3834 |
|
09.3834 |
Gây tê phẫu thuật KHX trật khớp dưới sên |
09.3835 |
9 |
3835 |
|
09.3835 |
Gây tê phẫu thuật KHX trật khớp Lisfranc |
09.3837 |
9 |
3837 |
|
09.3837 |
Gây tê phẫu thuật KHX trên màn hình tăng sáng (chưa bao gồm đinh xương, nẹp vít, ốc, khóa ) |
09.3851 |
9 |
3851 |
|
09.3851 |
Gây tê phẫu thuật làm thẳng dương vật |
09.3864 |
9 |
3864 |
|
09.3864 |
Gây tê phẫu thuật lấy thai trên bệnh nhân Basedow |
09.3865 |
9 |
3865 |
|
09.3865 |
Gây tê phẫu thuật lấy thai trên bệnh nhân có bệnh tim |
09.3867 |
9 |
3867 |
|
09.3867 |
Gây tê phẫu thuật lấy thai trên bệnh nhân đái tháo đường |
09.3870 |
9 |
3870 |
|
09.3870 |
Gây tê phẫu thuật lấy thai trên bệnh nhân hen phế quản |
09.3872 |
9 |
3872 |
|
09.3872 |
Gây tê phẫu thuật lấy thai trên bệnh nhân lao + tiền sử lao phổi |
09.3873 |
9 |
3873 |
|
09.3873 |
Gây tê phẫu thuật lấy thai trên bệnh nhân Lupus |
09.3876 |
9 |
3876 |
|
09.3876 |
Gây tê phẫu thuật lấy thai trên bệnh nhân thai chết lưu |
09.3877 |
9 |
3877 |
|
09.3877 |
Gây tê phẫu thuật lấy thai trên bệnh nhân có bệnh về máu |
09.3892 |
9 |
3892 |
|
09.3892 |
Gây tê phẫu thuật lấy dị vật tiền phòng |
09.3893 |
9 |
3893 |
|
09.3893 |
Gây tê phẫu thuật lấy dị vật trong củng mạc |
09.3895 |
9 |
3895 |
|
09.3895 |
Gây tê phẫu thuật lấy dị vật vùng hàm mặt |
09.3911 |
9 |
3911 |
|
09.3911 |
Gây tê phẫu thuật lấy sỏi bàng quang lần 2, đóng lỗ rò bàng quang |
09.3912 |
9 |
3912 |
|
09.3912 |
Gây tê phẫu thuật lấy sỏi bàng quang |
09.3918 |
9 |
3918 |
|
09.3918 |
Gây tê phẫu thuật lấy sỏi niệu đạo |
09.3919 |
9 |
3919 |
|
09.3919 |
Gây tê phẫu thuật lấy sỏi niệu quản đoạn sát bàng quang |
09.3920 |
9 |
3920 |
|
09.3920 |
Gây tê phẫu thuật lấy sỏi niệu quản đơn thuần |
09.3933 |
9 |
3933 |
|
09.3933 |
Gây tê phẫu thuật lấy thể thủy tinh ngoài bao có hoặc không đặt IOL |
09.3943 |
9 |
3943 |
|
09.3943 |
Gây tê phẫu thuật lấy toàn bộ trĩ vòng |
09.3945 |
9 |
3945 |
|
09.3945 |
Gây tê phẫu thuật lấy trĩ tắc mạch |
09.3952 |
9 |
3952 |
|
09.3952 |
Gây tê phẫu thuật lỗ tiểu lệch thấp, kỹ thuật Mathgieu, Magpi |
09.3953 |
9 |
3953 |
|
09.3953 |
Gây tê phẫu thuật loai 3 |
09.3973 |
9 |
3973 |
|
09.3973 |
Gây tê phẫu thuật mở góc tiền phòng |
09.3987 |
9 |
3987 |
|
09.3987 |
Gây tê phẫu thuật mở rộng lỗ sáo |
09.4437 |
9 |
4437 |
|
09.4437 |
Gây tê phẫu thuật nối vòi tử cung |
09.4439 |
9 |
4439 |
|
09.4439 |
Gây tê phẫu thuật nong niệu đạo |
09.4443 |
9 |
4443 |
|
09.4443 |
Gây tê phẫu thuật sa bàng quang qua ngõ âm đạo (tạo hình thành trước âm đạo) |
09.4444 |
9 |
4444 |
|
09.4444 |
Gây tê phẫu thuật sa sinh dục |
09.4445 |
9 |
4445 |
|
09.4445 |
Gây tê phẫu thuật tạo hình âm đạo + tầng sinh môn |
09.4447 |
9 |
4447 |
|
09.4447 |
Gây tê phẫu thuật ứ máu kinh |
09.4452 |
9 |
4452 |
|
09.4452 |
Gây tê phẫu thuật viêm sụn vành tai, dị tật vành tai |
09.4453 |
9 |
4453 |
|
09.4453 |
Gây tê rút sonde JJ do nơi khác đặt hoặc thay sonde JJ tại khoa |
09.4460 |
9 |
4460 |
|
09.4460 |
An thần bệnh nhân khi chụp hình ở khoa chẩn đoán hình ảnh |
09.4461 |
9 |
4461 |
|
09.4461 |
An thần bệnh nhân nhổ răng |
09.4462 |
9 |
4462 |
|
09.4462 |
An thần bệnh nhân nội soi đường mật |
09.4463 |
9 |
4463 |
|
09.4463 |
An thần bệnh nhân nội soi đường tiêu hóa |
09.4464 |
9 |
4464 |
|
09.4464 |
An thần bệnh nhân nội soi khí phế quản |
09.4465 |
9 |
4465 |
|
09.4465 |
An thần bệnh nhân phải nắn xương |
09.4466 |
9 |
4466 |
|
09.4466 |
An thần cho bệnh nhân nằm ở hồi sức |
09.4467 |
9 |
4467 |
|
09.4467 |
An thần cho bệnh nhân nằm ở hồi tỉnh |
09.4468 |
9 |
4468 |
|
09.4468 |
An thần nội khí quản phẫu thuật lấy thai trên bệnh nhân giảm tiểu cầu |
09.4470 |
9 |
4470 |
|
09.4470 |
An thần nội soi buồng tử cung can thiệp |
09.4471 |
9 |
4471 |
|
09.4471 |
An thần nội soi buồng tử cung chẩn đoán |
09.4473 |
9 |
4473 |
|
09.4473 |
An thần nội soi buồng tử cung sinh thiết buồng tử cung |
09.4475 |
9 |
4475 |
|
09.4475 |
An thần nội soi gắp dị vật đường thở |
09.4476 |
9 |
4476 |
|
09.4476 |
An thần nội soi niệu quản 2 bên 1 thì gắp sỏi niệu quản |
09.4482 |
9 |
4482 |
|
09.4482 |
An thần nội soi ổ bụng chẩn đoán |
09.4489 |
9 |
4489 |
|
09.4489 |
An thần phẫu thuật đóng dò bàng quang - âm đạo |
09.4490 |
9 |
4490 |
|
09.4490 |
An thần phẫu thuật lấy thai trên bệnh nhân có bệnh về máu |
09.4491 |
9 |
4491 |
|
09.4491 |
An thần phẫu thuật lấy thai trên bệnh nhân HIV- AID |
09.4496 |
9 |
4496 |
|
09.4496 |
An thần phẫu thuật nội soi bóc u xơ tử cung |
09.4497 |
9 |
4497 |
|
09.4497 |
An thần phẫu thuật nội soi bóc vỏ màng phổi |
09.4498 |
9 |
4498 |
|
09.4498 |
An thần phẫu thuật nội soi buồng tử cung + mở thông 2 vòi tử cung |
09.4500 |
9 |
4500 |
|
09.4500 |
An thần phẫu thuật nội soi buồng tử cung cắt polype |
09.4501 |
9 |
4501 |
|
09.4501 |
An thần phẫu thuật nội soi buồng tử cung cắt u xơ |
09.4502 |
9 |
4502 |
|
09.4502 |
An thần phẫu thuật nội soi buồng tử cung cắt vách ngăn |
09.4503 |
9 |
4503 |
|
09.4503 |
An thần phẫu thuật nội soi cắm lại niệu quản |
09.4505 |
9 |
4505 |
|
09.4505 |
An thần phẫu thuật nội soi cầm máu sau phẫu thuật |
09.4507 |
9 |
4507 |
|
09.4507 |
An thần phẫu thuật nội soi cắt 1 thùy tuyến giáp + eo giáp |
09.4508 |
9 |
4508 |
|
09.4508 |
An thần phẫu thuật nội soi cắt 1 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp nhân |
09.4509 |
9 |
4509 |
|
09.4509 |
An thần phẫu thuật nội soi cắt 1 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp nhân độc |
09.4510 |
9 |
4510 |
|
09.4510 |
An thần phẫu thuật nội soi cắt 1 thùy tuyến giáp |
09.4511 |
9 |
4511 |
|
09.4511 |
An thần phẫu thuật nội soi cắt 2/3 dạ dày |
09.4512 |
9 |
4512 |
|
09.4512 |
An thần phẫu thuật nội soi cắt 3/4 dạ dày |
09.4514 |
9 |
4514 |
|
09.4514 |
An thần phẫu thuật nội soi cắt bán phần 1 thùy tuyến giáp |
09.4515 |
9 |
4515 |
|
09.4515 |
An thần phẫu thuật nội soi cắt bán phần lách trong chấn thương |
09.4516 |
9 |
4516 |
|
09.4516 |
An thần phẫu thuật nội soi cắt u họat dịch cổ tay |
09.4517 |
9 |
4517 |
|
09.4517 |
An thần phẫu thuật nội soi cắt u mạc treo ruột + cắt đoạn ruột non |
09.4518 |
9 |
4518 |
|
09.4518 |
An thần phẫu thuật nội soi cắt u mạc treo ruột, không cắt ruột |
09.4521 |
9 |
4521 |
|
09.4521 |
An thần phẫu thuật nội soi cắt u OMC |
09.4522 |
9 |
4522 |
|
09.4522 |
An thần phẫu thuật nội soi cắt u sau phúc mạc |
09.4532 |
9 |
4532 |
|
09.4532 |
An thần phẫu thuật nội soi cắt xương sườn số 1 (điều trị hội chứng đường thóat lồng ngực) |
09.4537 |
9 |
4537 |
|
09.4537 |
An thần phẫu thuật nội soi cố định trực tràng |
09.4538 |
9 |
4538 |
|
09.4538 |
An thần phẫu thuật nội soi dẫn lưu áp xe tồn lưu |
09.4539 |
9 |
4539 |
|
09.4539 |
An thần phẫu thuật nội soi dẫn lưu áp xe tụy |
09.4540 |
9 |
4540 |
|
09.4540 |
An thần phẫu thuật nội soi dẫn lưu áp-xe gan |
09.4541 |
9 |
4541 |
|
09.4541 |
An thần phẫu thuật nội soi dẫn lưu đường mật qua da dưới siêu âm |
09.4543 |
9 |
4543 |
|
09.4543 |
An thần phẫu thuật nội soi dẫn lưu nang tụy |
09.4549 |
9 |
4549 |
|
09.4549 |
An thần phẫu thuật nội soi điều trị chảy máu đường mật, cắt gan |
09.4550 |
9 |
4550 |
|
09.4550 |
An thần phẫu thuật nội soi điều trị cứng khớp cổ chân |
09.4552 |
9 |
4552 |
|
09.4552 |
An thần phẫu thuật nội soi điều trị đám quánh quột thừa |
09.4559 |
9 |
4559 |
|
09.4559 |
An thần phẫu thuật nội soi điều trị máu đông màng phổi |
09.4561 |
9 |
4561 |
|
09.4561 |
An thần phẫu thuật nội soi điều trị ổ cặn màng phổi |
09.4568 |
9 |
4568 |
|
09.4568 |
An thần phẫu thuật nội soi điều trị sa sinh dục |
09.4578 |
9 |
4578 |
|
09.4578 |
An thần phẫu thuật nội soi điều trị xoắn dạ dày có kèm cắt dạ dày |
09.4580 |
9 |
4580 |
|
09.4580 |
An thần phẫu thuật nội soi đóng hậu môn nhân tạo |
09.4584 |
9 |
4584 |
|
09.4584 |
An thần phẫu thuật nội soi gây dính màng phổi |
09.4585 |
9 |
4585 |
|
09.4585 |
An thần phẫu thuật nội soi GEU thể huyết tụ thành nang |
09.4593 |
9 |
4593 |
|
09.4593 |
An thần phẫu thuật nội soi gỡ dính màng phổi |
09.4594 |
9 |
4594 |
|
09.4594 |
An thần phẫu thuật nội soi gỡ dính ruột |
09.4596 |
9 |
4596 |
|
09.4596 |
An thần phẫu thuật nội soi hạ bóng trực tràng + tạo hình hậu môn một thì |
09.4600 |
9 |
4600 |
|
09.4600 |
An thần phẫu thuật nội soi hỗ trợ (VATS) điều trị bệnh lý phổi, trung thất |
09.4602 |
9 |
4602 |
|
09.4602 |
An thần phẫu thuật nội soi hỗ trợ cắt polyp to đại tràng |
09.4611 |
9 |
4611 |
|
09.4611 |
An thần phẫu thuật nội soi khâu cầm máu vỡ gan |
09.4620 |
9 |
4620 |
|
09.4620 |
An thần phẫu thuật nội soi khâu mạc treo |
09.4621 |
9 |
4621 |
|
09.4621 |
An thần phẫu thuật nội soi khâu miệng nối đại-trực tràng, rửa bụng, dẫn lưu (xì miệng nối đại-trực tràng) |
09.4624 |
9 |
4624 |
|
09.4624 |
An thần phẫu thuật nội soi khâu thủng cơ hoành |
09.4625 |
9 |
4625 |
|
09.4625 |
An thần phẫu thuật nội soi khâu thủng dạ dày + nối dạ dày-hỗng tràng |
09.4626 |
9 |
4626 |
|
09.4626 |
An thần phẫu thuật nội soi khâu thủng dạ dày |
09.4628 |
9 |
4628 |
|
09.4628 |
An thần phẫu thuật nội soi khâu thủng đại tràng |
09.4629 |
9 |
4629 |
|
09.4629 |
An thần phẫu thuật nội soi khâu thủng ruột non + đưa ruột non ra da trên dòng |
09.4630 |
9 |
4630 |
|
09.4630 |
An thần phẫu thuật nội soi khâu thủng ruột non |
09.4632 |
9 |
4632 |
|
09.4632 |
An thần phẫu thuật nội soi khâu thủng tá tràng |
09.4633 |
9 |
4633 |
|
09.4633 |
An thần phẫu thuật nội soi khâu thủng trực tràng + hậu môn nhân tạo trên dòng |
09.4636 |
9 |
4636 |
|
09.4636 |
An thần phẫu thuật nội soi khâu vết thương dạ dày |
09.4638 |
9 |
4638 |
|
09.4638 |
An thần phẫu thuật nội soi khâu vết thương đại tràng |
09.4639 |
9 |
4639 |
|
09.4639 |
An thần phẫu thuật nội soi khâu vết thương ruột non + đưa ruột non ra da trên dòng |
09.4640 |
9 |
4640 |
|
09.4640 |
An thần phẫu thuật nội soi khâu vết thương ruột non |
09.4642 |
9 |
4642 |
|
09.4642 |
An thần phẫu thuật nội soi khâu vết thương tá tràng |
09.4643 |
9 |
4643 |
|
09.4643 |
An thần phẫu thuật nội soi khâu vết thương trực tràng + hậu môn nhân tạo trên dòng |
09.4644 |
9 |
4644 |
|
09.4644 |
An thần phẫu thuật nội soi khâu vết thương trực tràng |
09.4647 |
9 |
4647 |
|
09.4647 |
An thần phẫu thuật nội soi kỹ thuật Heller điều trị co thắt tâm vị |
09.4648 |
9 |
4648 |
|
09.4648 |
An thần phẫu thuật nội soi làm hậu môn nhân tạo |
09.4649 |
9 |
4649 |
|
09.4649 |
An thần phẫu thuật nội soi lấy dị vật phổi – màng phổi |
09.4650 |
9 |
4650 |
|
09.4650 |
An thần phẫu thuật nội soi lấy dị vật trong đường mật |
09.4652 |
9 |
4652 |
|
09.4652 |
An thần phẫu thuật nội soi lấy máu phế mạc đông |
09.4653 |
9 |
4653 |
|
09.4653 |
An thần phẫu thuật nội soi lấy máu tụ |
09.4656 |
9 |
4656 |
|
09.4656 |
An thần phẫu thuật nội soi lấy sỏi đường mật trong và ngoài gan có dẫn lưu Kehr |
09.4658 |
9 |
4658 |
|
09.4658 |
An thần phẫu thuật nội soi lấy sỏi OMC có dẫn lưu Kehr |
09.4666 |
9 |
4666 |
|
09.4666 |
An thần phẫu thuật nội soi lấy u |
09.4667 |
9 |
4667 |
|
09.4667 |
An thần phẫu thuật nội soi lồng ngực cầm máu |
09.4669 |
9 |
4669 |
|
09.4669 |
An thần phẫu thuật nội soi lồng ngực lấy máu tụ, cầm máu |
09.4671 |
9 |
4671 |
|
09.4671 |
An thần phẫu thuật nội soi lồng ngực xử trí tràn máu, tràn khí màng phổi |
09.4673 |
9 |
4673 |
|
09.4673 |
An thần phẫu thuật nội soi mở hồi tràng/hỗng tràng ra da |
09.4675 |
9 |
4675 |
|
09.4675 |
An thần phẫu thuật nội soi mở ống mật chủ lấy sỏi + cắt túi mật |
09.4677 |
9 |
4677 |
|
09.4677 |
An thần phẫu thuật nội soi mở ống mật chủ lấy sỏi |
09.4678 |
9 |
4678 |
|
09.4678 |
An thần phẫu thuật nội soi mở ruột lấy dị vật |
09.4679 |
9 |
4679 |
|
09.4679 |
An thần phẫu thuật nội soi mở ruột non ra da |
09.4681 |
9 |
4681 |
|
09.4681 |
An thần phẫu thuật nội soi mở thông dạ dày |
09.4682 |
9 |
4682 |
|
09.4682 |
An thần phẫu thuật nội soi mở túi mật ra da |
09.4698 |
9 |
4698 |
|
09.4698 |
An thần phẫu thuật nội soi nối vòi tử cung |
09.4699 |
9 |
4699 |
|
09.4699 |
An thần phẫu thuật nội soi ổ bụng chuẩn đoán |
09.4700 |
9 |
4700 |
|
09.4700 |
An thần phẫu thuật nội soi ổ bụng lấy dụng cụ tránh thai |
09.4708 |
9 |
4708 |
|
09.4708 |
An thần phẫu thuật nội soi qua dạ dày cắt polyp dạ dày |
09.4710 |
9 |
4710 |
|
09.4710 |
An thần phẫu thuật nội soi rửa bụng, dẫn lưu |
09.4743 |
9 |
4743 |
|
09.4743 |
An thần phẫu thuật nội soi u buồng trứng trên bệnh nhân có thai |
09.4744 |
9 |
4744 |
|
09.4744 |
An thần phẫu thuật nội soi u mạc treo |
09.4745 |
9 |
4745 |
|
09.4745 |
An thần phẫu thuật nội soi u nang buồng trứng |
09.4746 |
9 |
4746 |
|
09.4746 |
An thần phẫu thuật nội soi viêm phần phụ |
09.4752 |
9 |
4752 |
|
09.4752 |
An thần rút sonde JJ do nơi khác đặt hoặc thay sonde JJ tại khoa |
09.4760 |
9 |
4760 |
|
09.4760 |
An thần sau phẫu thuật chấn thương không sốc hoặc sốc nhẹ |
09.4761 |
9 |
4761 |
|
09.4761 |
An thần sau phẫu thuật chấn thương sọ não |
09.4763 |
9 |
4763 |
|
09.4763 |
An thần sau phẫu thuật lấy máu tụ dưới màng cứng cấp tính |
09.4767 |
9 |
4767 |
|
09.4767 |
An thần sau phẫu thuật lấy máu tụ quanh ổ mắt sau CTSN |
09.4768 |
9 |
4768 |
|
09.4768 |
An thần sau phẫu thuật lấy máu tụ trong não thất |
09.4769 |
9 |
4769 |
|
09.4769 |
An thần sau phẫu thuật lấy thai trên bệnh nhân Basedow |
09.4770 |
9 |
4770 |
|
09.4770 |
An thần sau phẫu thuật lấy thai trên bệnh nhân đa chấn thương |
09.4771 |
9 |
4771 |
|
09.4771 |
An thần sau phẫu thuật lấy thai trên bệnh nhân động kinh + tiền sử động kinh |
10.0001 |
10 |
1 |
|
10.0001 |
Phẫu thuật xử lý vết thương da đầu phức tạp |
10.0002 |
10 |
2 |
|
10.0002 |
Phẫu thuật vỡ lún xương sọ hở |
10.0003 |
10 |
3 |
|
10.0003 |
Phẫu thuật vết thương sọ não (có rách màng não) |
10.0004 |
10 |
4 |
|
10.0004 |
Phẫu thuật xử lý lún sọ không có vết thương |
10.0005 |
10 |
5 |
|
10.0005 |
Phẫu thuật lấy máu tụ ngoài màng cứng trên lều tiểu não |
10.0006 |
10 |
6 |
|
10.0006 |
Phẫu thuật lấy máu tụ ngoài mầng cứng dưới lều tiểu não (hố sau) |
10.0007 |
10 |
7 |
|
10.0007 |
Phẫu thuật lấy máu tụ ngoài màng cứng nhiều vị trí trên lều và/hoặc dưới lều tiểu não |
10.0008 |
10 |
8 |
|
10.0008 |
Phẫu thuật lấy máu tụ dưới màng cứng cấp tính |
10.0009 |
10 |
9 |
|
10.0009 |
Phẫu thuật lấy màu tụ dưới màng cứng mạn tính một bên |
10.0010 |
10 |
10 |
|
10.0010 |
Phẫu thuật lấy máu tụ dưới màng cứng mạn tính hai bên |
10.0011 |
10 |
11 |
|
10.0011 |
Phẫu thuật dẫn lưu máu tụ trong não thất |
10.0012 |
10 |
12 |
|
10.0012 |
Phẫu thuật lấy máu tụ trong não thất |
10.0013 |
10 |
13 |
|
10.0013 |
Phẫu thuật xử lý vết thương xoang hơi trán |
10.0014 |
10 |
14 |
|
10.0014 |
Phẫu thuật xử lý vết thương xoang tĩnh mạch sọ |
10.0015 |
10 |
15 |
|
10.0015 |
Phẫu thuật mở nắp sọ giải ép trong tăng áp lực nội sọ (do máu tụ, thiếu máu não, phù não) |
10.0016 |
10 |
16 |
|
10.0016 |
Phẫu thuật dẫn lưu não thất ra ngoài trong chấn thương sọ não (CTSN) |
10.0017 |
10 |
17 |
|
10.0017 |
Phẫu thuật vá khuyết sọ sau chấn thương sọ não |
10.0021 |
10 |
21 |
|
10.0021 |
Phẫu thuật vá đường dò dịch não tuỷ ở vòm sọ sau CTSN |
10.0025 |
10 |
25 |
|
10.0025 |
Phẫu thuật chọc hút áp xe não, bán cầu đại não |
10.0026 |
10 |
26 |
|
10.0026 |
Phẫu thuật chọc hút áp xe não, tiểu não |
10.0027 |
10 |
27 |
|
10.0027 |
Phẫu thuật lấy bao áp xe não, đại não, bằng đường mở nắp sọ |
10.0029 |
10 |
29 |
|
10.0029 |
Phẫu thuật viêm xương sọ |
10.0032 |
10 |
32 |
|
10.0032 |
Phẫu thuật nhiễm khuẩn vết mổ |
10.0033 |
10 |
33 |
|
10.0033 |
Phẫu thuật tụ mủ dưới màng cứng |
10.0034 |
10 |
34 |
|
10.0034 |
Phẫu thuật tụ mủ ngoài màng cứng |
10.0038 |
10 |
38 |
|
10.0038 |
Phẫu thuật xử lý nhiễm khuẩn vết mổ |
10.0045 |
10 |
45 |
|
10.0045 |
Phẫu thuật cắt bỏ đường dò dưới da-dưới màng tuỷ |
10.0057 |
10 |
57 |
|
10.0057 |
Chọc dịch não tuỷ thắt lưng (thủ thuật) |
10.0058 |
10 |
58 |
|
10.0058 |
Phẫu thuật dẫn lưu não thất ổ bụng trong dãn não thất |
10.0060 |
10 |
60 |
|
10.0060 |
Phẫu thật dẫn lưu dịch não tuỷ thắt lưng-ổ bụng |
10.0061 |
10 |
61 |
|
10.0061 |
Phẫu thuật dẫn lưu nang dưới nhện nội sọ-ổ bụng |
10.0064 |
10 |
64 |
|
10.0064 |
Phẫu thuật lấy bỏ dẫn lưu não thất (ổ bụng, tâm nhĩ) hoặc dẫn lưu nang dịch não tuỷ (ổ bụng, não thất) |
10.0068 |
10 |
68 |
|
10.0068 |
Phẫu thuật đóng đường dò dịch não tuỷ qua xoang trán |
10.0077 |
10 |
77 |
|
10.0077 |
Phẫu thuật thoát vị não màng não vòm sọ |
10.0079 |
10 |
79 |
|
10.0079 |
Phẫu thuật thoát vị tủy-màng tủy |
10.0122 |
10 |
122 |
|
10.0122 |
Phẫu thuật u xương sọ vòm sọ |
10.0124 |
10 |
124 |
|
10.0124 |
Phẫu thuật u da đầu thâm nhiễm xương-màng cứng sọ |
10.0125 |
10 |
125 |
|
10.0125 |
Phẫu thuật dị dạng mạch máu ngoài sọ |
10.0148 |
10 |
148 |
|
10.0148 |
Phẫu thuật u thần kinh ngoại biên |
10.0149 |
10 |
149 |
|
10.0149 |
Phẫu thuật giải phóng chèn ép TK ngoại biên |
10.0151 |
10 |
151 |
|
10.0151 |
Phẫu thuật u thần kinh trên da |
10.0152 |
10 |
152 |
|
10.0152 |
Phẫu thuật dẫn lưu tối thiểu khoang màng phổi |
10.0153 |
10 |
153 |
|
10.0153 |
Phẫu thuật điều trị vết thương ngực hở đơn thuần |
10.0154 |
10 |
154 |
|
10.0154 |
Phẫu thuật điều trị vết thương ngực hở nặng có chỉ định mở ngực cấp cứu |
10.0155 |
10 |
155 |
|
10.0155 |
Phẫu thuật điều trị vết thương tim |
10.0156 |
10 |
156 |
|
10.0156 |
Phẫu thuật điều trị vỡ tim do chấn thương |
10.0157 |
10 |
157 |
|
10.0157 |
Phẫu thuật điều trị vết thương – chấn thương khí quản cổ |
10.0158 |
10 |
158 |
|
10.0158 |
Phẫu thuật điều trị vỡ phế quản do chấn thương ngực |
10.0159 |
10 |
159 |
|
10.0159 |
Phẫu thuật khâu vết thương nhu mô phổi |
10.0160 |
10 |
160 |
|
10.0160 |
Phẫu thuật lấy dị vật trong phổi – màng phổi |
10.0161 |
10 |
161 |
|
10.0161 |
Phẫu thuật điều trị vết thương ngực – bụng qua đường ngực |
10.0162 |
10 |
162 |
|
10.0162 |
Phẫu thuật điều trị vết thương ngực – bụng qua đường bụng |
10.0163 |
10 |
163 |
|
10.0163 |
Phẫu thuật điều trị mảng sườn di động |
10.0164 |
10 |
164 |
|
10.0164 |
Cố định gãy xương sườn bằng băng dính to bản |
10.0167 |
10 |
167 |
|
10.0167 |
Phẫu thuật điều trị vết thương - chấn thương mạch máu chi |
10.0168 |
10 |
168 |
|
10.0168 |
Phẫu thuật điều trị vết thương - chấn thương mạch cảnh |
10.0169 |
10 |
169 |
|
10.0169 |
Phẫu thuật điều trị vết thương - chấn thương mạch chậu |
10.0170 |
10 |
170 |
|
10.0170 |
Phẫu thuật điều trị vết thương - chấn thương mạch dưới đòn |
10.0171 |
10 |
171 |
|
10.0171 |
Phẫu thuật điều trị vết thương mạch đốt sống |
10.0172 |
10 |
172 |
|
10.0172 |
Phẫu thuật thắt các mạch máu lớn ngoại vi |
10.0173 |
10 |
173 |
|
10.0173 |
Phẫu thuật điều trị chấn thương – vết thương mạch máu ngoại vi ở trẻ em |
10.0174 |
10 |
174 |
|
10.0174 |
Phẫu thuật điều trị vết thương – chấn thương động – tĩnh mạch chủ, mạch tạng, mạch thận |
10.0250 |
10 |
250 |
|
10.0250 |
Phẫu thuật điều trị tắc động mạch chi cấp tính do huyết khối, mảnh sùi, dị vật |
10.0265 |
10 |
265 |
|
10.0265 |
Phẫu thuật cắt u máu nhỏ (đường kính < 10 cm) |
10.0268 |
10 |
268 |
|
10.0268 |
Phẫu thuật lại trong các bệnh lý mạch máu ngoại vi |
10.0271 |
10 |
271 |
|
10.0271 |
Phẫu thuật cắt một phân thùy phổi, cắt phổi không điển hình do bệnh lý |
10.0272 |
10 |
272 |
|
10.0272 |
Phẫu thuật cắt một thùy phổi bệnh lý |
10.0274 |
10 |
274 |
|
10.0274 |
Phẫu thuật cắt phổi do ung thư kèm nạo vét hạch |
10.0275 |
10 |
275 |
|
10.0275 |
Phẫu thuật cắt u trung thất |
10.0278 |
10 |
278 |
|
10.0278 |
Phẫu thuật cắt u thành ngực |
10.0281 |
10 |
281 |
|
10.0281 |
Phẫu thuật bóc màng phổi điều trị ổ cặn, dầy dính màng phổi |
10.0284 |
10 |
284 |
|
10.0284 |
Phẫu thuật mở ngực nhỏ tạo dính màng phổi |
10.0285 |
10 |
285 |
|
10.0285 |
Phẫu thuật cắt xương sườn do u xương sườn |
10.0286 |
10 |
286 |
|
10.0286 |
Phẫu thuật cắt xương sườn do viêm xương |
10.0287 |
10 |
287 |
|
10.0287 |
Phẫu thuật đánh xẹp ngực điều trị ổ cặn màng phổi |
10.0288 |
10 |
288 |
|
10.0288 |
Phẫu thuật điều trị nhiễm trùng vết mổ ngực |
10.0290 |
10 |
290 |
|
10.0290 |
Phẫu thuật cắt – khâu kén khí phổi |
10.0291 |
10 |
291 |
|
10.0291 |
Phẫu thuật điều trị máu đông màng phổi |
10.0292 |
10 |
292 |
|
10.0292 |
Phẫu thuật lấy dị vật phổi – màng phổi |
10.0293 |
10 |
293 |
|
10.0293 |
Phẫu thuật điều trị bệnh lý mủ màng phổi |
10.0301 |
10 |
301 |
|
10.0301 |
Cắt thận thận phụ (thận dư số) với niệu quản lạc chỗ |
10.0302 |
10 |
302 |
|
10.0302 |
Cắt toàn bộ thận và niệu quản |
10.0303 |
10 |
303 |
|
10.0303 |
Cắt thận đơn thuần |
10.0304 |
10 |
304 |
|
10.0304 |
Cắt một nửa thận (cắt thận bán phần) |
10.0305 |
10 |
305 |
|
10.0305 |
Phẫu thuật treo thận |
10.0306 |
10 |
306 |
|
10.0306 |
Lấy sỏi san hô thận |
10.0307 |
10 |
307 |
|
10.0307 |
Lấy sỏi mở bể thận trong xoang |
10.0308 |
10 |
308 |
|
10.0308 |
Lấy sỏi mở bể thận, đài thận có dẫn lưu thận |
10.0310 |
10 |
310 |
|
10.0310 |
Lấy sỏi bể thận ngoài xoang |
10.0311 |
10 |
311 |
|
10.0311 |
Tán sỏi ngoài cơ thể |
10.0312 |
10 |
312 |
|
10.0312 |
Chọc hút và bơm thuốc vào nang thận |
10.0313 |
10 |
313 |
|
10.0313 |
Dẫn lưu đài bể thận qua da |
10.0315 |
10 |
315 |
|
10.0315 |
Phẫu thuật khâu bảo tồn hoặc cắt thận bán phần trong chấn thương thận |
10.0317 |
10 |
317 |
|
10.0317 |
Dẫn lưu bể thận tối thiểu |
10.0318 |
10 |
318 |
|
10.0318 |
Dẫn lưu thận qua da dưới hướng dẫn của siêu âm |
10.0319 |
10 |
319 |
|
10.0319 |
Dẫn lưu viêm tấy quanh thận, áp xe thận |
10.0320 |
10 |
320 |
|
10.0320 |
Tạo hình khúc nối bể thận – niệu quản (Phương pháp Foley, Anderson – Hynes |
10.0321 |
10 |
321 |
|
10.0321 |
Cắt u tuyến thượng thận (mổ mở) |
10.0324 |
10 |
324 |
|
10.0324 |
Cắt nối niệu quản |
10.0325 |
10 |
325 |
|
10.0325 |
Lấy sỏi niệu quản đơn thuần |
10.0326 |
10 |
326 |
|
10.0326 |
Lấy sỏi niệu quản tái phát, phẫu thuật lại |
10.0327 |
10 |
327 |
|
10.0327 |
Lấy sỏi niệu quản đoạn sát bàng quang |
10.0329 |
10 |
329 |
|
10.0329 |
Nong niệu quản |
10.0330 |
10 |
330 |
|
10.0330 |
Phẫu thuật rò niệu quản - âm đạo |
10.0331 |
10 |
331 |
|
10.0331 |
Tạo hình niệu quản do phình to niệu quản |
10.0333 |
10 |
333 |
|
10.0333 |
Cắm lại niệu quản – bàng quang |
10.0334 |
10 |
334 |
|
10.0334 |
Đưa niệu quản ra da đơn thuần ± thắt ĐM chậu trong |
10.0335 |
10 |
335 |
|
10.0335 |
Đặt ống thông JJ trong hẹp niệu quản |
10.0342 |
10 |
342 |
|
10.0342 |
Lấy sỏi bàng quang lần 2, đóng lỗ rò bàng quang |
10.0344 |
10 |
344 |
|
10.0344 |
Dẫn lưu bàng quang bằng chọc trôca |
10.0346 |
10 |
346 |
|
10.0346 |
Phẫu thuật rò bàng quang-âm đạo, bàng quang-tử cung, trực tràng |
10.0347 |
10 |
347 |
|
10.0347 |
Cắt bàng quang, đưa niệu quản ra ngoài da |
10.0348 |
10 |
348 |
|
10.0348 |
Cắm niệu quản bàng quang |
10.0349 |
10 |
349 |
|
10.0349 |
Cắt cổ bàng quang |
10.0350 |
10 |
350 |
|
10.0350 |
Phẫu thuật cấp cứu vỡ bàng quang |
10.0352 |
10 |
352 |
|
10.0352 |
Phẫu thuật cắt túi thừa bàng quang |
10.0353 |
10 |
353 |
|
10.0353 |
Bơm rửa bàng quang, bơm hoá chất |
10.0355 |
10 |
355 |
|
10.0355 |
Lấy sỏi bàng quang |
10.0356 |
10 |
356 |
|
10.0356 |
Dẫn lưu nước tiểu bàng quang |
10.0357 |
10 |
357 |
|
10.0357 |
Dẫn lưu áp xe khoang Retzius |
10.0359 |
10 |
359 |
|
10.0359 |
Dẫn lưu bàng quang đơn thuần |
10.0360 |
10 |
360 |
|
10.0360 |
Cắt u ống niệu rốn và một phần bàng quang |
10.0367 |
10 |
367 |
|
10.0367 |
Cắt nối niệu đạo trước |
10.0368 |
10 |
368 |
|
10.0368 |
Cắt nối niệu đạo sau |
10.0369 |
10 |
369 |
|
10.0369 |
Cấp cứu nối niệu đạo do vỡ xương chậu |
10.0370 |
10 |
370 |
|
10.0370 |
Đưa một đầu niệu đạo ra ngoài da |
10.0371 |
10 |
371 |
|
10.0371 |
Dẫn lưu viêm tấy khung chậu do rò nước tiểu |
10.0372 |
10 |
372 |
|
10.0372 |
Phẫu thuật áp xe tuyến tiền liệt |
10.0373 |
10 |
373 |
|
10.0373 |
Phẫu thuật lỗ tiểu lệch thấp, tạo hình một thì |
10.0374 |
10 |
374 |
|
10.0374 |
Phẫu thuật lỗ tiều lệch thấp, tạo hình thì 2 |
10.0375 |
10 |
375 |
|
10.0375 |
Bóc u tiền liệt tuyến qua đường sau xương mu |
10.0376 |
10 |
376 |
|
10.0376 |
Bóc u tiền liệt tuyến qua đường bàng quang |
10.0378 |
10 |
378 |
|
10.0378 |
Dẫn lưu bàng quang, đặt Tuteur niệu đạo |
10.0386 |
10 |
386 |
|
10.0386 |
Cắt bỏ tinh hoàn lạc chỗ |
10.0389 |
10 |
389 |
|
10.0389 |
Phẫu thuật tạo hình điều trị lỗ niệu đạo lệch thấp 1 thì |
10.0390 |
10 |
390 |
|
10.0390 |
Phẫu thuật tạo hình điều trị lỗ niệu đạo lệch thấp 2 thì |
10.0391 |
10 |
391 |
|
10.0391 |
Phẫu thuật tạo hình điều trị lỗ niệu đạo mặt lưng dương vật |
10.0392 |
10 |
392 |
|
10.0392 |
Phẫu thuật điều trị són tiểu |
10.0393 |
10 |
393 |
|
10.0393 |
Điều trị đái rỉ ở nữ bàng đặt miếng nâng niệu đạo TOT |
10.0394 |
10 |
394 |
|
10.0394 |
Hạ tinh hoàn ẩn, tinh hoàn lạc chổ |
10.0395 |
10 |
395 |
|
10.0395 |
Cắt tinh mạc |
10.0396 |
10 |
396 |
|
10.0396 |
Cắt mào tinh |
10.0397 |
10 |
397 |
|
10.0397 |
Cắt thể Morgani xoắn |
10.0398 |
10 |
398 |
|
10.0398 |
Phẫu thuật tái tạo miệng sáo do hẹp miệng sáo |
10.0402 |
10 |
402 |
|
10.0402 |
Phẫu thuật vỡ vật hang do gẫy dương vật |
10.0403 |
10 |
403 |
|
10.0403 |
Phẫu thuật chữa cương cứng dương vật |
10.0404 |
10 |
404 |
|
10.0404 |
Nối ống dẫn tinh sau phẫu thuật đình sản |
10.0405 |
10 |
405 |
|
10.0405 |
Nong niệu đạo |
10.0406 |
10 |
406 |
|
10.0406 |
Cắt bỏ tinh hoàn |
10.0407 |
10 |
407 |
|
10.0407 |
Phẫu thuật xoắn, vỡ tinh hoàn |
10.0408 |
10 |
408 |
|
10.0408 |
Phẫu thuật tràn dịch màng tinh hoàn |
10.0410 |
10 |
410 |
|
10.0410 |
Cắt bỏ bao da qui đầu do dính hoặc dài |
10.0411 |
10 |
411 |
|
10.0411 |
Cắt hẹp bao quy đầu |
10.0412 |
10 |
412 |
|
10.0412 |
Mở rộng lỗ sáo |
10.0414 |
10 |
414 |
|
10.0414 |
Mở ngực thăm dò |
10.0416 |
10 |
416 |
|
10.0416 |
Mở thông dạ dày |
10.0418 |
10 |
418 |
|
10.0418 |
Dẫn lưu áp xe thực quản, trung thất |
10.0419 |
10 |
419 |
|
10.0419 |
Khâu lỗ thủng hoặc vết thương thực quản |
10.0451 |
10 |
451 |
|
10.0451 |
Mở bụng thăm dò |
10.0453 |
10 |
453 |
|
10.0453 |
Nối vị tràng |
10.0454 |
10 |
454 |
|
10.0454 |
Cắt dạ dày hình chêm |
10.0455 |
10 |
455 |
|
10.0455 |
Cắt đoạn dạ dày |
10.0456 |
10 |
456 |
|
10.0456 |
Cắt đoạn dạ dày và mạc nối lớn |
10.0457 |
10 |
457 |
|
10.0457 |
Cắt toàn bộ dạ dày |
10.0459 |
10 |
459 |
|
10.0459 |
Nạo vét hạch D1 |
10.0460 |
10 |
460 |
|
10.0460 |
Nạo vét hạch D2 |
10.0463 |
10 |
463 |
|
10.0463 |
Khâu lỗ thủng dạ dày tá tràng |
10.0464 |
10 |
464 |
|
10.0464 |
Phẫu thuật Newmann |
10.0465 |
10 |
465 |
|
10.0465 |
Khâu cầm máu ổ loét dạ dày |
10.0466 |
10 |
466 |
|
10.0466 |
Cắt thần kinh X toàn bộ |
10.0467 |
10 |
467 |
|
10.0467 |
Cắt thần kinh X chọn lọc |
10.0468 |
10 |
468 |
|
10.0468 |
Cắt thần kinh X siêu chọn lọc |
10.0469 |
10 |
469 |
|
10.0469 |
Mở cơ môn vị |
10.0470 |
10 |
470 |
|
10.0470 |
Tạo hình môn vị |
10.0471 |
10 |
471 |
|
10.0471 |
Mở dạ dày xử lý tổn thương |
10.0472 |
10 |
472 |
|
10.0472 |
Các phẫu thuật dạ dày khác |
10.0473 |
10 |
473 |
|
10.0473 |
Cắt u tá tràng |
10.0475 |
10 |
475 |
|
10.0475 |
Khâu vùi túi thừa tá tràng |
10.0476 |
10 |
476 |
|
10.0476 |
Cắt túi thừa tá tràng |
10.0479 |
10 |
479 |
|
10.0479 |
Mở thông hỗng tràng hoặc mở thông hồi tràng |
10.0480 |
10 |
480 |
|
10.0480 |
Khâu lỗ thủng hoặc khâu vết thương ruột non |
10.0481 |
10 |
481 |
|
10.0481 |
Cắt dây chằng, gỡ dính ruột |
10.0482 |
10 |
482 |
|
10.0482 |
Tháo xoắn ruột non |
10.0483 |
10 |
483 |
|
10.0483 |
Tháo lồng ruột non |
10.0484 |
10 |
484 |
|
10.0484 |
Đẩy bã thức ăn xuống đại tràng |
10.0485 |
10 |
485 |
|
10.0485 |
Mở ruột non lấy dị vật (bã thức ăn, giun, mảnh kim loại,…) |
10.0486 |
10 |
486 |
|
10.0486 |
Cắt ruột non hình chêm |
10.0487 |
10 |
487 |
|
10.0487 |
Cắt đoạn ruột non, lập lại lưu thông |
10.0488 |
10 |
488 |
|
10.0488 |
Cắt đoạn ruột non, đưa hai đầu ruột ra ngoài |
10.0489 |
10 |
489 |
|
10.0489 |
Cắt đoạn ruột non, nối tận bên, đưa 1 đầu ra ngoài (Quénue) |
10.0490 |
10 |
490 |
|
10.0490 |
Cắt nhiều đoạn ruột non |
10.0491 |
10 |
491 |
|
10.0491 |
Gỡ dính sau mổ lại |
10.0492 |
10 |
492 |
|
10.0492 |
Phẫu thuật điều trị apxe tồn dư, dẫn lưu ổ bụng |
10.0493 |
10 |
493 |
|
10.0493 |
Đóng mở thông ruột non |
10.0494 |
10 |
494 |
|
10.0494 |
Nối tắt ruột non - đại tràng hoặc trực tràng |
10.0495 |
10 |
495 |
|
10.0495 |
Nối tắt ruột non - ruột non |
10.0496 |
10 |
496 |
|
10.0496 |
Cắt mạc nối lớn |
10.0497 |
10 |
497 |
|
10.0497 |
Cắt bỏ u mạc nối lớn |
10.0498 |
10 |
498 |
|
10.0498 |
Cắt u mạc treo ruột |
10.0505 |
10 |
505 |
|
10.0505 |
Các phẫu thuật tá tràng khác |
10.0506 |
10 |
506 |
|
10.0506 |
Cắt ruột thừa đơn thuần |
10.0507 |
10 |
507 |
|
10.0507 |
Cắt ruột thừa, lau rửa ổ bụng |
10.0508 |
10 |
508 |
|
10.0508 |
Cắt ruột thừa, dẫn lưu ổ apxe |
10.0509 |
10 |
509 |
|
10.0509 |
Dẫn lưu áp xe ruột thừa |
10.0510 |
10 |
510 |
|
10.0510 |
Các phẫu thuật ruột thừa khác |
10.0511 |
10 |
511 |
|
10.0511 |
Dẫn lưu hoặc mở thông manh tràng |
10.0512 |
10 |
512 |
|
10.0512 |
Khâu lỗ thủng đại tràng |
10.0513 |
10 |
513 |
|
10.0513 |
Cắt túi thừa đại tràng |
10.0514 |
10 |
514 |
|
10.0514 |
Cắt đoạn đại tràng nối ngay |
10.0515 |
10 |
515 |
|
10.0515 |
Cắt đoạn đại tràng, đưa 2 đầu đại tràng ra ngoài |
10.0516 |
10 |
516 |
|
10.0516 |
Cắt đoạn đại tràng, đóng đầu dưới, đưa đầu trên ra ngoài ổ bụng kiểu Hartmann |
10.0517 |
10 |
517 |
|
10.0517 |
Cắt manh tràng và đoạn cuối hồi tràng |
10.0518 |
10 |
518 |
|
10.0518 |
Cắt đại tràng phải hoặc đại tràng trái nối ngay |
10.0519 |
10 |
519 |
|
10.0519 |
Cắt đại tràng phải hoặc đại tràng trái, đưa 2 đầu ruột ra ngoài |
10.0524 |
10 |
524 |
|
10.0524 |
Làm hậu môn nhân tạo |
10.0525 |
10 |
525 |
|
10.0525 |
Làm hậu môn nhân tạo |
10.0526 |
10 |
526 |
|
10.0526 |
Lấy dị vật trực tràng |
10.0527 |
10 |
527 |
|
10.0527 |
Cắt đoạn trực tràng nối ngay |
10.0528 |
10 |
528 |
|
10.0528 |
Cắt đoạn trực tràng, đóng đầu dưới đưa đầu trên ra ngoài kiểu Hartmann |
10.0534 |
10 |
534 |
|
10.0534 |
Khâu lỗ thủng, vết thương trực tràng |
10.0537 |
10 |
537 |
|
10.0537 |
Cắt toàn bộ mạc treo trực tràng |
10.0549 |
10 |
549 |
|
10.0549 |
Phẫu thuật cắt trĩ kinh điển (phương pháp Milligan – Morgan hoặc Ferguson) |
10.0550 |
10 |
550 |
|
10.0550 |
Phẫu thuật cắt trĩ kinh điển có sử dụng dụng cụ hỗ trợ |
10.0551 |
10 |
551 |
|
10.0551 |
Phẫu thuật lấy toàn bộ trĩ vòng |
10.0552 |
10 |
552 |
|
10.0552 |
Phẫu thuật Longo |
10.0553 |
10 |
553 |
|
10.0553 |
Phẫu thuật Longo kết hợp với khâu treo trĩ |
10.0554 |
10 |
554 |
|
10.0554 |
Phẫu thuật khâu treo và triệt mạch trĩ (THD) |
10.0555 |
10 |
555 |
|
10.0555 |
Phẫu thuật chích, dẫn lưu áp xe cạnh hậu môn đơn giản |
10.0556 |
10 |
556 |
|
10.0556 |
Phẫu thuật điều trị áp xe hậu môn phức tạp |
10.0560 |
10 |
560 |
|
10.0560 |
Phẫu thuật điều trị bệnh Verneuil |
10.0561 |
10 |
561 |
|
10.0561 |
Điều trị nứt kẽ hậu môn bằng cắt cơ tròn trong (vị trí 3 giờ và 9 giờ) |
10.0564 |
10 |
564 |
|
10.0564 |
Phẫu thuật điều trị bệnh Rectocelle |
10.0565 |
10 |
565 |
|
10.0565 |
Phẫu thuật cắt da thừa cạnh hậu môn |
10.0566 |
10 |
566 |
|
10.0566 |
Phẫu thuật cắt u nhú ống hậu môn (condylome) |
10.0567 |
10 |
567 |
|
10.0567 |
Cắt u lành tính ống hậu môn (u cơ, polyp…) |
10.0568 |
10 |
568 |
|
10.0568 |
Phẫu thuật điều trị táo bón do rối loạn co thắt cơ mu – trực tràng (Anismus) |
10.0569 |
10 |
569 |
|
10.0569 |
Phẫu thuật điều trị đứt cơ thắt hậu môn |
10.0570 |
10 |
570 |
|
10.0570 |
Phẫu thuật điều trị đại tiện mất tự chủ |
10.0571 |
10 |
571 |
|
10.0571 |
Phẫu thuật cắt lọc, xử lý vết thương tầng sinh môn đơn giản |
10.0572 |
10 |
572 |
|
10.0572 |
Phẫu thuật cắt lọc, xử lý vết thương tầng sinh môn phức tạp |
10.0573 |
10 |
573 |
|
10.0573 |
Các phẫu thuật hậu môn khác |
10.0593 |
10 |
593 |
|
10.0593 |
Cắt gan nhỏ |
10.0598 |
10 |
598 |
|
10.0598 |
Các phẫu thuật cắt gan khác |
10.0605 |
10 |
605 |
|
10.0605 |
Thắt động mạch gan (riêng, phải, trái) |
10.0607 |
10 |
607 |
|
10.0607 |
Cắt lọc nhu mô gan |
10.0608 |
10 |
608 |
|
10.0608 |
Cầm máu nhu mô gan |
10.0609 |
10 |
609 |
|
10.0609 |
Chèn gạc nhu mô gan cầm máu |
10.0610 |
10 |
610 |
|
10.0610 |
Lấy máu tụ bao gan |
10.0611 |
10 |
611 |
|
10.0611 |
Cắt chỏm nang gan |
10.0616 |
10 |
616 |
|
10.0616 |
Dẫn lưu áp xe gan |
10.0617 |
10 |
617 |
|
10.0617 |
Dẫn lưu áp xe tồn dư sau mổ gan |
10.0620 |
10 |
620 |
|
10.0620 |
Mở thông túi mật |
10.0621 |
10 |
621 |
|
10.0621 |
Cắt túi mật |
10.0622 |
10 |
622 |
|
10.0622 |
Mở ống mật chủ lấy sỏi đường mật, không dẫn lưu đường mật |
10.0623 |
10 |
623 |
|
10.0623 |
Mở ống mật chủ lấy sỏi đường mật, dẫn lưu đường mật |
10.0624 |
10 |
624 |
|
10.0624 |
Mở ống mật chủ lấy sỏi đường mật, nội soi đường mật |
10.0629 |
10 |
629 |
|
10.0629 |
Mở nhu mô gan lấy sỏi |
10.0631 |
10 |
631 |
|
10.0631 |
Các phẫu thuật lấy sỏi mật khác |
10.0632 |
10 |
632 |
|
10.0632 |
Nối mật ruột bên - bên |
10.0637 |
10 |
637 |
|
10.0637 |
Cắt nang ống mật chủ |
10.0638 |
10 |
638 |
|
10.0638 |
Mở đường mật, đặt dẫn lưu đường mật |
10.0639 |
10 |
639 |
|
10.0639 |
Các phẫu thuật đường mật khác |
10.0640 |
10 |
640 |
|
10.0640 |
Khâu vết thương tụy và dẫn lưu |
10.0641 |
10 |
641 |
|
10.0641 |
Dẫn lưu nang tụy |
10.0642 |
10 |
642 |
|
10.0642 |
Nối nang tụy với tá tràng |
10.0643 |
10 |
643 |
|
10.0643 |
Nối nang tụy với dạ dày |
10.0644 |
10 |
644 |
|
10.0644 |
Nối nang tụy với hỗng tràng |
10.0645 |
10 |
645 |
|
10.0645 |
Cắt bỏ nang tụy |
10.0648 |
10 |
648 |
|
10.0648 |
Cắt khối tá tụy |
10.0653 |
10 |
653 |
|
10.0653 |
Cắt tụy trung tâm |
10.0654 |
10 |
654 |
|
10.0654 |
Cắt thân đuôi tụy kèm cắt lách |
10.0655 |
10 |
655 |
|
10.0655 |
Cắt đuôi tụy bảo tồn lách |
10.0659 |
10 |
659 |
|
10.0659 |
Nối tụy ruột |
10.0660 |
10 |
660 |
|
10.0660 |
Nối diện cắt đầu tụy và thân tụy với ruột non trên quai Y |
10.0662 |
10 |
662 |
|
10.0662 |
Nối Wirsung ruột non + nối ống mật chủ - ruột non + nối dạ dày – ruột non trên ba quai ruột biệt lập |
10.0663 |
10 |
663 |
|
10.0663 |
Các phẫu thuật nối tuỵ ruột khác |
10.0669 |
10 |
669 |
|
10.0669 |
Lấy tổ chức tụy hoại tử, dẫn lưu |
10.0672 |
10 |
672 |
|
10.0672 |
Các phẫu thuật tuỵ khác |
10.0673 |
10 |
673 |
|
10.0673 |
Cắt lách do chấn thương |
10.0674 |
10 |
674 |
|
10.0674 |
Cắt lách bệnh lý |
10.0675 |
10 |
675 |
|
10.0675 |
Cắt lách bán phần |
10.0676 |
10 |
676 |
|
10.0676 |
Khâu vết thương lách |
10.0678 |
10 |
678 |
|
10.0678 |
Các phẫu thuật lách khác |
10.0679 |
10 |
679 |
|
10.0679 |
Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Bassini |
10.0680 |
10 |
680 |
|
10.0680 |
Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Shouldice |
10.0681 |
10 |
681 |
|
10.0681 |
Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp kết hợp Bassini và Shouldice |
10.0682 |
10 |
682 |
|
10.0682 |
Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Lichtenstein |
10.0683 |
10 |
683 |
|
10.0683 |
Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn tái phát |
10.0684 |
10 |
684 |
|
10.0684 |
Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn 2 bên |
10.0685 |
10 |
685 |
|
10.0685 |
Phẫu thuật điều trị thoát vị đùi |
10.0686 |
10 |
686 |
|
10.0686 |
Phẫu thuật điều trị thoát vị vết mổ thành bụng |
10.0687 |
10 |
687 |
|
10.0687 |
Phẫu thuật điều trị thoát vị thành bụng khác |
10.0688 |
10 |
688 |
|
10.0688 |
Phẫu thuật rò, nang ống rốn tràng, niệu rốn |
10.0689 |
10 |
689 |
|
10.0689 |
Phẫu thuật khâu lỗ thủng cơ hoành do vết thương |
10.0690 |
10 |
690 |
|
10.0690 |
Phẫu thuật khâu vỡ cơ hoành |
10.0691 |
10 |
691 |
|
10.0691 |
Phẫu thuật điều trị thoát vị cơ hoành |
10.0692 |
10 |
692 |
|
10.0692 |
Phẫu thuật điều trị thoát vị khe hoành |
10.0693 |
10 |
693 |
|
10.0693 |
Phẫu thuật điều trị thoát vị hoành bẩm sinh (Bochdalek) |
10.0696 |
10 |
696 |
|
10.0696 |
Các phẫu thuật cơ hoành khác |
10.0697 |
10 |
697 |
|
10.0697 |
Phẫu thuật cắt u thành bụng |
10.0698 |
10 |
698 |
|
10.0698 |
Phẫu thuật khâu phục hồi thành bụng do toác vết mổ |
10.0699 |
10 |
699 |
|
10.0699 |
Khâu vết thương thành bụng |
10.0700 |
10 |
700 |
|
10.0700 |
Các phẫu thuật thành bụng khác |
10.0701 |
10 |
701 |
|
10.0701 |
Mở bụng thăm dò, lau rửa ổ bụng, đặt dẫn lưu |
10.0702 |
10 |
702 |
|
10.0702 |
Bóc phúc mạc douglas |
10.0703 |
10 |
703 |
|
10.0703 |
Lấy mạc nối lớn và mạc nối nhỏ |
10.0704 |
10 |
704 |
|
10.0704 |
Bóc phúc mạc bên trái |
10.0705 |
10 |
705 |
|
10.0705 |
Bóc phúc mạc bên phải |
10.0706 |
10 |
706 |
|
10.0706 |
Bóc phúc mạc phủ tạng |
10.0707 |
10 |
707 |
|
10.0707 |
Bóc phúc mạc kèm cắt các tạng khác |
10.0713 |
10 |
713 |
|
10.0713 |
Lấy u sau phúc mạc |
10.0716 |
10 |
716 |
|
10.0716 |
Phẫu thuật tháo khớp vai |
10.0717 |
10 |
717 |
|
10.0717 |
Phẫu thuật kết hợp xương (KHX) gãy xương bả vai |
10.0718 |
10 |
718 |
|
10.0718 |
Phẫu thuật KHX gãy cổ xương bả vai |
10.0719 |
10 |
719 |
|
10.0719 |
Phẫu thuật KHX gãy xương đòn |
10.0720 |
10 |
720 |
|
10.0720 |
Phẫu thuật KHX trật khớp cùng đòn |
10.0721 |
10 |
721 |
|
10.0721 |
Phẫu thuật KHX khớp giả xương đòn |
10.0722 |
10 |
722 |
|
10.0722 |
Phẫu thuật KHX trật khớp ức đòn |
10.0725 |
10 |
725 |
|
10.0725 |
Phẫu thuật KHX gãy thân xương cánh tay |
10.0726 |
10 |
726 |
|
10.0726 |
Phẫu thuật KHX gãy thân xương cánh tay cánh tay có liệt TK quay |
10.0727 |
10 |
727 |
|
10.0727 |
Phẫu thuật KHX khớp giả xương cánh tay |
10.0728 |
10 |
728 |
|
10.0728 |
Phẫu thuật KHX phẫu thuật tạo hình điều trị cứng sau chấn thương |
10.0729 |
10 |
729 |
|
10.0729 |
Phẫu thuật KHX gãy thân xương cánh tay phức tạp |
10.0730 |
10 |
730 |
|
10.0730 |
Phẫu thuật KHX gãy trên lồi cầu xương cánh tay |
10.0731 |
10 |
731 |
|
10.0731 |
Phẫu thuật KHX gãy liên lồi cầu xương cánh tay |
10.0732 |
10 |
732 |
|
10.0732 |
Phẫu thuật KHX gãy ròng rọc xương cánh tay |
10.0733 |
10 |
733 |
|
10.0733 |
Phẫu thuật KHX gãy lồi cầu ngoài xương cánh tay |
10.0734 |
10 |
734 |
|
10.0734 |
Phẫu thuật KHX gãy mỏm khuỷu |
10.0735 |
10 |
735 |
|
10.0735 |
Phẫu thuật KHX gãy mỏm khuỷu phức tạp |
10.0736 |
10 |
736 |
|
10.0736 |
Phẫu thuật KHX gãy Monteggia |
10.0737 |
10 |
737 |
|
10.0737 |
Phẫu thuật KHX gãy đài quay |
10.0738 |
10 |
738 |
|
10.0738 |
Phẫu thuật KHX gãy đài quay phức tạp |
10.0739 |
10 |
739 |
|
10.0739 |
Phẫu thuật KHX gãy thân 2 xương cẳng tay |
10.0740 |
10 |
740 |
|
10.0740 |
Phẫu thuật KHX gãy xương quay kèm trật khớp quay trụ dưới |
10.0741 |
10 |
741 |
|
10.0741 |
Phẫu thuật KHX gãy phức tạp khớp khuỷu |
10.0742 |
10 |
742 |
|
10.0742 |
Phẫu thuật tạo hình cứng khớp cổ tay sau chấn thương |
10.0743 |
10 |
743 |
|
10.0743 |
Phẫu thuật KHX gãy đầu dưới qương quay |
10.0749 |
10 |
749 |
|
10.0749 |
Phẫu thuật tổn thương gân duỗi cẳng và bàn ngón tay |
10.0750 |
10 |
750 |
|
10.0750 |
Phẫu thuật tổn thương gân gấp của cổ tay và cẳng tay |
10.0751 |
10 |
751 |
|
10.0751 |
Phẫu thuật tổn thương gân gấp bàn – cổ tay |
10.0753 |
10 |
753 |
|
10.0753 |
Phẫu thuật KHX gãy cánh chậu |
10.0755 |
10 |
755 |
|
10.0755 |
Phẫu thuật KHX toác khớp mu ( trật khớp) |
10.0756 |
10 |
756 |
|
10.0756 |
Phẫu thuật KHX gãy khung chậu – trật khớp mu |
10.0757 |
10 |
757 |
|
10.0757 |
Phẫu thuật KHX gãy ổ cối đơn thuần |
10.0759 |
10 |
759 |
|
10.0759 |
Phẫu thuật KHX gãy bán phần chỏm xương đùi |
10.0761 |
10 |
761 |
|
10.0761 |
Phẫu thuật KHX gãy cổ xương đùi |
10.0762 |
10 |
762 |
|
10.0762 |
Phẫu thuật KHX gãy cổ mấu chuyển xương đùi |
10.0763 |
10 |
763 |
|
10.0763 |
Phẫu thuật KHX gãy liên mấu chuyển xương đùi |
10.0764 |
10 |
764 |
|
10.0764 |
Phẫu thuật KHX gãy trật cổ xương đùi |
10.0765 |
10 |
765 |
|
10.0765 |
Phẫu thuật KHX gãy thân xương đùi |
10.0766 |
10 |
766 |
|
10.0766 |
Phẫu thuật KHX gãy trên lồi cầu xương đùi |
10.0767 |
10 |
767 |
|
10.0767 |
Phẫu thuật KHX gãy lồi cầu ngoài xương đùi |
10.0768 |
10 |
768 |
|
10.0768 |
Phẫu thuật KHX gãy lồi cầu trong xương đùi |
10.0769 |
10 |
769 |
|
10.0769 |
Phẫu thuật KHX gãy trên và liên lồi cầu xương đùi |
10.0770 |
10 |
770 |
|
10.0770 |
Phẫu thuật KHX gãy thân xương đùi phức tạp |
10.0772 |
10 |
772 |
|
10.0772 |
Phẫu thuật KHX gãy bánh chè |
10.0773 |
10 |
773 |
|
10.0773 |
Phẫu thuật KHX gãy xương bánh chè phức tạp |
10.0775 |
10 |
775 |
|
10.0775 |
Phẫu thuật KHX gãy mâm chày trong |
10.0776 |
10 |
776 |
|
10.0776 |
Phẫu thuật KHX gãy mâm chày ngoài |
10.0778 |
10 |
778 |
|
10.0778 |
Phẫu thuật KHX gãy mâm chày + thân xương chày |
10.0779 |
10 |
779 |
|
10.0779 |
Phẫu thuật KHX gãy thân xương chày |
10.0780 |
10 |
780 |
|
10.0780 |
Phẫu thuật KHX gãy thân 2 xương cẳng chân |
10.0781 |
10 |
781 |
|
10.0781 |
Phẫu thuật KHX gãy xương mác đơn thuần |
10.0784 |
10 |
784 |
|
10.0784 |
Phẫu thuật KHX gãy mắt cá trong |
10.0785 |
10 |
785 |
|
10.0785 |
Phẫu thuật KHX gãy mắt cá ngoài |
10.0786 |
10 |
786 |
|
10.0786 |
Phẫu thuật KHX gãy mắt cá kèm trật khớp cổ chân |
10.0793 |
10 |
793 |
|
10.0793 |
Phẫu thuật KHX gãy hở độ I hai xương cẳng chân |
10.0794 |
10 |
794 |
|
10.0794 |
Phẫu thuật KHX gãy hở độ II hai xương cẳng chân |
10.0795 |
10 |
795 |
|
10.0795 |
Phẫu thuật KHX gãy hở độ III hai xương cẳng chân |
10.0798 |
10 |
798 |
|
10.0798 |
Phẫu thuật KHX gãy hở I thân hai xương cẳng tay |
10.0799 |
10 |
799 |
|
10.0799 |
Phẫu thuật KHX gãy hở II thân hai xương cẳng tay |
10.0800 |
10 |
800 |
|
10.0800 |
Phẫu thuật KHX gãy hở III thân hai xương cẳng tay |
10.0801 |
10 |
801 |
|
10.0801 |
Phẫu thuật KHX gãy hở độ I thân xương cánh tay |
10.0802 |
10 |
802 |
|
10.0802 |
Phẫu thuật KHX gãy hở độ II thân xương cánh tay |
10.0803 |
10 |
803 |
|
10.0803 |
Phẫu thuật KHX gãy hở độ III thân xương cánh tay |
10.0805 |
10 |
805 |
|
10.0805 |
Cố đinh ngoại vi trong điều trị gãy hở chi trên |
10.0806 |
10 |
806 |
|
10.0806 |
Cố đinh ngoại vi trong điều trị gãy hở chi dưới |
10.0807 |
10 |
807 |
|
10.0807 |
Phẫu thuật thương tích phần mềm các cơ quan vận động |
10.0808 |
10 |
808 |
|
10.0808 |
Phẫu thuật dập nát phần mềm các cơ quan vận động |
10.0809 |
10 |
809 |
|
10.0809 |
Phẫu thuật vết thương bàn tay |
10.0810 |
10 |
810 |
|
10.0810 |
Phẫu thuật vết thương bàn tay tổn thương gân duỗi |
10.0811 |
10 |
811 |
|
10.0811 |
Phẫu thuật vết thương phần mềm tổn thương gân gấp |
10.0815 |
10 |
815 |
|
10.0815 |
Phẫu thuật KHX gãy xương đốt bàn ngón tay |
10.0816 |
10 |
816 |
|
10.0816 |
Phẫu thuật KHX gãy nội khớp xương khớp ngón tay |
10.0817 |
10 |
817 |
|
10.0817 |
Phẫu thuật KHX gãy lồi cầu xương khớp ngón tay |
10.0819 |
10 |
819 |
|
10.0819 |
Phẫu thuật gãy xương đốt bàn ngón tay |
10.0820 |
10 |
820 |
|
10.0820 |
Phẫu thuật KHX gãy đầu dưới xương quay |
10.0821 |
10 |
821 |
|
10.0821 |
Phẫu thuật KHX gãy nội khớp đầu dưới xương quay |
10.0823 |
10 |
823 |
|
10.0823 |
Phẫu thuật và điều trị trật khớp quay trụ dưới |
10.0826 |
10 |
826 |
|
10.0826 |
Phẫu thuật tái tạo dây chằng bên của ngón 1 bàn tay |
10.0827 |
10 |
827 |
|
10.0827 |
KHX qua da bằng K.Wire gãy đầu dưới xương quay |
10.0828 |
10 |
828 |
|
10.0828 |
Phẫu thuật chỉnh trục Cal lệch đầu dưới xương quay |
10.0832 |
10 |
832 |
|
10.0832 |
Phẫu thuật điều trị hội chứng ống cổ tay |
10.0833 |
10 |
833 |
|
10.0833 |
Phẫu thuật điều trị hội chứng chền ép thần kinh trụ |
10.0834 |
10 |
834 |
|
10.0834 |
Phẫu thuật điều trị hội chứng chền ép thần kinh quay |
10.0835 |
10 |
835 |
|
10.0835 |
Phẫu thuật chuyển gân điều trị liệt thần kinh giữa |
10.0839 |
10 |
839 |
|
10.0839 |
Khâu tổn thương gân gấp vùng I, III, IV, V |
10.0840 |
10 |
840 |
|
10.0840 |
Khâu tổn thương gân gấp bàn tay ở vùng II |
10.0842 |
10 |
842 |
|
10.0842 |
Khâu phục hồi tổn thương gân duỗi |
10.0843 |
10 |
843 |
|
10.0843 |
Phẫu thuật điề trị bệnh DE QUER VAIN và ngón tay cò súng |
10.0845 |
10 |
845 |
|
10.0845 |
Phẫu thuật làm cứng khớp quay Trụ dưới |
10.0846 |
10 |
846 |
|
10.0846 |
Phẫu thuật làm cứng khớp cổ tay |
10.0847 |
10 |
847 |
|
10.0847 |
Phẫu thuật điều trị viêm bao hoạt dịch của gân gấp bàn ngón tay |
10.0850 |
10 |
850 |
|
10.0850 |
Phẫu thuật tạo hình điều trị tật dính ngón tay |
10.0851 |
10 |
851 |
|
10.0851 |
Phẫu thuật tạo hình điều trị tật thừa ngón tay |
10.0860 |
10 |
860 |
|
10.0860 |
Thương tích bàn tay giản đơn |
10.0861 |
10 |
861 |
|
10.0861 |
Thương tích bàn tay phức tạp |
10.0862 |
10 |
862 |
|
10.0862 |
Phẫu thuật làm mỏm cụt ngón và đốt bàn ngón |
10.0863 |
10 |
863 |
|
10.0863 |
Phẫu thuật cắt cụt cẳng tay, cánh tay |
10.0864 |
10 |
864 |
|
10.0864 |
Phẫu thuật tháo khớp cổ tay |
10.0865 |
10 |
865 |
|
10.0865 |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy cổ chân |
10.0866 |
10 |
866 |
|
10.0866 |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy Pilon |
10.0870 |
10 |
870 |
|
10.0870 |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy xương đốt bàn và đốt ngón chân |
10.0871 |
10 |
871 |
|
10.0871 |
Phẫu thuật kết hợp xương trật khớp cổ chân |
10.0874 |
10 |
874 |
|
10.0874 |
Cụt chấn thương cổ và bàn chân |
10.0875 |
10 |
875 |
|
10.0875 |
Phẫu thuật tổn thương gân chày trước |
10.0876 |
10 |
876 |
|
10.0876 |
Phẫu thuật tổn thương gân duỗi dài ngón I |
10.0877 |
10 |
877 |
|
10.0877 |
Phẫu thuật tổn thương gân Achille |
10.0878 |
10 |
878 |
|
10.0878 |
Phẫu thuật tổn thương gân cơ mác bên |
10.0879 |
10 |
879 |
|
10.0879 |
Phẫu thuật tổn thương gân gấp dài ngón I |
10.0880 |
10 |
880 |
|
10.0880 |
Phẫu thuật tổn thương gân cơ chày sau |
10.0881 |
10 |
881 |
|
10.0881 |
Phẫu thuật điều trị tổn thương gân cơ chóp xoay |
10.0882 |
10 |
882 |
|
10.0882 |
Phẫu thuật đứt gân cơ nhị đầu |
10.0885 |
10 |
885 |
|
10.0885 |
Phẫu thuật điều trị đứt gân Achille |
10.0892 |
10 |
892 |
|
10.0892 |
Phẫu thuật chỉnh hình bàn chân khoèo theo phương pháp PONESETI |
10.0893 |
10 |
893 |
|
10.0893 |
Chuyễn vạt da cân - cơ cuống mạch liền |
10.0899 |
10 |
899 |
|
10.0899 |
Phẫu thuật trật bánh chè mắc phải |
10.0900 |
10 |
900 |
|
10.0900 |
Phẫu thuật xơ cứng gân cơ tứ đầu đùi |
10.0902 |
10 |
902 |
|
10.0902 |
Phẫu thuật xơ cứng cơ ức đòn chũm |
10.0904 |
10 |
904 |
|
10.0904 |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy bong sụn tiếp đầu dưới xương cánh tay |
10.0905 |
10 |
905 |
|
10.0905 |
Gãy thân xương cánh tay phẫu thuật phương pháp METAIZEUM |
10.0906 |
10 |
906 |
|
10.0906 |
Phẫu thuật kết hợp xương bằng K.Wire điều trị gãy trên lồi cầu xương cánh tay |
10.0909 |
10 |
909 |
|
10.0909 |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy lồi cầu ngoài xương cánh tay |
10.0910 |
10 |
910 |
|
10.0910 |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy ròng rọc xương cánh tay |
10.0911 |
10 |
911 |
|
10.0911 |
Phẫu thuật điều trị trật khớp khuỷu |
10.0912 |
10 |
912 |
|
10.0912 |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy phức tạp vùng khuỷu |
10.0913 |
10 |
913 |
|
10.0913 |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy Monteggia |
10.0914 |
10 |
914 |
|
10.0914 |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy đài quay (Gãy cổ xương quay) |
10.0915 |
10 |
915 |
|
10.0915 |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy 2 xương cẳng tay |
10.0916 |
10 |
916 |
|
10.0916 |
Phẫu thuật trật khớp háng sau chấn thương |
10.0917 |
10 |
917 |
|
10.0917 |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy thân xương đùi |
10.0918 |
10 |
918 |
|
10.0918 |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy đầu dưới xương đùi |
10.0919 |
10 |
919 |
|
10.0919 |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy bong sụn tiếp vùng khớp gối |
10.0920 |
10 |
920 |
|
10.0920 |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy thân xương cẳng chân |
10.0921 |
10 |
921 |
|
10.0921 |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy bong sụn tiếp đầu dưới xương chày |
10.0929 |
10 |
929 |
|
hẹp |
Phẫu thuật thay toàn bộ khớp háng |
10.0930 |
10 |
930 |
|
10.0930 |
Phẫu thuật thay khớp háng bán phần |
10.0932 |
10 |
932 |
|
10.0932 |
Phẫu thuật kết hợp xương trên màn hình tăng sáng |
10.0934 |
10 |
934 |
|
10.0934 |
Rút đinh/tháo phương tiện kết hợp xương |
10.0937 |
10 |
937 |
|
10.0937 |
Phẫu thuật chỉnh bàn chân khèo |
10.0939 |
10 |
939 |
|
10.0939 |
Phẫu thuật đóng cứng khớp cổ chân |
10.0942 |
10 |
942 |
|
10.0942 |
Phẫu thuật cắt cụt chi |
10.0943 |
10 |
943 |
|
10.0943 |
Phẫu thuật tháo khớp chi |
10.0944 |
10 |
944 |
|
10.0944 |
Phẫu thuật xơ cứng đơn giản |
10.0947 |
10 |
947 |
|
10.0947 |
Phẫu thuật lấy xương chết, nạo viêm |
10.0948 |
10 |
948 |
|
10.0948 |
Phẫu thuật đặt lại khớp găm kim cổ xương cánh tay |
10.0949 |
10 |
949 |
|
10.0949 |
Phẫu thuật đặt lại khớp, găm kim cố định (buộc vòng chỉ thép) |
10.0952 |
10 |
952 |
|
10.0952 |
Phẫu thuật sửa mỏm cụt chi |
10.0953 |
10 |
953 |
|
10.0953 |
Phẫu thuật sửa mỏm cụt ngón tay/ngón chân (1 ngón) |
10.0954 |
10 |
954 |
|
10.0954 |
Phẫu thuật vết thương phần mềm đơn giản/rách da đầu |
10.0955 |
10 |
955 |
|
10.0955 |
Phẫu thuật vết thương phần mềm phức tạp |
10.0956 |
10 |
956 |
|
10.0956 |
Phẫu thuật làm sạch ổ khớp |
10.0957 |
10 |
957 |
|
10.0957 |
Phẫu thuật điều trị gãy xương/ đặt lại xương trên một vùng chi thể (không sử dụng các phương tiện kết hợp xương) |
10.0958 |
10 |
958 |
|
10.0958 |
Phẫu thuật đóng cứng khớp khác |
10.0959 |
10 |
959 |
|
10.0959 |
Phẫu thuật chuyển da, cơ che phủ |
10.0960 |
10 |
960 |
|
10.0960 |
Phẫu thuật vá da diện tích <5cm2 |
10.0961 |
10 |
961 |
|
10.0961 |
Phẫu thuật vá da diện tích từ 5-10cm2 |
10.0962 |
10 |
962 |
|
10.0962 |
Phẫu thuật vá da diện tích >10cm2 |
10.0963 |
10 |
963 |
|
10.0963 |
Phẫu thuật nối gân duỗi/ kéo dài gân(1 gân) |
10.0964 |
10 |
964 |
|
10.0964 |
Phẫu thuật nối gân gấp/ kéo dài gân (1 gân) |
10.0965 |
10 |
965 |
|
10.0965 |
Phẫu thuật giải ép thần kinh (ống cổ tay, Khuỷu…) |
10.0968 |
10 |
968 |
|
10.0968 |
Phẫu thuật ghép xương tự thân |
10.0970 |
10 |
970 |
|
10.0970 |
Phẫu thuật lấy bỏ u phần mềm |
10.0971 |
10 |
971 |
|
10.0971 |
Lấy u xương (ghép xi măng) |
10.0976 |
10 |
976 |
|
10.0976 |
Phẫu thuật chuyển giường thần kinh trụ |
10.0977 |
10 |
977 |
|
10.0977 |
Phẫu thuật vá da dày > 1 cm2 |
10.0978 |
10 |
978 |
|
10.0978 |
Phẫu thuật vá da mỏng |
10.0979 |
10 |
979 |
|
10.0979 |
Phẫu thuật viêm xương |
10.0980 |
10 |
980 |
|
10.0980 |
Phẫu thuật nạo viêm + lấy xương chết |
10.0983 |
10 |
983 |
|
10.0983 |
Phẫu thuật vết thương khớp |
10.0984 |
10 |
984 |
|
10.0984 |
Phẫu thuật rút nẹp, dụng cụ kết hợp xương |
10.0985 |
10 |
985 |
|
10.0985 |
Nắn, bó bột giai đoạn trong hội chứng Volkmann |
10.0986 |
10 |
986 |
|
10.0986 |
Nắn, bó bột gãy cổ xương đùi, vỡ ổ cối và trật khớp háng |
10.0987 |
10 |
987 |
|
10.0987 |
Nắn, bó bột chỉnh hình chân chữ 0 |
10.0988 |
10 |
988 |
|
10.0988 |
Nắn, bó bột chỉnh hình chân chữ X |
10.0989 |
10 |
989 |
|
10.0989 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 trên xương đùi |
10.0990 |
10 |
990 |
|
10.0990 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới xương đùi |
10.0991 |
10 |
991 |
|
10.0991 |
Nắn, bó bột trật khớp háng bẩm sinh |
10.0992 |
10 |
992 |
|
10.0992 |
Bột Corset Minerve,Cravate |
10.0994 |
10 |
994 |
|
10.0994 |
Nắn, bó bột cột sống |
10.0995 |
10 |
995 |
|
10.0995 |
Nắn, bó bột trật khớp vai |
10.0996 |
10 |
996 |
|
10.0996 |
Nắn, bó bột gãy xương đòn |
10.0997 |
10 |
997 |
|
10.0997 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 trên thân xương cánh tay |
10.0998 |
10 |
998 |
|
10.0998 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa thân xương cánh tay |
10.0999 |
10 |
999 |
|
10.0999 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới thân xương cánh tay |
10.1000 |
10 |
1000 |
|
10.1000 |
Nắn, bó bột trật khớp khuỷu |
10.1001 |
10 |
1001 |
|
10.1001 |
Nắn, bó bột bong sụn tiếp khớp khuỷu, khớp cổ tay |
10.1002 |
10 |
1002 |
|
10.1002 |
Nắn, bó bột gãy cổ xương cánh tay |
10.1003 |
10 |
1003 |
|
10.1003 |
Nắn, bó bột gãy trên lồi cầu xương cánh tay trẻ em độ III và độ IV |
10.1004 |
10 |
1004 |
|
10.1004 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cánh tay |
10.1005 |
10 |
1005 |
|
10.1005 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cánh tay |
10.1006 |
10 |
1006 |
|
10.1006 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cánh tay |
10.1007 |
10 |
1007 |
|
10.1007 |
Nắn, bó bột gãy một xương cẳng tay |
10.1008 |
10 |
1008 |
|
10.1008 |
Nắn, bó bột gãy Pouteau - Colles |
10.1009 |
10 |
1009 |
|
10.1009 |
Nắn, bó bột gãy xương bàn, ngón tay |
10.1010 |
10 |
1010 |
|
10.1010 |
Nắn, bó bột trật khớp háng |
10.1011 |
10 |
1011 |
|
10.1011 |
Nắn, bó bột trong bong sụn tiếp khớp gối, khớp háng |
10.1012 |
10 |
1012 |
|
10.1012 |
Nắn, bó bột gãy mâm chày |
10.1013 |
10 |
1013 |
|
10.1013 |
Nắn, bó bột gãy xương chậu |
10.1014 |
10 |
1014 |
|
10.1014 |
Nắn, bó bột gãy Cổ xương đùi |
10.1015 |
10 |
1015 |
|
10.1015 |
Nắn, cố định trật khớp háng không chỉ định phẫu thuật |
10.1016 |
10 |
1016 |
|
10.1016 |
Nắn, bó bột gãy lồi cầu xương đùi |
10.1017 |
10 |
1017 |
|
10.1017 |
Bó bột ống trong gãy xương bánh chè |
10.1018 |
10 |
1018 |
|
10.1018 |
Nắn, bó bột trật khớp gối |
10.1019 |
10 |
1019 |
|
10.1019 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng chân |
10.1020 |
10 |
1020 |
|
10.1020 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng chân |
10.1021 |
10 |
1021 |
|
10.1021 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng chân |
10.1022 |
10 |
1022 |
|
10.1022 |
Nắn, bó bột gãy xương chày |
10.1023 |
10 |
1023 |
|
10.1023 |
Nắn, bó bột gãy xương gót |
10.1024 |
10 |
1024 |
|
10.1024 |
Nắn, bó bột gãy xương ngón chân |
10.1025 |
10 |
1025 |
|
10.1025 |
Nắn, bó bột trật khớp cùng đòn |
10.1026 |
10 |
1026 |
|
10.1026 |
Nắn, bó bột gãy Dupuptren |
10.1027 |
10 |
1027 |
|
10.1027 |
Nắn, bó bột gãy Monteggia |
10.1028 |
10 |
1028 |
|
10.1028 |
Nắn, bó bột gãy xương bàn chân |
10.1029 |
10 |
1029 |
|
10.1029 |
Nắn, bó bột trật khớp xương đòn |
10.1030 |
10 |
1030 |
|
10.1030 |
Nắm, cố định trật khớp hàm |
10.1031 |
10 |
1031 |
|
10.1031 |
Nắn, bó bột trật khớp cổ chân |
10.1032 |
10 |
1032 |
|
10.1032 |
Nẹp bột các loại, không nắn |
10.1099 |
10 |
1099 |
|
10.1099 |
Phẫu thuật vá màng cứng hoặc tạo hình màng cứng |
10.1107 |
10 |
1107 |
|
10.1107 |
Phẫu thuật giải phóng thần kinh ngoại biên |
10.1113 |
10 |
1113 |
|
10.1113 |
Phẫu thuật đặt Catheter ổ bụng để lọc màng bụng |
11.0003 |
11 |
3 |
|
11.0003 |
Thay băng điều trị vết bỏng từ 20% - 39% diện tích cơ thể ở người lớn |
11.0004 |
11 |
4 |
|
11.0004 |
Thay băng điều trị vết bỏng từ 10% - 19% diện tích cơ thể ở người lớn |
11.0005 |
11 |
5 |
|
11.0005 |
Thay băng điều trị vết bỏng dưới 10% diện tích cơ thể ở người lớn |
11.0007 |
11 |
7 |
|
11.0007 |
Thay băng điều trị vết bỏng từ 40 % - 60% diện tích cơ thể ở trẻ em |
11.0008 |
11 |
8 |
|
11.0008 |
Thay băng điều trị vết bỏng từ 20% - 39% diện tích cơ thể ở trẻ em |
11.0009 |
11 |
9 |
|
11.0009 |
Thay băng điều trị vết bỏng từ 10% - 19% diện tích cơ thể ở trẻ em |
11.0010 |
11 |
10 |
|
11.0010 |
Thay băng điều trị vết bỏng dưới 10% diện tích cơ thể ở trẻ em |
11.0011 |
11 |
11 |
|
11.0011 |
Thay băng sau phẫu thuật ghép da điều trị bỏng sâu |
11.0012 |
11 |
12 |
|
11.0012 |
Thay băng và chăm sóc vùng lấy da |
11.0013 |
11 |
13 |
|
11.0013 |
Sử dụng thuốc tạo màng điều trị vết thương bỏng nông |
11.0014 |
11 |
14 |
|
11.0014 |
Gây mê thay băng bỏng |
11.0015 |
11 |
15 |
|
11.0015 |
Rạch hoại tử bỏng giải thoát chèn ép |
11.0016 |
11 |
16 |
|
11.0016 |
Khâu cầm máu, thắt mạch máu để cấp cứu chảy máu trong bỏng sâu |
11.0018 |
11 |
18 |
|
11.0018 |
Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu từ 5% - 10% diện tích cơ thể ở người lớn |
11.0019 |
11 |
19 |
|
11.0019 |
Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu dưới 5% diện tích cơ thể ở người lớn |
11.0021 |
11 |
21 |
|
11.0021 |
Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu từ 3% - 5% diện tích cơ thể ở trẻ em |
11.0022 |
11 |
22 |
|
11.0022 |
Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu dưới 3% diện tích cơ thể ở trẻ em |
11.0024 |
11 |
24 |
|
11.0024 |
Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu từ 3% - 5% diện tích cơ thể ở người lớn |
11.0025 |
11 |
25 |
|
11.0025 |
Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu dưới 3% diện tích cơ thể ở người lớn |
11.0027 |
11 |
27 |
|
11.0027 |
Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu từ 1% - 3% diện tích cơ thể ở trẻ em |
11.0028 |
11 |
28 |
|
11.0028 |
Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu dưới 1% diện tích cơ thể ở trẻ em |
11.0030 |
11 |
30 |
|
11.0030 |
Ghép da tự thân mảnh lớn từ 5% - 10% diện tích cơ thể ở người lớn |
11.0031 |
11 |
31 |
|
11.0031 |
Ghép da tự thân mảnh lớn dưới 5% diện tích cơ thể ở người lớn |
11.0033 |
11 |
33 |
|
11.0033 |
Ghép da tự thân mảnh lớn từ 3% - 5% diện tích cơ thể ở trẻ em |
11.0034 |
11 |
34 |
|
11.0034 |
Ghép da tự thân mảnh lớn dưới 3% diện tích cơ thể ở trẻ em |
11.0036 |
11 |
36 |
|
11.0036 |
Ghép da tự thân mắt lưới (mesh graft) dưới 10% diện tích cơ thể ở người lớn |
11.0038 |
11 |
38 |
|
11.0038 |
Ghép da tự thân mắt lưới (mesh graft) dưới 5% diện tích cơ thể ở trẻ em |
11.0040 |
11 |
40 |
|
11.0040 |
Ghép da tự thân tem thư (post stam graft) dưới 10% diện tích cơ thể ở người lớn |
11.0042 |
11 |
42 |
|
11.0042 |
Ghép da tự thân tem thư (post stam graft) dưới 5% diện tích cơ thể ở trẻ em |
11.0044 |
11 |
44 |
|
11.0044 |
Ghép da tự thân mảnh siêu nhỏ (micro skin graft) dưới 10% diện tích cơ thể ở người lớn |
11.0046 |
11 |
46 |
|
11.0046 |
Ghép da tự thân mảnh siêu nhỏ (micro skin graft) dưới 5% diện tích cơ thể ở trẻ em |
11.0052 |
11 |
52 |
|
11.0052 |
Ghép da tự thân xen kẽ (molem-jackson) dưới 10% diện tích cơ thể ở người lớn |
11.0054 |
11 |
54 |
|
11.0054 |
Ghép da tự thân xen kẽ (molem-jackson) dưới 5% diện tích cơ thể ở trẻ em |
11.0061 |
11 |
61 |
|
11.0061 |
Phẫu thuật ghép da dày tự thân kiểu wolf- krause dưới 3% diện tích cơ thể ở người lớn điều trị bỏng sâu |
11.0063 |
11 |
63 |
|
11.0063 |
Phẫu thuật ghép da dày tự thân kiẻu wolf- krause dưới 1% diện tích cơ thể ở trẻ em điều trị bỏng sâu |
11.0064 |
11 |
64 |
|
11.0064 |
Cắt hoại tử toàn lớp – khâu kín ≥ 3% diện tích cơ thể ở người lớn |
11.0065 |
11 |
65 |
|
11.0065 |
Cắt hoại tử toàn lớp – khâu kín dưới 3% diện tích cơ thể ở người lớn |
11.0066 |
11 |
66 |
|
11.0066 |
Cắt hoại tử toàn lớp – khâu kín ≥ 1% diện tích cơ thể ở trẻ em |
11.0067 |
11 |
67 |
|
11.0067 |
Cắt hoại tử toàn lớp – khâu kín dưới 1% diện tích cơ thể ở trẻ em |
11.0068 |
11 |
68 |
|
11.0068 |
Phẫu thuật chuyển vạt da tại chỗ điều trị bỏng sâu |
11.0071 |
11 |
71 |
|
11.0071 |
Lấy bỏ sụn viêm hoại tử trong bỏng vành tai |
11.0072 |
11 |
72 |
|
11.0072 |
Cắt cụt cấp cứu chi thể bỏng không còn khả năng bảo tồn điều trị bỏng sâu |
11.0073 |
11 |
73 |
|
11.0073 |
Cắt cụt chi thể bỏng không còn khả năng bảo tồn điều trị bỏng sâu |
11.0074 |
11 |
74 |
|
11.0074 |
Tháo khớp chi thể bỏng không còn khả năng bảo tồn điều trị bỏng sâu |
11.0075 |
11 |
75 |
|
11.0075 |
Phẫu thuật khoan đục xương, lấy bỏ xương chết trong điều trị bỏng sâu |
11.0076 |
11 |
76 |
|
11.0076 |
Phẫu thuật khoan, đục xương sọ trong điều trị bỏng sâu có tổn thương xương sọ |
11.0077 |
11 |
77 |
|
11.0077 |
Khám bệnh nhân bỏng, chẩn đoán diện tích và độ sâu bỏng bằng lâm sàng |
11.0079 |
11 |
79 |
|
11.0079 |
Sơ cứu, cấp cứu tổn thương bỏng nhiệt |
11.0080 |
11 |
80 |
|
11.0080 |
Xử lí tại chỗ kì đầu tổn thương bỏng |
11.0081 |
11 |
81 |
|
11.0081 |
Sơ cấp cứu bỏng do vôi tôi nóng |
11.0082 |
11 |
82 |
|
11.0082 |
Sơ cấp cứu bỏng acid |
11.0083 |
11 |
83 |
|
11.0083 |
Sơ cấp cứu bỏng do dòng điện |
11.0084 |
11 |
84 |
|
11.0084 |
Chẩn đoán và điều trị sốc bỏng |
11.0085 |
11 |
85 |
|
11.0085 |
Chẩn đoán và cấp cứu bỏng đường hô hấp |
11.0086 |
11 |
86 |
|
11.0086 |
Chẩn đoán và cấp cứu bỏng đường tiêu hóa |
11.0087 |
11 |
87 |
|
11.0087 |
Mở khí quản cấp cứu qua tổn thương bỏng |
11.0088 |
11 |
88 |
|
11.0088 |
Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm bù dịch điều trị sốc bỏng |
11.0089 |
11 |
89 |
|
11.0089 |
Đặt dây truyền dịch ngoại vi điều trị bệnh nhân bỏng |
11.0090 |
11 |
90 |
|
11.0090 |
Bộc lộ tĩnh mạch ngoại vi để truyền dịch điều trị bệnh nhân bỏng |
11.0091 |
11 |
91 |
|
11.0091 |
Theo dõi chăm sóc người bệnh bỏng nặng |
11.0097 |
11 |
97 |
|
11.0097 |
Tắm điều trị bệnh nhân bỏng |
11.0102 |
11 |
102 |
|
11.0102 |
Khám di chứng bỏng |
11.0103 |
11 |
103 |
|
11.0103 |
Cắt sẹo khâu kín |
11.0104 |
11 |
104 |
|
11.0104 |
Cắt sẹo ghép da mảnh trung bình |
11.0105 |
11 |
105 |
|
11.0105 |
Cắt sẹo ghép da dày toàn lớp kiểu wolf- krause |
11.0109 |
11 |
109 |
|
11.0109 |
Kỹ thuật tạo vạt da có cuống mạch liền điều trị sẹo bỏng |
11.0111 |
11 |
111 |
|
11.0111 |
Kỹ thuật tạo vạt da chữ Z điều trị sẹo bỏng |
11.0112 |
11 |
112 |
|
11.0112 |
Kỹ thuật tạo vạt da V-Y điều trị sẹo bỏng |
11.0115 |
11 |
115 |
|
11.0115 |
Kỹ thuật tạo vạt da tại chỗ điều trị sẹo bỏng |
11.0116 |
11 |
116 |
|
11.0116 |
Thay băng điều trị vết thương mạn tính |
11.0122 |
11 |
122 |
|
11.0122 |
Khám bệnh nhân phục hồi chức năng sau bỏng |
11.0124 |
11 |
124 |
|
11.0124 |
Điều trị sẹo bỏng bằng siêu âm kết hợp với thuốc |
11.0128 |
11 |
128 |
|
11.0128 |
Tập vận động phục hồi chức năng sau bỏng |
11.0130 |
11 |
130 |
|
11.0130 |
Tập vận động cho bệnh nhân đang điều trị bỏng để dự phòng cứng khớp và co kéo chi thể |
11.0131 |
11 |
131 |
|
11.0131 |
Đặt vị thế cho bệnh nhân bỏng |
11.0134 |
11 |
134 |
|
11.0134 |
Gây mê thay băng bệnh nhân có diện tích bỏng từ 10 – 39% diện tích cơ thể |
11.0135 |
11 |
135 |
|
11.0135 |
Gây mê thay băng bệnh nhân có diện tích bỏng < 10% diện tích cơ thể |
11.0159 |
11 |
159 |
|
11.0159 |
Cắt lọc hoại tử ổ loét vết thương mạn tính |
11.0162 |
11 |
162 |
|
11.0162 |
Phẫu thuật ghép da mảnh điều trị vết thương mạn tính |
11.0171 |
11 |
171 |
|
11.0171 |
Điều trị vết thương mạn tính bằng đèn hồng ngoại |
12.0002 |
12 |
2 |
|
12.0002 |
Cắt các loại u vùng da đầu, cổ có đường kính dưới 5 cm |
12.0003 |
12 |
3 |
|
12.0003 |
Cắt các loại u vùng da đầu, cổ có đường kính 5 đến 10 cm |
12.0004 |
12 |
4 |
|
12.0004 |
Cắt các loại u vùng da đầu, cổ có đường kính trên 10 cm |
12.0006 |
12 |
6 |
|
12.0006 |
Cắt các loại u vùng mặt có đường kính dưới 5 cm |
12.0007 |
12 |
7 |
|
12.0007 |
Cắt các loại u vùng mặt có đường kính 5 đến 10 cm |
12.0008 |
12 |
8 |
|
12.0008 |
Cắt các loại u vùng mặt có đường kính trên 10 cm |
12.0010 |
12 |
10 |
|
12.0010 |
Cắt các u lành vùng cổ |
12.0011 |
12 |
11 |
|
12.0011 |
Cắt các u lành tuyến giáp |
12.0012 |
12 |
12 |
|
12.0012 |
Cắt các u nang giáp móng |
12.0013 |
12 |
13 |
|
12.0013 |
Cắt các u nang mang |
12.0044 |
12 |
44 |
|
12.0044 |
Cắt u dây thần kinh ngoại biên |
12.0045 |
12 |
45 |
|
12.0045 |
Cắt u cơ vùng hàm mặt |
12.0046 |
12 |
46 |
|
12.0046 |
Cắt u vùng hàm mặt đơn giản |
12.0047 |
12 |
47 |
|
12.0047 |
Cắt u vùng hàm mặt phức tạp |
12.0055 |
12 |
55 |
|
12.0055 |
Cắt u máu – bạch mạch vùng hàm mặt |
12.0064 |
12 |
64 |
|
12.0064 |
Cắt nang vùng sàn miệng |
12.0065 |
12 |
65 |
|
12.0065 |
Cắt nang vùng sàn miệng và tuyến nước bọt dưới hàm |
12.0068 |
12 |
68 |
|
12.0068 |
Cắt u xơ vùng hàm mặt đường kính dưới 3 cm |
12.0069 |
12 |
69 |
|
12.0069 |
Cắt u xơ vùng hàm mặt đường kính trên 3 cm |
12.0070 |
12 |
70 |
|
12.0070 |
Cắt nang răng đường kính dưới 2 cm |
12.0071 |
12 |
71 |
|
12.0071 |
Cắt bỏ nang xương hàm dưới 2 cm |
12.0072 |
12 |
72 |
|
12.0072 |
Cắt bỏ nang xương hàm từ 2-5 cm |
12.0075 |
12 |
75 |
|
12.0075 |
Cắt bỏ u xương thái dương |
12.0077 |
12 |
77 |
|
12.0077 |
Cắt u môi lành tính có tạo hình |
12.0082 |
12 |
82 |
|
12.0082 |
Cắt toàn bộ tuyến mang tai bảo tồn dây thần kinh VII |
12.0083 |
12 |
83 |
|
12.0083 |
Cắt u lợi đường kính dưới hoặc bằng 2cm |
12.0084 |
12 |
84 |
|
12.0084 |
Cắt u lợi đường kính 2 cm trở lên |
12.0085 |
12 |
85 |
|
12.0085 |
Cắt toàn bộ u lợi 1 hàm |
12.0086 |
12 |
86 |
|
12.0086 |
Cắt u tuyến nước bọt dưới hàm |
12.0087 |
12 |
87 |
|
12.0087 |
Cắt u tuyến nước bọt dưới lưỡi |
12.0088 |
12 |
88 |
|
12.0088 |
Cắt u tuyến nước bọt phụ |
12.0089 |
12 |
89 |
|
12.0089 |
Cắt u tuyến nước bọt mang tai |
12.0090 |
12 |
90 |
|
12.0090 |
Cắt bỏ u lành tính vùng tuyến nước bọt mang tai hoặc dưới hàm trên 5 cm |
12.0091 |
12 |
91 |
|
12.0091 |
Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính trên 5 cm |
12.0092 |
12 |
92 |
|
12.0092 |
Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính dưới 5 cm |
12.0147 |
12 |
147 |
|
12.0147 |
Cắt u amidan |
12.0153 |
12 |
153 |
|
12.0153 |
Cắt u tuyến mang tai bảo tồn dây thần kinh VII |
12.0157 |
12 |
157 |
|
12.0157 |
Cắt u nhái sàn miệng |
12.0159 |
12 |
159 |
|
12.0159 |
Phẫu thuật cạnh mũi lấy u hốc mũi |
12.0161 |
12 |
161 |
|
12.0161 |
Cắt polyp ống tai |
12.0162 |
12 |
162 |
|
12.0162 |
Cắt polyp mũi |
12.0163 |
12 |
163 |
|
12.0163 |
Cắt u xương ống tai ngoài |
12.0165 |
12 |
165 |
|
12.0165 |
Súc rửa vòm họng trong xạ trị |
12.0166 |
12 |
166 |
|
12.0166 |
Mở lồng ngực thăm dò, sinh thiết |
12.0167 |
12 |
167 |
|
12.0167 |
Cắt u xương sườn 1 xương |
12.0168 |
12 |
168 |
|
12.0168 |
Phẫu thuật cắt u sụn phế quản |
12.0169 |
12 |
169 |
|
12.0169 |
Phẫu thuật bóc kén màng phổi |
12.0170 |
12 |
170 |
|
12.0170 |
Phẫu thuật bóc kén trong nhu mô phổi |
12.0171 |
12 |
171 |
|
12.0171 |
Phẫu thuật cắt kén khí phổi |
12.0172 |
12 |
172 |
|
12.0172 |
Phẫu thuật bóc u thành ngực |
12.0173 |
12 |
173 |
|
12.0173 |
Cắt u xương sườn nhiều xương |
12.0178 |
12 |
178 |
|
12.0178 |
Cắt u nang phổi hoặc u nang phế quản |
12.0180 |
12 |
180 |
|
12.0180 |
Cắt thuỳ phổi, phần phổi còn lại |
12.0183 |
12 |
183 |
|
12.0183 |
Cắt 2 thuỳ phổi 2 bên lồng ngực trong một phẫu thuật |
12.0186 |
12 |
186 |
|
12.0186 |
Cắt phổi và màng phổi |
12.0190 |
12 |
190 |
|
12.0190 |
Cắt u máu, u bạch huyết thành ngực đường kính dưới 5 cm |
12.0191 |
12 |
191 |
|
12.0191 |
Cắt u máu, u bạch huyết thành ngực đường kính 5 - 10 cm |
12.0195 |
12 |
195 |
|
12.0195 |
Cắt u lành thực quản |
12.0203 |
12 |
203 |
|
12.0203 |
Mở thông dạ dày ra da do ung thư |
12.0206 |
12 |
206 |
|
12.0206 |
Cắt lại đại tràng do ung thư |
12.0207 |
12 |
207 |
|
12.0207 |
Cắt đoạn đại tràng, làm hậu môn nhân tạo có hoặc không vét hạch hệ thống |
12.0208 |
12 |
208 |
|
12.0208 |
Cắt đoạn đại tràng ngang, đại tràng sigma do ung thư có hoặc không vét hạch hệ thống nối ngay |
12.0210 |
12 |
210 |
|
12.0210 |
Cắt u trực tràng ống hậu môn đường dưới |
12.0212 |
12 |
212 |
|
12.0212 |
Cắt cụt trực tràng đường bụng, đường tầng sinh môn |
12.0213 |
12 |
213 |
|
12.0213 |
Cắt trực tràng giữ lại cơ tròn |
12.0215 |
12 |
215 |
|
12.0215 |
Làm hậu môn nhân tạo |
12.0216 |
12 |
216 |
|
12.0216 |
Cắt u sau phúc mạc |
12.0217 |
12 |
217 |
|
12.0217 |
Cắt u mạc treo có cắt ruột |
12.0218 |
12 |
218 |
|
12.0218 |
Cắt u mạc treo không cắt ruột |
12.0219 |
12 |
219 |
|
12.0219 |
Phẫu thuật lấy bỏ mạc nối lớn, phúc mạc |
12.0227 |
12 |
227 |
|
12.0227 |
Cắt chỏm nang gan bằng nội soi hay mở bụng |
12.0233 |
12 |
233 |
|
12.0233 |
Thắt động mạch gan ung thư hoặc chảy máu đường mật |
12.0236 |
12 |
236 |
|
12.0236 |
Nối mật-Hỗng tràng do ung thư |
12.0237 |
12 |
237 |
|
12.0237 |
Dẫn lưu đường mật ra da do ung thư |
12.0239 |
12 |
239 |
|
12.0239 |
Cắt đuôi tuỵ và cắt lách |
12.0240 |
12 |
240 |
|
12.0240 |
Cắt bỏ khối u tá tuỵ |
12.0241 |
12 |
241 |
|
12.0241 |
Cắt thân và đuôi tuỵ |
12.0242 |
12 |
242 |
|
12.0242 |
Cắt lách bệnh lý, ung thư, áp xe, xơ lách |
12.0243 |
12 |
243 |
|
12.0243 |
Cắt u bàng quang đường trên |
12.0244 |
12 |
244 |
|
12.0244 |
Cắt một nửa bàng quang và cắt túi thừa bàng quang |
12.0247 |
12 |
247 |
|
12.0247 |
Cắt nang niệu quản |
12.0248 |
12 |
248 |
|
12.0248 |
Cắt túi thừa niệu đạo |
12.0252 |
12 |
252 |
|
12.0252 |
Cắt cụt toàn bộ bộ phận sinh dục ngoài do ung thư |
12.0255 |
12 |
255 |
|
12.0255 |
Phẫu thuật lấy dây chằng rộng, u đáy chậu, u tiểu khung |
12.0256 |
12 |
256 |
|
12.0256 |
Cắt u thận lành |
12.0260 |
12 |
260 |
|
12.0260 |
Cắt toàn bộ thận và niệu quản |
12.0261 |
12 |
261 |
|
12.0261 |
Cắt u sùi đầu miệng sáo |
12.0262 |
12 |
262 |
|
12.0262 |
Cắt u nang thừng tinh |
12.0263 |
12 |
263 |
|
12.0263 |
Cắt nang thừng tinh một bên |
12.0264 |
12 |
264 |
|
12.0264 |
Cắt nang thừng tinh hai bên |
12.0265 |
12 |
265 |
|
12.0265 |
Cắt u lành dương vật |
12.0267 |
12 |
267 |
|
12.0267 |
Cắt u vú lành tính |
12.0268 |
12 |
268 |
|
12.0268 |
Mổ bóc nhân xơ vú |
12.0269 |
12 |
269 |
|
12.0269 |
Phẫu thuật cắt một phần tuyến vú |
12.0270 |
12 |
270 |
|
12.0270 |
Phẫu thuật cắt khối u vú ác tính + vét hạch nách |
12.0271 |
12 |
271 |
|
12.0271 |
Cắt vú theo phương pháp Patey + Cắt buồng trứng hai bên |
12.0276 |
12 |
276 |
|
12.0276 |
Cắt buồng trứng, hai bên phần phụ trong điều trị ung thư vú |
12.0278 |
12 |
278 |
|
12.0278 |
Cắt polyp cổ tử cung |
12.0279 |
12 |
279 |
|
12.0279 |
Thủ thuật xoắn polip cổ tử cung, âm đạo |
12.0280 |
12 |
280 |
|
12.0280 |
Cắt u nang buồng trứng xoắn |
12.0281 |
12 |
281 |
|
12.0281 |
Cắt u nang buồng trứng |
12.0282 |
12 |
282 |
|
12.0282 |
Cắt u nang buồng trứng kèm triệt sản |
12.0283 |
12 |
283 |
|
12.0283 |
Cắt u nang buồng trứng và phần phụ |
12.0284 |
12 |
284 |
|
12.0284 |
Phẫu thuật mở bụng cắt u buồng trứng hoặc cắt phần phụ |
12.0285 |
12 |
285 |
|
12.0285 |
Phẫu thuật mở bụng/nội soi bóc u lành tử cung |
12.0287 |
12 |
287 |
|
12.0287 |
Cắt u xơ cổ tử cung |
12.0288 |
12 |
288 |
|
12.0288 |
Nạo buồng tử cung chẩn đoán |
12.0289 |
12 |
289 |
|
12.0289 |
Phẫu thuật cắt polip buồng tử cung |
12.0290 |
12 |
290 |
|
12.0290 |
Cắt cổ tử cung trên bệnh nhân đã mổ cắt tử cung bán phần (đường bụng, đường âm đạo) |
12.0291 |
12 |
291 |
|
12.0291 |
Cắt toàn bộ tử cung, đường bụng |
12.0292 |
12 |
292 |
|
12.0292 |
Cắt tử cung hoàn toàn + 2 phần phụ + vét hạch chậu 2 bên |
12.0294 |
12 |
294 |
|
12.0294 |
Phẫu thuật soi buồng tử cung cắt nhân xơ tử cung dưới niêm mạc, polip buồng tử cung |
12.0295 |
12 |
295 |
|
12.0295 |
Cắt u tiểu khung thuộc tử cung, buồng trứng to, dính, cắm sâu trong tiểu khung |
12.0297 |
12 |
297 |
|
12.0297 |
Cắt toàn bộ tử cung, hai phần phụ và mạc nối lớn điều trị ung thư buồng trứng |
12.0299 |
12 |
299 |
|
12.0299 |
Phẫu thuật mở bụng cắt u nang hoặc cắt buồng trứng trên bệnh nhân có thai |
12.0300 |
12 |
300 |
|
12.0300 |
Cắt ung thư buồng trứng lan rộng |
12.0305 |
12 |
305 |
|
12.0305 |
Cắt bỏ âm hộ đơn thuần |
12.0306 |
12 |
306 |
|
12.0306 |
Cắt u thành âm đạo |
12.0307 |
12 |
307 |
|
12.0307 |
Phẫu thuật tái tạo vú bằng các vạt tự thân |
12.0309 |
12 |
309 |
|
12.0309 |
Bóc nang tuyến Bartholin |
12.0310 |
12 |
310 |
|
12.0310 |
Cắt u thần kinh |
12.0311 |
12 |
311 |
|
12.0311 |
Cắt u xơ cơ xâm lấn |
12.0313 |
12 |
313 |
|
12.0313 |
Cắt u máu khu trú, đường kính dưới 5 cm |
12.0314 |
12 |
314 |
|
12.0314 |
Cắt u máu/u bạch mạch dưới da đường kính từ 5 - 10cm |
12.0316 |
12 |
316 |
|
12.0316 |
Cắt u máu/u bạch mạch lan toả, đường kính bằng và trên 10cm |
12.0319 |
12 |
319 |
|
12.0319 |
Cắt u lành phần mềm đường kính trên 10cm |
12.0320 |
12 |
320 |
|
12.0320 |
Cắt u lành phần mềm đường kính dưới 10cm |
12.0321 |
12 |
321 |
|
12.0321 |
Cắt u bao gân |
12.0322 |
12 |
322 |
|
12.0322 |
Cắt u nang bao hoạt dịch (cổ tay, khoeo chân, cổ chân) |
12.0323 |
12 |
323 |
|
12.0323 |
Phẫu thuật phì đại tuyến vú nam |
12.0324 |
12 |
324 |
|
12.0324 |
Cắt u xương sụn lành tính |
12.0325 |
12 |
325 |
|
12.0325 |
Cắt u xương, sụn |
12.0326 |
12 |
326 |
|
12.0326 |
Cắt chi và vét hạch do ung thư |
12.0328 |
12 |
328 |
|
12.0328 |
Cắt cụt cánh tay do ung thư |
12.0329 |
12 |
329 |
|
12.0329 |
Tháo khớp khuỷu tay do ung thư |
12.0330 |
12 |
330 |
|
12.0330 |
Tháo khớp vai do ung thư đầu trên xương cánh tay |
12.0331 |
12 |
331 |
|
12.0331 |
Tháo nửa bàn chân trước do ung thư |
12.0332 |
12 |
332 |
|
12.0332 |
Tháo khớp cổ chân do ung thư |
12.0333 |
12 |
333 |
|
12.0333 |
Tháo khớp gối do ung thư |
12.0334 |
12 |
334 |
|
12.0334 |
Tháo khớp háng do ung thư |
12.0335 |
12 |
335 |
|
12.0335 |
Cắt cụt cẳng chân do ung thư |
12.0336 |
12 |
336 |
|
12.0336 |
Cắt cụt đùi do ung thư |
13.0001 |
13 |
1 |
|
13.0001 |
Phẫu thuật lấy thai và cắt tử cung trong rau cài răng lược |
13.0002 |
13 |
2 |
|
13.0002 |
Phẫu thuật lấy thai lần hai trở lên |
13.0003 |
13 |
3 |
|
13.0003 |
Phẫu thuật lấy thai trên người bệnh có sẹo mổ bụng cũ phức tạp |
13.0004 |
13 |
4 |
|
13.0004 |
Phẫu thuật lấy thai trên người bệnh mắc bệnh toàn thân (tim, thận, gan, huyết học, nội tiết...) |
13.0005 |
13 |
5 |
|
13.0005 |
Phẫu thuật lấy thai do bệnh lý sản khoa (rau tiền đạo, rau bong non, tiền sản giật, sản giật...) |
13.0006 |
13 |
6 |
|
13.0006 |
Phẫu thuật lấy thai trên người bệnh có bệnh truyền nhiễm (viêm gan nặng, HIV-AIDS, H5N1, tiêu chảy cấp...) |
13.0007 |
13 |
7 |
|
13.0007 |
Phẫu thuật lấy thai lần đầu |
13.0008 |
13 |
8 |
|
13.0008 |
Phẫu thuật lấy thai có kèm các kỹ thuật cầm máu (thắt động mạch tử cung, mũi khâu B- lynch…) |
13.0009 |
13 |
9 |
|
13.0009 |
Phẫu thuật cắt tử cung tình trạng người bệnh nặng, viêm phúc mạc nặng, kèm vỡ tạng trong tiểu khung, vỡ tử cung phức tạp |
13.0010 |
13 |
10 |
|
13.0010 |
Phẫu thuật cắt tử cung và thắt động mạch hạ vị do chảy máu thứ phát sau phẫu thuật sản khoa |
13.0011 |
13 |
11 |
|
13.0011 |
Phẫu thuật thắt động mạch hạ vị trong cấp cứu sản phụ khoa |
13.0012 |
13 |
12 |
|
13.0012 |
Phẫu thuật thắt động mạch tử cung trong cấp cứu sản phụ khoa |
13.0013 |
13 |
13 |
|
13.0013 |
Phẫu thuật bảo tồn tử cung do vỡ tử cung |
13.0014 |
13 |
14 |
|
13.0014 |
Phẫu thuật tổn thương đường tiêu hoá do tai biến phẫu thuật sản phụ khoa |
13.0015 |
13 |
15 |
|
13.0015 |
Phẫu thuật tổn thương đường tiết niệu do tai biến phẫu thuật sản phụ khoa |
13.0016 |
13 |
16 |
|
13.0016 |
Phẫu thuật tổn thương mạch máu do tai biến phẫu thuật sản phụ khoa |
13.0017 |
13 |
17 |
|
13.0017 |
Phẫu thuật cắt lọc vết mổ, khâu lại tử cung sau mổ lấy thai |
13.0018 |
13 |
18 |
|
13.0018 |
Khâu tử cung do nạo thủng |
13.0019 |
13 |
19 |
|
13.0019 |
Giảm đau trong đẻ bằng phương pháp gây tê ngoài màng cứng |
13.0020 |
13 |
20 |
|
13.0020 |
Gây chuyển dạ bằng thuốc |
13.0021 |
13 |
21 |
|
13.0021 |
Nghiệm pháp lọt ngôi chỏm |
13.0022 |
13 |
22 |
|
13.0022 |
Đẻ chỉ huy bằng truyền oxytocin tĩnh mạch |
13.0023 |
13 |
23 |
|
13.0023 |
Theo dõi nhịp tim thai và cơn co tử cung bằng monitor sản khoa |
13.0024 |
13 |
24 |
|
13.0024 |
Đỡ đẻ ngôi ngược (*) |
13.0025 |
13 |
25 |
|
13.0025 |
Nội xoay thai |
13.0026 |
13 |
26 |
|
13.0026 |
Đỡ đẻ từ sinh đôi trở lên |
13.0027 |
13 |
27 |
|
13.0027 |
Forceps |
13.0028 |
13 |
28 |
|
13.0028 |
Giác hút |
13.0029 |
13 |
29 |
|
13.0029 |
Soi ối |
13.0030 |
13 |
30 |
|
13.0030 |
Khâu phục hồi rách cổ tử cung, âm đạo |
13.0031 |
13 |
31 |
|
13.0031 |
Thủ thuật cặp, kéo cổ tử cung xử trí băng huyết sau đẻ, sau sảy, sau nạo (*) |
13.0032 |
13 |
32 |
|
13.0032 |
Lấy khối máu tụ âm đạo, tầng sinh môn |
13.0033 |
13 |
33 |
|
13.0033 |
Đỡ đẻ thường ngôi chỏm |
13.0034 |
13 |
34 |
|
13.0034 |
Cắt và khâu tầng sinh môn |
13.0035 |
13 |
35 |
|
13.0035 |
Xử trí tích cực giai đoạn 3 cuộc chuyển dạ đẻ |
13.0036 |
13 |
36 |
|
13.0036 |
Nghiệm pháp bong rau, đỡ rau, kiểm tra bánh rau |
13.0037 |
13 |
37 |
|
13.0037 |
Kiểm soát tử cung |
13.0038 |
13 |
38 |
|
13.0038 |
Bóc rau nhân tạo |
13.0039 |
13 |
39 |
|
13.0039 |
Kỹ thuật bấm ối |
13.0040 |
13 |
40 |
|
13.0040 |
Làm thuốc vết khâu tầng sinh môn nhiễm khuẩn |
13.0041 |
13 |
41 |
|
13.0041 |
Khám thai |
13.0044 |
13 |
44 |
|
13.0044 |
Huỷ thai: cắt thai nhi trong ngôi ngang |
13.0045 |
13 |
45 |
|
13.0045 |
Huỷ thai: chọc óc, kẹp sọ, kéo thai |
13.0046 |
13 |
46 |
|
13.0046 |
Chọc ối điều trị đa ối |
13.0047 |
13 |
47 |
|
13.0047 |
Chọc ối làm xét nghiệm tế bào |
13.0048 |
13 |
48 |
|
13.0048 |
Nong cổ tử cung do bế sản dịch |
13.0049 |
13 |
49 |
|
13.0049 |
Nạo sót thai, nạo sót rau sau sẩy, sau đẻ |
13.0050 |
13 |
50 |
|
13.0050 |
Điều trị tắc tia sữa bằng máy hút |
13.0052 |
13 |
52 |
|
13.0052 |
Khâu vòng cổ tử cung |
13.0053 |
13 |
53 |
|
13.0053 |
Cắt chỉ khâu vòng cổ tử cung |
13.0054 |
13 |
54 |
|
13.0054 |
Chích áp xe tầng sinh môn |
13.0059 |
13 |
59 |
|
13.0059 |
Phẫu thuật cắt ung thư buồng trứng + tử cung hoàn toàn + 2 phần phụ + mạc nối lớn |
13.0061 |
13 |
61 |
|
13.0061 |
Cắt u tiểu khung thuộc tử cung, buồng trứng to, dính, cắm sâu trong tiểu khung |
13.0062 |
13 |
62 |
|
13.0062 |
Phẫu thuật Wertheim (cắt tử cung tận gốc + vét hạch) |
13.0063 |
13 |
63 |
|
13.0063 |
Phẫu thuật nội soi cắt tử cung hoàn toàn |
13.0064 |
13 |
64 |
|
13.0064 |
Phẫu thuật nội soi cắt tử cung bán phần |
13.0065 |
13 |
65 |
|
13.0065 |
Phẫu thuật nội soi bóc u xơ tử cung |
13.0067 |
13 |
67 |
|
13.0067 |
Phẫu thuật cắt tử cung đường âm đạo |
13.0068 |
13 |
68 |
|
13.0068 |
Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung hoàn toàn |
13.0069 |
13 |
69 |
|
13.0069 |
Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung hoàn toàn cả khối |
13.0070 |
13 |
70 |
|
13.0070 |
Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung bán phần |
13.0071 |
13 |
71 |
|
13.0071 |
Phẫu thuật mở bụng bóc u xơ tử cung |
13.0072 |
13 |
72 |
|
13.0072 |
Phẫu thuật mở bụng cắt u buồng trứng hoặc cắt phần phụ |
13.0073 |
13 |
73 |
|
13.0073 |
Phẫu thuật nội soi xử trí viêm phúc mạc tiểu khung, viêm phần phụ, ứ mủ vòi trứng |
13.0075 |
13 |
75 |
|
13.0075 |
Phẫu thuật khối viêm dính tiểu khung |
13.0076 |
13 |
76 |
|
13.0076 |
Phẫu thuật nội soi cắt phần phụ |
13.0077 |
13 |
77 |
|
13.0077 |
Phẫu thuật nội soi bóc u lạc nội mạc tử cung |
13.0078 |
13 |
78 |
|
13.0078 |
Phẫu thuật nội soi treo buồng trứng |
13.0079 |
13 |
79 |
|
13.0079 |
Phẫu thuật nội soi cắt u nang hoặc cắt buồng trứng trên bệnh nhân có thai |
13.0080 |
13 |
80 |
|
13.0080 |
Phẫu thuật nội soi cắt u nang buồng trứng xoắn |
13.0081 |
13 |
81 |
|
13.0081 |
Phẫu thuật nội soi cắt u nang buồng trứng, nang cạnh vòi tử cung |
13.0082 |
13 |
82 |
|
13.0082 |
Phẫu thuật nội soi cắt u nang buồng trứng kèm triệt sản |
13.0083 |
13 |
83 |
|
13.0083 |
Phẫu thuật nội soi cắt u buồng trứng và phần phụ |
13.0084 |
13 |
84 |
|
13.0084 |
Chọc nang buồng trứng đường âm đạo dưới siêu âm |
13.0085 |
13 |
85 |
|
13.0085 |
Phẫu thuật nội soi cắt góc tử cung |
13.0087 |
13 |
87 |
|
13.0087 |
Phẫu thuật nội soi thai ngoài tử cung thể huyết tụ thành nang |
13.0088 |
13 |
88 |
|
13.0088 |
Phẫu thuật nội soi thai ngoài tử cung vỡ |
13.0090 |
13 |
90 |
|
13.0090 |
Phẫu thuật nội soi thai ngoài tử cung chưa vỡ |
13.0091 |
13 |
91 |
|
13.0091 |
Phẫu thuật chửa ngoài tử cung vỡ có choáng |
13.0092 |
13 |
92 |
|
13.0092 |
Phẫu thuật chửa ngoài tử cung không có choáng |
13.0093 |
13 |
93 |
|
13.0093 |
Phẫu thuật chửa ngoài tử cung thể huyết tụ thành nang |
13.0097 |
13 |
97 |
|
13.0097 |
Phẫu thuật nội soi điều trị vô sinh (soi buồng tử cung + nội soi ổ bụng) |
13.0099 |
13 |
99 |
|
13.0099 |
Phẫu thuật nội soi sa sinh dục nữ |
13.0101 |
13 |
101 |
|
13.0101 |
Phẫu thuật Crossen |
13.0102 |
13 |
102 |
|
13.0102 |
Phẫu thuật Manchester |
13.0105 |
13 |
105 |
|
13.0105 |
Phẫu thuật treo tử cung |
13.0109 |
13 |
109 |
|
13.0109 |
Phẫu thuật cắt vách ngăn âm đạo, mở thông âm đạo |
13.0110 |
13 |
110 |
|
13.0110 |
Phẫu thuật cắt âm vật phì đại |
13.0112 |
13 |
112 |
|
13.0112 |
Phẫu thuật làm lại tầng sinh môn và cơ vòng do rách phức tạp |
13.0115 |
13 |
115 |
|
13.0115 |
Phẫu thuật bóc khối lạc nội mạc tử cung ở tầng sinh môn, thành bụng |
13.0116 |
13 |
116 |
|
13.0116 |
Phẫu thuật chấn thương tầng sinh môn |
13.0117 |
13 |
117 |
|
13.0117 |
Cắt cổ tử cung trên bệnh nhân đã mổ cắt tử cung bán phần đường bụng |
13.0118 |
13 |
118 |
|
13.0118 |
Cắt cổ tử cung trên bệnh nhân đã mổ cắt tử cung bán phần đường âm đạo |
13.0119 |
13 |
119 |
|
13.0119 |
Cắt cổ tử cung trên bệnh nhân đã mổ cắt tử cung bán phần đường âm đạo kết hợp nội soi |
13.0120 |
13 |
120 |
|
13.0120 |
Đóng rò trực tràng - âm đạo hoặc rò tiết niệu - sinh dục |
13.0121 |
13 |
121 |
|
13.0121 |
Phẫu thuật nội soi buồng tử cung cắt nhân xơ tử cung dưới niêm mạc |
13.0123 |
13 |
123 |
|
13.0123 |
Phẫu thuật cắt polip buồng tử cung (đường bụng, đường âm đạo) |
13.0124 |
13 |
124 |
|
13.0124 |
Phẫu thuật nội soi buồng tử cung tách dính buồng tử cung |
13.0125 |
13 |
125 |
|
13.0125 |
Phẫu thuật nội soi buồng tử cung cắt vách ngăn tử cung |
13.0126 |
13 |
126 |
|
13.0126 |
Phẫu thuật nội soi buồng tử cung lấy dị vật buồng tử cung |
13.0127 |
13 |
127 |
|
13.0127 |
Nội soi buồng tử cung chẩn đoán |
13.0128 |
13 |
128 |
|
13.0128 |
Nội soi buồng tử cung can thiệp |
13.0129 |
13 |
129 |
|
13.0129 |
Nội soi buồng tử cung + sinh thiết buồng tử cung |
13.0130 |
13 |
130 |
|
13.0130 |
Nội soi buồng tử cung + nạo buồng tử cung |
13.0132 |
13 |
132 |
|
13.0132 |
Phẫu thuật mở bụng thăm dò, xử trí bệnh lý phụ khoa |
13.0133 |
13 |
133 |
|
13.0133 |
Phẫu thuật nội soi khâu lỗ thủng tử cung |
13.0134 |
13 |
134 |
|
13.0134 |
Phẫu thuật TOT điều trị són tiểu |
13.0136 |
13 |
136 |
|
13.0136 |
Làm lại vết mổ thành bụng (bục, tụ máu, nhiễm khuẩn...) sau phẫu thuật sản phụ khoa |
13.0137 |
13 |
137 |
|
13.0137 |
Chọc hút dịch màng bụng, màng phổi do quá kích buồng trứng |
13.0140 |
13 |
140 |
|
13.0140 |
Khoét chóp cổ tử cung |
13.0141 |
13 |
141 |
|
13.0141 |
Cắt cụt cổ tử cung |
13.0143 |
13 |
143 |
|
13.0143 |
Phẫu thuật cắt polip cổ tử cung |
13.0144 |
13 |
144 |
|
13.0144 |
Thủ thuật xoắn polip cổ tử cung, âm đạo |
13.0145 |
13 |
145 |
|
13.0145 |
Điều trị tổn thương cổ tử cung bằng đốt điện, đốt nhiệt, đốt laser, áp lạnh... |
13.0146 |
13 |
146 |
|
13.0146 |
Điều trị viêm dính tiểu khung bằng hồng ngoại, sóng ngắn |
13.0147 |
13 |
147 |
|
13.0147 |
Cắt u thành âm đạo |
13.0148 |
13 |
148 |
|
13.0148 |
Lấy dị vật âm đạo |
13.0149 |
13 |
149 |
|
13.0149 |
Khâu rách cùng đồ âm đạo |
13.0150 |
13 |
150 |
|
13.0150 |
Làm lại thành âm đạo, tầng sinh môn |
13.0151 |
13 |
151 |
|
13.0151 |
Chích áp xe tuyến Bartholin |
13.0152 |
13 |
152 |
|
13.0152 |
Bóc nang tuyến Bartholin |
13.0153 |
13 |
153 |
|
13.0153 |
Trích rạch màng trinh do ứ máu kinh |
13.0154 |
13 |
154 |
|
13.0154 |
Sinh thiết cổ tử cung, âm hộ, âm đạo |
13.0155 |
13 |
155 |
|
13.0155 |
Cắt, đốt sùi mào gà âm hộ; âm đạo; tầng sinh môn |
13.0156 |
13 |
156 |
|
13.0156 |
Nong buồng tử cung đặt dụng cụ chống dính |
13.0157 |
13 |
157 |
|
13.0157 |
Hút buồng tử cung do rong kinh, rong huyết |
13.0158 |
13 |
158 |
|
13.0158 |
Nạo hút thai trứng |
13.0159 |
13 |
159 |
|
13.0159 |
Dẫn lưu cùng đồ Douglas |
13.0160 |
13 |
160 |
|
13.0160 |
Chọc dò túi cùng Douglas |
13.0161 |
13 |
161 |
|
13.0161 |
Chọc hút dịch do máu tụ sau mổ |
13.0162 |
13 |
162 |
|
13.0162 |
Chọc dẫn lưu dịch cổ chướng trong ung thư buồng trứng |
13.0163 |
13 |
163 |
|
13.0163 |
Chích áp xe vú |
13.0165 |
13 |
165 |
|
13.0165 |
Khám phụ khoa |
13.0166 |
13 |
166 |
|
13.0166 |
Soi cổ tử cung |
13.0167 |
13 |
167 |
|
13.0167 |
Làm thuốc âm đạo |
13.0168 |
13 |
168 |
|
13.0168 |
Cắt vú theo phương pháp Patey + vét hạch nách |
13.0169 |
13 |
169 |
|
13.0169 |
Phẫu thuật cắt khối u vú ác tính + vét hạch nách |
13.0170 |
13 |
170 |
|
13.0170 |
Cắt ung thư vú tiết kiệm da - tạo hình ngay |
13.0172 |
13 |
172 |
|
13.0172 |
Phẫu thuật cắt một phần tuyến vú |
13.0174 |
13 |
174 |
|
13.0174 |
Cắt u vú lành tính |
13.0175 |
13 |
175 |
|
13.0175 |
Bóc nhân xơ vú |
13.0177 |
13 |
177 |
|
13.0177 |
Cắt bỏ âm hộ đơn thuần |
13.0181 |
13 |
181 |
|
13.0181 |
Nuôi dưỡng sơ sinh qua đường tĩnh mạch |
13.0184 |
13 |
184 |
|
13.0184 |
Chọc dò màng bụng sơ sinh |
13.0185 |
13 |
185 |
|
13.0185 |
Đặt ống thông tĩnh mạch rốn sơ sinh |
13.0186 |
13 |
186 |
|
13.0186 |
Đặt nội khí quản cấp cứu sơ sinh + thở máy |
13.0187 |
13 |
187 |
|
13.0187 |
Hô hấp áp lực dương liên tục (CPAP) không xâm nhập ở trẻ sơ sinh (thở CPAP qua mũi) |
13.0188 |
13 |
188 |
|
13.0188 |
Chọc dò tủy sống sơ sinh |
13.0189 |
13 |
189 |
|
13.0189 |
Điều trị vàng da ở trẻ sơ sinh bằng phương pháp chiếu đèn |
13.0190 |
13 |
190 |
|
13.0190 |
Truyền máu sơ sinh |
13.0191 |
13 |
191 |
|
13.0191 |
Chọc hút dịch, khí màng phổi sơ sinh |
13.0192 |
13 |
192 |
|
13.0192 |
Đặt ống thông dạ dày (hút dịch hoặc nuôi dưỡng) sơ sinh |
13.0193 |
13 |
193 |
|
13.0193 |
Rửa dạ dày sơ sinh |
13.0194 |
13 |
194 |
|
13.0194 |
Ep tim ngoài lồng ngực |
13.0196 |
13 |
196 |
|
13.0196 |
Khám sơ sinh |
13.0197 |
13 |
197 |
|
13.0197 |
Chăm sóc rốn sơ sinh |
13.0198 |
13 |
198 |
|
13.0198 |
Tắm sơ sinh |
13.0199 |
13 |
199 |
|
13.0199 |
Đặt sonde hậu môn sơ sinh |
13.0200 |
13 |
200 |
|
13.0200 |
Bóp bóng Ambu, thổi ngạt sơ sinh |
13.0201 |
13 |
201 |
|
13.0201 |
Hồi sức sơ sinh ngạt sau sinh |
13.0202 |
13 |
202 |
|
13.0202 |
Cố định tạm thời gãy xương sơ sinh |
13.0220 |
13 |
220 |
|
13.0220 |
Bơm tinh trùng vào buồng tử cung (IUI) |
13.0221 |
13 |
221 |
|
13.0221 |
Phẫu thuật nội soi lấy dụng cụ tử cung trong ổ bụng |
13.0222 |
13 |
222 |
|
13.0222 |
Lấy dụng cụ tử cung trong ổ bụng qua đường rạch nhỏ |
13.0223 |
13 |
223 |
|
13.0223 |
Phẫu thuật nội soi triệt sản nữ |
13.0224 |
13 |
224 |
|
13.0224 |
Triệt sản nữ qua đường rạch nhỏ |
13.0225 |
13 |
225 |
|
13.0225 |
Cấy - tháo thuốc tránh thai (loại nhiều nang) |
13.0226 |
13 |
226 |
|
13.0226 |
Cấy - tháo thuốc tránh thai (loại một nang) |
13.0228 |
13 |
228 |
|
13.0228 |
Đặt và tháo dụng cụ tử cung |
13.0231 |
13 |
231 |
|
13.0231 |
Phá thai bằng thuốc cho tuổi thai đến hết 8 tuần |
13.0234 |
13 |
234 |
|
13.0234 |
Phá thai bệnh lý (bệnh lý mẹ, bệnh lý thai) |
13.0235 |
13 |
235 |
|
13.0235 |
Phá thai người bệnh có sẹo mổ lấy thai cũ |
13.0236 |
13 |
236 |
|
13.0236 |
Hút thai có kiểm soát bằng nội soi |
13.0237 |
13 |
237 |
|
13.0237 |
Hút thai dưới siêu âm |
13.0238 |
13 |
238 |
|
13.0238 |
Phá thai từ tuần thứ 6 đến hết 12 tuần bằng phương pháp hút chân không |
13.0239 |
13 |
239 |
|
13.0239 |
Phá thai bằng thuốc cho tuổi thai đến hết 7 tuần |
13.0240 |
13 |
240 |
|
13.0240 |
Hút thai + Triệt sản qua đường rạch nhỏ |
13.0241 |
13 |
241 |
|
13.0241 |
Phá thai đến hết 7 tuần bằng phương pháp hút chân không |
14.0005 |
14 |
5 |
|
14.0005 |
Phẫu thuật tán nhuyễn thể thủy tinh bằng siêu âm (Phaco) có hoặc không đặt IOL |
14.0044 |
14 |
44 |
|
14.0044 |
Phẫu thuật lấy thể thủy tinh ngoài bao có hoặc không đặt IOL |
14.0056 |
14 |
56 |
|
14.0056 |
Ghép giác mạc tự thân |
14.0066 |
14 |
66 |
|
14.0066 |
Phẫu thuật mộng có ghép (kết mạc tự thân, màng ối...) có hoặc không sử dụng keo dán sinh học |
14.0073 |
14 |
73 |
|
14.0073 |
Lấy dị vật tiền phòng |
14.0082 |
14 |
82 |
|
14.0082 |
Sinh thiết tổ chức kết mạc |
14.0083 |
14 |
83 |
|
14.0083 |
Cắt u da mi không ghép |
14.0085 |
14 |
85 |
|
14.0085 |
Cắt u da mi có trượt lông mi, vạt da, hay ghép da |
14.0092 |
14 |
92 |
|
14.0092 |
Tiêm coctison điều trị u máu |
14.0098 |
14 |
98 |
|
14.0098 |
Chích mủ hốc mắt |
14.0111 |
14 |
111 |
|
14.0111 |
Cắt chỉ sau phẫu thuật lác |
14.0112 |
14 |
112 |
|
14.0112 |
Cắt chỉ sau phẫu thuật sụp mi |
14.0116 |
14 |
116 |
|
14.0116 |
Cắt chỉ sau phẫu thuật lác, sụp mi |
14.0125 |
14 |
125 |
|
14.0125 |
Phẫu thuật tạo hình nếp mi |
14.0126 |
14 |
126 |
|
14.0126 |
Phẫu thuật tạo hình hạ thấp hay nâng nếp mi |
14.0127 |
14 |
127 |
|
14.0127 |
Phẫu thuật lấy mỡ dưới da mi (trên, dưới, 2 mi) |
14.0145 |
14 |
145 |
|
14.0145 |
Phẫu thuật cắt mống mắt chu biên |
14.0158 |
14 |
158 |
|
14.0158 |
Tiêm nội nhãn (Kháng sinh, antiVEGF, corticoid...) |
14.0159 |
14 |
159 |
|
14.0159 |
Tiêm nhu mô giác mạc |
14.0164 |
14 |
164 |
|
14.0164 |
Cắt bỏ túi lệ |
14.0165 |
14 |
165 |
|
14.0165 |
Phẫu thuật mộng đơn thuần |
14.0166 |
14 |
166 |
|
14.0166 |
Lấy dị vật giác mạc sâu |
14.0167 |
14 |
167 |
|
14.0167 |
Cắt bỏ chắp có bọc |
14.0168 |
14 |
168 |
|
14.0168 |
Khâu cò mi, tháo cò |
14.0169 |
14 |
169 |
|
14.0169 |
Chích dẫn lưu túi lệ |
14.0171 |
14 |
171 |
|
14.0171 |
Khâu da mi đơn giản |
14.0172 |
14 |
172 |
|
14.0172 |
Khâu phục hồi bờ mi |
14.0174 |
14 |
174 |
|
14.0174 |
Xử lý vết thương phần mềm, tổn thương nông vùng mắt |
14.0175 |
14 |
175 |
|
14.0175 |
Khâu phủ kết mạc |
14.0176 |
14 |
176 |
|
14.0176 |
Khâu giác mạc |
14.0177 |
14 |
177 |
|
14.0177 |
Khâu củng mạc |
14.0178 |
14 |
178 |
|
14.0178 |
Thăm dò, khâu vết thương củng mạc |
14.0179 |
14 |
179 |
|
14.0179 |
Khâu lại mép mổ giác mạc, củng mạc |
14.0180 |
14 |
180 |
|
14.0180 |
Cắt bè củng giác mạc (Trabeculectomy) |
14.0183 |
14 |
183 |
|
14.0183 |
Bơm hơi / khí tiền phòng |
14.0185 |
14 |
185 |
|
14.0185 |
Múc nội nhãn |
14.0187 |
14 |
187 |
|
14.0187 |
Phẫu thuật quặm |
14.0188 |
14 |
188 |
|
14.0188 |
Phẫu thuật quặm tái phát |
14.0191 |
14 |
191 |
|
14.0191 |
Mổ quặm bẩm sinh |
14.0192 |
14 |
192 |
|
14.0192 |
Cắt chỉ khâu giác mạc |
14.0193 |
14 |
193 |
|
14.0193 |
Tiêm dưới kết mạc |
14.0194 |
14 |
194 |
|
14.0194 |
Tiêm cạnh nhãn cầu |
14.0195 |
14 |
195 |
|
14.0195 |
Tiêm hậu nhãn cầu |
14.0196 |
14 |
196 |
|
14.0196 |
Tiêm nội mô giác mạc |
14.0197 |
14 |
197 |
|
14.0197 |
Bơm thông lệ đạo |
14.0200 |
14 |
200 |
|
14.0200 |
Lấy dị vật kết mạc |
14.0201 |
14 |
201 |
|
14.0201 |
Khâu kết mạc |
14.0202 |
14 |
202 |
|
14.0202 |
Lấy calci kết mạc |
14.0203 |
14 |
203 |
|
14.0203 |
Cắt chỉ khâu da mi đơn giản |
14.0204 |
14 |
204 |
|
14.0204 |
Cắt chỉ khâu kết mạc |
14.0205 |
14 |
205 |
|
14.0205 |
Đốt lông xiêu, nhổ lông siêu |
14.0206 |
14 |
206 |
|
14.0206 |
Bơm rửa lệ đạo |
14.0207 |
14 |
207 |
|
14.0207 |
Chích chắp, lẹo, nang lông mi; chích áp xe mi, kết mạc |
14.0208 |
14 |
208 |
|
14.0208 |
Thay băng vô khuẩn |
14.0209 |
14 |
209 |
|
14.0209 |
Tra thuốc nhỏ mắt |
14.0210 |
14 |
210 |
|
14.0210 |
Nặn tuyến bờ mi, đánh bờ mi |
14.0211 |
14 |
211 |
|
14.0211 |
Rửa cùng đồ |
14.0212 |
14 |
212 |
|
14.0212 |
Cấp cứu bỏng mắt ban đầu |
14.0213 |
14 |
213 |
|
14.0213 |
Bóc sợi giác mạc (Viêm giác mạc sợi) |
14.0214 |
14 |
214 |
|
14.0214 |
Bóc giả mạc |
14.0215 |
14 |
215 |
|
14.0215 |
Rạch áp xe mi |
14.0216 |
14 |
216 |
|
14.0216 |
Rạch áp xe túi lệ |
14.0218 |
14 |
218 |
|
14.0218 |
Soi đáy mắt trực tiếp |
14.0219 |
14 |
219 |
|
14.0219 |
Soi đáy mắt bằng kính 3 mặt gương |
14.0221 |
14 |
221 |
|
14.0221 |
Soi góc tiền phòng |
14.0222 |
14 |
222 |
|
14.0222 |
Theo dõi nhãnáp 3 ngày |
14.0223 |
14 |
223 |
|
14.0223 |
Khám lâm sàng mắt |
14.0224 |
14 |
224 |
|
14.0224 |
Đo thị giác tương phản |
14.0225 |
14 |
225 |
|
14.0225 |
Gây mê để khám |
14.0240 |
14 |
240 |
|
14.0240 |
Siêu âm mắt ( siêu âm thường qui) |
14.0250 |
14 |
250 |
|
14.0250 |
Test thử cảm giác giác mạc |
14.0252 |
14 |
252 |
|
14.0252 |
Nghiệm pháp phát hiện glôcôm |
14.0253 |
14 |
253 |
|
14.0253 |
Đo thị trường trung tâm, thị trường ám điểm |
14.0255 |
14 |
255 |
|
14.0255 |
Đo nhãnáp (Maclakov, Goldmann, Schiotz…..) |
14.0258 |
14 |
258 |
|
14.0258 |
Đo khúc xạ máy |
14.0259 |
14 |
259 |
|
14.0259 |
Đo khúc xạ giác mạc Javal |
14.0260 |
14 |
260 |
|
14.0260 |
Đo thị lực |
14.0261 |
14 |
261 |
|
14.0261 |
Thử kính |
14.0265 |
14 |
265 |
|
14.0265 |
Đo thị giác 2 mắt |
14.0281 |
14 |
281 |
|
14.0281 |
Định lượng Albumin |
14.0283 |
14 |
283 |
|
14.0283 |
Định lượng Cholesterol |
14.0284 |
14 |
284 |
|
14.0284 |
Định lượng LDH |
14.0285 |
14 |
285 |
|
14.0285 |
Xét nghiệm tỷ trọng |
14.0286 |
14 |
286 |
|
14.0286 |
Xét nghiệm pH |
14.0287 |
14 |
287 |
|
14.0287 |
Định lượng kháng thể |
15.0008 |
15 |
8 |
|
15.0008 |
Phẫu thuật vùng đỉnh xương đá |
15.0014 |
15 |
14 |
|
15.0014 |
Phẫu thuật dẫn lưu não thất |
15.0015 |
15 |
15 |
|
15.0015 |
Phẫu thuật dẫn lưu áp xe não do tai |
15.0016 |
15 |
16 |
|
15.0016 |
Phẫu thuật tai xương chũm trong viêm màng não |
15.0017 |
15 |
17 |
|
15.0017 |
Phẫu thuật tai xương chũm trong viêm tắc tĩnh mạch bên |
15.0018 |
15 |
18 |
|
15.0018 |
Phẫu thuật xương chũm trong áp xe não do tai |
15.0020 |
15 |
20 |
|
15.0020 |
Phẫu thuật xương chũm đơn thuần |
15.0021 |
15 |
21 |
|
15.0021 |
Phẫu thuật tiệt căn xương chũm |
15.0028 |
15 |
28 |
|
15.0028 |
Mở sào bào - thượng nhĩ |
15.0033 |
15 |
33 |
|
15.0033 |
Phẫu thuật mở hòm nhĩ kiểm tra/ lấy dị vật |
15.0034 |
15 |
34 |
|
15.0034 |
Vá nhĩ đơn thuần |
15.0035 |
15 |
35 |
|
15.0035 |
Phẫu thuật vá nhĩ bằng nội soi |
15.0043 |
15 |
43 |
|
15.0043 |
Phẫu thuật cắt bỏ u ống tai ngoài |
15.0045 |
15 |
45 |
|
15.0045 |
Phẫu thuật cắt bỏ u nang vành tai/u bả đậu dái tai |
15.0046 |
15 |
46 |
|
15.0046 |
Phẫu thuật lấy đường rò luân nhĩ |
15.0049 |
15 |
49 |
|
15.0049 |
Phẫu thuật nội soi đặt ống thông khí màng nhĩ |
15.0050 |
15 |
50 |
|
15.0050 |
Chích rạch màng nhĩ |
15.0051 |
15 |
51 |
|
15.0051 |
Khâu vết rách vành tai |
15.0052 |
15 |
52 |
|
15.0052 |
Bơm hơi vòi nhĩ |
15.0053 |
15 |
53 |
|
15.0053 |
Phẫu thuật nạo vét sụn vành tai |
15.0054 |
15 |
54 |
|
15.0054 |
Lấy dị vật tai (gây mê/ gây tê) |
15.0055 |
15 |
55 |
|
15.0055 |
Nội soi lấy dị vật tai gây mê |
15.0056 |
15 |
56 |
|
15.0056 |
Chọc hút dịch vành tai |
15.0057 |
15 |
57 |
|
15.0057 |
Chích nhọt ống tai ngoài |
15.0058 |
15 |
58 |
|
15.0058 |
Làm thuốc tai |
15.0059 |
15 |
59 |
|
15.0059 |
Lấy nút biểu bì ống tai ngoài |
15.0061 |
15 |
61 |
|
15.0061 |
Phẫu thuật nội soi cắt dây thần kinh Vidienne |
15.0070 |
15 |
70 |
|
15.0070 |
Phẫu thuật nội soi giảm áp ổ mắt |
15.0073 |
15 |
73 |
|
15.0073 |
Phẫu thuật nội soi bít lấp rò dịch não tủy ở mũi |
15.0076 |
15 |
76 |
|
15.0076 |
Phẫu thuật nạo sàng hàm |
15.0077 |
15 |
77 |
|
15.0077 |
Phẫu thuật nội soi mở xoang sàng |
15.0080 |
15 |
80 |
|
15.0080 |
Cắt Polyp mũi |
15.0081 |
15 |
81 |
|
15.0081 |
Phẫu thuật nội soi cắt polyp mũi |
15.0084 |
15 |
84 |
|
15.0084 |
Phẫu thuật nội soi mở các xoang sàng, hàm, trán, bướm |
15.0085 |
15 |
85 |
|
15.0085 |
Phẫu thuật nội soi mở dẫn lưu/cắt bỏ u nhày xoang |
15.0090 |
15 |
90 |
|
15.0090 |
Phẫu thuật mở cạnh mũi |
15.0091 |
15 |
91 |
|
15.0091 |
Phẫu thuật nội soi cắt u mũi xoang |
15.0093 |
15 |
93 |
|
15.0093 |
Phẫu thuật nội soi cắt u xơ mạch vòm mũi họng |
15.0097 |
15 |
97 |
|
15.0097 |
Phẫu thuật nội soi cầm máu mũi |
15.0098 |
15 |
98 |
|
15.0098 |
Phẫu thuật nội soi cầm máu sau phẫu thuật nội soi mũi xoang |
15.0103 |
15 |
103 |
|
15.0103 |
Phẫu thuật cắt Concha Bullosa cuốn mũi |
15.0106 |
15 |
106 |
|
15.0106 |
Phẫu thuật nội soi chỉnh hình cuốn mũi dưới |
15.0110 |
15 |
110 |
|
15.0110 |
Phẫu thuật thủng vách ngăn mũi |
15.0113 |
15 |
113 |
|
15.0113 |
Phẫu thuật nội soi chỉnh hình vách ngăn mũi |
15.0114 |
15 |
114 |
|
15.0114 |
Phẫu thuật chấn thương xoang trán |
15.0116 |
15 |
116 |
|
15.0116 |
Phẫu thuật vỡ xoang hàm |
15.0117 |
15 |
117 |
|
15.0117 |
Phẫu thuật mở xoang hàm |
15.0118 |
15 |
118 |
|
15.0118 |
Phẫu thuật chấn thương xoang sàng- hàm |
15.0121 |
15 |
121 |
|
15.0121 |
Phẫu thuật chấn thương xương gò má |
15.0122 |
15 |
122 |
|
15.0122 |
Phẫu thuật chấn thương khối mũi sàng |
15.0123 |
15 |
123 |
|
15.0123 |
Phẫu thuật chỉnh hình sống mũi sau chấn thương |
15.0124 |
15 |
124 |
|
15.0124 |
Phẫu thuật kết hợp xương trong chấn thương sọ mặt |
15.0127 |
15 |
127 |
|
15.0127 |
Phẫu thuật mở lỗ thông mũi xoang qua khe dưới |
15.0129 |
15 |
129 |
|
15.0129 |
Nội soi chọc thông xoang trán/xoang bướm gây tê/gây mê |
15.0130 |
15 |
130 |
|
15.0130 |
Đốt điện cuốn mũi dưới |
15.0131 |
15 |
131 |
|
15.0131 |
Nội soi đốt điện cuốn mũi dưới |
15.0132 |
15 |
132 |
|
15.0132 |
Bẻ cuốn mũi |
15.0134 |
15 |
134 |
|
15.0134 |
Nâng xương chính mũi sau chấn thương |
15.0135 |
15 |
135 |
|
15.0135 |
Sinh thiết hốc mũi |
15.0137 |
15 |
137 |
|
15.0137 |
Nội soi sinh thiết u vòm |
15.0138 |
15 |
138 |
|
15.0138 |
Chọc rửa xoang hàm |
15.0139 |
15 |
139 |
|
15.0139 |
Phương pháp Proetz |
15.0140 |
15 |
140 |
|
15.0140 |
Nhét bấc mũi sau |
15.0141 |
15 |
141 |
|
15.0141 |
Nhét bấc mũi trước |
15.0142 |
15 |
142 |
|
15.0142 |
Cầm máu mũi bằng Merocel |
15.0143 |
15 |
143 |
|
15.0143 |
Lấy dị vật mũi gây tê/gây mê |
15.0146 |
15 |
146 |
|
15.0146 |
Rút meche, rút merocel hốc mũi |
15.0147 |
15 |
147 |
|
15.0147 |
Hút rửa mũi, xoang sau mổ |
15.0149 |
15 |
149 |
|
15.0149 |
Phẫu thuật cắt Amidan gây mê |
15.0150 |
15 |
150 |
|
15.0150 |
Phẫu thuật cắt amidan bằng Coblator |
15.0152 |
15 |
152 |
|
15.0152 |
Phẫu thuật xử trí chảy máu sau cắt Amygdale (gây mê) |
15.0153 |
15 |
153 |
|
15.0153 |
Nạo VA |
15.0154 |
15 |
154 |
|
15.0154 |
Phẫu thuật nạo VA gây mê nội khí quản |
15.0155 |
15 |
155 |
|
15.0155 |
Phẫu thuật nạo V.A nội soi |
15.0157 |
15 |
157 |
|
15.0157 |
Phẫu thuật nội soi nạo VA bằng Microdebrider (Hummer) (gây mê) |
15.0159 |
15 |
159 |
|
15.0159 |
Phẫu thuật nội soi cắt u nang hạ họng/ hố lưỡi thanh thiệt |
15.0166 |
15 |
166 |
|
15.0166 |
Phẫu thuật nội soi vi phẫu thanh quản cắt u nang/ polyp/ hạt xơ/u hạt dây thanh (gây tê/gây mê) |
15.0168 |
15 |
168 |
|
15.0168 |
Phẫu thuật nội soi cắt u lành tính thanh quản (papiloma, kén hơi thanh quản,…) (gây tê/gây mê) |
15.0169 |
15 |
169 |
|
15.0169 |
Phẫu thuật nội soi cắt u lành tính thanh quản bằng Microdebrider (Hummer) |
15.0172 |
15 |
172 |
|
15.0172 |
Phẫu thuật nội soi cắt dây thanh |
15.0174 |
15 |
174 |
|
15.0174 |
Phẫu thuật mở khí quản (Gây tê/ gây mê) |
15.0175 |
15 |
175 |
|
15.0175 |
Phẫu thuật mở khí quản thể khó (trẻ sơ sinh, sau xạ trị, u vùng cổ, K tuyến giáp,…) |
15.0184 |
15 |
184 |
|
15.0184 |
Phẫu thuật chỉnh hình sẹo hẹp thanh khí quản bằng đặt ống nong |
15.0185 |
15 |
185 |
|
15.0185 |
Phẫu thuật chỉnh hình sẹo hẹp thanh khí quản bằng mảnh ghép sụn |
15.0186 |
15 |
186 |
|
15.0186 |
Nối khí quản tận - tận |
15.0193 |
15 |
193 |
|
15.0193 |
Nội soi nong hẹp thực quản |
15.0205 |
15 |
205 |
|
15.0205 |
Lấy sỏi ống tuyến Wharton đường miệng |
15.0206 |
15 |
206 |
|
15.0206 |
Chích áp xe sàn miệng |
15.0207 |
15 |
207 |
|
15.0207 |
Chích áp xe quanh Amidan |
15.0208 |
15 |
208 |
|
15.0208 |
Cầm máu đơn giản sau phẫu thuật cắt Amygdale, Nạo VA |
15.0209 |
15 |
209 |
|
15.0209 |
Cắt phanh lưỡi |
15.0211 |
15 |
211 |
|
15.0211 |
Sinh thiết u họng miệng |
15.0212 |
15 |
212 |
|
15.0212 |
Lấy dị vật họng miệng |
15.0213 |
15 |
213 |
|
15.0213 |
Lấy dị vật hạ họng |
15.0214 |
15 |
214 |
|
15.0214 |
Khâu phục hồi tổn thương đơn giản miệng, họng |
15.0215 |
15 |
215 |
|
15.0215 |
Đốt họng hạt bằng nhiệt |
15.0216 |
15 |
216 |
|
15.0216 |
Áp lạnh họng hạt (Nitơ, CO2 lỏng) |
15.0217 |
15 |
217 |
|
15.0217 |
Áp lạnh Amidan (Nitơ, CO2 lỏng) |
15.0218 |
15 |
218 |
|
15.0218 |
Bơm thuốc thanh quản |
15.0219 |
15 |
219 |
|
15.0219 |
Đặt nội khí quản |
15.0220 |
15 |
220 |
|
15.0220 |
Thay canuyn |
15.0221 |
15 |
221 |
|
15.0221 |
Sơ cứu bỏng đường hô hấp |
15.0222 |
15 |
222 |
|
15.0222 |
Khí dung mũi họng |
15.0223 |
15 |
223 |
|
15.0223 |
Chích áp xe thành sau họng gây tê/gây mê |
15.0224 |
15 |
224 |
|
15.0224 |
Phẫu thuật chỉnh hình lỗ mở khí quản |
15.0225 |
15 |
225 |
|
15.0225 |
Nội soi hoạt nghiệm thanh quản |
15.0228 |
15 |
228 |
|
15.0228 |
Nội soi hạ họng ống cứng lấy dị vật gây tê/gây mê |
15.0234 |
15 |
234 |
|
15.0234 |
Nội soi thực quản ống cứng lấy dị vật gây tê/gây mê |
15.0235 |
15 |
235 |
|
15.0235 |
Nội soi thực quản ống mềm lấy dị vật gây tê/gây mê |
15.0238 |
15 |
238 |
|
15.0238 |
Nội soi thanh quản ống cứng chẩn đoán gây tê |
15.0239 |
15 |
239 |
|
15.0239 |
Nội soi thanh quản ống mềm chẩn đoán gây tê |
15.0240 |
15 |
240 |
|
15.0240 |
Nội soi thanh quản ống cứng lấy dị vật gây tê/gây mê |
15.0241 |
15 |
241 |
|
15.0241 |
Nội soi thanh quản ống mềm lấy dị vật gây tê |
15.0244 |
15 |
244 |
|
15.0244 |
Nội soi khí quản ống cứng chẩn đoán gây tê/gây mê |
15.0245 |
15 |
245 |
|
15.0245 |
Nội soi khí quản ống mềm chẩn đoán gây tê |
15.0246 |
15 |
246 |
|
15.0246 |
Nội soi khí quản ống cứng lấy dị vật gây tê/gây mê |
15.0247 |
15 |
247 |
|
15.0247 |
Nội soi khí quản ống mềm lấy dị vật gây tê |
15.0250 |
15 |
250 |
|
15.0250 |
Nội soi phế quản ống cứng chẩn đoán gây tê/gây mê |
15.0251 |
15 |
251 |
|
15.0251 |
Nội soi phế quản ống mềm chẩn đoán gây tê |
15.0252 |
15 |
252 |
|
15.0252 |
Nội soi phế quản ống cứng lấy dị vật gây tê/gây mê |
15.0253 |
15 |
253 |
|
15.0253 |
Nội soi phế quản ống mềm lấy dị vật gây tê |
15.0259 |
15 |
259 |
|
15.0259 |
Phẫu thuật chấn thương mạch máu vùng cổ |
15.0282 |
15 |
282 |
|
15.0282 |
Phẫu thuật cắt thùy nông tuyến mang tai-bảo tồn dây VII |
15.0283 |
15 |
283 |
|
15.0283 |
Phẫu thuật cắt tuyến mang tai có hoặc không bảo tồn dây VII |
15.0284 |
15 |
284 |
|
15.0284 |
Phẫu thuật cắt tuyến dưới hàm |
15.0285 |
15 |
285 |
|
15.0285 |
Phẫu thuật cắt tuyến giáp toàn phần |
15.0286 |
15 |
286 |
|
15.0286 |
Phẫu thuật cắt tuyến giáp gần toàn phần |
15.0287 |
15 |
287 |
|
15.0287 |
Phẫu thuật cắt thuỳ giáp |
15.0289 |
15 |
289 |
|
15.0289 |
Phẫu thuật khối u khoảng bên họng |
15.0290 |
15 |
290 |
|
15.0290 |
Phẫu thuật mở cạnh cổ dẫn lưu áp xe |
15.0291 |
15 |
291 |
|
15.0291 |
Phẫu thuật rò sống mũi |
15.0292 |
15 |
292 |
|
15.0292 |
Phẫu thuật nang rò giáp lưỡi |
15.0296 |
15 |
296 |
|
15.0296 |
Phẫu thuật rò xoang lê |
15.0301 |
15 |
301 |
|
15.0301 |
Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổ |
15.0302 |
15 |
302 |
|
15.0302 |
Cắt chỉ sau phẫu thuật |
15.0303 |
15 |
303 |
|
15.0303 |
Thay băng vết mổ |
15.0304 |
15 |
304 |
|
15.0304 |
Chích áp xe nhỏ vùng đầu cổ |
15.0331 |
15 |
331 |
|
15.0331 |
Phẫu thuật cắt u da vùng mặt |
15.0332 |
15 |
332 |
|
15.0332 |
Phẫu thuật sửa sẹo xấu vùng cổ, mặt bằng vạt da |
16.0038 |
16 |
38 |
|
16.0038 |
Liên kết cố định răng lung lay bằng dây cung kim loại và Composite |
16.0039 |
16 |
39 |
|
16.0039 |
Điều trị áp xe quanh răng cấp |
16.0040 |
16 |
40 |
|
16.0040 |
Điều trị áp xe quanh răng mạn |
16.0041 |
16 |
41 |
|
16.0041 |
Điều trị viêm quanh răng |
16.0042 |
16 |
42 |
|
16.0042 |
Chích áp xe lợi |
16.0043 |
16 |
43 |
|
16.0043 |
Lấy cao răng |
16.0050 |
16 |
50 |
|
16.0050 |
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội |
16.0061 |
16 |
61 |
|
16.0061 |
Điều trị tủy lại |
16.0067 |
16 |
67 |
|
16.0067 |
Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Glasslonomer Cement (GIC) kết hợp Composite |
16.0068 |
16 |
68 |
|
16.0068 |
Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Composite |
16.0069 |
16 |
69 |
|
16.0069 |
Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Amalgam |
16.0070 |
16 |
70 |
|
16.0070 |
Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Glasslonomer Cement |
16.0072 |
16 |
72 |
|
16.0072 |
Phục hồi cổ răng bằng Composite |
16.0199 |
16 |
199 |
|
16.0199 |
Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch hàm trên |
16.0200 |
16 |
200 |
|
16.0200 |
Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch hàm dưới |
16.0201 |
16 |
201 |
|
16.0201 |
Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch có cắt thân |
16.0202 |
16 |
202 |
|
16.0202 |
Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch có cắt thân chia chân răng |
16.0203 |
16 |
203 |
|
16.0203 |
Nhổ răng vĩnh viễn |
16.0204 |
16 |
204 |
|
16.0204 |
Nhổ răng vĩnh viễn lung lay |
16.0205 |
16 |
205 |
|
16.0205 |
Nhổ chân răng vĩnh viễn |
16.0206 |
16 |
206 |
|
16.0206 |
Nhổ răng thừa |
16.0213 |
16 |
213 |
|
16.0213 |
Cắt lợi xơ cho răng mọc |
16.0214 |
16 |
214 |
|
16.0214 |
Cắt lợi trùm răng khôn hàm dưới |
16.0221 |
16 |
221 |
|
16.0221 |
Điều trị viêm quanh thân răng cấp |
16.0222 |
16 |
222 |
|
16.0222 |
Trám bít hố rãnh với Glasslonomer Cement quang trùng hợp |
16.0223 |
16 |
223 |
|
16.0223 |
Trám bít hố rãnh với Composite hóa trùng hợp |
16.0224 |
16 |
224 |
|
16.0224 |
Trám bít hố rãnh với Composite quang trùng hợp |
16.0225 |
16 |
225 |
|
16.0225 |
Trám bít hố rãnh bằng nhựa Sealant |
16.0226 |
16 |
226 |
|
16.0226 |
Trám bít hố rãnh bằng Glasslonomer Cement |
16.0233 |
16 |
233 |
|
16.0233 |
Điều trị đóng cuống răng bằng Canxi Hydroxit |
16.0235 |
16 |
235 |
|
16.0235 |
Điều trị răng sữa sâu ngà phục hồi bằng Amalgam |
16.0238 |
16 |
238 |
|
16.0238 |
Nhổ răng sữa |
16.0239 |
16 |
239 |
|
16.0239 |
Nhổ chân răng sữa |
16.0240 |
16 |
240 |
|
16.0240 |
Chích Apxe lợi trẻ em |
16.0241 |
16 |
241 |
|
16.0241 |
Điều trị viêm lợi trẻ em (do mảng bám) |
16.0242 |
16 |
242 |
|
16.0242 |
Phẫu thuật điều trị gãy lồi cầu xương hàm dưới bằng chỉ thép |
16.0247 |
16 |
247 |
|
16.0247 |
Phẫu thuật điều trị gãy Lefort I bằng chỉ thép |
16.0248 |
16 |
248 |
|
16.0248 |
Phẫu thuật điều trị gãy Lefort I bằng nẹp vít hợp kim |
16.0268 |
16 |
268 |
|
16.0268 |
Phẫu thuật điều trị gãy xương hàm dưới bằng chỉ thép |
16.0269 |
16 |
269 |
|
16.0269 |
Phẫu thuật điều trị gãy xương hàm dưới bằng nẹp vít hợp kim |
16.0272 |
16 |
272 |
|
16.0272 |
Phẫu thuật điều trị gãy xương gò má bằng nẹp vít hợp kim |
16.0275 |
16 |
275 |
|
16.0275 |
Phẫu thuật điều trị gãy cung tiếp bằng nẹp vít hợp kim |
16.0278 |
16 |
278 |
|
16.0278 |
Phẫu thuật điều trị gãy xương gò má - cung tiếp bằng nẹp vít hợp kim |
16.0280 |
16 |
280 |
|
16.0280 |
Điều trị gãy xương gò má - cung tiếp bằng nắn chỉnh (có gây tê hoặc gây tê) |
16.0290 |
16 |
290 |
|
16.0290 |
Điều trị bảo tồn gẫy lồi cầu xương hàm dưới |
16.0296 |
16 |
296 |
|
16.0296 |
Phẫu thuật điều trị vết thương phần mềm vùng hàm mặt không thiếu hổng tổ chức |
16.0298 |
16 |
298 |
|
16.0298 |
Cố định tạm thời sơ cứu gãy xương hàm |
16.0300 |
16 |
300 |
|
16.0300 |
Sơ cứu gãy xương vùng hàm mặt |
16.0301 |
16 |
301 |
|
16.0301 |
Sơ cứu vết thương phần mềm vùng hàm mặt |
16.0306 |
16 |
306 |
|
16.0306 |
Phẫu thuật lấy sỏi ống Wharton tuyến dưới hàm |
16.0328 |
16 |
328 |
|
16.0328 |
Phẫu thuật cắt nang do răng xương hàm trên |
16.0333 |
16 |
333 |
|
16.0333 |
Phẫu thuật rạch dẫn lưu viêm tẩy lan tỏa vùng hàm mặt |
16.0334 |
16 |
334 |
|
16.0334 |
Phẫu thuật rạch dẫn lưu áp xe nông vùng hàm mặt |
16.0335 |
16 |
335 |
|
16.0335 |
Nắn sai khớp thái dương hàm |
16.0336 |
16 |
336 |
|
16.0336 |
Nắn sai khớp thái dương hàm dưới gây mê |
16.0337 |
16 |
337 |
|
16.0337 |
Nắn sai khớp thái dương hàm đến muộn có gây tê |
16.0340 |
16 |
340 |
|
16.0340 |
Điều trị viêm lợi miệng loét hoại tử cấp |
17.0001 |
17 |
1 |
|
17.0001 |
Điều trị bằng sóng ngắn |
17.0004 |
17 |
4 |
|
17.0004 |
Điều trị bằng từ trường |
17.0005 |
17 |
5 |
|
17.0005 |
Điều trị bằng dòng điện một chiều đều |
17.0006 |
17 |
6 |
|
17.0006 |
Điều trị bằng điện phân dẫn thuốc |
17.0007 |
17 |
7 |
|
17.0007 |
Điều trị bằng các dòng điện xung |
17.0008 |
17 |
8 |
|
17.0008 |
Điều trị bằng siêu âm |
17.0009 |
17 |
9 |
|
17.0009 |
Điều trị bằng sóng xung kích |
17.0011 |
17 |
11 |
|
17.0011 |
Điều trị bằng tia hồng ngoại |
17.0013 |
17 |
13 |
|
17.0013 |
Đo liều sinh học trong điều trị tia tử ngoại |
17.0014 |
17 |
14 |
|
17.0014 |
Điều trị bằng tia tử ngoại tại chỗ |
17.0016 |
17 |
16 |
|
17.0016 |
Điều trị bằng nhiệt nóng (chườm nóng) |
17.0017 |
17 |
17 |
|
17.0017 |
Điều trị bằng nhiệt lạnh (chườm lạnh) |
17.0026 |
17 |
26 |
|
17.0026 |
Điều trị bằng máy kéo giãn cột sống |
17.0031 |
17 |
31 |
|
17.0031 |
Tập nằm đúng tư thế cho người bệnh liệt nửa người |
17.0032 |
17 |
32 |
|
17.0032 |
Kỹ thuật đặt tư thế đúng cho người bệnh liệt tủy |
17.0033 |
17 |
33 |
|
17.0033 |
Kỹ thuật tập tay và bàn tay cho người bệnh liệt nửa người |
17.0034 |
17 |
34 |
|
17.0034 |
Kỹ thuật tập đứng và đi cho người bệnh liệt nửa người |
17.0035 |
17 |
35 |
|
17.0035 |
Tập lăn trở khi nằm |
17.0036 |
17 |
36 |
|
17.0036 |
Tập thay đổi tư thế từ nằm sang ngồi |
17.0037 |
17 |
37 |
|
17.0037 |
Tập ngồi thăng bằng tĩnh và động |
17.0038 |
17 |
38 |
|
17.0038 |
Tập thay đổi tư thế từ ngồi sang đứng |
17.0039 |
17 |
39 |
|
17.0039 |
Tập đứng thăng bằng tĩnh và động |
17.0040 |
17 |
40 |
|
17.0040 |
Tập dáng đi |
17.0041 |
17 |
41 |
|
17.0041 |
Tập đi với thanh song song |
17.0042 |
17 |
42 |
|
17.0042 |
Tập đi với khung tập đi |
17.0043 |
17 |
43 |
|
17.0043 |
Tập đi với nạng (nạng nách, nạng khuỷu) |
17.0044 |
17 |
44 |
|
17.0044 |
Tập đi với gậy |
17.0052 |
17 |
52 |
|
17.0052 |
Tập vận động thụ động |
17.0053 |
17 |
53 |
|
17.0053 |
Tập vận động có trợ giúp |
17.0054 |
17 |
54 |
|
17.0054 |
Tập vận động chủ động |
17.0055 |
17 |
55 |
|
17.0055 |
Tập vận động tự do tứ chi |
17.0056 |
17 |
56 |
|
17.0056 |
Tập vận động có kháng trở |
17.0057 |
17 |
57 |
|
17.0057 |
Tập kéo dãn |
17.0058 |
17 |
58 |
|
17.0058 |
Tập vận động trên bóng |
17.0063 |
17 |
63 |
|
17.0063 |
Tập với thang tường |
17.0065 |
17 |
65 |
|
17.0065 |
Tập với ròng rọc |
17.0066 |
17 |
66 |
|
17.0066 |
Tập với dụng cụ quay khớp vai |
17.0068 |
17 |
68 |
|
17.0068 |
Tập thăng bằng với bàn bập bênh |
17.0070 |
17 |
70 |
|
17.0070 |
Tập với ghế tập mạnh cơ Tứ đầu đùi |
17.0071 |
17 |
71 |
|
17.0071 |
Tập với xe đạp tập |
17.0072 |
17 |
72 |
|
17.0072 |
Tập với bàn nghiêng |
17.0075 |
17 |
75 |
|
17.0075 |
Tập ho có trợ giúp |
17.0076 |
17 |
76 |
|
17.0076 |
Kỹ thuật vỗ rung lồng ngực |
17.0077 |
17 |
77 |
|
17.0077 |
Kỹ thuật dẫn lưu tư thế |
17.0079 |
17 |
79 |
|
17.0079 |
Kỹ thuật di động khớp |
17.0080 |
17 |
80 |
|
17.0080 |
Kỹ thuật di động mô mềm |
17.0085 |
17 |
85 |
|
17.0085 |
Kỹ thuật xoa bóp vùng |
17.0086 |
17 |
86 |
|
17.0086 |
Kỹ thuật xoa bóp toàn thân |
17.0090 |
17 |
90 |
|
17.0090 |
Tập điều hợp vận động |
17.0092 |
17 |
92 |
|
17.0092 |
Kỹ thuật tập sử dụng và điều khiển xe lăn |
17.0095 |
17 |
95 |
|
17.0095 |
Tập các vận động thô của bàn tay |
17.0096 |
17 |
96 |
|
17.0096 |
Tập các vận động khéo léo của bàn tay |
17.0097 |
17 |
97 |
|
17.0097 |
Tập phối hợp hai tay |
17.0098 |
17 |
98 |
|
17.0098 |
Tập phối hợp tay mắt |
17.0099 |
17 |
99 |
|
17.0099 |
Tập phối hợp tay miệng |
17.0100 |
17 |
100 |
|
17.0100 |
Tập các chức năng sinh hoạt hàng ngày (ADL) (ăn uống, tắm rửa, vệ sinh, vui chơi giải trí…) |
17.0122 |
17 |
122 |
|
17.0122 |
Thử cơ bằng tay |
17.0123 |
17 |
123 |
|
17.0123 |
Đo tầm vận động khớp |
17.0136 |
17 |
136 |
|
17.0136 |
Kỹ thuật điều trị bàn chân khoèo bẩm sinh theo phương pháp Ponsetti |
17.0155 |
17 |
155 |
|
17.0155 |
Kỹ thuật sử dụng áo nẹp cột sống thắt lưng cứng |
17.0156 |
17 |
156 |
|
17.0156 |
Kỹ thuật sử dụng áo nẹp cột sống thắt lưng mềm |
17.0251 |
17 |
251 |
|
17.0251 |
Tập vận động với các dụng cụ trợ giúp |
18.0001 |
18 |
1 |
|
18.0001 |
Siêu âm tuyến giáp |
18.0002 |
18 |
2 |
|
18.0002 |
Siêu âm các tuyến nước bọt |
18.0003 |
18 |
3 |
|
18.0003 |
Siêu âm cơ phần mềm vùng cổ mặt |
18.0004 |
18 |
4 |
|
18.0004 |
Siêu âm hạch vùng cổ |
18.0006 |
18 |
6 |
|
18.0006 |
Siêu âm hốc mắt |
18.0007 |
18 |
7 |
|
18.0007 |
Siêu âm qua thóp |
18.0008 |
18 |
8 |
|
18.0008 |
Siêu âm nhãn cầu |
18.0010 |
18 |
10 |
|
18.0010 |
Siêu âm Doppler u tuyến, hạch vùng cổ |
18.0011 |
18 |
11 |
|
18.0011 |
Siêu âm màng phổi |
18.0012 |
18 |
12 |
|
18.0012 |
Siêu âm thành ngực (cơ, phần mềm thành ngực) |
18.0013 |
18 |
13 |
|
18.0013 |
Siêu âm các khối u phổi ngoại vi |
18.0015 |
18 |
15 |
|
18.0015 |
Siêu âm ổ bung (gan mật, tụy, lách, thận, bàng quang) |
18.0016 |
18 |
16 |
|
18.0016 |
Siêu âm hệ tiết niệu (thận, tuyến thượng thận, bàng quang, tiền liệt tuyến) |
18.0017 |
18 |
17 |
|
18.0017 |
Siêu âm tiền liệt tuyến qua trực tràng |
18.0018 |
18 |
18 |
|
18.0018 |
Siêu âm tử cung phần phụ |
18.0019 |
18 |
19 |
|
18.0019 |
Siêu âm ống tiêu hóa (dạ dày, ruột non, đại tràng) |
18.0020 |
18 |
20 |
|
18.0020 |
Siêu âm thai (thai, nhau thai, nước ối) |
18.0021 |
18 |
21 |
|
18.0021 |
Siêu âm Doppler các khối u trong ổ bụng |
18.0022 |
18 |
22 |
|
18.0022 |
Siêu âm Doppler gan lách |
18.0023 |
18 |
23 |
|
18.0023 |
Siêu âm Doppler mạch máu ổ bụng (động mạch chủ, mạc treo tràng trên, thân tạng…) |
18.0024 |
18 |
24 |
|
18.0024 |
Siêu âm Doppler động mạch thận |
18.0025 |
18 |
25 |
|
18.0025 |
Siêu âm Doppler tử cung phần phụ |
18.0026 |
18 |
26 |
|
18.0026 |
Siêu âm Doppler thai nhi (thai, nhau thai, dây rốn, động mạch tử cung) |
18.0027 |
18 |
27 |
|
18.0027 |
Siêu âm 3D/4D khối u |
18.0028 |
18 |
28 |
|
18.0028 |
Siêu âm 3D/4D thai nhi |
18.0029 |
18 |
29 |
|
18.0029 |
Siêu âm Doppler tĩnh mạch chậu, chủ dưới |
18.0030 |
18 |
30 |
|
18.0030 |
Siêu âm tử cung buồng trứng qua đường bụng |
18.0031 |
18 |
31 |
|
18.0031 |
Siêu âm tử cung buồng trứng qua đường âm đạo |
18.0032 |
18 |
32 |
|
18.0032 |
Siêu âm Doppler tử cung, buồng trứng qua đường bụng |
18.0033 |
18 |
33 |
|
18.0033 |
Siêu âm Doppler tử cung, buồng trứng qua đường âm đạo |
18.0034 |
18 |
34 |
|
18.0034 |
Siêu âm thai nhi trong 3 tháng đầu |
18.0035 |
18 |
35 |
|
18.0035 |
Siêu âm thai nhi trong 3 tháng giữa |
18.0036 |
18 |
36 |
|
18.0036 |
Siêu âm thai nhi trong 3 tháng cuối |
18.0037 |
18 |
37 |
|
18.0037 |
Siêu âm Doppler động mạch tử cung |
18.0038 |
18 |
38 |
|
18.0038 |
Siêu âm Doppler thai nhi 3 tháng đầu |
18.0039 |
18 |
39 |
|
18.0039 |
Siêu âm Doppler thai nhi 3 tháng giữa |
18.0040 |
18 |
40 |
|
18.0040 |
Siêu âm Doppler thai nhi 3 tháng cuối |
18.0041 |
18 |
41 |
|
18.0041 |
Siêu âm 3D/4D thai nhi |
18.0042 |
18 |
42 |
|
18.0042 |
Siêu âm tầm soát dị tật thai nhi |
18.0043 |
18 |
43 |
|
18.0043 |
Siêu âm khớp (gối, háng, khuỷu, cổ tay….) |
18.0044 |
18 |
44 |
|
18.0044 |
Siêu âm phần mềm (da, tổ chức dưới da, cơ….) |
18.0045 |
18 |
45 |
|
18.0045 |
Siêu âm Doppler động mạch, tĩnh mạch chi dưới |
18.0046 |
18 |
46 |
|
18.0046 |
Siêu âm cầu nối động mạch tĩnh mạch |
18.0048 |
18 |
48 |
|
18.0048 |
Doppler động mạch cảnh, Doppler xuyên sọ |
18.0049 |
18 |
49 |
|
18.0049 |
Siêu âm tim, màng tim qua thành ngục |
18.0050 |
18 |
50 |
|
18.0050 |
Siêu âm tim, màng tim qua thực quản |
18.0051 |
18 |
51 |
|
18.0051 |
Siêu âm tim, mạch máu có cản âm |
18.0052 |
18 |
52 |
|
18.0052 |
Siêu âm Doppler tim, van tim |
18.0053 |
18 |
53 |
|
18.0053 |
Siêu âm 3D/4D tim |
18.0054 |
18 |
54 |
|
18.0054 |
Siêu âm tuyến vú hai bên |
18.0055 |
18 |
55 |
|
18.0055 |
Siêu âm Doppler tuyến vú |
18.0057 |
18 |
57 |
|
18.0057 |
Siêu tinh hoàn hai bên |
18.0058 |
18 |
58 |
|
18.0058 |
Siêu âm Doppler tinh hoàn, mào tinh hoàn hai bên |
18.0059 |
18 |
59 |
|
18.0059 |
Siêu âm dương vật |
18.0061 |
18 |
61 |
|
18.0061 |
Siêu âm trong mổ |
18.0067 |
18 |
67 |
|
18.0067 |
Chụp Xquang sọ thẳng nghiêng |
18.0068 |
18 |
68 |
|
18.0068 |
Chụp Xquang mặt thẳng nghiêng |
18.0069 |
18 |
69 |
|
18.0069 |
Chụp Xquang mặt thấp hoặc mặt cao |
18.0070 |
18 |
70 |
|
18.0070 |
Chụp Xquang sọ tiếp tuyến |
18.0071 |
18 |
71 |
|
18.0071 |
Chụp Xquang hốc mắt thẳng nghiêng |
18.0072 |
18 |
72 |
|
18.0072 |
Chụp Xquang Blondeau |
18.0073 |
18 |
73 |
|
18.0073 |
Chụp Xquang Hirtz |
18.0074 |
18 |
74 |
|
18.0074 |
Chụp Xquang hàm chếch một bên |
18.0075 |
18 |
75 |
|
18.0075 |
Chụp Xquang xương chính mũi nghiêng hoặc tiếp tuyến |
18.0076 |
18 |
76 |
|
18.0076 |
Chụp Xquang hố yên thẳng hoặc nghiêng |
18.0077 |
18 |
77 |
|
18.0077 |
Chụp Xquang Chausse III |
18.0078 |
18 |
78 |
|
18.0078 |
Chụp Xquang Schuller |
18.0079 |
18 |
79 |
|
18.0079 |
Chụp Xquang Stenvers |
18.0080 |
18 |
80 |
|
18.0080 |
Chụp Xquang khớp thái dương hàm |
18.0081 |
18 |
81 |
|
18.0081 |
Chụp Xquang răng cận chóp (Periapical) |
18.0082 |
18 |
82 |
|
18.0082 |
Chụp Xquang răng cánh cắn (Bite wing) |
18.0083 |
18 |
83 |
|
18.0083 |
Chụp Xquang răng toàn cảnh |
18.0084 |
18 |
84 |
|
18.0084 |
Chụp Xquang phim cắn (Occlusal) |
18.0085 |
18 |
85 |
|
18.0085 |
Chụp Xquang mỏm trâm |
18.0086 |
18 |
86 |
|
18.0086 |
Chụp Xquang cột sống cổ thẳng nghiêng |
18.0087 |
18 |
87 |
|
18.0087 |
Chụp Xquang cột sống cổ chếch hai bên |
18.0088 |
18 |
88 |
|
18.0088 |
Chụp Xquang cột sống cổ động, nghiêng 3 tư thế |
18.0089 |
18 |
89 |
|
18.0089 |
Chụp Xquang cột sống cổ C1-C2 |
18.0090 |
18 |
90 |
|
18.0090 |
Chụp Xquang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch |
18.0091 |
18 |
91 |
|
18.0091 |
Chụp Xquang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng |
18.0092 |
18 |
92 |
|
18.0092 |
Chụp Xquang cột sống thắt lưng chếch hai bên |
18.0093 |
18 |
93 |
|
18.0093 |
Chụp Xquang cột sống thắt lưng L5-S1 thẳng nghiêng |
18.0094 |
18 |
94 |
|
18.0094 |
Chụp Xquang cột sống thắt lưng động, gập ưỡn |
18.0096 |
18 |
96 |
|
18.0096 |
Chụp Xquang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng |
18.0097 |
18 |
97 |
|
18.0097 |
Chụp Xquang khớp cùng chậu thẳng chếch hai bên |
18.0098 |
18 |
98 |
|
18.0098 |
Chụp Xquang khung chậu thẳng |
18.0099 |
18 |
99 |
|
18.0099 |
Chụp Xquang xương đòn thẳng hoặc chếch |
18.0100 |
18 |
100 |
|
18.0100 |
Chụp Xquang khớp vai thẳng |
18.0101 |
18 |
101 |
|
18.0101 |
Chụp Xquang khớp vai nghiêng hoặc chếch |
18.0102 |
18 |
102 |
|
18.0102 |
Chụp Xquang xương bả vai thẳng nghiêng |
18.0103 |
18 |
103 |
|
18.0103 |
Chụp Xquang xương cánh tay thẳng nghiêng |
18.0104 |
18 |
104 |
|
18.0104 |
Chụp Xquang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch |
18.0105 |
18 |
105 |
|
18.0105 |
Chụp Xquang khớp khuỷu gập (Jones hoặc Coyle) |
18.0106 |
18 |
106 |
|
18.0106 |
Chụp Xquang xương cẳng tay thẳng nghiêng |
18.0107 |
18 |
107 |
|
18.0107 |
Chụp Xquang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch |
18.0108 |
18 |
108 |
|
18.0108 |
Chụp Xquang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch |
18.0109 |
18 |
109 |
|
18.0109 |
Chụp Xquang khớp háng thẳng hai bên |
18.0110 |
18 |
110 |
|
18.0110 |
Chụp Xquang khớp háng nghiêng |
18.0111 |
18 |
111 |
|
18.0111 |
Chụp Xquang xương đùi thẳng nghiêng |
18.0112 |
18 |
112 |
|
18.0112 |
Chụp Xquang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch |
18.0113 |
18 |
113 |
|
18.0113 |
Chụp Xquang xương bánh chè và khớp đùi bánh chè |
18.0114 |
18 |
114 |
|
18.0114 |
Chụp Xquang xương cẳng chân thẳng nghiêng |
18.0115 |
18 |
115 |
|
18.0115 |
Chụp Xquang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch |
18.0116 |
18 |
116 |
|
18.0116 |
Chụp Xquang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch |
18.0117 |
18 |
117 |
|
18.0117 |
Chụp Xquang xương gót thẳng nghiêng |
18.0118 |
18 |
118 |
|
18.0118 |
Chụp Xquang toàn bộ chi dưới thẳng |
18.0119 |
18 |
119 |
|
18.0119 |
Chụp Xquang ngực thẳng |
18.0120 |
18 |
120 |
|
18.0120 |
Chụp Xquang ngực nghiêng hoặc chếch mỗi bên |
18.0121 |
18 |
121 |
|
18.0121 |
Chụp Xquang xương ức thẳng, nghiêng |
18.0122 |
18 |
122 |
|
18.0122 |
Chụp Xquang khớp ức đòn thẳng chếch |
18.0123 |
18 |
123 |
|
18.0123 |
Chụp Xquang đỉnh phổi ưỡn |
18.0124 |
18 |
124 |
|
18.0124 |
Chụp Xquang thực quản cổ nghiêng |
18.0125 |
18 |
125 |
|
18.0125 |
Chụp Xquang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc nghiêng |
18.0127 |
18 |
127 |
|
18.0127 |
Chụp Xquang tại giường |
18.0128 |
18 |
128 |
|
18.0128 |
Chụp Xquang tại phòng mổ |
18.0129 |
18 |
129 |
|
18.0129 |
Chụp Xquang phim đo sọ thẳng, nghiêng (Cephalometric) |
18.0130 |
18 |
130 |
|
18.0130 |
Chụp Xquang thực quản dạ dày |
18.0131 |
18 |
131 |
|
18.0131 |
Chụp Xquang ruột non |
18.0132 |
18 |
132 |
|
18.0132 |
Chụp Xquang đại tràng |
18.0133 |
18 |
133 |
|
18.0133 |
Chụp Xquang đường mật qua Kehr |
18.0135 |
18 |
135 |
|
18.0135 |
Chụp Xquang đường dò |
18.0138 |
18 |
138 |
|
18.0138 |
Chụp Xquang tử cung vòi trứng |
18.0140 |
18 |
140 |
|
18.0140 |
Chụp Xquang niệu đồ tĩnh mạch (UIV) |
18.0141 |
18 |
141 |
|
18.0141 |
Chụp Xquang bể thận-niệu quản xuôi dòng |
18.0142 |
18 |
142 |
|
18.0142 |
Chụp Xquang niệu quản-bể thận ngược dòng |
18.0143 |
18 |
143 |
|
18.0143 |
Chụp Xquang niệu đạo bàng quang ngược dòng |
18.0144 |
18 |
144 |
|
18.0144 |
Chụp Xquang bàng quang trên xương mu |
18.0149 |
18 |
149 |
|
18.0149 |
Chụp CLVT sọ não không tiêm thuốc cản quang |
18.0150 |
18 |
150 |
|
18.0150 |
Chụp CLVT sọ não có tiêm thuốc cản quang |
18.0151 |
18 |
151 |
|
18.0151 |
Chụp CLVT hệ động mạch cảnh có tiêm thuốc cản quang |
18.0153 |
18 |
153 |
|
18.0153 |
Chụp CLVT mạch máu não |
18.0155 |
18 |
155 |
|
18.0155 |
Chụp CLVT hàm-mặt không tiêm thuốc cản quang |
18.0156 |
18 |
156 |
|
18.0156 |
Chụp CLVT hàm-mặt có tiêm thuốc cản quang |
18.0158 |
18 |
158 |
|
18.0158 |
Chụp CLVT tai-xương đá không tiêm thuốc |
18.0159 |
18 |
159 |
|
18.0159 |
Chụp CLVT tai-xương đá có tiêm thuốc cản quang |
18.0160 |
18 |
160 |
|
18.0160 |
Chụp CLVT hốc mắt |
18.0165 |
18 |
165 |
|
18.0165 |
Chụp CLVT sọ não không tiêm thuốc cản quang |
18.0166 |
18 |
166 |
|
18.0166 |
Chụp CLVT sọ não có tiêm thuốc cản quang |
18.0167 |
18 |
167 |
|
18.0167 |
Chụp CLVT hệ động mạch cảnh có tiêm thuốc cản quang |
18.0169 |
18 |
169 |
|
18.0169 |
Chụp CLVT mạch máu não |
18.0171 |
18 |
171 |
|
18.0171 |
Chụp CLVT hàm-mặt không tiêm thuốc cản quang |
18.0172 |
18 |
172 |
|
18.0172 |
Chụp CLVT hàm-mặt có tiêm thuốc cản quang |
18.0174 |
18 |
174 |
|
18.0174 |
Chụp CLVT tai-xương đá không tiêm thuốc |
18.0176 |
18 |
176 |
|
18.0176 |
Chụp CLVT hốc mắt |
18.0178 |
18 |
178 |
|
18.0178 |
Chụp CLVT sọ não không tiêm thuốc cản quang |
18.0179 |
18 |
179 |
|
18.0179 |
Chụp CLVT sọ não có tiêm thuốc cản quang |
18.0180 |
18 |
180 |
|
18.0180 |
Chụp CLVT hệ động mạch cảnh có tiêm thuốc cản quang |
18.0182 |
18 |
182 |
|
18.0182 |
Chụp CLVT mạch máu não |
18.0184 |
18 |
184 |
|
18.0184 |
Chụp CLVT hàm-mặt không tiêm thuốc cản quang |
18.0185 |
18 |
185 |
|
18.0185 |
Chụp CLVT hàm-mặt có tiêm thuốc cản quang |
18.0187 |
18 |
187 |
|
18.0187 |
Chụp CLVT tai-xương đá không tiêm thuốc |
18.0188 |
18 |
188 |
|
18.0188 |
Chụp CLVT tai-xương đá có tiêm thuốc cản quang |
18.0189 |
18 |
189 |
|
18.0189 |
Chụp CLVT hốc mắt |
18.0191 |
18 |
191 |
|
18.0191 |
Chụp cắt lớp vi tính lồng ngực không tiêm thuốc cản quang |
18.0192 |
18 |
192 |
|
18.0192 |
Chụp cắt lớp vi tính lồng ngực có tiêm thuốc cản quang |
18.0193 |
18 |
193 |
|
18.0193 |
Chụp cắt lớp vi tính phổi độ phân giải cao |
18.0194 |
18 |
194 |
|
18.0194 |
Chụp cắt lớp vi tính phổi liều thấp tầm soát u |
18.0196 |
18 |
196 |
|
18.0196 |
Chụp cắt lớp vi tính động mạch phổi |
18.0200 |
18 |
200 |
|
18.0200 |
Chụp cắt lớp vi tính lồng ngực không tiêm thuốc cản quang |
18.0201 |
18 |
201 |
|
18.0201 |
Chụp cắt lớp vi tính lồng ngực có tiêm thuốc cản quang |
18.0203 |
18 |
203 |
|
18.0203 |
Chụp cắt lớp vi tính phổi liều thấp tầm soát u |
18.0209 |
18 |
209 |
|
18.0209 |
Chụp cắt lớp vi tính lồng ngực không tiêm thuốc cản quang |
18.0210 |
18 |
210 |
|
18.0210 |
Chụp cắt lớp vi tính lồng ngực có tiêm thuốc cản quang |
18.0212 |
18 |
212 |
|
18.0212 |
Chụp cắt lớp vi tính phổi liều thấp tầm soát u |
18.0219 |
18 |
219 |
|
18.0219 |
Chụp cắt lớp vi tính tầng trên ổ bụng thường quy (gồm: chụp Cắt lớp vi tính gan-mật, tụy, lách, dạ dày-tá tràng.v.v.) |
18.0220 |
18 |
220 |
|
18.0220 |
Chụp cắt lớp vi tính bụng-tiểu khung thường quy |
18.0221 |
18 |
221 |
|
18.0221 |
Chụp cắt lớp vi tính tiểu khung thường quy (gồm: chụp cắt lớp vi tính tử cung-buồng trứng, tiền liệt tuyến, các khối u vùng tiểu khung.v.v.) |
18.0222 |
18 |
222 |
|
18.0222 |
Chụp cắt lớp vi tính hệ tiết niệu thường quy |
18.0255 |
18 |
255 |
|
18.0255 |
Chụp cắt lớp vi tính cột sống cổ không tiêm thuốc cản quang |
18.0256 |
18 |
256 |
|
18.0256 |
Chụp cắt lớp vi tính cột sống cổ có tiêm thuốc cản quang |
18.0257 |
18 |
257 |
|
18.0257 |
Chụp cắt lớp vi tính cột sống ngực không tiêm thuốc cản quang |
18.0258 |
18 |
258 |
|
18.0258 |
Chụp cắt lớp vi tính cột sống ngực có tiêm thuốc cản quang |
18.0259 |
18 |
259 |
|
18.0259 |
Chụp cắt lớp vi tính cột sống thắt lưng không tiêm thuốc cản quang |
18.0260 |
18 |
260 |
|
18.0260 |
Chụp cắt lớp vi tính cột sống thắt lưng có tiêm thuốc cản quang |
18.0261 |
18 |
261 |
|
18.0261 |
Chụp cắt lớp vi tính khớp thường quy không tiêm thuốc cản quang |
18.0262 |
18 |
262 |
|
18.0262 |
Chụp cắt lớp vi tính khớp thường quy có tiêm thuốc cản quang |
18.0264 |
18 |
264 |
|
18.0264 |
Chụp cắt lớp vi tính xương chi không tiêm thuốc cản quang |
18.0266 |
18 |
266 |
|
18.0266 |
Chụp cắt lớp vi tính mạch máu chi trên |
18.0479 |
18 |
479 |
|
18.0479 |
Điều trị tiêm giảm đau cột sống dưới Xquang tăng sáng |
18.0480 |
18 |
480 |
|
18.0480 |
Điều trị tiêm giảm đau khớp dưới Xquang tăng sáng |
18.0482 |
18 |
482 |
|
18.0482 |
Điều trị các tổn thương xương dưới Xquang tăng sáng |
18.0484 |
18 |
484 |
|
18.0484 |
Mở thông dạ dày qua da dưới Xquang tăng sáng |
18.0485 |
18 |
485 |
|
18.0485 |
Điều trị tiêm xơ trực tiếp qua da dưới Xquang tăng sáng |
18.0487 |
18 |
487 |
|
18.0487 |
Tháo lồng ruột bằng bơm hơi hoặc thuốc cản quang dưới Xquang tăng sáng |
18.0491 |
18 |
491 |
|
18.0491 |
Mở thông dạ dày qua da dưới Xquang tăng sáng |
18.0492 |
18 |
492 |
|
18.0492 |
Dẫn lưu áp xe ổ bụng dưới Xquang tăng sáng |
18.0493 |
18 |
493 |
|
18.0493 |
Dẫn lưu các ổ dịch ổ bụng dưới Xquang tăng sáng |
18.0494 |
18 |
494 |
|
18.0494 |
Dẫn lưu áp xe các tạng (gan, lách, thận, ruột thừa..) dưới Xquang tăng sáng |
18.0495 |
18 |
495 |
|
18.0495 |
Dẫn lưu bể thận dưới Xquang tăng sáng |
18.0649 |
18 |
649 |
|
18.0649 |
Chọc hút ổ dịch/áp xe não dưới cắt lớp vi tính |
18.0650 |
18 |
650 |
|
18.0650 |
Chọc hút ổ dịch, áp xe dưới hướng dẫn cắt lớp vi tính |
18.0651 |
18 |
651 |
|
18.0651 |
Chọc hút hạch hoặc u dưới hướng dẫn cắt lớp vi tính |
18.0652 |
18 |
652 |
|
18.0652 |
Dẫn lưu các ổ dịch trong ổ bụng dưới hướng dẫn cắt lớp vi tính |
18.0653 |
18 |
653 |
|
18.0653 |
Dẫn lưu dịch, áp xe, nang dưới hướng dẫn cắt lớp bi tính |
18.0703 |
18 |
703 |
|
18.0703 |
Siêu âm tại giường |
20.0003 |
20 |
3 |
|
20.0003 |
Nội soi hạ họng - thanh quản ống cứng chẩn đoán |
20.0004 |
20 |
4 |
|
20.0004 |
Nội soi hạ họng - thanh quản ống cứng sinh thiết |
20.0005 |
20 |
5 |
|
20.0005 |
Nội soi hạ họng - thanh quản ống mềm chẩn đoán |
20.0007 |
20 |
7 |
|
20.0007 |
Nội soi cầm máu mũi |
20.0008 |
20 |
8 |
|
20.0008 |
Nội soi mũi hoặc vòm hoặc họng có sinh thiết |
20.0010 |
20 |
10 |
|
20.0010 |
Nội soi thanh quản ống mềm chẩn đoán |
20.0013 |
20 |
13 |
|
20.0013 |
Nội soi tai mũi họng |
20.0015 |
20 |
15 |
|
20.0015 |
Nội soi thanh quản lấy dị vật |
20.0025 |
20 |
25 |
|
20.0025 |
Nội soi khí - phế quản ống mềm chẩn đoán |
20.0026 |
20 |
26 |
|
20.0026 |
Nội soi khí - phế quản ống cứng chẩn đoán |
20.0028 |
20 |
28 |
|
20.0028 |
Nội soi khí - phế quản ống mềm chải phế quản chẩn đoán |
20.0029 |
20 |
29 |
|
20.0029 |
Nội soi khí - phế quản ống mềm rửa phế quản phế nang chọn lọc |
20.0030 |
20 |
30 |
|
20.0030 |
Nội soi khí - phế quản ống cứng rửa phế nang toàn bộ phổi |
20.0031 |
20 |
31 |
|
20.0031 |
Nội soi khí - phế quản ống mềm lấy dị vật |
20.0033 |
20 |
33 |
|
20.0033 |
Nội soi khí - phế quản ống mềm qua ống nội khí quản |
20.0036 |
20 |
36 |
|
20.0036 |
Nội soi khí - phế quản ống mềm hút đờm qua ống nội khí quản |
20.0037 |
20 |
37 |
|
20.0037 |
Nội soi lồng ngực ống cứng chẩn đoán |
20.0039 |
20 |
39 |
|
20.0039 |
Nội soi lồng ngực ống cứng sinh thiết |
20.0058 |
20 |
58 |
|
20.0058 |
Nội soi tiêu hoá với gây mê (dạ dày - đại tràng) |
20.0059 |
20 |
59 |
|
20.0059 |
Nội soi cầm máu bằng clip trong chảy máu đường tiêu hóa |
20.0063 |
20 |
63 |
|
20.0063 |
Nội soi ổ bụng để thăm dò, chẩn đoán |
20.0064 |
20 |
64 |
|
20.0064 |
Nội soi hố thận để thăm dò, chẩn đoán |
20.0065 |
20 |
65 |
|
20.0065 |
Nội soi khung chậu để thăm dò, chẩn đoán |
20.0067 |
20 |
67 |
|
20.0067 |
Nội soi dạ dày thực quản cấp cứu chảy máu tiêu hoá cao để chẩn đoán và điều trị |
20.0068 |
20 |
68 |
|
20.0068 |
Nội soi thực quản-dạ dày, lấy dị vật |
20.0069 |
20 |
69 |
|
20.0069 |
Siêu âm nội soi dạ dày, thực quản |
20.0070 |
20 |
70 |
|
20.0070 |
Nội soi đại tràng-lấy dị vật |
20.0071 |
20 |
71 |
|
20.0071 |
Nội soi đại tràng tiêm cầm máu |
20.0072 |
20 |
72 |
|
20.0072 |
Nội soi trực tràng-hậu môn thắt trĩ |
20.0073 |
20 |
73 |
|
20.0073 |
Nội soi đại, trực tràng có thể sinh thiết |
20.0074 |
20 |
74 |
|
20.0074 |
Nội soi cắt polip ông tiêu hoá (thực quản, dạ dày, tá tràng, đại trực tràng) |
20.0075 |
20 |
75 |
|
20.0075 |
Nội soi hậu môn có sinh thiết, tiêm xơ |
20.0076 |
20 |
76 |
|
20.0076 |
Nội soi chích (tiêm) keo điều trị dãn tĩnh mạch phình vị |
20.0079 |
20 |
79 |
|
20.0079 |
Nội soi thực quản, dạ dày, tá tràng kết hợp sinh thiết |
20.0080 |
20 |
80 |
|
20.0080 |
Nội soi thực quản, dạ dày, tá tràng |
20.0081 |
20 |
81 |
|
20.0081 |
Nội soi đại tràng sigma |
20.0082 |
20 |
82 |
|
20.0082 |
Soi trực tràng |
20.0085 |
20 |
85 |
|
20.0085 |
Lấy sỏi niệu quản qua nội soi |
20.0086 |
20 |
86 |
|
20.0086 |
Soi bàng quang |
20.0087 |
20 |
87 |
|
20.0087 |
Soi bàng quang, lấy dị vật, sỏi |
20.0090 |
20 |
90 |
|
20.0090 |
Nội soi bàng quang, bơm rửa lấy máu cục tránh phẫu thuật |
20.0093 |
20 |
93 |
|
20.0093 |
Nội soi niệu quản chẩn đoán |
20.0095 |
20 |
95 |
|
20.0095 |
Nội soi bàng quang sinh thiết |
20.0098 |
20 |
98 |
|
20.0098 |
Nội soi buồng tử cung chẩn đoán |
20.0099 |
20 |
99 |
|
20.0099 |
Nội soi ổ bụng lấy dụng cụ tránh thai |
20.0100 |
20 |
100 |
|
20.0100 |
Nội soi buồng tử cung lấy dị vật buồng tử cung |
20.0101 |
20 |
101 |
|
20.0101 |
Nội soi buồng tử cung, vòi trứng thông vòi trứng |
20.0102 |
20 |
102 |
|
20.0102 |
Nội soi buồng tử cung tách dính buồng tử cung |
20.0103 |
20 |
103 |
|
20.0103 |
Nội soi buồng tử cung can thiệp |
20.0105 |
20 |
105 |
|
20.0105 |
Nội soi ổ bụng chẩn đoán các bệnh lý phụ khoa |
20.0106 |
20 |
106 |
|
20.0106 |
Soi buồng tử cung + nạo buồng tử cung |
21.0008 |
21 |
8 |
|
21.0008 |
Nghiệm pháp gắng sức điện tâm đồ |
21.0013 |
21 |
13 |
|
21.0013 |
Nghiệm pháp dây thắt |
21.0014 |
21 |
14 |
|
21.0014 |
Điện tim thường |
21.0037 |
21 |
37 |
|
21.0037 |
Ghi điện não đồ vi tính |
21.0040 |
21 |
40 |
|
21.0040 |
Ghi điện não đồ thông thường |
21.0061 |
21 |
61 |
|
21.0061 |
Đo thính lực lời |
21.0083 |
21 |
83 |
|
21.0083 |
Đo khúc xạ khách quan (soi bóng đồng tử - Skiascope) |
21.0092 |
21 |
92 |
|
21.0092 |
Đo nhãn áp (Maclakov, Goldmann, Schiotz…) |
21.0106 |
21 |
106 |
|
21.0106 |
Nghiệm pháp dung nạp Glucose đường uống 2 mẫu có định lượng Insulin kèm theo |
21.0107 |
21 |
107 |
|
21.0107 |
Nghiệm pháp dung nạp Glucose đường uống 5 mẫu có định lượng Insulin kèm theo |
21.0108 |
21 |
108 |
|
21.0108 |
Nghiệm pháp nhịn đói 72 giờ |
21.0115 |
21 |
115 |
|
21.0115 |
Nghiệm pháp nhịn uống |
21.0117 |
21 |
117 |
|
21.0117 |
Đo đường máu 24 giờ có định lượng Insulin |
21.0118 |
21 |
118 |
|
21.0118 |
Đo đường máu 24 giờ không định lượng Insulin |
21.0119 |
21 |
119 |
|
21.0119 |
Nghiệm pháp dung nạp Glucose đường uống (50g Glucose) 2 mẫu cho người bệnh thai nghén |
21.0120 |
21 |
120 |
|
21.0120 |
Nghiệm pháp dung nạp glucose đường uống (75g Glucose) 3 mẫu cho người bệnh thai nghén |
21.0121 |
21 |
121 |
|
21.0121 |
Nghiệm pháp dung nạp glucose đường uống (100g Glucose) 4 mẫu cho người bệnh thai nghén |
21.0122 |
21 |
122 |
|
21.0122 |
Nghiệm pháp dung nạp glucose đường uống 2 mẫu không định lượng Insulin |
22.0001 |
22 |
1 |
|
22.0001 |
Thời gian prothrombin (PT: Prothrombin Time), (Các tên khác: TQ; Tỷ lệ Prothrombin) bằng máy tự động |
22.0002 |
22 |
2 |
|
22.0002 |
Thời gian prothrombin (PT: Prothrombin Time), (Các tên khác: TQ; Tỷ lệ Prothrombin) bằng máy bán tự động |
22.0005 |
22 |
5 |
|
22.0005 |
Thời gian thromboplastin một phần hoạt hoá (APTT: Activated Partial Thromboplastin Time), (Tên khác: TCK) bằng máy tự động |
22.0006 |
22 |
6 |
|
22.0006 |
Thời gian thromboplastin một phần hoạt hoá (APTT: Activated Partial Thromboplastin Time) (Tên khác: TCK) bằng máy bán tự động. |
22.0008 |
22 |
8 |
|
22.0008 |
Thời gian thrombin (TT: Thrombin Time) bằng máy tự động |
22.0009 |
22 |
9 |
|
22.0009 |
Thời gian thrombin (TT: Thrombin Time) bằng máy bán tự động |
22.0011 |
22 |
11 |
|
22.0011 |
Định lượng Fibrinogen (Tên khác: Định lượng yếu tố I), phương pháp gián tiếp, bằng máy tự động |
22.0012 |
22 |
12 |
|
22.0012 |
Định lượng Fibrinogen (Tên khác: Định lượng yếu tố I), phương pháp gián tiếp, bằng máy bán tự động |
22.0013 |
22 |
13 |
|
22.0013 |
Định lượng Fibrinogen (Tên khác: Định lượng yếu tố I), phương pháp Clauss- phương pháp trực tiếp, bằng máy tự động |
22.0014 |
22 |
14 |
|
22.0014 |
Định lượng Fibrinogen (Tên khác: Định lượng yếu tố I), phương pháp Clauss- phương pháp trực tiếp, bằng máy bán tự động |
22.0015 |
22 |
15 |
|
22.0015 |
Nghiệm pháp rượu (Ethanol test) |
22.0017 |
22 |
17 |
|
22.0017 |
Nghiệm pháp Von-Kaulla |
22.0019 |
22 |
19 |
|
22.0019 |
Thời gian máu chảy phương pháp Duke |
22.0020 |
22 |
20 |
|
22.0020 |
Thời gian máu chảy phương pháp Ivy |
22.0021 |
22 |
21 |
|
22.0021 |
Co cục máu đông (Tên khác: Co cục máu) |
22.0022 |
22 |
22 |
|
22.0022 |
Nghiệm pháp dây thắt |
22.0023 |
22 |
23 |
|
22.0023 |
Định lượng D-Dimer |
22.0026 |
22 |
26 |
|
22.0026 |
Phát hiện kháng đông nội sinh (Tên khác: Mix test) |
22.0027 |
22 |
27 |
|
22.0027 |
Phát hiện kháng đông ngoại sinh |
22.0089 |
22 |
89 |
|
22.0089 |
Định lượng Transferin |
22.0102 |
22 |
102 |
|
22.0102 |
Sức bền thẩm thấu hồng cầu |
22.0116 |
22 |
116 |
|
22.0116 |
Định lượng Ferritin |
22.0117 |
22 |
117 |
|
22.0117 |
Định lượng sắt huyết thanh |
22.0118 |
22 |
118 |
|
22.0118 |
Dàn tiêu bản máu ngoại vi (Phết máu ngoại vi) |
22.0119 |
22 |
119 |
|
22.0119 |
Phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng phương pháp thủ công) |
22.0120 |
22 |
120 |
|
22.0120 |
Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng máy đếm tổng trở) |
22.0121 |
22 |
121 |
|
22.0121 |
Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng máy đếm laser) |
22.0123 |
22 |
123 |
|
22.0123 |
Huyết đồ (bằng phương pháp thủ công) |
22.0124 |
22 |
124 |
|
22.0124 |
Huyết đồ (bằng máy đếm tổng trở) |
22.0125 |
22 |
125 |
|
22.0125 |
Huyết đồ (bằng máy đếm laser) |
22.0127 |
22 |
127 |
|
22.0127 |
Thủ thuật chọc hút tủy làm tủy đồ (bao gồm kim chọc tủy nhiều lần) |
22.0129 |
22 |
129 |
|
22.0129 |
Xét nghiệm tế bào học tủy xương (không bao gồm thủ thuật chọc hút tủy) |
22.0134 |
22 |
134 |
|
22.0134 |
Xét nghiệm hồng cầu lưới (bằng phương pháp thủ công) |
22.0136 |
22 |
136 |
|
22.0136 |
Tìm mảnh vỡ hồng cầu |
22.0137 |
22 |
137 |
|
22.0137 |
Tìm hồng cầu có chấm ưa bazơ |
22.0138 |
22 |
138 |
|
22.0138 |
Tìm ký sinh trùng sốt rét trong máu (bằng phương pháp thủ công) |
22.0139 |
22 |
139 |
|
22.0139 |
Tìm ký sinh trùng sốt rét trong máu (bằng phương pháp tập trung hồng cầu nhiễm) |
22.0140 |
22 |
140 |
|
22.0140 |
Tìm giun chỉ trong máu |
22.0141 |
22 |
141 |
|
22.0141 |
Tập trung bạch cầu |
22.0142 |
22 |
142 |
|
22.0142 |
Máu lắng (bằng phương pháp thủ công) |
22.0143 |
22 |
143 |
|
22.0143 |
Máu lắng (bằng máy tự động) |
22.0144 |
22 |
144 |
|
22.0144 |
Tìm tế bào Hargraves |
22.0149 |
22 |
149 |
|
22.0149 |
Xét nghiệm tế bào cặn nước tiểu (bằng phương pháp thủ công) |
22.0151 |
22 |
151 |
|
22.0151 |
Cặn Addis |
22.0152 |
22 |
152 |
|
22.0152 |
Xét nghiệm tế bào trong nước dịch chẩn đoán tế bào học (não tủy, màng tim, màng phổi, màng bụng, dịch khớp, rửa phế quản…) bằng phương pháp thủ công |
22.0153 |
22 |
153 |
|
22.0153 |
Xét nghiệm tế bào trong nước dịch chẩn đoán tế bào học (não tuỷ, màng tim, màng phổi, màng bụng, dịch khớp, rửa phế quản…) bằng máy phân tích huyết học tự động |
22.0154 |
22 |
154 |
|
22.0154 |
Xét nghiệm các loại dịch, nhuộm và chẩn đoán tế bào học |
22.0160 |
22 |
160 |
|
22.0160 |
Thể tích khối hồng cầu (hematocrit) bằng máy ly tâm |
22.0161 |
22 |
161 |
|
22.0161 |
Định lượng huyết sắc tố (hemoglobin) bằng quang kế |
22.0162 |
22 |
162 |
|
22.0162 |
Xét nghiệm số lượng và độ tập trung tiểu cầu (bằng máy đếm tổng trở) |
22.0163 |
22 |
163 |
|
22.0163 |
Xét nghiệm số lượng và độ tập trung tiểu cầu (bằng phương pháp thủ công) |
22.0165 |
22 |
165 |
|
22.0165 |
Làm thủ thuật chọc hút hạch làm hạch đồ |
22.0166 |
22 |
166 |
|
22.0166 |
Xét nghiệm tế bào hạch (hạch đồ) |
22.0267 |
22 |
267 |
|
22.0267 |
Hiệu giá kháng thể tự nhiên chống A, B (Kỹ thuật ống nghiệm) |
22.0268 |
22 |
268 |
|
22.0268 |
Phản ứng hòa hợp trong môi trường nước muối ở 220C (Kỹ thuật ống nghiệm) |
22.0271 |
22 |
271 |
|
22.0271 |
Phản ứng hòa hợp ở điều kiện 370C (Kỹ thuật ống nghiệm) |
22.0274 |
22 |
274 |
|
22.0274 |
Phản ứng hoà hợp có sử dụng kháng globulin người (Kỹ thuật ống nghiệm) |
22.0279 |
22 |
279 |
|
22.0279 |
Định nhóm máu hệ ABO (Kỹ thuật ống nghiệm) |
22.0280 |
22 |
280 |
|
22.0280 |
Định nhóm máu hệ ABO (Kỹ thuật phiến đá) |
22.0281 |
22 |
281 |
|
22.0281 |
Định nhóm máu khó hệ ABO (Kỹ thuật ống nghiệm) |
22.0283 |
22 |
283 |
|
22.0283 |
Định nhóm máu hệ ABO (Kỹ thuật trên giấy) |
22.0285 |
22 |
285 |
|
22.0285 |
Định nhóm máu hệ ABO bằng giấy định nhóm máu để truyền máu toàn phần, khối hồng cầu, khối bạch cầu |
22.0286 |
22 |
286 |
|
22.0286 |
Định nhóm máu hệ ABO bằng giấy định nhóm máu để truyền chế phẩm tiểu cầu hoặc huyết tương |
22.0291 |
22 |
291 |
|
22.0291 |
Định nhóm máu hệ Rh(D) (Kỹ thuật ống nghiệm) |
22.0292 |
22 |
292 |
|
22.0292 |
Định nhóm máu hệ Rh(D) (Kỹ thuật phiến đá) |
22.0304 |
22 |
304 |
|
22.0304 |
Nghiệm pháp Coombs trực tiếp (Kỹ thuật ống nghiệm) |
22.0308 |
22 |
308 |
|
22.0308 |
Nghiệm pháp Coombs gián tiếp (Kỹ thuật ống nghiệm) |
22.0456 |
22 |
456 |
|
22.0456 |
Xét nghiệm nhanh HBsAg trước hiến máu đối với người hiến máu |
22.0457 |
22 |
457 |
|
22.0457 |
Lấy máu toàn phần từ người hiến máu |
22.0462 |
22 |
462 |
|
22.0462 |
Xét nghiệm sàng lọc giang mai đối với đơn vị máu toàn phần và thành phần máu bằng kỹ thuật RPR |
22.0466 |
22 |
466 |
|
22.0466 |
Xét nghiệm sàng lọc ký sinh trùng sốt rét đối với đơn vị máu toàn phần và thành phần máu bằng kỹ thuật nhuộm giêmsa soi kính hiển vi |
22.0499 |
22 |
499 |
|
22.0499 |
Rút máu để điều trị |
22.0501 |
22 |
501 |
|
22.0501 |
Truyền máu tại giường bệnh (bệnh nhân điều trị nội - ngoại trú) |
22.0502 |
22 |
502 |
|
22.0502 |
Định nhóm máu tại giường bệnh trước truyền máu |
22.0516 |
22 |
516 |
|
22.0516 |
Thủ thuật chọc tủy sống lấy dịch não tủy làm xét nghiệm |
22.0629 |
22 |
629 |
|
|
Xét nghiệm kháng thể kháng lao (phương pháp thấm miễn dịch) |
22.0630 |
22 |
630 |
|
|
Xét nghiệm kháng thể kháng Dengue IgG và IgM (phương pháp thấm miễn dịch) |
23.0003 |
23 |
3 |
|
|
Định lượng Acid Uric |
23.0007 |
23 |
7 |
|
|
Định lượng Albumin |
23.0010 |
23 |
10 |
|
|
Đo hoạt độ Amylase |
23.0018 |
23 |
18 |
|
|
Định lượng AFP (Alpha Fetoproteine) |
23.0019 |
23 |
19 |
|
|
Đo hoạt độ ALT (GPT) |
23.0020 |
23 |
20 |
|
|
Đo hoạt độ AST (GOT) |
23.0025 |
23 |
25 |
|
|
Định lượng Bilirubin trực tiếp |
23.0026 |
23 |
26 |
|
|
Định lượng Bilirubin gián tiếp |
23.0027 |
23 |
27 |
|
|
Định lượng Bilirubin toàn phần |
23.0029 |
23 |
29 |
|
|
Định lượng Calci toàn phần |
23.0030 |
23 |
30 |
|
|
Định lượng Calci ion hoá |
23.0041 |
23 |
41 |
|
|
Định lượng Cholesterol toàn phần |
23.0042 |
23 |
42 |
|
|
Đo hoạt độ CK (Creatine kinase) |
23.0043 |
23 |
43 |
|
|
Đo hoạt độ CK-MB (Isozym MB of Creatine kinase) |
23.0050 |
23 |
50 |
|
|
Định lượng CRP hs (C-Reactive Protein high sesitivity) |
23.0051 |
23 |
51 |
|
|
Định lượng Creatinin |
23.0058 |
23 |
58 |
|
|
Điện giải đồ (Na, K, Cl) |
23.0060 |
23 |
60 |
|
|
Định lượng Ethanol (cồn) |
23.0068 |
23 |
68 |
|
|
Định lượng FT3 (Free Triiodothyronine) |
23.0069 |
23 |
69 |
|
|
Định lượng FT4 (Free Thyroxine) |
23.0075 |
23 |
75 |
|
|
Định lượng Glucose |
23.0076 |
23 |
76 |
|
|
Định lượng Globulin |
23.0077 |
23 |
77 |
|
|
Đo hoạt độ GGT (Gama Glutamyl Transferase) |
23.0083 |
23 |
83 |
|
|
Định lượng HbA1c |
23.0084 |
23 |
84 |
|
|
Định lượng HDL-C (High density lipoprotein Cholesterol) |
23.0103 |
23 |
103 |
|
|
Xét nghiệm Khí máu |
23.0111 |
23 |
111 |
|
|
Đo hoạt độ LDH ( Lactat dehydrogenase) |
23.0112 |
23 |
112 |
|
|
Định lượng LDL - C (Low density lipoprotein Cholesterol) |
23.0133 |
23 |
133 |
|
|
Định lượng Protein toàn phần |
23.0139 |
23 |
139 |
|
|
Định lượng PSA toàn phần (Total prostate-Specific Antigen) |
23.0143 |
23 |
143 |
|
|
Định lượng Sắt |
23.0147 |
23 |
147 |
|
|
Định lượng T3 (Tri iodothyronine) |
23.0148 |
23 |
148 |
|
|
Định lượng T4 (Thyroxine) |
23.0158 |
23 |
158 |
|
|
Định lượng Triglycerid |
23.0159 |
23 |
159 |
|
|
Định lượng Troponin T |
23.0161 |
23 |
161 |
|
|
Định lượng Troponin I |
23.0162 |
23 |
162 |
|
|
Định lượng TSH (Thyroid Stimulating hormone) |
23.0166 |
23 |
166 |
|
|
Định lượng Urê |
23.0175 |
23 |
175 |
|
|
Đo hoạt độ Amylase |
23.0176 |
23 |
176 |
|
|
Định lượng Axit Uric |
23.0179 |
23 |
179 |
|
|
Định tính beta hCG (test nhanh) |
23.0184 |
23 |
184 |
|
|
Định lượng Creatinin |
23.0187 |
23 |
187 |
|
|
Định lượng Glucose |
23.0194 |
23 |
194 |
|
|
Định tính Morphin (test nhanh) |
23.0195 |
23 |
195 |
|
|
Định tính Codein (test nhanh) |
23.0201 |
23 |
201 |
|
|
Định lượng Protein |
23.0202 |
23 |
202 |
|
|
Định tính Protein Bence -jones |
23.0205 |
23 |
205 |
|
|
Định lượng Ure |
23.0206 |
23 |
206 |
|
|
Tổng phân tích nước tiểu (Bằng máy tự động) |
23.0208 |
23 |
208 |
|
|
Định lượng Glucose |
23.0210 |
23 |
210 |
|
|
Định lượng Protein |
23.0217 |
23 |
217 |
|
|
Định lượng Glucose |
23.0220 |
23 |
220 |
|
|
Phản ứng Rivalta |
23.0221 |
23 |
221 |
|
|
Định lượng Triglycerid |
23.0228 |
23 |
228 |
|
|
Định lượng CRP |
23.0234 |
23 |
234 |
|
|
Đường máu mao mạch |
23.0260 |
23 |
260 |
|
|
Urobilin, Urobilinogen: Định tính |
24.0001 |
24 |
1 |
|
|
Vi khuẩn nhuộm soi |
24.0002 |
24 |
2 |
|
|
Vi khuẩn test nhanh |
24.0003 |
24 |
3 |
|
|
Vi khuẩn nuôi cấy và định danh phương pháp thông thường |
24.0006 |
24 |
6 |
|
|
Vi khuẩn kháng thuốc định tính |
24.0016 |
24 |
16 |
|
|
Vi hệ đường ruột |
24.0017 |
24 |
17 |
|
|
AFB trực tiếp nhuộm Ziehl-Neelsen |
24.0039 |
24 |
39 |
|
|
Mycobacterium leprae nhuộm soi |
24.0042 |
24 |
42 |
|
|
Vibrio cholerae soi tươi |
24.0043 |
24 |
43 |
|
|
Vibrio cholerae nhuộm soi |
24.0045 |
24 |
45 |
|
|
Vibrio cholerae nuôi cấy, định danh và kháng thuốc |
24.0049 |
24 |
49 |
|
|
Neisseria gonorrhoeae nhuộm soi |
24.0050 |
24 |
50 |
|
|
Neisseria gonorrhoeae nuôi cấy, định danh và kháng thuốc |
24.0056 |
24 |
56 |
|
|
Neisseria meningitidis nhuộm soi |
24.0057 |
24 |
57 |
|
|
Neisseria meningitidis nuôi cấy, định danh và kháng thuốc |
24.0073 |
24 |
73 |
|
|
Helicobacter pylori Ag test nhanh |
24.0074 |
24 |
74 |
|
|
Helicobacter pylori Ab test nhanh |
24.0093 |
24 |
93 |
|
|
Salmonella Widal |
24.0094 |
24 |
94 |
|
|
Streptococcus pyogenes ASO |
24.0098 |
24 |
98 |
|
|
Treponema pallidum test nhanh |
24.0099 |
24 |
99 |
|
|
Treponema pallidum RPR định tính và định lượng |
24.0100 |
24 |
100 |
|
|
Treponema pallidum TPHA định tính và định lượng |
24.0108 |
24 |
108 |
|
|
Virus test nhanh |
24.0117 |
24 |
117 |
|
|
HBsAg test nhanh |
24.0118 |
24 |
118 |
|
|
HBsAg miễn dịch bán tự động |
24.0122 |
24 |
122 |
|
|
HBsAb test nhanh |
24.0123 |
24 |
123 |
|
|
HBsAb miễn dịch bán tự động |
24.0127 |
24 |
127 |
|
|
HBcAb test nhanh |
24.0130 |
24 |
130 |
|
|
HBeAg test nhanh |
24.0133 |
24 |
133 |
|
|
HBeAb test nhanh |
24.0144 |
24 |
144 |
|
|
HCV Ab test nhanh |
24.0155 |
24 |
155 |
|
|
HAV Ab test nhanh |
24.0169 |
24 |
169 |
|
|
HIV Ab test nhanh |
24.0170 |
24 |
170 |
|
|
HIV Ag/Ab test nhanh |
24.0183 |
24 |
183 |
|
|
Dengue virus NS1Ag test nhanh |
24.0184 |
24 |
184 |
|
|
Dengue virus NS1Ag/IgM/IgG test nhanh |
24.0185 |
24 |
185 |
|
|
Dengue virus IgA test nhanh |
24.0243 |
24 |
243 |
|
|
Influenza virus A, B test nhanh |
24.0254 |
24 |
254 |
|
|
Rubella virus Ab test nhanh |
24.0263 |
24 |
263 |
|
|
Hồng cầu, bạch cầu trong phân soi tươi |
24.0264 |
24 |
264 |
|
|
Hồng cầu trong phân test nhanh |
24.0265 |
24 |
265 |
|
|
Đơn bào đường ruột soi tươi |
24.0266 |
24 |
266 |
|
|
Đơn bào đường ruột nhuộm soi |
24.0267 |
24 |
267 |
|
|
Trứng giun, sán soi tươi |
24.0268 |
24 |
268 |
|
|
Trứng giun soi tập trung |
24.0269 |
24 |
269 |
|
|
Strongyloides stercoralis(Giun lươn) ấu trùng soi tươi |
24.0282 |
24 |
282 |
|
|
Fasciola (Sán lá gan lớn) Ab miễn dịch bán tự động |
24.0283 |
24 |
283 |
|
|
Fasciola (Sán lá gan lớn) Ab miễn dịch tự động |
24.0284 |
24 |
284 |
|
|
Filaria (Giun chỉ) ấu trùng trong máu nhuộm soi |
24.0289 |
24 |
289 |
|
|
Plasmodium (Ký sinh trùng sốt rét) nhuộm soi định tính |
24.0290 |
24 |
290 |
|
|
Plasmodium (Ký sinh trùng sốt rét) nhuộm soi định lượng |
24.0291 |
24 |
291 |
|
|
Plasmodium (Ký sinh trùng sốt rét) Ag test nhanh |
24.0296 |
24 |
296 |
|
|
Toxocara (Giun đũa chó, mèo) Ab miễn dịch bán tự động |
24.0305 |
24 |
305 |
|
|
Demodex soi tươi |
24.0306 |
24 |
306 |
|
|
Demodex nhuộm soi |
24.0307 |
24 |
307 |
|
|
Phthirus pubis (Rận mu) soi tươi |
24.0308 |
24 |
308 |
|
|
Phthirus pubis (Rận mu) nhuộm soi |
24.0309 |
24 |
309 |
|
|
Sarcoptes scabies hominis (Ghẻ) soi tươi |
24.0310 |
24 |
310 |
|
|
Sarcoptes scabies hominis (Ghẻ) nhuộm soi |
24.0314 |
24 |
314 |
|
|
Taenia (Sán dây) soi tươi định danh |
24.0317 |
24 |
317 |
|
|
Trichomonas vaginalis soi tươi |
24.0318 |
24 |
318 |
|
|
Trichomonas vaginalis nhuộm soi |
24.0319 |
24 |
319 |
|
|
Vi nấm soi tươi |
24.0321 |
24 |
321 |
|
|
Vi nấm nhuộm soi |
24.0329 |
24 |
329 |
|
|
Vi sinh vật cấy kiểm tra không khí |
24.0330 |
24 |
330 |
|
|
Vi sinh vật cấy kiểm tra bàn tay |
24.0331 |
24 |
331 |
|
|
Vi sinh vật cấy kiểm tra dụng cụ đã tiệt trùng |
24.0332 |
24 |
332 |
|
|
Vi sinh vật cấy kiểm tra bề mặt |
24.0333 |
24 |
333 |
|
|
Vi sinh vật cấy kiểm tra nước sinh hoạt |
24.0334 |
24 |
334 |
|
|
Vi sinh vật cấy kiểm tra nước thải |
24.0335 |
24 |
335 |
|
|
Vi khuẩn kháng thuốc - Phát hiện người mang |
24.0336 |
24 |
336 |
|
|
Vi khuẩn gây nhiễm trùng bệnh viện - Phát hiện nguồn nhiễm |
25.0074 |
25 |
74 |
|
23.0074 |
Nhuộm phiến đồ tế bào theo Papanicolaou |
27.0075 |
27 |
75 |
|
25.0075 |
Phẫu thuật nội soi xử trí tràn máu, tràn khí màng phổi |
27.0077 |
27 |
77 |
|
25.0077 |
Phẫu thuật nội soi gỡ dính - hút rửa màng phổi trong bệnh lý mủ màng phổi |
27.0078 |
27 |
78 |
|
25.0078 |
Phẫu thuật nội soi gây dính màng phổi |
27.0083 |
27 |
83 |
|
25.0083 |
Phẫu thuật nội soi cắt - đốt hạch giao cảm ngực |
27.0087 |
27 |
87 |
|
25.0087 |
Phẫu thuật nội soi điều trị máu đông màng phổi |
27.0088 |
27 |
88 |
|
25.0088 |
Phẫu thuật nội soi điều trị ổ cặn màng phổi |
27.0142 |
27 |
142 |
|
25.0142 |
Phẫu thuật nội soi khâu thủng dạ dày |
27.0144 |
27 |
144 |
|
25.0144 |
Phẫu thuật nội soi khâu vết thương dạ dày |
27.0172 |
27 |
172 |
|
25.0172 |
Phẫu thuật nội soi khâu thủng ruột non |
27.0173 |
27 |
173 |
|
25.0173 |
Phẫu thuật nội soi khâu vết thương ruột non |
27.0187 |
27 |
187 |
|
25.0187 |
Phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa |
27.0188 |
27 |
188 |
|
25.0188 |
Phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa + rửa bụng |
27.0191 |
27 |
191 |
|
25.0191 |
Phẫu thuật nội soi viêm phúc mạc do viêm ruột thừa |
27.0273 |
27 |
273 |
|
25.0273 |
Phẫu thuật nội soi cắt túi mật |
27.0331 |
27 |
331 |
|
25.0331 |
Phẫu thuật nội soi dẫn lưu áp xe tồn dư |
27.0332 |
27 |
332 |
|
25.0332 |
Phẫu thuật nội soi rửa bụng, dẫn lưu |
27.0333 |
27 |
333 |
|
25.0333 |
Nội soi ổ bụng chẩn đoán |
27.0396 |
27 |
396 |
|
25.0396 |
Cắt u phì đại lành tính tuyến tiền liệt qua nội soi |
27.0412 |
27 |
412 |
|
25.0412 |
Phẫu thuật nội soi xử lý viêm phúc mạc tiểu khung |
27.0413 |
27 |
413 |
|
25.0413 |
Phẫu thuật nội soi ổ bụng lấy dụng cụ tránh thai |
27.0414 |
27 |
414 |
|
25.0414 |
Phẫu thuật nội soi cắt khối chửa ngoài tử cung |
27.0417 |
27 |
417 |
|
25.0417 |
Phẫu thuật nội soi ổ bụng chẩn đoán trong phụ khoa |
27.0418 |
27 |
418 |
|
25.0418 |
Phẫu thuật nội soi GEU thể huyết tụ thành nang |
27.0419 |
27 |
419 |
|
25.0419 |
Phẫu thuật nội soi viêm phần phụ |
27.0422 |
27 |
422 |
|
25.0422 |
Phẫu thuật nội soi buồng tử cung cắt polype |
27.0431 |
27 |
431 |
|
25.0431 |
Phẫu thuật nội soi cắt góc buồng trứng |
27.0433 |
27 |
433 |
|
25.0433 |
Cắt u buồng trứng qua nội soi |
27.0434 |
27 |
434 |
|
25.0434 |
Phẫu thuật nội soi u nang buồng trứng |
27.0437 |
27 |
437 |
|
25.0437 |
Thông vòi tử cung qua nội soi |
28.0001 |
28 |
1 |
|
26.0001 |
Cắt lọc - khâu vết thương da đầu mang tóc |
28.0002 |
28 |
2 |
|
26.0002 |
Cắt lọc - khâu vết thương vùng trán |
28.0003 |
28 |
3 |
|
26.0003 |
Phẫu thuật che phủ vết thương khuyết da đầu mang tóc bằng vạt tại chỗ |
28.0004 |
28 |
4 |
|
26.0004 |
Phẫu thuật che phủ vết thương khuyết da đầu mang tóc bằng vạt lân cận |
28.0006 |
28 |
6 |
|
26.0006 |
Phẫu thuật điều trị lột da đầu bán phần |
28.0008 |
28 |
8 |
|
26.0008 |
Phẫu thuật điều trị da đầu đứt rời không sử dụng kỹ thuật vi phẫu |
28.0009 |
28 |
9 |
|
26.0009 |
Phẫu thuật cắt bỏ u da lành tính vùng da đầu dưới 2cm |
28.0013 |
28 |
13 |
|
26.0013 |
Tạo hình khuyết da đầu bằng ghép da mỏng |
28.0014 |
28 |
14 |
|
26.0014 |
Tạo hình khuyết da đầu bằng ghép da dày |
28.0016 |
28 |
16 |
|
26.0016 |
Tạo hình khuyết da đầu bằng vạt da tại chỗ |
28.0017 |
28 |
17 |
|
26.0017 |
Phẫu thuật tạo vạt da lân cận che phủ các khuyết da đầu |
28.0027 |
28 |
27 |
|
26.0027 |
Phẫu thuật độn khuyết xương sọ bằng xương tự thân |
28.0031 |
28 |
31 |
|
26.0031 |
Phẫu thuật tái tạo trán lõm bằng xi măng xương |
28.0032 |
28 |
32 |
|
26.0032 |
Phẫu thuật lấy mảnh xương sọ hoại tử |
28.0033 |
28 |
33 |
|
26.0033 |
Xử lý vết thương phần mềm nông vùng mi mắt |
28.0264 |
28 |
264 |
|
26.0264 |
Phẫu thuật cắt bỏ u xơ vú |
28.0265 |
28 |
265 |
|
26.0265 |
Phẫu thuật cắt bỏ tuyến vú phụ |
28.0266 |
28 |
266 |
|
26.0266 |
Phẫu thuật cắt bỏ vú thừa |
28.0267 |
28 |
267 |
|
26.0267 |
Phẫu thuật cắt bỏ u tuyến vú lành tính philoid |
28.0269 |
28 |
269 |
|
26.0269 |
Phẫu thuật cắt vú to ở đàn ông |
28.0271 |
28 |
271 |
|
26.0271 |
Phẫu thuật Tạo hình khuyết phần mềm thành ngực bụng bằng vạt da lân cận |
28.0274 |
28 |
274 |
|
26.0274 |
Phẫu thuật Tạo hình khuyết phần mềm thành ngực bụng bằng ghép da tự thân |
28.0275 |
28 |
275 |
|
26.0275 |
Cắt bỏ khối u da lành tính dưới 5cm |
28.0276 |
28 |
276 |
|
26.0276 |
Cắt bỏ khối u da lành tính trên 5cm |
28.0280 |
28 |
280 |
|
26.0280 |
Phẫu thuật cắt bỏ tổ chức hoại tử trong ổ loét tì đè |
28.0281 |
28 |
281 |
|
26.0281 |
Phẫu thuật loét tì đè cùng cụt bằng ghép da tự thân |
28.0285 |
28 |
285 |
|
26.0285 |
Phẫu thuật loét tì đè bằng vạt tự do |
28.0287 |
28 |
287 |
|
26.0287 |
Phẫu thuật ghép mảnh da dương vật bị lột găng |
28.0288 |
28 |
288 |
|
26.0288 |
Phẫu thuật điều trị vết thương dương vật |
28.0291 |
28 |
291 |
|
26.0291 |
Phẫu thuật giải phóng xơ cong dương vật |
28.0298 |
28 |
298 |
|
26.0298 |
Phẫu thuật tạo hình khuyết da âm hộ bằng ghép da tự thân |
28.0299 |
28 |
299 |
|
26.0299 |
Phãu thuật cắt bỏ vách ngăn âm đạo |
28.0315 |
28 |
315 |
|
26.0315 |
Phẫu thuật ghép da tự thân các khuyết phần mềm cánh tay |
28.0316 |
28 |
316 |
|
26.0316 |
Phẫu thuật ghép da tự thân các khuyết phần mềm cẳng tay |
28.0317 |
28 |
317 |
|
26.0317 |
Phẫu thuật tạo hình các khuyết phần mềm phức tạp cánh tay bằng vạt tại chỗ |
28.0318 |
28 |
318 |
|
26.0318 |
Phẫu thuật tạo hình các khuyết phần mềm phức tạp cẳng tay bằng vạt tại chỗ |
28.0319 |
28 |
319 |
|
26.0319 |
Phẫu thuật tạo hình các khuyết phần mềm phức tạp cánh tay bằng vạt lân cận |
28.0320 |
28 |
320 |
|
26.0320 |
Phẫu thuật tạo hình các khuyết phần mềm phức tạp cẳng tay bằng vạt lân cận |
28.0323 |
28 |
323 |
|
26.0323 |
Phẫu thuật điều trị vết thương bàn tay bằng ghép da tự thân |
28.0324 |
28 |
324 |
|
26.0324 |
Phẫu thuật điều trị vết thương bàn tay bằng các vạt da tại chỗ |
28.0325 |
28 |
325 |
|
26.0325 |
Phẫu thuật điều trị vết thương bàn tay bằng các vạt da lân cận |
28.0327 |
28 |
327 |
|
26.0327 |
Phẫu thuật điều trị vết thương bàn tay bằng vạt có sử dụng vi phẫu thuật |
28.0328 |
28 |
328 |
|
26.0328 |
Phẫu thuật điều trị vết thương ngón tay bằng ghép da tự thân |
28.0329 |
28 |
329 |
|
26.0329 |
Phẫu thuật điều trị vết thương ngón tay bằng các vạt da tại chỗ |
28.0330 |
28 |
330 |
|
26.0330 |
Phẫu thuật điều trị vết thương ngón tay bằng các vạt da lân cận |
28.0334 |
28 |
334 |
|
26.0334 |
Phẫu thuật vết thương khớp bàn ngón |
28.0335 |
28 |
335 |
|
26.0335 |
Phẫu thuật gãy đốt bàn ngón tay kết hợp xương với Kirschner hoặc nẹp vít |
28.0336 |
28 |
336 |
|
26.0336 |
Cắt đáy ổ loét vết thương mãn tính |
28.0337 |
28 |
337 |
|
26.0337 |
Nối gân gấp |
28.0338 |
28 |
338 |
|
26.0338 |
Phẫu thuật ghép gân gấp không sử dụng vi phẫu thuật |
28.0340 |
28 |
340 |
|
26.0340 |
Nối gân duỗi |
28.0341 |
28 |
341 |
|
26.0341 |
Gỡ dính gân |
28.0342 |
28 |
342 |
|
26.0342 |
Khâu nối thần kinh khhông sử dụng vi phẫu thuạt |
28.0343 |
28 |
343 |
|
26.0343 |
Khâu nối thần kinh sử dụng vi phẫu thuạt |
28.0344 |
28 |
344 |
|
26.0344 |
Gỡ dính thần kinh |
28.0351 |
28 |
351 |
|
26.0351 |
Phẫu thuật tạo hình kẽ ngón cái |
28.0352 |
28 |
352 |
|
26.0352 |
Rút nẹp vít và các dụng cụ khác sau phẫu thuật |
28.0353 |
28 |
353 |
|
26.0353 |
Thay khớp bàn tay |
28.0354 |
28 |
354 |
|
26.0354 |
Thay khớp liên đốt các ngón tay |
28.0355 |
28 |
355 |
|
26.0355 |
Phẫu thuật tách dính 2 ngón tay |
28.0356 |
28 |
356 |
|
26.0356 |
Phẫu thuật tách dính 3 ngón tay |
28.0357 |
28 |
357 |
|
26.0357 |
Phẫu thuật tách dính 4 ngón tay |
28.0358 |
28 |
358 |
|
26.0358 |
Phẫu thuật cắt ngón tay thừa |
28.0359 |
28 |
359 |
|
26.0359 |
Phẫu thuật cắt bỏ ngón tay cái thừa |
28.0360 |
28 |
360 |
|
26.0360 |
Phẫu thuật tạo hình ngón tay cái xẻ đôi |
28.0361 |
28 |
361 |
|
26.0361 |
Phẫu thuật sửa sẹo co nách bằng ghép da tự thân |
28.0362 |
28 |
362 |
|
26.0362 |
Phẫu thuật sửa sẹo co khuỷu bằng ghép da tự thân |
28.0363 |
28 |
363 |
|
26.0363 |
Phẫu thuật sửa sẹo co nách bằng vạt da tại chỗ |
28.0364 |
28 |
364 |
|
26.0364 |
Phẫu thuật sửa sẹo co khuỷu bằng vạt tại chỗ |
28.0365 |
28 |
365 |
|
26.0365 |
Phẫu thuật sửa sẹo co nách bằng vạt da cơ lân cận |
28.0370 |
28 |
370 |
|
26.0370 |
Phẫu thuật sửa sẹo co cổ bàn tay bằng tạo hình chữ Z |
28.0371 |
28 |
371 |
|
26.0371 |
Phẫu thuật sửa sẹo co ngón tay bằng tạo hình chữ Z |
28.0372 |
28 |
372 |
|
26.0372 |
Phẫu thuật sửa sẹo co cổ bàn tay bằng ghép da tự thân |
28.0377 |
28 |
377 |
|
26.0377 |
Kết hợp phẫu thuật vi phẫu nối các mạch máu, thần kinh trong nối lại 1 ngón tay bị cắt rời |
28.0378 |
28 |
378 |
|
26.0378 |
Kết hợp phẫu thuật vi phẫu nối các mạch máu, thần kinh trong nối lại bàn và các ngón tay bị cắt rời |
28.0382 |
28 |
382 |
|
26.0382 |
Phẫu thuật ghép móng |
28.0385 |
28 |
385 |
|
26.0385 |
Phẫu thuật tạo hình các khuyết da vùng đùi bằng ghép da tự thân |
28.0386 |
28 |
386 |
|
26.0386 |
Phẫu thuật tạo hình các khuyết da vùng khoeo bằng ghép da tự thân |
28.0387 |
28 |
387 |
|
26.0387 |
Phẫu thuật tạo hình các khuyết da vùng cẳng bằng ghép da tự thân |
28.0388 |
28 |
388 |
|
26.0388 |
Phẫu thuật tạo hình các khuyết da vùng cổ chân bằng ghép da tự thân |
28.0389 |
28 |
389 |
|
26.0389 |
Phẫu thuật tạo hình các khuyết da vùng bàn chân bằng ghép da tự thân |
28.0390 |
28 |
390 |
|
26.0390 |
Phẫu thuật tạo hình các khuyết da vùng đùi bằng vạt da tại chỗ |
28.0391 |
28 |
391 |
|
26.0391 |
Phẫu thuật tạo hình các khuyết da vùng khoeo bằng vạt da tại chỗ |
28.0392 |
28 |
392 |
|
26.0392 |
Phẫu thuật tạo hình các khuyết da vùng cẳng chân bằng vạt da tại chỗ |
28.0393 |
28 |
393 |
|
26.0393 |
Phẫu thuật tạo hình các khuyết da vùng bàn chân bằng vạt da tại chỗ |
28.0394 |
28 |
394 |
|
26.0394 |
Phẫu thuật tạo hình các khuyết da vùng đùi bằng vạt da lân cận |
28.0395 |
28 |
395 |
|
26.0395 |
Phẫu thuật tạo hình các khuyết da vùng khoeo bằng vạt da lân cận |
28.0396 |
28 |
396 |
|
26.0396 |
Phẫu thuật tạo hình các khuyết da vùng cẳng chân bằng vạt da lân cận |
28.0397 |
28 |
397 |
|
26.0397 |
Phẫu thuật tạo hình các khuyết da vùng bàn chân bằng ghép da lân cận |
28.0403 |
28 |
403 |
|
26.0403 |
Cắt các khối u da lành tính dưới 5cm |
28.0404 |
28 |
404 |
|
26.0404 |
Cắt khối u da lành tính trên 5cm |
28.0405 |
28 |
405 |
|
26.0405 |
Cắt khối u da lành tính khổng lồ |
28.0406 |
28 |
406 |
|
26.0406 |
Cắt loét tì đè vùng gót bàn chân |
28.0407 |
28 |
407 |
|
26.0407 |
Phẫu thuật cắt ngón chân thừa |
28.0421 |
28 |
421 |
|
26.0421 |
Phẫu thuật tạo hình mắt hai mí |
28.0422 |
28 |
422 |
|
26.0422 |
Phẫu thuật khâu tạo hình mắt hai mí |